| 5001 |
Thị xã Sơn Tây |
Đồng bằng Các phường: Viên Sơn, Phú Thịnh, Quang Trung thuộc thị xã Sơn Tây |
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 5002 |
Thị xã Sơn Tây |
Toàn bộ thị xã Sơn Tây |
|
69.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 5003 |
Thị xã Sơn Tây |
Toàn bộ thị xã Sơn Tây |
|
69.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 5004 |
Thị xã Sơn Tây |
Toàn bộ thị xã Sơn Tây |
|
69.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 5005 |
Thị xã Sơn Tây |
Đồng bằng Địa bàn còn lại thuộc thị xã Sơn Tây (trừ Các phường: Viên Sơn, Phú Thịnh, Quang Trung) |
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 5006 |
Thị xã Sơn Tây |
Đồng bằng Địa bàn còn lại thuộc thị xã Sơn Tây (trừ Các phường: Viên Sơn, Phú Thịnh, Quang Trung) |
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 5007 |
Thị xã Sơn Tây |
Đồng bằng Địa bàn còn lại thuộc thị xã Sơn Tây (trừ Các phường: Viên Sơn, Phú Thịnh, Quang Trung) |
|
182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5008 |
Thị xã Sơn Tây |
Đồng bằng Địa bàn còn lại thuộc thị xã Sơn Tây (trừ Các phường: Viên Sơn, Phú Thịnh, Quang Trung) |
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 5009 |
Thị xã Sơn Tây |
Trung du Địa bàn còn lại thuộc thị xã Sơn Tây (trừ Các phường: Viên Sơn, Phú Thịnh, Quang Trung) |
|
121.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 5010 |
Thị xã Sơn Tây |
Trung du Địa bàn còn lại thuộc thị xã Sơn Tây (trừ Các phường: Viên Sơn, Phú Thịnh, Quang Trung) |
|
121.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 5011 |
Thị xã Sơn Tây |
Trung du Địa bàn còn lại thuộc thị xã Sơn Tây (trừ Các phường: Viên Sơn, Phú Thịnh, Quang Trung) |
|
113.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5012 |
Thị xã Sơn Tây |
Trung du Địa bàn còn lại thuộc thị xã Sơn Tây (trừ Các phường: Viên Sơn, Phú Thịnh, Quang Trung) |
|
97.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 5013 |
Thị xã Sơn Tây |
Miền núi Địa bàn còn lại thuộc thị xã Sơn Tây (trừ Các phường: Viên Sơn, Phú Thịnh, Quang Trung) |
|
82.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 5014 |
Thị xã Sơn Tây |
Miền núi Địa bàn còn lại thuộc thị xã Sơn Tây (trừ Các phường: Viên Sơn, Phú Thịnh, Quang Trung) |
|
82.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 5015 |
Thị xã Sơn Tây |
Miền núi Địa bàn còn lại thuộc thị xã Sơn Tây (trừ Các phường: Viên Sơn, Phú Thịnh, Quang Trung) |
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5016 |
Thị xã Sơn Tây |
Miền núi Địa bàn còn lại thuộc thị xã Sơn Tây (trừ Các phường: Viên Sơn, Phú Thịnh, Quang Trung) |
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 5017 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn |
Đoạn từ đầu thị trấn - đến sân vận động
|
19.291.000
|
14.276.000
|
11.224.000
|
10.347.000
|
-
|
Đất ở |
| 5018 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn |
Đoạn từ sân vận động - đến đầu cầu Vân Đình
|
22.138.000
|
15.496.000
|
12.075.000
|
11.069.000
|
-
|
Đất ở |
| 5019 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn |
Đoạn từ đầu cầu Vân Đình - đến hết địa phận thị trấn
|
18.000.000
|
13.320.000
|
10.473.000
|
9.655.000
|
-
|
Đất ở |
| 5020 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn |
Đoạn từ xóm Chùa Chè - đến Đình Hoàng Xá
|
12.334.000
|
9.374.000
|
7.400.000
|
6.840.000
|
-
|
Đất ở |
| 5021 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 428 |
Đoạn qua thị trấn: Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận thị trấn Vân Đình
|
16.500.000
|
9.854.000
|
7.780.000
|
7.190.000
|
-
|
Đất ở |
| 5022 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường đê |
Đoạn từ đầu cầu Vân Đình - đến xã Đồng Tiến
|
12.018.000
|
9.133.000
|
7.211.000
|
6.664.000
|
-
|
Đất ở |
| 5023 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Hoàng Văn Thụ |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến Đình thôn Vân Đình
|
15.496.000
|
11.467.000
|
9.016.000
|
8.312.000
|
-
|
Đất ở |
| 5024 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Quang Trung |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến trạm điện Vân Đình
|
15.496.000
|
11.467.000
|
9.016.000
|
8.312.000
|
-
|
Đất ở |
| 5025 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường hai bên sông Nhuệ |
Đoạn từ cống Vân Đình - đến Xí nghiệp gạch
|
12.018.000
|
9.133.000
|
7.211.000
|
6.664.000
|
-
|
Đất ở |
| 5026 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường hai bên sông Nhuệ |
Đoạn từ cống Vân Đình - đến hết địa phận thôn Hoàng Xá
|
11.701.000
|
9.010.000
|
7.127.000
|
6.595.000
|
-
|
Đất ở |
| 5027 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Cần Thơ - Xuân Quang |
Đoạn từ đầu cầu bệnh viện - đến hết địa phận thị trấn
|
8.349.000
|
6.596.000
|
5.237.000
|
4.858.000
|
-
|
Đất ở |
| 5028 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp địa phận Thanh Oai - đến giáp thị trấn Vân Đình.
|
16.500.000
|
9.854.000
|
7.780.000
|
7.190.000
|
-
|
Đất ở |
| 5029 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp thị trấn Vân Đình - đến hết địa phận xã Hòa Nam.
|
16.500.000
|
9.854.000
|
7.780.000
|
7.190.000
|
-
|
Đất ở |
| 5030 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp xã Hòa Nam - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa.
|
13.750.000
|
7.894.000
|
6.256.000
|
5.796.000
|
-
|
Đất ở |
| 5031 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 428A |
Đoạn giáp địa phận thị trấn - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa.
|
10.780.000
|
8.301.000
|
6.566.000
|
6.076.000
|
-
|
Đất ở |
| 5032 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 425 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Đục Khê.
|
8.113.000
|
6.409.000
|
5.089.000
|
4.720.000
|
-
|
Đất ở |
| 5033 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 426 |
Đoạn giáp tỉnh lộ 428 - đến giáp Quốc lộ 21B.
|
8.113.000
|
6.409.000
|
5.089.000
|
4.720.000
|
-
|
Đất ở |
| 5034 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429B |
Đoạn giáp quốc lộ 21B - đến dốc đê xã Cao Thành
|
9.856.000
|
7.688.000
|
6.093.000
|
5.645.000
|
-
|
Đất ở |
| 5035 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429B |
Đoạn từ dốc đê xã Cao Thành - đến Đình Ba Thá
|
7.700.000
|
6.083.000
|
4.830.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất ở |
| 5036 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429B |
Đoạn từ địa phận xã Viên An - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa
|
8.624.000
|
6.727.000
|
5.331.000
|
4.939.000
|
-
|
Đất ở |
| 5037 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429A |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa
|
9.856.000
|
7.688.000
|
6.093.000
|
5.645.000
|
-
|
Đất ở |
| 5038 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 424 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Tế Tiêu
|
8.113.000
|
6.409.000
|
5.089.000
|
4.720.000
|
-
|
Đất ở |
| 5039 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Cần Thơ - Xuân Quang |
Đoạn giáp đê Sông Nhuệ - đến giáp địa phận xã Đội Bình
|
7.392.000
|
5.840.000
|
4.637.000
|
4.301.000
|
-
|
Đất ở |
| 5040 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Minh Đức - Đại Cường |
Đoạn giáp đường 428 - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa
|
8.388.000
|
6.626.000
|
5.261.000
|
4.880.000
|
-
|
Đất ở |
| 5041 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Cao Thành |
|
1.634.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5042 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đại Cường |
|
1.634.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5043 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hùng |
|
1.634.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5044 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đội Bình |
|
1.634.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5045 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Lỗ |
|
1.634.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5046 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tân |
|
1.997.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5047 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tiến |
|
1.634.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5048 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Lâm |
|
1.634.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5049 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Nam |
|
1.997.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5050 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Phú |
|
1.634.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5051 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hoa Sơn |
|
1.997.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5052 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Xá |
|
1.997.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5053 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Quang |
|
1.634.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5054 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Kim Đường |
|
1.634.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5055 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Liên Bạt |
|
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5056 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Lưu Hoàng |
|
1.634.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5057 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Minh Đức |
|
1.634.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5058 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu |
|
1.634.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5059 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phương Tú |
|
1.997.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5060 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Quảng Phú Cầu |
|
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5061 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Công |
|
1.634.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5062 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tảo Đường Văn |
|
1.634.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5063 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Trầm Lộng |
|
1.634.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5064 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Trung Tú |
|
1.997.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5065 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Trường Thịnh |
|
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5066 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Thái |
|
1.997.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5067 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Viên An |
|
1.634.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5068 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Viên Nội |
|
1.634.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5069 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn |
Đoạn từ đầu thị trấn - đến sân vận động
|
8.250.000
|
6.021.000
|
4.826.000
|
4.442.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5070 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn |
Đoạn từ sân vận động - đến đầu cầu Vân Đình
|
6.910.000
|
5.963.000
|
5.098.000
|
4.336.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5071 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn |
Đoạn từ đầu cầu Vân Đình - đến hết địa phận thị trấn
|
7.540.000
|
5.693.000
|
4.551.000
|
4.062.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5072 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn |
Đoạn từ xóm Chùa Chè - đến Đình Hoàng Xá
|
5.274.000
|
3.954.000
|
3.181.000
|
2.936.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5073 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 428 |
Đoạn qua thị trấn: Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận thị trấn Vân Đình
|
3.961.000
|
3.011.000
|
2.428.000
|
2.244.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5074 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường đê |
Đoạn từ đầu cầu Vân Đình - đến xã Đồng Tiến
|
5.139.000
|
3.906.000
|
3.006.000
|
2.625.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5075 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Hoàng Văn Thụ |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến Đình thôn Vân Đình
|
6.492.000
|
4.901.000
|
3.918.000
|
3.497.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5076 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Quang Trung |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến trạm điện Vân Đình
|
6.492.000
|
4.901.000
|
3.918.000
|
3.497.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5077 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường hai bên sông Nhuệ |
Đoạn từ cống Vân Đình - đến Xí nghiệp gạch
|
5.139.000
|
3.906.000
|
3.006.000
|
2.625.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5078 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường hai bên sông Nhuệ |
Đoạn từ cống Vân Đình - đến hết địa phận thôn Hoàng Xá
|
2.705.000
|
2.109.000
|
1.707.000
|
1.582.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5079 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Cần Thơ - Xuân Quang |
Đoạn từ đầu cầu bệnh viện - đến hết địa phận thị trấn
|
2.484.000
|
1.964.000
|
1.592.000
|
1.477.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5080 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp địa phận Thanh Oai - đến giáp thị trấn Vân Đình.
|
3.961.000
|
3.011.000
|
2.428.000
|
2.244.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5081 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp thị trấn Vân Đình - đến hết địa phận xã Hòa Nam.
|
3.961.000
|
3.011.000
|
2.428.000
|
2.244.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5082 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp xã Hòa Nam - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa.
|
3.091.000
|
2.412.000
|
1.952.000
|
1.809.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5083 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 428A |
Đoạn giáp địa phận thị trấn - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa.
|
3.293.000
|
2.535.000
|
2.049.000
|
1.896.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5084 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 425 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Đục Khê.
|
2.478.000
|
1.958.000
|
1.588.000
|
1.473.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5085 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 426 |
Đoạn giáp tỉnh lộ 428 - đến giáp Quốc lộ 21B.
|
2.478.000
|
1.958.000
|
1.588.000
|
1.473.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5086 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429B |
Đoạn giáp quốc lộ 21B - đến dốc đê xã Cao Thành
|
3.011.000
|
2.349.000
|
1.902.000
|
1.762.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5087 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429B |
Đoạn từ dốc đê xã Cao Thành - đến Đình Ba Thá
|
2.352.000
|
1.858.000
|
1.507.000
|
1.398.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5088 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429B |
Đoạn từ địa phận xã Viên An - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa
|
2.634.000
|
2.054.000
|
1.663.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5089 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429A |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa
|
3.011.000
|
2.349.000
|
1.902.000
|
1.762.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5090 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 424 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Tế Tiêu
|
2.478.000
|
1.958.000
|
1.588.000
|
1.473.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5091 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Cần Thơ - Xuân Quang |
Đoạn giáp đê Sông Nhuệ - đến giáp địa phận xã Đội Bình
|
2.258.000
|
1.784.000
|
1.447.000
|
1.342.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5092 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Minh Đức - Đại Cường |
Đoạn giáp đường 428 - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa
|
2.562.000
|
2.025.000
|
1.642.000
|
1.523.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5093 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Cao Thành |
|
582.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5094 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đại Cường |
|
582.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5095 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hùng |
|
582.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5096 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đội Bình |
|
582.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5097 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Lỗ |
|
582.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5098 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tân |
|
711.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5099 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tiến |
|
582.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5100 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Lâm |
|
582.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |