Bảng giá đất Tại Đường 8B1 (HL - 01) - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ)) Huyện Hương Sơn Hà Tĩnh

Bảng Giá Đất Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh: Đường 8B1 (HL - 01) - Xã Tân Mỹ Hà

Bảng giá đất của Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh cho đoạn đường 8B1 (HL - 01) thuộc xã Tân Mỹ Hà (trước đây là xã Sơn Mỹ), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá, mua bán, và đầu tư bất động sản

Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường 8B1 (HL - 01) có mức giá là 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất tại đoạn đường này, phản ánh giá trị bất động sản ở nông thôn trong khu vực từ ranh giới xã Sơn Hà (cũ) đến ngã ba đất ông Tam

Bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi số 23/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường 8B1 (HL - 01), xã Tân Mỹ Hà. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
15

Mua bán nhà đất tại Hà Tĩnh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Tĩnh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hương Sơn Đường 8B1 (HL - 01) - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ)) Từ ranh giới xã Sơn Hà (cũ) - đến Ngã ba đất ông Tam 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Hương Sơn Đường 8B1 (HL - 01) - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ))  Tiếp đó - đến cầu Mỹ Thịnh 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Hương Sơn Đường 8B1 (HL - 01) - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ)) Đê Tân Long: Từ ranh giới xã Sơn Hà (cũ) - đến hết đất ông Bình (Vân) 850.000 - - - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Hương Sơn Đường 8B1 (HL - 01) - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ)) Tiếp đó - đến Ngã tư đất ông Thăng (cầu Cà Mỹ) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Hương Sơn Đường 8B1 (HL - 01) - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ)) Tiếp đó - đến Ngã tư Chợ Cóc 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
6 Huyện Hương Sơn Đường 8B1 (HL - 01) - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ)) Từ ranh giới xã Sơn Hà (cũ) - đến Ngã ba đất ông Tam 360.000 - - - - Đất TM-DV ở nông thôn
7 Huyện Hương Sơn Đường 8B1 (HL - 01) - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ))  Tiếp đó - đến cầu Mỹ Thịnh 420.000 - - - - Đất TM-DV ở nông thôn
8 Huyện Hương Sơn Đường 8B1 (HL - 01) - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ)) Đê Tân Long: Từ ranh giới xã Sơn Hà (cũ) - đến hết đất ông Bình (Vân) 510.000 - - - - Đất TM-DV ở nông thôn
9 Huyện Hương Sơn Đường 8B1 (HL - 01) - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ)) Tiếp đó - đến Ngã tư đất ông Thăng (cầu Cà Mỹ) 360.000 - - - - Đất TM-DV ở nông thôn
10 Huyện Hương Sơn Đường 8B1 (HL - 01) - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ)) Tiếp đó - đến Ngã tư Chợ Cóc 480.000 - - - - Đất TM-DV ở nông thôn
11 Huyện Hương Sơn Đường 8B1 (HL - 01) - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ)) Từ ranh giới xã Sơn Hà (cũ) - đến Ngã ba đất ông Tam 300.000 - - - - Đất SX-KD Nông thôn
12 Huyện Hương Sơn Đường 8B1 (HL - 01) - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ))  Tiếp đó - đến cầu Mỹ Thịnh 350.000 - - - - Đất SX-KD Nông thôn
13 Huyện Hương Sơn Đường 8B1 (HL - 01) - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ)) Đê Tân Long: Từ ranh giới xã Sơn Hà (cũ) - đến hết đất ông Bình (Vân) 425.000 - - - - Đất SX-KD Nông thôn
14 Huyện Hương Sơn Đường 8B1 (HL - 01) - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ)) Tiếp đó - đến Ngã tư đất ông Thăng (cầu Cà Mỹ) 300.000 - - - - Đất SX-KD Nông thôn
15 Huyện Hương Sơn Đường 8B1 (HL - 01) - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ)) Tiếp đó - đến Ngã tư Chợ Cóc 400.000 - - - - Đất SX-KD Nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện