STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >18m | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >15 đến<18m | 5.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >12 đến<15m | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >7 đến< 12m | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >3 đến< 7m | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài | Đường cấp phối, đường đất có nền đường >12 m | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài | Đường cấp phối, đường đất có nền đường >7m đến <12m | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài | Đường cấp phối, đường đất có nền đường >3m đến <7m | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >18m | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >15 đến<18m | 3.990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
11 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >12 đến<15m | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
12 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >7 đến< 12m | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
13 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >3 đến< 7m | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
14 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài | Đường cấp phối, đường đất có nền đường >12 m | 1.890.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
15 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài | Đường cấp phối, đường đất có nền đường >7m đến <12m | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
16 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài | Đường cấp phối, đường đất có nền đường >3m đến <7m | 1.470.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
17 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >18m | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
18 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >15 đến<18m | 3.420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
19 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >12 đến<15m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
20 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >7 đến< 12m | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
21 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >3 đến< 7m | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài | Đường cấp phối, đường đất có nền đường >12 m | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
23 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài | Đường cấp phối, đường đất có nền đường >7m đến <12m | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
24 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài | Đường cấp phối, đường đất có nền đường >3m đến <7m | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Thành Phố Hà Tĩnh: Khối Phố 3,6,7,8 - Phường Đại Nài Theo Quyết Định Số 61/2019/QĐ-UBND
Bảng giá đất của thành phố Hà Tĩnh cho khu vực Khối phố 3,6,7,8 - Phường Đại Nài, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng loại hạ tầng trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc xác định giá trị đất đai tại Khối phố 3,6,7,8.
Vị trí 1: 7.000.000 VNĐ/m²
Đoạn: Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >18m
Vị trí 1 trong Khối phố 3,6,7,8 - Phường Đại Nài có mức giá là 7.000.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất nằm trên đường nhựa hoặc bê tông có nền đường rộng hơn 18m. Khu vực này được đánh giá cao về giá trị đất nhờ vào điều kiện giao thông và cơ sở hạ tầng phát triển.
Bảng giá đất theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại Khối phố 3,6,7,8 - Phường Đại Nài, thành phố Hà Tĩnh. Việc nắm rõ mức giá tại vị trí 1 giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư hợp lý, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.