| 1 |
Huyện Thường Tín |
Thị Trấn |
Đường giáp UBND huyện Thường Tín - đến hết khu tập thể huyện ủy, UBND huyện
20250115-AddHaNoi
|
17.394.000
|
12.697.000
|
9.962.000
|
9.171.000
|
-
|
Đất ở |
| 2 |
Huyện Thường Tín |
Đường Dương Trực Nguyên |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt phố Nguyễn Phi Khanh tại tổ dân phố Trần Phú - thị trấn Thường Tín, cạnh Trường THPT Thường Tín - đến giáp xã Văn Phú)
20250115-AddHaNoi
|
22.000.000
|
16.060.000
|
12.600.000
|
11.600.000
|
-
|
Đất ở |
| 3 |
Huyện Thường Tín |
Đường vào khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín |
Đoạn từ giáp đường 427B đi khu cửa đình thị trấn Thường Tín - đến hết khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín)
20250115-AddHaNoi
|
17.394.000
|
12.697.000
|
9.962.000
|
9.171.000
|
-
|
Đất ở |
| 4 |
Huyện Thường Tín |
Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư (Quốc Lộ 1A: từ giáp xã Văn Bình đến giáp xã Hà
Hồi) |
Phía đối diện đường tầu
20250115-AddHaNoi
|
34.155.000
|
22.884.000
|
17.699.000
|
16.146.000
|
-
|
Đất ở |
| 5 |
Huyện Thường Tín |
Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư (Quốc Lộ 1A: từ giáp xã Văn Bình đến giáp xã Hà
Hồi) |
Phía đi qua đường tầu
20250115-AddHaNoi
|
24.668.000
|
17.267.000
|
13.455.000
|
12.334.000
|
-
|
Đất ở |
| 6 |
Huyện Thường Tín |
Đường Lý Tử Tấn |
Từ đối diện Bảo hiểm xã hội huyện Thường Tín - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Văn Bình - Hòa Bình cạnh Trạm điện 550kv
20250115-AddHaNoi
|
21.000.000
|
15.330.000
|
12.027.000
|
11.073.000
|
-
|
Đất ở |
| 7 |
Huyện Thường Tín |
Đường Ngô Hoan |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt phố Thượng Phúc, cạnh Kho bạc Nhà nước huyện Thường Tín (tại TPD Trần Phú, Thị trấn Thường Tín) - đến ngã ba giao đường DKĐT Nguyễn Vĩnh Tích (đường đi thôn Văn Trai, xã văn Phú) tại ô quy hoạch bể bơi Hồng Hà)
20250115-AddHaNoi
|
17.394.000
|
12.697.000
|
9.962.000
|
9.171.000
|
-
|
Đất ở |
| 8 |
Huyện Thường Tín |
Đường Nguyễn Phi Khanh |
Từ ngã ba giao cắt tỉnh lộ 427, đối diện đình, chùa Phúc Lâm của thị trấn Thường Tín (cạnh trường THPT Thường Tín) - đến cổng UBND huyện
20250115-AddHaNoi
|
24.668.000
|
17.267.000
|
13.455.000
|
12.334.000
|
-
|
Đất ở |
| 9 |
Huyện Thường Tín |
Đường Nguyễn Phi Khanh |
Từ cổng UBND huyện - đến ô quy hoạch bể bơi Hồng Hà (TDP Nguyễn Du, thị trấn Thường Tín)
20250115-AddHaNoi
|
20.000.000
|
14.600.000
|
11.455.000
|
10.545.000
|
-
|
Đất ở |
| 10 |
Huyện Thường Tín |
Đường Nguyễn Vĩnh Tích |
Cho đoạn từ ngã ba giao điểm cuối đường DKĐT Ngô Hoan cạnh ô quy hoạch bể bơi Hồng Hà - đến ngã ba lối vào khu dân cư thôn Văn Trai, xã Văn Phú (hết địa phận Thị trấn Thường Tín))
20250115-AddHaNoi
|
17.394.000
|
12.697.000
|
9.962.000
|
9.171.000
|
-
|
Đất ở |
| 11 |
Huyện Thường Tín |
Đường Thượng Phúc |
Từ ngã ba giao cắt đường Hùng Nguyên, đối diện Bưu điện huyện - đến Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Phi Khanh tại cổng UBND huyện)
20250115-AddHaNoi
|
24.668.000
|
17.267.000
|
13.455.000
|
12.334.000
|
-
|
Đất ở |
| 12 |
Huyện Thường Tín |
Thị Trấn |
Đường từ giáp đường 427b - đến giáp khu Cửa Đình thị trấn Thường Tín
20250115-AddHaNoi
|
17.394.000
|
12.697.000
|
9.962.000
|
9.171.000
|
-
|
Đất ở |
| 13 |
Huyện Thường Tín |
Thị Trấn |
Đường từ Quốc lộ 1A vào khu tập thể trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây
20250115-AddHaNoi
|
17.394.000
|
12.697.000
|
9.962.000
|
9.171.000
|
-
|
Đất ở |
| 14 |
Huyện Thường Tín |
Đường Trần Trọng Liêu |
Cho đoạn từ ngã ba giao đường Trần Lư - Hùng Nguyên tại cửa ga Thường Tín - đến giáp xã Văn Bình)
20250115-AddHaNoi
|
24.668.000
|
17.267.000
|
13.455.000
|
12.334.000
|
-
|
Đất ở |
| 15 |
Huyện Thường Tín |
Đường Từ Giấy |
Từ ngã ba giao cắt đường Nguyễn Phi Khanh tại tổ dân phố Nguyễn Du, thị trấn Thường Tín (cạnh Trường mầm non Hoa Sen) - đến ngã ba giao cắt đường bao phía tây thị trấn Thường Tín, giáp xã Văn Phú (cạnh Trường Cao đẳng Truyền hình))
20250115-AddHaNoi
|
17.394.000
|
12.697.000
|
9.962.000
|
9.171.000
|
-
|
Đất ở |
| 16 |
Huyện Thường Tín |
Đường Dương Chính |
Từ ngã ba giao cắt đường Lý Tử Tấn tại tổ dân phố Nguyễn Du, thị trấn Thường Tín - đến ngã ba giao cắt đường quy hoạch dự án đường Danh Hương giai đoạn 3)
20250115-AddHaNoi
|
17.394.000
|
12.697.000
|
9.962.000
|
9.171.000
|
-
|
Đất ở |
| 17 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn từ giáp huyện Thanh Trì đến giáp thị trấn Thường Tín - Quốc lộ 1A |
Phía đối diện đường tầu
20250115-AddHaNoi
|
26.565.000
|
18.330.000
|
14.249.000
|
13.041.000
|
-
|
Đất ở |
| 18 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn từ giáp huyện Thanh Trì đến giáp thị trấn Thường Tín - Quốc lộ 1A |
Phía đi qua đường tầu
20250115-AddHaNoi
|
16.129.000
|
11.935.000
|
9.384.000
|
8.651.000
|
-
|
Đất ở |
| 19 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn từ giáp thị trấn Thường Tín đến giáp xã Quất Động - Quốc lộ 1A |
Phía đối diện đường tầu
20250115-AddHaNoi
|
25.300.000
|
17.457.000
|
13.570.000
|
12.420.000
|
-
|
Đất ở |
| 20 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn từ giáp thị trấn Thường Tín đến giáp xã Quất Động - Quốc lộ 1A |
Phía đi qua đường tầu
20250115-AddHaNoi
|
16.129.000
|
11.935.000
|
9.384.000
|
8.651.000
|
-
|
Đất ở |
| 21 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn từ giáp xã Hà Hồi đến giáp huyện Phú Xuyên - Quốc lộ 1A |
Phía đối diện đường tầu
20250115-AddHaNoi
|
20.240.000
|
14.370.000
|
11.224.000
|
10.304.000
|
-
|
Đất ở |
| 22 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn từ giáp xã Hà Hồi đến giáp huyện Phú Xuyên - Quốc lộ 1A |
Phía đi qua đường tầu
20250115-AddHaNoi
|
14.231.000
|
10.673.000
|
8.409.000
|
7.763.000
|
-
|
Đất ở |
| 23 |
Huyện Thường Tín |
Đường Trần Trọng Liêu (Đường 427A cũ) - Đường 427A |
Từ giáp thị trấn Thường Tín - đến ngã tư giao cắt đường cao tốc Pháp Vân - Cầu Giẽ tại nút giao Khê Hồi)
20250115-AddHaNoi
|
22.000.000
|
15.180.000
|
11.800.000
|
10.800.000
|
-
|
Đất ở |
| 24 |
Huyện Thường Tín |
Đường 427A |
Đoạn từ ngã tư giao cắt đường cao tốc Pháp Vân - Cầu Giẽ tại nút giao Khê Hồi - đến hết xã Vân Tảo)
20250115-AddHaNoi
|
16.940.000
|
12.366.000
|
9.702.000
|
8.932.000
|
-
|
Đất ở |
| 25 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Thư Phú, Hồng Vân - Đường 427A |
Từ giáp xã Vân Tảo - đến hết xã Hồng Vân)
20250115-AddHaNoi
|
12.628.000
|
9.597.000
|
7.577.000
|
7.003.000
|
-
|
Đất ở |
| 26 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Văn Phú - Đường Dương Trực Nguyên |
từ giáp thị trấn Thường Tín - đến hết xã Văn Phú);
20250115-AddHaNoi
|
20.000.000
|
13.800.000
|
10.727.000
|
9.818.000
|
-
|
Đất ở |
| 27 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Hòa Bình, Hiền Giang - Đường Dương Trực Nguyên |
từ giáp xã Văn Phú - đến giáp huyện Thanh Oai)
20250115-AddHaNoi
|
18.000.000
|
12.420.000
|
9.655.000
|
8.836.000
|
-
|
Đất ở |
| 28 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Tô Hiệu - Đường 429 |
từ giáp Quốc lộ 1A - đến xã giáp Nghiêm Xuyên)
20250115-AddHaNoi
|
14.168.000
|
10.626.000
|
8.372.000
|
7.728.000
|
-
|
Đất ở |
| 29 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Nghiêm Xuyên - Đường 429 |
từ giáp xã Tô Hiệu - đến giáp huyện Phú Xuyên)
20250115-AddHaNoi
|
10.780.000
|
8.301.000
|
6.566.000
|
6.076.000
|
-
|
Đất ở |
| 30 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Vạn Điểm, Minh Cường - Đường 429 |
từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Phú Minh)
20250115-AddHaNoi
|
14.168.000
|
10.626.000
|
8.372.000
|
7.728.000
|
-
|
Đất ở |
| 31 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn Duyên Thái - Đường Quán Gánh - Ninh Sở |
từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B)
20250115-AddHaNoi
|
18.000.000
|
13.680.000
|
10.800.000
|
9.982.000
|
-
|
Đất ở |
| 32 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn Ninh Sở - Đường Quán Gánh - Ninh Sở |
từ giáp Quốc lộ 1B - đến giáp đê Sông Hồng)
20250115-AddHaNoi
|
12.705.000
|
9.656.000
|
7.623.000
|
7.046.000
|
-
|
Đất ở |
| 33 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Nhị Khê - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B |
từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Cầu Vân)
20250115-AddHaNoi
|
12.705.000
|
9.656.000
|
7.623.000
|
7.046.000
|
-
|
Đất ở |
| 34 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Khánh Hà, Hòa Bình - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B |
từ giáp Cầu Vân - đến UBND xã Hòa Bình)
20250115-AddHaNoi
|
8.773.000
|
6.843.000
|
5.423.000
|
5.024.000
|
-
|
Đất ở |
| 35 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn Hòa Bình - 427B - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B |
từ giáp UBND xã Hòa Bình - đến giáp đường 427B)
20250115-AddHaNoi
|
8.168.000
|
6.452.000
|
5.123.000
|
4.752.000
|
-
|
Đất ở |
| 36 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Văn Phú - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi |
từ giáp đường 427B - đến giáp đê Sông Nhuệ)
20250115-AddHaNoi
|
10.285.000
|
7.919.000
|
6.265.000
|
5.797.000
|
-
|
Đất ở |
| 37 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Tiền Phong - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi |
từ giáp đê Sông Nhuệ - đến UBND xã Tiền Phong)
20250115-AddHaNoi
|
8.168.000
|
6.452.000
|
5.123.000
|
4.752.000
|
-
|
Đất ở |
| 38 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Nguyễn Trãi - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi |
từ giáp cầu Xém - đến UBND xã Nguyễn Trãi)
20250115-AddHaNoi
|
6.655.000
|
5.324.000
|
4.235.000
|
3.933.000
|
-
|
Đất ở |
| 39 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Thắng Lợi - Đường qua các xã Thắng Lợi, Lê Lợi |
từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B)
20250115-AddHaNoi
|
16.129.000
|
11.935.000
|
9.384.000
|
8.651.000
|
-
|
Đất ở |
| 40 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Lê Lợi - Đường qua các xã Thắng Lợi, Lê Lợi |
từ giáp Quốc lộ 1B - đến giáp đê Sông Hồng),
20250115-AddHaNoi
|
10.588.000
|
8.152.000
|
6.449.000
|
5.968.000
|
-
|
Đất ở |
| 41 |
Huyện Thường Tín |
Đường qua các xã Thắng Lợi, Dũng Tiến |
từ giáp Quốc lộ 1A qua UBND xã Dũng Tiến 200m
20250115-AddHaNoi
|
10.780.000
|
8.301.000
|
6.566.000
|
6.076.000
|
-
|
Đất ở |
| 42 |
Huyện Thường Tín |
Đường liên xã Vân Tảo-Ninh Sở |
Đoạn từ giáp đường 427B xã Vân Tảo đi qua UBND xã Ninh Sở - đến giáp xã Vạn Phúc huyện Thanh Trì
20250115-AddHaNoi
|
16.129.000
|
11.935.000
|
9.384.000
|
8.651.000
|
-
|
Đất ở |
| 43 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Tô Hiệu - Đường Tía - Dấp (qua các xã Tô Hiệu - Thống Nhất) |
từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Thống Nhất)
20250115-AddHaNoi
|
17.545.000
|
12.632.000
|
9.889.000
|
9.092.000
|
-
|
Đất ở |
| 44 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Thống Nhất - Đường Tía - Dấp (qua các xã Tô Hiệu - Thống Nhất) |
từ giáp xã Tô Hiệu - đến giáp đê Sông Hồng)
20250115-AddHaNoi
|
12.705.000
|
9.656.000
|
7.623.000
|
7.046.000
|
-
|
Đất ở |
| 45 |
Huyện Thường Tín |
Đường liên xã Quất Động - Chương Dương |
từ Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B: đoạn qua xã Quất Động)
20250115-AddHaNoi
|
10.780.000
|
8.301.000
|
6.566.000
|
6.076.000
|
-
|
Đất ở |
| 46 |
Huyện Thường Tín |
Thị Trấn |
Đường giáp UBND huyện Thường Tín - đến hết khu tập thể huyện ủy, UBND huyện
20250115-AddHaNoi
|
5.072.000
|
3.787.000
|
2.763.000
|
2.135.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 47 |
Huyện Thường Tín |
Đường Dương Trực Nguyên |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt phố Nguyễn Phi Khanh tại tổ dân phố Trần Phú - thị trấn Thường Tín, cạnh Trường THPT Thường Tín - đến giáp xã Văn Phú)
20250115-AddHaNoi
|
6.415.000
|
4.790.000
|
3.494.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 48 |
Huyện Thường Tín |
Đường vào khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín |
Đoạn từ giáp đường 427B đi khu cửa đình thị trấn Thường Tín - đến hết khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín)
20250115-AddHaNoi
|
5.072.000
|
3.787.000
|
2.763.000
|
2.135.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 49 |
Huyện Thường Tín |
Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư (Quốc Lộ 1A: từ giáp xã Văn Bình đến giáp xã Hà
Hồi) |
Phía đối diện đường tầu
20250115-AddHaNoi
|
12.983.000
|
8.697.000
|
4.823.000
|
4.219.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 50 |
Huyện Thường Tín |
Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư (Quốc Lộ 1A: từ giáp xã Văn Bình đến giáp xã Hà
Hồi) |
Phía đi qua đường tầu
20250115-AddHaNoi
|
8.926.000
|
6.517.000
|
4.558.000
|
4.062.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 51 |
Huyện Thường Tín |
Đường Lý Tử Tấn |
Từ đối diện Bảo hiểm xã hội huyện Thường Tín - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Văn Bình - Hòa Bình cạnh Trạm điện 550kv
20250115-AddHaNoi
|
6.123.000
|
4.572.000
|
3.336.000
|
2.577.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 52 |
Huyện Thường Tín |
Đường Ngô Hoan |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt phố Thượng Phúc, cạnh Kho bạc Nhà nước huyện Thường Tín (tại TPD Trần Phú, Thị trấn Thường Tín) - đến ngã ba giao đường DKĐT Nguyễn Vĩnh Tích (đường đi thôn Văn Trai, xã văn Phú) tại ô quy hoạch bể bơi Hồng Hà)
20250115-AddHaNoi
|
5.072.000
|
3.787.000
|
2.763.000
|
2.135.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 53 |
Huyện Thường Tín |
Đường Nguyễn Phi Khanh |
Từ ngã ba giao cắt tỉnh lộ 427, đối diện đình, chùa Phúc Lâm của thị trấn Thường Tín (cạnh trường THPT Thường Tín) - đến cổng UBND huyện
20250115-AddHaNoi
|
8.926.000
|
6.517.000
|
4.558.000
|
4.062.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 54 |
Huyện Thường Tín |
Đường Nguyễn Phi Khanh |
Từ cổng UBND huyện - đến ô quy hoạch bể bơi Hồng Hà (TDP Nguyễn Du, thị trấn Thường Tín)
20250115-AddHaNoi
|
5.831.000
|
4.354.000
|
3.177.000
|
2.455.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 55 |
Huyện Thường Tín |
Đường Nguyễn Vĩnh Tích |
Cho đoạn từ ngã ba giao điểm cuối đường DKĐT Ngô Hoan cạnh ô quy hoạch bể bơi Hồng Hà - đến ngã ba lối vào khu dân cư thôn Văn Trai, xã Văn Phú (hết địa phận Thị trấn Thường Tín))
20250115-AddHaNoi
|
5.072.000
|
3.787.000
|
2.763.000
|
2.135.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 56 |
Huyện Thường Tín |
Đường Thượng Phúc |
Từ ngã ba giao cắt đường Hùng Nguyên, đối diện Bưu điện huyện - đến Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Phi Khanh tại cổng UBND huyện)
20250115-AddHaNoi
|
8.926.000
|
6.517.000
|
4.558.000
|
4.062.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 57 |
Huyện Thường Tín |
Thị Trấn |
Đường từ giáp đường 427b - đến giáp khu Cửa Đình thị trấn Thường Tín
20250115-AddHaNoi
|
5.072.000
|
3.787.000
|
2.763.000
|
2.135.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 58 |
Huyện Thường Tín |
Thị Trấn |
Đường từ Quốc lộ 1A vào khu tập thể trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây
20250115-AddHaNoi
|
5.072.000
|
3.787.000
|
2.763.000
|
2.135.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 59 |
Huyện Thường Tín |
Đường Trần Trọng Liêu |
Cho đoạn từ ngã ba giao đường Trần Lư - Hùng Nguyên tại cửa ga Thường Tín - đến giáp xã Văn Bình)
20250115-AddHaNoi
|
8.926.000
|
6.517.000
|
4.558.000
|
4.062.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 60 |
Huyện Thường Tín |
Đường Từ Giấy |
Từ ngã ba giao cắt đường Nguyễn Phi Khanh tại tổ dân phố Nguyễn Du, thị trấn Thường Tín (cạnh Trường mầm non Hoa Sen) - đến ngã ba giao cắt đường bao phía tây thị trấn Thường Tín, giáp xã Văn Phú (cạnh Trường Cao đẳng Truyền hình))
20250115-AddHaNoi
|
5.072.000
|
3.787.000
|
2.763.000
|
2.135.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 61 |
Huyện Thường Tín |
Đường Dương Chính |
Từ ngã ba giao cắt đường Lý Tử Tấn tại tổ dân phố Nguyễn Du, thị trấn Thường Tín - đến ngã ba giao cắt đường quy hoạch dự án đường Danh Hương giai đoạn 3)
20250115-AddHaNoi
|
5.072.000
|
3.787.000
|
2.763.000
|
2.135.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 62 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn từ giáp huyện Thanh Trì đến giáp thị trấn Thường Tín - Quốc lộ 1A |
Phía đối diện đường tầu
20250115-AddHaNoi
|
7.728.000
|
7.206.000
|
5.425.000
|
4.521.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 63 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn từ giáp huyện Thanh Trì đến giáp thị trấn Thường Tín - Quốc lộ 1A |
Phía đi qua đường tầu
20250115-AddHaNoi
|
6.492.000
|
4.869.000
|
3.918.000
|
3.616.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 64 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn từ giáp thị trấn Thường Tín đến giáp xã Quất Động - Quốc lộ 1A |
Phía đối diện đường tầu
20250115-AddHaNoi
|
7.670.000
|
6.714.000
|
5.381.000
|
4.270.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 65 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn từ giáp thị trấn Thường Tín đến giáp xã Quất Động - Quốc lộ 1A |
Phía đi qua đường tầu
20250115-AddHaNoi
|
6.492.000
|
4.869.000
|
3.918.000
|
3.616.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 66 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn từ giáp xã Hà Hồi đến giáp huyện Phú Xuyên - Quốc lộ 1A |
Phía đối diện đường tầu
20250115-AddHaNoi
|
7.121.000
|
5.727.000
|
4.590.000
|
4.225.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 67 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn từ giáp xã Hà Hồi đến giáp huyện Phú Xuyên - Quốc lộ 1A |
Phía đi qua đường tầu
20250115-AddHaNoi
|
5.680.000
|
4.260.000
|
3.428.000
|
3.165.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 68 |
Huyện Thường Tín |
Đường Trần Trọng Liêu (Đường 427A cũ) - Đường 427A |
Từ giáp thị trấn Thường Tín - đến ngã tư giao cắt đường cao tốc Pháp Vân - Cầu Giẽ tại nút giao Khê Hồi)
20250115-AddHaNoi
|
6.400.000
|
5.968.000
|
4.493.000
|
3.744.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 69 |
Huyện Thường Tín |
Đường 427A |
Đoạn từ ngã tư giao cắt đường cao tốc Pháp Vân - Cầu Giẽ tại nút giao Khê Hồi - đến hết xã Vân Tảo)
20250115-AddHaNoi
|
6.397.000
|
5.027.000
|
4.054.000
|
3.746.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 70 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Thư Phú, Hồng Vân - Đường 427A |
Từ giáp xã Vân Tảo - đến hết xã Hồng Vân)
20250115-AddHaNoi
|
4.243.000
|
3.225.000
|
2.600.000
|
2.404.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 71 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Văn Phú - Đường Dương Trực Nguyên |
từ giáp thị trấn Thường Tín - đến hết xã Văn Phú);
20250115-AddHaNoi
|
5.818.000
|
5.425.000
|
4.085.000
|
3.404.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 72 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Hòa Bình, Hiền Giang - Đường Dương Trực Nguyên |
từ giáp xã Văn Phú - đến giáp huyện Thanh Oai)
20250115-AddHaNoi
|
5.236.000
|
4.883.000
|
3.676.000
|
3.063.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 73 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Tô Hiệu - Đường 429 |
từ giáp Quốc lộ 1A - đến xã giáp Nghiêm Xuyên)
20250115-AddHaNoi
|
5.654.000
|
4.241.000
|
3.413.000
|
3.151.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 74 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Nghiêm Xuyên - Đường 429 |
từ giáp xã Tô Hiệu - đến giáp huyện Phú Xuyên)
20250115-AddHaNoi
|
3.661.000
|
2.818.000
|
2.210.000
|
2.073.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 75 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Vạn Điểm, Minh Cường - Đường 429 |
từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Phú Minh)
20250115-AddHaNoi
|
5.654.000
|
4.241.000
|
3.413.000
|
3.151.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 76 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn Duyên Thái - Đường Quán Gánh - Ninh Sở |
từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B)
20250115-AddHaNoi
|
6.048.000
|
4.597.000
|
3.708.000
|
3.426.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 77 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn Ninh Sở - Đường Quán Gánh - Ninh Sở |
từ giáp Quốc lộ 1B - đến giáp đê Sông Hồng)
20250115-AddHaNoi
|
4.269.000
|
3.245.000
|
2.617.000
|
2.418.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 78 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Nhị Khê - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B |
từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Cầu Vân)
20250115-AddHaNoi
|
4.269.000
|
3.245.000
|
2.617.000
|
2.418.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 79 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Khánh Hà, Hòa Bình - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B |
từ giáp Cầu Vân - đến UBND xã Hòa Bình)
20250115-AddHaNoi
|
2.362.000
|
1.819.000
|
1.470.000
|
1.361.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 80 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn Hòa Bình - 427B - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B |
từ giáp UBND xã Hòa Bình - đến giáp đường 427B)
20250115-AddHaNoi
|
2.199.000
|
1.716.000
|
1.389.000
|
1.287.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 81 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Văn Phú - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi |
từ giáp đường 427B - đến giáp đê Sông Nhuệ)
20250115-AddHaNoi
|
3.493.000
|
2.689.000
|
2.109.000
|
1.979.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 82 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Tiền Phong - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi |
từ giáp đê Sông Nhuệ - đến UBND xã Tiền Phong)
20250115-AddHaNoi
|
2.199.000
|
1.716.000
|
1.389.000
|
1.287.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 83 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Nguyễn Trãi - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi |
từ giáp cầu Xém - đến UBND xã Nguyễn Trãi)
20250115-AddHaNoi
|
1.811.000
|
1.468.000
|
1.211.000
|
1.135.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 84 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Thắng Lợi - Đường qua các xã Thắng Lợi, Lê Lợi |
từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B)
20250115-AddHaNoi
|
6.492.000
|
4.869.000
|
3.918.000
|
3.616.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 85 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Lê Lợi - Đường qua các xã Thắng Lợi, Lê Lợi |
từ giáp Quốc lộ 1B - đến giáp đê Sông Hồng),
20250115-AddHaNoi
|
3.596.000
|
2.767.000
|
2.171.000
|
2.036.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 86 |
Huyện Thường Tín |
Đường qua các xã Thắng Lợi, Dũng Tiến |
từ giáp Quốc lộ 1A qua UBND xã Dũng Tiến 200m
20250115-AddHaNoi
|
3.661.000
|
2.818.000
|
2.210.000
|
2.073.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 87 |
Huyện Thường Tín |
Đường liên xã Vân Tảo-Ninh Sở |
Đoạn từ giáp đường 427B xã Vân Tảo đi qua UBND xã Ninh Sở - đến giáp xã Vạn Phúc huyện Thanh Trì
20250115-AddHaNoi
|
6.492.000
|
4.869.000
|
3.918.000
|
3.616.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 88 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Tô Hiệu - Đường Tía - Dấp (qua các xã Tô Hiệu - Thống Nhất) |
từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Thống Nhất)
20250115-AddHaNoi
|
6.359.000
|
5.219.000
|
4.214.000
|
3.900.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 89 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Thống Nhất - Đường Tía - Dấp (qua các xã Tô Hiệu - Thống Nhất) |
từ giáp xã Tô Hiệu - đến giáp đê Sông Hồng)
20250115-AddHaNoi
|
4.269.000
|
3.245.000
|
2.617.000
|
2.418.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 90 |
Huyện Thường Tín |
Đường liên xã Quất Động - Chương Dương |
từ Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B: đoạn qua xã Quất Động)
20250115-AddHaNoi
|
3.661.000
|
2.818.000
|
2.210.000
|
2.073.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 91 |
Huyện Thường Tín |
Thị Trấn |
Đường giáp UBND huyện Thường Tín - đến hết khu tập thể huyện ủy, UBND huyện
20250115-AddHaNoi
|
3.281.000
|
2.450.000
|
1.848.000
|
1.428.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 92 |
Huyện Thường Tín |
Đường Dương Trực Nguyên |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt phố Nguyễn Phi Khanh tại tổ dân phố Trần Phú - thị trấn Thường Tín, cạnh Trường THPT Thường Tín - đến giáp xã Văn Phú)
20250115-AddHaNoi
|
4.150.000
|
3.099.000
|
2.337.000
|
1.806.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 93 |
Huyện Thường Tín |
Đường vào khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín |
Đoạn từ giáp đường 427B đi khu cửa đình thị trấn Thường Tín - đến hết khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín)
20250115-AddHaNoi
|
3.281.000
|
2.450.000
|
1.848.000
|
1.428.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 94 |
Huyện Thường Tín |
Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư (Quốc Lộ 1A: từ giáp xã Văn Bình đến giáp xã Hà
Hồi) |
Phía đối diện đường tầu
20250115-AddHaNoi
|
8.400.000
|
5.628.000
|
3.226.000
|
2.822.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 95 |
Huyện Thường Tín |
Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư (Quốc Lộ 1A: từ giáp xã Văn Bình đến giáp xã Hà
Hồi) |
Phía đi qua đường tầu
20250115-AddHaNoi
|
5.775.000
|
4.216.000
|
3.049.000
|
2.717.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 96 |
Huyện Thường Tín |
Đường Lý Tử Tấn |
Từ đối diện Bảo hiểm xã hội huyện Thường Tín - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Văn Bình - Hòa Bình cạnh Trạm điện 550kv
20250115-AddHaNoi
|
3.962.000
|
2.958.000
|
2.231.000
|
1.724.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 97 |
Huyện Thường Tín |
Đường Ngô Hoan |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt phố Thượng Phúc, cạnh Kho bạc Nhà nước huyện Thường Tín (tại TPD Trần Phú, Thị trấn Thường Tín) - đến ngã ba giao đường DKĐT Nguyễn Vĩnh Tích (đường đi thôn Văn Trai, xã văn Phú) tại ô quy hoạch bể bơi Hồng Hà)
20250115-AddHaNoi
|
3.281.000
|
2.450.000
|
1.848.000
|
1.428.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 98 |
Huyện Thường Tín |
Đường Nguyễn Phi Khanh |
Từ ngã ba giao cắt tỉnh lộ 427, đối diện đình, chùa Phúc Lâm của thị trấn Thường Tín (cạnh trường THPT Thường Tín) - đến cổng UBND huyện
20250115-AddHaNoi
|
5.775.000
|
4.216.000
|
3.049.000
|
2.717.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 99 |
Huyện Thường Tín |
Đường Nguyễn Phi Khanh |
Từ cổng UBND huyện - đến ô quy hoạch bể bơi Hồng Hà (TDP Nguyễn Du, thị trấn Thường Tín)
20250115-AddHaNoi
|
3.773.000
|
2.817.000
|
2.125.000
|
1.642.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 100 |
Huyện Thường Tín |
Đường Nguyễn Vĩnh Tích |
Cho đoạn từ ngã ba giao điểm cuối đường DKĐT Ngô Hoan cạnh ô quy hoạch bể bơi Hồng Hà - đến ngã ba lối vào khu dân cư thôn Văn Trai, xã Văn Phú (hết địa phận Thị trấn Thường Tín))
20250115-AddHaNoi
|
3.281.000
|
2.450.000
|
1.848.000
|
1.428.000
|
-
|
Đất SX-KD |