Bảng giá đất Tại Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu Huyện Hương Sơn Hà Tĩnh

Bảng Giá Đất Đô Thị Tổ Dân Phố 2 - Thị Trấn Phố Châu, Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh

Bảng giá đất của huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh cho khu vực tổ dân phố 2 tại thị trấn Phố Châu, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh và được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị tại vị trí cụ thể trong đoạn đường từ đất ông Nguyễn Đình Công đến hết đất bà Hường (Huy).

Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại tổ dân phố 2, thị trấn Phố Châu, có mức giá là 1.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường từ đất ông Nguyễn Đình Công đến hết đất bà Hường (Huy). Mức giá này phản ánh sự phát triển đô thị đáng kể và các yếu tố thuận lợi như cơ sở hạ tầng tốt, vị trí địa lý thuận tiện và các tiện ích xung quanh, cho thấy giá trị cao của khu vực này.

Bảng giá đất theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 23/2021/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở đô thị tại tổ dân phố 2, thị trấn Phố Châu, huyện Hương Sơn. Việc nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
11

Mua bán nhà đất tại Hà Tĩnh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Tĩnh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu Đoạn từ đất ông Nguyễn Đình Công - đến hết đất bà Hường (Huy) 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu Đoạn từ giáp đất ông Liêm, bà Giang - đến hết đất ông Châu (bà Sâm) 1.600.000 - - - - Đất ở đô thị
3 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu Đoạn từ giáp đất bà Trân Thị An qua đất thầy Bảo - đến hết đất Lê Tiến Dũng 1.500.000 - - - - Đất ở đô thị
4 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu Đoạn từ giáp đất ông Kỷ (con ông Lạc) qua đất ông Sơn (bà Thùy) - đến hết đất ông Tạo (bà Loan) 1.500.000 - - - - Đất ở đô thị
5 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu Đoạn từ giáp đất ông Liên (bà Nguyệt) - đến hết đất ông Hồng (bà Thu) 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
6 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu Đoạn từ đất bà Liên (ông Báo) qua đất ông Sáng qua đất ông Hiệp - đến đất bà Phùng Thị Thùy 1.500.000 - - - - Đất ở đô thị
7 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu Đoạn từ giáp đất ông Hội - đến hết đất ông Cảnh 1.300.000 - - - - Đất ở đô thị
8 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu Đoạn từ giáp đất ông Sự qua đất Hồng - đến hết đất bà Tâm (ông Minh) 2.300.000 - - - - Đất ở đô thị
9 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu Các trục đường còn lại của TPD 2 3.300.000 - - - - Đất ở đô thị
10 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu Đoạn từ đất ông Nguyễn Đình Công - đến hết đất bà Hường (Huy) 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
11 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu Đoạn từ giáp đất ông Liêm, bà Giang - đến hết đất ông Châu (bà Sâm) 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
12 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu Đoạn từ giáp đất bà Trân Thị An qua đất thầy Bảo - đến hết đất Lê Tiến Dũng 900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
13 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu Đoạn từ giáp đất ông Kỷ (con ông Lạc) qua đất ông Sơn (bà Thùy) - đến hết đất ông Tạo (bà Loan) 900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
14 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu Đoạn từ giáp đất ông Liên (bà Nguyệt) - đến hết đất ông Hồng (bà Thu) 840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
15 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu Đoạn từ đất bà Liên (ông Báo) qua đất ông Sáng qua đất ông Hiệp - đến đất bà Phùng Thị Thùy 900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
16 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu Đoạn từ giáp đất ông Hội - đến hết đất ông Cảnh 780.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
17 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu Đoạn từ giáp đất ông Sự qua đất Hồng - đến hết đất bà Tâm (ông Minh) 780.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
18 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu Các trục đường còn lại của TPD 2 780.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
19 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu Đoạn từ đất ông Nguyễn Đình Công - đến hết đất bà Hường (Huy) 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu Đoạn từ giáp đất ông Liêm, bà Giang - đến hết đất ông Châu (bà Sâm) 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
21 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu Đoạn từ giáp đất bà Trân Thị An qua đất thầy Bảo - đến hết đất Lê Tiến Dũng 750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
22 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu Đoạn từ giáp đất ông Kỷ (con ông Lạc) qua đất ông Sơn (bà Thùy) - đến hết đất ông Tạo (bà Loan) 750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
23 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu Đoạn từ giáp đất ông Liên (bà Nguyệt) - đến hết đất ông Hồng (bà Thu) 700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
24 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu Đoạn từ đất bà Liên (ông Báo) qua đất ông Sáng qua đất ông Hiệp - đến đất bà Phùng Thị Thùy 750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu Đoạn từ giáp đất ông Hội - đến hết đất ông Cảnh 650.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
26 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu Đoạn từ giáp đất ông Sự qua đất Hồng - đến hết đất bà Tâm (ông Minh) 650.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
27 Huyện Hương Sơn Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu Các trục đường còn lại của TPD 2 650.000 - - - - Đất SX-KD đô thị

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện