| 6001 |
Quận Hà Đông |
Yên Lộ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
34.224.000
|
23.272.000
|
18.569.000
|
16.968.000
|
-
|
Đất ở |
| 6002 |
Quận Hà Đông |
Yên Phúc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
49.600.000
|
30.256.000
|
23.664.000
|
21.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 6003 |
Quận Hà Đông |
Yết Kiêu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 6004 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
Mặt cắt đường 19,0m - 24,0m
20250115-AddHaNoi
|
69.043.000
|
40.045.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6005 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
Mặt cắt đường 13,5m - 18,5m
20250115-AddHaNoi
|
58.974.000
|
35.974.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6006 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
Mặt cắt đường 11,0m - 13,0m
20250115-AddHaNoi
|
49.625.000
|
31.968.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6007 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
Mặt cắt đường < 11,0m
20250115-AddHaNoi
|
43.871.000
|
28.516.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6008 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Mỗ lao |
Mặt cắt đường 25,0m - 36,0m
20250115-AddHaNoi
|
75.516.000
|
43.044.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6009 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Mỗ lao |
Mặt cắt đường 11,5m - 24,0m
20250115-AddHaNoi
|
58.974.000
|
35.974.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6010 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Mỗ lao |
Mặt cắt đường 8,5m - 11,0m
20250115-AddHaNoi
|
50.344.000
|
31.717.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6011 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Mỗ lao |
Mặt cắt đường < 8,5m
20250115-AddHaNoi
|
47.467.000
|
30.379.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6012 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Xa La |
Mặt cắt đường 42,0m
20250115-AddHaNoi
|
53.940.000
|
33.443.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6013 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Xa La |
Mặt cắt đường 24,0m
20250115-AddHaNoi
|
49.625.000
|
31.968.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6014 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Xa La |
Mặt cắt đường 11,5m - 13,0m
20250115-AddHaNoi
|
40.994.000
|
27.056.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6015 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Phú |
Mặt cắt đường 42,0m
20250115-AddHaNoi
|
53.940.000
|
33.443.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6016 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Phú |
Mặt cắt đường 24,0m
20250115-AddHaNoi
|
49.625.000
|
31.968.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6017 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Phú |
Mặt cắt đường 18,5m
20250115-AddHaNoi
|
47.467.000
|
30.379.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6018 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Phú |
Mặt cắt đường 13,0m
20250115-AddHaNoi
|
38.837.000
|
26.021.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6019 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Phú |
Mặt cắt đường 11,0 m
20250115-AddHaNoi
|
36.679.000
|
24.575.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6020 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Khê |
Mặt cắt đường 27,0m - 28,0m
20250115-AddHaNoi
|
53.940.000
|
33.443.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6021 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Khê |
Mặt cắt đường 24,0 m
20250115-AddHaNoi
|
50.344.000
|
32.706.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6022 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Khê |
Mặt cắt đường 17,5m - 18,0m
20250115-AddHaNoi
|
49.625.000
|
31.968.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6023 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Khê |
Mặt cắt đường ≤13,5m
20250115-AddHaNoi
|
47.467.000
|
30.379.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6024 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị mới An Hưng |
Mặt cắt đường 22,5m - 23,0m
20250115-AddHaNoi
|
49.625.000
|
31.968.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6025 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị mới An Hưng |
Mặt cắt đường < 22,5m
20250115-AddHaNoi
|
38.837.000
|
26.021.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6026 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị mới An Hưng |
Mặt cắt đường ≤ 11,5 m
20250115-AddHaNoi
|
36.679.000
|
24.575.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6027 |
Quận Hà Đông |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu |
Mặt cắt đường 18,5 m
20250115-AddHaNoi
|
43.871.000
|
28.516.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6028 |
Quận Hà Đông |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu |
Mặt cắt đường 13 m
20250115-AddHaNoi
|
33.802.000
|
22.986.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6029 |
Quận Hà Đông |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu |
Mặt cắt đường 11,5 m
20250115-AddHaNoi
|
30.206.000
|
20.842.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6030 |
Quận Hà Đông |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1 |
Mặt cắt đường 18,5 m
20250115-AddHaNoi
|
34.522.000
|
23.475.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6031 |
Quận Hà Đông |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1 |
Mặt cắt đường 13 m
20250115-AddHaNoi
|
28.768.000
|
19.850.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6032 |
Quận Hà Đông |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1 |
Mặt cắt đường 11,5 m
20250115-AddHaNoi
|
23.734.000
|
16.851.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6033 |
Quận Hà Đông |
Tiểu khu đô thị Nam La Khê |
Mặt cắt đường 11,5m - 15,0m
20250115-AddHaNoi
|
49.625.000
|
31.968.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6034 |
Quận Hà Đông |
Khu nhà ở Nam La Khê |
Mặt cắt đường 11,5m -15,0m
20250115-AddHaNoi
|
49.625.000
|
31.968.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6035 |
Quận Hà Đông |
Khu nhà ở thấp tầng Huyndai |
Mặt cắt đường 18,5 m
20250115-AddHaNoi
|
49.625.000
|
31.968.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6036 |
Quận Hà Đông |
Khu nhà ở Sông Công |
Mặt cắt đường 24 m
20250115-AddHaNoi
|
43.871.000
|
28.516.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6037 |
Quận Hà Đông |
Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Đồng Dưa) |
Mặt cắt đường 11,0m -13,0m
20250115-AddHaNoi
|
43.871.000
|
28.516.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6038 |
Quận Hà Đông |
Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Đồng Dưa) |
Mặt cắt đường < 11 m
20250115-AddHaNoi
|
38.837.000
|
26.021.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6039 |
Quận Hà Đông |
Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bồ Hỏa) |
Mặt cắt đường 18 m
20250115-AddHaNoi
|
47.467.000
|
30.379.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6040 |
Quận Hà Đông |
Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bồ Hỏa) |
Mặt cắt đường 11,0m - 13,0m
20250115-AddHaNoi
|
43.871.000
|
28.516.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6041 |
Quận Hà Đông |
Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bồ Hỏa) |
Mặt cắt đường < 11 m
20250115-AddHaNoi
|
38.837.000
|
26.021.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6042 |
Quận Hà Đông |
Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bãi Sậy) |
Mặt cắt đường 18,5 m
20250115-AddHaNoi
|
50.344.000
|
31.717.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6043 |
Quận Hà Đông |
Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bãi Sậy) |
Mặt cắt đường 11 m
20250115-AddHaNoi
|
43.871.000
|
28.516.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6044 |
Quận Hà Đông |
Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bãi Sậy) |
Mặt cắt đường < 11 m
20250115-AddHaNoi
|
38.837.000
|
26.021.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6045 |
Quận Hà Đông |
Đường 72 |
Địa phận quận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
|
11.636.000
|
7.796.000
|
6.218.000
|
5.673.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6046 |
Quận Hà Đông |
Đường 19/5 |
Cầu Đen - Đường Chiến Thắng
20250115-AddHaNoi
|
18.412.000
|
11.231.000
|
8.975.000
|
7.940.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6047 |
Quận Hà Đông |
An Hòa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.403.000
|
12.628.000
|
10.199.000
|
8.829.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6048 |
Quận Hà Đông |
Ao Sen |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.403.000
|
12.628.000
|
10.199.000
|
8.829.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6049 |
Quận Hà Đông |
Ba La |
Quốc lộ 6A - Đầu Công ty Giống cây trồng
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6050 |
Quận Hà Đông |
Bà Triệu |
Quang Trung - Đường Tô Hiệu
20250115-AddHaNoi
|
24.165.000
|
13.774.000
|
10.648.000
|
9.515.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6051 |
Quận Hà Đông |
Bà Triệu |
Đường Tô Hiệu - Công ty sách Thiết bị trường học
20250115-AddHaNoi
|
19.792.000
|
11.875.000
|
9.278.000
|
8.350.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6052 |
Quận Hà Đông |
Bạch Thái Bưởi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.412.000
|
11.231.000
|
8.975.000
|
7.940.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6053 |
Quận Hà Đông |
Bế Văn Đàn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.412.000
|
11.231.000
|
8.975.000
|
7.940.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6054 |
Quận Hà Đông |
Biên Giang |
Cầu Mai Lĩnh - Hết địa phận quận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
|
11.636.000
|
7.796.000
|
6.218.000
|
5.673.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6055 |
Quận Hà Đông |
Bùi Bằng Đoàn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.412.000
|
11.231.000
|
8.975.000
|
7.940.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6056 |
Quận Hà Đông |
Cao Thắng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.344.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6057 |
Quận Hà Đông |
Cầu Am |
Từ đầu cầu Am - Đến điểm bưu điện văn hóa phường Vạn Phúc
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.344.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6058 |
Quận Hà Đông |
Cầu Đơ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
24.165.000
|
13.774.000
|
10.648.000
|
9.515.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6059 |
Quận Hà Đông |
Chiến Thắng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
25.316.000
|
14.430.000
|
11.155.000
|
9.968.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6060 |
Quận Hà Đông |
Chu Văn An |
Bưu điện Hà Đông - Cầu Am
20250115-AddHaNoi
|
24.165.000
|
13.774.000
|
10.648.000
|
9.515.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6061 |
Quận Hà Đông |
Cửa Quán |
Từ ngã ba giao cắt phố Hoàng Đôn Hòa tại Lô 13-BT9, thuộc tổ dân phố 9, phường Phú La - Đến ngã ba giao cắt đường kết nối phố Văn Khê tại Lô 01-LK15, khu đô thị Văn Phú
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6062 |
Quận Hà Đông |
Đa Sĩ |
Công ty Giày Yên Thủy - Đường Phúc La
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.344.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6063 |
Quận Hà Đông |
Đại An |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.403.000
|
12.628.000
|
10.199.000
|
8.829.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6064 |
Quận Hà Đông |
Đinh Tiên Hoàng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.412.000
|
11.231.000
|
8.975.000
|
7.940.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6065 |
Quận Hà Đông |
Đồng Dâu |
Từ ngã ba giao cắt đường Biên Giang cạnh cầu Mai Lĩnh - đến ngã ba giao cắt tại điểm cuối đường Ninh Kiều, cạnh Trung tâm Nuôi dưỡng trẻ khuyết tật Hà Nội
20250115-AddHaNoi
|
9.583.000
|
6.612.000
|
5.300.000
|
4.851.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6066 |
Quận Hà Đông |
Dương Lâm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.403.000
|
12.628.000
|
10.199.000
|
8.829.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6067 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh (đường đê tả Đáy) nối từ đường Quốc lộ 6 |
Từ Quốc lộ 6 - Đến khu dân cư Đồng Mai
20250115-AddHaNoi
|
10.952.000
|
7.447.000
|
6.059.000
|
5.442.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6068 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng Mai |
Đường Biên Giang - Tổ dân phố Phú Mỹ, phường Biên Giang
20250115-AddHaNoi
|
8.214.000
|
5.750.000
|
5.155.000
|
4.725.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6069 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng Mai |
Đường Biên Giang - Khu dân cư tổ dân phố 18, phường Đồng Mai
20250115-AddHaNoi
|
8.214.000
|
5.750.000
|
5.154.000
|
4.725.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6070 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ đường Quốc lộ 6: Đoạn từ đường Sắt đến cầu Mai Lĩnh |
Quốc lộ 6A - Khu dân cư phường: Đồng Mai, Yên Nghĩa
20250115-AddHaNoi
|
10.952.000
|
7.447.000
|
6.059.000
|
5.442.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6071 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ Quốc lộ 6 đến các tổ dân phố 5,6,7,8 phường Yên Nghĩa |
Đoạn từ gần bến xe Yên Nghĩa thuộc phường Yên Nghĩa - Đến đường Nguyễn Văn Trác
20250115-AddHaNoi
|
10.952.000
|
7.447.000
|
6.059.000
|
5.442.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6072 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ Quốc lộ 6 đến các tổ dân phố 9,14,15,16
phường Yên Nghĩa. |
Từ đầu cầu Mai Lĩnh địa phận phường Yên Nghĩa - Đến hết địa phận tổ dân phố 9,16 phường Yên Nghĩa
20250115-AddHaNoi
|
10.952.000
|
7.447.000
|
6.059.000
|
5.442.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6073 |
Quận Hà Đông |
Dương Nội |
ngã tư giao cắt đường Lê Trọng Tấn và phố Nguyễn Thanh Bình - Đến hết địa phận quận Hà Đông tại thôn La Dương, phường Dương Nội
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6074 |
Quận Hà Đông |
Đường qua khu Hà Trì I |
Công ty sách Thiết bị trường học - Công ty Giày Yên Thủy
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6075 |
Quận Hà Đông |
Đường trục phía Nam đoạn qua phường Kiến Hưng, Phú Lương |
Đoạn thuộc địa phận quận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
|
14.958.000
|
10.608.000
|
8.975.000
|
7.713.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6076 |
Quận Hà Đông |
Hà Cầu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6077 |
Quận Hà Đông |
Hà Trì |
Từ ngã ba giao cắt phố Lê Lợi, đối diện cổng làng Hà Trì tại số 177 Lê Lợi - đến ngã tư giao phố Hoàng Đôn Hòa tại điểm đối diện TT19 ô 26 KĐT Văn Phú
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.344.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6078 |
Quận Hà Đông |
Hạnh Hoa |
Từ ngã ba giao cắt phố Xa La, đối diện cổng làng Xa La - Đến ngã ba giao cắt tại tòa nhà Hemisco, cạnh cầu Mậu Lương 1, bắc qua sông Nhuệ
20250115-AddHaNoi
|
18.412.000
|
11.231.000
|
8.975.000
|
7.940.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6079 |
Quận Hà Đông |
Hồ Học Lãm |
Từ ngã tư giao cắt phố Nguyễn Thanh Bình tại Khu nhà ở Him Lam (tổ dân phố 10 - phường Vạn Phúc) - đến ngã tư giao cắt tại khu dân cư mới, thuộc tổ dân phố 8 phường Vạn Phúc
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.344.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6080 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Công |
Từ ngã ba giao cắt phố Mậu Lương (đối diện cổng tổ dân phố 9,11 phường Mậu Lương) cạnh sân bóng Mậu Lương - Đến chung cư thu nhập thấp 19T1 Mậu Lương
20250115-AddHaNoi
|
10.952.000
|
7.447.000
|
6.059.000
|
5.442.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6081 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Diệu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6082 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Đôn Hòa |
Từ ngã ba giao cắt đường Quang Trung tại số nhà 339 - 341 và cổng chào tổ dân phố 9 - Đến ngã ba giao cắt phố Văn Khê, đối diện khu đô thị mới Phú Lương
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6083 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Hoa Thám |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.412.000
|
11.231.000
|
8.975.000
|
7.940.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6084 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Trình Thanh |
Từ ngã ba giao cắt đường Văn Khê tại Dự án công viên cây xanh Hà Đông - đến ngã ba giao cắt lối vào Khu tập thể công an, Khu đất dịch vụ Hà Trì (thuộc phường Hà Cầu và phường Kiến Hưng)
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.344.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6085 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Văn Thụ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
19.792.000
|
11.875.000
|
9.278.000
|
8.350.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6086 |
Quận Hà Đông |
Huỳnh Thúc Kháng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.344.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6087 |
Quận Hà Đông |
La Dương |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
11.636.000
|
7.796.000
|
6.218.000
|
5.673.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6088 |
Quận Hà Đông |
La Nội |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
11.636.000
|
7.796.000
|
6.218.000
|
5.673.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6089 |
Quận Hà Đông |
Lê Hồng phong |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.412.000
|
11.231.000
|
8.975.000
|
7.940.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6090 |
Quận Hà Đông |
Lê Lai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6091 |
Quận Hà Đông |
Lê Lợi |
Quang Trung - Đường Tô Hiệu
20250115-AddHaNoi
|
25.316.000
|
14.430.000
|
11.155.000
|
9.968.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6092 |
Quận Hà Đông |
Lê Lợi |
Đường Tô Hiệu - Công ty Sông Công
20250115-AddHaNoi
|
21.403.000
|
12.628.000
|
10.199.000
|
8.829.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6093 |
Quận Hà Đông |
Lê Quý Đôn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6094 |
Quận Hà Đông |
Lê Trọng Tấn |
Từ ngã tư đường Nguyễn Thanh Bình và đường Dương Nội - Đến ngã tư đường Quang Trung và đường Văn Khê
20250115-AddHaNoi
|
19.792.000
|
11.875.000
|
9.278.000
|
8.351.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6095 |
Quận Hà Đông |
Lụa |
Đầu phố - Cuối phố
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.344.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6096 |
Quận Hà Đông |
Lương Ngọc Quyến |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.403.000
|
12.628.000
|
10.199.000
|
8.829.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6097 |
Quận Hà Đông |
Lương Văn Can |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6098 |
Quận Hà Đông |
Lý Thường Kiệt |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.412.000
|
11.231.000
|
8.975.000
|
7.940.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6099 |
Quận Hà Đông |
Lý Tự Trọng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.344.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6100 |
Quận Hà Đông |
Mậu Lương (thay đường qua Làng Mậu Lương) |
Đường Phúc La - Chùa Trắng
20250115-AddHaNoi
|
10.952.000
|
7.447.000
|
6.059.000
|
5.442.000
|
-
|
Đất TM - DV |