2001 |
Quận Hoàng Mai |
Đường Quốc lộ 1B |
Đường Pháp Vân - Hết địa phận quận Hoàng Mai
|
19.418.000
|
10.874.000
|
8.932.000
|
7.962.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2002 |
Quận Hoàng Mai |
Đường sau Làng Yên Duyên |
Thôn Yên Duyên (Phường Yên Sở) - Đường Lĩnh Nam
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.442.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2003 |
Quận Hoàng Mai |
Đường từ Phố Vĩnh Hưng - UBND phường Thanh Trì |
Phố Vĩnh Hưng - UBND Phường Thanh Trì
|
11.408.000
|
6.959.000
|
5.983.000
|
5.248.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2004 |
Quận Hoàng Mai |
Đường từ Tam Trinh đến chợ Yên Duyên |
Tam Trinh - chợ Yên Duyên
|
13.547.000
|
7.857.000
|
6.799.000
|
5.856.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2005 |
Quận Hoàng Mai |
Đường Vành đai 3 |
Cầu Dậu - Nguyễn Hữu Thọ
|
21.576.000
|
11.867.000
|
9.709.000
|
8.630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2006 |
Quận Hoàng Mai |
Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) |
Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát
|
17.261.000
|
9.839.000
|
8.113.000
|
7.250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2007 |
Quận Hoàng Mai |
Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) |
Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân
|
15.103.000
|
8.609.000
|
7.099.000
|
6.343.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2008 |
Quận Hoàng Mai |
Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) |
Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát
|
25.172.000
|
13.593.000
|
11.076.000
|
9.817.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2009 |
Quận Hoàng Mai |
Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) |
Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân
|
22.295.000
|
12.262.000
|
10.033.000
|
8.918.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2010 |
Quận Hoàng Mai |
Giáp Bát |
Đầu đường - Cuối đường
|
14.973.000
|
8.535.000
|
7.037.000
|
6.289.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2011 |
Quận Hoàng Mai |
Giáp Nhị |
Ngõ 751 Trương Định - Đình Giáp Nhị
|
14.973.000
|
8.535.000
|
7.037.000
|
6.289.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2012 |
Quận Hoàng Mai |
Hoàng Liệt |
Đầu đường - Cuối đường
|
18.699.000
|
10.472.000
|
8.602.000
|
7.667.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2013 |
Quận Hoàng Mai |
Hoàng Mai |
Đầu đường - Cuối đường
|
15.103.000
|
8.609.000
|
7.099.000
|
6.343.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2014 |
Quận Hoàng Mai |
Hồng Quang |
Cổng đến Mẫu giáp Đầm Sen - Ngõ 192 phố Đại Từ
|
22.295.000
|
12.262.000
|
10.033.000
|
8.918.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2015 |
Quận Hoàng Mai |
Hưng Phúc |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.547.000
|
7.857.000
|
6.799.000
|
5.856.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2016 |
Quận Hoàng Mai |
Kim Đồng |
Đầu đường - Cuối đường
|
22.103.000
|
12.157.000
|
9.946.000
|
8.841.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2017 |
Quận Hoàng Mai |
Linh Đàm |
Đặng Xuân Bảng - Đường vành đai 3
|
14.973.000
|
8.535.000
|
7.037.000
|
6.289.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2018 |
Quận Hoàng Mai |
Linh Đường |
Đầu đường - Cuối đường
|
18.699.000
|
10.472.000
|
8.602.000
|
7.667.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2019 |
Quận Hoàng Mai |
Lương Khánh Thiện |
Đầu đường - Cuối đường
|
17.112.000
|
9.754.000
|
8.043.000
|
7.187.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2020 |
Quận Hoàng Mai |
Mai Động |
Đầu đường - Cuối đường
|
15.822.000
|
9.019.000
|
7.437.000
|
6.645.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2021 |
Quận Hoàng Mai |
Minh Khai |
Địa phận quận Hoàng Mai
|
30.420.000
|
16.427.000
|
13.385.000
|
11.864.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2022 |
Quận Hoàng Mai |
Nam Dư |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.408.000
|
6.959.000
|
5.983.000
|
5.248.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2023 |
Quận Hoàng Mai |
Nghiêm Xuân Yêm |
Đoạn qua địa phận quận Hoàng Mai
|
19.964.000
|
11.180.000
|
9.183.000
|
8.185.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2024 |
Quận Hoàng Mai |
Ngũ Nhạc |
Chân đê Thanh Trì - Ngã ba phố Nam Dư
|
11.408.000
|
6.959.000
|
5.983.000
|
5.248.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2025 |
Quận Hoàng Mai |
Nguyễn An Ninh |
Địa phận quận Hoàng Mai
|
22.425.000
|
12.334.000
|
10.091.000
|
8.970.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2026 |
Quận Hoàng Mai |
Nguyễn Cảnh Dị |
Tòa nhà CTA5 - Trạm nước trong khu ĐTM Đại Kim
|
15.686.000
|
8.941.000
|
7.372.000
|
6.588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2027 |
Quận Hoàng Mai |
Nguyễn Chính |
Đầu đường - Cuối đường
|
14.973.000
|
8.535.000
|
7.037.000
|
6.289.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2028 |
Quận Hoàng Mai |
Nguyễn Công Thái |
Số nhà E44 khu ĐTM Đại Kim - Định Công - Đầu Đầm Sen phường Định Công
|
15.686.000
|
8.941.000
|
7.372.000
|
6.588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2029 |
Quận Hoàng Mai |
Nguyễn Đức Cảnh |
Đầu đường - Cuối đường
|
18.538.000
|
10.381.000
|
8.527.000
|
7.601.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2030 |
Quận Hoàng Mai |
Nguyễn Duy Trinh |
Đầu đường - Cuối đường
|
18.538.000
|
10.381.000
|
8.527.000
|
7.601.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2031 |
Quận Hoàng Mai |
Nguyễn Hữu Thọ |
Đầu đường - Cuối đường
|
18.538.000
|
10.381.000
|
8.527.000
|
7.601.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2032 |
Quận Hoàng Mai |
Nguyễn Xiển |
Thuộc địa phận quận Hoàng Mai
|
24.998.000
|
13.499.000
|
10.999.000
|
9.750.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2033 |
Quận Hoàng Mai |
Sở Thượng |
Đầu đường - Cuối đường
|
14.973.000
|
8.535.000
|
7.037.000
|
6.289.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2034 |
Quận Hoàng Mai |
Tạm Trinh |
Minh Khai - Cầu rẽ vào khu đô thị Đền Lừ (đường vành đai 2,5)
|
22.295.000
|
12.262.000
|
10.033.000
|
8.918.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2035 |
Quận Hoàng Mai |
Tạm Trinh |
Cầu rẽ vào khu đô thị Đền Lừ (đường vành đai 2,5) - Cuối đường
|
18.699.000
|
10.472.000
|
8.602.000
|
7.667.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2036 |
Quận Hoàng Mai |
Tân Khai |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.547.000
|
7.857.000
|
6.799.000
|
5.856.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2037 |
Quận Hoàng Mai |
Tân Mai |
Đầu đường - Cuối đường
|
22.103.000
|
12.157.000
|
9.946.000
|
8.841.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2038 |
Quận Hoàng Mai |
Tây Trà |
Ngõ 532 đường Lĩnh Nam - Đường vành đai III
|
13.547.000
|
7.857.000
|
6.799.000
|
5.856.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2039 |
Quận Hoàng Mai |
Thanh Đàm |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.408.000
|
6.959.000
|
5.983.000
|
5.248.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2040 |
Quận Hoàng Mai |
Thanh Lân |
Số 75 phố Thanh Đàm - Ngã ba phố Nam Dư
|
11.408.000
|
6.959.000
|
5.983.000
|
5.248.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2041 |
Quận Hoàng Mai |
Thịnh Liệt |
Đầu đường - Cuối đường
|
18.538.000
|
10.381.000
|
8.527.000
|
7.601.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2042 |
Quận Hoàng Mai |
Thúy Lĩnh |
Đê Sông Hồng - Nhà máy nước Nam Dư
|
11.408.000
|
6.959.000
|
5.983.000
|
5.248.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2043 |
Quận Hoàng Mai |
Trần Điền |
Đầu đường - Cuối đường
|
15.686.000
|
8.941.000
|
7.372.000
|
6.588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2044 |
Quận Hoàng Mai |
Trần Hòa |
Đầu đường - Cuối đường
|
14.973.000
|
8.535.000
|
7.037.000
|
6.289.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2045 |
Quận Hoàng Mai |
Trần Nguyên Đán |
Đầu đường - Cuối đường
|
15.686.000
|
8.941.000
|
7.372.000
|
6.588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2046 |
Quận Hoàng Mai |
Trần Thủ Độ |
Đường vành đai III - Nhà NƠ5 khu đô thị Pháp Vân - Tứ Hiệp
|
17.112.000
|
9.754.000
|
8.043.000
|
7.187.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2047 |
Quận Hoàng Mai |
Trịnh Đình Cửu |
Đường vào Phường Định Công - Lê Trọng Tấn
|
15.686.000
|
8.941.000
|
7.372.000
|
6.588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2048 |
Quận Hoàng Mai |
Trương Định |
Giáp quận Hai Bà Trưng - Cầu Sét
|
22.295.000
|
12.262.000
|
10.033.000
|
8.918.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2049 |
Quận Hoàng Mai |
Trương Định |
Cầu Sét - Đuôi cá (ngã 3 đường Giải Phóng - Trương Định)
|
19.418.000
|
10.874.000
|
8.932.000
|
7.962.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2050 |
Quận Hoàng Mai |
Tương Mai |
Đầu đường - Cuối đường
|
19.251.000
|
10.781.000
|
8.855.000
|
7.893.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2051 |
Quận Hoàng Mai |
Vĩnh Hưng |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.547.000
|
7.857.000
|
6.799.000
|
5.856.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2052 |
Quận Hoàng Mai |
Yên Duyên |
Ngã ba ngõ 885 đường Tam Trinh - Số 301 tổ 14 ra đường Yên Sở
|
13.547.000
|
7.857.000
|
6.799.000
|
5.856.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2053 |
Quận Hoàng Mai |
Yên Sở |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.547.000
|
7.857.000
|
6.799.000
|
5.856.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2054 |
Quận Hoàng Mai |
Mặt cắt đường rộng 15,0m - Khu đô thị Đền Lừ I, II |
|
13.809.000
|
8.032.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2055 |
Quận Hoàng Mai |
Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị Đền Lừ I, II |
|
11.795.000
|
7.195.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2056 |
Quận Hoàng Mai |
Mặt cắt đường rộng 25,0m - Khu đô thị Định Công |
|
17.980.000
|
10.069.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2057 |
Quận Hoàng Mai |
Mặt cắt đường rộng 12,0m - Khu đô thị Định Công |
|
15.822.000
|
9.019.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2058 |
Quận Hoàng Mai |
Mặt cắt đường rộng 10,5m - Khu đô thị Định Công |
|
12.658.000
|
7.734.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2059 |
Quận Hoàng Mai |
Mặt cắt đường rộng 12,5m - Khu đô thị Đồng Tàu |
|
12.658.000
|
7.734.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2060 |
Quận Hoàng Mai |
Mặt cắt đường <12,5m - Khu đô thị Đồng Tàu |
|
10.126.000
|
6.574.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2061 |
Quận Hoàng Mai |
Bùi Quốc Khái |
Ngã ba giao cắt với phố Bằng Liệt tại lô BT.1A - Ngã ba giao cắt đường quy hoạch 21 m tại trường tiểu học Chu Văn An của phường Hoàng Liệt
|
18.699.000
|
10.472.000
|
8.602.000
|
7.667.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2062 |
Quận Hoàng Mai |
Đạm Phương |
Ngã ba giao cắt phố Hoàng Liệt tại lô CCKV1, - Ngã ba giao cắt tại lô BT01 khu đô thị bán đảo Linh Đàm, đối diện bể bơi Linh Đàm
|
18.699.000
|
10.472.000
|
8.602.000
|
7.667.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2063 |
Quận Hoàng Mai |
Đường đê Nguyễn Khoái (Ngoài đê) |
Giáp quận Hai Bà Trưng - Hết địa phận phường Thanh Trì
|
13.547.000
|
7.857.000
|
6.799.000
|
5.856.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2064 |
Quận Hoàng Mai |
Nam Sơn |
Ngã ba giao cắt phố Hoàng Liệt tại chợ Xanh - Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Phan Chánh tại lô BT01 khu đô thị bán đảo Linh Đàm
|
18.699.000
|
10.472.000
|
8.602.000
|
7.667.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2065 |
Quận Hoàng Mai |
Nguyễn Phan Chánh |
Ngã ba giao cắt phố Nam Sơn cạnh trụ sở Công ty viễn thông Hà Nội - Ngã ba giao cắt phố Bằng Liệt tại cầu Bắc Linh Đàm
|
18.699.000
|
10.472.000
|
8.602.000
|
7.667.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2066 |
Quận Hoàng Mai |
Văn Tân |
Ngã ba giao cắt phố Linh Đường tại tòa nhà HUD3 - Ngã ba giao cắt phố Bằng Liệt tại Lô CT1, A1, A2 Khu đô thị Tây Nam Linh Đàm
|
18.538.000
|
10.381.000
|
8.527.000
|
7.601.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2067 |
Quận Hoàng Mai |
Bằng Liệt |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.589.000
|
7.412.000
|
6.516.000
|
5.612.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2068 |
Quận Hoàng Mai |
Bùi Huy Bích |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.033.000
|
8.309.000
|
7.168.000
|
6.354.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2069 |
Quận Hoàng Mai |
Bùi Xương Trạch |
Địa phận quận Hoàng Mai
|
11.403.000
|
7.697.000
|
6.679.000
|
5.929.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2070 |
Quận Hoàng Mai |
Đại Từ |
Giải Phóng (Quốc lộ 1A) - Cổng thôn Đại Từ Phường Đại Kim
|
11.403.000
|
7.697.000
|
6.679.000
|
5.929.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2071 |
Quận Hoàng Mai |
Đặng Xuân Bảng |
Ngã ba phố Đại Từ - Công ty Cổ phần kỹ thuật Thăng Long
|
14.661.000
|
9.123.000
|
7.657.000
|
6.924.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2072 |
Quận Hoàng Mai |
Định Công |
Địa phận quận Hoàng Mai
|
14.661.000
|
9.123.000
|
7.657.000
|
6.924.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2073 |
Quận Hoàng Mai |
Định Công Hạ |
Định Công - Định Công Thượng
|
10.589.000
|
7.412.000
|
6.516.000
|
5.612.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2074 |
Quận Hoàng Mai |
Định Công Thượng |
Cầu Lủ - Ngõ 2T/Định Công Thượng
|
10.589.000
|
7.412.000
|
6.516.000
|
5.612.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2075 |
Quận Hoàng Mai |
Đoạn đường ngoài đê đê - Đường đê Sông Hồng |
Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú
|
7.791.000
|
5.525.000
|
4.986.000
|
4.285.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2076 |
Quận Hoàng Mai |
Đoạn đường ngoài đê đê - Đường đê Sông Hồng |
Giáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai
|
7.083.000
|
5.029.000
|
4.533.000
|
3.896.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2077 |
Quận Hoàng Mai |
Đoạn đường trong đê - Đường đê Sông Hồng |
Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú
|
8.960.000
|
6.354.000
|
5.734.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2078 |
Quận Hoàng Mai |
Đoạn đường trong đê - Đường đê Sông Hồng |
Giáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2079 |
Quận Hoàng Mai |
Đông Thiên |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2080 |
Quận Hoàng Mai |
Đường Bằng B - Thanh Liệt |
Thôn Bằng B (Phường Hoàng Liệt) - Thanh Liệt
|
8.960.000
|
6.354.000
|
5.734.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2081 |
Quận Hoàng Mai |
Đường Đại Kim đi Tân Triều |
Kim Giang - Hết địa phận Phường Đại Kim
|
8.960.000
|
6.354.000
|
5.734.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2082 |
Quận Hoàng Mai |
Đường đê Nguyễn Khoái (trong đê) |
Giáp quận Hai Bà Trưng - Hết địa phận phường Thanh Trì
|
13.033.000
|
8.309.000
|
7.168.000
|
6.354.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2083 |
Quận Hoàng Mai |
Đường gom chân đê Sông Hồng |
Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú
|
7.331.000
|
5.279.000
|
4.692.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2084 |
Quận Hoàng Mai |
Đường Khuyến Lương |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2085 |
Quận Hoàng Mai |
Đường Kim Giang |
Địa phận quận Hoàng Mai
|
11.403.000
|
7.697.000
|
6.679.000
|
5.929.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2086 |
Quận Hoàng Mai |
Đường Lĩnh Nam |
Tam Trinh - Ngã ba Phố Vĩnh Hưng
|
11.503.000
|
7.764.000
|
6.737.000
|
5.981.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2087 |
Quận Hoàng Mai |
Đường Lĩnh Nam |
Ngã ba Phố Vĩnh Hưng - Đê sông Hồng
|
10.681.000
|
7.476.000
|
6.573.000
|
5.661.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2088 |
Quận Hoàng Mai |
Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) phía có đường tầu |
Ngã ba Pháp Vân - Giải Phóng - Hết địa phận quận Hoàng Mai
|
10.681.000
|
7.476.000
|
6.573.000
|
5.661.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2089 |
Quận Hoàng Mai |
Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) phía đối diện đường tầu |
Ngã ba Pháp Vân - Giải Phóng - Hết địa phận quận Hoàng Mai
|
15.611.000
|
9.531.000
|
7.969.000
|
7.230.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2090 |
Quận Hoàng Mai |
Đường nối Quốc lộ 1A - Trương Định |
Giải Phóng (Quốc lộ 1A) - Trương Định
|
14.789.000
|
9.202.000
|
7.723.000
|
6.984.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2091 |
Quận Hoàng Mai |
Đường Hưng Thịnh |
Ngã ba giao cắt đường gom đường vành đai 3 tại chung cư Hateco - Giáp kênh xả thải Yên Sở
|
10.589.000
|
7.412.000
|
6.516.000
|
5.612.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2092 |
Quận Hoàng Mai |
Đường nối từ phố Linh Đường đến phố Bằng Liệt |
Linh Đường - Bằng Liệt
|
14.789.000
|
9.202.000
|
7.723.000
|
6.984.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2093 |
Quận Hoàng Mai |
Đường Pháp Vân |
Quốc Lộ 1A - Đường Lĩnh Nam
|
15.611.000
|
9.531.000
|
7.969.000
|
7.230.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2094 |
Quận Hoàng Mai |
Đường Pháp Vân |
Đường Lĩnh Nam - Đê sông Hồng
|
14.789.000
|
9.202.000
|
7.723.000
|
6.984.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2095 |
Quận Hoàng Mai |
Đường Quốc lộ 1A - Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp |
Đường Ngọc Hồi - Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp
|
11.403.000
|
7.697.000
|
6.679.000
|
5.929.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2096 |
Quận Hoàng Mai |
Đường Quốc lộ 1A - Nhà máy Ô tô số 1 |
Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) - Nhà máy ô tô số 1
|
12.218.000
|
7.942.000
|
6.843.000
|
6.109.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2097 |
Quận Hoàng Mai |
Đường Quốc lộ 1B |
Đường Pháp Vân - Hết địa phận quận Hoàng Mai
|
15.611.000
|
9.531.000
|
7.969.000
|
7.230.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2098 |
Quận Hoàng Mai |
Đường sau Làng Yên Duyên |
Thôn Yên Duyên (Phường Yên Sở) - Đường Lĩnh Nam
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2099 |
Quận Hoàng Mai |
Đường từ Phố Vĩnh Hưng - UBND phường Thanh Trì |
Phố Vĩnh Hưng - UBND Phường Thanh Trì
|
8.960.000
|
6.354.000
|
5.734.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2100 |
Quận Hoàng Mai |
Đường từ Tam Trinh đến chợ Yên Duyên |
Tam Trinh - chợ Yên Duyên
|
10.589.000
|
7.412.000
|
6.516.000
|
5.612.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |