6001 |
Huyện Đan Phượng |
Phố Phùng Hưng - Thị trấn Phùng |
|
5.538.000
|
4.158.000
|
3.098.000
|
2.765.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6002 |
Huyện Đan Phượng |
Phố Phượng Trì - Thị trấn Phùng |
|
5.796.000
|
4.290.000
|
3.188.000
|
2.841.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6003 |
Huyện Đan Phượng |
Phố Thụy Ứng - Thị trấn Phùng |
|
5.796.000
|
4.290.000
|
3.188.000
|
2.841.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6004 |
Huyện Đan Phượng |
Mặt cắt đường rộng 7,0m - Khu đất sau huyện ủy |
|
5.962.000
|
5.962.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6005 |
Huyện Đan Phượng |
Mặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Đồng Ông (DIA) |
|
5.962.000
|
4.114.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6006 |
Huyện Đan Phượng |
Mặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Tân Tây Đô |
|
6.293.000
|
4.341.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6007 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Quốc lộ 32 - Thị trấn Phùng |
Đoạn từ giáp Hoài Đức - đến ngã ba (Tượng đài)
|
9.240.000
|
5.729.000
|
3.511.000
|
2.957.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6008 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Quốc lộ 32 - Thị trấn Phùng |
Đoạn từ Tượng đài - đến hết thị trấn Phùng (Quốc lộ 32 cũ)
|
8.838.000
|
5.480.000
|
3.358.000
|
2.828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6009 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Quốc lộ 32 - Thị trấn Phùng |
Đoạn Quốc lộ 32 mới: từ Tượng Đài - đến hết thị trấn Phùng
|
8.035.000
|
5.060.000
|
3.110.000
|
2.624.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6010 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Tỉnh lộ 417 (Tỉnh lộ 83 cũ) - Thị trấn Phùng |
|
6.720.000
|
4.502.000
|
2.512.000
|
2.184.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6011 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Tân Hội - Thị trấn Phùng |
Từ đầu đường - đến cuối đường
|
6.720.000
|
4.502.000
|
2.512.000
|
2.184.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6012 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Phùng (Đường Quốc lộ 32 cũ) - Thị trấn Phùng |
|
8.838.000
|
5.480.000
|
3.358.000
|
2.828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6013 |
Huyện Đan Phượng |
Đường từ đường Quốc lộ 32 đi cụm công nghiệp thị trấn Phùng - Thị trấn Phùng |
|
6.720.000
|
4.502.000
|
2.512.000
|
2.184.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6014 |
Huyện Đan Phượng |
Phố Phùng Hưng - Thị trấn Phùng |
|
4.013.000
|
3.014.000
|
2.245.000
|
2.004.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6015 |
Huyện Đan Phượng |
Phố Phượng Trì - Thị trấn Phùng |
|
4.200.000
|
3.108.000
|
2.310.000
|
2.058.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6016 |
Huyện Đan Phượng |
Phố Thụy Ứng - Thị trấn Phùng |
|
4.200.000
|
3.108.000
|
2.310.000
|
2.058.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6017 |
Huyện Đan Phượng |
Mặt cắt đường rộng 7,0m - Khu đất sau huyện ủy |
|
4.320.000
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6018 |
Huyện Đan Phượng |
Mặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Đồng Ông (DIA) |
|
4.320.000
|
2.981.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6019 |
Huyện Đan Phượng |
Mặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Tân Tây Đô |
|
4.560.000
|
3.146.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6020 |
Huyện Đan Phượng |
Quốc lộ 32: Đoạn qua xã Tân Lập |
|
14.720.000
|
9.568.000
|
8.096.000
|
7.360.000
|
5.697.000
|
Đất ở nông thôn |
6021 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 422: Đoạn qua xã Tân Lập |
|
9.856.000
|
6.801.000
|
5.815.000
|
5.322.000
|
4.169.000
|
Đất ở nông thôn |
6022 |
Huyện Đan Phượng |
Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung |
Đoạn đường trong đê
|
7.920.000
|
5.544.000
|
4.752.000
|
4.356.000
|
3.421.000
|
Đất ở nông thôn |
6023 |
Huyện Đan Phượng |
Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung |
Đoạn đường ngoài đê
|
7.200.000
|
5.040.000
|
4.320.000
|
3.960.000
|
3.110.000
|
Đất ở nông thôn |
6024 |
Huyện Đan Phượng |
Đường giao thông liên xã Liên Trung |
|
7.920.000
|
5.544.000
|
4.752.000
|
4.356.000
|
3.421.000
|
Đất ở nông thôn |
6025 |
Huyện Đan Phượng |
Đường giao thông liên xã Tân Lập |
|
9.240.000
|
6.376.000
|
5.452.000
|
4.990.000
|
3.908.000
|
Đất ở nông thôn |
6026 |
Huyện Đan Phượng |
Đường quốc lộ 32: Đoạn qua địa phận xã Đồng Tháp |
|
10.350.000
|
7.038.000
|
6.003.000
|
5.486.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6027 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ) |
Đoạn từ giáp thị trấn Phùng - đến giáp đê sông Hồng
|
6.944.000
|
5.000.000
|
4.305.000
|
3.958.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6028 |
Huyện Đan Phượng |
Đoạn từ giáp thị trấn Phùng đến giáp đê sông Hồng |
Đoạn từ đê sông Hồng - đến giáp huyện Phúc Thọ
|
5.040.000
|
3.780.000
|
3.276.000
|
3.024.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6029 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 422 (đường 79 cũ) qua địa phận xã Tân Hội và Liên Hà |
|
8.512.000
|
5.958.000
|
5.107.000
|
4.682.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6030 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Liên Hà, Tân Hội |
|
5.280.000
|
3.907.000
|
3.379.000
|
3.115.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6031 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đan Phượng, Song Phượng |
|
4.180.000
|
3.177.000
|
2.759.000
|
2.550.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6032 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đồng Tháp, Hạ Mỗ, Hồng Hà, Liên Hồng, Phương Đình, Thượng Mỗ |
|
3.630.000
|
2.795.000
|
2.432.000
|
2.251.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6033 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Thọ An, Thọ Xuân, Trung Châu |
|
2.640.000
|
2.086.000
|
1.822.000
|
1.690.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6034 |
Huyện Đan Phượng |
Tuyến đường N12 đi qua địa bàn 3 xã thị trấn gồm: thị trấn Phùng, xã Thượng Mỗ và xã Hạ Mỗ |
Từ nối với đường quốc lộ 32 - đoạn từ Hoài Đức - đến ngã Tượng đài đến cầu Trúng Đích xã Hạ Mỗ
|
8.512.000
|
5.958.000
|
5.107.000
|
4.682.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6035 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đan Phượng |
|
1.924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6036 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tháp |
|
1.693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6037 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hạ Mỗ |
|
1.693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6038 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Hà |
|
1.693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6039 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hà |
|
1.924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6040 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hồng |
|
1.693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6041 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Đình |
|
1.693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6042 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Song Phượng |
|
1.924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6043 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hội |
|
1.924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6044 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ An |
|
1.505.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6045 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ Xuân |
|
1.505.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6046 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Mỗ |
|
1.693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6047 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Châu |
|
1.505.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6048 |
Huyện Đan Phượng |
Quốc lộ 32: Đoạn qua xã Tân Lập |
|
9.106.000
|
6.739.000
|
5.753.000
|
4.553.000
|
2.910.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
6049 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 422: Đoạn qua xã Tân Lập |
|
6.209.000
|
4.284.000
|
3.586.000
|
2.999.000
|
2.124.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
6050 |
Huyện Đan Phượng |
Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung |
Đoạn đường trong đê
|
4.990.000
|
3.493.000
|
2.930.000
|
2.455.000
|
1.742.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
6051 |
Huyện Đan Phượng |
Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung |
Đoạn đường ngoài đê
|
4.536.000
|
3.175.000
|
2.664.000
|
2.232.000
|
1.584.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
6052 |
Huyện Đan Phượng |
Đường giao thông liên xã Liên Trung |
|
4.990.000
|
3.493.000
|
2.930.000
|
2.455.000
|
1.742.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
6053 |
Huyện Đan Phượng |
Đường giao thông liên xã Tân Lập |
|
5.702.000
|
4.220.000
|
3.604.000
|
2.851.000
|
1.822.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
6054 |
Huyện Đan Phượng |
Đường quốc lộ 32: Đoạn qua địa phận xã Đồng Tháp |
|
5.537.000
|
5.029.000
|
4.319.000
|
3.964.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6055 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ) |
Đoạn từ giáp thị trấn Phùng - đến giáp đê sông Hồng
|
3.715.000
|
3.573.000
|
3.098.000
|
2.860.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6056 |
Huyện Đan Phượng |
Đoạn từ giáp thị trấn Phùng đến giáp đê sông Hồng |
Đoạn từ đê sông Hồng - đến giáp huyện Phúc Thọ
|
2.822.000
|
2.701.000
|
2.356.000
|
2.185.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6057 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 422 (đường 79 cũ) qua địa phận xã Tân Hội và Liên Hà |
|
4.554.000
|
4.258.000
|
3.675.000
|
3.382.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6058 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Liên Hà, Tân Hội |
|
2.904.000
|
2.792.000
|
2.431.000
|
2.251.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6059 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đan Phượng, Song Phượng |
|
2.402.000
|
2.270.000
|
1.984.000
|
1.843.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6060 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đồng Tháp, Hạ Mỗ, Hồng Hà, Liên Hồng, Phương Đình, Thượng Mỗ |
|
2.087.000
|
1.998.000
|
1.750.000
|
1.626.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6061 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Thọ An, Thọ Xuân, Trung Châu |
|
1.612.000
|
1.491.000
|
1.310.000
|
1.221.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6062 |
Huyện Đan Phượng |
Tuyến đường N12 đi qua địa bàn 3 xã thị trấn gồm: thị trấn Phùng, xã Thượng Mỗ và xã Hạ Mỗ |
Từ nối với đường quốc lộ 32 - đoạn từ Hoài Đức - đến ngã Tượng đài đến cầu Trúng Đích xã Hạ Mỗ
|
4.554.000
|
4.258.000
|
3.675.000
|
3.382.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6063 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đan Phượng |
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6064 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tháp |
|
1.386.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6065 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hạ Mỗ |
|
1.386.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6066 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Hà |
|
1.386.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6067 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hà |
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6068 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hồng |
|
1.386.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6069 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Đình |
|
1.386.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6070 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Song Phượng |
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6071 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hội |
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6072 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ An |
|
1.201.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6073 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ Xuân |
|
1.201.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6074 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Mỗ |
|
1.386.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6075 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Châu |
|
1.201.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6076 |
Huyện Đan Phượng |
Quốc lộ 32: Đoạn qua xã Tân Lập |
|
6.598.000
|
4.883.000
|
4.169.000
|
3.299.000
|
2.108.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
6077 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 422: Đoạn qua xã Tân Lập |
|
4.620.000
|
3.188.000
|
2.668.000
|
2.232.000
|
1.580.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
6078 |
Huyện Đan Phượng |
Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung |
Đoạn đường trong đê
|
4.158.000
|
2.911.000
|
2.442.000
|
2.046.000
|
1.452.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
6079 |
Huyện Đan Phượng |
Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung |
Đoạn đường ngoài đê
|
3.780.000
|
2.646.000
|
2.220.000
|
1.860.000
|
1.320.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
6080 |
Huyện Đan Phượng |
Đường giao thông liên xã Liên Trung |
|
3.780.000
|
2.646.000
|
2.220.000
|
1.860.000
|
1.320.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
6081 |
Huyện Đan Phượng |
Đường giao thông liên xã Tân Lập |
|
4.320.000
|
3.197.000
|
2.730.000
|
2.160.000
|
1.380.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
6082 |
Huyện Đan Phượng |
Đường quốc lộ 32: Đoạn qua địa phận xã Đồng Tháp |
|
4.012.000
|
3.644.000
|
3.130.000
|
2.872.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6083 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ) |
Đoạn từ giáp thị trấn Phùng - đến giáp đê sông Hồng
|
2.764.000
|
2.658.000
|
2.305.000
|
2.128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6084 |
Huyện Đan Phượng |
Đoạn từ giáp thị trấn Phùng đến giáp đê sông Hồng |
Đoạn từ đê sông Hồng - đến giáp huyện Phúc Thọ
|
2.100.000
|
2.010.000
|
1.754.000
|
1.626.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6085 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 422 (đường 79 cũ) qua địa phận xã Tân Hội và Liên Hà |
|
3.388.000
|
3.168.000
|
2.734.000
|
2.517.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6086 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Liên Hà, Tân Hội |
|
2.200.000
|
2.115.000
|
1.842.000
|
1.705.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6087 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đan Phượng, Song Phượng |
|
1.820.000
|
1.720.000
|
1.504.000
|
1.396.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6088 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đồng Tháp, Hạ Mỗ, Hồng Hà, Liên Hồng, Phương Đình, Thượng Mỗ |
|
1.581.000
|
1.513.000
|
1.326.000
|
1.232.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6089 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Thọ An, Thọ Xuân, Trung Châu |
|
1.221.000
|
1.129.000
|
993.000
|
925.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6090 |
Huyện Đan Phượng |
Tuyến đường N12 đi qua địa bàn 3 xã thị trấn gồm: thị trấn Phùng, xã Thượng Mỗ và xã Hạ Mỗ |
Từ nối với đường quốc lộ 32 - đoạn từ Hoài Đức - đến ngã Tượng đài đến cầu Trúng Đích xã Hạ Mỗ
|
3.388.000
|
3.168.000
|
2.734.000
|
2.517.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6091 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đan Phượng |
|
1.113.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6092 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tháp |
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6093 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hạ Mỗ |
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6094 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Hà |
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6095 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hà |
|
1.113.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6096 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hồng |
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6097 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Đình |
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6098 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Song Phượng |
|
1.113.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6099 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hội |
|
1.113.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6100 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ An |
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |