| 3401 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Nam Thăng Long |
Mặt cắt đường 40,0m
20250115-AddHaNoi
|
97.092.000
|
54.372.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3402 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Nam Thăng Long |
Mặt cắt đường 27,0m - 30,0m
20250115-AddHaNoi
|
87.383.000
|
48.934.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3403 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Nam Thăng Long |
Mặt cắt đường < 27,0m
20250115-AddHaNoi
|
78.932.000
|
44.907.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3404 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Nam Thăng Long |
Mặt cắt đường < 15m
20250115-AddHaNoi
|
70.482.000
|
40.879.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3405 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
Mặt cắt đường 36,5m
20250115-AddHaNoi
|
93.496.000
|
52.358.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3406 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
|
79.112.000
|
45.094.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3407 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
|
75.516.000
|
43.044.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3408 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
|
70.482.000
|
40.879.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3409 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
|
69.043.000
|
40.045.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3410 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
Mặt cắt đường 5,5m
20250115-AddHaNoi
|
65.447.000
|
38.614.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3411 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) |
Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
|
56.098.000
|
34.781.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3412 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) |
Mặt cắt đường 20m
20250115-AddHaNoi
|
54.548.000
|
33.820.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3413 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) |
Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
|
51.175.000
|
32.752.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3414 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) |
Mặt cắt đường 12m
20250115-AddHaNoi
|
49.625.000
|
31.760.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3415 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) |
Mặt cắt đường 6m
20250115-AddHaNoi
|
43.152.000
|
28.049.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3416 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu tái định cư tập trung Kiều Mai (phường Phúc Diễn) |
Mặt cắt đường 15,5m
20250115-AddHaNoi
|
34.522.000
|
23.475.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3417 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu tái định cư tập trung Kiều Mai (phường Phúc Diễn) |
Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
|
30.206.000
|
20.842.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3418 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) |
Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
|
56.098.000
|
34.781.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3419 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) |
Mặt cắt đường 20m
20250115-AddHaNoi
|
54.548.000
|
33.820.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3420 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) |
Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
|
49.625.000
|
31.760.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3421 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) |
Mặt cắt đường 7m
20250115-AddHaNoi
|
43.152.000
|
28.049.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3422 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) |
Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
|
56.098.000
|
34.781.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3423 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) |
Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
|
49.625.000
|
31.760.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3424 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) |
Mặt cắt đường 10,5m
20250115-AddHaNoi
|
43.871.000
|
28.516.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3425 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 50m
20250115-AddHaNoi
|
104.284.000
|
58.399.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3426 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 40m
20250115-AddHaNoi
|
93.496.000
|
52.358.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3427 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
|
79.112.000
|
45.094.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3428 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
|
75.516.000
|
43.044.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3429 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 20m
20250115-AddHaNoi
|
73.966.000
|
42.161.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3430 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
|
72.850.000
|
41.525.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3431 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 15,5m
20250115-AddHaNoi
|
71.920.000
|
40.994.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3432 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 12m
20250115-AddHaNoi
|
69.973.000
|
40.584.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3433 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
|
69.043.000
|
40.045.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3434 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 7,5m
20250115-AddHaNoi
|
65.447.000
|
38.614.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3435 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đấu giá 3ha |
Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
|
37.622.000
|
25.583.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3436 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đấu giá 3ha |
Mặt cắt đường 15,5m
20250115-AddHaNoi
|
34.522.000
|
23.475.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3437 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đấu giá 3ha |
Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
|
30.206.000
|
20.842.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3438 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đấu giá 3ha |
Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
|
28.768.000
|
19.850.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3439 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị mới Cổ Nhuế |
Mặt cắt đường 40m
20250115-AddHaNoi
|
93.496.000
|
52.358.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3440 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị mới Cổ Nhuế |
Mặt cắt đường 25m
20250115-AddHaNoi
|
79.112.000
|
45.094.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3441 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị mới Cổ Nhuế |
Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
|
75.516.000
|
43.044.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3442 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị mới Cổ Nhuế |
Mặt cắt đường 15,5m
20250115-AddHaNoi
|
71.920.000
|
40.994.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3443 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị mới Cổ Nhuế |
Mặt cắt đường 15m
20250115-AddHaNoi
|
70.482.000
|
40.879.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3444 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu Đoàn Ngoại Giao |
Mặt cắt đường 60m
20250115-AddHaNoi
|
107.880.000
|
59.334.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3445 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu Đoàn Ngoại Giao |
Mặt cắt đường 50m
20250115-AddHaNoi
|
104.284.000
|
58.399.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3446 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu Đoàn Ngoại Giao |
Mặt cắt đường 40m
20250115-AddHaNoi
|
100.688.000
|
56.385.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3447 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu Đoàn Ngoại Giao |
Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
|
89.900.000
|
50.344.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3448 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu Đoàn Ngoại Giao |
Mặt cắt đường 21m
20250115-AddHaNoi
|
79.112.000
|
45.094.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3449 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu Đoàn Ngoại Giao |
Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
|
75.516.000
|
43.044.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3450 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu Đoàn Ngoại Giao |
Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
|
71.920.000
|
40.994.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3451 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu Đoàn Ngoại Giao |
Mặt cắt đường <13,5m
20250115-AddHaNoi
|
56.457.000
|
32.181.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3452 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Nghĩa Đô |
Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
|
62.620.000
|
37.413.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3453 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Nghĩa Đô |
Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
|
47.430.000
|
30.293.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3454 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Nghĩa Đô |
Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
|
43.090.000
|
27.539.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3455 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 60m
20250115-AddHaNoi
|
107.880.000
|
59.334.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3456 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 50m
20250115-AddHaNoi
|
104.284.000
|
58.399.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3457 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 40m
20250115-AddHaNoi
|
100.688.000
|
56.385.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3458 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
|
89.900.000
|
50.344.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3459 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 21m
20250115-AddHaNoi
|
79.112.000
|
45.094.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3460 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
|
75.516.000
|
43.044.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3461 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
|
71.920.000
|
40.994.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3462 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường <13,5m
20250115-AddHaNoi
|
56.457.000
|
32.181.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3463 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu nhà ở và Công trình công |
Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
|
69.043.000
|
40.045.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3464 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu nhà ở và Công trình công |
Mặt cắt đường 15,5m
20250115-AddHaNoi
|
56.098.000
|
34.781.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3465 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu nhà ở và Công trình công |
Mặt cắt đường 8,5m
20250115-AddHaNoi
|
47.467.000
|
30.379.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3466 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu nhà ở và Công trình công |
Mặt cắt đường 5,5m
20250115-AddHaNoi
|
46.029.000
|
29.919.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3467 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường 70 |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
14.830.000
|
9.491.000
|
7.821.000
|
6.813.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3468 |
Quận Bắc Từ Liêm |
An Dương Vương (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm) |
Trong đê
20250115-AddHaNoi
|
32.798.000
|
18.695.000
|
14.452.000
|
12.914.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3469 |
Quận Bắc Từ Liêm |
An Dương Vương (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm) |
Ngoài đê
20250115-AddHaNoi
|
28.520.000
|
16.256.000
|
12.567.000
|
11.230.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3470 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Cầu Diễn (Quốc lộ 32) |
Cầu Diễn - Đường sắt
20250115-AddHaNoi
|
33.371.000
|
18.688.000
|
14.391.000
|
12.827.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3471 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Cầu Diễn (Quốc lộ 32) |
Đường sắt - Văn Tiến Dũng
20250115-AddHaNoi
|
29.919.000
|
16.754.000
|
12.902.000
|
11.500.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3472 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Cầu Diễn (Quốc lộ 32) |
Văn Tiến Dũng - Nhổn
20250115-AddHaNoi
|
23.014.000
|
13.118.000
|
10.356.000
|
9.062.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3473 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Cầu Noi |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt đường Cổ Nhuế tại số 145 - đến ngã tư Cầu Noi (hướng sang Học viện Cảnh sát).
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.360.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3474 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Châu Đài |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
9.666.000
|
6.670.000
|
5.347.000
|
4.893.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3475 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Chế Lan Viên |
Cho đoạn từ ngã ba giao đường Phạm Văn Đồng tại lối vào khu đô thị Ressco - đến ngã ba giao cắt cạnh tòa nhà cán bộ Thành ủy
20250115-AddHaNoi
|
25.098.000
|
14.306.000
|
11.059.000
|
9.882.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3476 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Chùa Bụt Mọc |
Từ ngã ba giao cắt điểm cuối đường Nguyễn Đạo An (tại ngõ 193 đường Phú Diễn và chợ Phú Diễn) - đến ngã ba giao cắt cạnh Trường mầm non Phú Diễn A (tại ngách 193/130) đường Phú Diễn
20250115-AddHaNoi
|
22.816.000
|
13.005.000
|
10.267.000
|
8.984.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3477 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Cổ Nhuế |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
25.098.000
|
14.306.000
|
11.059.000
|
9.882.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3478 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đại Cát |
Từ ngã ba giao đê Liên Mạc tại Trường mầm non Đại Cát - đến ngã ba giao đường Sùng Khang, hiện là ngõ 241 đường Sùng Khang
20250115-AddHaNoi
|
11.308.000
|
7.350.000
|
6.006.000
|
5.301.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3479 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đăm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.344.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3480 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đặng Thùy Trâm |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
29.661.000
|
16.610.000
|
12.791.000
|
11.401.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3481 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đình Quán |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
15.743.000
|
10.076.000
|
8.261.000
|
7.232.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3482 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đỗ Nhuận |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
31.069.000
|
17.399.000
|
13.399.000
|
11.942.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3483 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đống Ba |
Cho đoạn từ dốc Đống Ba, cạnh trường Mầm non Đống Ba - đến ngã ba giao cắt tại tổ dân phố Đông Ba 2 (cạnh trạm biến áp Đống Ba 2 và nhà bà Lê Thị Hiền)
20250115-AddHaNoi
|
9.666.000
|
6.670.000
|
5.347.000
|
4.893.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3484 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đông Kiều |
Từ ngã ba giao đường Tây Tựu tại cầu Đăm - đến ngã ba giao phố Trung Kiên tại Đình Đăm
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.344.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3485 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đông Ngạc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
20.991.000
|
12.385.000
|
9.643.000
|
8.659.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3486 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đông Thắng |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt phố Kẻ Vẽ tại số nhà 21 - đến dốc giao đường Hoàng Tăng Bí tại điểm đối diện số nhà 241 Công ty Cổ phần Xây lắp Điện 1
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.392.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3487 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đức Diễn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.392.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3488 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đức Thắng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
15.743.000
|
10.076.000
|
8.261.000
|
7.232.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3489 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Phú Minh đi Yên Nội |
Phú Minh - Yên Nội
20250115-AddHaNoi
|
10.724.000
|
7.292.000
|
5.831.000
|
5.328.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3490 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường từ Cổ Nhuế đến Học viện Cảnh sát |
Cổ Nhuế - Học viện Cảnh sát
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.360.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3491 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường từ Học viện CS đi đường 70 |
Học viện Cảnh sát - Đường 70
20250115-AddHaNoi
|
12.428.000
|
8.327.000
|
6.641.000
|
6.059.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3492 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường từ Phạm Văn Đồng đến đường Vành khuyên |
Phạm Văn Đồng - Đường Vành khuyên
20250115-AddHaNoi
|
22.816.000
|
13.005.000
|
10.267.000
|
8.984.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3493 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường từ Trại gà đi Học Viện cảnh sát |
Sông Pheo - Đường từ Học viện cảnh sát đi đường 70
20250115-AddHaNoi
|
12.428.000
|
8.327.000
|
6.641.000
|
6.059.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3494 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Dương Văn An |
Từ ngã ba giao cắt đường Xuân Tảo tại hồ điều hoà khu Starlake (tổ dân phố 16 phường Xuân Tảo) - đến ngã ba giao cắt đường tiếp nối Công viên Hòa Bình
20250115-AddHaNoi
|
24.165.000
|
13.774.000
|
10.648.000
|
9.515.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3495 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường vào trại gà |
Ga Phú Diễn - Sông Pheo
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.360.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3496 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Hồ Tùng Mậu |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
36.823.000
|
20.253.000
|
15.535.000
|
13.809.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3497 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Hoàng Công Chất |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
29.661.000
|
16.610.000
|
12.791.000
|
11.401.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3498 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Hoàng Liên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
11.408.000
|
7.042.000
|
5.631.000
|
5.146.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3499 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Hoàng Minh Thảo |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt đường Võ Chí Công tại Trung tâm VHTT quận Tây Hồ (đối diện số 49 Võ Chí Công) - đến ngã ba giao cắt đường Phạm Văn Đồng, cạnh Công viên Hòa Bình
20250115-AddHaNoi
|
34.522.000
|
18.987.000
|
14.391.000
|
12.827.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3500 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Hoàng Quốc Việt |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
42.577.000
|
22.991.000
|
17.563.000
|
15.567.000
|
-
|
Đất TM - DV |