15:23 - 06/05/2025

Bảng giá đất tại Hà Nội địa điểm vàng để đầu tư bất động sản

Thị trường bất động sản Hà Nội đang có những thay đổi đáng kể về bảng giá đất khi UBND TP Hà Nội ra Quyết định 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024, sửa đổi, bổ sung Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019. Mức giá đất nơi đây đang dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², tạo cơ hội lớn cho các nhà đầu tư.

Tổng quan về Hà Nội

Là thủ đô của Việt Nam, Hà Nội không chỉ là trung tâm chính trị mà còn là một thành phố năng động về mặt kinh tế và xã hội. Thị trường bất động sản tại đây luôn sôi động nhờ vào sự phát triển không ngừng của cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các tuyến metro và các khu đô thị mới.

Khi nhìn vào các khu vực trung tâm như Hoàn Kiếm, Ba Đình, giá đất vẫn giữ ở mức cao, tuy nhiên các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức, và Hà Đông lại đang mang lại cơ hội đầu tư hấp dẫn. Các dự án cao tốc, các tuyến metro đang giúp kết nối khu vực ngoại thành với trung tâm, làm tăng giá trị bất động sản trong khu vực.

Phân tích giá đất tại Hà Nội: Sự phân hóa rõ rệt

Mức giá đất tại Hà Nội dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², với giá trị trung bình đạt 8.304.139 đồng/m². Điều này cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực trung tâm và các khu vực ngoại thành. Giá đất tại các khu vực trung tâm vẫn giữ mức cao, nhưng các khu vực ngoại thành lại có mức giá hợp lý và đầy tiềm năng.

Nhà đầu tư nên cân nhắc các khu vực đang trong quá trình phát triển, đặc biệt là những nơi gần các tuyến giao thông chính và khu đô thị mới, vì chúng sẽ mang lại giá trị bất động sản lớn trong tương lai.

Điểm mạnh của Hà Nội và tiềm năng đầu tư bất động sản

Hà Nội không chỉ phát triển mạnh về kinh tế mà còn có một nền tảng du lịch vững chắc. Các dự án hạ tầng như metro, cao tốc, và các khu đô thị mới như Vinhomes Smart City đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản.

Ngoài ra, dân số đông và nhu cầu nhà ở tăng cao là yếu tố quan trọng giúp thị trường bất động sản Hà Nội không ngừng phát triển. Các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức sẽ là những nơi có tiềm năng lớn trong tương lai.

Hà Nội vẫn là một lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường đang có sự phát triển mạnh mẽ.

Giá đất cao nhất tại Hà Nội là: 695.304.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Hà Nội là: 35.000 đ
Giá đất trung bình tại Hà Nội là: 39.602.958 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024 của UBND TP. Hà Nội
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5614

Mua bán nhà đất tại Hà Nội

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nội
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
7201 Huyện Phúc Thọ Đất trồng lúa nước - Huyện Phúc Thọ Toàn huyện 155.000 - - - - Đất trồng lúa
7202 Huyện Phúc Thọ Huyện Phúc Thọ Toàn huyện 155.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7203 Huyện Phúc Thọ Huyện Phúc Thọ Toàn huyện 182.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7204 Huyện Phúc Thọ Huyện Phúc Thọ Toàn huyện 155.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
7205 Huyện Phú Xuyên Phía đối diện đường tàu Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến 14.231.000 10.673.000 8.409.000 7.763.000 - Đất ở
7206 Huyện Phú Xuyên Phía đi qua đường tàu Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến 9.488.000 7.400.000 5.865.000 5.434.000 - Đất ở
7207 Huyện Phú Xuyên Đoạn Thao Chính đi Sơn Hà - Thị trấn Phú Xuyên từ giáp QL 1A - đến giáp xã Sơn Hà 8.855.000 6.907.000 5.474.000 5.072.000 - Đất ở
7208 Huyện Phú Xuyên Đường đi vào sân vận động - Thị trấn Phú Xuyên từ giáp QL 1A - đến sân vận động 10.753.000 8.279.000 6.549.000 6.061.000 - Đất ở
7209 Huyện Phú Xuyên Đường Thao Chính Nam Triều - Thị trấn Phú Xuyên từ giáp QL 1A - đến Cầu Chui Cao tốc 10.753.000 8.279.000 6.549.000 6.061.000 - Đất ở
7210 Huyện Phú Xuyên Đoạn vào Bệnh viện Phú Xuyên - Thị trấn Phú Xuyên từ giáp QL 1A - đến cổng Bệnh viện 10.753.000 8.279.000 6.549.000 6.061.000 - Đất ở
7211 Huyện Phú Xuyên Đường vào thôn Đại Đồng - Thị trấn Phú Xuyên 6.958.000 5.566.000 4.428.000 4.111.000 - Đất ở
7212 Huyện Phú Xuyên Đường 429 - Thị trấn Phú Minh từ dốc Vệ tinh - đến giáp đê sông Hồng 11.069.000 8.523.000 6.742.000 6.239.000 - Đất ở
7213 Huyện Phú Xuyên Thị trấn Phú Minh Đoạn từ giáp đường 429 - đến giáp xã Văn Nhân 8.539.000 6.746.000 5.356.000 4.968.000 - Đất ở
7214 Huyện Phú Xuyên Đường xóm Vinh Quang giáp xã Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh 8.539.000 6.746.000 5.356.000 4.968.000 - Đất ở
7215 Huyện Phú Xuyên Đường xóm Đình Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh 8.539.000 6.746.000 5.356.000 4.968.000 - Đất ở
7216 Huyện Phú Xuyên Đường Trục vào xóm chùa giáp Đặng Xá Vạn Điểm - Thị trấn Phú Minh 8.539.000 6.746.000 5.356.000 4.968.000 - Đất ở
7217 Huyện Phú Xuyên Đường Trục vào Vạn Điểm - Thị trấn Phú Minh 8.539.000 6.746.000 5.356.000 4.968.000 - Đất ở
7218 Huyện Phú Xuyên Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A Đoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên 13.599.000 10.199.000 8.036.000 7.418.000 - Đất ở
7219 Huyện Phú Xuyên Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A Đoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên 10.436.000 8.036.000 6.357.000 5.882.000 - Đất ở
7220 Huyện Phú Xuyên Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A Đoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ 10.436.000 8.036.000 6.357.000 5.882.000 - Đất ở
7221 Huyện Phú Xuyên Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A Đoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ 8.539.000 6.746.000 5.356.000 4.968.000 - Đất ở
7222 Huyện Phú Xuyên Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A Đoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên 8.539.000 6.746.000 5.356.000 4.968.000 - Đất ở
7223 Huyện Phú Xuyên Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A Đoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên 6.958.000 5.566.000 4.428.000 4.111.000 - Đất ở
7224 Huyện Phú Xuyên Đoạn tránh Quốc lộ 1A (Cầu Giẽ) lên đường cao tốc từ giáp Quốc lộ 1A cũ - đến giáp đường cao tốc 8.539.000 6.746.000 5.356.000 4.968.000 - Đất ở
7225 Huyện Phú Xuyên Đường 429 - Đoạn xã Phượng Dực Từ giáp xã Nghiêm Xuyên Thường Tín - đến giáp xã Hồng Minh 8.316.000 6.570.000 5.216.000 4.838.000 - Đất ở
7226 Huyện Phú Xuyên Đường 429 - Đoạn xã Hồng Minh Từ giáp xã Phượng Dực - đến giáp xã Phú Túc 6.776.000 5.421.000 4.312.000 4.004.000 - Đất ở
7227 Huyện Phú Xuyên Đường 429 - Đoạn xã Phú Túc Từ giáp xã Hồng Minh - đến địa phận Ứng Hòa 5.852.000 4.682.000 3.724.000 3.458.000 - Đất ở
7228 Huyện Phú Xuyên Đường 428 a - Đoạn xã Phú Yên từ Cầu Giẽ - đến cầu cống thần Ứng Hòa 6.776.000 5.421.000 4.312.000 4.004.000 - Đất ở
7229 Huyện Phú Xuyên Đường 428 b - Đoạn xã Phúc Tiến Từ giáp quốc lộ 1A - đến hết xã Phúc Tiến 8.168.000 6.452.000 5.123.000 4.752.000 - Đất ở
7230 Huyện Phú Xuyên Đường 428 b - Đoạn xã Tri Thủy Từ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp xã Minh Tân 5.236.000 4.241.000 3.380.000 3.142.000 - Đất ở
7231 Huyện Phú Xuyên Đường 428 b - Đoạn xã Quang Lãng Từ giáp xã Tri Thủy - đến giáp đê Sông Hồng 4.312.000 3.493.000 2.783.000 2.587.000 - Đất ở
7232 Huyện Phú Xuyên Đường 428 b - Đoạn xã Minh Tân Từ giáp xã Tri Thủy - đến đường rẽ vào UBND xã Minh Tân 3.696.000 3.031.000 2.419.000 2.251.000 - Đất ở
7233 Huyện Phú Xuyên Đường 428 b - Đoạn xã Minh Tân Từ đường rẽ vào UBND xã Minh Tân - đến giáp chợ Lương Hà Nam 3.080.000 2.526.000 2.016.000 1.876.000 - Đất ở
7234 Huyện Phú Xuyên Đường trục phát triển kinh tế phía Đông Từ ngã ba giao cắt tỉnh lộ 429 - đến hết địa phận xã Nam Tiến 6.353.000 5.082.000 4.043.000 3.754.000 - Đất ở
7235 Huyện Phú Xuyên Đường trục phát triển kinh tế phía Đông Từ giáp xã Nam Tiến - đến hết địa phận xã Khai Thái 4.235.000 3.430.000 2.734.000 2.541.000 - Đất ở
7236 Huyện Phú Xuyên Đường trục phát triển kinh tế phía Đông Từ giáp xã Khai Thái - đến ngã ba giao cắt đường tỉnh lộ 428 2.723.000 2.232.000 1.782.000 1.658.000 - Đất ở
7237 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Đại Thắng Từ giáp xã Vân Tự Thường Tín - đến hết thôn Phú Đôi 4.235.000 3.430.000 2.734.000 2.541.000 - Đất ở
7238 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Phượng Dực Từ giáp xã Đại Thắng - đến thôn Xuân La xã Phương Dực 3.630.000 2.977.000 2.376.000 2.211.000 - Đất ở
7239 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Văn Hoàng Từ giáp thôn Phú Đôi - đến đê Sông Nhuệ 3.025.000 2.481.000 1.980.000 1.843.000 - Đất ở
7240 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Nam Phong, Thụy Phú Từ giáp huyện Thường Tín - đến đê Sông Hồng 4.235.000 3.430.000 2.734.000 2.541.000 - Đất ở
7241 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Nam Triều đến Hồng Thái Từ Cầu chui cao tốc thị trấn Phú Xuyên - đến hết địa phận xã Nam Triều 4.235.000 3.430.000 2.734.000 2.541.000 - Đất ở
7242 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Sơn Hà, Quang Trung, Tân Dân Từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến cây xăng xã Tân Dân 4.235.000 3.430.000 2.734.000 2.541.000 - Đất ở
7243 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Tân Dân Từ cây xăng xã Tân Dân - đến Cầu tre Chuyên Mỹ 4.235.000 3.430.000 2.734.000 2.541.000 - Đất ở
7244 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Chuyên Mỹ Từ Cầu Tre Chuyên Mỹ - đến giáp thôn Cổ Hoàng 3.025.000 2.481.000 1.980.000 1.843.000 - Đất ở
7245 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Hoàng Long Từ thôn Cổ Hoàng - đến giáp xã Phú Túc 3.630.000 2.977.000 2.376.000 2.211.000 - Đất ở
7246 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Phú Túc Từ giáp xã Hoàng Long - đến giáp đường 429 3.630.000 2.977.000 2.376.000 2.211.000 - Đất ở
7247 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Phúc Tiến Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Khai Thái 8.168.000 6.452.000 5.123.000 4.752.000 - Đất ở
7248 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Khai Thái Từ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp đê Sông Hồng 2.723.000 2.232.000 1.782.000 1.658.000 - Đất ở
7249 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Vân Từ Từ giáp xã Phúc Tiến - đến hết khu dịch vụ xã Vân Từ 2.723.000 2.232.000 1.782.000 1.658.000 - Đất ở
7250 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn đường Quang Trung Từ Quốc lộ 1A xã Vân Tự - đến đầu thôn Văn Lãng 8.168.000 6.452.000 5.123.000 4.752.000 - Đất ở
7251 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn qua xã Văn Nhân từ giáp thị trấn Phú Minh - đến hết xã Văn Nhân 6.353.000 5.082.000 4.043.000 3.754.000 - Đất ở
7252 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đường Hồng Minh đi Tri Trung từ giáp đường 429 chợ Bóng - đến hết địa phận xã Tri Trung 4.840.000 3.920.000 3.124.000 2.904.000 - Đất ở
7253 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đường vào Bệnh viện Phú Xuyên (địa phận xã Phúc Tiến) 8.168.000 6.452.000 5.123.000 4.752.000 - Đất ở
7254 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đường Bạch Hạ Minh Tân (trên địa phận xã Bạch Hạ) từ đê sông Lương - đến giáp xã Minh Tân 2.723.000 2.232.000 1.782.000 1.658.000 - Đất ở
7255 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đường tránh liên xã Đại Thắng – Văn Hoàng Từ đường vào cụm công nghiệp làng nghề Đại Thắng - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Đại Thắng 3.025.000 2.481.000 1.980.000 1.843.000 - Đất ở
7256 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đường trục xã Quang Lãng Nối từ tỉnh lộ 428 đi qua UBND xã Quang Lãng đến khu dân cư thôn Mai Xá 2.723.000 2.232.000 1.782.000 1.658.000 - Đất ở
7257 Huyện Phú Xuyên Phía đối diện đường tàu Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến 5.680.000 4.289.000 3.165.000 2.637.000 - Đất TM-DV
7258 Huyện Phú Xuyên Phía đi qua đường tàu Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến 3.787.000 2.916.000 2.180.000 1.828.000 - Đất TM-DV
7259 Huyện Phú Xuyên Đoạn Thao Chính đi Sơn Hà - Thị trấn Phú Xuyên từ giáp QL 1A - đến giáp xã Sơn Hà 3.516.000 2.706.000 2.123.000 1.795.000 - Đất TM-DV
7260 Huyện Phú Xuyên Đường đi vào sân vận động - Thị trấn Phú Xuyên từ giáp QL 1A - đến sân vận động 4.204.000 3.217.000 2.537.000 2.343.000 - Đất TM-DV
7261 Huyện Phú Xuyên Đường Thao Chính Nam Triều - Thị trấn Phú Xuyên từ giáp QL 1A - đến Cầu Chui Cao tốc 4.204.000 3.217.000 2.537.000 2.343.000 - Đất TM-DV
7262 Huyện Phú Xuyên Đoạn vào Bệnh viện Phú Xuyên - Thị trấn Phú Xuyên từ giáp QL 1A - đến cổng Bệnh viện 4.204.000 3.217.000 2.537.000 2.343.000 - Đất TM-DV
7263 Huyện Phú Xuyên Đường vào thôn Đại Đồng - Thị trấn Phú Xuyên 2.705.000 2.109.000 1.707.000 1.582.000 - Đất TM-DV
7264 Huyện Phú Xuyên Đường 429 - Thị trấn Phú Minh từ dốc Vệ tinh - đến giáp đê sông Hồng 4.328.000 3.312.000 2.612.000 2.411.000 - Đất TM-DV
7265 Huyện Phú Xuyên Thị trấn Phú Minh Đoạn từ giáp đường 429 - đến giáp xã Văn Nhân 3.381.000 2.637.000 2.042.000 1.917.000 - Đất TM-DV
7266 Huyện Phú Xuyên Đường xóm Vinh Quang giáp xã Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh 3.381.000 2.637.000 2.042.000 1.917.000 - Đất TM-DV
7267 Huyện Phú Xuyên Đường xóm Đình Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh 3.381.000 2.637.000 2.042.000 1.917.000 - Đất TM-DV
7268 Huyện Phú Xuyên Đường Trục vào xóm chùa giáp Đặng Xá Vạn Điểm - Thị trấn Phú Minh 3.381.000 2.637.000 2.042.000 1.917.000 - Đất TM-DV
7269 Huyện Phú Xuyên Đường Trục vào Vạn Điểm - Thị trấn Phú Minh 3.381.000 2.637.000 2.042.000 1.917.000 - Đất TM-DV
7270 Huyện Phú Xuyên Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A Đoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên 5.796.000 4.405.000 3.498.000 3.229.000 - Đất TM-DV
7271 Huyện Phú Xuyên Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A Đoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên 4.347.000 3.349.000 2.625.000 2.464.000 - Đất TM-DV
7272 Huyện Phú Xuyên Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A Đoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ 4.347.000 3.349.000 2.625.000 2.464.000 - Đất TM-DV
7273 Huyện Phú Xuyên Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A Đoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ 3.623.000 2.827.000 2.187.000 2.053.000 - Đất TM-DV
7274 Huyện Phú Xuyên Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A Đoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên 3.623.000 2.827.000 2.187.000 2.053.000 - Đất TM-DV
7275 Huyện Phú Xuyên Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A Đoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên 2.898.000 2.318.000 1.830.000 1.695.000 - Đất TM-DV
7276 Huyện Phú Xuyên Đoạn tránh Quốc lộ 1A (Cầu Giẽ) lên đường cao tốc từ giáp Quốc lộ 1A cũ - đến giáp đường cao tốc 3.623.000 2.827.000 2.187.000 2.053.000 - Đất TM-DV
7277 Huyện Phú Xuyên Đường 429 - Đoạn xã Phượng Dực Từ giáp xã Nghiêm Xuyên Thường Tín - đến giáp xã Hồng Minh 3.528.000 2.753.000 2.130.000 1.999.000 - Đất TM-DV
7278 Huyện Phú Xuyên Đường 429 - Đoạn xã Hồng Minh Từ giáp xã Phượng Dực - đến giáp xã Phú Túc 2.822.000 2.258.000 1.782.000 1.651.000 - Đất TM-DV
7279 Huyện Phú Xuyên Đường 429 - Đoạn xã Phú Túc Từ giáp xã Hồng Minh - đến địa phận Ứng Hòa 2.438.000 1.951.000 1.539.000 1.425.000 - Đất TM-DV
7280 Huyện Phú Xuyên Đường 428 a - Đoạn xã Phú Yên từ Cầu Giẽ - đến cầu cống thần Ứng Hòa 2.822.000 2.258.000 1.782.000 1.651.000 - Đất TM-DV
7281 Huyện Phú Xuyên Đường 428 b - Đoạn xã Phúc Tiến Từ giáp quốc lộ 1A - đến hết xã Phúc Tiến 3.465.000 2.704.000 2.092.000 1.963.000 - Đất TM-DV
7282 Huyện Phú Xuyên Đường 428 b - Đoạn xã Tri Thủy Từ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp xã Minh Tân 2.117.000 1.730.000 1.310.000 1.246.000 - Đất TM-DV
7283 Huyện Phú Xuyên Đường 428 b - Đoạn xã Quang Lãng Từ giáp xã Tri Thủy - đến giáp đê Sông Hồng 1.646.000 1.463.000 1.206.000 1.130.000 - Đất TM-DV
7284 Huyện Phú Xuyên Đường 428 b - Đoạn xã Minh Tân Từ giáp xã Tri Thủy - đến đường rẽ vào UBND xã Minh Tân 1.411.000 1.270.000 1.048.000 984.000 - Đất TM-DV
7285 Huyện Phú Xuyên Đường 428 b - Đoạn xã Minh Tân Từ đường rẽ vào UBND xã Minh Tân - đến giáp chợ Lương Hà Nam 1.176.000 1.058.000 874.000 820.000 - Đất TM-DV
7286 Huyện Phú Xuyên Đường trục phát triển kinh tế phía Đông Từ ngã ba giao cắt tỉnh lộ 429 - đến hết địa phận xã Nam Tiến 2.427.000 2.128.000 1.752.000 1.639.000 - Đất TM-DV
7287 Huyện Phú Xuyên Đường trục phát triển kinh tế phía Đông Từ giáp xã Nam Tiến - đến hết địa phận xã Khai Thái 1.617.000 1.437.000 1.184.000 1.110.000 - Đất TM-DV
7288 Huyện Phú Xuyên Đường trục phát triển kinh tế phía Đông Từ giáp xã Khai Thái - đến ngã ba giao cắt đường tỉnh lộ 428 1.041.000 935.000 772.000 724.000 - Đất TM-DV
7289 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Đại Thắng Từ giáp xã Vân Tự Thường Tín - đến hết thôn Phú Đôi 1.617.000 1.437.000 1.184.000 1.110.000 - Đất TM-DV
7290 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Phượng Dực Từ giáp xã Đại Thắng - đến thôn Xuân La xã Phương Dực 1.386.000 1.247.000 1.030.000 967.000 - Đất TM-DV
7291 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Văn Hoàng Từ giáp thôn Phú Đôi - đến đê Sông Nhuệ 1.155.000 1.040.000 858.000 805.000 - Đất TM-DV
7292 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Nam Phong, Thụy Phú Từ giáp huyện Thường Tín - đến đê Sông Hồng 1.617.000 1.437.000 1.184.000 1.110.000 - Đất TM-DV
7293 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Nam Triều đến Hồng Thái Từ Cầu chui cao tốc thị trấn Phú Xuyên - đến hết địa phận xã Nam Triều 1.617.000 1.437.000 1.184.000 1.110.000 - Đất TM-DV
7294 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Sơn Hà, Quang Trung, Tân Dân Từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến cây xăng xã Tân Dân 1.617.000 1.437.000 1.184.000 1.110.000 - Đất TM-DV
7295 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Tân Dân Từ cây xăng xã Tân Dân - đến Cầu tre Chuyên Mỹ 1.617.000 1.437.000 1.184.000 1.110.000 - Đất TM-DV
7296 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Chuyên Mỹ Từ Cầu Tre Chuyên Mỹ - đến giáp thôn Cổ Hoàng 1.155.000 1.040.000 858.000 805.000 - Đất TM-DV
7297 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Hoàng Long Từ thôn Cổ Hoàng - đến giáp xã Phú Túc 1.386.000 1.247.000 1.030.000 967.000 - Đất TM-DV
7298 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Phú Túc Từ giáp xã Hoàng Long - đến giáp đường 429 1.386.000 1.247.000 1.030.000 967.000 - Đất TM-DV
7299 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Phúc Tiến Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Khai Thái 3.465.000 2.704.000 2.092.000 1.963.000 - Đất TM-DV
7300 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Khai Thái Từ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp đê Sông Hồng 1.041.000 935.000 772.000 724.000 - Đất TM-DV