5601 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cự Khê |
Từ Quốc lộ 21B - đến hết xã Bích Hòa
|
3.528.000
|
2.117.000
|
1.764.000
|
1.411.000
|
1.270.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5602 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Cao Viên đi Thanh Cao |
Từ chợ Bộ - đến giáp địa phận xã Thanh Cao
|
2.063.000
|
1.325.000
|
1.116.000
|
899.000
|
818.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5603 |
Huyện Thanh Oai |
Đường địa phương |
Từ giáp Mậu Lương chạy dọc theo đê sông Nhuệ - đến hết xã Cự Khê
|
2.334.000
|
1.479.000
|
1.243.000
|
1.000.000
|
909.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5604 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Cienco qua địa phận xã Cự Khê |
|
8.216.000
|
5.834.000
|
5.258.000
|
4.519.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5605 |
Huyện Thanh Oai |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp xã Bích Hòa - đến giáp Thị trấn Kim Bài
|
4.200.000
|
2.646.000
|
1.848.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5606 |
Huyện Thanh Oai |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến hết địa phận xã Hồng Dương
|
3.373.000
|
2.185.000
|
1.533.000
|
1.258.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5607 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 427 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận xã Thanh Thùy
|
2.660.000
|
1.664.000
|
1.395.000
|
1.121.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5608 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 429 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Dân Hòa (Phố Vác)
|
2.117.000
|
1.360.000
|
1.145.000
|
923.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5609 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 429 |
Đoạn giáp xã Dân Hòa - đến Dốc Mọc xã Cao Dương
|
1.520.000
|
1.002.000
|
847.000
|
684.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5610 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 429 |
Đoạn giáp dốc Mọc xã Cao Dương - đến hết địa phận xã Xuân Dương
|
1.194.000
|
807.000
|
685.000
|
555.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5611 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Đìa Muỗi |
Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến giáp tỉnh lộ 427
|
2.117.000
|
1.360.000
|
1.145.000
|
923.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5612 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Hồng Dương - Liên Châu |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Hồng Dương
|
2.117.000
|
1.360.000
|
1.145.000
|
923.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5613 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Hồng Dương - Liên Châu |
Đoạn giáp xã Hồng Dương - đến Trụ sở UBND xã Liên Châu.
|
1.683.000
|
1.109.000
|
938.000
|
757.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5614 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Kim Bài - Đỗ Động: |
Đoạn giáp đường Đỗ Động đi Thanh Văn - đến quán Cháo, thôn đồng Giã, xã Đỗ Động
|
814.000
|
557.000
|
474.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5615 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Kim Bài - Đỗ Động |
Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến hết Trường PTTH Thanh Oai A
|
1.303.000
|
870.000
|
737.000
|
596.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5616 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Kim Bài - Đỗ Động |
Đoạn giáp Trường PTTH Thanh Oai A - đến đường Đỗ Động đi Thanh Văn
|
1.032.000
|
697.000
|
592.000
|
479.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5617 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Liên Châu - Tân Ước |
Đoạn từ trụ sở UBND xã Liên Châu - đến giáp đường trục Vác - Thanh Văn.
|
1.303.000
|
870.000
|
737.000
|
596.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5618 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng |
Đoạn giáp tỉnh lộ 427 - đến hết xã Tam Hưng
|
2.009.000
|
1.307.000
|
1.103.000
|
890.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5619 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng: |
Đoạn giáp xã Tam Hưng - đến thôn Quang Minh, xã Mỹ Hưng
|
1.520.000
|
1.002.000
|
847.000
|
684.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5620 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Thanh Cao - Cao Viên |
Đoạn từ đình Thượng Thanh xã Thanh Cao - đến giáp xã Cao Viên
|
1.249.000
|
834.000
|
706.000
|
571.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5621 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Bình Minh |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến chợ mới thôn Minh Kha (rộng 3m)
|
2.226.000
|
1.430.000
|
1.204.000
|
970.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5622 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Hồng Dương |
Đoạn giáp ngã ba thôn Đỗ Động - Mạch Kỳ - đến đầu đường rẽ đi thôn Phương Nhị
|
1.629.000
|
1.074.000
|
908.000
|
733.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5623 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Hồng Dương |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết ngã ba thôn Đỗ Động - Mạch Kỳ
|
2.660.000
|
1.664.000
|
1.395.000
|
1.121.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5624 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Phương Trung |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy
|
2.552.000
|
1.596.000
|
1.338.000
|
1.075.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5625 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Tam Hưng |
Đoạn giáp tỉnh lộ 427 - đến trụ sở UBND xã Tam Hưng.
|
2.009.000
|
1.307.000
|
1.103.000
|
890.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5626 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Cao |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết Đình Thượng Thanh
|
2.552.000
|
1.596.000
|
1.338.000
|
1.075.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5627 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Cao |
Từ giáp Đình Thượng Thanh - đến đê sông Đáy
|
1.846.000
|
1.201.000
|
1.014.000
|
818.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5628 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Mai |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết UBND xã Thanh Mai
|
2.552.000
|
1.596.000
|
1.338.000
|
1.075.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5629 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Mai |
Đoạn giáp UBND xã Thanh Mai - đến đê sông Đáy
|
1.900.000
|
1.236.000
|
1.043.000
|
842.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5630 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Vác - Thanh Văn |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Dân Hòa
|
2.117.000
|
1.360.000
|
1.145.000
|
923.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5631 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Vác - Thanh Văn |
Đoạn giáp xã Dân Hòa - đến hết xã Tân Ước
|
1.683.000
|
1.109.000
|
938.000
|
757.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5632 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Vác - Thanh Văn |
Đoạn giáp xã Tân Ước - đến giáp tỉnh lộ 427
|
1.303.000
|
870.000
|
737.000
|
596.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5633 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Cienco qua địa phận các xã: Mỹ Hưng, Thanh Thủy, Thanh Văn, Tam Hưng, Tân Ước, Liên Châu |
|
16.704.000
|
10.524.000
|
8.853.000
|
8.018.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5634 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Kim An |
Đoạn từ đê sông Đáy - đến ngã 3 thôn Hoạch An
|
3.910.000
|
3.011.000
|
2.620.000
|
2.424.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5635 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bích Hòa |
|
703.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5636 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bình Minh |
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5637 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Dương |
|
427.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5638 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Viên |
|
703.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5639 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cự Khê |
|
703.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5640 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Dân Hòa |
|
539.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5641 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đỗ Động |
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5642 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Dương |
|
427.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5643 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim An |
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5644 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Thư |
|
427.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5645 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Châu |
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5646 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Hưng |
|
427.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5647 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Trung |
|
427.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5648 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Hưng |
|
427.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5649 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Ước |
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5650 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Cao |
|
427.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5651 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Mai |
|
427.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5652 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Thùy |
|
427.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5653 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Văn |
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5654 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Dương |
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5655 |
Huyện Thanh Oai |
Xã Bích Hòa (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
5656 |
Huyện Thanh Oai |
Xã Bích Hòa (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
5657 |
Huyện Thanh Oai |
Xã Bích Hòa (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
189.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5658 |
Huyện Thanh Oai |
Xã Bích Hòa (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5659 |
Huyện Thanh Oai |
Xã Cao Viên (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
5660 |
Huyện Thanh Oai |
Xã Cao Viên (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
5661 |
Huyện Thanh Oai |
Xã Cao Viên (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
189.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5662 |
Huyện Thanh Oai |
Xã Cao Viên (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5663 |
Huyện Thanh Oai |
Xã Cự Khê (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
5664 |
Huyện Thanh Oai |
Xã Cự Khê (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
5665 |
Huyện Thanh Oai |
Xã Cự Khê (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
189.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5666 |
Huyện Thanh Oai |
Xã Cự Khê (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5667 |
Huyện Thanh Oai |
Địa bàn còn lại huyện (đồng bằng) |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
5668 |
Huyện Thanh Oai |
Địa bàn còn lại huyện (đồng bằng) |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
5669 |
Huyện Thanh Oai |
Địa bàn còn lại huyện (đồng bằng) |
|
158.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5670 |
Huyện Thanh Oai |
Địa bàn còn lại huyện (đồng bằng) |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5671 |
Huyện Chương Mỹ |
Quốc lộ 6A - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Cầu Tân Trượng - đến giáp Trại ấp trứng CP Group
|
6.900.000
|
4.968.000
|
4.278.000
|
3.933.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5672 |
Huyện Chương Mỹ |
Quốc lộ 6A - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Trại ấp trứng CP Group - đến Lối rẽ kho 897
|
8.050.000
|
5.635.000
|
4.830.000
|
4.428.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5673 |
Huyện Chương Mỹ |
Quốc lộ 6A - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Lối rẽ kho 897 - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai
|
6.900.000
|
4.968.000
|
4.278.000
|
3.933.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5674 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến Cầu Sắt
|
8.280.000
|
5.796.000
|
4.968.000
|
4.554.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5675 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp
|
8.280.000
|
5.796.000
|
4.968.000
|
4.554.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5676 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai
|
5.175.000
|
3.881.000
|
3.364.000
|
3.105.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5677 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường 21A cũ - Thị trấn Xuân Mai |
Từ Quốc lộ 6 - đến đường Hồ Chí Minh
|
5.750.000
|
4.255.000
|
3.680.000
|
3.393.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5678 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Quốc lộ 6 cũ - Thị trấn Xuân Mai |
|
5.750.000
|
4.255.000
|
3.680.000
|
3.393.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5679 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 421B (Đường vào nhà máy Z119) - Thị trấn Xuân Mai |
|
5.750.000
|
4.255.000
|
3.680.000
|
3.393.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5680 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 421B (Đường từ cầu Tân Trượng liên huyện Quốc Oai) - Thị trấn Xuân Mai |
|
5.750.000
|
4.255.000
|
3.680.000
|
3.393.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5681 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên khu Tân Bình - Thị trấn Xuân Mai |
Từ ngã ba đường vào Sân vận động qua đường vào Trường THPT Xuân Mai, đường vào Lữ đoàn 201 - đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng
|
5.750.000
|
4.255.000
|
3.680.000
|
3.393.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5682 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hoa Trà - Thị trấn Xuân Mai |
Từ đường Hồ Chí Minh qua chợ Xuân Mai đến đường vào Sân vận động trung tâm thị trấn Xuân Mai
|
5.750.000
|
4.255.000
|
3.680.000
|
3.393.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5683 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường vào trường PTTH Xuân Mai - Thị trấn Xuân Mai |
|
5.750.000
|
4.255.000
|
3.680.000
|
3.393.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5684 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Tân Bình - hết Sân vận động trung tâm - Thị trấn Xuân Mai |
|
5.750.000
|
4.255.000
|
3.680.000
|
3.393.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5685 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã - Thị trấn Xuân Mai |
Từ Quốc lộ 6 đi xã Hòa Sơn huyện Lương Sơn
|
5.750.000
|
4.255.000
|
3.680.000
|
3.393.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5686 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên khu - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng
|
5.750.000
|
4.255.000
|
3.680.000
|
3.393.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5687 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường vào Lữ đoàn 201 - Thị trấn Xuân Mai |
|
5.750.000
|
4.255.000
|
3.680.000
|
3.393.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5688 |
Huyện Chương Mỹ |
Quốc lộ 6A - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Cầu Tân Trượng - đến giáp Trại ấp trứng CP Group
|
5.313.000
|
3.959.000
|
3.348.000
|
3.082.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5689 |
Huyện Chương Mỹ |
Quốc lộ 6A - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Trại ấp trứng CP Group - đến Lối rẽ kho 897
|
6.279.000
|
4.616.000
|
3.956.000
|
3.642.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5690 |
Huyện Chương Mỹ |
Quốc lộ 6A - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Lối rẽ kho 897 - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai
|
5.313.000
|
3.959.000
|
3.348.000
|
3.082.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5691 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến Cầu Sắt
|
6.086.000
|
4.382.000
|
3.834.000
|
3.531.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5692 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp
|
6.086.000
|
4.382.000
|
3.834.000
|
3.531.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5693 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai
|
4.057.000
|
3.064.000
|
2.435.000
|
2.029.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5694 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường 21A cũ - Thị trấn Xuân Mai |
Từ Quốc lộ 6 - đến đường Hồ Chí Minh
|
4.508.000
|
3.359.000
|
2.663.000
|
2.216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5695 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Quốc lộ 6 cũ - Thị trấn Xuân Mai |
|
4.508.000
|
3.359.000
|
2.663.000
|
2.216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5696 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 421B (Đường vào nhà máy Z119) - Thị trấn Xuân Mai |
|
4.508.000
|
3.359.000
|
2.663.000
|
2.216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5697 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 421B (Đường từ cầu Tân Trượng liên huyện Quốc Oai) - Thị trấn Xuân Mai |
|
4.508.000
|
3.359.000
|
2.663.000
|
2.216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5698 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên khu Tân Bình - Thị trấn Xuân Mai |
Từ ngã ba đường vào Sân vận động qua đường vào Trường THPT Xuân Mai, đường vào Lữ đoàn 201 - đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng
|
4.508.000
|
3.359.000
|
2.663.000
|
2.216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5699 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hoa Trà - Thị trấn Xuân Mai |
|
4.508.000
|
3.359.000
|
2.663.000
|
2.216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5700 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường vào trường PTTH Xuân Mai - Thị trấn Xuân Mai |
|
4.508.000
|
3.359.000
|
2.663.000
|
2.216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |