Bảng giá đất Tại Bồ Đề Quận Long Biên Hà Nội
3
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Long Biên | Bồ Đề |
Nguyễn Văn Cừ - Ao di tích
20250115-AddHaNoi
|
81.995.000 | 46.737.000 | 36.051.000 | 32.216.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Long Biên | Bồ Đề |
Hết ao di tích - Qua UBND
phường Bồ Đề đến đê sông Hồng
20250115-AddHaNoi
|
67.735.000 | 39.286.000 | 32.016.000 | 27.574.000 | - | Đất ở |
3 | Quận Long Biên | Bồ Đề |
Nguyễn Văn Cừ - Ao di tích
20250115-AddHaNoi
|
26.238.000 | 14.956.000 | 11.561.000 | 10.331.000 | - | Đất TM - DV |
4 | Quận Long Biên | Bồ Đề |
Hết ao di tích - Qua UBND
phường Bồ Đề đến đê sông Hồng
20250115-AddHaNoi
|
21.675.000 | 12.572.000 | 10.267.000 | 8.843.000 | - | Đất TM - DV |
5 | Quận Long Biên | Bồ Đề |
Nguyễn Văn Cừ - Ao di tích
20250115-AddHaNoi
|
17.594.000 | 11.217.000 | 9.175.000 | 8.133.000 | - | Đất SX - KD |
6 | Quận Long Biên | Bồ Đề |
Hết ao di tích - Qua UBND
phường Bồ Đề đến đê sông Hồng
20250115-AddHaNoi
|
14.295.000 | 10.006.000 | 8.340.000 | 7.183.000 | - | Đất SX - KD |