7201 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Đại Đồng - Thị trấn Đại Nghĩa |
Đoạn từ đầu cầu Tế Tiêu - đến bến xe buýt (Từ km0+800 đến Km1+500)
|
2.240.000
|
1.714.000
|
1.456.000
|
1.344.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7202 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Đại Đồng - Thị trấn Đại Nghĩa |
Đoạn từ bến xe buýt - đến hết thị trấn Đại Nghĩa
|
1.680.000
|
1.302.000
|
1.092.000
|
1.025.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7203 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - Thị trấn Đại Nghĩa |
Đoạn từ ngã năm thị trấn - đến Trạm bơm 1 Phù Lưu Tế (Từ Km0+00 đến Km0+800)
|
1.680.000
|
1.302.000
|
1.092.000
|
1.025.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7204 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - Thị trấn Đại Nghĩa |
Đoạn từ ngã năm thị trấn - đến đường vào bệnh viện huyện (Từ Km0+00 đến Km1+500)
|
1.960.000
|
1.509.000
|
1.215.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7205 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - An Phú - Thị trấn Đại Nghĩa |
Đoạn từ ngã năm thị trấn đại nghĩa - đến hết địa phận thị trấn Đại Nghĩa
|
1.680.000
|
1.302.000
|
1.092.000
|
1.025.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7206 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - An Tiến - Thị trấn Đại Nghĩa |
Đoạn đi qua thị trấn Đại Nghĩa
|
944.000
|
790.000
|
693.000
|
655.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7207 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường trục phát triển - Thị trấn Đại Nghĩa |
Từ đường Đại Nghĩa đi xã An Tiến
|
1.680.000
|
1.302.000
|
1.092.000
|
1.025.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7208 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Tế Tiêu - Thị trấn Đại Nghĩa |
|
1.680.000
|
1.302.000
|
1.092.000
|
1.025.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7209 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Thọ Sơn - Thị trấn Đại Nghĩa |
|
1.680.000
|
1.302.000
|
1.092.000
|
1.025.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7210 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Văn Giang - Thị trấn Đại Nghĩa |
|
1.680.000
|
1.302.000
|
1.092.000
|
1.025.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7211 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Hồ Chí Minh |
Đoạn qua xã An Phú
|
2.645.000
|
2.090.000
|
1.825.000
|
1.693.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7212 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 430 |
Đoạn từ đầu cầu Ba Thá đến giáp ngã 3 xã Phúc Lâm
|
3.024.000
|
2.389.000
|
2.087.000
|
1.935.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7213 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 430 |
Đoạn từ ngã 3 xã Phúc Lâm đến hết địa phận huyện Mỹ Đức
|
2.464.000
|
1.971.000
|
1.725.000
|
1.602.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7214 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 419 |
Đoạn qua địa phận các xã: Phúc Lâm, An Mỹ, Hương Sơn
|
2.688.000
|
2.124.000
|
1.855.000
|
1.720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7215 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 419 |
Đoạn qua địa phận các xã: Mỹ Thành, Hồng Sơn, Lê Thanh, Xuy Xá, Phù Lưu Tế, Đại Hưng, Vạn Kim, Đốc Tín, Hùng Tiến
|
2.240.000
|
1.792.000
|
1.568.000
|
1.456.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7216 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 424 |
Đoạn giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến giáp đập tràn xã Hợp Tiến
|
2.688.000
|
2.124.000
|
1.855.000
|
1.720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7217 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 424 |
Đoạn từ đập tràn xã Hợp Tiến - đến hết địa phận huyện Mỹ Đức
|
2.128.000
|
1.702.000
|
1.490.000
|
1.383.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7218 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Hưng - Hùng Tiến |
Đoạn giáp tỉnh lộ 419 - đến hết địa phận xã Hùng Tiến
|
1.600.000
|
1.296.000
|
1.136.000
|
1.056.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7219 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - An Phú |
Đoạn từ giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh
|
1.792.000
|
1.452.000
|
1.272.000
|
1.183.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7220 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - An Phú |
Đoạn từ Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến đường Hồ Chí Minh
|
1.600.000
|
1.296.000
|
1.136.000
|
1.056.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7221 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến |
Đoạn đường trong đê
|
1.320.000
|
1.082.000
|
950.000
|
737.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7222 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến |
Đoạn đường ngoài đê
|
1.200.000
|
984.000
|
864.000
|
670.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7223 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến |
Đoạn đường trong đê
|
1.320.000
|
1.082.000
|
950.000
|
737.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7224 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến |
Đoạn đường ngoài đê
|
1.200.000
|
984.000
|
864.000
|
670.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7225 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường An Mỹ - Đồng Tâm |
Đoạn giáp đường 419 (xã An Mỹ) - đến đường 429 xã Đồng Tâm
|
2.128.000
|
1.702.000
|
1.490.000
|
1.383.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7226 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáy |
Đoạn đường trong đê
|
1.573.000
|
1.274.000
|
1.117.000
|
1.038.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7227 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáy |
Đoạn đường ngoài đê
|
1.430.000
|
1.158.000
|
1.015.000
|
944.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7228 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáy |
Đoạn đường trong đê
|
1.430.000
|
1.158.000
|
1.015.000
|
944.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7229 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáy |
Đoạn đường ngoài đê
|
1.300.000
|
1.053.000
|
923.000
|
858.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7230 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáy |
Đoạn đường trong đê
|
1.573.000
|
1.274.000
|
1.117.000
|
1.038.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7231 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáy |
Đoạn đường ngoài đê
|
1.430.000
|
1.158.000
|
1.015.000
|
944.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7232 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáy |
Đoạn đường trong đê
|
1.430.000
|
1.158.000
|
1.015.000
|
944.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7233 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáy |
Đoạn đường ngoài đê
|
1.300.000
|
1.053.000
|
923.000
|
858.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7234 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - An Tiến: |
Đoạn từ giáp thị trấn Đại Nghĩa - đến hết địa phận xã An Tiến
|
1.600.000
|
1.296.000
|
1.136.000
|
1.056.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7235 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 425 |
Đoạn từ đầu cầu Nhật thôn Đục Khê - đến Đền Trình thôn Yến Vĩ
|
2.688.000
|
2.124.000
|
1.855.000
|
1.720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7236 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ cầu Phùng Xá - đến xã Phù Lưu Tế
|
1.430.000
|
1.158.000
|
1.015.000
|
944.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7237 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ cầu Phùng Xá - đến UBND xã Phùng Xá
|
1.430.000
|
1.158.000
|
1.015.000
|
944.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7238 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ đầu đường 429 đi xã Đồng Tâm
|
2.128.000
|
1.702.000
|
1.490.000
|
1.383.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7239 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 419 đi xã Đồng Tâm |
Đoạn từ bệnh viện tâm thần huyện đi xã Đồng Tâm
|
2.688.000
|
2.124.000
|
1.855.000
|
1.720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7240 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ ngã tư Chùa Mẽ xã Tuy Lai - đến địa phận thôn Bụa xã Tuy Lai
|
1.600.000
|
1.296.000
|
1.136.000
|
1.056.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7241 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ đầu đường 419 - đến Bệnh viện đa khoa Mỹ Đức
|
2.128.000
|
1.702.000
|
1.490.000
|
1.383.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7242 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ đầu đường 419 - đến chợ Sêu - xã Đại Hưng
|
2.128.000
|
1.702.000
|
1.490.000
|
1.383.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7243 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Tam Chúc - Khả Phong |
Đoạn qua xã Hương Sơn
|
1.573.000
|
1.274.000
|
1.117.000
|
1.038.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7244 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường giao thông liên xã Hồng Sơn |
Từ Thôn Thượng - đến Thôn Đặng
|
1.300.000
|
1.053.000
|
923.000
|
858.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7245 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ cổng làng Hoành đi qua trụ sở UBND xã Đồng Tâm đến TL429 |
|
2.128.000
|
1.702.000
|
1.490.000
|
1.383.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7246 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Mỹ |
|
803.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7247 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Phú |
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7248 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Tiến |
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7249 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bột Xuyên |
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7250 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hưng |
|
803.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7251 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đốc Tín |
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7252 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tâm |
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7253 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Sơn |
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7254 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Thanh |
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7255 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Tiến |
|
803.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7256 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hùng Tiến |
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7257 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hương Sơn |
|
803.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7258 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lê Thanh |
|
803.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7259 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Thành |
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7260 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu Tế |
|
803.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7261 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Lâm |
|
803.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7262 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá |
|
803.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7263 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Lâm |
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7264 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tuy Lai |
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7265 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Kim |
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7266 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuy Xá |
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7267 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Hồ Chí Minh |
Đoạn qua xã An Phú
|
1.362.000
|
1.126.000
|
986.000
|
930.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7268 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 430 |
Đoạn từ đầu cầu Ba Thá đến giáp ngã 3 xã Phúc Lâm
|
2.258.000
|
1.749.000
|
1.467.000
|
1.378.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7269 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 430 |
Đoạn từ ngã 3 xã Phúc Lâm đến hết địa phận huyện Mỹ Đức
|
1.269.000
|
1.062.000
|
932.000
|
880.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7270 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 419 |
Đoạn qua địa phận các xã: Phúc Lâm, An Mỹ, Hương Sơn
|
1.384.000
|
1.158.000
|
1.016.000
|
961.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7271 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 419 |
Đoạn qua địa phận các xã: Mỹ Thành, Hồng Sơn, Lê Thanh, Xuy Xá, Phù Lưu Tế, Đại Hưng, Vạn Kim, Đốc Tín, Hùng Tiến
|
1.154.000
|
978.000
|
859.000
|
813.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7272 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 424 |
Đoạn giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến giáp đập tràn xã Hợp Tiến
|
1.384.000
|
1.158.000
|
1.016.000
|
961.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7273 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 424 |
Đoạn từ đập tràn xã Hợp Tiến - đến hết địa phận huyện Mỹ Đức
|
1.095.000
|
928.000
|
816.000
|
773.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7274 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Hưng - Hùng Tiến |
Đoạn giáp tỉnh lộ 419 - đến hết địa phận xã Hùng Tiến
|
839.000
|
721.000
|
634.000
|
602.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7275 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - An Phú |
Đoạn từ giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh
|
922.000
|
792.000
|
697.000
|
661.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7276 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - An Phú |
Đoạn từ Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến đường Hồ Chí Minh
|
839.000
|
721.000
|
634.000
|
602.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7277 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến |
Đoạn đường trong đê
|
763.000
|
686.000
|
609.000
|
572.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7278 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến |
Đoạn đường ngoài đê
|
694.000
|
624.000
|
554.000
|
520.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7279 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến |
Đoạn đường trong đê
|
763.000
|
686.000
|
609.000
|
572.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7280 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến |
Đoạn đường ngoài đê
|
694.000
|
624.000
|
554.000
|
520.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7281 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường An Mỹ - Đồng Tâm |
Đoạn giáp đường 419 (xã An Mỹ) - đến đường 429 xã Đồng Tâm
|
1.095.000
|
928.000
|
816.000
|
773.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7282 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáy |
Đoạn đường trong đê
|
839.000
|
721.000
|
634.000
|
602.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7283 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáy |
Đoạn đường ngoài đê
|
826.000
|
744.000
|
661.000
|
619.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7284 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáy |
Đoạn đường trong đê
|
826.000
|
744.000
|
661.000
|
619.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7285 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáy |
Đoạn đường ngoài đê
|
751.000
|
676.000
|
601.000
|
563.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7286 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáy |
Đoạn đường trong đê
|
839.000
|
721.000
|
634.000
|
602.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7287 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáy |
Đoạn đường ngoài đê
|
826.000
|
744.000
|
661.000
|
619.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7288 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáy |
Đoạn đường trong đê
|
826.000
|
744.000
|
661.000
|
619.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7289 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáy |
Đoạn đường ngoài đê
|
751.000
|
676.000
|
601.000
|
563.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7290 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - An Tiến: |
Đoạn từ giáp thị trấn Đại Nghĩa - đến hết địa phận xã An Tiến
|
839.000
|
721.000
|
634.000
|
602.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7291 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 425 |
Đoạn từ đầu cầu Nhật thôn Đục Khê - đến Đền Trình thôn Yến Vĩ
|
1.384.000
|
1.158.000
|
1.016.000
|
961.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7292 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ cầu Phùng Xá - đến xã Phù Lưu Tế
|
826.000
|
744.000
|
661.000
|
619.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7293 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ cầu Phùng Xá - đến UBND xã Phùng Xá
|
826.000
|
744.000
|
661.000
|
619.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7294 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ đầu đường 429 đi xã Đồng Tâm
|
1.095.000
|
928.000
|
816.000
|
773.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7295 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 419 đi xã Đồng Tâm |
Đoạn từ bệnh viện tâm thần huyện đi xã Đồng Tâm
|
1.384.000
|
1.158.000
|
1.016.000
|
961.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7296 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ ngã tư Chùa Mẽ xã Tuy Lai - đến địa phận thôn Bụa xã Tuy Lai
|
839.000
|
721.000
|
634.000
|
602.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7297 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ đầu đường 419 - đến Bệnh viện đa khoa Mỹ Đức
|
1.095.000
|
928.000
|
816.000
|
773.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7298 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ đầu đường 419 - đến chợ Sêu - xã Đại Hưng
|
1.095.000
|
928.000
|
816.000
|
773.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7299 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Tam Chúc - Khả Phong |
Đoạn qua xã Hương Sơn
|
839.000
|
721.000
|
634.000
|
602.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7300 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường giao thông liên xã Hồng Sơn |
Từ Thôn Thượng - đến Thôn Đặng
|
751.000
|
676.000
|
601.000
|
563.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |