STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Sơn Tây | Đồng bằng Địa bàn còn lại thuộc thị xã Sơn Tây (trừ Các phường: Viên Sơn, Phú Thịnh, Quang Trung) | 155.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
2 | Thị xã Sơn Tây | Đồng bằng Địa bàn còn lại thuộc thị xã Sơn Tây (trừ Các phường: Viên Sơn, Phú Thịnh, Quang Trung) | 155.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
3 | Thị xã Sơn Tây | Đồng bằng Địa bàn còn lại thuộc thị xã Sơn Tây (trừ Các phường: Viên Sơn, Phú Thịnh, Quang Trung) | 182.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4 | Thị xã Sơn Tây | Đồng bằng Địa bàn còn lại thuộc thị xã Sơn Tây (trừ Các phường: Viên Sơn, Phú Thịnh, Quang Trung) | 155.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |