STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m | 10.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m | 7.140.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
11 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m | 5.950.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
12 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
13 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
14 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
15 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m | 3.220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
16 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m | 2.730.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
17 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
18 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 1.540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
19 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m | 6.120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
20 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
21 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
23 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
24 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m | 2.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
25 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m | 2.340.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
26 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
27 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Thành Phố Hà Tĩnh: Khối Phố Tân Quý - Phường Thạch Quý
Bảng giá đất của thành phố Hà Tĩnh cho Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý đã được quy định theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Đây là thông tin quan trọng cho việc định giá và giao dịch đất đai tại khu vực này.
Vị trí 1: 10.200.000 VNĐ/m²
Mức giá 10.200.000 VNĐ/m² áp dụng cho các lô đất thuộc Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý. Giá này được áp dụng cho những lô đất có mặt tiền trên đường nhựa hoặc bê tông với nền đường từ 18m trở lên. Khu vực này cho thấy sự phát triển hạ tầng đồng bộ và vị trí thuận lợi, làm tăng giá trị đất đai.
Việc nắm bắt mức giá 10.200.000 VNĐ/m² cho các lô đất ở Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý là thông tin thiết yếu cho các nhà đầu tư và người dân khi có kế hoạch mua bán hoặc đầu tư vào đất đai tại thành phố Hà Tĩnh. Mức giá này phản ánh sự phát triển hạ tầng và giá trị của khu vực, hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định chính xác.