3401 |
Huyện Gia Lâm |
Đường đê Sông Hồng |
|
5.215.000
|
4.742.000
|
3.725.000
|
3.105.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3402 |
Huyện Gia Lâm |
Đê Sông Đuống |
Đoạn qua xã Yên Viên, xã Dương Hà (Quốc lộ 1A đến Quốc lộ 1B)
|
5.080.000
|
3.792.000
|
2.981.000
|
2.304.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3403 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Phù Đổng |
|
3.387.000
|
2.596.000
|
2.032.000
|
1.693.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3404 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Trung Mầu (Quốc lộ 1B đến hết địa phận Hà Nội) |
|
3.387.000
|
2.596.000
|
2.032.000
|
1.693.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3405 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Phú Thị |
từ đường 181 qua trường THCS Tô Hiệu - đến Mương nước giáp xã Dương Quang
|
5.174.000
|
4.168.000
|
3.556.000
|
2.964.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3406 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Dương Xá |
|
5.322.000
|
5.013.000
|
4.064.000
|
3.387.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3407 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Dương Quang |
từ mương nước giáp Phú Thị - đến ngã tư đầu thôn Yên Mỹ
|
4.752.000
|
4.476.000
|
3.629.000
|
3.024.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3408 |
Huyện Gia Lâm |
Đê Sông Đuống: Đoạn qua xã Phù Đổng, Trung Mầu |
Tuyến đường gom đê tả Đuống (đoạn từ QL1B đến ngã 3 giao với đê Đá, xã Phù Đổng)
|
6.131.000
|
4.577.000
|
3.598.000
|
2.780.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3409 |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường gom đê tả Đuống (đoạn từ QL1B đến ngã 3 giao với đê Đá, xã Phù Đổng) |
Đường Đê sông đuống: Đoạn từ ngã 3 giao với đê Đá, xã Phù Đổng đến hết địa phận huyện Gia Lâm
|
5.080.000
|
3.792.000
|
2.981.000
|
2.304.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3410 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Đặng Công Chất |
|
6.911.000
|
6.667.000
|
5.600.000
|
5.040.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3411 |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường từ Dốc Xóm 1, xã Đông Dư đến Cụm Công nghiệp Bát Tràng |
|
4.692.000
|
3.503.000
|
2.754.000
|
2.128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3412 |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường từ Cửa Khẩu đê Bát Tràng đến hết địa phận làng Giang Cao |
|
4.692.000
|
3.503.000
|
2.754.000
|
2.128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3413 |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường từ cuối làng Giang Cao đến đoạn Giao đê sông Bắc Hưng Hải vào làng Bát Tràng |
|
4.692.000
|
3.503.000
|
2.754.000
|
2.128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3414 |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường từ ngã ba giao cắt tỉnh lộ 181 tại điểm với Học viện Tòa án đến ngã ba cuối làng Sen Hồ, xã Lệ Chi |
|
3.489.000
|
2.675.000
|
2.093.000
|
1.745.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3415 |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường từ đoạn giao với tuyến đường ngã ba giao cắt Tỉnh lộ 181 tại điểm với Học viện Tòa án đến ngã ba cuối làng Sen Hồ, xã Lệ Chi đến giao với dốc thôn Chi Đông |
|
3.102.000
|
2.377.000
|
1.861.000
|
1.551.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3416 |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường Phù Đổng Cầu Trạc |
Từ đê tả Đuống - đến hết địa phận Gia Lâm
|
3.489.000
|
2.675.000
|
2.093.000
|
1.745.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3417 |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường trục xã Kim Lan |
Từ thôn 1 qua UBND xã, trường THCS và trạm y tế - đến tuyến đường Kim Lan - Văn Đức
|
3.102.000
|
2.377.000
|
1.861.000
|
1.551.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3418 |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường Kim Lan - Văn Đức |
từ khu sinh thái Kim Lan, tổ 8 - đến thôn Trung Quan, xã Văn Đức
|
2.714.000
|
2.080.000
|
1.628.000
|
1.357.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3419 |
Huyện Gia Lâm |
Bát Tràng |
Từ đầu làng Bát Tràng tại đoạn giáp danh địa giới Chiêm Mai - Hưng Yên - đến hết xóm 3 cuối làng Bát Tràng tại điểm giao cắt đường Giang Cao
|
4.692.000
|
3.503.000
|
2.754.000
|
2.128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3420 |
Huyện Gia Lâm |
Giang Cao |
Từ ngã ba giao cắt đường Bát Khối - đến hết làng Giang Cao, giáp xóm 3 cuối làng Bát Tràng
|
4.692.000
|
3.503.000
|
2.754.000
|
2.128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3421 |
Huyện Gia Lâm |
Gia Cốc |
Từ ngã ba giao cắt đường Kiêu Kỵ tại Trường mầm non Kiêu Kỵ - đến ngã ba giao đường quy hoạch nối khu đô thị Ecopark và Vinhome Ocean Park tại thôn Xuân Thụy
|
5.322.000
|
5.013.000
|
4.064.000
|
3.387.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3422 |
Huyện Gia Lâm |
Đào Xuyên |
Từ ngã ba giao cắt đường gom cao tốc Hà Nội - Hải Phòng - quốc lộ 5B - đến ngã ba giao cát đường Đa Tốn tại chợ Bún
|
5.897.000
|
4.402.000
|
3.461.000
|
2.674.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3423 |
Huyện Gia Lâm |
Dương Đức Hiền |
Từ ngã tư giao cắt đường Nguyễn Huy Nhuận - Ỷ Lan tại số nhà 240 Ỷ Lan đến Ngã ba giao cắt cạnh trụ sở UBND xã Kim Sơn
|
5.322.000
|
5.013.000
|
4.064.000
|
3.387.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3424 |
Huyện Gia Lâm |
Nguyễn Quý Trị |
(Từ ngã tư giao cắt đường Kiêu Kỵ tại chợ Kiêu Kỵ - đến Ngã ba giao cắt đường quy hoạch 30m - khu đô thị Vinhome OceanPark, cạnh đền Kiêu Kỵ, thôn Trung Dương, xã Kiêu Kỵ
|
5.322.000
|
5.013.000
|
4.064.000
|
3.387.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3425 |
Huyện Gia Lâm |
Quốc lộ 5: Đường Nguyễn Đức Thuận (đoạn qua xã Cổ Bi) |
|
10.080.000
|
6.804.000
|
5.904.000
|
5.242.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3426 |
Huyện Gia Lâm |
Quốc lộ 5 Đường Nguyễn Văn Linh (Đoạn qua xã Cổ Bi) |
|
10.080.000
|
6.804.000
|
5.904.000
|
5.242.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3427 |
Huyện Gia Lâm |
Quốc lộ 1B |
Từ Cầu Thanh Trì đi Lạng Sơn
|
10.080.000
|
6.804.000
|
5.904.000
|
5.242.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3428 |
Huyện Gia Lâm |
Đường gom Cầu Thanh Trì: địa phận xã Đông Dư |
|
5.040.000
|
3.780.000
|
3.427.000
|
2.974.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3429 |
Huyện Gia Lâm |
Cổ Bi (dốc Hội-giáp thị trấn Trâu Quỳ) |
|
7.200.000
|
5.184.000
|
4.680.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3430 |
Huyện Gia Lâm |
Đường đê Sông Hồng |
Đoạn đường trong đê
|
6.451.000
|
4.758.000
|
4.322.000
|
3.742.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3431 |
Huyện Gia Lâm |
Đường đê Sông Hồng |
Đoạn đường ngoài đê
|
5.760.000
|
4.248.000
|
3.859.000
|
3.341.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3432 |
Huyện Gia Lâm |
Đoạn đường trong đê - Đường Nam đê Sông Đuống |
Từ cầu Phù Đổng - đến hết địa phận xã Cổ Bi
|
4.586.000
|
3.211.000
|
2.294.000
|
1.835.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3433 |
Huyện Gia Lâm |
Đoạn đường ngoài đê - Đường Nam đê Sông Đuống |
Từ cầu Phù Đổng - đến hết địa phận xã Cổ Bi
|
4.095.000
|
2.867.000
|
2.048.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3434 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Bát Khối |
Từ Hầm Chui cầu Thanh Trì - đến hết địa phận Gia Lâm
|
3.491.000
|
1.616.000
|
1.065.000
|
744.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3435 |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường |
Từ giao với đường Nguyễn Đức Thuận - đến Dự án cảng thông quan nội địa
|
6.988.000
|
5.031.000
|
4.542.000
|
3.913.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3436 |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường |
Từ Dốc Xóm 1, xã Đông Dư - đến Cụm Công nghiệp Bát Tràng
|
4.072.000
|
3.040.000
|
2.389.000
|
1.846.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3437 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Lý Thánh Tông |
|
7.919.000
|
6.002.000
|
5.148.000
|
4.635.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3438 |
Huyện Gia Lâm |
Thuận An |
Từ ngã ba giao cắt phố Nguyễn Mậu Tài - cạnh trụ sở mới của UBND huyện Gia Lâm - đến Ngã ba giao cắt phố Thành Trung - cạnh lô đất đấu giá CT2 Handico, tại khu 3 1 ha, thị trấn Trâu Quỳ
|
8.264.000
|
5.123.000
|
3.141.000
|
2.644.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3439 |
Huyện Gia Lâm |
Trung Thành |
Từ ngã ba giao cắt đường Nguyễn Đức Thuận - cạnh Ngân hàng NN&PTNN huyện Gia Lâm tại thôn Vàng, xã Cổ Bi - đến ngã ba giao cắt tại khu Đìa 1, thôn Vàng, xã Cổ Bi
|
7.200.000
|
5.184.000
|
4.680.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3440 |
Huyện Gia Lâm |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bát Tràng |
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3441 |
Huyện Gia Lâm |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đa Tốn |
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3442 |
Huyện Gia Lâm |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đặng Xá |
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3443 |
Huyện Gia Lâm |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đình Xuyên |
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3444 |
Huyện Gia Lâm |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Dương Hà |
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3445 |
Huyện Gia Lâm |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Dương Quang |
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3446 |
Huyện Gia Lâm |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Dương Xá |
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3447 |
Huyện Gia Lâm |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kiêu Kỵ |
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3448 |
Huyện Gia Lâm |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Lan |
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3449 |
Huyện Gia Lâm |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Sơn |
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3450 |
Huyện Gia Lâm |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lệ Chi |
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3451 |
Huyện Gia Lâm |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ninh Hiệp |
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3452 |
Huyện Gia Lâm |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Đổng |
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3453 |
Huyện Gia Lâm |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Thị |
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3454 |
Huyện Gia Lâm |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Mầu |
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3455 |
Huyện Gia Lâm |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Đức |
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3456 |
Huyện Gia Lâm |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Yên Thường |
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3457 |
Huyện Gia Lâm |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Yên Viên |
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3458 |
Huyện Gia Lâm |
Hà Huy Tập - Quốc lộ 1 |
đoạn qua xã Yên Viên
|
6.552.000
|
6.320.000
|
5.309.000
|
4.778.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3459 |
Huyện Gia Lâm |
Đặng Phúc Thông - Quốc lộ 1 |
|
3.960.000
|
3.730.000
|
3.024.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3460 |
Huyện Gia Lâm |
Nguyễn Đức Thuận - Quốc lộ 5 |
từ cuối đường Nguyễn Văn Linh - đến đường Kiên Thành (qua xã Phú Thị, Đặng Xá)
|
3.960.000
|
3.730.000
|
3.024.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3461 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nguyễn Bình - Quốc lộ 5 |
|
3.960.000
|
3.730.000
|
3.024.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3462 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Giáp Hải |
Đoạn qua xã Đa Tốn
|
3.979.000
|
3.567.000
|
2.796.000
|
2.326.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3463 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Giáp Hải |
Đoạn qua xã Đông Dư
|
4.085.000
|
3.932.000
|
3.123.000
|
2.763.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3464 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Ỷ Lan |
Đoạn từ Cầu vượt Phú Thụy đến đoạn giao đường 181
|
3.960.000
|
3.730.000
|
3.024.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3465 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Ỷ Lan |
Đoạn từ đoạn giao đường 181 đến đê Sông Đuống
|
3.960.000
|
3.730.000
|
3.024.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3466 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Kiêu Kỵ |
|
3.960.000
|
3.730.000
|
3.024.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3467 |
Huyện Gia Lâm |
Đoạn từ giáp cuối đường Kiêu Kỵ đến hết địa phận Hà Nội |
|
3.960.000
|
3.730.000
|
3.024.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3468 |
Huyện Gia Lâm |
Quốc lộ 181 (từ đường Ỷ Lan đến hết địa phận Hà Nội) |
Đoạn từ đường Ỷ Lan - đến hết địa phận xã Kim Sơn
|
4.000.000
|
3.850.000
|
3.058.000
|
2.705.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3469 |
Huyện Gia Lâm |
Quốc lộ 181 (từ đường Ỷ Lan đến hết địa phận Hà Nội) |
Đoạn từ tiếp giáp xã Lệ Chi - đến hết địa phận Hà Nội
|
3.960.000
|
3.730.000
|
3.024.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3470 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Lý Thánh Tông |
|
6.144.000
|
5.926.000
|
4.978.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3471 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Ninh Hiệp |
Đoạn từ Dốc Lã - đến Khu du lịch sinh thái Cánh Buồm Xanh
|
4.000.000
|
3.850.000
|
3.058.000
|
2.705.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3472 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Ninh Hiệp |
Đoạn từ Khu du lịch sinh thái Cánh Buồm Xanh - đến hết địa phận xã Ninh Hiệp
|
3.960.000
|
3.730.000
|
3.024.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3473 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Yên Thường |
|
3.780.000
|
2.822.000
|
2.218.000
|
1.714.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3474 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nguyễn Huy Nhuận (hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ đến đường Ỷ Lan) |
|
3.960.000
|
3.730.000
|
3.024.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3475 |
Huyện Gia Lâm |
Đường từ hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ đi ngã ba Đa Tốn |
|
3.850.000
|
3.101.000
|
2.646.000
|
2.205.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3476 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Đa Tốn |
|
3.850.000
|
3.101.000
|
2.646.000
|
2.205.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3477 |
Huyện Gia Lâm |
Cuối đường Đa Tốn đến đường Kiêu Kỵ |
|
3.850.000
|
3.101.000
|
2.646.000
|
2.205.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3478 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Dương Hà |
từ Đình Xuyên qua UBND xã, trạm Y tế - đến đê sông Đuống
|
3.780.000
|
2.822.000
|
2.218.000
|
1.714.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3479 |
Huyện Gia Lâm |
Ninh Hiệp - Đình Xuyên |
|
3.780.000
|
2.822.000
|
2.218.000
|
1.714.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3480 |
Huyện Gia Lâm |
Thiên Đức |
Hà Huy Tập qua xã Yên Viên - đến hết địa phận huyện Gia Lâm
|
3.780.000
|
2.822.000
|
2.218.000
|
1.714.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3481 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Đình Xuyên (qua xã Đình Xuyên) |
|
3.780.000
|
2.822.000
|
2.218.000
|
1.714.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3482 |
Huyện Gia Lâm |
Đường đê Sông Hồng |
|
3.880.000
|
3.528.000
|
2.772.000
|
2.310.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3483 |
Huyện Gia Lâm |
Đê Sông Đuống |
Đoạn qua xã Yên Viên, xã Dương Hà (Quốc lộ 1A đến Quốc lộ 1B)
|
3.780.000
|
2.822.000
|
2.218.000
|
1.714.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3484 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Phù Đổng |
|
2.520.000
|
1.932.000
|
1.512.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3485 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Trung Mầu (Quốc lộ 1B đến hết địa phận Hà Nội) |
|
2.520.000
|
1.932.000
|
1.512.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3486 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Phú Thị |
từ đường 181 qua trường THCS Tô Hiệu - đến Mương nước giáp xã Dương Quang
|
3.850.000
|
3.101.000
|
2.646.000
|
2.205.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3487 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Dương Xá |
|
3.960.000
|
3.730.000
|
3.024.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3488 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Dương Quang |
từ mương nước giáp Phú Thị - đến ngã tư đầu thôn Yên Mỹ
|
3.960.000
|
3.730.000
|
3.024.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3489 |
Huyện Gia Lâm |
Đê Sông Đuống: Đoạn qua xã Phù Đổng, Trung Mầu |
Tuyến đường gom đê tả Đuống (đoạn từ QL1B đến ngã 3 giao với đê Đá, xã Phù Đổng)
|
3.850.000
|
3.101.000
|
2.646.000
|
2.205.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3490 |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường gom đê tả Đuống (đoạn từ QL1B đến ngã 3 giao với đê Đá, xã Phù Đổng) |
Đường Đê sông đuống: Đoạn từ ngã 3 giao với đê Đá, xã Phù Đổng đến hết địa phận huyện Gia Lâm
|
3.780.000
|
2.822.000
|
2.218.000
|
1.714.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3491 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Đặng Công Chất |
|
5.760.000
|
5.556.000
|
4.667.000
|
4.200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3492 |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường từ Dốc Xóm 1, xã Đông Dư đến Cụm Công nghiệp Bát Tràng |
|
3.491.000
|
1.616.000
|
1.065.000
|
744.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3493 |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường từ Cửa Khẩu đê Bát Tràng đến hết địa phận làng Giang Cao |
|
3.491.000
|
1.616.000
|
1.065.000
|
744.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3494 |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường từ cuối làng Giang Cao đến đoạn Giao đê sông Bắc Hưng Hải vào làng Bát Tràng |
|
3.491.000
|
1.616.000
|
1.065.000
|
744.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3495 |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường từ ngã ba giao cắt tỉnh lộ 181 tại điểm với Học viện Tòa án đến ngã ba cuối làng Sen Hồ, xã Lệ Chi |
|
2.596.000
|
1.990.000
|
1.558.000
|
1.298.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3496 |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường từ đoạn giao với tuyến đường ngã ba giao cắt Tỉnh lộ 181 tại điểm với Học viện Tòa án đến ngã ba cuối làng Sen Hồ, xã Lệ Chi đến giao với dốc thôn Chi Đông |
|
2.308.000
|
1.769.000
|
1.385.000
|
1.154.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3497 |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường Phù Đổng Cầu Trạc |
Từ đê tả Đuống - đến hết địa phận Gia Lâm
|
2.596.000
|
1.990.000
|
1.558.000
|
1.298.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3498 |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường trục xã Kim Lan |
Từ thôn 1 qua UBND xã, trường THCS và trạm y tế - đến tuyến đường Kim Lan - Văn Đức
|
2.308.000
|
1.769.000
|
1.385.000
|
1.154.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3499 |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường Kim Lan - Văn Đức |
từ khu sinh thái Kim Lan, tổ 8 - đến thôn Trung Quan, xã Văn Đức
|
2.019.000
|
1.548.000
|
1.212.000
|
1.010.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3500 |
Huyện Gia Lâm |
Bát Tràng |
Từ đầu làng Bát Tràng tại đoạn giáp danh địa giới Chiêm Mai - Hưng Yên - đến hết xóm 3 cuối làng Bát Tràng tại điểm giao cắt đường Giang Cao
|
3.491.000
|
1.616.000
|
1.065.000
|
744.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |