| 5801 | Huyện Đan  Phượng | Khu đô thị Tân Tây Đô | Mặt cắt đường 7,0m | 28.582.000 | 19.722.000 | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5802 | Huyện Đan  Phượng | Quốc lộ 32 - THỊ TRẤN PHÙNG | Đoạn từ giáp Hoài Đức - đến ngã ba (Tượng đài) | 19.127.000 | 11.859.000 | 6.783.000 | 5.712.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 5803 | Huyện Đan  Phượng | Quốc lộ 32 - THỊ TRẤN PHÙNG | Đoạn từ Tượng đài - đến hết thị trấn Phùng (QL32 cũ) | 18.295.000 | 11.344.000 | 6.488.000 | 5.464.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 5804 | Huyện Đan  Phượng | Đoạn QL32 mới - THỊ TRẤN PHÙNG | Từ Tượng Đài - đến hết thị trấn Phùng | 16.632.000 | 10.472.000 | 6.007.000 | 5.070.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 5805 | Huyện Đan  Phượng | Tỉnh lộ 417 (Tỉnh lộ 83 cũ) - THỊ TRẤN PHÙNG |  | 13.910.000 | 9.318.000 | 4.853.000 | 4.220.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 5806 | Huyện Đan  Phượng | Đường Tân Hội - THỊ TRẤN PHÙNG | Từ đầu đường - đến cuối đường | 13.910.000 | 9.318.000 | 4.853.000 | 4.220.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 5807 | Huyện Đan  Phượng | Đường Phùng (Đường Quốc lộ 32 cũ) - THỊ TRẤN PHÙNG |  | 18.295.000 | 11.344.000 | 6.488.000 | 5.464.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 5808 | Huyện Đan  Phượng | Đường từ đường QL32 đi cụm công nghiệp thị trấn Phùng - THỊ TRẤN PHÙNG |  | 13.910.000 | 9.318.000 | 4.853.000 | 4.220.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 5809 | Huyện Đan  Phượng | Đường Phùng Hưng - THỊ TRẤN PHÙNG |  | 8.308.000 | 6.238.000 | 4.337.000 | 3.870.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 5810 | Huyện Đan  Phượng | Đường Phượng Trì - THỊ TRẤN PHÙNG | Cho đoạn từ Ngã ba giao Quốc lộ 32 (mới) tại Km21+400 - đến ngã ba giao Quốc lộ 32 (cũ) tại cổng làng Phượng Trì, địa phận Xóm Dền, Xóm Chùa | 8.694.000 | 6.434.000 | 4.463.000 | 3.977.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 5811 | Huyện Đan  Phượng | Đường Thụy Ứng - THỊ TRẤN PHÙNG | Cho đoạn từ ngã ba giao Quốc lộ 32 (mới) tại Km21 - đến ngã ba giao chân đê tả Đáy tại địa phận Tổ dân phố Thụy Ứng | 8.694.000 | 6.434.000 | 4.463.000 | 3.977.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 5812 | Huyện Đan  Phượng | Đường Song Phượng - THỊ TRẤN PHÙNG | Đoạn từ ngã ba giao cắt quốc lộ 32 tại km20-Cổng chào huyện Đan Phượng (tổ dân phố Tây Sơn, thị trấn Phùng) - đến ngã ba giao đê tả Đáy tại Nghĩa trang nhân dân thôn Thống Nhất, xã Đan Phượng | 8.694.000 | 6.434.000 | 4.463.000 | 3.977.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 5813 | Huyện Đan  Phượng | Quốc lộ 32: Đoạn qua xã Tân Lập |  | 13.659.000 | 10.109.000 | 8.055.000 | 6.374.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 5814 | Huyện Đan  Phượng | Đường tỉnh lộ 422: Đoạn qua xã Tân Lập |  | 9.314.000 | 6.426.000 | 5.021.000 | 4.199.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 5815 | Huyện Đan  Phượng | Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung | Đoạn đường trong đê | 7.484.000 | 5.239.000 | 4.103.000 | 3.437.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 5816 | Huyện Đan  Phượng | Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung | Đoạn đường ngoài đê | 6.804.000 | 4.763.000 | 3.730.000 | 3.125.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 5817 | Huyện Đan  Phượng | Đường giao thông liên xã Liên Trung |  | 7.484.000 | 5.239.000 | 4.103.000 | 3.437.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 5818 | Huyện Đan  Phượng | Đường giao thông liên xã Tân Lập |  | 8.554.000 | 6.329.000 | 5.045.000 | 3.992.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 5819 | Huyện Đan  Phượng | Đường quốc lộ 32: Đoạn qua địa phận xã Đồng Tháp |  | 8.306.000 | 7.543.000 | 6.047.000 | 5.550.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 5820 | Huyện Đan  Phượng | Đường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ) | Đoạn từ giáp thị trấn Phùng - đến giáp đê sông Hồng | 5.573.000 | 5.359.000 | 4.337.000 | 4.005.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 5821 | Huyện Đan  Phượng | Đường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ) | Đoạn từ đê sông Hồng - đến giáp huyện Phúc Thọ | 4.234.000 | 4.052.000 | 3.299.000 | 3.059.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 5822 | Huyện Đan  Phượng | Đường tỉnh lộ 422 (đường 79 cũ) qua địa phận xã Tân Hội và Liên Hà |  | 6.831.000 | 6.387.000 | 5.145.000 | 4.735.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 5823 | Huyện Đan  Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Liên Hà, Tân Hội |  | 4.356.000 | 4.188.000 | 3.403.000 | 3.151.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 5824 | Huyện Đan  Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đan Phượng, Song Phượng |  | 3.604.000 | 3.406.000 | 2.778.000 | 2.580.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 5825 | Huyện Đan  Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đồng Tháp, Hạ Mỗ, Hồng Hà, Liên Hồng, Phương Đình, Thượng Mỗ |  | 3.130.000 | 2.996.000 | 2.450.000 | 2.276.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 5826 | Huyện Đan  Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Thọ An, Thọ Xuân, Trung Châu |  | 2.417.000 | 2.236.000 | 1.834.000 | 1.709.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 5827 | Huyện Đan  Phượng | Tuyến đường N12 đi qua địa bàn thị trấn Phùng, xã Thượng Mỗ và xã Hạ Mỗ | Từ nối với đường quốc lộ 32 - đoạn từ Hoài Đức - đến ngã Tượng đài đến cầu Trúng Đích xã Hạ Mỗ | 6.831.000 | 6.387.000 | 5.145.000 | 4.735.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 5828 | Huyện Đan  Phượng | Đường Tân Lập | Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Vạn Xuân tại ngã tư Trôi - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Tân Lập - Tân Hội cạnh Nghĩa trang liệt sĩ xã Tân Lập | 9.314.000 | 6.426.000 | 5.021.000 | 4.199.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 5829 | Huyện Đan  Phượng | Đường Văn Sơn | Đoạn từ ngã tư giao cắt tại điểm cuối phố Tân Hội (cạnh chùa Thượng Hội) - đến ngã ba giao cắt đê quai Liên Hà - Liên Trung, cạnh Nghĩa trang nhân dân xã Liên Hà | 4.356.000 | 4.188.000 | 3.403.000 | 3.151.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 5830 | Huyện Đan  Phượng | Đường Hồng Thái | Đoạn từ ngã ba giao cắt đê quai Liên Hồng và đê hữu Hồng tại thôn Tổ, xã Liên Hồng và di tích miếu Xương Rồng - đến đoạn ngã ba giao cắt đường đê Tiên Tân và đê hữu Hồng tại thôn Tiên Tân, xã Hồng Hà | 7.484.000 | 5.239.000 | 4.103.000 | 3.437.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 5831 | Huyện Đan  Phượng | Đường Song Phượng | Từ hết địa phận thị trấn Phùng - đến ngã ba giao đê tả Đáy tại Nghĩa trang nhân dân thôn Thống Nhất, xã Đan Phượng | 8.694.000 | 6.434.000 | 4.463.000 | 3.977.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 5832 | Huyện Đan  Phượng | Khu đất sau huyện ủy | Mặt cắt đường 7,0m | 9.314.000 | 6.426.000 | - | - | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 5833 | Huyện Đan  Phượng | Khu đô thị Đồng Ông (DIA) | Mặt cắt đường 7,0m | 9.314.000 | 6.426.000 | - | - | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 5834 | Huyện Đan  Phượng | Khu đô thị Tân Tây Đô | Mặt cắt đường 7,0m | 9.314.000 | 6.426.000 | - | - | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 5835 | Huyện Đan  Phượng | Quốc lộ 32 - THỊ TRẤN PHÙNG | Đoạn từ giáp Hoài Đức - đến ngã ba (Tượng đài) | 11.827.000 | 7.333.000 | 4.389.000 | 3.696.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5836 | Huyện Đan  Phượng | Quốc lộ 32 - THỊ TRẤN PHÙNG | Đoạn từ Tượng đài - đến hết thị trấn Phùng (QL32 cũ) | 11.313.000 | 7.014.000 | 4.198.000 | 3.535.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5837 | Huyện Đan  Phượng | Đoạn QL32 mới - THỊ TRẤN PHÙNG | Từ Tượng Đài - đến hết thị trấn Phùng | 10.285.000 | 6.477.000 | 3.888.000 | 3.280.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5838 | Huyện Đan  Phượng | Tỉnh lộ 417 (Tỉnh lộ 83 cũ) - THỊ TRẤN PHÙNG |  | 8.602.000 | 5.763.000 | 3.140.000 | 2.730.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5839 | Huyện Đan  Phượng | Đường Tân Hội - THỊ TRẤN PHÙNG | Từ đầu đường - đến cuối đường | 8.602.000 | 5.763.000 | 3.140.000 | 2.730.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5840 | Huyện Đan  Phượng | Đường Phùng (Đường Quốc lộ 32 cũ) - THỊ TRẤN PHÙNG |  | 11.313.000 | 7.014.000 | 4.198.000 | 3.535.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5841 | Huyện Đan  Phượng | Đường từ đường QL32 đi cụm công nghiệp thị trấn Phùng - THỊ TRẤN PHÙNG |  | 8.602.000 | 5.763.000 | 3.140.000 | 2.730.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5842 | Huyện Đan  Phượng | Đường Phùng Hưng - THỊ TRẤN PHÙNG |  | 5.137.000 | 3.858.000 | 2.806.000 | 2.505.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5843 | Huyện Đan  Phượng | Đường Phượng Trì - THỊ TRẤN PHÙNG | Cho đoạn từ Ngã ba giao Quốc lộ 32 (mới) tại Km21+400 - đến ngã ba giao Quốc lộ 32 (cũ) tại cổng làng Phượng Trì, địa phận Xóm Dền, Xóm Chùa | 5.376.000 | 3.978.000 | 2.888.000 | 2.573.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5844 | Huyện Đan  Phượng | Đường Thụy Ứng - THỊ TRẤN PHÙNG | Cho đoạn từ ngã ba giao Quốc lộ 32 (mới) tại Km21 - đến ngã ba giao chân đê tả Đáy tại địa phận Tổ dân phố Thụy Ứng | 5.376.000 | 3.978.000 | 2.888.000 | 2.573.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5845 | Huyện Đan  Phượng | Đường Song Phượng - THỊ TRẤN PHÙNG | Đoạn từ ngã ba giao cắt quốc lộ 32 tại km20-Cổng chào huyện Đan Phượng (tổ dân phố Tây Sơn, thị trấn Phùng) - đến ngã ba giao đê tả Đáy tại Nghĩa trang nhân dân thôn Thống Nhất, xã Đan Phượng | 5.376.000 | 3.978.000 | 2.888.000 | 2.573.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5846 | Huyện Đan  Phượng | Quốc lộ 32: Đoạn qua xã Tân Lập |  | 8.445.000 | 6.250.000 | 5.211.000 | 4.124.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5847 | Huyện Đan  Phượng | Đường tỉnh lộ 422: Đoạn qua xã Tân Lập |  | 5.914.000 | 4.081.000 | 3.335.000 | 2.790.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5848 | Huyện Đan  Phượng | Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung | Đoạn đường trong đê | 5.322.000 | 3.726.000 | 3.053.000 | 2.558.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5849 | Huyện Đan  Phượng | Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung | Đoạn đường ngoài đê | 4.838.000 | 3.387.000 | 2.775.000 | 2.325.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5850 | Huyện Đan  Phượng | Đường giao thông liên xã Liên Trung |  | 4.838.000 | 3.387.000 | 2.775.000 | 2.325.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5851 | Huyện Đan  Phượng | Đường giao thông liên xã Tân Lập |  | 5.530.000 | 4.092.000 | 3.413.000 | 2.700.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5852 | Huyện Đan  Phượng | Đường quốc lộ 32: Đoạn qua địa phận xã Đồng Tháp |  | 5.135.000 | 4.664.000 | 3.913.000 | 3.590.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5853 | Huyện Đan  Phượng | Đường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ) | Đoạn từ giáp thị trấn Phùng - đến giáp đê sông Hồng | 3.538.000 | 3.402.000 | 2.881.000 | 2.660.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5854 | Huyện Đan  Phượng | Đường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ) | Đoạn từ đê sông Hồng - đến giáp huyện Phúc Thọ | 2.688.000 | 2.573.000 | 2.193.000 | 2.033.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5855 | Huyện Đan  Phượng | Đường tỉnh lộ 422 (đường 79 cũ) qua địa phận xã Tân Hội và Liên Hà |  | 4.337.000 | 4.055.000 | 3.418.000 | 3.146.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5856 | Huyện Đan  Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Liên Hà, Tân Hội |  | 2.816.000 | 2.707.000 | 2.303.000 | 2.131.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5857 | Huyện Đan  Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đan Phượng, Song Phượng |  | 2.330.000 | 2.202.000 | 1.880.000 | 1.745.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5858 | Huyện Đan  Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đồng Tháp, Hạ Mỗ, Hồng Hà, Liên Hồng, Phương Đình, Thượng Mỗ |  | 2.024.000 | 1.937.000 | 1.658.000 | 1.540.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5859 | Huyện Đan  Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Thọ An, Thọ Xuân, Trung Châu |  | 1.563.000 | 1.445.000 | 1.241.000 | 1.156.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5860 | Huyện Đan  Phượng | Tuyến đường N12 đi qua địa bàn thị trấn Phùng, xã Thượng Mỗ và xã Hạ Mỗ | Từ nối với đường quốc lộ 32 - đoạn từ Hoài Đức - đến ngã Tượng đài đến cầu Trúng Đích xã Hạ Mỗ | 4.337.000 | 4.055.000 | 3.418.000 | 3.146.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5861 | Huyện Đan  Phượng | Đường Tân Lập | Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Vạn Xuân tại ngã tư Trôi - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Tân Lập - Tân Hội cạnh Nghĩa trang liệt sĩ xã Tân Lập | 5.914.000 | 4.081.000 | 3.335.000 | 2.790.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5862 | Huyện Đan  Phượng | Đường Văn Sơn | Đoạn từ ngã tư giao cắt tại điểm cuối phố Tân Hội (cạnh chùa Thượng Hội) - đến ngã ba giao cắt đê quai Liên Hà - Liên Trung, cạnh Nghĩa trang nhân dân xã Liên Hà | 2.816.000 | 2.707.000 | 2.303.000 | 2.131.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5863 | Huyện Đan  Phượng | Đường Hồng Thái | Đoạn từ ngã ba giao cắt đê quai Liên Hồng và đê hữu Hồng tại thôn Tổ, xã Liên Hồng và di tích miếu Xương Rồng - đến đoạn ngã ba giao cắt đường đê Tiên Tân và đê hữu Hồng tại thôn Tiên Tân, xã Hồng Hà | 5.322.000 | 3.726.000 | 3.053.000 | 2.558.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5864 | Huyện Đan  Phượng | Đường Song Phượng | Từ hết địa phận thị trấn Phùng - đến ngã ba giao đê tả Đáy tại Nghĩa trang nhân dân thôn Thống Nhất, xã Đan Phượng | 5.376.000 | 3.978.000 | 2.888.000 | 2.573.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5865 | Huyện Đan  Phượng | Khu đất sau huyện ủy | Mặt cắt đường 7,0m | 5.914.000 | 4.081.000 | - | - | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5866 | Huyện Đan  Phượng | Khu đô thị Đồng Ông (DIA) | Mặt cắt đường 7,0m | 5.914.000 | 4.081.000 | - | - | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5867 | Huyện Đan  Phượng | Khu đô thị Tân Tây Đô | Mặt cắt đường 7,0m | 5.914.000 | 4.081.000 | - | - | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5868 | Huyện Đan  Phượng | Toàn bộ huyện Đan Phượng |  | 186.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | 
                                
                                    | 5869 | Huyện Đan  Phượng | Toàn bộ huyện Đan Phượng |  | 186.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | 
                                
                                    | 5870 | Huyện Đan  Phượng | Toàn bộ huyện Đan Phượng |  | 218.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | 
                                
                                    | 5871 | Huyện Đan  Phượng | Toàn bộ huyện Đan Phượng |  | 186.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | 
                                
                                    | 5872 | Quận Hà Đông | Đường 72 | Địa phận quận Hà Đông 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 36.363.000 | 24.363.000 | 19.390.000 | 17.689.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5873 | Quận Hà Đông | Đường 19/5 | Cầu Đen - Đường Chiến Thắng 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 57.536.000 | 35.097.000 | 27.450.000 | 24.759.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5874 | Quận Hà Đông | An Hòa | Đầu đường - Cuối đường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 66.886.000 | 39.463.000 | 30.659.000 | 27.531.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5875 | Quận Hà Đông | Ao Sen | Đầu đường - Cuối đường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 66.886.000 | 39.463.000 | 30.659.000 | 27.531.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5876 | Quận Hà Đông | Ba La | Quốc lộ 6A - Đầu Công ty Giống cây trồng 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 51.336.000 | 32.342.000 | 25.453.000 | 23.052.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5877 | Quận Hà Đông | Bà Triệu | Quang Trung - Đường Tô Hiệu 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 75.516.000 | 43.044.000 | 33.203.000 | 29.670.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5878 | Quận Hà Đông | Bà Triệu | Đường Tô Hiệu - Công ty sách Thiết bị trường học 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 61.851.000 | 37.111.000 | 28.930.000 | 26.037.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5879 | Quận Hà Đông | Bạch Thái Bưởi | Đầu đường - Cuối đường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 57.536.000 | 35.097.000 | 27.450.000 | 24.759.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5880 | Quận Hà Đông | Bế Văn Đàn | Đầu đường - Cuối đường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 57.536.000 | 35.097.000 | 27.450.000 | 24.759.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5881 | Quận Hà Đông | Biên Giang | Cầu Mai Lĩnh - Hết địa phận quận Hà Đông 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 36.363.000 | 24.363.000 | 19.390.000 | 17.689.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5882 | Quận Hà Đông | Bùi Bằng Đoàn | Đầu đường - Cuối đường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 57.536.000 | 35.097.000 | 27.450.000 | 24.759.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5883 | Quận Hà Đông | Cao Thắng | Đầu đường - Cuối đường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 43.493.000 | 28.270.000 | 22.378.000 | 20.344.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5884 | Quận Hà Đông | Cầu Am | Từ đầu cầu Am - Đến điểm bưu điện văn hóa phường Vạn Phúc 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 43.493.000 | 28.270.000 | 22.378.000 | 20.344.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5885 | Quận Hà Đông | Cầu Đơ | Đầu đường - Cuối đường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 75.516.000 | 43.044.000 | 33.203.000 | 29.670.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5886 | Quận Hà Đông | Chiến Thắng | Đầu đường - Cuối đường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 79.112.000 | 45.094.000 | 34.784.000 | 31.083.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5887 | Quận Hà Đông | Chu Văn An | Bưu điện Hà Đông - Cầu Am 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 75.516.000 | 43.044.000 | 33.203.000 | 29.670.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5888 | Quận Hà Đông | Cửa Quán | Từ ngã ba giao cắt phố Hoàng Đôn Hòa tại Lô 13-BT9, thuộc tổ dân phố 9, phường Phú La - Đến ngã ba giao cắt đường kết nối phố Văn Khê tại Lô 01-LK15, khu đô thị Văn Phú 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 51.336.000 | 32.342.000 | 25.453.000 | 23.052.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5889 | Quận Hà Đông | Đa Sĩ | Công ty Giày Yên Thủy - Đường Phúc La 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 43.493.000 | 28.270.000 | 22.378.000 | 20.344.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5890 | Quận Hà Đông | Đại An | Đầu đường - Cuối đường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 66.886.000 | 39.463.000 | 30.659.000 | 27.531.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5891 | Quận Hà Đông | Đinh Tiên Hoàng | Đầu đường - Cuối đường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 57.536.000 | 35.097.000 | 27.450.000 | 24.759.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5892 | Quận Hà Đông | Đồng Dâu | Từ ngã ba giao cắt đường Biên Giang cạnh cầu Mai Lĩnh - đến ngã ba giao cắt tại điểm cuối đường Ninh Kiều, cạnh Trung tâm Nuôi dưỡng trẻ khuyết tật Hà Nội 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 29.946.000 | 20.663.000 | 16.528.000 | 15.128.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5893 | Quận Hà Đông | Dương Lâm | Đầu đường - Cuối đường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 66.886.000 | 39.463.000 | 30.659.000 | 27.531.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5894 | Quận Hà Đông | Đường nhánh dân sinh (đường đê tả Đáy) nối từ đường Quốc lộ 6 | Từ Quốc lộ 6 - Đến khu dân cư Đồng Mai 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 34.224.000 | 23.272.000 | 18.569.000 | 16.968.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5895 | Quận Hà Đông | Đường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng Mai | Đường Biên Giang - Tổ dân phố Phú Mỹ, phường Biên Giang 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 25.668.000 | 17.968.000 | 14.407.000 | 13.207.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5896 | Quận Hà Đông | Đường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng Mai | Đường Biên Giang - Khu dân cư tổ dân phố 18, phường Đồng Mai 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 25.668.000 | 17.968.000 | 14.407.000 | 13.207.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5897 | Quận Hà Đông | Đường nhánh dân sinh nối từ đường Quốc lộ 6: Đoạn từ đường Sắt đến cầu Mai Lĩnh | Quốc lộ 6A - Khu dân cư phường: Đồng Mai, Yên Nghĩa 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 34.224.000 | 23.272.000 | 18.569.000 | 16.968.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5898 | Quận Hà Đông | Đường nhánh dân sinh nối từ Quốc lộ 6 đến các tổ dân phố 5,6,7,8 phường Yên Nghĩa | Đoạn từ gần bến xe Yên Nghĩa thuộc phường Yên Nghĩa - Đến đường Nguyễn Văn Trác 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 34.224.000 | 23.272.000 | 18.569.000 | 16.968.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5899 | Quận Hà Đông | Đường nhánh dân sinh nối từ Quốc lộ 6 đến các tổ dân phố 9,14,15,16
phường Yên Nghĩa. | Từ đầu cầu Mai Lĩnh địa phận phường Yên Nghĩa - Đến hết địa phận tổ dân phố 9,16 phường Yên Nghĩa 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 34.224.000 | 23.272.000 | 18.569.000 | 16.968.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5900 | Quận Hà Đông | Dương Nội | ngã tư giao cắt đường Lê Trọng Tấn và phố Nguyễn Thanh Bình - Đến hết địa phận quận Hà Đông tại thôn La Dương, phường Dương Nội 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 51.336.000 | 32.342.000 | 25.453.000 | 23.052.000 | - | Đất ở |