STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Sơn Tây | Toàn bộ thị xã Sơn Tây | 69.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
2 | Thị xã Sơn Tây | Toàn bộ thị xã Sơn Tây | 69.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
3 | Thị xã Sơn Tây | Toàn bộ thị xã Sơn Tây | 69.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |