7801 |
Huyện Quốc Oai |
Đại lộ Thăng Long thuộc địa phận Thị trấn Quốc Oai |
|
6.295.000
|
4.488.000
|
3.656.000
|
3.202.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7802 |
Huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp đường 419 đi vào UBND huyện Quốc Oai
|
5.680.000
|
4.147.000
|
3.317.000
|
2.901.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7803 |
Huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp đường 421A - đến đường 421B qua thôn Đình Tổ sang Du Nghệ
|
4.637.000
|
3.501.000
|
3.014.000
|
2.690.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7804 |
Huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp đường 421B - đến hết khu tập thể huyện ủy Quốc Oai
|
4.380.000
|
3.256.000
|
2.670.000
|
2.349.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7805 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 419 |
Đại Lộ Thăng Long - đến giáp huyện Thạch Thất
|
5.410.000
|
3.949.000
|
3.159.000
|
2.762.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7806 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421A |
Đoạn từ giáp đường 419 (ngã 3 cây xăng) - đến giáp xã Yên Sơn
|
4.704.000
|
3.434.000
|
2.747.000
|
2.402.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7807 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Bắc-Nam thị trấn Quốc Oai |
|
5.796.000
|
4.290.000
|
3.188.000
|
2.841.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7808 |
Huyện Quốc Oai |
Phố huyện - Thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp xã Đồng Quang đến Cống Cầu Hà
|
5.796.000
|
4.290.000
|
3.188.000
|
2.841.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7809 |
Huyện Quốc Oai |
Phố huyện |
Đoạn từ Cống Cầu Hà đến giáp Đại Lộ Thăng Long
|
5.037.000
|
3.744.000
|
3.071.000
|
2.701.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7810 |
Huyện Quốc Oai |
Tỉnh lộ 421B (đường 81 cũ) - Đường Hoàng Xá - Thị trấn Quốc Oai |
|
5.216.000
|
3.825.000
|
3.130.000
|
2.713.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7811 |
Huyện Quốc Oai |
Tỉnh lộ 421B (đường 81 cũ) - Đường Hoàng Xá - Thị trấn Quốc Oai |
|
6.670.000
|
4.802.000
|
4.135.000
|
3.802.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7812 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 17 tháng 8 |
Từ ngã ba giao cắt đường Phủ Quốc tại trường THCS Thạch Thán - đến trụ sở Trung tâm Văn hóa Thể thao huyện Quốc Oai
|
5.796.000
|
4.290.000
|
3.188.000
|
2.841.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7813 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 20,5m-24m
|
6.796.000
|
5.290.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7814 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 13,5m
|
5.796.000
|
4.290.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7815 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 10,25m-11,5m
|
5.445.000
|
4.030.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7816 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 8,5m-9m
|
5.093.000
|
3.770.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7817 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 5,75m
|
3.974.000
|
2.822.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7818 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn |
Đường 42m
|
6.796.000
|
5.290.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7819 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn |
Đường 20,5m
|
5.796.000
|
4.290.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7820 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn |
Đường 11,5m-15,5m
|
5.093.000
|
3.823.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7821 |
Huyện Quốc Oai |
Đại lộ Thăng Long thuộc địa phận Thị trấn Quốc Oai |
|
4.562.000
|
3.253.000
|
2.649.000
|
2.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7822 |
Huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp đường 419 đi vào UBND huyện Quốc Oai
|
4.116.000
|
3.005.000
|
2.403.000
|
2.102.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7823 |
Huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp đường 421A - đến đường 421B qua thôn Đình Tổ sang Du Nghệ
|
3.360.000
|
2.537.000
|
2.184.000
|
1.949.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7824 |
Huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp đường 421B - đến hết khu tập thể huyện ủy Quốc Oai
|
3.650.000
|
2.714.000
|
2.225.000
|
1.958.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7825 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 419 |
Đại Lộ Thăng Long - đến giáp huyện Thạch Thất
|
3.920.000
|
2.862.000
|
2.289.000
|
2.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7826 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421A |
Đoạn từ giáp đường 419 (ngã 3 cây xăng) - đến giáp xã Yên Sơn
|
3.920.000
|
2.862.000
|
2.289.000
|
2.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7827 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Bắc-Nam thị trấn Quốc Oai |
|
4.200.000
|
3.108.000
|
2.310.000
|
2.058.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7828 |
Huyện Quốc Oai |
Phố huyện - Thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp xã Đồng Quang đến Cống Cầu Hà
|
4.200.000
|
3.108.000
|
2.310.000
|
2.058.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7829 |
Huyện Quốc Oai |
Phố huyện |
Đoạn từ Cống Cầu Hà đến giáp Đại Lộ Thăng Long
|
3.650.000
|
2.714.000
|
2.225.000
|
1.958.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7830 |
Huyện Quốc Oai |
Tỉnh lộ 421B (đường 81 cũ) - Đường Hoàng Xá - Thị trấn Quốc Oai |
|
3.780.000
|
2.772.000
|
2.268.000
|
1.966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7831 |
Huyện Quốc Oai |
Tỉnh lộ 421B (đường 81 cũ) - Đường Hoàng Xá - Thị trấn Quốc Oai |
|
6.670.000
|
4.802.000
|
4.135.000
|
3.802.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7832 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 17 tháng 8 |
Từ ngã ba giao cắt đường Phủ Quốc tại trường THCS Thạch Thán - đến trụ sở Trung tâm Văn hóa Thể thao huyện Quốc Oai
|
4.200
|
3.108
|
2.310
|
2.058
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7833 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 20,5m-24m
|
5.200
|
4.108
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7834 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 13,5m
|
4.200
|
3.108
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7835 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 10,25m-11,5m
|
3.945
|
2.920
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7836 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 8,5m-9m
|
3.691
|
2.731
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7837 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 5,75m
|
2.880
|
2.045
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7838 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn |
Đường 42m
|
5.200
|
4.108
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7839 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn |
Đường 20,5m
|
4.200
|
3.108
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7840 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn |
Đường 11,5m-15,5m
|
3.691
|
2.770
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7841 |
Huyện Quốc Oai |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn giáp Hoài Đức - đến giáp Thị trấn Quốc Oai
|
7.480.000
|
5.311.000
|
4.563.000
|
4.189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7842 |
Huyện Quốc Oai |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai - đến hết địa phận Quốc Oai
|
6.050.000
|
4.417.000
|
3.812.000
|
3.509.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7843 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) |
Đoạn giáp Thạch Thất - đến hết địa phận Quốc Oai
|
4.715.000
|
3.583.000
|
3.112.000
|
2.876.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7844 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp đường 419 từ ngã ba xã Cộng hòa - đến hết địa phận Quốc Oai
|
2.530.000
|
1.999.000
|
1.746.000
|
1.619.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7845 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến hết Thôn Yên Thái xã Đông Yên
|
2.530.000
|
1.999.000
|
1.746.000
|
1.619.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7846 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp đường Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) đến Trại cá Phú cát - Đường địa phương |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến cầu Làng Nông Lâm
|
3.520.000
|
2.746.000
|
2.394.000
|
2.218.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7847 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp đường Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) đến Trại cá Phú cát - Đường địa phương |
Đoạn giáp cầu Làng Nông Lâm - đến Trại cá Phú Cát
|
2.750.000
|
2.173.000
|
1.898.000
|
1.760.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7848 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 21A (Hồ Chí Minh) đến giáp đường 419 (ngã 3 cầu Muống - xã Thạch Thán) - Đường địa phương |
Đoạn giáp đường 21 A (Hồ Chí Minh) - đến Nghĩa trang xã Cấn Hữu
|
2.530.000
|
1.999.000
|
1.746.000
|
1.619.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7849 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 21A (Hồ Chí Minh) đến giáp đường 419 (ngã 3 cầu Muống - xã Thạch Thán) - Đường địa phương |
Đoạn giáp Nghĩa trang Cấn Hữu - đến đường 419 (ngã 3 Cầu Muống - xã Thạch Thán)
|
2.860.000
|
2.259.000
|
1.973.000
|
1.830.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7850 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát
|
4.510.000
|
3.428.000
|
2.977.000
|
2.751.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7851 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn từ giáp 421B - đến hết xã Thạch Thán giáp thị trấn Quốc Oai
|
6.160.000
|
4.497.000
|
3.881.000
|
3.573.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7852 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn từ giáp đường 421B - đến Công an huyện Quốc Oai
|
6.050.000
|
4.417.000
|
3.812.000
|
3.509.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7853 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đường 419 (đường 80 cũ) giáp thị trấn Quốc Oai - đến giáp xã Tiên Phương
|
5.040.000
|
3.780.000
|
3.276.000
|
3.024.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7854 |
Huyện Quốc Oai |
Đường trong đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) |
Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp)
|
4.592.000
|
3.490.000
|
3.031.000
|
2.801.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7855 |
Huyện Quốc Oai |
Đường ngoài đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) |
Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp)
|
4.100.000
|
3.116.000
|
2.706.000
|
2.501.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7856 |
Huyện Quốc Oai |
Đường trong đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) |
Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419)
|
4.592.000
|
3.490.000
|
3.031.000
|
2.801.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7857 |
Huyện Quốc Oai |
Đường ngoài đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) |
Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419)
|
4.100.000
|
3.116.000
|
2.706.000
|
2.501.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7858 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ) |
Đoạn đường Bắc - Nam từ ngã 4 hiệu sách Quốc Oai (giáp đường 419) thuộc địa bàn xã Thạch Thán - đến ngã 4 vòng xuyến - đối diện đường đi vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai
|
6.000.000
|
4.380.000
|
3.780.000
|
3.480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7859 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ) |
Đoạn đường từ ngã 4 vòng xuyến (đối diện đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến cầu Thạch Thán (Máng 7)
|
4.592.000
|
3.490.000
|
3.031.000
|
2.801.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7860 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421B (đường 81 cũ) |
Đoạn từ Cầu Thạch Thán - đến Ngã 3 Cầu Muống
|
3.920.000
|
3.018.000
|
2.626.000
|
2.430.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7861 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421B (đường 81 cũ) |
Đoạn từ Ngã 3 cầu Muống - đến Đê Tả Tích (đình Cấn Thượng)
|
3.248.000
|
2.533.000
|
2.209.000
|
2.046.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7862 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421B (đường 81 cũ) |
Đoạn từ Đê Tả Tích - đến hết địa phận huyện Quốc Oai (giáp Xuân Mai)
|
2.464.000
|
1.971.000
|
1.725.000
|
1.602.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7863 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421B (đường 81 cũ) |
Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (Láng Hòa Lạc) - đến Cây xăng Sài Khê
|
3.248.000
|
2.533.000
|
2.209.000
|
2.046.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7864 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421B (đường 81 cũ) |
Đoạn giáp cây xăng Sài Khê - đến dốc Phúc Đức B" thành "đường Chùa Thầy"
|
3.920.000
|
3.018.000
|
2.626.000
|
2.430.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7865 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 422 (đường 79 cũ) |
Đoạn giáp đường 421A (trại Phúc Đức) - đến hết địa phận huyện Quốc Oai
|
2.800.000
|
2.212.000
|
1.932.000
|
1.792.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7866 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 423 |
Đoạn giáp đường 419 (xã Cộng Hòa) - đến hết địa phận Huyện Quốc Oai
|
3.808.000
|
2.932.000
|
2.551.000
|
2.361.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7867 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 446: từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 4 cầu Vai Déo đến hết địa phận huyện Quốc Oai |
Đoạn từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến Ngã 3 NH nông nghiệp (lối vào Đồng Âm)
|
2.576.000
|
2.035.000
|
1.777.000
|
1.649.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7868 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 446: từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 4 cầu Vai Déo đến hết địa phận huyện Quốc Oai |
Đoạn từ giáp ngã 3 NH nông nghiệp - đến hết địa phận huyện Quốc Oai
|
2.240.000
|
1.792.000
|
1.568.000
|
1.456.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7869 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Bắc - Nam |
Từ ngã 4 vòng xuyến (đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến đường 6 cây đi xã Cấn Hữu
|
6.000.000
|
4.380.000
|
3.780.000
|
3.480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7870 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Phú Quốc |
|
6.600.000
|
4.752.000
|
4.092.000
|
3.762.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7871 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 3 chè Long Phú - đến Trụ sở HTX nông nghiệp xã Hòa Thạch
|
2.530.000
|
1.999.000
|
1.746.000
|
1.619.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7872 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến ngã 3 Trầm Nứa
|
2.530.000
|
1.999.000
|
1.746.000
|
1.619.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7873 |
Huyện Quốc Oai |
Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San Uây |
Đoạn tiếp giáp Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) ngã ba chè Long Phú - đến HTX nông nghiệp Thắng Đầu
|
2.530.000
|
1.999.000
|
1.746.000
|
1.619.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7874 |
Huyện Quốc Oai |
Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San Uây |
Đoạn từ HTX nông nghiệp thôn Thắng Đầu - đến mỏ đá San Uây
|
2.090.000
|
1.672.000
|
1.463.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7875 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Vành đai khu công nghệ cao Hòa Lạc |
Đoạn từ Đại lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát
|
4.715.000
|
3.583.000
|
3.112.000
|
2.876.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7876 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn ngã 3 giao tỉnh lộ 421B đến đường Quốc Oai - Hòa Thạch (Địa bàn xã Ngọc Mỹ) |
|
3.920.000
|
3.018.000
|
2.626.000
|
2.430.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7877 |
Huyện Quốc Oai |
Đường vành đai du lịch chùa Thầy |
Từ ngã 3 Sài Khê - đến ngã 3 thôn Thụy Khuê
|
3.920.000
|
3.018.000
|
2.626.000
|
2.430.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7878 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cấn Hữu |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7879 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cộng Hòa |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7880 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thành |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7881 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Quang |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7882 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Xuân (Miền núi) |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7883 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Yên (Trung du) |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7884 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Thạch (Trung du) |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7885 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liệp Tuyết |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7886 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nghĩa Hương |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7887 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Liệp |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7888 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Mỹ |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7889 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cát (Trung du) |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7890 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Mãn (Miền núi) |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7891 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phượng Cách |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7892 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sài Sơn |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7893 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hòa |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7894 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Phú |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7895 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Thán |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7896 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tuyết Nghĩa |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7897 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Yên Sơn |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7898 |
Huyện Quốc Oai |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn giáp Hoài Đức - đến giáp Thị trấn Quốc Oai
|
5.359.000
|
3.913.000
|
3.377.000
|
3.109.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7899 |
Huyện Quốc Oai |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai - đến hết địa phận Quốc Oai
|
4.250.000
|
3.188.000
|
2.763.000
|
2.550.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7900 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) |
Đoạn giáp Thạch Thất - đến hết địa phận Quốc Oai
|
3.671.000
|
2.800.000
|
2.386.000
|
2.202.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |