| 2001 | Quận Hoàng Mai | Khu đô thị Định Công | Mặt cắt đường 10,5m 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 14.420.000 | 10.093.000 | - | - | - | Đất SX - KD | 
                                
                                    | 2002 | Quận Hoàng Mai | Khu đô thị Đồng Tàu | Mặt cắt đường 12,5m 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 14.420.000 | 10.093.000 | - | - | - | Đất SX - KD | 
                                
                                    | 2003 | Quận Hoàng Mai | Khu đô thị Đồng Tàu | Mặt cắt đường <12,5m 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 12.256.000 | 8.579.000 | - | - | - | Đất SX - KD | 
                                
                                    | 2004 | Quận Hoàng Mai | Q. Hoàng Mai | các phường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 290.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | 
                                
                                    | 2005 | Quận Hoàng Mai | Q. Hoàng Mai | các phường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 290.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | 
                                
                                    | 2006 | Quận Hoàng Mai | Q. Hoàng Mai | các phường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 290.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | 
                                
                                    | 2007 | Quận Hoàng Mai | Q. Hoàng Mai | các phường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 290.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | 
                                
                                    | 2008 | Quận Long Biên | Ái Mộ | Đầu đường - Cuối đường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 82.708.000 | 47.144.000 | 36.365.000 | 32.496.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2009 | Quận Long Biên | Bắc Cầu | Đầu đường - Cuối đường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 33.802.000 | 22.986.000 | 18.341.000 | 16.759.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2010 | Quận Long Biên | Bát Khối (gom chân đê - trong đê) | Nút giao thông đường Lâm Du - Cổ Linh - Hồng Tiến - Bát Khối - Phố Tư Đình 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 51.782.000 | 32.623.000 | 25.836.000 | 23.252.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2011 | Quận Long Biên | Bát Khối (gom chân đê - trong đê) | Phố Tư Đình - chân cầu Thanh Trì 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 43.871.000 | 28.516.000 | 23.252.000 | 20.520.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2012 | Quận Long Biên | Bát Khối (Ngoài đê) | Nút giao thông đường Lâm Du - Cổ Linh - Hồng Tiến - Bát Khối - chân cầu Thanh Trì 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 32.085.000 | 21.818.000 | 17.409.000 | 15.908.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2013 | Quận Long Biên | Bồ Đề | Nguyễn Văn Cừ - Ao di tích 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 81.995.000 | 46.737.000 | 36.051.000 | 32.216.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2014 | Quận Long Biên | Bồ Đề | Hết ao di tích - Qua UBND
phường Bồ Đề đến đê sông Hồng 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 67.735.000 | 39.286.000 | 32.016.000 | 27.574.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2015 | Quận Long Biên | Bùi Thiện Ngộ | Ngã ba giao cắt phố Vạn Hạnh (Cạnh kho bạc Nhà nước quận Long Biên) - Ngã ba giao cắt phố DKĐT Ngô Viết Thụ 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 57.040.000 | 34.794.000 | 28.174.000 | 24.546.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2016 | Quận Long Biên | Cầu Bây | Đầu đường - Cuối đường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 57.536.000 | 35.097.000 | 28.419.000 | 24.759.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2017 | Quận Long Biên | Cầu Thanh Trì (đường gom cầu) | Cầu Thanh Trì - Quốc Lộ 5 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 40.641.000 | 26.823.000 | 21.291.000 | 19.390.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2018 | Quận Long Biên | Chu Huy Mân | Nguyễn Văn Linh - Đoàn Khuê 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 81.995.000 | 46.737.000 | 36.051.000 | 32.216.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2019 | Quận Long Biên | Chu Huy Mân | Đoàn Khuê - Cuối đường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 74.865.000 | 42.673.000 | 33.617.000 | 30.015.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2020 | Quận Long Biên | Cổ Linh | Chân đê Sông Hồng - Thạch Bàn 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 68.324.000 | 39.628.000 | 32.294.000 | 27.814.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2021 | Quận Long Biên | Cổ Linh | Thạch Bàn - nút giao Hà Nội Hải Phòng 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 51.336.000 | 32.342.000 | 25.613.000 | 23.052.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2022 | Quận Long Biên | Cự Khối | Từ ngã ba giao cắt đường Bát Khối tại số nhà 565 (tổ dân phố 10+11 phường Cự Khối) - ngã ba giao cắt đường gom cầu Thanh Trì 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 43.871.000 | 28.516.000 | 23.252.000 | 20.520.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2023 | Quận Long Biên | Đàm Quang Trung | Đầu đường - Cuối đường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 63.916.000 | 37.071.000 | 32.294.000 | 27.814.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2024 | Quận Long Biên | Đặng Vũ Hỷ | Ngô Gia Tự - Đường tầu 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 67.735.000 | 39.286.000 | 32.016.000 | 27.574.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2025 | Quận Long Biên | Đặng Vũ Hỷ | Đường tầu - Thanh Am 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 61.318.000 | 36.791.000 | 30.215.000 | 25.933.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2026 | Quận Long Biên | Đặng Vũ Hỷ | Thanh Am - Đê sông Đuống 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 43.493.000 | 28.270.000 | 23.052.000 | 20.344.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2027 | Quận Long Biên | Đào Đình Luyện | Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Văn Linh tại số 41 (Cảng nội địa, Tổng Cty hàng hải Việt Nam) - Ngã tư giao cắt phố Đoàn Khuê -
Đào Văn Tập tại tại Khu ĐT Vincom River side 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 78.430.000 | 44.705.000 | 34.484.000 | 30.815.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2028 | Quận Long Biên | Đào Hinh | Từ ngã ba giao cắt phố Huỳnh Văn Nghệ tại điểm đối diện tòa N08-1 Khu đô thị Sài Đồng - đến ngã ba giao ngõ 85 phố Vũ Đức Thận tại TDP 3 phường Việt Hưng 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 78.430.000 | 44.705.000 | 34.484.000 | 30.815.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2029 | Quận Long Biên | Đào Thế Tuấn | Từ ngã ba giao phố Vũ Đức Thận tại khu đất C12 - đến ngã ba giao ngõ 137 phố Việt Hưng (tổ 8 phường Việt Hưng) tại mặt sau Trường Mầm non Hoa Thủy Tiên 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 61.318.000 | 36.791.000 | 30.215.000 | 25.932.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2030 | Quận Long Biên | Đào Văn Tập | Đầu đường - Cuối đường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 78.430.000 | 44.705.000 | 34.484.000 | 30.815.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2031 | Quận Long Biên | Đê sông Đuống (đường Nam Đuống) | Cầu Đông Trù - Cầu Phù Đổng 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 33.802.000 | 22.986.000 | 18.341.000 | 16.759.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2032 | Quận Long Biên | Đê Sông Hồng (đường gom chân đê) | Cầu Long Biên - Chương Dương 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 51.782.000 | 32.623.000 | 25.836.000 | 23.252.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2033 | Quận Long Biên | Đê Sông Hồng (đường gom chân đê) | chân cầu Thanh Trì - Hết địa phận quận Long Biên 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 43.871.000 | 28.516.000 | 23.252.000 | 20.520.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2034 | Quận Long Biên | Đinh Đức Thiện | Ngã ba giao cắt phố Hội Xá (Tại khu đô thị Vinhome Riverside) - Ngã tư giao cắt phố Trần Danh Tuyên - phố Huỳnh Văn Nghệ 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 74.865.000 | 42.673.000 | 33.617.000 | 30.015.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2035 | Quận Long Biên | Đoàn Khuê | Đầu đường - Cuối đường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 74.865.000 | 42.673.000 | 33.617.000 | 30.015.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2036 | Quận Long Biên | Đoàn Văn Minh | Giao cắt đường Bùi Thiện Ngộ - Ngã ba giao cắt phố Đào Văn Tập tại tòa nhà EcoCity 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 57.040.000 | 34.794.000 | 28.174.000 | 24.546.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2037 | Quận Long Biên | Đồng Dinh | Đầu đường - Cuối đường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 40.641.000 | 26.823.000 | 21.291.000 | 19.390.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2038 | Quận Long Biên | Đồng Thanh | Từ ngã ba giao cắt đường Mai Chí Thọ - đến ngã ba giao cắt đường đê hữu Đuống tại Trạm biến áp 220kV Long Biên 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 51.782.000 | 32.623.000 | 25.836.000 | 23.252.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2039 | Quận Long Biên | Đức Giang | Ngô Gia Tự - Nhà máy hóa chất Đức Giang 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 81.995.000 | 46.737.000 | 36.051.000 | 32.216.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2040 | Quận Long Biên | Đức Giang | Nhà máy hóa chất Đức Giang - Đê sông Đuống 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 61.318.000 | 36.791.000 | 30.215.000 | 25.933.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2041 | Quận Long Biên | Đường 11,5m tại phường Phúc Lợi | Giao cắt đường Phúc Lợi - Ngách 321, đường Phúc Lợi (Tòa nhà Ruby 3) 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 61.851.000 | 37.111.000 | 30.478.000 | 26.158.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2042 | Quận Long Biên | Đường 21,5m tại phường Việt Hưng | Giao cắt phố Lưu Khánh Đàm - Giao cắt phố Đoàn Khuê 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 65.100.000 | 37.107.000 | 29.232.000 | 26.100.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2043 | Quận Long Biên | Đường 21m tại phường Giang Biên | Tòa án quận - Lưu Khánh Đàm 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 57.040.000 | 34.794.000 | 28.174.000 | 24.546.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2044 | Quận Long Biên | Đường 21m tại phường Việt Hưng | Trường mầm non Hoa Thủy Tiên - Trường Vinschool 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 65.100.000 | 37.107.000 | 29.232.000 | 26.100.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2045 | Quận Long Biên | Đường 40m tại phường Ngọc Lâm và phường Ngọc Thụy | Từ ngã tư giao cắt Hồng Tiến - Nguyễn Văn Cừ - đến ngã ba giao cắt đường Ngọc Thụy 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 108.500.000 | 58.590.000 | 44.660.000 | 39.585.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2046 | Quận Long Biên | Đường giữa khu tập thể Diêm và Gỗ | Cổng khu tập thể Diêm và Gỗ - Cuối đường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 51.782.000 | 32.623.000 | 25.836.000 | 23.252.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2047 | Quận Long Biên | Đường vào Gia Thụy | Nguyễn Văn Cừ - Di tích gò mộ tổ 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 74.865.000 | 42.673.000 | 33.617.000 | 30.015.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2048 | Quận Long Biên | Đường vào Gia Thụy | Qua Di tích gò
Mộ Tổ - Cuối đường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 61.318.000 | 36.791.000 | 30.215.000 | 25.933.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2049 | Quận Long Biên | Đường vào Ngọc Thụy - Gia Quất | Đê Sông Hồng - Ngõ Hải Quan 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 38.837.000 | 26.021.000 | 20.709.000 | 18.892.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2050 | Quận Long Biên | Đường vào Tình Quang | Đê sông Đuống - Tình Quang và lên đê 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 33.802.000 | 22.986.000 | 18.341.000 | 16.759.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2051 | Quận Long Biên | Đường vào Trung Hà | Đê sông Hồng - Hết thôn Trung Hà 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 40.641.000 | 26.823.000 | 21.291.000 | 19.390.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2052 | Quận Long Biên | Đường vào Z 133 (ngõ 99) | Đức Giang - Z 133 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 61.318.000 | 36.791.000 | 30.215.000 | 25.933.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2053 | Quận Long Biên | Gia Quất | Số nhà 69 ngõ 481 Ngọc Lâm - Khu tập thể Trung học đường sắt 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 74.865.000 | 42.673.000 | 33.617.000 | 30.015.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2054 | Quận Long Biên | Gia Thượng | Ngã ba giao cắt đường Ngọc Thụy - Đường dự án Khai Sơn (Tại sân bóng trường Quốc tế Pháp - Yexanh) 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 68.324.000 | 39.628.000 | 32.294.000 | 27.814.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2055 | Quận Long Biên | Gia Thụy | Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Đường 22m 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 78.430.000 | 44.705.000 | 34.484.000 | 30.815.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2056 | Quận Long Biên | Giang Biên | Trạm y tế phường - đến ngã ba giao cắt đường Phúc Lợi 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 51.782.000 | 32.624.000 | 25.836.000 | 23.252.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2057 | Quận Long Biên | Hạ Trại | Từ ngã ba giao cắt đường Bát Khối tại tổ dân phố số 1 phường Cự Khối, hiện là ngõ Thống Nhất - đến ngã tư giao cắt tại Nhà văn hóa tổ dân phố 1, phường Cự Khối 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 32.085.000 | 21.818.000 | 17.409.000 | 15.908.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2058 | Quận Long Biên | Hà Văn Chúc | Từ ngã ba giao cắt phố Trần Danh Tuyên tại tổ dân phố 12, phường Phúc Lợi (đoạn rẽ tuyến sông Cầu Bây) - Ngã ba giao cắt phố Cầu Bây tại số nhà 36 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 43.871.000 | 28.516.000 | 23.252.000 | 20.520.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2059 | Quận Long Biên | Hoa Động | Từ ngã ba giao cắt đường dự kiến đặt tên Cự Khối - đến ngã ba giao cắt đường gom cầu Thanh Trì 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 32.085.000 | 21.818.000 | 17.409.000 | 15.908.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2060 | Quận Long Biên | Hoa Lâm | Đầu đường - Cuối đường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 78.430.000 | 44.705.000 | 34.484.000 | 30.815.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2061 | Quận Long Biên | Hoàng Minh Đạo | Ngã tư giao cắt phố Hoàng Như Tiếp (Tại công viên Bồ Đề Xanh) - Ô quy hoạch E.1/P2 phường Gia Thụy 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 103.385.000 | 57.896.000 | 44.489.000 | 39.653.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2062 | Quận Long Biên | Hoàng Như Tiếp | Nguyễn Văn Cừ - Lâm Hạ 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 81.995.000 | 46.737.000 | 36.051.000 | 32.216.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2063 | Quận Long Biên | Hoàng Thế Thiện | Đầu đường - Cuối đường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 53.320.000 | 31.992.000 | 26.274.000 | 22.550.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2064 | Quận Long Biên | Hội Xá | Đầu đường - Cuối đường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 74.865.000 | 42.673.000 | 33.617.000 | 30.015.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2065 | Quận Long Biên | Hồng Tiến | Đầu đường - Cuối đường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 125.860.000 | 67.964.000 | 51.806.000 | 45.919.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2066 | Quận Long Biên | Huỳnh Tấn Phát | Ngã tư phố Sài Đồng - Nguyễn Văn Linh - Cổ Linh 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 61.851.000 | 37.111.000 | 30.478.000 | 26.158.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2067 | Quận Long Biên | Huỳnh Văn Nghệ | Đầu đường - Ngã tư giao cắt phố Trần Danh Tuyên 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 61.851.000 | 37.111.000 | 30.478.000 | 26.158.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2068 | Quận Long Biên | Kẻ Tạnh | Đê Sông Đuống - Mai Chí Thọ 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 51.782.000 | 32.623.000 | 25.836.000 | 23.252.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2069 | Quận Long Biên | Kim Quan | Đầu đường - Cuối đường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 61.318.000 | 36.791.000 | 30.215.000 | 25.933.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2070 | Quận Long Biên | Kim Quan Thượng | Đầu đường - đến ngã ba giao cắt đường tiếp nối phố Đào Văn Tập 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 61.318.000 | 36.791.000 | 30.215.000 | 25.932.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2071 | Quận Long Biên | Lâm Du | Đầu đường - Cuối đường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 51.782.000 | 32.623.000 | 25.836.000 | 23.252.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2072 | Quận Long Biên | Lâm Hạ | Đầu đường - Ngã ba giao cắt phố Hồng Tiến 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 103.385.000 | 57.896.000 | 44.489.000 | 39.653.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2073 | Quận Long Biên | Lệ Mật | Ô Cách - Ngã tư giao cắt phố Đào Đình Luyện (cạnh số nhà 15, tổ dân phố 8 phường Việt Hưng) 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 78.430.000 | 44.705.000 | 34.484.000 | 30.815.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2074 | Quận Long Biên | Long Biên 1 | Cầu Long Biên - Ngọc Lâm 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 81.995.000 | 46.737.000 | 36.051.000 | 32.216.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2075 | Quận Long Biên | Long Biên 2 | Đê Sông Hồng - Ngọc Lâm 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 81.995.000 | 46.737.000 | 36.051.000 | 32.216.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2076 | Quận Long Biên | Lưu Khánh Đàm | Đầu đường - Cuối đường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 82.708.000 | 47.144.000 | 36.365.000 | 32.496.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2077 | Quận Long Biên | Lý Sơn | Đầu đường - Cuối đường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 61.318.000 | 36.791.000 | 30.215.000 | 25.933.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2078 | Quận Long Biên | Mai Chí Thọ | Đầu đường - Cuối đường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 74.865.000 | 42.673.000 | 33.617.000 | 30.015.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2079 | Quận Long Biên | Mai Phúc | Nguyễn Văn Linh - đến ngã tư giao phố DKĐT Đào Hinh (đối diện cổng Khu Nguyệt Quế, KĐT Vinhome Riverside, cạnh trường tiểu học Vinschool) 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 57.040.000 | 34.794.000 | 28.174.000 | 24.546.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2080 | Quận Long Biên | Ngô Gia Khảm | Nguyễn Văn Cừ - Ngọc Lâm 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 92.690.000 | 51.906.000 | 39.887.000 | 35.551.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2081 | Quận Long Biên | Ngô Gia Tự | Đầu đường - Cuối đường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 108.500.000 | 58.590.000 | 44.660.000 | 39.585.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2082 | Quận Long Biên | Ngô Huy Quỳnh | Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Cao Luyện (Tại tòa GH1 KĐT Việt Hưng) - Ngã ba giao cắt phố Đào Văn Tập 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 57.040.000 | 34.794.000 | 28.174.000 | 24.546.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2083 | Quận Long Biên | Ngô Viết Thụ | Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Cao Luyện (Tại sân bóng Nhật Hồng) - Ngã ba giao cắt phố Lưu Khánh Đàm (Tại điểm đối diện HH04 KĐT Việt Hưng) 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 57.040.000 | 34.794.000 | 28.174.000 | 24.546.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2084 | Quận Long Biên | Ngọc Lâm | Đê sông Hồng - Long Biên 2 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 92.690.000 | 51.906.000 | 39.887.000 | 35.551.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2085 | Quận Long Biên | Ngọc Lâm | Hết Long Biên 2 - Nguyễn Văn Cừ 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 103.385.000 | 57.896.000 | 44.489.000 | 39.653.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2086 | Quận Long Biên | Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê) | Cầu Long Biên - Đường vào Bắc Cầu 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 40.994.000 | 27.056.000 | 21.476.000 | 19.558.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2087 | Quận Long Biên | Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê) | Qua đường vào Bắc Cầu - Cầu Đông Trù 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 33.802.000 | 22.986.000 | 18.341.000 | 16.759.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2088 | Quận Long Biên | Ngọc Trì | Thạch Bàn - Đường vào khu tái định cư Him Lam Thạch Bàn 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 40.994.000 | 27.056.000 | 21.476.000 | 19.558.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2089 | Quận Long Biên | Ngọc Trì | nút giao đường Cổ Linh với phố Ngọc Trì - Cuối đường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 40.641.000 | 26.823.000 | 21.291.000 | 19.390.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2090 | Quận Long Biên | Nguyễn Cao Luyện | Đầu Đường - Cuối đường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 82.708.000 | 47.144.000 | 36.365.000 | 32.496.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2091 | Quận Long Biên | Nguyễn Gia Bồng | Từ ngã ba giao cắt đường Lý Sơn tại số nhà 21 (tổ dân phố 32 Ngọc Thụy) - đến ngã ba giao cắt đường Ngọc Thụy tại trụ sở UBND phường Ngọc Thụy 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 92.690.000 | 51.906.000 | 39.887.000 | 35.551.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2092 | Quận Long Biên | Nguyễn Khắc Viện | Từ ngã ba giao cắt phố Nguyễn Văn Hưởng tại tòa nhà Happy Star - Ngã ba giao cắt đường tiếp nối phố Mai Chí Thọ (đối diện ô quy hoạch C.6 CXTP) 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 51.782.000 | 32.623.000 | 25.836.000 | 23.252.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2093 | Quận Long Biên | Nguyễn Lam | Đầu đường - Ngã ba giao cắt ngõ 45 đường Nguyễn Văn Linh 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 58.900.000 | 34.162.000 | 27.840.000 | 23.977.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2094 | Quận Long Biên | Nguyễn Minh Châu | Ngã ba giao cắt phố quy hoạch 30m, đối diện Ô12 - Dự án hồ điều hòa phường Việt Hưng - Ngã ba giao cắt đường quy hoạch 13,5m, đối diện trường tiểu học Vinschool, thuộc tổ dân phố 3, phường Phúc Đồng 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 57.040.000 | 34.794.000 | 28.174.000 | 24.546.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2095 | Quận Long Biên | Nguyễn Ngọc Trân | Ngã ba giao cắt đường Cổ Linh, cạnh siêu thị Aeon - Long Biên - Ngã ba cạnh mương tiêu nam Quốc lộ 5 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 61.851.000 | 37.111.000 | 30.478.000 | 26.158.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2096 | Quận Long Biên | Nguyễn Sơn | Ngọc Lâm - Sân bay Gia Lâm 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 104.284.000 | 58.399.000 | 44.876.000 | 39.998.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2097 | Quận Long Biên | Nguyễn Thời Trung | Ngã ba giao cắt phố Thạch Bàn - Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Văn Linh (Tại đoạn giữa ngõ 68) 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 43.871.000 | 28.516.000 | 23.252.000 | 20.520.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2098 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Cừ | Cầu Chương Dương - Cầu Chui 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 125.860.000 | 67.964.000 | 51.806.000 | 45.919.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2099 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Hưởng | Đầu đường - Cuối đường 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 51.782.000 | 32.623.000 | 25.836.000 | 23.252.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 2100 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Linh | Nút giao thông Cầu Chui - Cầu Bây 
                                                20250115-AddHaNoi
                                             | 77.372.000 | 44.102.000 | 36.365.000 | 32.496.000 | - | Đất ở |