| 40 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất ông Lịnh - Đến Đến hết đất ông Lân |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 41 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Đường từ đất ông Lân Hạt - Đến hết đất nhà thờ họ Trần |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 42 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất nhà thờ ích Ngoại - Đến hết đất anh Tứ Chỉ |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 43 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất anh Lịnh Đoài - Đến hết đất ông Phú |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 44 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ cầu Bà Lam - Đến hết đất anh Định Hòa |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 45 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất anh Kính Thảo - Đến cầu Bà Lam |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 46 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giếng ngõ anh Luyện - Đến hết đất ông Lân Hạt |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 47 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất ông Long Hòe - Đến hết đất anh Từ Doánh |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 48 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất anh Khoách Khiên - Đến hết đất chị Vân Tuấn |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 49 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất Tứ Chỉ - Đến hết đất anh Cảnh Khánh |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 50 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất ông Nghiêm Thế Hùng - Đến hết đất chị Cẩm Lục |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 51 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Tiếp đất ông Lân - Đến cầu Bà Lam |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 52 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Các tuyến đường khác còn lại trong thôn 1, 2, 3, 4 |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 53 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất ông Lịnh - Đến Đến hết đất ông Lân |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 54 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Đường từ đất ông Lân Hạt - Đến hết đất nhà thờ họ Trần |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 55 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất nhà thờ ích Ngoại - Đến hết đất anh Tứ Chỉ |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 56 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất anh Lịnh Đoài - Đến hết đất ông Phú |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 57 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ cầu Bà Lam - Đến hết đất anh Định Hòa |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 58 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất anh Kính Thảo - Đến cầu Bà Lam |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 59 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giếng ngõ anh Luyện - Đến hết đất ông Lân Hạt |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 60 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất ông Long Hòe - Đến hết đất anh Từ Doánh |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 61 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất anh Khoách Khiên - Đến hết đất chị Vân Tuấn |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 62 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất Tứ Chỉ - Đến hết đất anh Cảnh Khánh |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 63 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất ông Nghiêm Thế Hùng - Đến hết đất chị Cẩm Lục |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 64 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Tiếp đất ông Lân - Đến cầu Bà Lam |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 65 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Các tuyến đường khác còn lại trong thôn 1, 2, 3, 4 |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 66 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giáp đất ông Lịnh - Đến Đến hết đất ông Lân |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 67 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Đường từ đất ông Lân Hạt - Đến hết đất nhà thờ họ Trần |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 68 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất nhà thờ ích Ngoại - Đến hết đất anh Tứ Chỉ |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 69 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất anh Lịnh Đoài - Đến hết đất ông Phú |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 70 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ cầu Bà Lam - Đến hết đất anh Định Hòa |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 71 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất anh Kính Thảo - Đến cầu Bà Lam |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 72 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ giếng ngõ anh Luyện - Đến hết đất ông Lân Hạt |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 73 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất ông Long Hòe - Đến hết đất anh Từ Doánh |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 74 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất anh Khoách Khiên - Đến hết đất chị Vân Tuấn |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 75 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất Tứ Chỉ - Đến hết đất anh Cảnh Khánh |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 76 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Từ đất ông Nghiêm Thế Hùng - Đến hết đất chị Cẩm Lục |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 77 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Tiếp đất ông Lân - Đến cầu Bà Lam |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 78 |
Huyện Đức Thọ |
Đường xóm 4 - Xã Lâm Trung Thuỷ |
Các tuyến đường khác còn lại trong thôn 1, 2, 3, 4 |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |