Bảng giá đất Tại Đại Lộ Thăng Long Quận Nam Từ Liêm Hà Nội
5
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Lộ Thăng Long |
Phạm Hùng - Sông Nhuệ
20250115-AddHaNoi
|
121.520.000 | 65.621.000 | 50.019.000 | 44.335.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Lộ Thăng Long |
Sông Nhuệ - Đường 70
20250115-AddHaNoi
|
86.800.000 | 48.608.000 | 37.352.000 | 33.292.000 | - | Đất ở |
3 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Lộ Thăng Long |
Đường 70 - Giáp Hoài Đức
20250115-AddHaNoi
|
65.968.000 | 38.261.000 | 29.622.000 | 26.536.000 | - | Đất ở |
4 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Lộ Thăng Long |
Phạm Hùng - Sông Nhuệ
20250115-AddHaNoi
|
38.886.000 | 20.999.000 | 16.041.000 | 14.218.000 | - | Đất TM - DV |
5 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Lộ Thăng Long |
Sông Nhuệ - Đường 70
20250115-AddHaNoi
|
27.776.000 | 15.555.000 | 11.985.000 | 10.838.000 | - | Đất TM - DV |
6 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Lộ Thăng Long |
Đường 70 - Giáp Hoài Đức
20250115-AddHaNoi
|
21.110.000 | 12.374.000 | 10.199.000 | 8.784.000 | - | Đất TM - DV |
7 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Lộ Thăng Long |
Phạm Hùng - Sông Nhuệ
20250115-AddHaNoi
|
26.773.000 | 15.315.000 | 11.982.000 | 10.662.000 | - | Đất TM - DV |
8 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Lộ Thăng Long |
Sông Nhuệ - Đường 70
20250115-AddHaNoi
|
19.276.000 | 11.995.000 | 9.545.000 | 8.632.000 | - | Đất TM - DV |
9 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Lộ Thăng Long |
Đường 70 - Giáp Hoài Đức
20250115-AddHaNoi
|
13.922.000 | 9.745.000 | 8.123.000 | 6.996.000 | - | Đất TM - DV |