| 73 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất bà Canh - Đến hết đất ông Thành |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 74 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất anh An Huyên - Đến hết đất Nhà thờ Họ Nguyễn |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 75 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất anh Chuyên - Đến hết đất bà Xuân |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 76 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất bà Xuân - Đến hết làng |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 77 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ ngõ ông Lợi - Đến ngõ chị Hạnh |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 78 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ ngõ ông Giao - Đến ngõ ông Mạo |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 79 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Đường Lâm An Tân Hương - Đến hết đất ông Thiện |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 80 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất anh Lân - Đến hết đất lò gạch cũ vùng Chăn nuôi |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 81 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất anh Công - Đến hết đất Thái Khai |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 82 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất Thuận Dương - Đến hết đất bà Cu Tịnh |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 83 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất bà Canh - Đến hết đất anh Hùng Dương |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 84 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ ngõ ông Giao - Đến ngõ ông Mạnh |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 85 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất chị Hạnh Toản - Đến hết hồ Ông Tiến |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 86 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất bà Xuân - Đến hết đất anh Bảy Hòa |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 87 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất anh Hóa Liên qua đất ông Vượng - Đến hết đất anh Thư Dung |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 88 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất Thái Thông - Đến hết đất Thái Quang Trung |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 89 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất Phan Chí Thanh - Đến hết đất Trần Thái Minh |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 90 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất anh Đức Đài - Đến hết đất bà Nguyễn Thị Lý |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 91 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất Phạm Hiên - Đến hết đất Nguyễn Văn |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 92 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất ông Lĩnh - Đến hết đất ông Hồ |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 93 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất bà Cù - Đến hết đất ông Hộ |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 94 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Tiếp đất ông Thiện - Đến hết đất nhà thờ họ Thái |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 95 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ sau đất Phan Toàn - Đến hết đất Nguyễn Bá Quý |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 96 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất Công Nhật - Đến hết đất Tất Thành |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 97 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất bà Canh - Đến hết đất ông Thành |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 98 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất anh An Huyên - Đến hết đất Nhà thờ Họ Nguyễn |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 99 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất anh Chuyên - Đến hết đất bà Xuân |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 100 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất bà Xuân - Đến hết làng |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 101 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ ngõ ông Lợi - Đến ngõ chị Hạnh |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 102 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ ngõ ông Giao - Đến ngõ ông Mạo |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 103 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Đường Lâm An Tân Hương - Đến hết đất ông Thiện |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 104 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất anh Lân - Đến hết đất lò gạch cũ vùng Chăn nuôi |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 105 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất anh Công - Đến hết đất Thái Khai |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 106 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất Thuận Dương - Đến hết đất bà Cu Tịnh |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 107 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất bà Canh - Đến hết đất anh Hùng Dương |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 108 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ ngõ ông Giao - Đến ngõ ông Mạnh |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 109 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất chị Hạnh Toản - Đến hết hồ Ông Tiến |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 110 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất bà Xuân - Đến hết đất anh Bảy Hòa |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 111 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất anh Hóa Liên qua đất ông Vượng - Đến hết đất anh Thư Dung |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 112 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất Thái Thông - Đến hết đất Thái Quang Trung |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 113 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất Phan Chí Thanh - Đến hết đất Trần Thái Minh |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 114 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất anh Đức Đài - Đến hết đất bà Nguyễn Thị Lý |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 115 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất Phạm Hiên - Đến hết đất Nguyễn Văn |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 116 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất ông Lĩnh - Đến hết đất ông Hồ |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 117 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất bà Cù - Đến hết đất ông Hộ |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 118 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Tiếp đất ông Thiện - Đến hết đất nhà thờ họ Thái |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 119 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ sau đất Phan Toàn - Đến hết đất Nguyễn Bá Quý |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 120 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất Công Nhật - Đến hết đất Tất Thành |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 121 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất bà Canh - Đến hết đất ông Thành |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 122 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất anh An Huyên - Đến hết đất Nhà thờ Họ Nguyễn |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 123 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất anh Chuyên - Đến hết đất bà Xuân |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 124 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất bà Xuân - Đến hết làng |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 125 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ ngõ ông Lợi - Đến ngõ chị Hạnh |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 126 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ ngõ ông Giao - Đến ngõ ông Mạo |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 127 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Đường Lâm An Tân Hương - Đến hết đất ông Thiện |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 128 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất anh Lân - Đến hết đất lò gạch cũ vùng Chăn nuôi |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 129 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất anh Công - Đến hết đất Thái Khai |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 130 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất Thuận Dương - Đến hết đất bà Cu Tịnh |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 131 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất bà Canh - Đến hết đất anh Hùng Dương |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 132 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ ngõ ông Giao - Đến ngõ ông Mạnh |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 133 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất chị Hạnh Toản - Đến hết hồ Ông Tiến |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 134 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất bà Xuân - Đến hết đất anh Bảy Hòa |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 135 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất anh Hóa Liên qua đất ông Vượng - Đến hết đất anh Thư Dung |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 136 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất Thái Thông - Đến hết đất Thái Quang Trung |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 137 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất Phan Chí Thanh - Đến hết đất Trần Thái Minh |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 138 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất anh Đức Đài - Đến hết đất bà Nguyễn Thị Lý |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 139 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất Phạm Hiên - Đến hết đất Nguyễn Văn |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 140 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất ông Lĩnh - Đến hết đất ông Hồ |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 141 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất bà Cù - Đến hết đất ông Hộ |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 142 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Tiếp đất ông Thiện - Đến hết đất nhà thờ họ Thái |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 143 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ sau đất Phan Toàn - Đến hết đất Nguyễn Bá Quý |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 144 |
Huyện Đức Thọ |
Khu vực Ngọc Lâm - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất Công Nhật - Đến hết đất Tất Thành |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |