| 97 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất ông Lương - Đến hết đất ông Gia |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 98 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất ông Vinh Luận - Đến hết đất ông Mu |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 99 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất ông Bá Anh - Đến hết đất Bá San |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 100 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất anh Quý - Đến ngõ ông Công |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 101 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ ngõ ông Tần - Đến đất Nhà trẻ xóm 7 |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 102 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giếng ông Phương Xoan - Đến hết đất ông bà Mậu |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 103 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất ông Nghĩa - Đến hết đất anh Văn Thìn |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 104 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất Sâm Châu - Đến hết đất anh Nhuần |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 105 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ ngõ ông Bá Lĩnh - Đến hết đất anh Luật |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 106 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Đường từ giáp đất ông Thắng - Đến hết đất ông Trí |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 107 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Đường từ giáp đất ông Việt - Đến hết đất ông Đình |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 108 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất Bá Tri - Đến hết đất ông Cảnh |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 109 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ cuối đất ông Vinh Luận - Đến giáp đất anh Tịnh An |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 110 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ sau đất ông Nguyễn Bá Tuy - Đến giáp đất ông Nguyễn Đình Sách |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 111 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ sau đất nhà thờ Họ Nguyễn - Đến giáp đất ông Nguyễn Hữu Bằng |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 112 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ sau đất ông Võ Văn Thi - Đến giáp đất ông Nguyễn Phi Tín |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 113 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất Ông Nguyễn Minh Trọng - Đến hết vườn Ông Nguyễn Xuân Bá |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 114 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất bà Võ Thị Ba vòng qua đất anh Lĩnh - Đến giáp đất ông Luận |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 115 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất Anh Nguyễn Bá Kính - Đến giáp Anh Quỳnh |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 116 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất ông Lương Thiện - Đến hết đất anh Tài Gia |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 117 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ cuối đất Anh Nguyễn Duy Minh - Đến hết đất Anh Nguyễn Trọng Vị |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 118 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ sau đất ông Bá Anh qua đất ông Trúc - Đến giáp đất anh Nghĩa Khánh |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 119 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất bà Loan - Đến giáp đất anh Phan Tân |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 120 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất bà Lan - Đến hết đất anh Hoàng |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 121 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất chị Nguyễn Thị Lục - Đến hết đất bà Quế |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 122 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất Ông Lệ - Đến đất ông Bá Lục |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 123 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất anh Thế - Đến hết đất Phan Thị Lịnh |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 124 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất bà Xứng vòng qua đất ông Bá Đáo - Đến đất ông Sỹ. |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 125 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất Anh Cát - Đến hết đất ông Tiết |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 126 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất anh Cường - Đến hết đất anh Đình |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 127 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất anh Thắng Trang qua đất ông Nhuần - Đến hết đất anh Lợi Trang |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 128 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Các tuyến đường khác còn trong thôn Văn Lâm, Ngọc Lâm |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 129 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất ông Lương - Đến hết đất ông Gia |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 130 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất ông Vinh Luận - Đến hết đất ông Mu |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 131 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất ông Bá Anh - Đến hết đất Bá San |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 132 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất anh Quý - Đến ngõ ông Công |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 133 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ ngõ ông Tần - Đến đất Nhà trẻ xóm 7 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 134 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giếng ông Phương Xoan - Đến hết đất ông bà Mậu |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 135 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất ông Nghĩa - Đến hết đất anh Văn Thìn |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 136 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất Sâm Châu - Đến hết đất anh Nhuần |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 137 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ ngõ ông Bá Lĩnh - Đến hết đất anh Luật |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 138 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Đường từ giáp đất ông Thắng - Đến hết đất ông Trí |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 139 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Đường từ giáp đất ông Việt - Đến hết đất ông Đình |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 140 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất Bá Tri - Đến hết đất ông Cảnh |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 141 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ cuối đất ông Vinh Luận - Đến giáp đất anh Tịnh An |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 142 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ sau đất ông Nguyễn Bá Tuy - Đến giáp đất ông Nguyễn Đình Sách |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 143 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ sau đất nhà thờ Họ Nguyễn - Đến giáp đất ông Nguyễn Hữu Bằng |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 144 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ sau đất ông Võ Văn Thi - Đến giáp đất ông Nguyễn Phi Tín |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 145 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất Ông Nguyễn Minh Trọng - Đến hết vườn Ông Nguyễn Xuân Bá |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 146 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất bà Võ Thị Ba vòng qua đất anh Lĩnh - Đến giáp đất ông Luận |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 147 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất Anh Nguyễn Bá Kính - Đến giáp Anh Quỳnh |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 148 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất ông Lương Thiện - Đến hết đất anh Tài Gia |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 149 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ cuối đất Anh Nguyễn Duy Minh - Đến hết đất Anh Nguyễn Trọng Vị |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 150 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ sau đất ông Bá Anh qua đất ông Trúc - Đến giáp đất anh Nghĩa Khánh |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 151 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất bà Loan - Đến giáp đất anh Phan Tân |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 152 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất bà Lan - Đến hết đất anh Hoàng |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 153 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất chị Nguyễn Thị Lục - Đến hết đất bà Quế |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 154 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất Ông Lệ - Đến đất ông Bá Lục |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 155 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất anh Thế - Đến hết đất Phan Thị Lịnh |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 156 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất bà Xứng vòng qua đất ông Bá Đáo - Đến đất ông Sỹ. |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 157 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất Anh Cát - Đến hết đất ông Tiết |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 158 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất anh Cường - Đến hết đất anh Đình |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 159 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất anh Thắng Trang qua đất ông Nhuần - Đến hết đất anh Lợi Trang |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 160 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Các tuyến đường khác còn trong thôn Văn Lâm, Ngọc Lâm |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 161 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất ông Lương - Đến hết đất ông Gia |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 162 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất ông Vinh Luận - Đến hết đất ông Mu |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 163 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất ông Bá Anh - Đến hết đất Bá San |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 164 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất anh Quý - Đến ngõ ông Công |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 165 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ ngõ ông Tần - Đến đất Nhà trẻ xóm 7 |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 166 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giếng ông Phương Xoan - Đến hết đất ông bà Mậu |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 167 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất ông Nghĩa - Đến hết đất anh Văn Thìn |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 168 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất Sâm Châu - Đến hết đất anh Nhuần |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 169 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ ngõ ông Bá Lĩnh - Đến hết đất anh Luật |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 170 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Đường từ giáp đất ông Thắng - Đến hết đất ông Trí |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 171 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Đường từ giáp đất ông Việt - Đến hết đất ông Đình |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 172 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất Bá Tri - Đến hết đất ông Cảnh |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 173 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ cuối đất ông Vinh Luận - Đến giáp đất anh Tịnh An |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 174 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ sau đất ông Nguyễn Bá Tuy - Đến giáp đất ông Nguyễn Đình Sách |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 175 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ sau đất nhà thờ Họ Nguyễn - Đến giáp đất ông Nguyễn Hữu Bằng |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 176 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ sau đất ông Võ Văn Thi - Đến giáp đất ông Nguyễn Phi Tín |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 177 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất Ông Nguyễn Minh Trọng - Đến hết vườn Ông Nguyễn Xuân Bá |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 178 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất bà Võ Thị Ba vòng qua đất anh Lĩnh - Đến giáp đất ông Luận |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 179 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất Anh Nguyễn Bá Kính - Đến giáp Anh Quỳnh |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 180 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất ông Lương Thiện - Đến hết đất anh Tài Gia |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 181 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ cuối đất Anh Nguyễn Duy Minh - Đến hết đất Anh Nguyễn Trọng Vị |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 182 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ sau đất ông Bá Anh qua đất ông Trúc - Đến giáp đất anh Nghĩa Khánh |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 183 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất bà Loan - Đến giáp đất anh Phan Tân |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 184 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất bà Lan - Đến hết đất anh Hoàng |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 185 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất chị Nguyễn Thị Lục - Đến hết đất bà Quế |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 186 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất Ông Lệ - Đến đất ông Bá Lục |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 187 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất anh Thế - Đến hết đất Phan Thị Lịnh |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 188 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất bà Xứng vòng qua đất ông Bá Đáo - Đến đất ông Sỹ. |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 189 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất Anh Cát - Đến hết đất ông Tiết |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 190 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất anh Cường - Đến hết đất anh Đình |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 191 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất anh Thắng Trang qua đất ông Nhuần - Đến hết đất anh Lợi Trang |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 192 |
Huyện Đức Thọ |
Vùng Văn Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Các tuyến đường khác còn trong thôn Văn Lâm, Ngọc Lâm |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |