7801 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Tiến Xuân |
Đoạn từ suối Ngọc Vua Bà - đến giáp Đại học Quốc Gia
|
1.298.000
|
1.065.000
|
739.000
|
716.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7802 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Tiến Xuân |
Từ giáp đường 446 xóm gò chói - đến xóm trại mới
|
1.298.000
|
1.065.000
|
739.000
|
716.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7803 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình |
Đoạn giáp đường 446 - đến bể điều áp (bể nước sạch)
|
973.000
|
809.000
|
562.000
|
545.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7804 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình |
Đoạn giáp đường 446 - đến Đại Lộ Thăng Long kéo dài (đường quy hoạch chưa trải nhựa)
|
1.050.000
|
945.000
|
806.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7805 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình |
Đoạn từ chợ Cò - đến cầu Đá Mài
|
973.000
|
809.000
|
562.000
|
545.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7806 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Trung |
Đoạn giáp đường 446 - đến cầu Đá Mài
|
525.000
|
473.000
|
403.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7807 |
Huyện Thạch Thất |
Đại Lộ Thăng Long |
Từ km 30 +169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân
|
2.756.000
|
2.151.000
|
1.482.000
|
1.429.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7808 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 419 đi Tân Xã qua xã Cần Kiệm, Kim Quan |
|
2.389.000
|
1.911.000
|
1.376.000
|
1.319.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7809 |
Huyện Thạch Thất |
Đường cao tốc Hòa lạc - Hòa Bình (Đoạn qua địa phận xã Yên Bình, Yên Trung) |
|
2.205.000
|
1.764.000
|
1.270.000
|
1.218.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7810 |
Huyện Thạch Thất |
Đường Thạch Xá - Canh Nậu (Đoạn qua địa phận xã Thạch Xá, Dị Nậu) |
|
3.216.000
|
2.509.000
|
1.729.000
|
1.579.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7811 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nối đường 419 - Kim Quan - Cần Kiệm - đi 420 (Đoạn qua địa phận xã Bình Yên, Kim Quan) |
|
2.389.000
|
1.911.000
|
1.376.000
|
1.319.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7812 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 19: Hữu Bằng - Dị Nậu (Đoạn qua địa phận xã Phùng Xá, Hữu Bằng) |
|
3.150.000
|
2.468.000
|
1.613.000
|
1.562.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7813 |
Huyện Thạch Thất |
Đường trục Tân Xã (Đoạn qua địa phận xã Tân Xá) |
|
2.389.000
|
1.911.000
|
1.376.000
|
1.319.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7814 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nối Hạ Bằng - Tân Xã (Đoạn qua địa phận xã Hạ Bằng, Tân Xã) |
|
2.389.000
|
1.911.000
|
1.376.000
|
1.319.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7815 |
Huyện Thạch Thất |
Đường thôn Khoang Mái, xã Đồng Trúc |
đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến địa phận huyện Quốc Oai
|
3.216.000
|
2.509.000
|
1.729.000
|
1.579.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7816 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Bình Phú |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7817 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Bình Yên |
|
613.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7818 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Cẩm Yên |
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7819 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Cần Kiệm |
|
613.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7820 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Canh Nậu |
|
613.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7821 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Chàng Sơn |
|
788.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7822 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đại Đồng |
|
613.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7823 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Dị Nậu |
|
613.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7824 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Trúc |
|
613.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7825 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hạ Bằng |
|
613.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7826 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hương Ngải |
|
656.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7827 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hữu Bằng |
|
788.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7828 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Kim Quan |
|
613.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7829 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Lại Thượng |
|
613.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7830 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Liên Quan |
|
656.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7831 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Kim |
|
613.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7832 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá |
|
788.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7833 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tân Xã |
|
613.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7834 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Hòa |
|
613.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7835 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Xá |
|
613.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7836 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tiến Xuân |
|
438.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7837 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Yên Bình |
|
394.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7838 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Yên Trung |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7839 |
Huyện Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất |
Đồng bằng
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trông lúa nước |
7840 |
Huyện Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất |
Đồng bằng
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
7841 |
Huyện Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất |
Trung du
|
121.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trông lúa nước |
7842 |
Huyện Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất |
Trung du
|
121.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
7843 |
Huyện Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất |
Miền núi
|
82.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trông lúa nước |
7844 |
Huyện Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất |
Miền núi
|
82.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
7845 |
Huyện Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất |
Đồng bằng
|
182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
7846 |
Huyện Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất |
Trung du
|
113.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
7847 |
Huyện Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất |
Miền núi
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
7848 |
Huyện Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất |
Đồng bằng
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
7849 |
Huyện Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất |
Trung du
|
97.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
7850 |
Huyện Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất |
Miền núi
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
7851 |
Huyện Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất |
Đồng bằng
|
69.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
7852 |
Huyện Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất |
Trung du
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
7853 |
Huyện Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất |
Miền núi
|
41.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
7854 |
Huyện Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất |
Đồng bằng
|
69.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
7855 |
Huyện Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất |
Trung du
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
7856 |
Huyện Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất |
Miền núi
|
41.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
7857 |
Huyện Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất |
Đồng bằng
|
69.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
7858 |
Huyện Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất |
Trung du
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
7859 |
Huyện Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất |
Miền núi
|
41.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
7860 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đường 72 |
Đường Hữu Hưng - Giáp Hoài Đức
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
7861 |
Quận Nam Từ Liêm |
Bùi Xuân Phái |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
85.560.000
|
48.769.000
|
37.619.000
|
33.617.000
|
-
|
Đất ở |
7862 |
Quận Nam Từ Liêm |
Cao Xuân Huy |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
85.560.000
|
48.769.000
|
37.619.000
|
33.617.000
|
-
|
Đất ở |
7863 |
Quận Nam Từ Liêm |
Cầu Cốc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
38.502.000
|
25.796.000
|
20.530.000
|
18.549.000
|
-
|
Đất ở |
7864 |
Quận Nam Từ Liêm |
Châu Văn Liêm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
100.688.000
|
56.385.000
|
43.328.000
|
38.619.000
|
-
|
Đất ở |
7865 |
Quận Nam Từ Liêm |
Cương Kiên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
67.735.000
|
39.286.000
|
30.415.000
|
27.247.000
|
-
|
Đất ở |
7866 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đại Linh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
67.735.000
|
39.286.000
|
30.415.000
|
27.247.000
|
-
|
Đất ở |
7867 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đại Lộ Thăng Long |
Phạm Hùng - Sông Nhuệ
20250115-AddHaNoi
|
121.520.000
|
65.621.000
|
50.019.000
|
44.335.000
|
-
|
Đất ở |
7868 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đại Lộ Thăng Long |
Sông Nhuệ - Đường 70
20250115-AddHaNoi
|
86.800.000
|
48.608.000
|
37.352.000
|
33.292.000
|
-
|
Đất ở |
7869 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đại Lộ Thăng Long |
Đường 70 - Giáp Hoài Đức
20250115-AddHaNoi
|
65.968.000
|
38.261.000
|
29.622.000
|
26.536.000
|
-
|
Đất ở |
7870 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đại Mỗ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.040.000
|
34.794.000
|
27.214.000
|
24.546.000
|
-
|
Đất ở |
7871 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đình Thôn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
81.995.000
|
46.737.000
|
36.051.000
|
32.216.000
|
-
|
Đất ở |
7872 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đỗ Đình Thiện |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
92.690.000
|
51.906.000
|
39.887.000
|
35.551.000
|
-
|
Đất ở |
7873 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đỗ Đức Dục |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
85.560.000
|
48.769.000
|
37.619.000
|
33.617.000
|
-
|
Đất ở |
7874 |
Quận Nam Từ Liêm |
Do Nha |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
7875 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đỗ Xuân Hợp |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
89.125.000
|
49.910.000
|
38.353.000
|
34.184.000
|
-
|
Đất ở |
7876 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đồng Me |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
74.865.000
|
42.673.000
|
32.916.000
|
29.415.000
|
-
|
Đất ở |
7877 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đồng Sợi |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt phố Cương Kiên tại tòa nhà CT1A, khu nhà ở Trung Văn - đến ngã tư giao cắt đường Trung Thư tại số nhà 10BT2, khu nhà ở Trung Văn, tổ dân phố 21 phường Trung Văn
20250115-AddHaNoi
|
67.735.000
|
39.286.000
|
30.415.000
|
27.247.000
|
-
|
Đất ở |
7878 |
Quận Nam Từ Liêm |
Dương Đình Nghệ |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
115.072.000
|
63.290.000
|
48.442.000
|
43.059.000
|
-
|
Đất ở |
7879 |
Quận Nam Từ Liêm |
Dương Khuê |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
89.125.000
|
49.910.000
|
38.353.000
|
34.184.000
|
-
|
Đất ở |
7880 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đường nối Khuất Duy Tiến - Lương Thế Vinh |
Khuất Duy Tiến - Lương Thế Vinh
20250115-AddHaNoi
|
74.865.000
|
42.673.000
|
32.916.000
|
29.415.000
|
-
|
Đất ở |
7881 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đường từ chân cầu vượt Xuân Phương đến đường Xuân Phương |
Chân cầu vượt Xuân Phương - Đường Xuân Phương
20250115-AddHaNoi
|
61.318.000
|
36.791.000
|
30.215.000
|
25.933.000
|
-
|
Đất ở |
7882 |
Quận Nam Từ Liêm |
Hàm Nghi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
100.688.000
|
56.385.000
|
43.328.000
|
38.619.000
|
-
|
Đất ở |
7883 |
Quận Nam Từ Liêm |
Hồ Tùng Mậu |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
111.104.000
|
61.107.000
|
46.771.000
|
41.574.000
|
-
|
Đất ở |
7884 |
Quận Nam Từ Liêm |
Hoài Thanh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
85.560.000
|
48.769.000
|
37.619.000
|
33.617.000
|
-
|
Đất ở |
7885 |
Quận Nam Từ Liêm |
Hoàng Trọng Mậu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
99.820.000
|
55.899.000
|
42.955.000
|
38.286.000
|
-
|
Đất ở |
7886 |
Quận Nam Từ Liêm |
Hòe Thị |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
38.502.000
|
25.796.000
|
20.530.000
|
18.549.000
|
-
|
Đất ở |
7887 |
Quận Nam Từ Liêm |
Hồng Đô |
Từ ngã ba giao cắt đường Lê Quang Đạo tại số 06 Lê Quang Đạo - Ngã ba giao bờ đê sông Nhuệ cạnh trạm bơm Đồng Bông 1 (tại tổ dân phố 2, phường Phú Đô)
20250115-AddHaNoi
|
85.560.000
|
48.769.000
|
37.619.000
|
33.617.000
|
-
|
Đất ở |
7888 |
Quận Nam Từ Liêm |
Hữu Hưng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
7889 |
Quận Nam Từ Liêm |
Huy Du |
Từ ngã ba giao cắt đường Nguyễn Cơ Thạch (cạnh Chi cục thuế quận Nam Từ Liêm) - Đến ngã ba giao cắt đường Nguyễn Đổng Chi (đối diện số nhà 156 Nguyễn Đổng Chi)
20250115-AddHaNoi
|
81.995.000
|
46.737.000
|
36.051.000
|
32.216.000
|
-
|
Đất ở |
7890 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đường K2 |
Nguyễn Văn Giáp - Trạm Rada
20250115-AddHaNoi
|
67.735.000
|
39.286.000
|
30.415.000
|
27.247.000
|
-
|
Đất ở |
7891 |
Quận Nam Từ Liêm |
Lê Đức Thọ |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
115.072.000
|
63.290.000
|
48.442.000
|
43.059.000
|
-
|
Đất ở |
7892 |
Quận Nam Từ Liêm |
Lê Quang Đạo |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
115.072.000
|
63.290.000
|
48.442.000
|
43.059.000
|
-
|
Đất ở |
7893 |
Quận Nam Từ Liêm |
Lương Thế Vinh |
Đầu đường - Đến ngã ba giao cắt phố Cương Kiên tại chân cầu vượt Mễ Trì
20250115-AddHaNoi
|
81.995.000
|
46.737.000
|
36.051.000
|
32.216.000
|
-
|
Đất ở |
7894 |
Quận Nam Từ Liêm |
Lưu Hữu Phước |
Lê Đức Thọ - Ngã tư giao cắt đường khu đô thị Mỹ Đình (tòa nhà Chung cư An Lạc)
20250115-AddHaNoi
|
85.560.000
|
48.769.000
|
37.619.000
|
33.617.000
|
-
|
Đất ở |
7895 |
Quận Nam Từ Liêm |
Mễ Trì |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
104.284.000
|
58.399.000
|
44.876.000
|
39.998.000
|
-
|
Đất ở |
7896 |
Quận Nam Từ Liêm |
Mễ Trì Hạ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
78.430.000
|
44.705.000
|
34.484.000
|
30.815.000
|
-
|
Đất ở |
7897 |
Quận Nam Từ Liêm |
Mễ Trì Thượng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
74.865.000
|
42.673.000
|
32.916.000
|
29.415.000
|
-
|
Đất ở |
7898 |
Quận Nam Từ Liêm |
Miếu Đầm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
85.560.000
|
48.769.000
|
37.619.000
|
33.617.000
|
-
|
Đất ở |
7899 |
Quận Nam Từ Liêm |
Miêu Nha |
Đại Lộ Thăng Long - Đường Xuân Phương
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
7900 |
Quận Nam Từ Liêm |
Mỹ Đình |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
74.865.000
|
42.673.000
|
32.916.000
|
29.415.000
|
-
|
Đất ở |