101 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 419 - Thị Trấn |
đoạn giáp xã Phú Kim - đến hết thị trấn Liên Quan (Giáp xã Kim Quan) |
18.343.000
|
13.207.000
|
10.339.000
|
9.505.000
|
-
|
Đất ở |
102 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn đường 420 - Thị Trấn |
từ giáp xã Kim Quan - đến đường 419 |
13.599.000
|
10.199.000
|
8.036.000
|
7.418.000
|
-
|
Đất ở |
103 |
Huyện Thạch Thất |
Thị Trấn |
Đoạn đường từ 420 - đến đường 419 (giáp công an huyện) |
18.343.000
|
13.207.000
|
10.339.000
|
9.505.000
|
-
|
Đất ở |
104 |
Huyện Thạch Thất |
Thị Trấn |
Đường đê từ giáp xã Phú Kim - đến hết thị trấn Liên Quan (giáp xã Kim Quan) |
6.325.000
|
5.060.000
|
4.025.000
|
3.738.000
|
-
|
Đất ở |
105 |
Huyện Thạch Thất |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn từ địa phận xã Đồng Trúc - đến hết xã Hạ Bằng |
16.638.000
|
12.145.000
|
9.529.000
|
8.773.000
|
-
|
Đất ở |
106 |
Huyện Thạch Thất |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn địa phận xã Thạch Hòa |
13.915.000
|
10.436.000
|
8.223.000
|
7.590.000
|
-
|
Đất ở |
107 |
Huyện Thạch Thất |
Đại Lộ Thăng Long |
Từ km 30+169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân |
10.285.000
|
7.919.000
|
6.265.000
|
5.797.000
|
-
|
Đất ở |
108 |
Huyện Thạch Thất |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn qua xã Yên Bình |
8.168.000
|
6.452.000
|
5.123.000
|
4.752.000
|
-
|
Đất ở |
109 |
Huyện Thạch Thất |
Đường Quốc lộ 21A |
Đoạn giáp Sơn Tây - đến ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long) |
12.650.000
|
9.614.000
|
7.590.000
|
7.015.000
|
-
|
Đất ở |
110 |
Huyện Thạch Thất |
Đường Quốc lộ 21A |
Từ ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long) - đến hết Thạch Thất |
12.018.000
|
9.133.000
|
7.211.000
|
6.664.000
|
-
|
Đất ở |
111 |
Huyện Thạch Thất |
Đường QL 32 (qua xã Đại Đồng) |
|
12.650.000
|
9.614.000
|
7.590.000
|
7.015.000
|
-
|
Đất ở |
112 |
Huyện Thạch Thất |
Đường tỉnh lộ 419 |
Từ giáp thị trấn Phúc Thọ qua địa phận xã Cẩm Yên, Đại Đồng |
8.932.000
|
6.967.000
|
5.522.000
|
5.116.000
|
-
|
Đất ở |
113 |
Huyện Thạch Thất |
Đường tỉnh lộ 419 |
Qua địa phận xã Lại Thượng và xã Phú Kim |
11.704.000
|
8.895.000
|
7.022.000
|
6.490.000
|
-
|
Đất ở |
114 |
Huyện Thạch Thất |
Đường tỉnh lộ 419 |
Từ giáp thị trấn Liên Quan - đến hết địa phận xã Chàng Sơn |
12.320.000
|
9.363.000
|
7.392.000
|
6.832.000
|
-
|
Đất ở |
115 |
Huyện Thạch Thất |
Đường tỉnh lộ 419 |
Từ giáp xã Chàng Sơn - đến cuối xã Bình Phú |
13.860.000
|
10.395.000
|
8.190.000
|
7.560.000
|
-
|
Đất ở |
116 |
Huyện Thạch Thất |
Đường tỉnh lộ 419 |
Từ giáp xã Bình Phú - đến giáp huyện Quốc Oai |
16.940.000
|
12.366.000
|
9.702.000
|
8.932.000
|
-
|
Đất ở |
117 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420 |
Đoạn từ Quốc Lộ 21 qua xã Bình Yên |
12.320.000
|
9.363.000
|
7.392.000
|
6.832.000
|
-
|
Đất ở |
118 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420 |
Đoạn qua xã Kim Quan |
10.472.000
|
8.063.000
|
6.378.000
|
5.902.000
|
-
|
Đất ở |
119 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 421 |
Đoạn từ đường 419 qua xã Hương Ngải |
8.316.000
|
6.570.000
|
5.216.000
|
4.838.000
|
-
|
Đất ở |
120 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 421 |
Đoạn từ xã Hương Ngải - đến giáp huyện Phúc Thọ |
8.008.000
|
6.326.000
|
5.023.000
|
4.659.000
|
-
|
Đất ở |
121 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 446 |
Đoạn từ giáp xã Đông Xuân (huyện Quốc Oai) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân |
6.160.000
|
4.928.000
|
3.920.000
|
3.640.000
|
-
|
Đất ở |
122 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 446 |
Đoạn từ giáp xã Tiến Xuân - đến hết địa phận xã Yên Bình |
4.312.000
|
3.493.000
|
2.783.000
|
2.587.000
|
-
|
Đất ở |
123 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 446 |
Đoạn từ giáp xã Yên Bình - đến xã Yên Trung |
3.388.000
|
2.778.000
|
2.218.000
|
2.064.000
|
-
|
Đất ở |
124 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn từ đường 419 qua xã Cẩm Yên |
7.084.000
|
5.596.000
|
4.444.000
|
4.122.000
|
-
|
Đất ở |
125 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn qua xã Lại Thượng |
9.548.000
|
7.447.000
|
5.902.000
|
5.468.000
|
-
|
Đất ở |
126 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn qua các xã: Bình Yên, Tân Xã, Hạ Bằng, Đồng Trúc - đến giáp đường Đại Lộ Thăng Long |
9.548.000
|
7.447.000
|
5.902.000
|
5.468.000
|
-
|
Đất ở |
127 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 419 |
Từ đường 419 - đến Quốc Lộ 32 (xã Đại Đồng) |
9.548.000
|
7.447.000
|
5.902.000
|
5.468.000
|
-
|
Đất ở |
128 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 qua xã Thạch Xá, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn từ đường 419 qua xã Thạch Xá |
12.320.000
|
9.363.000
|
7.392.000
|
6.832.000
|
-
|
Đất ở |
129 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 qua xã Thạch Xá, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn qua xã Cần Kiệm, Hạ Bằng |
10.472.000
|
8.063.000
|
6.378.000
|
5.902.000
|
-
|
Đất ở |
130 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn giáp đường 419 - đến Giếng Bìm xã Hữu Bằng |
12.320.000
|
9.363.000
|
7.392.000
|
6.832.000
|
-
|
Đất ở |
131 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn giáp đường 419 - đến UBND xã Chàng Sơn |
10.472.000
|
8.063.000
|
6.378.000
|
5.902.000
|
-
|
Đất ở |
132 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 420 |
đoạn giáp đường 420 - đến hết thôn Dị Nậu |
12.012.000
|
9.129.000
|
7.207.000
|
6.661.000
|
-
|
Đất ở |
133 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Tiến Xuân |
Đoạn từ suối Ngọc Vua Bà - đến giáp Đại học Quốc Gia |
4.928.000
|
3.992.000
|
3.181.000
|
2.957.000
|
-
|
Đất ở |
134 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Tiến Xuân |
Từ giáp đường 446 xóm gò chói - đến xóm trại mới |
4.928.000
|
3.992.000
|
3.181.000
|
2.957.000
|
-
|
Đất ở |
135 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình |
Đoạn giáp đường 446 - đến bể điều áp (bể nước sạch) |
3.696.000
|
3.031.000
|
2.419.000
|
2.251.000
|
-
|
Đất ở |
136 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình |
Đoạn giáp đường 446 - đến Đại Lộ Thăng Long kéo dài (đường quy hoạch chưa trải nhựa) |
4.312.000
|
3.493.000
|
2.783.000
|
2.587.000
|
-
|
Đất ở |
137 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình |
Đoạn từ chợ Cò - đến cầu Đá Mài |
3.696.000
|
3.031.000
|
2.419.000
|
2.251.000
|
-
|
Đất ở |
138 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Trung |
Đoạn giáp đường 446 - đến cầu Đá Mài |
3.080.000
|
2.526.000
|
2.016.000
|
1.876.000
|
-
|
Đất ở |
139 |
Huyện Thạch Thất |
Đại Lộ Thăng Long |
Từ km 30 +169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân |
10.285.000
|
7.919.000
|
6.265.000
|
5.797.000
|
-
|
Đất ở |
140 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 419 đi Tân Xã qua xã Cần Kiệm, Kim Quan |
|
9.548.000
|
7.447.000
|
5.902.000
|
5.468.000
|
-
|
Đất ở |
141 |
Huyện Thạch Thất |
Đường cao tốc Hòa lạc - Hòa Bình (Đoạn qua địa phận xã Yên Bình, Yên Trung) |
|
8.316.000
|
6.570.000
|
5.216.000
|
4.838.000
|
-
|
Đất ở |
142 |
Huyện Thạch Thất |
Đường Thạch Xá - Canh Nậu (Đoạn qua địa phận xã Thạch Xá, Dị Nậu) |
|
12.320.000
|
9.363.000
|
7.392.000
|
6.832.000
|
-
|
Đất ở |
143 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nối đường 419 - Kim Quan - Cần Kiệm - đi 420 (Đoạn qua địa phận xã Bình Yên, Kim Quan) |
|
9.548.000
|
7.447.000
|
5.902.000
|
5.468.000
|
-
|
Đất ở |
144 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 19: Hữu Bằng - Dị Nậu (Đoạn qua địa phận xã Phùng Xá, Hữu Bằng) |
|
12.012.000
|
9.129.000
|
7.207.000
|
6.661.000
|
-
|
Đất ở |
145 |
Huyện Thạch Thất |
Đường trục Tân Xã (Đoạn qua địa phận xã Tân Xá) |
|
9.548.000
|
7.447.000
|
5.902.000
|
5.468.000
|
-
|
Đất ở |
146 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nối Hạ Bằng - Tân Xã (Đoạn qua địa phận xã Hạ Bằng, Tân Xã) |
|
9.548.000
|
7.447.000
|
5.902.000
|
5.468.000
|
-
|
Đất ở |
147 |
Huyện Thạch Thất |
Đường thôn Khoang Mái, xã Đồng Trúc |
đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến địa phận huyện Quốc Oai |
12.650.000
|
9.614.000
|
7.590.000
|
7.015.000
|
-
|
Đất ở |
148 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Bình Phú |
|
2.571.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
149 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Bình Yên |
|
2.269.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
150 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Cẩm Yên |
|
1.966.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
151 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Cần Kiệm |
|
2.269.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
152 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Canh Nậu |
|
2.269.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
153 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Chàng Sơn |
|
2.874.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
154 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đại Đồng |
|
2.269.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
155 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Dị Nậu |
|
2.269.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
156 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Trúc |
|
2.269.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
157 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hạ Bằng |
|
2.269.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
158 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hương Ngải |
|
2.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
159 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hữu Bằng |
|
2.874.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
160 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Kim Quan |
|
2.269.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
161 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Lại Thượng |
|
2.269.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
162 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Liên Quan |
|
2.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
163 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Kim |
|
2.269.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
164 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá |
|
2.874.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
165 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tân Xã |
|
2.269.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
166 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Hòa |
|
2.269.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
167 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Xá |
|
2.269.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
168 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tiến Xuân |
|
1.664.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
169 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Yên Bình |
|
1.452.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
170 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Yên Trung |
|
1.361.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
171 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 419 - Thị Trấn |
đoạn giáp xã Phú Kim - đến hết thị trấn Liên Quan (Giáp xã Kim Quan) |
7.303.000
|
5.331.000
|
4.069.000
|
3.527.000
|
-
|
Đất TM-DV |
172 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn đường 420 - Thị Trấn |
từ giáp xã Kim Quan - đến đường 419 |
5.410.000
|
4.112.000
|
3.014.000
|
2.531.000
|
-
|
Đất TM-DV |
173 |
Huyện Thạch Thất |
Thị Trấn |
Đoạn đường từ 420 - đến đường 419 (giáp công an huyện) |
7.303.000
|
5.331.000
|
4.069.000
|
3.527.000
|
-
|
Đất TM-DV |
174 |
Huyện Thạch Thất |
Thị Trấn |
Đường đê từ giáp xã Phú Kim - đến hết thị trấn Liên Quan (giáp xã Kim Quan) |
2.434.000
|
1.900.000
|
1.537.000
|
1.425.000
|
-
|
Đất TM-DV |
175 |
Huyện Thạch Thất |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn từ địa phận xã Đồng Trúc - đến hết xã Hạ Bằng |
6.520.000
|
4.890.000
|
3.027.000
|
2.726.000
|
-
|
Đất TM-DV |
176 |
Huyện Thạch Thất |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn địa phận xã Thạch Hòa |
5.704.000
|
4.321.000
|
2.726.000
|
2.498.000
|
-
|
Đất TM-DV |
177 |
Huyện Thạch Thất |
Đại Lộ Thăng Long |
Từ km 30+169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân |
4.075.000
|
3.180.000
|
2.119.000
|
2.043.000
|
-
|
Đất TM-DV |
178 |
Huyện Thạch Thất |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn qua xã Yên Bình |
3.260.000
|
2.607.000
|
1.816.000
|
1.742.000
|
-
|
Đất TM-DV |
179 |
Huyện Thạch Thất |
Đường Quốc lộ 21A |
Đoạn giáp Sơn Tây - đến ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long) |
4.972.000
|
3.877.000
|
2.585.000
|
2.361.000
|
-
|
Đất TM-DV |
180 |
Huyện Thạch Thất |
Đường Quốc lộ 21A |
Từ ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long) - đến hết Thạch Thất |
4.687.000
|
3.748.000
|
2.374.000
|
2.248.000
|
-
|
Đất TM-DV |
181 |
Huyện Thạch Thất |
Đường QL 32 (qua xã Đại Đồng) |
|
4.972.000
|
3.877.000
|
2.585.000
|
2.361.000
|
-
|
Đất TM-DV |
182 |
Huyện Thạch Thất |
Đường tỉnh lộ 419 |
Từ giáp thị trấn Phúc Thọ qua địa phận xã Cẩm Yên, Đại Đồng |
3.484.000
|
2.858.000
|
1.817.000
|
1.725.000
|
-
|
Đất TM-DV |
183 |
Huyện Thạch Thất |
Đường tỉnh lộ 419 |
Qua địa phận xã Lại Thượng và xã Phú Kim |
4.564.000
|
3.650.000
|
2.312.000
|
2.190.000
|
-
|
Đất TM-DV |
184 |
Huyện Thạch Thất |
Đường tỉnh lộ 419 |
Từ giáp thị trấn Liên Quan - đến hết địa phận xã Chàng Sơn |
4.842.000
|
3.776.000
|
2.517.000
|
2.299.000
|
-
|
Đất TM-DV |
185 |
Huyện Thạch Thất |
Đường tỉnh lộ 419 |
Từ giáp xã Chàng Sơn - đến cuối xã Bình Phú |
5.532.000
|
4.188.000
|
2.641.000
|
2.421.000
|
-
|
Đất TM-DV |
186 |
Huyện Thạch Thất |
Đường tỉnh lộ 419 |
Từ giáp xã Bình Phú - đến giáp huyện Quốc Oai |
6.639.000
|
4.978.000
|
3.082.000
|
2.775.000
|
-
|
Đất TM-DV |
187 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420 |
Đoạn từ Quốc Lộ 21 qua xã Bình Yên |
4.842.000
|
3.776.000
|
2.517.000
|
2.299.000
|
-
|
Đất TM-DV |
188 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420 |
Đoạn qua xã Kim Quan |
4.149.000
|
3.238.000
|
2.158.000
|
2.081.000
|
-
|
Đất TM-DV |
189 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 421 |
Đoạn từ đường 419 qua xã Hương Ngải |
3.319.000
|
2.655.000
|
1.849.000
|
1.773.000
|
-
|
Đất TM-DV |
190 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 421 |
Đoạn từ xã Hương Ngải - đến giáp huyện Phúc Thọ |
3.161.000
|
2.529.000
|
1.762.000
|
1.688.000
|
-
|
Đất TM-DV |
191 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 446 |
Đoạn từ giáp xã Đông Xuân (huyện Quốc Oai) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân |
2.258.000
|
2.007.000
|
1.654.000
|
1.549.000
|
-
|
Đất TM-DV |
192 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 446 |
Đoạn từ giáp xã Tiến Xuân - đến hết địa phận xã Yên Bình |
1.581.000
|
1.422.000
|
1.174.000
|
1.101.000
|
-
|
Đất TM-DV |
193 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 446 |
Đoạn từ giáp xã Yên Bình - đến xã Yên Trung |
1.185.000
|
1.066.000
|
881.000
|
827.000
|
-
|
Đất TM-DV |
194 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn từ đường 419 qua xã Cẩm Yên |
2.371.000
|
1.936.000
|
1.468.000
|
1.395.000
|
-
|
Đất TM-DV |
195 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn qua xã Lại Thượng |
3.595.000
|
2.877.000
|
2.003.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV |
196 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn qua các xã: Bình Yên, Tân Xã, Hạ Bằng, Đồng Trúc - đến giáp đường Đại Lộ Thăng Long |
3.595.000
|
2.877.000
|
2.003.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV |
197 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 419 |
Từ đường 419 - đến Quốc Lộ 32 (xã Đại Đồng) |
3.595.000
|
2.877.000
|
2.003.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV |
198 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 qua xã Thạch Xá, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn từ đường 419 qua xã Thạch Xá |
4.842.000
|
3.776.000
|
2.517.000
|
2.299.000
|
-
|
Đất TM-DV |
199 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 qua xã Thạch Xá, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn qua xã Cần Kiệm, Hạ Bằng |
4.149.000
|
3.238.000
|
2.158.000
|
2.081.000
|
-
|
Đất TM-DV |
200 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn giáp đường 419 - đến Giếng Bìm xã Hữu Bằng |
4.842.000
|
3.776.000
|
2.517.000
|
2.299.000
|
-
|
Đất TM-DV |