Bảng giá đất tại Quận Hoàn Kiếm Thành phố Hà Nội – Điểm đến vàng cho đầu tư và an cư

Quận Hoàn Kiếm, trái tim của Thành phố Hà Nội, là nơi giá đất cao nhất đạt 695.304.000 đồng/m², theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019, sửa đổi bởi Quyết định số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024. Khu vực này không chỉ nổi bật với giá trị lịch sử, văn hóa mà còn là mảnh đất vàng cho mọi nhu cầu về đầu tư bất động sản và an cư lâu dài.

Hoàn Kiếm – Biểu tượng của Hà Nội nghìn năm văn hiến

Quận Hoàn Kiếm, với vị trí nằm ở trung tâm thủ đô Hà Nội, từ lâu đã trở thành biểu tượng lịch sử, văn hóa và kinh tế của Thành phố. Khu vực này nổi tiếng với Hồ Hoàn Kiếm, đền Ngọc Sơn, phố cổ Hà Nội – những địa danh mang đậm dấu ấn của một Hà Nội xưa.

Đặc biệt, Phố đi bộ quanh Hồ Hoàn Kiếm không chỉ là điểm nhấn văn hóa mà còn tạo ra không gian sinh hoạt cộng đồng lý tưởng.

Hạ tầng tại Hoàn Kiếm được quy hoạch bài bản và đồng bộ, với hệ thống giao thông thuận tiện kết nối các tuyến phố lớn như Hàng Ngang, Hàng Đào, Lý Thái Tổ. Đây cũng là nơi tập trung các cơ quan hành chính, đại sứ quán và tổ chức quốc tế, làm tăng giá trị đất và tạo sức hút lớn đối với các nhà đầu tư.

Giá đất tại Quận Hoàn Kiếm – Cao nhưng xứng đáng

Hoàn Kiếm là nơi có giá đất cao nhất tại Hà Nội, đạt mức tối đa 695.304.000 đồng/m² tại các tuyến phố trung tâm như Hàng Bông, Hàng Ngang, và Tràng Tiền. Giá thấp nhất tại đây cũng không dưới 290.000 đồng/m², ngay cả ở các con ngõ nhỏ hoặc khu vực ít sầm uất hơn. Mức giá trung bình là 162.077.387 đồng/m², phản ánh giá trị lịch sử, văn hóa và kinh tế vượt trội của khu vực.

Những khu vực có giá đất cao thường nằm gần các di tích lịch sử, trung tâm thương mại và khu phố cổ, là những điểm nóng về du lịch và thương mại. Điều này đảm bảo giá trị bất động sản tại đây luôn ổn định, thậm chí còn tăng trưởng theo thời gian.

Đối với nhà đầu tư, sở hữu một bất động sản tại Hoàn Kiếm không chỉ mang lại lợi nhuận từ việc cho thuê hoặc kinh doanh mà còn là biểu tượng của sự đẳng cấp và vị thế. Với người mua để ở, Hoàn Kiếm cung cấp một môi trường sống lý tưởng với sự tiện nghi, an ninh và không gian văn hóa độc đáo.

So sánh với các quận trung tâm khác như Ba Đình hay Đống Đa, giá đất tại Hoàn Kiếm vượt trội nhờ vào vị trí độc nhất vô nhị và sự phát triển đồng bộ. Đây là nơi đáng để đầu tư dài hạn hoặc làm tài sản thừa kế.

Tiềm năng phát triển và cơ hội đầu tư tại Quận Hoàn Kiếm

Hoàn Kiếm không chỉ là trung tâm kinh tế - văn hóa của Hà Nội mà còn là điểm đến hàng đầu cho các dự án bất động sản cao cấp. Các dự án như khách sạn boutique tại phố cổ, nhà hàng, trung tâm thương mại sang trọng dọc theo Tràng Tiền đều mang đến lợi nhuận ổn định cho nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, chính quyền Thành phố Hà Nội đang chú trọng phát triển khu vực Hoàn Kiếm với các chính sách bảo tồn di sản văn hóa, kết hợp hiện đại hóa hạ tầng. Việc quy hoạch và mở rộng không gian công cộng như các tuyến phố đi bộ mới đã tạo ra nhiều cơ hội hơn cho lĩnh vực thương mại và dịch vụ.

Trong tương lai, với xu hướng phát triển mạnh mẽ của du lịch văn hóa và bất động sản thương mại, Hoàn Kiếm sẽ tiếp tục giữ vị thế là một trong những khu vực đắt giá nhất không chỉ ở Hà Nội mà còn trên toàn quốc.

Sở hữu bất động sản tại Quận Hoàn Kiếm không chỉ là một khoản đầu tư tài chính mà còn là sự khẳng định giá trị. Với giá trị lịch sử, văn hóa và kinh tế vượt trội, đây là mảnh đất vàng mà bất cứ nhà đầu tư hoặc người mua nào cũng không nên bỏ lỡ.

Giá đất cao nhất tại Quận Hoàn Kiếm là: 695.304.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Quận Hoàn Kiếm là: 290.000 đ
Giá đất trung bình tại Quận Hoàn Kiếm là: 162.077.387 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024 của UBND TP. Hà Nội
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
676

Mua bán nhà đất tại Hà Nội

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nội
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Quận Hoàn Kiếm Lương Văn Can Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
448.224.000 210.665.000 156.229.000 135.117.000 - Đất ở
102 Quận Hoàn Kiếm Lý Đạo Thành Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
238.050.000 119.025.000 89.700.000 78.488.000 - Đất ở
103 Quận Hoàn Kiếm Lý Nam Đế Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
340.032.000 164.916.000 123.323.000 107.307.000 - Đất ở
104 Quận Hoàn Kiếm Lý Quốc Sư Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
349.140.000 169.333.000 126.627.000 110.182.000 - Đất ở
105 Quận Hoàn Kiếm Lý Thái Tổ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
340.032.000 164.916.000 123.323.000 107.307.000 - Đất ở
106 Quận Hoàn Kiếm Lý Thường Kiệt Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
695.304.000 312.887.000 226.913.000 194.497.000 - Đất ở
107 Quận Hoàn Kiếm Mã Mây Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
352.176.000 170.805.000 127.728.000 111.140.000 - Đất ở
108 Quận Hoàn Kiếm Nam Ngư Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
277.725.000 136.085.000 102.034.000 88.953.000 - Đất ở
109 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Bảo Khánh Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
261.855.000 130.928.000 98.670.000 86.336.000 - Đất ở
110 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Gạch Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
285.660.000 139.973.000 104.949.000 91.494.000 - Đất ở
111 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Hàng Bông Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
238.050.000 119.025.000 89.700.000 78.488.000 - Đất ở
112 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Hàng Cỏ Trần Hưng Đạo - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
186.473.000 96.966.000 73.778.000 64.995.000 - Đất ở
113 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Hàng Hành Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
261.855.000 130.928.000 98.670.000 86.336.000 - Đất ở
114 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Hàng Hương Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
261.855.000 130.928.000 98.670.000 86.336.000 - Đất ở
115 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Hội Vũ Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
261.855.000 130.928.000 98.670.000 86.336.000 - Đất ở
116 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Huyện Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
214.245.000 109.265.000 82.748.000 72.657.000 - Đất ở
117 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Phan Chu Trinh Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
261.855.000 130.928.000 98.670.000 86.336.000 - Đất ở
118 Quận Hoàn Kiếm Ngô Quyền Hàng Vôi - Lý Thường Kiệt
20250115-AddHaNoi
394.128.000 187.211.000 139.230.000 120.666.000 - Đất ở
119 Quận Hoàn Kiếm Ngô Quyền Lý Thường Kiệt - Hàm Long
20250115-AddHaNoi
340.032.000 164.916.000 123.323.000 107.307.000 - Đất ở
120 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Tạm Thương Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
182.505.000 94.903.000 72.209.000 63.612.000 - Đất ở
121 Quận Hoàn Kiếm Ngô Thì Nhậm Địa phận quận Hoàn Kiếm
20250115-AddHaNoi
309.120.000 149.923.000 112.112.000 97.552.000 - Đất ở
122 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Thọ Xương Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
198.375.000 101.171.000 76.619.000 67.275.000 - Đất ở
123 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Trạm Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
186.473.000 96.966.000 73.778.000 64.995.000 - Đất ở
124 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Tràng Tiền Phan Chu Trinh - Nguyễn Khắc Cần
20250115-AddHaNoi
154.733.000 83.556.000 64.136.000 56.847.000 - Đất ở
125 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Trung Yên Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
154.733.000 83.556.000 64.136.000 56.847.000 - Đất ở
126 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Tức Mạc Trần Hưng Đạo - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
186.473.000 96.966.000 73.778.000 64.995.000 - Đất ở
127 Quận Hoàn Kiếm Ngô Văn Sở Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
277.725.000 136.085.000 102.034.000 88.953.000 - Đất ở
128 Quận Hoàn Kiếm Nguyễn Chế Nghĩa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
188.094.000 97.809.000 74.420.000 65.560.000 - Đất ở
129 Quận Hoàn Kiếm Nguyễn Gia Thiều Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
285.936.000 140.109.000 105.050.000 91.582.000 - Đất ở
130 Quận Hoàn Kiếm Nguyễn Hữu Huân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
340.032.000 164.916.000 123.323.000 107.307.000 - Đất ở
131 Quận Hoàn Kiếm Nguyễn Khắc Cần Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
240.120.000 120.060.000 90.480.000 79.170.000 - Đất ở
132 Quận Hoàn Kiếm Nguyễn Khiết Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
112.056.000 62.751.000 48.558.000 43.280.000 - Đất ở
133 Quận Hoàn Kiếm Nguyễn Quang Bích Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
231.840.000 115.920.000 87.360.000 76.440.000 - Đất ở
134 Quận Hoàn Kiếm Nguyễn Siêu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
304.152.000 149.034.000 111.743.000 97.417.000 - Đất ở
135 Quận Hoàn Kiếm Nguyễn Thiện Thuật Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
240.120.000 120.060.000 90.480.000 79.170.000 - Đất ở
136 Quận Hoàn Kiếm Nguyễn Thiếp Hàng Đậu - Gầm Cầu
20250115-AddHaNoi
240.120.000 120.060.000 90.480.000 79.170.000 - Đất ở
137 Quận Hoàn Kiếm Nguyễn Thiếp Gầm cầu - Nguyễn Thiện Thuật
20250115-AddHaNoi
296.148.000 145.113.000 108.802.000 94.853.000 - Đất ở
138 Quận Hoàn Kiếm Nguyễn Tư Giản Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
104.052.000 58.269.000 45.089.000 40.188.000 - Đất ở
139 Quận Hoàn Kiếm Nguyễn Văn Tố Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
264.132.000 132.066.000 99.528.000 87.087.000 - Đất ở
140 Quận Hoàn Kiếm Nguyễn Xí Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
352.176.000 170.805.000 127.728.000 111.140.000 - Đất ở
141 Quận Hoàn Kiếm Nhà Chung Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
352.176.000 170.805.000 127.728.000 111.140.000 - Đất ở
142 Quận Hoàn Kiếm Nhà Hỏa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
238.050.000 119.025.000 89.700.000 78.488.000 - Đất ở
143 Quận Hoàn Kiếm Nhà Thờ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
695.304.000 312.887.000 226.913.000 194.497.000 - Đất ở
144 Quận Hoàn Kiếm Ô Quan Chưởng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
304.152.000 149.034.000 111.743.000 97.417.000 - Đất ở
145 Quận Hoàn Kiếm Phạm Ngũ Lão Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
240.120.000 120.060.000 90.480.000 79.170.000 - Đất ở
146 Quận Hoàn Kiếm Phạm Sư Mạnh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
240.120.000 120.060.000 90.480.000 79.170.000 - Đất ở
147 Quận Hoàn Kiếm Phan Bội Châu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
320.160.000 155.278.000 116.116.000 101.036.000 - Đất ở
148 Quận Hoàn Kiếm Phan Chu Trinh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
340.032.000 164.916.000 123.323.000 107.307.000 - Đất ở
149 Quận Hoàn Kiếm Phan Đình Phùng Địa phận quận Hoàn Kiếm
20250115-AddHaNoi
408.204.000 193.897.000 144.203.000 124.976.000 - Đất ở
150 Quận Hoàn Kiếm Phan Huy Chú Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
238.050.000 119.025.000 89.700.000 78.488.000 - Đất ở
151 Quận Hoàn Kiếm Phố Huế Địa phận quận Hoàn Kiếm
20250115-AddHaNoi
394.128.000 187.211.000 139.230.000 120.666.000 - Đất ở
152 Quận Hoàn Kiếm Phủ Doãn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
352.176.000 170.805.000 127.728.000 111.140.000 - Đất ở
153 Quận Hoàn Kiếm Phúc Tân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
132.066.000 72.636.000 55.985.000 49.764.000 - Đất ở
154 Quận Hoàn Kiếm Phùng Hưng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
304.152.000 149.034.000 111.743.000 97.417.000 - Đất ở
155 Quận Hoàn Kiếm Quán Sứ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
352.176.000 170.805.000 127.728.000 111.140.000 - Đất ở
156 Quận Hoàn Kiếm Quang Trung Đầu đường - Nguyễn Du
20250115-AddHaNoi
352.176.000 170.805.000 127.728.000 111.140.000 - Đất ở
157 Quận Hoàn Kiếm Tạ Hiện Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
352.176.000 170.805.000 127.728.000 111.140.000 - Đất ở
158 Quận Hoàn Kiếm Thanh Hà Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
240.120.000 120.060.000 90.480.000 79.170.000 - Đất ở
159 Quận Hoàn Kiếm Thanh Yên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
120.060.000 66.033.000 50.895.000 45.240.000 - Đất ở
160 Quận Hoàn Kiếm Thợ Nhuộm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
336.168.000 163.041.000 121.922.000 106.088.000 - Đất ở
161 Quận Hoàn Kiếm Thuốc Bắc Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
417.312.000 198.223.000 147.420.000 127.764.000 - Đất ở
162 Quận Hoàn Kiếm Tô Tịch Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
240.120.000 120.060.000 90.480.000 79.170.000 - Đất ở
163 Quận Hoàn Kiếm Tôn Thất Thiệp Giáp quận Ba Đình - Lý Nam Đế
20250115-AddHaNoi
238.050.000 119.025.000 89.700.000 78.488.000 - Đất ở
164 Quận Hoàn Kiếm Tông Đản Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
336.168.000 163.041.000 121.922.000 106.088.000 - Đất ở
165 Quận Hoàn Kiếm Tống Duy Tân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
264.132.000 132.066.000 99.528.000 87.087.000 - Đất ở
166 Quận Hoàn Kiếm Trần Bình Trọng Đầu đường - Nguyễn Du
20250115-AddHaNoi
285.936.000 140.109.000 105.050.000 91.582.000 - Đất ở
167 Quận Hoàn Kiếm Trần Hưng Đạo Trần Khánh Dư - Trần Thánh Tông
20250115-AddHaNoi
564.813.000 259.517.000 189.243.000 162.856.000 - Đất ở
168 Quận Hoàn Kiếm Trần Hưng Đạo Trần Thánh Tông - Lê Duẩn
20250115-AddHaNoi
695.304.000 312.887.000 226.913.000 194.497.000 - Đất ở
169 Quận Hoàn Kiếm Trần Khánh Dư Trần Quang Khải - Trần Hưng Đạo
20250115-AddHaNoi
188.094.000 97.809.000 74.420.000 65.560.000 - Đất ở
170 Quận Hoàn Kiếm Trần Nguyên Hãn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
240.120.000 120.060.000 90.480.000 79.170.000 - Đất ở
171 Quận Hoàn Kiếm Trần Nhật Duật Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
264.132.000 132.066.000 99.528.000 87.087.000 - Đất ở
172 Quận Hoàn Kiếm Trần Quang Khải Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
224.112.000 114.297.000 86.559.000 76.003.000 - Đất ở
173 Quận Hoàn Kiếm Trần Quốc Toản Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
231.840.000 115.920.000 87.360.000 76.440.000 - Đất ở
174 Quận Hoàn Kiếm Tràng Thi Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
425.040.000 199.769.000 148.148.000 128.128.000 - Đất ở
175 Quận Hoàn Kiếm Tràng Tiền Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
448.224.000 210.665.000 156.229.000 135.117.000 - Đất ở
176 Quận Hoàn Kiếm Triệu Quốc Đạt Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
255.024.000 127.512.000 96.096.000 84.084.000 - Đất ở
177 Quận Hoàn Kiếm Trương Hán Siêu Địa phận quận Hoàn Kiếm
20250115-AddHaNoi
285.936.000 140.109.000 105.050.000 91.582.000 - Đất ở
178 Quận Hoàn Kiếm Vạn Kiếp Địa phận quận Hoàn Kiếm
20250115-AddHaNoi
104.052.000 58.269.000 45.089.000 40.188.000 - Đất ở
179 Quận Hoàn Kiếm Vọng Đức Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
240.120.000 120.060.000 90.480.000 79.170.000 - Đất ở
180 Quận Hoàn Kiếm Vọng Hà Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
116.886.000 65.456.000 50.651.000 45.145.000 - Đất ở
181 Quận Hoàn Kiếm Xóm Hạ Hồi Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
231.840.000 115.920.000 87.360.000 76.440.000 - Đất ở
182 Quận Hoàn Kiếm Yên Thái Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
216.108.000 110.215.000 83.468.000 73.289.000 - Đất ở
183 Quận Hoàn Kiếm Yết Kiêu Trần Hưng Đạo - Nguyễn Du
20250115-AddHaNoi
285.936.000 140.109.000 105.050.000 91.582.000 - Đất ở
184 Quận Hoàn Kiếm Ấu Triệu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
81.432.000 40.716.000 30.763.000 26.918.000 - Đất TM - DV
185 Quận Hoàn Kiếm Bà Triệu Hàng Khay - Trần Hưng Đạo
20250115-AddHaNoi
244.296.000 109.933.000 76.953.000 65.960.000 - Đất TM - DV
186 Quận Hoàn Kiếm Bà Triệu Trần Hưng Đạo - Nguyễn Du
20250115-AddHaNoi
200.672.000 92.224.000 64.920.000 55.875.000 - Đất TM - DV
187 Quận Hoàn Kiếm Bạch Đằng Hàm Tử Quan - Vạn Kiếp
20250115-AddHaNoi
42.471.000 23.359.000 18.050.000 16.045.000 - Đất TM - DV
188 Quận Hoàn Kiếm Bảo Khánh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
123.786.000 59.417.000 44.425.000 38.580.000 - Đất TM - DV
189 Quận Hoàn Kiếm Bảo Linh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
40.716.000 22.394.000 17.304.000 15.382.000 - Đất TM - DV
190 Quận Hoàn Kiếm Bát Đàn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
107.640.000 52.205.000 39.139.000 34.056.000 - Đất TM - DV
191 Quận Hoàn Kiếm Bát Sứ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
107.640.000 52.205.000 39.139.000 34.056.000 - Đất TM - DV
192 Quận Hoàn Kiếm Cấm Chỉ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
81.432.000 40.716.000 30.763.000 26.918.000 - Đất TM - DV
193 Quận Hoàn Kiếm Cao Thắng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
103.147.000 50.542.000 37.993.000 33.122.000 - Đất TM - DV
194 Quận Hoàn Kiếm Cầu Đất Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
52.931.000 28.583.000 21.996.000 19.496.000 - Đất TM - DV
195 Quận Hoàn Kiếm Cầu Đông Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
118.404.000 57.426.000 43.053.000 37.462.000 - Đất TM - DV
196 Quận Hoàn Kiếm Cầu Gỗ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
137.241.000 65.189.000 48.606.000 42.125.000 - Đất TM - DV
197 Quận Hoàn Kiếm Chả Cá Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
123.786.000 59.417.000 44.425.000 38.580.000 - Đất TM - DV
198 Quận Hoàn Kiếm Chân Cầm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
81.432.000 40.716.000 30.763.000 26.918.000 - Đất TM - DV
199 Quận Hoàn Kiếm Chợ Gạo Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
81.432.000 40.716.000 30.763.000 26.918.000 - Đất TM - DV
200 Quận Hoàn Kiếm Chương Dương Độ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
55.212.000 29.815.000 22.944.000 20.337.000 - Đất TM - DV