STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Nam Từ Liêm | Bùi Xuân Phái | Đầu đường - Cuối đường | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Quận Nam Từ Liêm | Cao Xuân Huy | Đầu đường - Cuối đường | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Quận Nam Từ Liêm | Cầu Cốc | Đầu đường - Cuối đường | 12.420.000 | 8.321.000 | 7.079.000 | 6.396.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Quận Nam Từ Liêm | Châu Văn Liêm | Đầu đường - Cuối đường | 32.480.000 | 18.189.000 | 14.941.000 | 13.317.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Quận Nam Từ Liêm | Cương Kiên | Đầu đường - Cuối đường | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Quận Nam Từ Liêm | Do Nha | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Quận Nam Từ Liêm | Dương Đình Nghệ | Địa bàn quận Nam Từ Liêm | 37.120.000 | 20.416.000 | 16.704.000 | 14.848.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Quận Nam Từ Liêm | Dương Khuê | Địa bàn quận Nam Từ Liêm | 28.750.000 | 16.100.000 | 13.225.000 | 11.788.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Linh | Đầu đường - Cuối đường | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Lộ Thăng Long | Phạm Hùng - Sông Nhuệ | 39.200.000 | 21.168.000 | 17.248.000 | 15.288.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Lộ Thăng Long | Sông Nhuệ - Đường 70 | 28.000.000 | 15.680.000 | 12.880.000 | 11.480.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Lộ Thăng Long | Đường 70 - Giáp Hoài Đức | 21.280.000 | 12.342.000 | 10.214.000 | 9.150.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Mỗ | Đầu đường - Cuối đường | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.384.000 | 8.464.000 | - | Đất ở đô thị |
14 | Quận Nam Từ Liêm | Đình Thôn | Đầu đường - Cuối đường | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | - | Đất ở đô thị |
15 | Quận Nam Từ Liêm | Đỗ Đình Thiện | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 16.744.000 | 13.754.000 | 12.259.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Quận Nam Từ Liêm | Đỗ Đức Dục | Đầu đường - Cuối đường | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | - | Đất ở đô thị |
17 | Quận Nam Từ Liêm | Đỗ Xuân Hợp | Đầu đường - Cuối đường | 28.750.000 | 16.100.000 | 13.225.000 | 11.788.000 | - | Đất ở đô thị |
18 | Quận Nam Từ Liêm | Đồng Me | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | - | Đất ở đô thị |
19 | Quận Nam Từ Liêm | Đường 72 | Đường Hữu Hưng - Giáp Hoài Đức | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
20 | Quận Nam Từ Liêm | Đường K2 | Nguyễn Văn Giáp - Trạm Rada | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | - | Đất ở đô thị |
21 | Quận Nam Từ Liêm | Đường nối Khuất Duy Tiến - Lương Thế Vinh | Khuất Duy Tiến - Lương Thế Vinh | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | - | Đất ở đô thị |
22 | Quận Nam Từ Liêm | Đường Xuân Phương | Giáp đường Miêu Nha - Ngã tư Canh | 12.420.000 | 8.321.000 | 7.079.000 | 6.458.000 | - | Đất ở đô thị |
23 | Quận Nam Từ Liêm | Đường Xuân Phương | Ngã tư Canh - Nhổn | 14.152.000 | 9.199.000 | 7.784.000 | 7.076.000 | - | Đất ở đô thị |
24 | Quận Nam Từ Liêm | Hàm Nghi | Đầu đường - Cuối đường | 32.480.000 | 18.189.000 | 14.941.000 | 13.317.000 | - | Đất ở đô thị |
25 | Quận Nam Từ Liêm | Hồ Tùng Mậu | Địa bàn quận Nam Từ Liêm | 35.840.000 | 19.712.000 | 16.128.000 | 14.336.000 | - | Đất ở đô thị |
26 | Quận Nam Từ Liêm | Hoài Thanh | Đầu đường - Cuối đường | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | - | Đất ở đô thị |
27 | Quận Nam Từ Liêm | Hoàng Trọng Mậu | Đầu đường - Cuối đường | 32.200.000 | 18.032.000 | 14.812.000 | 13.202.000 | - | Đất ở đô thị |
28 | Quận Nam Từ Liêm | Hòe Thị | Đầu đường - Cuối đường | 12.420.000 | 8.321.000 | 7.079.000 | 6.396.000 | - | Đất ở đô thị |
29 | Quận Nam Từ Liêm | Hữu Hưng | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
30 | Quận Nam Từ Liêm | Lê Đức Thọ | Địa bàn quận Nam Từ Liêm | 37.120.000 | 20.416.000 | 16.704.000 | 14.848.000 | - | Đất ở đô thị |
31 | Quận Nam Từ Liêm | Lê Quang Đạo | Đầu đường - Cuối đường | 37.120.000 | 20.416.000 | 16.704.000 | 14.848.000 | - | Đất ở đô thị |
32 | Quận Nam Từ Liêm | Lương Thế Vinh | Đầu đường - Ngã ba giao cắt phổ Cương Kiên tại chân cầu vượt Mễ Trì | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | - | Đất ở đô thị |
33 | Quận Nam Từ Liêm | Lưu Hữu Phước | Lê Đức Thọ - Ngã tư giao cắt đường khu đô thị Mỹ Đình (tòa nhà Chung cư An Lạc) | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | - | Đất ở đô thị |
34 | Quận Nam Từ Liêm | Mễ Trì | Đầu đường - Cuối đường | 33.640.000 | 18.838.000 | 15.474.000 | 13.792.000 | - | Đất ở đô thị |
35 | Quận Nam Từ Liêm | Mễ Trì Hạ | Đầu đường - Cuối đường | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | - | Đất ở đô thị |
36 | Quận Nam Từ Liêm | Mễ Trì Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | - | Đất ở đô thị |
37 | Quận Nam Từ Liêm | Miếu Đầm | Đầu đường - Cuối đường | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | - | Đất ở đô thị |
38 | Quận Nam Từ Liêm | Miêu Nha | Đại Lộ Thăng Long - Đường Xuân Phương | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
39 | Quận Nam Từ Liêm | Mỹ Đình | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | - | Đất ở đô thị |
40 | Quận Nam Từ Liêm | Ngọc Trục | Đầu đường - Cuối đường | 12.420.000 | 8.321.000 | 7.079.000 | 6.396.000 | - | Đất ở đô thị |
41 | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Cơ Thạch | Đầu đường - Cuối đường | 32.480.000 | 18.189.000 | 14.941.000 | 13.317.000 | - | Đất ở đô thị |
42 | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Đổng Chi | Đầu đường - Cuối đường | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | - | Đất ở đô thị |
43 | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 32.480.000 | 18.189.000 | 14.941.000 | 13.317.000 | - | Đất ở đô thị |
44 | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Trãi | Địa bàn quận Nam Từ Liêm | 39.200.000 | 21.168.000 | 17.248.000 | 15.288.000 | - | Đất ở đô thị |
45 | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Văn Giáp | Hồ Tùng Mậu - Trần Hữu Dực | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | - | Đất ở đô thị |
46 | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Xuân Nguyên | Đầu đường - Cuối đường | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | - | Đất ở đô thị |
47 | Quận Nam Từ Liêm | Nhổn | Đầu đường - Cuối đường | 21.280.000 | 12.342.000 | 10.214.000 | 9.150.000 | - | Đất ở đô thị |
48 | Quận Nam Từ Liêm | Phạm Hùng | Địa bàn quận Nam Từ Liêm | 44.800.000 | 23.744.000 | 19.264.000 | 17.024.000 | - | Đất ở đô thị |
49 | Quận Nam Từ Liêm | Phú Đô | Đầu đường - Cuối đường | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.384.000 | 8.464.000 | - | Đất ở đô thị |
50 | Quận Nam Từ Liêm | Phúc Diễn | Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) - Đường Phương Canh | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | - | Đất ở đô thị |
51 | Quận Nam Từ Liêm | Phúc Diễn | Đường Phương Canh - Cổng nhà máy, xử lý phế thải | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | - | Đất ở đô thị |
52 | Quận Nam Từ Liêm | Phùng Khoang | Nguyễn Trãi - Ao Nhà Thờ | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | - | Đất ở đô thị |
53 | Quận Nam Từ Liêm | Phùng Khoang | Ao Nhà Thờ - Lương Thế Vinh | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | - | Đất ở đô thị |
54 | Quận Nam Từ Liêm | Phùng Khoang | Ao Nhà Thờ - Trung Văn | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.384.000 | 8.464.000 | - | Đất ở đô thị |
55 | Quận Nam Từ Liêm | Phương Canh | Đường Phúc Diễn - Ngã tư Canh | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | - | Đất ở đô thị |
56 | Quận Nam Từ Liêm | Quang Tiến | Đầu đường - Cuối đường | 12.420.000 | 8.321.000 | 7.079.000 | 6.396.000 | - | Đất ở đô thị |
57 | Quận Nam Từ Liêm | Sa Đôi | Đầu đường - Cuối đường | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | - | Đất ở đô thị |
58 | Quận Nam Từ Liêm | Tân Mỹ | Đầu đường - Cuối đường | 32.200.000 | 18.032.000 | 14.812.000 | 13.202.000 | - | Đất ở đô thị |
59 | Quận Nam Từ Liêm | Tây Mỗ | Ngã ba Biển Sắt - Đường Đại lộ Thăng Long | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
60 | Quận Nam Từ Liêm | Thị Cấm | Đầu đường - Cuối đường | 12.420.000 | 8.321.000 | 7.079.000 | 6.396.000 | - | Đất ở đô thị |
61 | Quận Nam Từ Liêm | Thiên Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | - | Đất ở đô thị |
62 | Quận Nam Từ Liêm | Tố Hữu | Khuất Duy Tiến - Cầu sông Nhuệ | 34.800.000 | 19.140.000 | 15.660.000 | 13.920.000 | - | Đất ở đô thị |
63 | Quận Nam Từ Liêm | Tố Hữu | Cầu sông Nhuệ - Giáp quận Hà Đông | 27.840.000 | 15.869.000 | 13.085.000 | 11.693.000 | - | Đất ở đô thị |
64 | Quận Nam Từ Liêm | Tôn Thất Thuyết | Địa bàn quận Nam Từ Liêm | 40.600.000 | 21.924.000 | 17.864.000 | 15.834.000 | - | Đất ở đô thị |
65 | Quận Nam Từ Liêm | Trần Bình | Địa bàn quận Nam Từ Liêm | 26.680.000 | 15.208.000 | 12.540.000 | 11.206.000 | - | Đất ở đô thị |
66 | Quận Nam Từ Liêm | Trần Hữu Dực | Đầu đường - Cuối đường | 32.480.000 | 18.189.000 | 14.941.000 | 13.317.000 | - | Đất ở đô thị |
67 | Quận Nam Từ Liêm | Trần Văn Cẩn | Đầu đường - Cuối đường | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | - | Đất ở đô thị |
68 | Quận Nam Từ Liêm | Trần Văn Lai | Đầu đường - Cuối đường | 32.200.000 | 18.032.000 | 14.812.000 | 13.202.000 | - | Đất ở đô thị |
69 | Quận Nam Từ Liêm | Trịnh Văn Bô | Nguyễn Văn Giáp - Chân cầu vượt Xuân Phương | 32.480.000 | 18.189.000 | 14.941.000 | 13.317.000 | - | Đất ở đô thị |
70 | Quận Nam Từ Liêm | Trung Văn | Đầu đường - Cuối đường | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | - | Đất ở đô thị |
71 | Quận Nam Từ Liêm | Tu Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | - | Đất ở đô thị |
72 | Quận Nam Từ Liêm | Vũ Hữu | Địa bàn quận Nam Từ Liêm | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.592.000 | 10.350.000 | - | Đất ở đô thị |
73 | Quận Nam Từ Liêm | Vũ Quỳnh | Đầu đường - Cuối đường | 32.200.000 | 18.032.000 | 14.812.000 | 13.202.000 | - | Đất ở đô thị |
74 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đô thị Mễ Trì Hạ | 27.840.000 | 15.869.000 | - | - | - | Đất ở đô thị | |
75 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 10,0m - Khu đô thị Mễ Trì Hạ | 25.520.000 | 14.546.000 | - | - | - | Đất ở đô thị | |
76 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 20,0m -30m - Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì | 32.480.000 | 18.189.000 | - | - | - | Đất ở đô thị | |
77 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,0m - Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì | 27.840.000 | 15.869.000 | - | - | - | Đất ở đô thị | |
78 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 12,0m - 17,5m - Mỹ Đình I | 27.840.000 | 15.869.000 | - | - | - | Đất ở đô thị | |
79 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 7,0m - Mỹ Đình I | 19.024.000 | 11.605.000 | - | - | - | Đất ở đô thị | |
80 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 12,0m - Khu đô thị Mỹ Đình II | 27.840.000 | 15.869.000 | - | - | - | Đất ở đô thị | |
81 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 7,0m - Khu đô thị Mỹ Đình II | 19.024.000 | 11.605.000 | - | - | - | Đất ở đô thị | |
82 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường ≤13,5m - Khu đô thị Cầu Giấy | 27.840.000 | 15.869.000 | - | - | - | Đất ở đô thị | |
83 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13m - Khu đô thị Trung Văn | 25.520.000 | 14.546.000 | - | - | - | Đất ở đô thị | |
84 | Quận Nam Từ Liêm | Đường từ chân cầu vượt Xuân Phương đến đường Xuân Phương | Chân cầu vượt Xuân Phương - Đường Xuân Phương | 19.780.000 | 11.868.000 | 10.419.000 | 8.942.000 | - | Đất ở đô thị |
85 | Quận Nam Từ Liêm | Hồng Đô | Ngã ba giao cắt đường Lê Quang Đạo tại số 06 Lê Quang Đạo - Ngã ba giao bờ đê sông Nhuệ cạnh trạm bơm Đồng Bông 1 (tại tổ dân phố 2, phường Phú Đô) | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | - | Đất ở đô thị |
86 | Quận Nam Từ Liêm | Huy Du | Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Cơ Thạch (cạnh Chi cục thuế quận Nam Từ Liêm) - Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Đổng Chi (đối diện số nhà 156 Nguyễn Đổng Chi) | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | - | Đất ở đô thị |
87 | Quận Nam Từ Liêm | Phú Mỹ | Ngã ba giao cắt đường Mỹ Đình tại số 246 Mỹ Đình (Cổng làng Phú Mỹ) - Ngã ba giao cắt đường Lê Đức Thọ (hiện là ngõ 63 Lê Đức Thọ) | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | - | Đất ở đô thị |
88 | Quận Nam Từ Liêm | Bùi Xuân Phái | Đầu đường - Cuối đường | 17.112.000 | 9.754.000 | 8.043.000 | 7.187.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
89 | Quận Nam Từ Liêm | Cao Xuân Huy | Đầu đường - Cuối đường | 17.112.000 | 9.754.000 | 8.043.000 | 7.187.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
90 | Quận Nam Từ Liêm | Cầu Cốc | Đầu đường - Cuối đường | 7.700.000 | 5.159.000 | 4.389.000 | 3.966.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
91 | Quận Nam Từ Liêm | Châu Văn Liêm | Đầu đường - Cuối đường | 20.138.000 | 11.277.000 | 9.263.000 | 8.256.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
92 | Quận Nam Từ Liêm | Cương Kiên | Đầu đường - Cuối đường | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
93 | Quận Nam Từ Liêm | Do Nha | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
94 | Quận Nam Từ Liêm | Dương Đình Nghệ | Địa bàn quận Nam Từ Liêm | 23.014.000 | 12.658.000 | 10.356.000 | 9.206.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
95 | Quận Nam Từ Liêm | Dương Khuê | Địa bàn quận Nam Từ Liêm | 17.825.000 | 9.982.000 | 8.200.000 | 7.308.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
96 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Linh | Đầu đường - Cuối đường | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
97 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Lộ Thăng Long | Phạm Hùng - Sông Nhuệ | 24.304.000 | 13.124.000 | 10.694.000 | 9.479.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
98 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Lộ Thăng Long | Sông Nhuệ - Đường 70 | 17.360.000 | 9.722.000 | 7.990.000 | 7.225.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
99 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Lộ Thăng Long | Đường 70 - Giáp Hoài Đức | 13.194.000 | 7.734.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
100 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Mỗ | Đầu đường - Cuối đường | 11.408.000 | 6.959.000 | 5.983.000 | 5.248.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Hà Nội - Quận Nam Từ Liêm, Đường Bùi Xuân Phái
Bảng giá đất tại đường Bùi Xuân Phái, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội được quy định theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/09/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho đoạn từ đầu đường đến cuối đường.
Vị Trí 1: Giá 27.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại đầu đường Bùi Xuân Phái, với mức giá 27.600.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực có vị trí thuận lợi, gần các tiện ích và giao thông phát triển. Đây là mức giá cao nhất, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở cao cấp.
Vị Trí 2: Giá 15.732.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 bao gồm khu vực gần giữa đường Bùi Xuân Phái, với mức giá 15.732.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn cho thấy giá trị tốt của đất ở đô thị, phù hợp cho các dự án nhà ở với ngân sách vừa phải.
Vị Trí 3: Giá 12.972.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 bao gồm khu vực ở gần cuối đường Bùi Xuân Phái, với mức giá 12.972.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị tại khu vực có điều kiện phát triển tốt nhưng không bằng vị trí 1 và 2. Đây là lựa chọn hợp lý cho các dự án với ngân sách hạn chế hơn.
Vị Trí 4: Giá 11.592.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 bao gồm khu vực cuối đường Bùi Xuân Phái, với mức giá 11.592.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong các vị trí được quy định, phản ánh giá trị của đất ở đô thị tại khu vực có điều kiện phát triển không cao bằng các vị trí khác. Mức giá này phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách tối thiểu.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại đường Bùi Xuân Phái, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.