| 5301 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn Hòa Bình - 427B - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B |
từ giáp UBND xã Hòa Bình - đến giáp đường 427B)
20250115-AddHaNoi
|
1.488.000
|
1.160.000
|
971.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5302 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Văn Phú - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi |
từ giáp đường 427B - đến giáp đê Sông Nhuệ)
20250115-AddHaNoi
|
2.363.000
|
1.819.000
|
1.475.000
|
1.384.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5303 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Tiền Phong - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi |
từ giáp đê Sông Nhuệ - đến UBND xã Tiền Phong)
20250115-AddHaNoi
|
1.488.000
|
1.160.000
|
971.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5304 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Nguyễn Trãi - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi |
từ giáp cầu Xém - đến UBND xã Nguyễn Trãi)
20250115-AddHaNoi
|
1.225.000
|
993.000
|
847.000
|
794.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5305 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Thắng Lợi - Đường qua các xã Thắng Lợi, Lê Lợi |
từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B)
20250115-AddHaNoi
|
4.200.000
|
3.150.000
|
2.621.000
|
2.419.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5306 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Lê Lợi - Đường qua các xã Thắng Lợi, Lê Lợi |
từ giáp Quốc lộ 1B - đến giáp đê Sông Hồng),
20250115-AddHaNoi
|
2.433.000
|
1.873.000
|
1.518.000
|
1.424.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5307 |
Huyện Thường Tín |
Đường qua các xã Thắng Lợi, Dũng Tiến |
từ giáp Quốc lộ 1A qua UBND xã Dũng Tiến 200m
20250115-AddHaNoi
|
2.433.000
|
1.873.000
|
1.518.000
|
1.424.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5308 |
Huyện Thường Tín |
Đường liên xã Vân Tảo-Ninh Sở |
Đoạn từ giáp đường 427B xã Vân Tảo đi qua UBND xã Ninh Sở - đến giáp xã Vạn Phúc huyện Thanh Trì
20250115-AddHaNoi
|
4.200.000
|
3.150.000
|
2.621.000
|
2.419.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5309 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Tô Hiệu - Đường Tía - Dấp (qua các xã Tô Hiệu - Thống Nhất) |
từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Thống Nhất)
20250115-AddHaNoi
|
4.300.000
|
3.530.000
|
2.947.000
|
2.726.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5310 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Thống Nhất - Đường Tía - Dấp (qua các xã Tô Hiệu - Thống Nhất) |
từ giáp xã Tô Hiệu - đến giáp đê Sông Hồng)
20250115-AddHaNoi
|
2.888.000
|
2.195.000
|
1.830.000
|
1.691.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5311 |
Huyện Thường Tín |
Đường liên xã Quất Động - Chương Dương |
từ Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B: đoạn qua xã Quất Động)
20250115-AddHaNoi
|
2.433.000
|
1.873.000
|
1.518.000
|
1.424.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5312 |
Huyện Thường Tín |
Huyện Thường Tín |
Đồng bằng
20250115-AddHaNoi
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trông lúa nước |
| 5313 |
Huyện Thường Tín |
Huyện Thường Tín |
Đồng bằng
20250115-AddHaNoi
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 5314 |
Huyện Thường Tín |
Huyện Thường Tín |
Đồng bằng
20250115-AddHaNoi
|
182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5315 |
Huyện Thường Tín |
Huyện Thường Tín |
Đồng bằng
20250115-AddHaNoi
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 5316 |
Huyện Thanh Oai |
Đường quốc lộ 21B qua địa phận thị trấn |
|
26.875.000
|
18.812.000
|
14.659.000
|
13.437.000
|
-
|
Đất ở |
| 5317 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào bệnh viện huyện Thanh Oai |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến Bệnh viện huyện Thanh Oai
|
19.580.000
|
14.489.000
|
11.392.000
|
10.502.000
|
-
|
Đất ở |
| 5318 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Cát Động |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đường vào thôn Cát Động
|
19.196.000
|
14.205.000
|
11.169.000
|
10.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 5319 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Cát Động |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy
|
19.196.000
|
14.205.000
|
11.169.000
|
10.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 5320 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy
|
19.196.000
|
14.205.000
|
11.169.000
|
10.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 5321 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Kim Lâm |
Từ giáp Quốc lộ 21B qua nhà Văn hóa đi sông Hòa Bình (Hết địa phận thị trấn)
|
19.196.000
|
14.205.000
|
11.169.000
|
10.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 5322 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Kim Lâm |
Từ giáp Quốc lộ 21B qua Tượng đài Liệt sỹ - đến hết địa phận thị trấn Kim Bài
|
19.580.000
|
14.489.000
|
11.392.000
|
10.502.000
|
-
|
Đất ở |
| 5323 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào xóm lẻ Kim Lâm |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến giáp đường vào thôn Kim Bài (Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B đến đê sông Đáy)
|
19.196.000
|
14.205.000
|
11.169.000
|
10.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 5324 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Đìa Muỗi (đoạn qua thị trấn Kim Bài) |
|
19.196.000
|
14.205.000
|
11.169.000
|
10.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 5325 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục kinh tế huyện |
Từ QL 21B - đến hết địa phận thị trấn Kim Bài
|
26.875.000
|
18.812.000
|
14.659.000
|
13.437.000
|
-
|
Đất ở |
| 5326 |
Huyện Thanh Oai |
QL21B (đoạn giáp Hà Đông qua xã Bích Hòa) |
|
32.250.000
|
22.252.000
|
17.298.000
|
15.832.000
|
-
|
Đất ở |
| 5327 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cao Viên |
từ giáp xã Bích Hòa - đến xã Cao Viên)
|
18.729.000
|
13.859.000
|
10.897.000
|
10.046.000
|
-
|
Đất ở |
| 5328 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cao Viên |
từ Quốc lộ 21B - đến hết xã Bích Hòa)
|
23.870.000
|
16.948.000
|
13.237.000
|
12.152.000
|
-
|
Đất ở |
| 5329 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cự Khê |
từ giáp xã Bích Hòa - đến đê Sông Nhuệ)
|
19.463.000
|
14.208.000
|
11.147.000
|
10.263.000
|
-
|
Đất ở |
| 5330 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cự Khê |
từ QL 21B - đến hết xã Bích Hòa)
|
23.870.000
|
16.948.000
|
13.237.000
|
12.152.000
|
-
|
Đất ở |
| 5331 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Cao Viên đi Thanh Cao |
từ chợ Bộ - đến giáp địa phận xã Thanh Cao
|
13.955.000
|
10.606.000
|
8.373.000
|
7.739.000
|
-
|
Đất ở |
| 5332 |
Huyện Thanh Oai |
Đường địa phương |
Đường từ giáp Mậu Lương chạy dọc theo đê sông Nhuệ - đến hết xã Cự Khê
|
15.791.000
|
11.843.000
|
9.331.000
|
8.613.000
|
-
|
Đất ở |
| 5333 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Cienco qua địa phận xã Cự Khê |
|
31.315.000
|
20.917.000
|
16.260.000
|
14.882.000
|
-
|
Đất ở |
| 5334 |
Huyện Thanh Oai |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp xã Bích Hòa - đến giáp Thị trấn Kim Bài
|
25.339.000
|
17.991.000
|
14.052.000
|
12.900.000
|
-
|
Đất ở |
| 5335 |
Huyện Thanh Oai |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến hết địa phận xã Hồng Dương
|
21.348.000
|
14.854.000
|
11.654.000
|
10.729.000
|
-
|
Đất ở |
| 5336 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 427 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận xã Thanh Thùy
|
18.812.000
|
13.921.000
|
10.945.000
|
10.090.000
|
-
|
Đất ở |
| 5337 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 429 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến Dốc Mọc xã Cao Dương
|
14.973.000
|
11.380.000
|
8.984.000
|
8.303.000
|
-
|
Đất ở |
| 5338 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 429 |
Đoạn giáp dốc Mọc xã Cao Dương - đến hết địa phận xã Xuân Dương
|
11.902.000
|
9.283.000
|
7.357.000
|
6.816.000
|
-
|
Đất ở |
| 5339 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Cienco qua địa phận các xã: Mỹ Hưng, Thanh Thùy, Thanh Văn, Tam Hưng, Tân Ước, Liên Châu, Hồng Dương |
|
26.875.000
|
18.812.000
|
14.659.000
|
13.437.000
|
-
|
Đất ở |
| 5340 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Đìa Muỗi |
Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến giáp tỉnh lộ 427
|
14.973.000
|
11.380.000
|
8.984.000
|
8.303.000
|
-
|
Đất ở |
| 5341 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Hồng Dương - Liên Châu |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Hồng Dương
|
14.973.000
|
11.380.000
|
8.984.000
|
8.303.000
|
-
|
Đất ở |
| 5342 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Hồng Dương - Liên Châu |
Đoạn giáp xã Hồng Dương - đến Trụ sở UBND xã Liên Châu
|
11.902.000
|
9.283.000
|
7.357.000
|
6.816.000
|
-
|
Đất ở |
| 5343 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Kim Bài - Đỗ Động |
Đoạn giáp đường Đỗ Động đi Thanh Văn, - đến quán Cháo, thôn Động Giã, xã Đỗ Động
|
9.214.000
|
7.279.000
|
5.780.000
|
5.361.000
|
-
|
Đất ở |
| 5344 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Kim Bài - Đỗ Động |
Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến đường Đỗ Động đi Thanh Văn
|
11.518.000
|
8.984.000
|
7.120.000
|
6.597.000
|
-
|
Đất ở |
| 5345 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Liên Châu - Tân Ước |
Đoạn từ đường trục Vác - Thanh Văn qua trụ sở UBND xã Liên Châu - đến cầu Từ Châu
|
11.518.000
|
8.984.000
|
7.120.000
|
6.597.000
|
-
|
Đất ở |
| 5346 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng |
Đoạn giáp tỉnh lộ 427 - đến hết xã Tam Hưng
|
14.205.000
|
10.938.000
|
8.652.000
|
8.007.000
|
-
|
Đất ở |
| 5347 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng |
Đoạn giáp xã Tam Hưng - đến thôn Quảng Minh, xã Mỹ Hưng
|
10.750.000
|
8.385.000
|
6.645.000
|
6.157.000
|
-
|
Đất ở |
| 5348 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Thanh Cao - Cao Viên |
Đoạn từ đình Thượng Thanh xã Thanh Cao - đến giáp xã Cao Viên
|
8.830.000
|
6.976.000
|
5.539.000
|
5.138.000
|
-
|
Đất ở |
| 5349 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Bình Minh |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đình Minh Kha
|
15.741.000
|
11.963.000
|
9.445.000
|
8.729.000
|
-
|
Đất ở |
| 5350 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Hồng Dương |
Đoạn giáp ngã ba thôn Ngô Đồng - Mạch Kỳ - đến đầu đường rẽ đi thôn Phương Nhị
|
11.518.000
|
8.984.000
|
7.120.000
|
6.597.000
|
-
|
Đất ở |
| 5351 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Hồng Dương |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết ngã ba thôn Ngô Đồng - Mạch Kỳ
|
18.812.000
|
13.921.000
|
10.945.000
|
10.090.000
|
-
|
Đất ở |
| 5352 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Phương Trung |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy
|
18.045.000
|
13.353.000
|
10.499.000
|
9.678.000
|
-
|
Đất ở |
| 5353 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Tam Hưng |
Đoạn giáp tỉnh lộ 427 (Nghĩa trang nhân dân) qua trụ sở UBND xã Tam Hưng - đến giếng nhà văn hóa thôn Lê Dương qua đường số 1 đến đường Đìa Muỗi.
|
14.205.000
|
10.938.000
|
8.652.000
|
8.007.000
|
-
|
Đất ở |
| 5354 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Cao |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết Đình Thượng Thanh
|
18.045.000
|
13.353.000
|
10.499.000
|
9.678.000
|
-
|
Đất ở |
| 5355 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Cao |
Từ giáp Đình Thượng Thanh - đến đê sông Đáy
|
14.205.000
|
10.938.000
|
8.652.000
|
8.007.000
|
-
|
Đất ở |
| 5356 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Mai |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết UBND xã Thanh Mai
|
18.045.000
|
13.353.000
|
10.499.000
|
9.678.000
|
-
|
Đất ở |
| 5357 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Mai |
Đoạn giáp UBND xã Thanh Mai - đến đê sông Đáy.
|
14.205.000
|
10.938.000
|
8.652.000
|
8.007.000
|
-
|
Đất ở |
| 5358 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Kim An |
Đoạn từ đê sông Đáy - đến ngã 3 thôn Hoạch An
|
14.205.000
|
10.938.000
|
8.652.000
|
8.007.000
|
-
|
Đất ở |
| 5359 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Vác - Thanh Văn |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến giáp tỉnh lộ 427 (Qua địa phận các xã: Dân Hòa; Tân Ước, Thanh Văn, Thanh Thùy)
|
14.973.000
|
11.380.000
|
8.984.000
|
8.303.000
|
-
|
Đất ở |
| 5360 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Trục kinh tế Huyện |
Từ giáp thị trấn Kim Bài - đến đường TL427
|
25.339.000
|
17.991.000
|
14.052.000
|
12.900.000
|
-
|
Đất ở |
| 5361 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào bệnh viện Thanh Oai |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu đường rẽ đi thôn My Hạ (thuộc địa phận xã Thanh Mai)
|
19.580.000
|
14.489.000
|
11.392.000
|
10.502.000
|
-
|
Đất ở |
| 5362 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục phát triển kinh tế làng nghề |
Đoạn giáp Tỉnh lộ 427 - đến hết xã Thanh Thùy
|
14.205.000
|
10.938.000
|
8.652.000
|
8.007.000
|
-
|
Đất ở |
| 5363 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Kim Thư |
Đoạn từ Quốc lộ 21B qua UBDN xã Kim Thư - đến đê Tả Đáy
|
18.045.000
|
13.353.000
|
10.499.000
|
9.678.000
|
-
|
Đất ở |
| 5364 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Đỗ Động – Thanh Văn |
Đoạn giáp đường cienco 5 - đến hết đường Kim Bài - Đỗ Động
|
14.973.000
|
11.380.000
|
8.984.000
|
8.303.000
|
-
|
Đất ở |
| 5365 |
Huyện Thanh Oai |
Đường liên xã Bình Minh - Mỹ Hưng |
Từ giáp QL21B qua đình Minh Kha - đến Cienco 5
|
19.580.000
|
14.489.000
|
11.392.000
|
10.502.000
|
-
|
Đất ở |
| 5366 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Dân Hòa |
Đoạn giáp đường Vác – Thanh Văn qua Nhà văn hóa thôn Trung Hòa - đến hết Thùng Lò Gạch, thôn Hoàng Văn Thụ
|
11.518.000
|
8.984.000
|
7.120.000
|
6.597.000
|
-
|
Đất ở |
| 5367 |
Huyện Thanh Oai |
Đường liên xã Thanh Cao - Thanh Mai |
Đoạn từ giáp đường trục xã Thanh Cao đi thôn Cao Mật Hạ - đến đường trục xã Thanh Mai
|
14.205.000
|
10.938.000
|
8.652.000
|
8.007.000
|
-
|
Đất ở |
| 5368 |
Huyện Thanh Oai |
Đường quốc lộ 21B qua địa phận thị trấn |
|
10.836.000
|
7.912.000
|
5.534.000
|
4.931.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5369 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào bệnh viện huyện Thanh Oai |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến Bệnh viện huyện Thanh Oai
|
6.239.000
|
4.742.000
|
3.650.000
|
3.187.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5370 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Cát Động |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đường vào thôn Cát Động
|
5.582.000
|
4.271.000
|
3.369.000
|
3.111.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5371 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Cát Động |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy
|
5.582.000
|
4.271.000
|
3.369.000
|
3.111.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5372 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy
|
5.582.000
|
4.271.000
|
3.369.000
|
3.111.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5373 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Kim Lâm |
Từ giáp Quốc lộ 21B qua nhà Văn hóa đi sông Hòa Bình (Hết địa phận thị trấn)
|
5.582.000
|
4.271.000
|
3.369.000
|
3.111.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5374 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Kim Lâm |
Từ giáp Quốc lộ 21B qua Tượng đài Liệt sỹ - đến hết địa phận thị trấn Kim Bài
|
6.239.000
|
4.742.000
|
3.650.000
|
3.187.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5375 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào xóm lẻ Kim Lâm |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến giáp đường vào thôn Kim Bài (Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B đến đê sông Đáy)
|
5.582.000
|
4.271.000
|
3.369.000
|
3.111.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5376 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Đìa Muỗi (đoạn qua thị trấn Kim Bài) |
|
5.582.000
|
4.271.000
|
3.369.000
|
3.111.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5377 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục kinh tế huyện |
Từ QL 21B - đến hết địa phận thị trấn Kim Bài
|
10.836.000
|
7.912.000
|
5.534.000
|
4.931.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5378 |
Huyện Thanh Oai |
QL21B (đoạn giáp Hà Đông qua xã Bích Hòa) |
|
11.821.000
|
8.866.000
|
7.463.000
|
6.477.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5379 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cao Viên |
từ giáp xã Bích Hòa - đến xã Cao Viên)
|
6.211.000
|
3.883.000
|
3.026.000
|
2.430.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5380 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cao Viên |
từ Quốc lộ 21B - đến hết xã Bích Hòa)
|
7.916.000
|
4.749.000
|
3.675.000
|
2.939.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5381 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cự Khê |
từ giáp xã Bích Hòa - đến đê Sông Nhuệ)
|
6.454.000
|
3.982.000
|
3.095.000
|
2.483.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5382 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cự Khê |
từ QL 21B - đến hết xã Bích Hòa)
|
7.916.000
|
4.749.000
|
3.675.000
|
2.939.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5383 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Cao Viên đi Thanh Cao |
từ chợ Bộ - đến giáp địa phận xã Thanh Cao
|
4.627.000
|
2.973.000
|
2.325.000
|
1.871.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5384 |
Huyện Thanh Oai |
Đường địa phương |
Đường từ giáp Mậu Lương chạy dọc theo đê sông Nhuệ - đến hết xã Cự Khê
|
5.237.000
|
3.318.000
|
2.590.000
|
2.083.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5385 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Cienco qua địa phận xã Cự Khê |
|
11.112.000
|
8.334.000
|
7.015.000
|
6.089.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5386 |
Huyện Thanh Oai |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp xã Bích Hòa - đến giáp Thị trấn Kim Bài
|
9.851.000
|
6.206.000
|
5.762.000
|
4.026.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5387 |
Huyện Thanh Oai |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến hết địa phận xã Hồng Dương
|
7.910.000
|
5.125.000
|
4.759.000
|
3.338.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5388 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 427 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận xã Thanh Thùy
|
6.076.000
|
3.799.000
|
3.528.000
|
2.961.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5389 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 429 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến Dốc Mọc xã Cao Dương
|
4.837.000
|
3.107.000
|
2.885.000
|
2.429.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5390 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 429 |
Đoạn giáp dốc Mọc xã Cao Dương - đến hết địa phận xã Xuân Dương
|
3.777.000
|
2.488.000
|
2.311.000
|
1.955.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5391 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Cienco qua địa phận các xã: Mỹ Hưng, Thanh Thùy, Thanh Văn, Tam Hưng, Tân Ước, Liên Châu, Hồng Dương |
|
10.836.000
|
7.912.000
|
5.534.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5392 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Đìa Muỗi |
Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến giáp tỉnh lộ 427
|
4.751.000
|
3.051.000
|
2.833.000
|
2.385.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5393 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Hồng Dương - Liên Châu |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Hồng Dương
|
4.751.000
|
3.051.000
|
2.833.000
|
2.385.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5394 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Hồng Dương - Liên Châu |
Đoạn giáp xã Hồng Dương - đến Trụ sở UBND xã Liên Châu
|
3.777.000
|
2.488.000
|
2.311.000
|
1.955.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5395 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Kim Bài - Đỗ Động |
Đoạn giáp đường Đỗ Động đi Thanh Văn, - đến quán Cháo, thôn Động Giã, xã Đỗ Động
|
2.924.000
|
1.952.000
|
1.812.000
|
1.535.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5396 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Kim Bài - Đỗ Động |
Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến đường Đỗ Động đi Thanh Văn
|
3.653.000
|
2.408.000
|
2.236.000
|
1.891.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5397 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Liên Châu - Tân Ước |
Đoạn từ đường trục Vác - Thanh Văn qua trụ sở UBND xã Liên Châu - đến cầu Từ Châu
|
3.653.000
|
2.408.000
|
2.236.000
|
1.891.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5398 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng |
Đoạn giáp tỉnh lộ 427 - đến hết xã Tam Hưng
|
4.506.000
|
2.933.000
|
2.724.000
|
2.298.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5399 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng |
Đoạn giáp xã Tam Hưng - đến thôn Quảng Minh, xã Mỹ Hưng
|
3.410.000
|
2.247.000
|
2.087.000
|
1.766.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5400 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Thanh Cao - Cao Viên |
Đoạn từ đình Thượng Thanh xã Thanh Cao - đến giáp xã Cao Viên
|
2.801.000
|
1.870.000
|
1.736.000
|
1.470.000
|
-
|
Đất TM-DV |