1 |
Quận Hoàng Mai |
Bằng B - Thanh Liệt |
Thôn Bằng B (Phường Hoàng Liệt) - Thanh Liệt
20250115-AddHaNoi
|
57.040.000
|
34.794.000
|
27.214.000
|
24.546.000
|
-
|
Đất ở |
2 |
Quận Hoàng Mai |
Bằng Liệt |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
67.735.000
|
39.286.000
|
30.415.000
|
27.247.000
|
-
|
Đất ở |
3 |
Quận Hoàng Mai |
Bùi Huy Bích |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
85.560.000
|
48.769.000
|
37.619.000
|
33.617.000
|
-
|
Đất ở |
4 |
Quận Hoàng Mai |
Bùi Quốc Khái |
Đoạn từ ngã ba giao cắt với phố Bằng Liệt tại lô BT.1A - Đến ngã ba giao cắt đường quy hoạch 21m tại trường tiểu học Chu Văn An của phường Hoàng Liệt
20250115-AddHaNoi
|
93.496.000
|
52.358.000
|
40.233.000
|
35.860.000
|
-
|
Đất ở |
5 |
Quận Hoàng Mai |
Bùi Xương Trạch |
Địa phận quận Hoàng Mai
20250115-AddHaNoi
|
74.865.000
|
42.673.000
|
32.916.000
|
29.415.000
|
-
|
Đất ở |
6 |
Quận Hoàng Mai |
Đại Từ |
Giải Phóng (Quốc lộ 1A) - Cổng thôn Đại Từ Phường Đại Kim
20250115-AddHaNoi
|
74.865.000
|
42.673.000
|
32.916.000
|
29.415.000
|
-
|
Đất ở |
7 |
Quận Hoàng Mai |
Đạm Phương |
Đoạn từ ngã ba giao cắt phố Hoàng Liệt tại lô CCKV1, - Đến ngã ba giao cắt tại lô BT01 khu đô thị bán đảo Linh Đàm, đối diện bể bơi Linh Đàm
20250115-AddHaNoi
|
93.496.000
|
52.358.000
|
40.233.000
|
35.860.000
|
-
|
Đất ở |
8 |
Quận Hoàng Mai |
Đặng Trần Đức |
Từ ngã ba giao cắt phố Thanh Đàm, tại trụ sở UBND phường Thanh Trì (đối diện Đài tưởng niệm liệt sĩ phường Thanh Trì và Nhà tưởng niệm thiếu tướng Đặn - đến Ngã ba giao cắt tại trụ sở Công an Phường Thanh Trì (tổ dân phố 7, phường Thanh Trì)
20250115-AddHaNoi
|
57.040.000
|
34.794.000
|
27.214.000
|
24.546.000
|
-
|
Đất ở |
9 |
Quận Hoàng Mai |
Đặng Xuân Bảng |
Ngã ba phố Đại Từ - Công ty CP kỹ thuật Thăng Long
20250115-AddHaNoi
|
92.690.000
|
51.906.000
|
39.887.000
|
35.551.000
|
-
|
Đất ở |
10 |
Quận Hoàng Mai |
Định Công |
Địa phận quận Hoàng Mai
20250115-AddHaNoi
|
92.690.000
|
51.906.000
|
39.887.000
|
35.551.000
|
-
|
Đất ở |
11 |
Quận Hoàng Mai |
Định Công Hạ |
Định Công - Định Công Thượng
20250115-AddHaNoi
|
67.735.000
|
39.286.000
|
30.415.000
|
27.247.000
|
-
|
Đất ở |
12 |
Quận Hoàng Mai |
Định Công Thượng |
Cầu Lủ - Ngõ 2T/ Định Công Thượng
20250115-AddHaNoi
|
67.735.000
|
39.286.000
|
30.415.000
|
27.247.000
|
-
|
Đất ở |
13 |
Quận Hoàng Mai |
Đỗ Mười |
Từ ngã tư giao cắt đường Giải Phóng - phố Hoàng Liệt - Ngã ba giao cắt cạnh ngõ 95 phố Nam Dư
20250115-AddHaNoi
|
97.092.000
|
54.372.000
|
41.781.000
|
37.239.000
|
-
|
Đất ở |
14 |
Quận Hoàng Mai |
Đỗ Mười |
Ngã ba giao cắt cạnh ngõ 95 phố Nam Dư - Chân cầu Thanh Trì (tại tổ dân phố 12 - phường Lĩnh Nam)
20250115-AddHaNoi
|
93.496.000
|
52.358.000
|
40.233.000
|
35.860.000
|
-
|
Đất ở |
15 |
Quận Hoàng Mai |
Đống Kỳ |
Từ ngã ba giao cắt đường Ngọc Hồi tại lối vào Dự án Rose Town (số 79 Ngọc Hồi) - đến ngã ba giao cắt đường bờ sông Tô Lịch, tại Khu đô thị Pháp Vân - Tứ Hiệp (Tòa NO23)
20250115-AddHaNoi
|
74.865.000
|
42.673.000
|
32.916.000
|
29.415.000
|
-
|
Đất ở |
16 |
Quận Hoàng Mai |
Đông Thiên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
17 |
Quận Hoàng Mai |
Đường Đại Kim đi Tân Triều |
Kim Giang - Hết địa phận Phường Đại Kim
20250115-AddHaNoi
|
57.040.000
|
34.794.000
|
27.214.000
|
24.546.000
|
-
|
Đất ở |
18 |
Quận Hoàng Mai |
Đường đê Nguyễn Khoái (Trong đê) |
Giáp quận Hai Bà Trưng - hết địa phận phường Thanh Trì
20250115-AddHaNoi
|
78.430.000
|
44.705.000
|
34.484.000
|
30.815.000
|
-
|
Đất ở |
19 |
Quận Hoàng Mai |
Đường đê Nguyễn Khoái (Ngoài đê) |
Giáp quận Hai Bà Trưng - Hết địa phận phường Thanh Trì
20250115-AddHaNoi
|
67.735.000
|
39.286.000
|
30.415.000
|
27.247.000
|
-
|
Đất ở |
20 |
Quận Hoàng Mai |
Đường đê Sông Hồng (ngoài đê) |
Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú
20250115-AddHaNoi
|
49.600.000
|
30.256.000
|
23.664.000
|
21.344.000
|
-
|
Đất ở |
21 |
Quận Hoàng Mai |
Đường đê Sông Hồng (ngoài đê) |
Giáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai
20250115-AddHaNoi
|
44.640.000
|
28.123.000
|
22.133.000
|
20.045.000
|
-
|
Đất ở |
22 |
Quận Hoàng Mai |
Đường đê Sông Hồng (trong đê) |
Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú
20250115-AddHaNoi
|
57.040.000
|
34.794.000
|
27.214.000
|
24.546.000
|
-
|
Đất ở |
23 |
Quận Hoàng Mai |
Đường đê Sông Hồng (trong đê) |
Giáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
24 |
Quận Hoàng Mai |
Đường gom chân đê Sông Hồng |
Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
25 |
Quận Hoàng Mai |
Đường hai bên bờ sông Sét |
Trương Định - Cầu qua sông Sét tại khu đô thị Ao Sào
20250115-AddHaNoi
|
92.690.000
|
51.906.000
|
39.887.000
|
35.551.000
|
-
|
Đất ở |
26 |
Quận Hoàng Mai |
Đường nối Quốc lộ 1A - Trương Định |
Giải Phóng (Quốc lộ 1A) - Trương Định
20250115-AddHaNoi
|
93.496.000
|
52.358.000
|
40.233.000
|
35.860.000
|
-
|
Đất ở |
27 |
Quận Hoàng Mai |
Đường nối từ phố Tương Mai (tại cầu sông Sét đến) đến cầu sông Sét (nút giao Kim Đồng - Tân mai) |
20250115-AddHaNoi
|
78.430.000
|
44.705.000
|
34.484.000
|
30.815.000
|
-
|
Đất ở |
28 |
Quận Hoàng Mai |
Đường Quốc lộ 1A - Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp |
Đường Ngọc Hồi - Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp
20250115-AddHaNoi
|
74.865.000
|
42.673.000
|
32.916.000
|
29.415.000
|
-
|
Đất ở |
29 |
Quận Hoàng Mai |
Đường Quốc lộ 1A - Nhà máy Ô tô số 1 |
Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) - Nhà máy ô tô số 1
20250115-AddHaNoi
|
78.430.000
|
44.705.000
|
34.484.000
|
30.815.000
|
-
|
Đất ở |
30 |
Quận Hoàng Mai |
Đường sau Làng Yên Duyên |
Thôn Yên Duyên (Phường Yên Sở) - Đường Lĩnh Nam
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
31 |
Quận Hoàng Mai |
Đường từ cầu Đền Lừ qua xí nghiệp xe Buýt Hà Nội đến hết nhà máy xử lý nước thải Yên Sở |
20250115-AddHaNoi
|
75.516.000
|
43.044.000
|
33.203.000
|
29.670.000
|
-
|
Đất ở |
32 |
Quận Hoàng Mai |
Đường từ ngã tư Pháp Vân đi qua UBND quận Hoàng Mai đến điểm giao cắt với đường Tam Trinh |
20250115-AddHaNoi
|
93.496.000
|
52.358.000
|
40.233.000
|
35.860.000
|
-
|
Đất ở |
33 |
Quận Hoàng Mai |
Đường từ Phố Vĩnh Hưng - UBND phường Thanh Trì |
Phố Vĩnh Hưng - UBND Phường Thanh Trì
20250115-AddHaNoi
|
57.040.000
|
34.794.000
|
27.214.000
|
24.546.000
|
-
|
Đất ở |
34 |
Quận Hoàng Mai |
Đường từ Tam Trinh đến chợ Yên Duyên |
Tam Trinh - chợ Yên Duyên
20250115-AddHaNoi
|
67.735.000
|
39.286.000
|
30.415.000
|
27.247.000
|
-
|
Đất ở |
35 |
Quận Hoàng Mai |
Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) |
Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát
20250115-AddHaNoi
|
86.304.000
|
49.193.000
|
37.946.000
|
33.909.000
|
-
|
Đất ở |
36 |
Quận Hoàng Mai |
Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) |
Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân
20250115-AddHaNoi
|
75.516.000
|
43.044.000
|
33.203.000
|
29.670.000
|
-
|
Đất ở |
37 |
Quận Hoàng Mai |
Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) |
Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát
20250115-AddHaNoi
|
125.860.000
|
67.964.000
|
51.806.000
|
45.919.000
|
-
|
Đất ở |
38 |
Quận Hoàng Mai |
Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) |
Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân
20250115-AddHaNoi
|
111.476.000
|
61.312.000
|
46.928.000
|
41.714.000
|
-
|
Đất ở |
39 |
Quận Hoàng Mai |
Giáp Bát |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
74.865.000
|
42.673.000
|
32.916.000
|
29.415.000
|
-
|
Đất ở |
40 |
Quận Hoàng Mai |
Giáp Nhị |
Ngõ 751 Trương
Định - Đình Giáp Nhị
20250115-AddHaNoi
|
74.865.000
|
42.673.000
|
32.916.000
|
29.415.000
|
-
|
Đất ở |
41 |
Quận Hoàng Mai |
Hà Kế Tấn |
Từ cầu Lê Trọng Tấn - đến ngã tư giao cắt phố Định Công tại cầu Định Công
20250115-AddHaNoi
|
78.430.000
|
44.705.000
|
34.484.000
|
30.815.000
|
-
|
Đất ở |
42 |
Quận Hoàng Mai |
Hoàng Liệt |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
93.496.000
|
52.358.000
|
40.233.000
|
35.860.000
|
-
|
Đất ở |
43 |
Quận Hoàng Mai |
Hoàng Mai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
75.516.000
|
43.044.000
|
33.203.000
|
29.670.000
|
-
|
Đất ở |
44 |
Quận Hoàng Mai |
Hồng Quang |
Cổng đến Mẫu giáp Đầm Sen - Ngõ 192 phố Đại Từ
20250115-AddHaNoi
|
111.476.000
|
61.312.000
|
46.928.000
|
41.714.000
|
-
|
Đất ở |
45 |
Quận Hoàng Mai |
Hưng Phúc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
67.735.000
|
39.286.000
|
30.415.000
|
27.247.000
|
-
|
Đất ở |
46 |
Quận Hoàng Mai |
Hưng Thịnh |
ngã ba giao cắt đường gom đường vành đai 3 tại chung cư Hateco - Đến giáp kênh xả thải Yên Sở
20250115-AddHaNoi
|
67.735.000
|
39.286.000
|
30.415.000
|
27.247.000
|
-
|
Đất ở |
47 |
Quận Hoàng Mai |
Khuyến Lương |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
48 |
Quận Hoàng Mai |
Kim Đồng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
110.515.000
|
60.783.000
|
46.523.000
|
41.354.000
|
-
|
Đất ở |
49 |
Quận Hoàng Mai |
Kim Giang |
Địa phận quận Hoàng Mai
20250115-AddHaNoi
|
74.865.000
|
42.673.000
|
32.916.000
|
29.415.000
|
-
|
Đất ở |
50 |
Quận Hoàng Mai |
Linh Đàm |
Đặng Xuân Bảng - Đường vành đai 3
20250115-AddHaNoi
|
74.865.000
|
42.673.000
|
32.916.000
|
29.415.000
|
-
|
Đất ở |
51 |
Quận Hoàng Mai |
Linh Đường |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
93.496.000
|
52.358.000
|
40.233.000
|
35.860.000
|
-
|
Đất ở |
52 |
Quận Hoàng Mai |
Khu đô thị Đền Lừ I, II |
Mặt cắt đường 15,0m
20250115-AddHaNoi
|
69.043.000
|
40.045.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
53 |
Quận Hoàng Mai |
Khu đô thị Đền Lừ I, II |
Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
|
58.974.000
|
35.974.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
54 |
Quận Hoàng Mai |
Khu đô thị Định Công |
Mặt cắt đường 25,0m
20250115-AddHaNoi
|
89.900.000
|
50.344.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
55 |
Quận Hoàng Mai |
Khu đô thị Định Công |
Mặt cắt đường 12,0m
20250115-AddHaNoi
|
79.112.000
|
45.094.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
56 |
Quận Hoàng Mai |
Khu đô thị Định Công |
Mặt cắt đường 10,5m
20250115-AddHaNoi
|
63.290.000
|
37.974.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
57 |
Quận Hoàng Mai |
Khu đô thị Đồng Tàu |
Mặt cắt đường 12,5m
20250115-AddHaNoi
|
63.290.000
|
37.974.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
58 |
Quận Hoàng Mai |
Khu đô thị Đồng Tàu |
Mặt cắt đường <12,5m
20250115-AddHaNoi
|
50.632.000
|
30.379.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
59 |
Quận Hoàng Mai |
Bằng B - Thanh Liệt |
Thôn Bằng B (Phường Hoàng Liệt) - Thanh Liệt
20250115-AddHaNoi
|
18.253.000
|
11.134.000
|
8.975.000
|
7.872.000
|
-
|
Đất TM - DV |
60 |
Quận Hoàng Mai |
Bằng Liệt |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.675.000
|
12.572.000
|
10.199.000
|
8.784.000
|
-
|
Đất TM - DV |
61 |
Quận Hoàng Mai |
Bùi Huy Bích |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
27.379.000
|
15.606.000
|
12.064.000
|
10.781.000
|
-
|
Đất TM - DV |
62 |
Quận Hoàng Mai |
Bùi Quốc Khái |
Đoạn từ ngã ba giao cắt với phố Bằng Liệt tại lô BT.1A - Đến ngã ba giao cắt đường quy hoạch 21m tại trường tiểu học Chu Văn An của phường Hoàng Liệt
20250115-AddHaNoi
|
29.919.000
|
16.754.000
|
12.902.000
|
11.500.000
|
-
|
Đất TM - DV |
63 |
Quận Hoàng Mai |
Bùi Xương Trạch |
Địa phận quận Hoàng Mai
20250115-AddHaNoi
|
23.957.000
|
13.655.000
|
10.556.000
|
9.433.000
|
-
|
Đất TM - DV |
64 |
Quận Hoàng Mai |
Đại Từ |
Giải Phóng (Quốc lộ 1A) - Cổng thôn Đại Từ Phường Đại Kim
20250115-AddHaNoi
|
23.957.000
|
13.655.000
|
10.556.000
|
9.433.000
|
-
|
Đất TM - DV |
65 |
Quận Hoàng Mai |
Đạm Phương |
Đoạn từ ngã ba giao cắt phố Hoàng Liệt tại lô CCKV1, - Đến ngã ba giao cắt tại lô BT01 khu đô thị bán đảo Linh Đàm, đối diện bể bơi Linh Đàm
20250115-AddHaNoi
|
29.919.000
|
16.754.000
|
12.902.000
|
11.500.000
|
-
|
Đất TM - DV |
66 |
Quận Hoàng Mai |
Đặng Trần Đức |
Từ ngã ba giao cắt phố Thanh Đàm, tại trụ sở UBND phường Thanh Trì (đối diện Đài tưởng niệm liệt sĩ phường Thanh Trì và Nhà tưởng niệm thiếu tướng Đặn - đến Ngã ba giao cắt tại trụ sở Công an Phường Thanh Trì (tổ dân phố 7, phường Thanh Trì)
20250115-AddHaNoi
|
18.253.000
|
11.134.000
|
8.975.000
|
7.872.000
|
-
|
Đất TM - DV |
67 |
Quận Hoàng Mai |
Đặng Xuân Bảng |
Ngã ba phố Đại Từ - Công ty CP kỹ thuật Thăng Long
20250115-AddHaNoi
|
29.661.000
|
16.610.000
|
12.791.000
|
11.401.000
|
-
|
Đất TM - DV |
68 |
Quận Hoàng Mai |
Định Công |
Địa phận quận Hoàng Mai
20250115-AddHaNoi
|
29.661.000
|
16.610.000
|
12.791.000
|
11.401.000
|
-
|
Đất TM - DV |
69 |
Quận Hoàng Mai |
Định Công Hạ |
Định Công - Định Công Thượng
20250115-AddHaNoi
|
21.675.000
|
12.572.000
|
10.199.000
|
8.784.000
|
-
|
Đất TM - DV |
70 |
Quận Hoàng Mai |
Định Công Thượng |
Cầu Lủ - Ngõ 2T/ Định Công Thượng
20250115-AddHaNoi
|
21.675.000
|
12.572.000
|
10.199.000
|
8.784.000
|
-
|
Đất TM - DV |
71 |
Quận Hoàng Mai |
Đỗ Mười |
Từ ngã tư giao cắt đường Giải Phóng - phố Hoàng Liệt - Ngã ba giao cắt cạnh ngõ 95 phố Nam Dư
20250115-AddHaNoi
|
31.069.000
|
17.399.000
|
13.399.000
|
11.942.000
|
-
|
Đất TM - DV |
72 |
Quận Hoàng Mai |
Đỗ Mười |
Ngã ba giao cắt cạnh ngõ 95 phố Nam Dư - Chân cầu Thanh Trì (tại tổ dân phố 12 - phường Lĩnh Nam)
20250115-AddHaNoi
|
29.919.000
|
16.754.000
|
12.902.000
|
11.500.000
|
-
|
Đất TM - DV |
73 |
Quận Hoàng Mai |
Đống Kỳ |
Từ ngã ba giao cắt đường Ngọc Hồi tại lối vào Dự án Rose Town (số 79 Ngọc Hồi) - đến ngã ba giao cắt đường bờ sông Tô Lịch, tại Khu đô thị Pháp Vân - Tứ Hiệp (Tòa NO23)
20250115-AddHaNoi
|
23.957.000
|
13.655.000
|
10.556.000
|
9.433.000
|
-
|
Đất TM - DV |
74 |
Quận Hoàng Mai |
Đông Thiên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
75 |
Quận Hoàng Mai |
Đường Đại Kim đi Tân Triều |
Kim Giang - Hết địa phận Phường Đại Kim
20250115-AddHaNoi
|
18.253.000
|
11.134.000
|
8.975.000
|
7.872.000
|
-
|
Đất TM - DV |
76 |
Quận Hoàng Mai |
Đường đê Nguyễn Khoái (Trong đê) |
Giáp quận Hai Bà Trưng - hết địa phận phường Thanh Trì
20250115-AddHaNoi
|
26.312.000
|
14.998.000
|
11.594.000
|
10.360.000
|
-
|
Đất TM - DV |
77 |
Quận Hoàng Mai |
Đường đê Nguyễn Khoái (Ngoài đê) |
Giáp quận Hai Bà Trưng - Hết địa phận phường Thanh Trì
20250115-AddHaNoi
|
21.675.000
|
12.572.000
|
10.199.000
|
8.784.000
|
-
|
Đất TM - DV |
78 |
Quận Hoàng Mai |
Đường đê Sông Hồng (ngoài đê) |
Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú
20250115-AddHaNoi
|
15.872.000
|
10.608.000
|
8.975.000
|
7.713.000
|
-
|
Đất TM - DV |
79 |
Quận Hoàng Mai |
Đường đê Sông Hồng (ngoài đê) |
Giáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai
20250115-AddHaNoi
|
14.285.000
|
9.656.000
|
8.160.000
|
7.013.000
|
-
|
Đất TM - DV |
80 |
Quận Hoàng Mai |
Đường đê Sông Hồng (trong đê) |
Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú
20250115-AddHaNoi
|
18.253.000
|
11.134.000
|
8.727.000
|
7.872.000
|
-
|
Đất TM - DV |
81 |
Quận Hoàng Mai |
Đường đê Sông Hồng (trong đê) |
Giáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
82 |
Quận Hoàng Mai |
Đường gom chân đê Sông Hồng |
Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.344.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
83 |
Quận Hoàng Mai |
Đường hai bên bờ sông Sét |
Trương Định - Cầu qua sông Sét tại khu đô thị Ao Sào
20250115-AddHaNoi
|
29.661.000
|
16.610.000
|
12.791.000
|
11.401.000
|
-
|
Đất TM - DV |
84 |
Quận Hoàng Mai |
Đường nối Quốc lộ 1A - Trương Định |
Giải Phóng (Quốc lộ 1A) - Trương Định
20250115-AddHaNoi
|
29.919.000
|
16.754.000
|
12.902.000
|
11.500.000
|
-
|
Đất TM - DV |
85 |
Quận Hoàng Mai |
Đường nối từ phố Tương Mai (tại cầu sông Sét đến) đến cầu sông Sét (nút giao Kim Đồng - Tân mai) |
20250115-AddHaNoi
|
25.098.000
|
14.306.000
|
11.059.000
|
9.882.000
|
-
|
Đất TM - DV |
86 |
Quận Hoàng Mai |
Đường Quốc lộ 1A - Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp |
Đường Ngọc Hồi - Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp
20250115-AddHaNoi
|
23.957.000
|
13.655.000
|
10.556.000
|
9.433.000
|
-
|
Đất TM - DV |
87 |
Quận Hoàng Mai |
Đường Quốc lộ 1A - Nhà máy Ô tô số 1 |
Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) - Nhà máy ô tô số 1
20250115-AddHaNoi
|
25.098.000
|
14.306.000
|
11.059.000
|
9.882.000
|
-
|
Đất TM - DV |
88 |
Quận Hoàng Mai |
Đường sau Làng Yên Duyên |
Thôn Yên Duyên (Phường Yên Sở) - Đường Lĩnh Nam
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
89 |
Quận Hoàng Mai |
Đường từ cầu Đền Lừ qua xí nghiệp xe Buýt Hà Nội đến hết nhà máy xử lý nước thải Yên Sở |
20250115-AddHaNoi
|
24.165.000
|
13.774.000
|
10.648.000
|
9.515.000
|
-
|
Đất TM - DV |
90 |
Quận Hoàng Mai |
Đường từ ngã tư Pháp Vân đi qua UBND quận Hoàng Mai đến điểm giao cắt với đường Tam Trinh |
20250115-AddHaNoi
|
29.919.000
|
16.754.000
|
12.902.000
|
11.500.000
|
-
|
Đất TM - DV |
91 |
Quận Hoàng Mai |
Đường từ Phố Vĩnh Hưng - UBND phường Thanh Trì |
Phố Vĩnh Hưng - UBND Phường Thanh Trì
20250115-AddHaNoi
|
18.253.000
|
11.134.000
|
8.975.000
|
7.872.000
|
-
|
Đất TM - DV |
92 |
Quận Hoàng Mai |
Đường từ Tam Trinh đến chợ Yên Duyên |
Tam Trinh - chợ Yên Duyên
20250115-AddHaNoi
|
21.675.000
|
12.572.000
|
10.199.000
|
8.784.000
|
-
|
Đất TM - DV |
93 |
Quận Hoàng Mai |
Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) |
Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát
20250115-AddHaNoi
|
27.617.000
|
15.742.000
|
12.169.000
|
10.874.000
|
-
|
Đất TM - DV |
94 |
Quận Hoàng Mai |
Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) |
Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân
20250115-AddHaNoi
|
24.165.000
|
13.774.000
|
10.648.000
|
9.515.000
|
-
|
Đất TM - DV |
95 |
Quận Hoàng Mai |
Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) |
Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát
20250115-AddHaNoi
|
40.275.000
|
21.749.000
|
16.614.000
|
14.726.000
|
-
|
Đất TM - DV |
96 |
Quận Hoàng Mai |
Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) |
Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân
20250115-AddHaNoi
|
35.672.000
|
19.620.000
|
15.049.000
|
13.377.000
|
-
|
Đất TM - DV |
97 |
Quận Hoàng Mai |
Giáp Bát |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
23.957.000
|
13.655.000
|
10.556.000
|
9.433.000
|
-
|
Đất TM - DV |
98 |
Quận Hoàng Mai |
Giáp Nhị |
Ngõ 751 Trương
Định - Đình Giáp Nhị
20250115-AddHaNoi
|
23.957.000
|
13.655.000
|
10.556.000
|
9.433.000
|
-
|
Đất TM - DV |
99 |
Quận Hoàng Mai |
Hà Kế Tấn |
Từ cầu Lê Trọng Tấn - đến ngã tư giao cắt phố Định Công tại cầu Định Công
20250115-AddHaNoi
|
25.098.000
|
14.306.000
|
11.059.000
|
9.882.000
|
-
|
Đất TM - DV |
100 |
Quận Hoàng Mai |
Hoàng Liệt |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
29.919.000
|
16.754.000
|
12.902.000
|
11.500.000
|
-
|
Đất TM - DV |