5801 |
Huyện Chương Mỹ |
Quốc lộ 6A |
đoạn qua các xã Thủy Xuân Tiên, Phú Nghĩa
|
4.311.000
|
3.219.000
|
2.529.000
|
2.061.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5802 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh |
Đoạn qua xã Thủy Xuân Tiên
|
3.503.000
|
2.614.000
|
2.054.000
|
1.896.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5803 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh |
Đoạn qua xã Tân Tiến, Nam Phương Tiến, Hoàng Văn Thụ, Hữu Văn, Mỹ Lương, Trần Phú
|
2.703.000
|
2.079.000
|
1.755.000
|
1.648.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5804 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 419 |
Đoạn qua xã Tiên Phương - Ngọc Hòa
|
3.051.000
|
2.318.000
|
2.015.000
|
1.863.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5805 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 419 |
Đoạn qua xã Đại Yên, Hợp Đồng, Quảng Bị
|
2.632.000
|
2.025.000
|
1.709.000
|
1.605.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5806 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 419 |
Đoạn qua xã Đồng Phú, Hòa Chính
|
1.949.000
|
1.520.000
|
1.325.000
|
1.229.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5807 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường nối Quốc lộ 6A thuộc xã Đông Sơn đi Quốc Oai |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 6A - đến Trường mầm non xã Đông Sơn
|
3.051.000
|
2.318.000
|
2.015.000
|
1.863.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5808 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường nối Quốc lộ 6A thuộc xã Đông Sơn đi Quốc Oai |
Đoạn từ Trường mầm non xã Đông Sơn - đến hết thôn Quyết Thượng
|
2.373.000
|
1.827.000
|
1.590.000
|
1.472.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5809 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường nối Quốc lộ 6A thuộc xã Đông Sơn đi Quốc Oai |
Đoạn từ hết thôn Quyết Thượng - đến hết địa phận xã Đông Sơn
|
1.864.000
|
1.473.000
|
1.286.000
|
1.194.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5810 |
Huyện Chương Mỹ |
Tuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần Phú |
Đoạn từ cầu Hạ Dục - đến Chợ Sẽ, xã Hồng Phong
|
1.463.000
|
1.198.000
|
1.053.000
|
995.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5811 |
Huyện Chương Mỹ |
Tuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần Phú |
Đoạn từ Chợ Sẽ, xã Hồng Phong - đến Trụ sở UBND xã Trần Phú
|
1.364.000
|
1.121.000
|
974.000
|
926.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5812 |
Huyện Chương Mỹ |
Tuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần Phú |
Đoạn từ Trụ sở UBND xã Trần Phú - đến A31
|
1.186.000
|
949.000
|
830.000
|
771.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5813 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Anh Trỗi |
Đoạn từ giáp thị trấn Chúc Sơn - đến đường Hồ Chí Minh
|
1.949.000
|
1.520.000
|
1.325.000
|
1.229.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5814 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Đê đáy nổi từ xã Thụy Hương đi tỉnh lộ 419 qua các xã Lam Điền, Hoàng Diệu, Thượng Vực, Văn Võ, Phú Nam An, Hòa Chính. |
Đoạn đường trong đê
|
1.609.000
|
1.271.000
|
1.111.000
|
1.030.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5815 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Đê đáy nổi từ xã Thụy Hương đi tỉnh lộ 419 qua các xã Lam Điền, Hoàng Diệu, Thượng Vực, Văn Võ, Phú Nam An, Hòa Chính. |
Đoạn đường ngoài đê
|
1.437.000
|
1.135.000
|
992.000
|
920.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5816 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường du lịch Chùa Trầm |
từ Chùa Vô Vi xã Phụng Châu - đến tỉnh lộ 419 xã Tiên Phương
|
2.339.000
|
1.801.000
|
1.520.000
|
1.426.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5817 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường tỉnh lộ 429 |
đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến hết địa phận xã Trần Phú
|
1.949.000
|
1.520.000
|
1.325.000
|
1.229.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5818 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Liên xã |
đoạn từ ngã ba chợ Thuần Lương đi qua cầu Yên Trình - đến xã Nam Phương Tiến
|
1.463.000
|
1.198.000
|
1.053.000
|
995.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5819 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường từ Anh Trỗi qua UBND xã Hoàng Văn Thụ đến đường Hồ Chí Minh |
Đoạn qua xã Trường Yên
|
3.361.000
|
2.642.000
|
2.437.000
|
2.254.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5820 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường từ Anh Trỗi qua UBND xã Hoàng Văn Thụ đến đường Hồ Chí Minh |
Đoạn qua xã Trung Hòa
|
2.881.000
|
2.191.000
|
1.902.000
|
1.760.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5821 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường từ Anh Trỗi qua UBND xã Hoàng Văn Thụ đến đường Hồ Chí Minh |
Đoạn qua xã Tốt Động
|
3.050.000
|
2.320.000
|
2.014.000
|
1.863.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5822 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã từ Quốc lộ 6 qua xã Trường Yên đi đường Anh Trỗi |
|
3.050.000
|
2.320.000
|
2.014.000
|
1.863.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5823 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường đê Bùi đoạn |
từ thôn 5 xã Quảng Bị đi xóm Đầm xã Tốt Động
|
1.268.000
|
1.073.000
|
926.000
|
878.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5824 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã đoạn |
từ tỉnh lộ 419 xã Quảng Bị - đến chợ Rồng xã Thượng Vực
|
1.949.000
|
1.520.000
|
1.325.000
|
1.229.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5825 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường từ đường Hồ Chí Minh qua thôn Xuân Linh đến xã Nhuận Trạch huyện Lương Sơn |
|
2.881.000
|
2.191.000
|
1.902.000
|
1.760.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5826 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã Thượng Vực đoạn từ chợ Rồng đi xã Đồng Phú |
|
1.186.000
|
949.000
|
830.000
|
771.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5827 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường từ Quốc lộ 6 đi qua UBND xã Thủy Xuân Tiên đến đường Hồ Chí Minh |
|
2.881.000
|
2.191.000
|
1.902.000
|
1.760.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5828 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Tân Tiến - Thanh Bình - Đông Sơn |
Đoạn từ Đường Hồ Chí Minh đi Quốc lộ 6A
|
3.050.000
|
2.320.000
|
2.014.000
|
1.863.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5829 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường từ đê hữu Đáy đến cầu Văn Phương qua xã Văn Võ |
|
1.864.000
|
1.473.000
|
1.286.000
|
1.194.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5830 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường nối từ Tỉnh lộ 419 - 429 chạy qua xã Hồng Phong đi xã Phúc Lâm, huyện Mỹ Đức |
|
1.463.000
|
1.198.000
|
1.053.000
|
995.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5831 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã |
đoạn từ đường Nguyễn Văn Trỗi qua UBND xã Mỹ Lương - đến đường Chợ Sẽ xã Hồng Phong
|
1.949.000
|
1.520.000
|
1.325.000
|
1.229.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5832 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đại Yên |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5833 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Lạc |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5834 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Phú |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5835 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Phương Yên |
|
721.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5836 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Sơn |
|
721.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5837 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Chính |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5838 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Diệu |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5839 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Văn Thụ |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5840 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Phong |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5841 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Đồng |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5842 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hữu Văn |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5843 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Lam Điền |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5844 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Lương |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5845 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Nam Phương Tiến |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5846 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Hòa |
|
721.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5847 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Nam An |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5848 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Nghĩa |
|
721.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5849 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Quảng Bị |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5850 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tân Tiến |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5851 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Bình |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5852 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Vực |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5853 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Thủy Xuân Tiên |
|
721.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5854 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tiên Phương |
|
721.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5855 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tốt Động |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5856 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Trần Phú |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5857 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Trung Hòa |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5858 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Trường Yên |
|
721.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5859 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Văn Võ |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5860 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Quốc lộ 6 |
Đoạn qua thị trấn Chúc Sơn
|
5.700.000
|
3.990.000
|
3.420.000
|
2.850.000
|
2.280.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5861 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Quốc lộ 6 |
Quốc lộ 6 cũ từ Quốc lộ 6A (Bưu điện) - đến Hiệu sách thị trấn Chúc Sơn
|
4.095.000
|
2.867.000
|
2.048.000
|
1.862.000
|
1.638.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5862 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Quốc lộ 6 |
Quốc lộ 6 cũ từ Ngã tư Ninh - đến Trường trung tâm khuyết tật trên địa bàn thị trấn Chúc Sơn
|
3.763.000
|
2.634.000
|
2.070.000
|
1.882.000
|
1.411.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5863 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 419 (đoạn qua thị trấn Chúc Sơn) |
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.584.000
|
1.440.000
|
1.238.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5864 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Trục huyện |
từ Quốc lộ 6A đi vào trường Thể dục thể thao qua chợ Phượng - đến đường Du lịch Chùa Trầm
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.848.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5865 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường du lịch Chùa Trầm |
đoạn từ Quốc lộ 6A qua trụ sở tiếp công dân huyện và Chùa Trầm - đến Chùa Vô Vi tiếp giáp xã Tiên Phương
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.848.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5866 |
Huyện Chương Mỹ |
Đoạn đường trong đê - Đường đê Đáy |
đoạn từ Quốc lộ 6A địa bàn thị trấn Trúc Sơn - đến hết địa phận xã Thụy Hương
|
3.763.000
|
2.634.000
|
2.070.000
|
1.882.000
|
1.411.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5867 |
Huyện Chương Mỹ |
Đoạn đường ngoài đê - Đường đê Đáy |
đoạn từ Quốc lộ 6A địa bàn thị trấn Trúc Sơn - đến hết địa phận xã Thụy Hương
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.848.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5868 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã nối từ đường Trục huyện tại khu vực trạm bơm tiêu úng xã Phụng Châu đi xã Đại Thành, huyện Quốc Oai |
|
2.352.000
|
1.764.000
|
1.512.000
|
1.260.000
|
1.221.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5869 |
Huyện Chương Mỹ |
Quốc lộ 6A |
đoạn qua các xã Ngọc Hòa, Tiên Phương, Trường Yên, Đông Phương Yên, Thanh Bình, Đông Sơn
|
3.263.000
|
2.436.000
|
1.914.000
|
1.766.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5870 |
Huyện Chương Mỹ |
Quốc lộ 6A |
đoạn qua các xã Thủy Xuân Tiên, Phú Nghĩa
|
3.124.000
|
2.332.000
|
1.833.000
|
1.494.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5871 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh |
Đoạn qua xã Thủy Xuân Tiên
|
2.538.000
|
1.894.000
|
1.488.000
|
1.374.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5872 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh |
Đoạn qua xã Tân Tiến, Nam Phương Tiến, Hoàng Văn Thụ, Hữu Văn, Mỹ Lương, Trần Phú
|
1.958.000
|
1.507.000
|
1.272.000
|
1.194.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5873 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 419 |
Đoạn qua xã Tiên Phương - Ngọc Hòa
|
2.270.000
|
1.725.000
|
1.499.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5874 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 419 |
Đoạn qua xã Đại Yên, Hợp Đồng, Quảng Bị
|
1.958.000
|
1.507.000
|
1.272.000
|
1.194.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5875 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 419 |
Đoạn qua xã Đồng Phú, Hòa Chính
|
1.450.000
|
1.131.000
|
986.000
|
914.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5876 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường nối Quốc lộ 6A thuộc xã Đông Sơn đi Quốc Oai |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 6A - đến Trường mầm non xã Đông Sơn
|
2.270.000
|
1.725.000
|
1.499.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5877 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường nối Quốc lộ 6A thuộc xã Đông Sơn đi Quốc Oai |
Đoạn từ Trường mầm non xã Đông Sơn - đến hết thôn Quyết Thượng
|
1.766.000
|
1.359.000
|
1.183.000
|
1.095.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5878 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường nối Quốc lộ 6A thuộc xã Đông Sơn đi Quốc Oai |
Đoạn từ hết thôn Quyết Thượng - đến hết địa phận xã Đông Sơn
|
1.387.000
|
1.096.000
|
957.000
|
888.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5879 |
Huyện Chương Mỹ |
Tuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần Phú |
Đoạn từ cầu Hạ Dục - đến Chợ Sẽ, xã Hồng Phong
|
1.088.000
|
892.000
|
783.000
|
740.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5880 |
Huyện Chương Mỹ |
Tuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần Phú |
Đoạn từ Chợ Sẽ, xã Hồng Phong - đến Trụ sở UBND xã Trần Phú
|
1.015.000
|
834.000
|
725.000
|
689.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5881 |
Huyện Chương Mỹ |
Tuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần Phú |
Đoạn từ Trụ sở UBND xã Trần Phú - đến A31
|
883.000
|
706.000
|
618.000
|
574.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5882 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Anh Trỗi |
Đoạn từ giáp thị trấn Chúc Sơn - đến đường Hồ Chí Minh
|
1.450.000
|
1.131.000
|
986.000
|
914.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5883 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Đê đáy nổi từ xã Thụy Hương đi tỉnh lộ 419 qua các xã Lam Điền, Hoàng Diệu, Thượng Vực, Văn Võ, Phú Nam An, Hòa Chính. |
Đoạn đường trong đê
|
1.342.000
|
1.060.000
|
925.000
|
859.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5884 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Đê đáy nổi từ xã Thụy Hương đi tỉnh lộ 419 qua các xã Lam Điền, Hoàng Diệu, Thượng Vực, Văn Võ, Phú Nam An, Hòa Chính. |
Đoạn đường ngoài đê
|
1.198.000
|
946.000
|
826.000
|
767.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5885 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường du lịch Chùa Trầm |
từ Chùa Vô Vi xã Phụng Châu - đến tỉnh lộ 419 xã Tiên Phương
|
1.740.000
|
1.340.000
|
1.131.000
|
1.061.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5886 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường tỉnh lộ 429 |
đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến hết địa phận xã Trần Phú
|
1.450.000
|
1.131.000
|
986.000
|
914.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5887 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Liên xã |
đoạn từ ngã ba chợ Thuần Lương đi qua cầu Yên Trình - đến xã Nam Phương Tiến
|
1.088.000
|
892.000
|
783.000
|
740.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5888 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường từ Anh Trỗi qua UBND xã Hoàng Văn Thụ đến đường Hồ Chí Minh |
|
1.450.000
|
1.131.000
|
986.000
|
914.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5889 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã từ Quốc lộ 6 qua xã Trường Yên đi đường Anh Trỗi |
Đoạn qua xã Trường Yên
|
2.436.000
|
1.914.000
|
1.766.000
|
1.633.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5890 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã từ Quốc lộ 6 qua xã Trường Yên đi đường Anh Trỗi |
Đoạn qua xã Trung Hòa
|
2.143.000
|
1.630.000
|
1.415.000
|
1.309.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5891 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã từ Quốc lộ 6 qua xã Trường Yên đi đường Anh Trỗi |
Đoạn qua xã Tốt Động
|
2.270.000
|
1.725.000
|
1.499.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5892 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường đê Bùi đoạn |
từ thôn 5 xã Quảng Bị đi xóm Đầm xã Tốt Động
|
943.000
|
798.000
|
689.000
|
653.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5893 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã đoạn |
từ tỉnh lộ 419 xã Quảng Bị - đến chợ Rồng xã Thượng Vực
|
1.450.000
|
1.131.000
|
986.000
|
914.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5894 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường từ đường Hồ Chí Minh qua thôn Xuân Linh đến xã Nhuận Trạch huyện Lương Sơn |
|
2.143.000
|
1.630.000
|
1.415.000
|
1.309.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5895 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã Thượng Vực đoạn từ chợ Rồng đi xã Đồng Phú |
|
883.000
|
706.000
|
618.000
|
574.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5896 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường từ Quốc lộ 6 đi qua UBND xã Thủy Xuân Tiên đến đường Hồ Chí Minh |
|
2.143.000
|
1.630.000
|
1.415.000
|
1.309.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5897 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Tân Tiến - Thanh Bình - Đông Sơn |
Đoạn từ Đường Hồ Chí Minh đi Quốc lộ 6A
|
2.270.000
|
1.725.000
|
1.499.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5898 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường từ đê hữu Đáy đến cầu Văn Phương qua xã Văn Võ |
|
1.387.000
|
1.096.000
|
957.000
|
888.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5899 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường nối từ Tỉnh lộ 419 - 429 chạy qua xã Hồng Phong đi xã Phúc Lâm, huyện Mỹ Đức |
|
1.088.000
|
892.000
|
783.000
|
740.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5900 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã |
đoạn từ đường Nguyễn Văn Trỗi qua UBND xã Mỹ Lương - đến đường Chợ Sẽ xã Hồng Phong
|
1.450.000
|
1.131.000
|
986.000
|
914.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |