STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Ứng Hòa | Đường 429B | Đoạn giáp quốc lộ 21B - đến dốc đê xã Cao Thành | 3.584.000 | 2.796.000 | 2.437.000 | 2.258.000 | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Ứng Hòa | Đường 429B | Đoạn từ dốc đê xã Cao Thành - đến Đình Ba Thá | 2.800.000 | 2.212.000 | 1.932.000 | 1.792.000 | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Ứng Hòa | Đường 429B | Đoạn từ địa phận xã Viên An - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa | 3.136.000 | 2.446.000 | 2.132.000 | 1.976.000 | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Ứng Hòa | Đường 429B | Đoạn giáp quốc lộ 21B - đến dốc đê xã Cao Thành | 2.150.000 | 1.678.000 | 1.463.000 | 1.355.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Huyện Ứng Hòa | Đường 429B | Đoạn từ dốc đê xã Cao Thành - đến Đình Ba Thá | 1.680.000 | 1.327.000 | 1.159.000 | 1.075.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Ứng Hòa | Đường 429B | Đoạn từ địa phận xã Viên An - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa | 1.882.000 | 1.467.000 | 1.279.000 | 1.185.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Ứng Hòa | Đường 429B | Đoạn giáp quốc lộ 21B - đến dốc đê xã Cao Thành | 1.600.000 | 1.248.000 | 1.088.000 | 1.008.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Huyện Ứng Hòa | Đường 429B | Đoạn từ dốc đê xã Cao Thành - đến Đình Ba Thá | 1.250.000 | 988.000 | 863.000 | 800.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Huyện Ứng Hòa | Đường 429B | Đoạn từ địa phận xã Viên An - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa | 1.400.000 | 1.092.000 | 952.000 | 882.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Ứng Hòa, Hà Nội: Đường 429B