| 2001 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục xã 30 - Xã Tân Dân |
Đoạn từ Đường TL 554 - Đến tiếp giáp đường TT5
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2002 |
Huyện Đức Thọ |
TT 01 - Đường trục chính thôn Tân Xuyên - Xã Tân Dân |
Từ kênh Linh Cảm vòng quanh thôn - Đến địa giới xã An Dũng
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2003 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục chính thôn Tân Xuyên - Xã Tân Dân |
Các trục đường bê tông còn lại trong thôn
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2004 |
Huyện Đức Thọ |
TX 01 - Đường trục chính thôn Tân Mỹ - Xã Tân Dân |
Từ ĐT 554 - đi kênh Linh Cảm
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2005 |
Huyện Đức Thọ |
TT 01 - Đường trục chính thôn Tân Mỹ - Xã Tân Dân |
Từ ĐT 554 - Đến kênh Linh Cảm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2006 |
Huyện Đức Thọ |
TT 02 - Đường trục chính thôn Tân Mỹ - Xã Tân Dân |
Từ ĐT 554 đi xóm Chùa - Đến Hội Quán
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2007 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tân Dân |
Các tuyến đường ngõ xóm trong thôn Tân Mỹ
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2008 |
Huyện Đức Thọ |
TT 03 - Đường trục chính thôn Đồng Hòa - Xã Tân Dân |
Từ kênh Linh Cảm đi quanh thôn - Đến điểm tiếp giáp TX 24
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2009 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tân Dân |
Các tuyến đường ngõ xóm trong thôn Đồng Hòa
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2010 |
Huyện Đức Thọ |
TT 04 - Đường trục chính thôn Tân Tiến - Xã Tân Dân |
TT 04: đường từ ĐT 554 đi - Đến điểm tiếp giáp TX 24
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2011 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Tân Dân |
Các tuyến đường ngõ xóm trong thôn Tân Tiến
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2012 |
Huyện Đức Thọ |
TX 30 - Đường trục chính thôn Trẩm Bàng - Xã Tân Dân |
Từ TT 05 - đi xã Đức Đồng
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2013 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến đường ngõ xóm trong thôn Trẩm Bàng - Xã Tân Dân |
Các tuyến đường ngõ xóm trong thôn Trẩm Bàng
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2014 |
Huyện Đức Thọ |
Các vị trí còn lại của Xã Tân Dân |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2015 |
Huyện Đức Thọ |
Quốc lộ 8A - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Đoạn từ điểm Tiếp giáp xã Đức Long cũ - Đến hết đất Trụ sở UBND xã (Đoạn 1)
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2016 |
Huyện Đức Thọ |
Quốc lộ 8A - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Bổ sung: Tiếp - Đến hết địa giới hành chính xã Lâm Trung Thủy (tuyến cũ, mới)
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2017 |
Huyện Đức Thọ |
Đường Quốc lộ 15A (từ Ngã ba Lạc Thiện đi Nga Lộc) (Đoạn 2) - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ Quốc lộ 8A Lạc Thiện - Đến hết địa giới hành chính xã Lâm Trung Thủy
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2018 |
Huyện Đức Thọ |
Đoạn Lâm An Tân Hương - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ Quốc lộ 15A - Đến hết đất khu dân cư thôn Ngọc Lâm
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2019 |
Huyện Đức Thọ |
Đoạn Lâm An Tân Hương - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Tiếp đó - Đến hết địa bàn thôn Ngọc Lâm, xã Lâm Trung Thủy
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2020 |
Huyện Đức Thọ |
Đường WB đoạn qua xã Đức Lâm cũ - Xã Lâm Trung Thuỷ |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2021 |
Huyện Đức Thọ |
Đường Lâm Trung Thuỷ Thái Yên ( Đoạn qua xã Đức Lâm cũ) - Xã Lâm Trung Thuỷ |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2022 |
Huyện Đức Thọ |
Đường liên xã nối Quốc lộ 8A đi Đức An - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Đoạn từ Quốc Lộ 8A Quán Giáp - Đến ngã tư Quán Ngại
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2023 |
Huyện Đức Thọ |
Đường liên xã nối Quốc lộ 8A đi Đức An - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Tiếp đó - Đến cầu Cổng Xóm (xóm 1)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2024 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Lâm Trung Thuỷ |
Đường dãy 2,3 vùng quy hoạch Nuôi Tài
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2025 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Lâm Trung Thuỷ |
Đường dãy 2,3 Quán nậu xóm 4
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2026 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Lâm Trung Thuỷ |
Đường dãy 2,3 Đồng Trằng xóm 7
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2027 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 1 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất bà Phương San - Đến hết đất ông Mạo Ngụ
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2028 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 1 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất anh Hải Thất - Đến đất anh Thu Thực
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2029 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 1 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất bà Tiến Mạo - Đến hết đất anh Thiên Lương
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2030 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 1 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất chị Thanh Tân - Đến hết đất bà Đính
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2031 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 1 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất anh Vi - Đến hết đất ông Tứ
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2032 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 1 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất anh Cần - Đến hết đất ông Tứ Thanh
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2033 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 2 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất anh Tài - Đến hết đất anh Chương Yên
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2034 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 2 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất anh Phúc Nhân - Đến giếng ông Lục Loan
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2035 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 2 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đường bà Phương San - Đến Hội Quán Thôn 2
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2036 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 2 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đường Lâm. Lập. Long. Lạng - Đến ngõ bà Liên Dược
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2037 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 2 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất anh Chúc Hiền - Đến hết đất anh Biểu
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2038 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 2 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất ông Tâm - Đến hết đất Anh Tấn Tuân
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2039 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 2 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất anh Tiếp Gia - Đến hết đất anh Hưng Ninh
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2040 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 2 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Tiếp từ đất bà Liên Dược - Đến hết đất anh Yên Bàn
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2041 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 3 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất ông Hải - Đến hết đất ông Tạo
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2042 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 3 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Đường ra nghĩa trang xóm 3.4
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2043 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 3 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất bà Liên Đạt - Đến hết đất anh Tuấn Quán
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2044 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 3 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất anh Dương - Đến cầu bà Lam
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2045 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 3 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ cầu Đặng Quan - Đến cầu bà Lam
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2046 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 3 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Tiếp từ đất ông Tạo - Đến hết đất bà Thanh Hào
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2047 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 3 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ cuối đất bà Nguyên Xuân - Đến hết đất bà Tân Thọ
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2048 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất ông Lịnh - Đến Đến hết đất ông Lân
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2049 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Đường từ đất ông Lân Hạt - Đến hết đất nhà thờ họ Trần
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2050 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất nhà thờ ích Ngoại - Đến hết đất anh Tứ Chỉ
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2051 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất anh Lịnh Đoài - Đến hết đất ông Phú
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2052 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ cầu Bà Lam - Đến hết đất anh Định Hòa
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2053 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất anh Kính Thảo - Đến cầu Bà Lam
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2054 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giếng ngõ anh Luyện - Đến hết đất ông Lân Hạt
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2055 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất ông Long Hòe - Đến hết đất anh Từ Doánh
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2056 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất anh Khoách Khiên - Đến hết đất chị Vân Tuấn
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2057 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất Tứ Chỉ - Đến hết đất anh Cảnh Khánh
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2058 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất ông Nghiêm Thế Hùng - Đến hết đất chị Cẩm Lục
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2059 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Tiếp đất ông Lân - Đến cầu Bà Lam
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2060 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Các tuyến đường khác còn lại trong thôn 1, 2, 3, 4
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2061 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất bà Canh - Đến hết đất ông Thành
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2062 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất anh An Huyên - Đến hết đất Nhà thờ Họ Nguyễn
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2063 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất anh Chuyên - Đến hết đất bà Xuân
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2064 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất bà Xuân - Đến hết làng
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2065 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ ngõ ông Lợi - Đến ngõ chị Hạnh
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2066 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ ngõ ông Giao - Đến ngõ ông Mạo
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2067 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Đường Lâm An Tân Hương - Đến hết đất ông Thiện
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2068 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất anh Lân - Đến hết đất lò gạch cũ vùng Chăn nuôi
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2069 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất anh Công - Đến hết đất Thái Khai
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2070 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất Thuận Dương - Đến hết đất bà Cu Tịnh
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2071 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất bà Canh - Đến hết đất anh Hùng Dương
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2072 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ ngõ ông Giao - Đến ngõ ông Mạnh
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2073 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất chị Hạnh Toản - Đến hết hồ Ông Tiến
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2074 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất bà Xuân - Đến hết đất anh Bảy Hòa
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2075 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất anh Hóa Liên qua đất ông Vượng - Đến hết đất anh Thư Dung
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2076 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất Thái Thông - Đến hết đất Thái Quang Trung
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2077 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất Phan Chí Thanh - Đến hết đất Trần Thái Minh
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2078 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất anh Đức Đài - Đến hết đất bà Nguyễn Thị Lý
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2079 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất Phạm Hiên - Đến hết đất Nguyễn Văn
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2080 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất ông Lĩnh - Đến hết đất ông Hồ
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2081 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất bà Cù - Đến hết đất ông Hộ
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2082 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Tiếp đất ông Thiện - Đến hết đất nhà thờ họ Thái
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2083 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ sau đất Phan Toàn - Đến hết đất Nguyễn Bá Quý
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2084 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất Công Nhật - Đến hết đất Tất Thành
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2085 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất ông Lương - Đến hết đất ông Gia
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2086 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất ông Vinh Luận - Đến hết đất ông Mu
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2087 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất ông Bá Anh - Đến hết đất Bá San
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2088 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất anh Quý - Đến ngõ ông Công
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2089 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ ngõ ông Tần - Đến đất Nhà trẻ xóm 7
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2090 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giếng ông Phương Xoan - Đến hết đất ông bà Mậu
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2091 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất ông Nghĩa - Đến hết đất anh Văn Thìn
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2092 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất Sâm Châu - Đến hết đất anh Nhuần
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2093 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ ngõ ông Bá Lĩnh - Đến hết đất anh Luật
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2094 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Đường từ giáp đất ông Thắng - Đến hết đất ông Trí
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2095 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Đường từ giáp đất ông Việt - Đến hết đất ông Đình
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2096 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất Bá Tri - Đến hết đất ông Cảnh
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2097 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ cuối đất ông Vinh Luận - Đến giáp đất anh Tịnh An
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2098 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ sau đất ông Nguyễn Bá Tuy - Đến giáp đất ông Nguyễn Đình Sách
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2099 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ sau đất nhà thờ Họ Nguyễn - Đến giáp đất ông Nguyễn Hữu Bằng
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2100 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ sau đất ông Võ Văn Thi - Đến giáp đất ông Nguyễn Phi Tín
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |