101 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Hồ Chí Minh (tính từ mốc lộ giới trở ra) - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ ranh giới thị trấn Phố Châu - đến đường vào Cây Sông |
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Hồ Chí Minh (tính từ mốc lộ giới trở ra) - Thị trấn Phố Châu |
Kế tiếp từ đường vào Cây Sông - đến hết đất anh Bình ngã ba đồi 3 xã |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn giáp ranh giới Sơn Trang, Sơn Phú - đến ngã tư đường mòn Hồ Chí Minh |
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Phố Châu |
Tiếp đó - đến hết đất ông Phượng |
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Phố Châu |
Tiếp đó - đến hết đất hạt giao thông 4 - CT 475 |
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Phố Châu |
Tiếp đó - đến Cầu Phố |
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Phố Châu |
Tiếp đó - đến hết đất ông Lê Hà |
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Phố Châu |
Tiếp đó - đến đường vào cầu Đền |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Phố Châu |
Tiếp đó - đến ranh giới xã Sơn Diệm |
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Nguyễn Tuấn Thiện - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ nhà thờ xứ Kẻ Mui - đến hết đất ông Khang |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Nguyễn Tuấn Thiện - Thị trấn Phố Châu |
Tiếp đó - đến hết đất ông Nguyễn Tiến Dũng |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Nguyễn Tuấn Thiện - Thị trấn Phố Châu |
Tiếp đó - đến hết đất bà Luận (con ông Mỹ) |
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Nguyễn Tuấn Thiện - Thị trấn Phố Châu |
Tiếp đó - đến hết đất Tòa ân Nhân dân huyện |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Nguyễn Tuấn Thiện - Thị trấn Phố Châu |
Tiếp đó - đến Bưu điện huyện Hương Sơn |
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Nguyễn Tuấn Thiện - Thị trấn Phố Châu |
Tiếp đó - đến hết đất ông Lâm (Tư) |
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Nguyễn Tuấn Thiện - Thị trấn Phố Châu |
Tiếp đó - đến đường Lê Lợi |
9.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Trần Kim Xuyến - Thị trấn Phố Châu |
Đường Lê Lợi - đến hết đất nhà nghỉ Lý Hà |
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Trần Kim Xuyến - Thị trấn Phố Châu |
Tiếp đó - đến ngã tư Ngân hàng CSXH |
7.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Trần Kim Xuyến - Thị trấn Phố Châu |
Tiếp đó - đến nhà văn hóa TDP 10 |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Trần Kim Xuyến - Thị trấn Phố Châu |
Tiếp đó - đến đường Hồ Chí Minh |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Phố Châu |
Đường Đinh Nho Hoàn - đến đường Nguyễn Tuấn Thiện |
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Phố Châu |
Tiếp đó - đến hết đất Bến xe Phố Châu |
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Lê Minh Hương - Thị trấn Phố Châu |
Từ đường Lê Lợi - đến đường Nguyễn Trải |
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Lê Minh Hương - Thị trấn Phố Châu |
Tiếp đó - đến đường Nguyễn Tự Trọng |
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Lê Minh Hương - Thị trấn Phố Châu |
Tiếp đó - đến hết đất ông Hợi |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Lê Minh Hương - Thị trấn Phố Châu |
Tiếp đó - đến hết đất ông Quế (bà Xuân) |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Nguyễn Khắc Viện - Thị trấn Phố Châu |
Từ đường Trần Kim Xuyến - đến hết đất bà Thìn TDP 7 |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Nguyễn Khắc Viện - Thị trấn Phố Châu |
Tiếp đó - đến hết đất bà Yến (Phi) TDP 7 |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Nguyễn Khắc Viện - Thị trấn Phố Châu |
Tiếp đó - đến đường Hà Huy Quang |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Đinh Nho Hoàn - Thị trấn Phố Châu |
Từ đường Nguyễn Trãi - đến đường Nguyễn Tự Trọng |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Đinh Nho Hoàn - Thị trấn Phố Châu |
Tiếp đó - đến ranh giới xã Sơn Trung |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Tống Tất Thắng - Thị trấn Phố Châu |
Từ đường đường Lê Lợi - đến đất nhà văn hóa TDP 4 |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Tống Tất Thắng - Thị trấn Phố Châu |
Tiếp đó - đến Bàu De |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Đào Hữu Ích - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ hết đất nhà nghỉ Lý Hà - đến hết đất bà Hồng (Sơn) |
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Đào Đăng Đệ - Thị trấn Phố Châu |
Từ đường Lê Lợi - đến hết đất ông Lập |
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Đào Đăng Đệ - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông An - đến hết đất ông Bình |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Đào Hữu Ích - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Phan Duy Thận - đến giáp đường Nguyễn Khắc viện |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Nguyễn Khắc viện - Thị trấn Phố Châu |
Từ đường HCM - đến đường Trần Kim Xuyến |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Lương Hiền - Thị trấn Phố Châu |
Từ cống chui HCM - đến đất ông Hồ Châu, qua nhà văn hóa TDP 11, qua ngõ bà Đào Thị Lợi đến trước ngõ ông Hồ Bá Hạnh (tổ dân phố 11) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Lương Hiền - Thị trấn Phố Châu |
Từ đường Trần Kim Xuyến - đến cổng chui Hồ Chí Minh |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Lương Hiền - Thị trấn Phố Châu |
Từ đường Trần Kim Xuyến - đến đường Nguyễn Lân |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Hà Huy Quang - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đường Quốc lộ 8 A - đến Cầu Đền |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Hà Huy Quang - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn kế tiếp cầu Đền đến Mụ mông TDP 8 |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Lê Hầu Tạo - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ ngã tư Bảo hiểm xã hội - đến đường Nguyễn Trãi |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Lê Hầu Tạo - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất anh Hùng (nhiếp ảnh) - đến hết đất anh Giáp Lê |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Đỗ Gia - Thị trấn Phố Châu |
Đường Nguyễn Tuấn Thiện - đến Cầu Tràn |
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Nguyễn Lỗi - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Đức (con ông Lý) qua đất ông Tài (thuế), qua đất cô Trầm (thầy Sinh) đến hết đất ông Hiệu bà Minh |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Nguyễn Lỗi - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Thầy Bình (Châu) qua đất bà Nga, ông Tửu qua đất Hội quán - đến hết đất bà Đức (bệnh viện) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Đinh Nho Công - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Hòa - đến hết đất ông Phú |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Đinh Nho Công - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất Hội quán - đến hết đất ông Châu (bà Đào) |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Lý Chính Thắng - Thị trấn Phố Châu |
Đường Lý Chính Thắng: Từ giáp đường Lê Lợi - đến sân Thể thao tổ dân phố 4 |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Hồ Hảo - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đường Đinh Nho Hoàn qua đất bà Tâm Dũng (TDP 1) - đến giáp đường Nguyễn Tuấn Thiện |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Hồ Hảo - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đường Nguyễn Tuấn Thiện - đến Ngã tư đường Lê Minh Hương |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Nguyễn Tử Trọng - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất ông Phan Hòa TDP4 - đến giáp đường Lê Minh Hương |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Nguyễn Tử Trọng - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đường Lê Minh Hương - đến giáp đường Nguyễn Tuấn Thiện |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Nguyễn Tử Trọng - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp Đường Nguyễn Nguyễn Tuấn Thiện ra đường Đinh Nho Hoàn |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 1 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Đức (Lôc) - đến đường Hồ Hảo |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 1 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất bà Phạm Thị Loan - đến hết đất ông Hồng (Tòa án) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 1 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Dung (bà Mỹ) - đến hết đất ông Đông (bà Hồng) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 1 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Đạt - đến hết đất ông Bằng (bà Hảo) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 1 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất bà Nga - đến hết đất ông Dũng (bà Anh) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 1 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Hùng - đến hết đất ông Hoè (bác sỹ) |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 1 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Hào vào đến hết đất bà Điều Khoa |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 1 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục Đường còn lại của TDP 1 |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Nguyễn Đình Công - đến hết đất bà Hường (Huy) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Liêm, bà Giang - đến hết đất ông Châu (bà Sâm) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất bà Trân Thị An qua đất thầy Bảo - đến hết đất Lê Tiến Dũng |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Kỷ (con ông Lạc) qua đất ông Sơn (bà Thùy) - đến hết đất ông Tạo (bà Loan) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Liên (bà Nguyệt) - đến hết đất ông Hồng (bà Thu) |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất bà Liên (ông Báo) qua đất ông Sáng qua đất ông Hiệp - đến đất bà Phùng Thị Thùy |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Hội - đến hết đất ông Cảnh |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Sự qua đất Hồng - đến hết đất bà Tâm (ông Minh) |
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường còn lại của TPD 2 |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 3 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất bà Nhàn (con ông Đoái) - đến hết đất ông Phạm Khánh Hòa |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 3 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Lâm, bà Thanh đến hết đất ông Cường (ông Nga) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 3 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Trinh, bà Hợp - đến hết đất ông Lực, bà Vân |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
177 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 3 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Tam, bà Quế - đến hết đất ông Vinh, bà Trâm |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
178 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 3 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Tuần, bà Thơ - đến hết đất bà Hồ Thị Mai |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
179 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 3 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Giáp, bà Tuyết - đến hết đất ông Hồ Anh Thắng |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
180 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 3 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất Nguyễn Thị Phương Hồng - đến hết đất Lê Thị Thuận |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
181 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 3 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường còn lại của tổ dân phố 3 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
182 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 4 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Tịnh (bà Loan) qua ông Lĩnh - đến hết đất ông Bình kho bạc |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
183 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 4 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất ông Lê Mạnh Trinh - đến ngã 3 đường Lý Chính Thắng |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
184 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 4 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ hết đất ông Hoà ( Nữ) - đến hết đất ông Giáp (bà Doan) |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
185 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 4 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Quế bà Hòa qua đất anh Hồ - đến hết đất Hội quán TDP4 |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
186 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 4 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Dung bà Loan qua đất ông Định - đến hết đất bà Hải |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
187 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 4 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Hiền qua đất ông Hùng - đến hết đất ông Tú bà Lan |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
188 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 4 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất bà Vân ông Hải - đến hết đất ông Vương bà Nguyệt |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
189 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 4 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất bà Bình ông Liên đến hết đất ông Sơn bà Cảnh |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
190 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 4 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Phạm Trọng Giáp, - đến ông Trân Sinh và đến hết đất ông Nguyễn Khánh Hòa |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
191 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 4 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Phan Trình - đến hết đất ông Lương Tâm |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
192 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 4 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Tuấn (Kiên) - đến hết đất ông Ái bà Đông (Tòa án) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
193 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 4 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Hải qua đất bà Thơm - đến hết đất ông Lương Hội |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
194 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 4 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Tri - đến hết đất ông Hồng, bà Trâm |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
195 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 4 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường còn lại của TDP4 |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
196 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 5 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất Ông Nguyễn Thanh Sơn - đến hết đất ông Trần Văn Hùng (đường chợ) |
6.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
197 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 5 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Đồng Thanh Hiển - đến hết đất ông Việt (An) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
198 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 5 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất bà Cảnh (Lập) - đến hết đất bà Hường Tài |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
199 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 5 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất chị Phạm Thị Thủy (Lộc) - đến hết đất bà Phạm Thị Cúc |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
200 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 5 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất bà Trần Thị Bình (bà Mận) - đến hết đất chị Phương |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |