5501 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Liên Châu - Tân Ước |
Đoạn từ trụ sở UBND xã Liên Châu - đến giáp đường trục Vác - Thanh Văn.
|
2.760.000
|
2.180.000
|
1.904.000
|
1.766.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5502 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng |
Đoạn giáp tỉnh lộ 427 - đến hết xã Tam Hưng
|
4.255.000
|
3.276.000
|
2.851.000
|
2.638.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5503 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng: |
Đoạn giáp xã Tam Hưng - đến thôn Quang Minh, xã Mỹ Hưng
|
3.220.000
|
2.512.000
|
2.190.000
|
2.029.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5504 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Thanh Cao - Cao Viên |
Đoạn từ đình Thượng Thanh xã Thanh Cao - đến giáp xã Cao Viên
|
2.645.000
|
2.090.000
|
1.825.000
|
1.693.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5505 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Bình Minh |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến chợ mới thôn Minh Kha (rộng 3m)
|
4.715.000
|
3.583.000
|
3.112.000
|
2.876.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5506 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Hồng Dương |
Đoạn giáp ngã ba thôn Đỗ Động - Mạch Kỳ - đến đầu đường rẽ đi thôn Phương Nhị
|
3.450.000
|
2.691.000
|
2.346.000
|
2.174.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5507 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Hồng Dương |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết ngã ba thôn Đỗ Động - Mạch Kỳ
|
5.635.000
|
4.170.000
|
3.606.000
|
3.325.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5508 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Phương Trung |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy
|
5.405.000
|
4.000.000
|
3.459.000
|
3.189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5509 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Tam Hưng |
Đoạn giáp tỉnh lộ 427 - đến trụ sở UBND xã Tam Hưng.
|
4.255.000
|
3.276.000
|
2.851.000
|
2.638.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5510 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Cao |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết Đình Thượng Thanh
|
5.405.000
|
4.000.000
|
3.459.000
|
3.189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5511 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Cao |
Từ giáp Đình Thượng Thanh - đến đê sông Đáy
|
3.910.000
|
3.011.000
|
2.620.000
|
2.424.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5512 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Mai |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết UBND xã Thanh Mai
|
5.405.000
|
4.000.000
|
3.459.000
|
3.189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5513 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Mai |
Đoạn giáp UBND xã Thanh Mai - đến đê sông Đáy
|
4.025.000
|
3.099.000
|
2.697.000
|
2.496.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5514 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Vác - Thanh Văn |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Dân Hòa
|
4.485.000
|
3.409.000
|
2.960.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5515 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Vác - Thanh Văn |
Đoạn giáp xã Dân Hòa - đến hết xã Tân Ước
|
3.565.000
|
2.781.000
|
2.424.000
|
2.246.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5516 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Vác - Thanh Văn |
Đoạn giáp xã Tân Ước - đến giáp tỉnh lộ 427
|
2.760.000
|
2.180.000
|
1.904.000
|
1.766.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5517 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Cienco qua địa phận các xã: Mỹ Hưng, Thanh Thủy, Thanh Văn, Tam Hưng, Tân Ước, Liên Châu |
|
16.704.000
|
10.524.000
|
8.853.000
|
8.018.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5518 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Kim An |
Đoạn từ đê sông Đáy - đến ngã 3 thôn Hoạch An
|
3.910.000
|
3.011.000
|
2.620.000
|
2.424.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5519 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bích Hòa |
|
1.227.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5520 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bình Minh |
|
1.038.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5521 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Dương |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5522 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Viên |
|
1.227.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5523 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cự Khê |
|
1.227.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5524 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Dân Hòa |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5525 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đỗ Động |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5526 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Dương |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5527 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim An |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5528 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Thư |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5529 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Châu |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5530 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Hưng |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5531 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Trung |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5532 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Hưng |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5533 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Ước |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5534 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Cao |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5535 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Mai |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5536 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Thùy |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5537 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Văn |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5538 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Dương |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5539 |
Huyện Thanh Oai |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp Hà Đông qua xã Bích Hòa
|
6.955.000
|
5.216.000
|
4.729.000
|
4.104.000
|
2.234.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5540 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cao Viên |
Từ giáp xã Bích Hòa - đến xã Cao Viên
|
3.654.000
|
2.285.000
|
1.917.000
|
1.540.000
|
1.396.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5541 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cao Viên |
Từ Quốc lộ 21B - đến hết xã Bích Hòa
|
4.657.000
|
2.794.000
|
2.329.000
|
1.862.000
|
1.676.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5542 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cự Khê |
Từ giáp xã Bích Hòa - đến đê Sông Nhuệ
|
3.797.000
|
2.343.000
|
1.961.000
|
1.573.000
|
1.422.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5543 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cự Khê |
Từ Quốc lộ 21B - đến hết xã Bích Hòa
|
4.657.000
|
2.794.000
|
2.329.000
|
1.862.000
|
1.676.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5544 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Cao Viên đi Thanh Cao |
Từ chợ Bộ - đến giáp địa phận xã Thanh Cao
|
2.723.000
|
1.749.000
|
1.473.000
|
1.186.000
|
1.080.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5545 |
Huyện Thanh Oai |
Đường địa phương |
Từ giáp Mậu Lương chạy dọc theo đê sông Nhuệ - đến hết xã Cự Khê
|
3.081.000
|
1.953.000
|
1.641.000
|
1.320.000
|
1.199.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5546 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Cienco qua địa phận xã Cự Khê |
|
10.356.000
|
6.525.000
|
5.489.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5547 |
Huyện Thanh Oai |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp xã Bích Hòa - đến giáp Thị trấn Kim Bài
|
5.796.000
|
3.651.000
|
2.551.000
|
2.086.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5548 |
Huyện Thanh Oai |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến hết địa phận xã Hồng Dương
|
4.654.000
|
3.015.000
|
2.115.000
|
1.735.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5549 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 427 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận xã Thanh Thùy
|
3.575.000
|
2.236.000
|
1.876.000
|
1.506.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5550 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 429 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Dân Hòa (Phố Vác)
|
2.846.000
|
1.828.000
|
1.539.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5551 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 429 |
Đoạn giáp xã Dân Hòa - đến Dốc Mọc xã Cao Dương
|
2.043.000
|
1.346.000
|
1.139.000
|
920.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5552 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 429 |
Đoạn giáp dốc Mọc xã Cao Dương - đến hết địa phận xã Xuân Dương
|
1.605.000
|
1.085.000
|
921.000
|
746.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5553 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Đìa Muỗi |
Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến giáp tỉnh lộ 427
|
2.795.000
|
1.795.000
|
1.511.000
|
1.218.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5554 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Hồng Dương - Liên Châu |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Hồng Dương
|
2.795.000
|
1.795.000
|
1.511.000
|
1.218.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5555 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Hồng Dương - Liên Châu |
Đoạn giáp xã Hồng Dương - đến Trụ sở UBND xã Liên Châu.
|
2.222.000
|
1.464.000
|
1.239.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5556 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Kim Bài - Đỗ Động: |
Đoạn giáp đường Đỗ Động đi Thanh Văn - đến quán Cháo, thôn đồng Giã, xã Đỗ Động
|
1.075.000
|
736.000
|
626.000
|
507.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5557 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Kim Bài - Đỗ Động |
Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến hết Trường PTTH Thanh Oai A
|
1.720.000
|
1.148.000
|
972.000
|
787.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5558 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Kim Bài - Đỗ Động |
Đoạn giáp Trường PTTH Thanh Oai A - đến đường Đỗ Động đi Thanh Văn
|
1.362.000
|
921.000
|
781.000
|
633.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5559 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Liên Châu - Tân Ước |
Đoạn từ trụ sở UBND xã Liên Châu - đến giáp đường trục Vác - Thanh Văn.
|
1.720.000
|
1.148.000
|
972.000
|
787.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5560 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng |
Đoạn giáp tỉnh lộ 427 - đến hết xã Tam Hưng
|
2.651.000
|
1.726.000
|
1.456.000
|
1.175.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5561 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng: |
Đoạn giáp xã Tam Hưng - đến thôn Quang Minh, xã Mỹ Hưng
|
2.006.000
|
1.322.000
|
1.119.000
|
903.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5562 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Thanh Cao - Cao Viên |
Đoạn từ đình Thượng Thanh xã Thanh Cao - đến giáp xã Cao Viên
|
1.648.000
|
1.100.000
|
932.000
|
754.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5563 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Bình Minh |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến chợ mới thôn Minh Kha (rộng 3m)
|
2.938.000
|
1.888.000
|
1.590.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5564 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Hồng Dương |
Đoạn giáp ngã ba thôn Đỗ Động - Mạch Kỳ - đến đầu đường rẽ đi thôn Phương Nhị
|
2.149.000
|
1.417.000
|
1.198.000
|
968.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5565 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Hồng Dương |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết ngã ba thôn Đỗ Động - Mạch Kỳ
|
3.511.000
|
2.196.000
|
1.843.000
|
1.480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5566 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Phương Trung |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy
|
3.368.000
|
2.107.000
|
1.767.000
|
1.420.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5567 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Tam Hưng |
Đoạn giáp tỉnh lộ 427 - đến trụ sở UBND xã Tam Hưng.
|
2.651.000
|
1.726.000
|
1.456.000
|
1.175.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5568 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Cao |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết Đình Thượng Thanh
|
3.368.000
|
2.107.000
|
1.767.000
|
1.420.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5569 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Cao |
Từ giáp Đình Thượng Thanh - đến đê sông Đáy
|
2.437.000
|
1.585.000
|
1.338.000
|
1.079.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5570 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Mai |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết UBND xã Thanh Mai
|
3.368.000
|
2.107.000
|
1.767.000
|
1.420.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5571 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Mai |
Đoạn giáp UBND xã Thanh Mai - đến đê sông Đáy
|
2.508.000
|
1.632.000
|
1.377.000
|
1.111.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5572 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Vác - Thanh Văn |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Dân Hòa
|
2.795.000
|
1.795.000
|
1.511.000
|
1.218.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5573 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Vác - Thanh Văn |
Đoạn giáp xã Dân Hòa - đến hết xã Tân Ước
|
2.222.000
|
1.464.000
|
1.239.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5574 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Vác - Thanh Văn |
Đoạn giáp xã Tân Ước - đến giáp tỉnh lộ 427
|
1.720.000
|
1.148.000
|
972.000
|
787.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5575 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Cienco qua địa phận các xã: Mỹ Hưng, Thanh Thủy, Thanh Văn, Tam Hưng, Tân Ước, Liên Châu |
|
10.356.000
|
6.525.000
|
5.489.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5576 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Kim An |
Đoạn từ đê sông Đáy - đến ngã 3 thôn Hoạch An
|
2.437.000
|
1.585.000
|
1.338.000
|
1.079.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5577 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bích Hòa |
|
928.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5578 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bình Minh |
|
785.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5579 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Dương |
|
563.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5580 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Viên |
|
928.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5581 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cự Khê |
|
928.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5582 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Dân Hòa |
|
712.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5583 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đỗ Động |
|
508.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5584 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Dương |
|
563.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5585 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim An |
|
508.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5586 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Thư |
|
563.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5587 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Châu |
|
508.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5588 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Hưng |
|
563.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5589 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Trung |
|
563.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5590 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Hưng |
|
563.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5591 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Ước |
|
508.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5592 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Cao |
|
563.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5593 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Mai |
|
563.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5594 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Thùy |
|
563.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5595 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Văn |
|
508.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5596 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Dương |
|
508.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5597 |
Huyện Thanh Oai |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp Hà Đông qua xã Bích Hòa
|
5.040.000
|
3.780.000
|
3.427.000
|
2.974.000
|
1.619.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5598 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cao Viên |
Từ giáp xã Bích Hòa - đến xã Cao Viên
|
2.768.000
|
1.731.000
|
1.452.000
|
1.166.000
|
1.057.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5599 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cao Viên |
Từ Quốc lộ 21B - đến hết xã Bích Hòa
|
3.528.000
|
2.117.000
|
1.764.000
|
1.411.000
|
1.270.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5600 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cự Khê |
Từ giáp xã Bích Hòa - đến đê Sông Nhuệ
|
2.877.000
|
1.775.000
|
1.485.000
|
1.192.000
|
1.078.000
|
Đất SX-KD nông thôn |