| 5801 |
Huyện Đan Phượng |
Khu đô thị Tân Tây Đô |
Mặt cắt đường 7,0m
|
28.582.000
|
19.722.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5802 |
Huyện Đan Phượng |
Quốc lộ 32 - THỊ TRẤN PHÙNG |
Đoạn từ giáp Hoài Đức - đến ngã ba (Tượng đài)
|
19.127.000
|
11.859.000
|
6.783.000
|
5.712.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5803 |
Huyện Đan Phượng |
Quốc lộ 32 - THỊ TRẤN PHÙNG |
Đoạn từ Tượng đài - đến hết thị trấn Phùng (QL32 cũ)
|
18.295.000
|
11.344.000
|
6.488.000
|
5.464.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5804 |
Huyện Đan Phượng |
Đoạn QL32 mới - THỊ TRẤN PHÙNG |
Từ Tượng Đài - đến hết thị trấn Phùng
|
16.632.000
|
10.472.000
|
6.007.000
|
5.070.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5805 |
Huyện Đan Phượng |
Tỉnh lộ 417 (Tỉnh lộ 83 cũ) - THỊ TRẤN PHÙNG |
|
13.910.000
|
9.318.000
|
4.853.000
|
4.220.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5806 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Tân Hội - THỊ TRẤN PHÙNG |
Từ đầu đường - đến cuối đường
|
13.910.000
|
9.318.000
|
4.853.000
|
4.220.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5807 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Phùng (Đường Quốc lộ 32 cũ) - THỊ TRẤN PHÙNG |
|
18.295.000
|
11.344.000
|
6.488.000
|
5.464.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5808 |
Huyện Đan Phượng |
Đường từ đường QL32 đi cụm công nghiệp thị trấn Phùng - THỊ TRẤN PHÙNG |
|
13.910.000
|
9.318.000
|
4.853.000
|
4.220.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5809 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Phùng Hưng - THỊ TRẤN PHÙNG |
|
8.308.000
|
6.238.000
|
4.337.000
|
3.870.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5810 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Phượng Trì - THỊ TRẤN PHÙNG |
Cho đoạn từ Ngã ba giao Quốc lộ 32 (mới) tại Km21+400 - đến ngã ba giao Quốc lộ 32 (cũ) tại cổng làng Phượng Trì, địa phận Xóm Dền, Xóm Chùa
|
8.694.000
|
6.434.000
|
4.463.000
|
3.977.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5811 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Thụy Ứng - THỊ TRẤN PHÙNG |
Cho đoạn từ ngã ba giao Quốc lộ 32 (mới) tại Km21 - đến ngã ba giao chân đê tả Đáy tại địa phận Tổ dân phố Thụy Ứng
|
8.694.000
|
6.434.000
|
4.463.000
|
3.977.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5812 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Song Phượng - THỊ TRẤN PHÙNG |
Đoạn từ ngã ba giao cắt quốc lộ 32 tại km20-Cổng chào huyện Đan Phượng (tổ dân phố Tây Sơn, thị trấn Phùng) - đến ngã ba giao đê tả Đáy tại Nghĩa trang nhân dân thôn Thống Nhất, xã Đan Phượng
|
8.694.000
|
6.434.000
|
4.463.000
|
3.977.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5813 |
Huyện Đan Phượng |
Quốc lộ 32: Đoạn qua xã Tân Lập |
|
13.659.000
|
10.109.000
|
8.055.000
|
6.374.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5814 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 422: Đoạn qua xã Tân Lập |
|
9.314.000
|
6.426.000
|
5.021.000
|
4.199.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5815 |
Huyện Đan Phượng |
Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung |
Đoạn đường trong đê
|
7.484.000
|
5.239.000
|
4.103.000
|
3.437.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5816 |
Huyện Đan Phượng |
Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung |
Đoạn đường ngoài đê
|
6.804.000
|
4.763.000
|
3.730.000
|
3.125.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5817 |
Huyện Đan Phượng |
Đường giao thông liên xã Liên Trung |
|
7.484.000
|
5.239.000
|
4.103.000
|
3.437.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5818 |
Huyện Đan Phượng |
Đường giao thông liên xã Tân Lập |
|
8.554.000
|
6.329.000
|
5.045.000
|
3.992.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5819 |
Huyện Đan Phượng |
Đường quốc lộ 32: Đoạn qua địa phận xã Đồng Tháp |
|
8.306.000
|
7.543.000
|
6.047.000
|
5.550.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5820 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ) |
Đoạn từ giáp thị trấn Phùng - đến giáp đê sông Hồng
|
5.573.000
|
5.359.000
|
4.337.000
|
4.005.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5821 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ) |
Đoạn từ đê sông Hồng - đến giáp huyện Phúc Thọ
|
4.234.000
|
4.052.000
|
3.299.000
|
3.059.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5822 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 422 (đường 79 cũ) qua địa phận xã Tân Hội và Liên Hà |
|
6.831.000
|
6.387.000
|
5.145.000
|
4.735.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5823 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Liên Hà, Tân Hội |
|
4.356.000
|
4.188.000
|
3.403.000
|
3.151.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5824 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đan Phượng, Song Phượng |
|
3.604.000
|
3.406.000
|
2.778.000
|
2.580.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5825 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đồng Tháp, Hạ Mỗ, Hồng Hà, Liên Hồng, Phương Đình, Thượng Mỗ |
|
3.130.000
|
2.996.000
|
2.450.000
|
2.276.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5826 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Thọ An, Thọ Xuân, Trung Châu |
|
2.417.000
|
2.236.000
|
1.834.000
|
1.709.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5827 |
Huyện Đan Phượng |
Tuyến đường N12 đi qua địa bàn thị trấn Phùng, xã Thượng Mỗ và xã Hạ Mỗ |
Từ nối với đường quốc lộ 32 - đoạn từ Hoài Đức - đến ngã Tượng đài đến cầu Trúng Đích xã Hạ Mỗ
|
6.831.000
|
6.387.000
|
5.145.000
|
4.735.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5828 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Tân Lập |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Vạn Xuân tại ngã tư Trôi - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Tân Lập - Tân Hội cạnh Nghĩa trang liệt sĩ xã Tân Lập
|
9.314.000
|
6.426.000
|
5.021.000
|
4.199.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5829 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Văn Sơn |
Đoạn từ ngã tư giao cắt tại điểm cuối phố Tân Hội (cạnh chùa Thượng Hội) - đến ngã ba giao cắt đê quai Liên Hà - Liên Trung, cạnh Nghĩa trang nhân dân xã Liên Hà
|
4.356.000
|
4.188.000
|
3.403.000
|
3.151.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5830 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Hồng Thái |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đê quai Liên Hồng và đê hữu Hồng tại thôn Tổ, xã Liên Hồng và di tích miếu Xương Rồng - đến đoạn ngã ba giao cắt đường đê Tiên Tân và đê hữu Hồng tại thôn Tiên Tân, xã Hồng Hà
|
7.484.000
|
5.239.000
|
4.103.000
|
3.437.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5831 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Song Phượng |
Từ hết địa phận thị trấn Phùng - đến ngã ba giao đê tả Đáy tại Nghĩa trang nhân dân thôn Thống Nhất, xã Đan Phượng
|
8.694.000
|
6.434.000
|
4.463.000
|
3.977.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5832 |
Huyện Đan Phượng |
Khu đất sau huyện ủy |
Mặt cắt đường 7,0m
|
9.314.000
|
6.426.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5833 |
Huyện Đan Phượng |
Khu đô thị Đồng Ông (DIA) |
Mặt cắt đường 7,0m
|
9.314.000
|
6.426.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5834 |
Huyện Đan Phượng |
Khu đô thị Tân Tây Đô |
Mặt cắt đường 7,0m
|
9.314.000
|
6.426.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5835 |
Huyện Đan Phượng |
Quốc lộ 32 - THỊ TRẤN PHÙNG |
Đoạn từ giáp Hoài Đức - đến ngã ba (Tượng đài)
|
11.827.000
|
7.333.000
|
4.389.000
|
3.696.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5836 |
Huyện Đan Phượng |
Quốc lộ 32 - THỊ TRẤN PHÙNG |
Đoạn từ Tượng đài - đến hết thị trấn Phùng (QL32 cũ)
|
11.313.000
|
7.014.000
|
4.198.000
|
3.535.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5837 |
Huyện Đan Phượng |
Đoạn QL32 mới - THỊ TRẤN PHÙNG |
Từ Tượng Đài - đến hết thị trấn Phùng
|
10.285.000
|
6.477.000
|
3.888.000
|
3.280.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5838 |
Huyện Đan Phượng |
Tỉnh lộ 417 (Tỉnh lộ 83 cũ) - THỊ TRẤN PHÙNG |
|
8.602.000
|
5.763.000
|
3.140.000
|
2.730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5839 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Tân Hội - THỊ TRẤN PHÙNG |
Từ đầu đường - đến cuối đường
|
8.602.000
|
5.763.000
|
3.140.000
|
2.730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5840 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Phùng (Đường Quốc lộ 32 cũ) - THỊ TRẤN PHÙNG |
|
11.313.000
|
7.014.000
|
4.198.000
|
3.535.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5841 |
Huyện Đan Phượng |
Đường từ đường QL32 đi cụm công nghiệp thị trấn Phùng - THỊ TRẤN PHÙNG |
|
8.602.000
|
5.763.000
|
3.140.000
|
2.730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5842 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Phùng Hưng - THỊ TRẤN PHÙNG |
|
5.137.000
|
3.858.000
|
2.806.000
|
2.505.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5843 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Phượng Trì - THỊ TRẤN PHÙNG |
Cho đoạn từ Ngã ba giao Quốc lộ 32 (mới) tại Km21+400 - đến ngã ba giao Quốc lộ 32 (cũ) tại cổng làng Phượng Trì, địa phận Xóm Dền, Xóm Chùa
|
5.376.000
|
3.978.000
|
2.888.000
|
2.573.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5844 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Thụy Ứng - THỊ TRẤN PHÙNG |
Cho đoạn từ ngã ba giao Quốc lộ 32 (mới) tại Km21 - đến ngã ba giao chân đê tả Đáy tại địa phận Tổ dân phố Thụy Ứng
|
5.376.000
|
3.978.000
|
2.888.000
|
2.573.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5845 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Song Phượng - THỊ TRẤN PHÙNG |
Đoạn từ ngã ba giao cắt quốc lộ 32 tại km20-Cổng chào huyện Đan Phượng (tổ dân phố Tây Sơn, thị trấn Phùng) - đến ngã ba giao đê tả Đáy tại Nghĩa trang nhân dân thôn Thống Nhất, xã Đan Phượng
|
5.376.000
|
3.978.000
|
2.888.000
|
2.573.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5846 |
Huyện Đan Phượng |
Quốc lộ 32: Đoạn qua xã Tân Lập |
|
8.445.000
|
6.250.000
|
5.211.000
|
4.124.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5847 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 422: Đoạn qua xã Tân Lập |
|
5.914.000
|
4.081.000
|
3.335.000
|
2.790.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5848 |
Huyện Đan Phượng |
Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung |
Đoạn đường trong đê
|
5.322.000
|
3.726.000
|
3.053.000
|
2.558.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5849 |
Huyện Đan Phượng |
Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung |
Đoạn đường ngoài đê
|
4.838.000
|
3.387.000
|
2.775.000
|
2.325.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5850 |
Huyện Đan Phượng |
Đường giao thông liên xã Liên Trung |
|
4.838.000
|
3.387.000
|
2.775.000
|
2.325.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5851 |
Huyện Đan Phượng |
Đường giao thông liên xã Tân Lập |
|
5.530.000
|
4.092.000
|
3.413.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5852 |
Huyện Đan Phượng |
Đường quốc lộ 32: Đoạn qua địa phận xã Đồng Tháp |
|
5.135.000
|
4.664.000
|
3.913.000
|
3.590.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5853 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ) |
Đoạn từ giáp thị trấn Phùng - đến giáp đê sông Hồng
|
3.538.000
|
3.402.000
|
2.881.000
|
2.660.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5854 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ) |
Đoạn từ đê sông Hồng - đến giáp huyện Phúc Thọ
|
2.688.000
|
2.573.000
|
2.193.000
|
2.033.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5855 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 422 (đường 79 cũ) qua địa phận xã Tân Hội và Liên Hà |
|
4.337.000
|
4.055.000
|
3.418.000
|
3.146.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5856 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Liên Hà, Tân Hội |
|
2.816.000
|
2.707.000
|
2.303.000
|
2.131.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5857 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đan Phượng, Song Phượng |
|
2.330.000
|
2.202.000
|
1.880.000
|
1.745.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5858 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đồng Tháp, Hạ Mỗ, Hồng Hà, Liên Hồng, Phương Đình, Thượng Mỗ |
|
2.024.000
|
1.937.000
|
1.658.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5859 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Thọ An, Thọ Xuân, Trung Châu |
|
1.563.000
|
1.445.000
|
1.241.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5860 |
Huyện Đan Phượng |
Tuyến đường N12 đi qua địa bàn thị trấn Phùng, xã Thượng Mỗ và xã Hạ Mỗ |
Từ nối với đường quốc lộ 32 - đoạn từ Hoài Đức - đến ngã Tượng đài đến cầu Trúng Đích xã Hạ Mỗ
|
4.337.000
|
4.055.000
|
3.418.000
|
3.146.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5861 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Tân Lập |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Vạn Xuân tại ngã tư Trôi - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Tân Lập - Tân Hội cạnh Nghĩa trang liệt sĩ xã Tân Lập
|
5.914.000
|
4.081.000
|
3.335.000
|
2.790.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5862 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Văn Sơn |
Đoạn từ ngã tư giao cắt tại điểm cuối phố Tân Hội (cạnh chùa Thượng Hội) - đến ngã ba giao cắt đê quai Liên Hà - Liên Trung, cạnh Nghĩa trang nhân dân xã Liên Hà
|
2.816.000
|
2.707.000
|
2.303.000
|
2.131.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5863 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Hồng Thái |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đê quai Liên Hồng và đê hữu Hồng tại thôn Tổ, xã Liên Hồng và di tích miếu Xương Rồng - đến đoạn ngã ba giao cắt đường đê Tiên Tân và đê hữu Hồng tại thôn Tiên Tân, xã Hồng Hà
|
5.322.000
|
3.726.000
|
3.053.000
|
2.558.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5864 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Song Phượng |
Từ hết địa phận thị trấn Phùng - đến ngã ba giao đê tả Đáy tại Nghĩa trang nhân dân thôn Thống Nhất, xã Đan Phượng
|
5.376.000
|
3.978.000
|
2.888.000
|
2.573.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5865 |
Huyện Đan Phượng |
Khu đất sau huyện ủy |
Mặt cắt đường 7,0m
|
5.914.000
|
4.081.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5866 |
Huyện Đan Phượng |
Khu đô thị Đồng Ông (DIA) |
Mặt cắt đường 7,0m
|
5.914.000
|
4.081.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5867 |
Huyện Đan Phượng |
Khu đô thị Tân Tây Đô |
Mặt cắt đường 7,0m
|
5.914.000
|
4.081.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5868 |
Huyện Đan Phượng |
Toàn bộ huyện Đan Phượng |
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 5869 |
Huyện Đan Phượng |
Toàn bộ huyện Đan Phượng |
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 5870 |
Huyện Đan Phượng |
Toàn bộ huyện Đan Phượng |
|
218.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5871 |
Huyện Đan Phượng |
Toàn bộ huyện Đan Phượng |
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 5872 |
Quận Hà Đông |
Đường 72 |
Địa phận quận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
|
36.363.000
|
24.363.000
|
19.390.000
|
17.689.000
|
-
|
Đất ở |
| 5873 |
Quận Hà Đông |
Đường 19/5 |
Cầu Đen - Đường Chiến Thắng
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
27.450.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
| 5874 |
Quận Hà Đông |
An Hòa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
66.886.000
|
39.463.000
|
30.659.000
|
27.531.000
|
-
|
Đất ở |
| 5875 |
Quận Hà Đông |
Ao Sen |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
66.886.000
|
39.463.000
|
30.659.000
|
27.531.000
|
-
|
Đất ở |
| 5876 |
Quận Hà Đông |
Ba La |
Quốc lộ 6A - Đầu Công ty Giống cây trồng
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 5877 |
Quận Hà Đông |
Bà Triệu |
Quang Trung - Đường Tô Hiệu
20250115-AddHaNoi
|
75.516.000
|
43.044.000
|
33.203.000
|
29.670.000
|
-
|
Đất ở |
| 5878 |
Quận Hà Đông |
Bà Triệu |
Đường Tô Hiệu - Công ty sách Thiết bị trường học
20250115-AddHaNoi
|
61.851.000
|
37.111.000
|
28.930.000
|
26.037.000
|
-
|
Đất ở |
| 5879 |
Quận Hà Đông |
Bạch Thái Bưởi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
27.450.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
| 5880 |
Quận Hà Đông |
Bế Văn Đàn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
27.450.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
| 5881 |
Quận Hà Đông |
Biên Giang |
Cầu Mai Lĩnh - Hết địa phận quận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
|
36.363.000
|
24.363.000
|
19.390.000
|
17.689.000
|
-
|
Đất ở |
| 5882 |
Quận Hà Đông |
Bùi Bằng Đoàn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
27.450.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
| 5883 |
Quận Hà Đông |
Cao Thắng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 5884 |
Quận Hà Đông |
Cầu Am |
Từ đầu cầu Am - Đến điểm bưu điện văn hóa phường Vạn Phúc
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 5885 |
Quận Hà Đông |
Cầu Đơ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
75.516.000
|
43.044.000
|
33.203.000
|
29.670.000
|
-
|
Đất ở |
| 5886 |
Quận Hà Đông |
Chiến Thắng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
79.112.000
|
45.094.000
|
34.784.000
|
31.083.000
|
-
|
Đất ở |
| 5887 |
Quận Hà Đông |
Chu Văn An |
Bưu điện Hà Đông - Cầu Am
20250115-AddHaNoi
|
75.516.000
|
43.044.000
|
33.203.000
|
29.670.000
|
-
|
Đất ở |
| 5888 |
Quận Hà Đông |
Cửa Quán |
Từ ngã ba giao cắt phố Hoàng Đôn Hòa tại Lô 13-BT9, thuộc tổ dân phố 9, phường Phú La - Đến ngã ba giao cắt đường kết nối phố Văn Khê tại Lô 01-LK15, khu đô thị Văn Phú
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 5889 |
Quận Hà Đông |
Đa Sĩ |
Công ty Giày Yên Thủy - Đường Phúc La
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 5890 |
Quận Hà Đông |
Đại An |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
66.886.000
|
39.463.000
|
30.659.000
|
27.531.000
|
-
|
Đất ở |
| 5891 |
Quận Hà Đông |
Đinh Tiên Hoàng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
27.450.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
| 5892 |
Quận Hà Đông |
Đồng Dâu |
Từ ngã ba giao cắt đường Biên Giang cạnh cầu Mai Lĩnh - đến ngã ba giao cắt tại điểm cuối đường Ninh Kiều, cạnh Trung tâm Nuôi dưỡng trẻ khuyết tật Hà Nội
20250115-AddHaNoi
|
29.946.000
|
20.663.000
|
16.528.000
|
15.128.000
|
-
|
Đất ở |
| 5893 |
Quận Hà Đông |
Dương Lâm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
66.886.000
|
39.463.000
|
30.659.000
|
27.531.000
|
-
|
Đất ở |
| 5894 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh (đường đê tả Đáy) nối từ đường Quốc lộ 6 |
Từ Quốc lộ 6 - Đến khu dân cư Đồng Mai
20250115-AddHaNoi
|
34.224.000
|
23.272.000
|
18.569.000
|
16.968.000
|
-
|
Đất ở |
| 5895 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng Mai |
Đường Biên Giang - Tổ dân phố Phú Mỹ, phường Biên Giang
20250115-AddHaNoi
|
25.668.000
|
17.968.000
|
14.407.000
|
13.207.000
|
-
|
Đất ở |
| 5896 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng Mai |
Đường Biên Giang - Khu dân cư tổ dân phố 18, phường Đồng Mai
20250115-AddHaNoi
|
25.668.000
|
17.968.000
|
14.407.000
|
13.207.000
|
-
|
Đất ở |
| 5897 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ đường Quốc lộ 6: Đoạn từ đường Sắt đến cầu Mai Lĩnh |
Quốc lộ 6A - Khu dân cư phường: Đồng Mai, Yên Nghĩa
20250115-AddHaNoi
|
34.224.000
|
23.272.000
|
18.569.000
|
16.968.000
|
-
|
Đất ở |
| 5898 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ Quốc lộ 6 đến các tổ dân phố 5,6,7,8 phường Yên Nghĩa |
Đoạn từ gần bến xe Yên Nghĩa thuộc phường Yên Nghĩa - Đến đường Nguyễn Văn Trác
20250115-AddHaNoi
|
34.224.000
|
23.272.000
|
18.569.000
|
16.968.000
|
-
|
Đất ở |
| 5899 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ Quốc lộ 6 đến các tổ dân phố 9,14,15,16
phường Yên Nghĩa. |
Từ đầu cầu Mai Lĩnh địa phận phường Yên Nghĩa - Đến hết địa phận tổ dân phố 9,16 phường Yên Nghĩa
20250115-AddHaNoi
|
34.224.000
|
23.272.000
|
18.569.000
|
16.968.000
|
-
|
Đất ở |
| 5900 |
Quận Hà Đông |
Dương Nội |
ngã tư giao cắt đường Lê Trọng Tấn và phố Nguyễn Thanh Bình - Đến hết địa phận quận Hà Đông tại thôn La Dương, phường Dương Nội
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |