| 2001 |
Quận Hoàng Mai |
Khu đô thị Định Công |
Mặt cắt đường 10,5m
20250115-AddHaNoi
|
14.420.000
|
10.093.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2002 |
Quận Hoàng Mai |
Khu đô thị Đồng Tàu |
Mặt cắt đường 12,5m
20250115-AddHaNoi
|
14.420.000
|
10.093.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2003 |
Quận Hoàng Mai |
Khu đô thị Đồng Tàu |
Mặt cắt đường <12,5m
20250115-AddHaNoi
|
12.256.000
|
8.579.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2004 |
Quận Hoàng Mai |
Q. Hoàng Mai |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2005 |
Quận Hoàng Mai |
Q. Hoàng Mai |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2006 |
Quận Hoàng Mai |
Q. Hoàng Mai |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2007 |
Quận Hoàng Mai |
Q. Hoàng Mai |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2008 |
Quận Long Biên |
Ái Mộ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
82.708.000
|
47.144.000
|
36.365.000
|
32.496.000
|
-
|
Đất ở |
| 2009 |
Quận Long Biên |
Bắc Cầu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
33.802.000
|
22.986.000
|
18.341.000
|
16.759.000
|
-
|
Đất ở |
| 2010 |
Quận Long Biên |
Bát Khối (gom chân đê - trong đê) |
Nút giao thông đường Lâm Du - Cổ Linh - Hồng Tiến - Bát Khối - Phố Tư Đình
20250115-AddHaNoi
|
51.782.000
|
32.623.000
|
25.836.000
|
23.252.000
|
-
|
Đất ở |
| 2011 |
Quận Long Biên |
Bát Khối (gom chân đê - trong đê) |
Phố Tư Đình - chân cầu Thanh Trì
20250115-AddHaNoi
|
43.871.000
|
28.516.000
|
23.252.000
|
20.520.000
|
-
|
Đất ở |
| 2012 |
Quận Long Biên |
Bát Khối (Ngoài đê) |
Nút giao thông đường Lâm Du - Cổ Linh - Hồng Tiến - Bát Khối - chân cầu Thanh Trì
20250115-AddHaNoi
|
32.085.000
|
21.818.000
|
17.409.000
|
15.908.000
|
-
|
Đất ở |
| 2013 |
Quận Long Biên |
Bồ Đề |
Nguyễn Văn Cừ - Ao di tích
20250115-AddHaNoi
|
81.995.000
|
46.737.000
|
36.051.000
|
32.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 2014 |
Quận Long Biên |
Bồ Đề |
Hết ao di tích - Qua UBND
phường Bồ Đề đến đê sông Hồng
20250115-AddHaNoi
|
67.735.000
|
39.286.000
|
32.016.000
|
27.574.000
|
-
|
Đất ở |
| 2015 |
Quận Long Biên |
Bùi Thiện Ngộ |
Ngã ba giao cắt phố Vạn Hạnh (Cạnh kho bạc Nhà nước quận Long Biên) - Ngã ba giao cắt phố DKĐT Ngô Viết Thụ
20250115-AddHaNoi
|
57.040.000
|
34.794.000
|
28.174.000
|
24.546.000
|
-
|
Đất ở |
| 2016 |
Quận Long Biên |
Cầu Bây |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
28.419.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
| 2017 |
Quận Long Biên |
Cầu Thanh Trì (đường gom cầu) |
Cầu Thanh Trì - Quốc Lộ 5
20250115-AddHaNoi
|
40.641.000
|
26.823.000
|
21.291.000
|
19.390.000
|
-
|
Đất ở |
| 2018 |
Quận Long Biên |
Chu Huy Mân |
Nguyễn Văn Linh - Đoàn Khuê
20250115-AddHaNoi
|
81.995.000
|
46.737.000
|
36.051.000
|
32.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 2019 |
Quận Long Biên |
Chu Huy Mân |
Đoàn Khuê - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
74.865.000
|
42.673.000
|
33.617.000
|
30.015.000
|
-
|
Đất ở |
| 2020 |
Quận Long Biên |
Cổ Linh |
Chân đê Sông Hồng - Thạch Bàn
20250115-AddHaNoi
|
68.324.000
|
39.628.000
|
32.294.000
|
27.814.000
|
-
|
Đất ở |
| 2021 |
Quận Long Biên |
Cổ Linh |
Thạch Bàn - nút giao Hà Nội Hải Phòng
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.613.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 2022 |
Quận Long Biên |
Cự Khối |
Từ ngã ba giao cắt đường Bát Khối tại số nhà 565 (tổ dân phố 10+11 phường Cự Khối) - ngã ba giao cắt đường gom cầu Thanh Trì
20250115-AddHaNoi
|
43.871.000
|
28.516.000
|
23.252.000
|
20.520.000
|
-
|
Đất ở |
| 2023 |
Quận Long Biên |
Đàm Quang Trung |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
63.916.000
|
37.071.000
|
32.294.000
|
27.814.000
|
-
|
Đất ở |
| 2024 |
Quận Long Biên |
Đặng Vũ Hỷ |
Ngô Gia Tự - Đường tầu
20250115-AddHaNoi
|
67.735.000
|
39.286.000
|
32.016.000
|
27.574.000
|
-
|
Đất ở |
| 2025 |
Quận Long Biên |
Đặng Vũ Hỷ |
Đường tầu - Thanh Am
20250115-AddHaNoi
|
61.318.000
|
36.791.000
|
30.215.000
|
25.933.000
|
-
|
Đất ở |
| 2026 |
Quận Long Biên |
Đặng Vũ Hỷ |
Thanh Am - Đê sông Đuống
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
23.052.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 2027 |
Quận Long Biên |
Đào Đình Luyện |
Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Văn Linh tại số 41 (Cảng nội địa, Tổng Cty hàng hải Việt Nam) - Ngã tư giao cắt phố Đoàn Khuê -
Đào Văn Tập tại tại Khu ĐT Vincom River side
20250115-AddHaNoi
|
78.430.000
|
44.705.000
|
34.484.000
|
30.815.000
|
-
|
Đất ở |
| 2028 |
Quận Long Biên |
Đào Hinh |
Từ ngã ba giao cắt phố Huỳnh Văn Nghệ tại điểm đối diện tòa N08-1 Khu đô thị Sài Đồng - đến ngã ba giao ngõ 85 phố Vũ Đức Thận tại TDP 3 phường Việt Hưng
20250115-AddHaNoi
|
78.430.000
|
44.705.000
|
34.484.000
|
30.815.000
|
-
|
Đất ở |
| 2029 |
Quận Long Biên |
Đào Thế Tuấn |
Từ ngã ba giao phố Vũ Đức Thận tại khu đất C12 - đến ngã ba giao ngõ 137 phố Việt Hưng (tổ 8 phường Việt Hưng) tại mặt sau Trường Mầm non Hoa Thủy Tiên
20250115-AddHaNoi
|
61.318.000
|
36.791.000
|
30.215.000
|
25.932.000
|
-
|
Đất ở |
| 2030 |
Quận Long Biên |
Đào Văn Tập |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
78.430.000
|
44.705.000
|
34.484.000
|
30.815.000
|
-
|
Đất ở |
| 2031 |
Quận Long Biên |
Đê sông Đuống (đường Nam Đuống) |
Cầu Đông Trù - Cầu Phù Đổng
20250115-AddHaNoi
|
33.802.000
|
22.986.000
|
18.341.000
|
16.759.000
|
-
|
Đất ở |
| 2032 |
Quận Long Biên |
Đê Sông Hồng (đường gom chân đê) |
Cầu Long Biên - Chương Dương
20250115-AddHaNoi
|
51.782.000
|
32.623.000
|
25.836.000
|
23.252.000
|
-
|
Đất ở |
| 2033 |
Quận Long Biên |
Đê Sông Hồng (đường gom chân đê) |
chân cầu Thanh Trì - Hết địa phận quận Long Biên
20250115-AddHaNoi
|
43.871.000
|
28.516.000
|
23.252.000
|
20.520.000
|
-
|
Đất ở |
| 2034 |
Quận Long Biên |
Đinh Đức Thiện |
Ngã ba giao cắt phố Hội Xá (Tại khu đô thị Vinhome Riverside) - Ngã tư giao cắt phố Trần Danh Tuyên - phố Huỳnh Văn Nghệ
20250115-AddHaNoi
|
74.865.000
|
42.673.000
|
33.617.000
|
30.015.000
|
-
|
Đất ở |
| 2035 |
Quận Long Biên |
Đoàn Khuê |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
74.865.000
|
42.673.000
|
33.617.000
|
30.015.000
|
-
|
Đất ở |
| 2036 |
Quận Long Biên |
Đoàn Văn Minh |
Giao cắt đường Bùi Thiện Ngộ - Ngã ba giao cắt phố Đào Văn Tập tại tòa nhà EcoCity
20250115-AddHaNoi
|
57.040.000
|
34.794.000
|
28.174.000
|
24.546.000
|
-
|
Đất ở |
| 2037 |
Quận Long Biên |
Đồng Dinh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
40.641.000
|
26.823.000
|
21.291.000
|
19.390.000
|
-
|
Đất ở |
| 2038 |
Quận Long Biên |
Đồng Thanh |
Từ ngã ba giao cắt đường Mai Chí Thọ - đến ngã ba giao cắt đường đê hữu Đuống tại Trạm biến áp 220kV Long Biên
20250115-AddHaNoi
|
51.782.000
|
32.623.000
|
25.836.000
|
23.252.000
|
-
|
Đất ở |
| 2039 |
Quận Long Biên |
Đức Giang |
Ngô Gia Tự - Nhà máy hóa chất Đức Giang
20250115-AddHaNoi
|
81.995.000
|
46.737.000
|
36.051.000
|
32.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 2040 |
Quận Long Biên |
Đức Giang |
Nhà máy hóa chất Đức Giang - Đê sông Đuống
20250115-AddHaNoi
|
61.318.000
|
36.791.000
|
30.215.000
|
25.933.000
|
-
|
Đất ở |
| 2041 |
Quận Long Biên |
Đường 11,5m tại phường Phúc Lợi |
Giao cắt đường Phúc Lợi - Ngách 321, đường Phúc Lợi (Tòa nhà Ruby 3)
20250115-AddHaNoi
|
61.851.000
|
37.111.000
|
30.478.000
|
26.158.000
|
-
|
Đất ở |
| 2042 |
Quận Long Biên |
Đường 21,5m tại phường Việt Hưng |
Giao cắt phố Lưu Khánh Đàm - Giao cắt phố Đoàn Khuê
20250115-AddHaNoi
|
65.100.000
|
37.107.000
|
29.232.000
|
26.100.000
|
-
|
Đất ở |
| 2043 |
Quận Long Biên |
Đường 21m tại phường Giang Biên |
Tòa án quận - Lưu Khánh Đàm
20250115-AddHaNoi
|
57.040.000
|
34.794.000
|
28.174.000
|
24.546.000
|
-
|
Đất ở |
| 2044 |
Quận Long Biên |
Đường 21m tại phường Việt Hưng |
Trường mầm non Hoa Thủy Tiên - Trường Vinschool
20250115-AddHaNoi
|
65.100.000
|
37.107.000
|
29.232.000
|
26.100.000
|
-
|
Đất ở |
| 2045 |
Quận Long Biên |
Đường 40m tại phường Ngọc Lâm và phường Ngọc Thụy |
Từ ngã tư giao cắt Hồng Tiến - Nguyễn Văn Cừ - đến ngã ba giao cắt đường Ngọc Thụy
20250115-AddHaNoi
|
108.500.000
|
58.590.000
|
44.660.000
|
39.585.000
|
-
|
Đất ở |
| 2046 |
Quận Long Biên |
Đường giữa khu tập thể Diêm và Gỗ |
Cổng khu tập thể Diêm và Gỗ - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.782.000
|
32.623.000
|
25.836.000
|
23.252.000
|
-
|
Đất ở |
| 2047 |
Quận Long Biên |
Đường vào Gia Thụy |
Nguyễn Văn Cừ - Di tích gò mộ tổ
20250115-AddHaNoi
|
74.865.000
|
42.673.000
|
33.617.000
|
30.015.000
|
-
|
Đất ở |
| 2048 |
Quận Long Biên |
Đường vào Gia Thụy |
Qua Di tích gò
Mộ Tổ - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
61.318.000
|
36.791.000
|
30.215.000
|
25.933.000
|
-
|
Đất ở |
| 2049 |
Quận Long Biên |
Đường vào Ngọc Thụy - Gia Quất |
Đê Sông Hồng - Ngõ Hải Quan
20250115-AddHaNoi
|
38.837.000
|
26.021.000
|
20.709.000
|
18.892.000
|
-
|
Đất ở |
| 2050 |
Quận Long Biên |
Đường vào Tình Quang |
Đê sông Đuống - Tình Quang và lên đê
20250115-AddHaNoi
|
33.802.000
|
22.986.000
|
18.341.000
|
16.759.000
|
-
|
Đất ở |
| 2051 |
Quận Long Biên |
Đường vào Trung Hà |
Đê sông Hồng - Hết thôn Trung Hà
20250115-AddHaNoi
|
40.641.000
|
26.823.000
|
21.291.000
|
19.390.000
|
-
|
Đất ở |
| 2052 |
Quận Long Biên |
Đường vào Z 133 (ngõ 99) |
Đức Giang - Z 133
20250115-AddHaNoi
|
61.318.000
|
36.791.000
|
30.215.000
|
25.933.000
|
-
|
Đất ở |
| 2053 |
Quận Long Biên |
Gia Quất |
Số nhà 69 ngõ 481 Ngọc Lâm - Khu tập thể Trung học đường sắt
20250115-AddHaNoi
|
74.865.000
|
42.673.000
|
33.617.000
|
30.015.000
|
-
|
Đất ở |
| 2054 |
Quận Long Biên |
Gia Thượng |
Ngã ba giao cắt đường Ngọc Thụy - Đường dự án Khai Sơn (Tại sân bóng trường Quốc tế Pháp - Yexanh)
20250115-AddHaNoi
|
68.324.000
|
39.628.000
|
32.294.000
|
27.814.000
|
-
|
Đất ở |
| 2055 |
Quận Long Biên |
Gia Thụy |
Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Đường 22m
20250115-AddHaNoi
|
78.430.000
|
44.705.000
|
34.484.000
|
30.815.000
|
-
|
Đất ở |
| 2056 |
Quận Long Biên |
Giang Biên |
Trạm y tế phường - đến ngã ba giao cắt đường Phúc Lợi
20250115-AddHaNoi
|
51.782.000
|
32.624.000
|
25.836.000
|
23.252.000
|
-
|
Đất ở |
| 2057 |
Quận Long Biên |
Hạ Trại |
Từ ngã ba giao cắt đường Bát Khối tại tổ dân phố số 1 phường Cự Khối, hiện là ngõ Thống Nhất - đến ngã tư giao cắt tại Nhà văn hóa tổ dân phố 1, phường Cự Khối
20250115-AddHaNoi
|
32.085.000
|
21.818.000
|
17.409.000
|
15.908.000
|
-
|
Đất ở |
| 2058 |
Quận Long Biên |
Hà Văn Chúc |
Từ ngã ba giao cắt phố Trần Danh Tuyên tại tổ dân phố 12, phường Phúc Lợi (đoạn rẽ tuyến sông Cầu Bây) - Ngã ba giao cắt phố Cầu Bây tại số nhà 36
20250115-AddHaNoi
|
43.871.000
|
28.516.000
|
23.252.000
|
20.520.000
|
-
|
Đất ở |
| 2059 |
Quận Long Biên |
Hoa Động |
Từ ngã ba giao cắt đường dự kiến đặt tên Cự Khối - đến ngã ba giao cắt đường gom cầu Thanh Trì
20250115-AddHaNoi
|
32.085.000
|
21.818.000
|
17.409.000
|
15.908.000
|
-
|
Đất ở |
| 2060 |
Quận Long Biên |
Hoa Lâm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
78.430.000
|
44.705.000
|
34.484.000
|
30.815.000
|
-
|
Đất ở |
| 2061 |
Quận Long Biên |
Hoàng Minh Đạo |
Ngã tư giao cắt phố Hoàng Như Tiếp (Tại công viên Bồ Đề Xanh) - Ô quy hoạch E.1/P2 phường Gia Thụy
20250115-AddHaNoi
|
103.385.000
|
57.896.000
|
44.489.000
|
39.653.000
|
-
|
Đất ở |
| 2062 |
Quận Long Biên |
Hoàng Như Tiếp |
Nguyễn Văn Cừ - Lâm Hạ
20250115-AddHaNoi
|
81.995.000
|
46.737.000
|
36.051.000
|
32.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 2063 |
Quận Long Biên |
Hoàng Thế Thiện |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
53.320.000
|
31.992.000
|
26.274.000
|
22.550.000
|
-
|
Đất ở |
| 2064 |
Quận Long Biên |
Hội Xá |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
74.865.000
|
42.673.000
|
33.617.000
|
30.015.000
|
-
|
Đất ở |
| 2065 |
Quận Long Biên |
Hồng Tiến |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
125.860.000
|
67.964.000
|
51.806.000
|
45.919.000
|
-
|
Đất ở |
| 2066 |
Quận Long Biên |
Huỳnh Tấn Phát |
Ngã tư phố Sài Đồng - Nguyễn Văn Linh - Cổ Linh
20250115-AddHaNoi
|
61.851.000
|
37.111.000
|
30.478.000
|
26.158.000
|
-
|
Đất ở |
| 2067 |
Quận Long Biên |
Huỳnh Văn Nghệ |
Đầu đường - Ngã tư giao cắt phố Trần Danh Tuyên
20250115-AddHaNoi
|
61.851.000
|
37.111.000
|
30.478.000
|
26.158.000
|
-
|
Đất ở |
| 2068 |
Quận Long Biên |
Kẻ Tạnh |
Đê Sông Đuống - Mai Chí Thọ
20250115-AddHaNoi
|
51.782.000
|
32.623.000
|
25.836.000
|
23.252.000
|
-
|
Đất ở |
| 2069 |
Quận Long Biên |
Kim Quan |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
61.318.000
|
36.791.000
|
30.215.000
|
25.933.000
|
-
|
Đất ở |
| 2070 |
Quận Long Biên |
Kim Quan Thượng |
Đầu đường - đến ngã ba giao cắt đường tiếp nối phố Đào Văn Tập
20250115-AddHaNoi
|
61.318.000
|
36.791.000
|
30.215.000
|
25.932.000
|
-
|
Đất ở |
| 2071 |
Quận Long Biên |
Lâm Du |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.782.000
|
32.623.000
|
25.836.000
|
23.252.000
|
-
|
Đất ở |
| 2072 |
Quận Long Biên |
Lâm Hạ |
Đầu đường - Ngã ba giao cắt phố Hồng Tiến
20250115-AddHaNoi
|
103.385.000
|
57.896.000
|
44.489.000
|
39.653.000
|
-
|
Đất ở |
| 2073 |
Quận Long Biên |
Lệ Mật |
Ô Cách - Ngã tư giao cắt phố Đào Đình Luyện (cạnh số nhà 15, tổ dân phố 8 phường Việt Hưng)
20250115-AddHaNoi
|
78.430.000
|
44.705.000
|
34.484.000
|
30.815.000
|
-
|
Đất ở |
| 2074 |
Quận Long Biên |
Long Biên 1 |
Cầu Long Biên - Ngọc Lâm
20250115-AddHaNoi
|
81.995.000
|
46.737.000
|
36.051.000
|
32.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 2075 |
Quận Long Biên |
Long Biên 2 |
Đê Sông Hồng - Ngọc Lâm
20250115-AddHaNoi
|
81.995.000
|
46.737.000
|
36.051.000
|
32.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 2076 |
Quận Long Biên |
Lưu Khánh Đàm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
82.708.000
|
47.144.000
|
36.365.000
|
32.496.000
|
-
|
Đất ở |
| 2077 |
Quận Long Biên |
Lý Sơn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
61.318.000
|
36.791.000
|
30.215.000
|
25.933.000
|
-
|
Đất ở |
| 2078 |
Quận Long Biên |
Mai Chí Thọ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
74.865.000
|
42.673.000
|
33.617.000
|
30.015.000
|
-
|
Đất ở |
| 2079 |
Quận Long Biên |
Mai Phúc |
Nguyễn Văn Linh - đến ngã tư giao phố DKĐT Đào Hinh (đối diện cổng Khu Nguyệt Quế, KĐT Vinhome Riverside, cạnh trường tiểu học Vinschool)
20250115-AddHaNoi
|
57.040.000
|
34.794.000
|
28.174.000
|
24.546.000
|
-
|
Đất ở |
| 2080 |
Quận Long Biên |
Ngô Gia Khảm |
Nguyễn Văn Cừ - Ngọc Lâm
20250115-AddHaNoi
|
92.690.000
|
51.906.000
|
39.887.000
|
35.551.000
|
-
|
Đất ở |
| 2081 |
Quận Long Biên |
Ngô Gia Tự |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
108.500.000
|
58.590.000
|
44.660.000
|
39.585.000
|
-
|
Đất ở |
| 2082 |
Quận Long Biên |
Ngô Huy Quỳnh |
Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Cao Luyện (Tại tòa GH1 KĐT Việt Hưng) - Ngã ba giao cắt phố Đào Văn Tập
20250115-AddHaNoi
|
57.040.000
|
34.794.000
|
28.174.000
|
24.546.000
|
-
|
Đất ở |
| 2083 |
Quận Long Biên |
Ngô Viết Thụ |
Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Cao Luyện (Tại sân bóng Nhật Hồng) - Ngã ba giao cắt phố Lưu Khánh Đàm (Tại điểm đối diện HH04 KĐT Việt Hưng)
20250115-AddHaNoi
|
57.040.000
|
34.794.000
|
28.174.000
|
24.546.000
|
-
|
Đất ở |
| 2084 |
Quận Long Biên |
Ngọc Lâm |
Đê sông Hồng - Long Biên 2
20250115-AddHaNoi
|
92.690.000
|
51.906.000
|
39.887.000
|
35.551.000
|
-
|
Đất ở |
| 2085 |
Quận Long Biên |
Ngọc Lâm |
Hết Long Biên 2 - Nguyễn Văn Cừ
20250115-AddHaNoi
|
103.385.000
|
57.896.000
|
44.489.000
|
39.653.000
|
-
|
Đất ở |
| 2086 |
Quận Long Biên |
Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê) |
Cầu Long Biên - Đường vào Bắc Cầu
20250115-AddHaNoi
|
40.994.000
|
27.056.000
|
21.476.000
|
19.558.000
|
-
|
Đất ở |
| 2087 |
Quận Long Biên |
Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê) |
Qua đường vào Bắc Cầu - Cầu Đông Trù
20250115-AddHaNoi
|
33.802.000
|
22.986.000
|
18.341.000
|
16.759.000
|
-
|
Đất ở |
| 2088 |
Quận Long Biên |
Ngọc Trì |
Thạch Bàn - Đường vào khu tái định cư Him Lam Thạch Bàn
20250115-AddHaNoi
|
40.994.000
|
27.056.000
|
21.476.000
|
19.558.000
|
-
|
Đất ở |
| 2089 |
Quận Long Biên |
Ngọc Trì |
nút giao đường Cổ Linh với phố Ngọc Trì - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
40.641.000
|
26.823.000
|
21.291.000
|
19.390.000
|
-
|
Đất ở |
| 2090 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Cao Luyện |
Đầu Đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
82.708.000
|
47.144.000
|
36.365.000
|
32.496.000
|
-
|
Đất ở |
| 2091 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Gia Bồng |
Từ ngã ba giao cắt đường Lý Sơn tại số nhà 21 (tổ dân phố 32 Ngọc Thụy) - đến ngã ba giao cắt đường Ngọc Thụy tại trụ sở UBND phường Ngọc Thụy
20250115-AddHaNoi
|
92.690.000
|
51.906.000
|
39.887.000
|
35.551.000
|
-
|
Đất ở |
| 2092 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Khắc Viện |
Từ ngã ba giao cắt phố Nguyễn Văn Hưởng tại tòa nhà Happy Star - Ngã ba giao cắt đường tiếp nối phố Mai Chí Thọ (đối diện ô quy hoạch C.6 CXTP)
20250115-AddHaNoi
|
51.782.000
|
32.623.000
|
25.836.000
|
23.252.000
|
-
|
Đất ở |
| 2093 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Lam |
Đầu đường - Ngã ba giao cắt ngõ 45 đường Nguyễn Văn Linh
20250115-AddHaNoi
|
58.900.000
|
34.162.000
|
27.840.000
|
23.977.000
|
-
|
Đất ở |
| 2094 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Minh Châu |
Ngã ba giao cắt phố quy hoạch 30m, đối diện Ô12 - Dự án hồ điều hòa phường Việt Hưng - Ngã ba giao cắt đường quy hoạch 13,5m, đối diện trường tiểu học Vinschool, thuộc tổ dân phố 3, phường Phúc Đồng
20250115-AddHaNoi
|
57.040.000
|
34.794.000
|
28.174.000
|
24.546.000
|
-
|
Đất ở |
| 2095 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Ngọc Trân |
Ngã ba giao cắt đường Cổ Linh, cạnh siêu thị Aeon - Long Biên - Ngã ba cạnh mương tiêu nam Quốc lộ 5
20250115-AddHaNoi
|
61.851.000
|
37.111.000
|
30.478.000
|
26.158.000
|
-
|
Đất ở |
| 2096 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Sơn |
Ngọc Lâm - Sân bay Gia Lâm
20250115-AddHaNoi
|
104.284.000
|
58.399.000
|
44.876.000
|
39.998.000
|
-
|
Đất ở |
| 2097 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Thời Trung |
Ngã ba giao cắt phố Thạch Bàn - Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Văn Linh (Tại đoạn giữa ngõ 68)
20250115-AddHaNoi
|
43.871.000
|
28.516.000
|
23.252.000
|
20.520.000
|
-
|
Đất ở |
| 2098 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Văn Cừ |
Cầu Chương Dương - Cầu Chui
20250115-AddHaNoi
|
125.860.000
|
67.964.000
|
51.806.000
|
45.919.000
|
-
|
Đất ở |
| 2099 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Văn Hưởng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.782.000
|
32.623.000
|
25.836.000
|
23.252.000
|
-
|
Đất ở |
| 2100 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Văn Linh |
Nút giao thông Cầu Chui - Cầu Bây
20250115-AddHaNoi
|
77.372.000
|
44.102.000
|
36.365.000
|
32.496.000
|
-
|
Đất ở |