| 101 |
Quận Hà Đông |
Thanh Bình |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
66.886.000
|
39.463.000
|
30.659.000
|
27.531.000
|
-
|
Đất ở |
| 102 |
Quận Hà Đông |
Thành Công |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 103 |
Quận Hà Đông |
Tiểu công nghệ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 104 |
Quận Hà Đông |
Tô Hiến Thành |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
44.640.000
|
28.123.000
|
22.133.000
|
20.045.000
|
-
|
Đất ở |
| 105 |
Quận Hà Đông |
Tô Hiệu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
75.516.000
|
43.044.000
|
33.203.000
|
29.670.000
|
-
|
Đất ở |
| 106 |
Quận Hà Đông |
Tố Hữu |
Giáp quận Nam Từ Liêm - Đường Vạn Phúc
20250115-AddHaNoi
|
79.112.000
|
45.094.000
|
34.784.000
|
31.083.000
|
-
|
Đất ở |
| 107 |
Quận Hà Đông |
Tống Tất Thắng |
Từ ngã ba giao phố Văn Phúc cạnh TT26, ô 01 KĐT
Văn Phú, phường
Phú La - đến ngã ba giao đường KĐT Văn Phú tại công viên X9, mặt bên trường THCS, THPT MariCuri
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 108 |
Quận Hà Đông |
Trần Đăng Ninh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
27.450.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
| 109 |
Quận Hà Đông |
Trần Hưng Đạo |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
66.886.000
|
39.463.000
|
30.659.000
|
27.531.000
|
-
|
Đất ở |
| 110 |
Quận Hà Đông |
Trần Nhật Duật |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 111 |
Quận Hà Đông |
Trần Phú |
Nguyễn Trãi - Cầu Trắng
20250115-AddHaNoi
|
107.880.000
|
59.334.000
|
45.414.000
|
40.368.000
|
-
|
Đất ở |
| 112 |
Quận Hà Đông |
Trần Văn Chuông |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 113 |
Quận Hà Đông |
Trưng Nhị |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
75.516.000
|
43.044.000
|
33.203.000
|
29.670.000
|
-
|
Đất ở |
| 114 |
Quận Hà Đông |
Trưng Trắc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
61.851.000
|
37.111.000
|
28.930.000
|
26.037.000
|
-
|
Đất ở |
| 115 |
Quận Hà Đông |
Trương Công Định |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 116 |
Quận Hà Đông |
Văn Khê |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
27.450.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
| 117 |
Quận Hà Đông |
Văn La |
Quang Trung - Cổng làng Văn La
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 118 |
Quận Hà Đông |
Văn Phú |
Quang Trung - Đầu làng cổ nơi có nhà lưu niệm Bác Hồ
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 119 |
Quận Hà Đông |
Văn Phúc |
Từ ngã ba giao cắt phố Văn Khê tại lô BT1.Ô 01, khu đô thị Văn Phú - Đến ngã ba giao cắt ngõ 793 đường Quang Trung, đối diện nhà máy nước Hà Đông
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 120 |
Quận Hà Đông |
Vạn Phúc |
Cầu Am - Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình
20250115-AddHaNoi
|
60.413.000
|
36.852.000
|
28.823.000
|
25.997.000
|
-
|
Đất ở |
| 121 |
Quận Hà Đông |
Vạn Phúc |
Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình - Hết địa phận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
27.450.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
| 122 |
Quận Hà Đông |
Văn Quán |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
27.450.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
| 123 |
Quận Hà Đông |
Văn Yên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 124 |
Quận Hà Đông |
Vũ Trọng Khánh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
79.112.000
|
45.094.000
|
34.784.000
|
31.083.000
|
-
|
Đất ở |
| 125 |
Quận Hà Đông |
Vũ Văn Cẩn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 126 |
Quận Hà Đông |
Xa La |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
27.450.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
| 127 |
Quận Hà Đông |
Xốm |
Công ty Giống cây trồng - Cạnh lối rẽ vào làng Trinh Lương, phường Phú Lương
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 128 |
Quận Hà Đông |
Ỷ La |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
36.363.000
|
24.363.000
|
19.390.000
|
17.689.000
|
-
|
Đất ở |
| 129 |
Quận Hà Đông |
Yên Bình |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
44.640.000
|
28.123.000
|
22.133.000
|
20.045.000
|
-
|
Đất ở |
| 130 |
Quận Hà Đông |
Yên Lộ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
34.224.000
|
23.272.000
|
18.569.000
|
16.968.000
|
-
|
Đất ở |
| 131 |
Quận Hà Đông |
Yên Phúc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
49.600.000
|
30.256.000
|
23.664.000
|
21.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 132 |
Quận Hà Đông |
Yết Kiêu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 133 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
Mặt cắt đường 19,0m - 24,0m
20250115-AddHaNoi
|
69.043.000
|
40.045.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 134 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
Mặt cắt đường 13,5m - 18,5m
20250115-AddHaNoi
|
58.974.000
|
35.974.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 135 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
Mặt cắt đường 11,0m - 13,0m
20250115-AddHaNoi
|
49.625.000
|
31.968.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 136 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
Mặt cắt đường < 11,0m
20250115-AddHaNoi
|
43.871.000
|
28.516.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 137 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Mỗ lao |
Mặt cắt đường 25,0m - 36,0m
20250115-AddHaNoi
|
75.516.000
|
43.044.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 138 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Mỗ lao |
Mặt cắt đường 11,5m - 24,0m
20250115-AddHaNoi
|
58.974.000
|
35.974.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 139 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Mỗ lao |
Mặt cắt đường 8,5m - 11,0m
20250115-AddHaNoi
|
50.344.000
|
31.717.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 140 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Mỗ lao |
Mặt cắt đường < 8,5m
20250115-AddHaNoi
|
47.467.000
|
30.379.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 141 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Xa La |
Mặt cắt đường 42,0m
20250115-AddHaNoi
|
53.940.000
|
33.443.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 142 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Xa La |
Mặt cắt đường 24,0m
20250115-AddHaNoi
|
49.625.000
|
31.968.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 143 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Xa La |
Mặt cắt đường 11,5m - 13,0m
20250115-AddHaNoi
|
40.994.000
|
27.056.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 144 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Phú |
Mặt cắt đường 42,0m
20250115-AddHaNoi
|
53.940.000
|
33.443.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 145 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Phú |
Mặt cắt đường 24,0m
20250115-AddHaNoi
|
49.625.000
|
31.968.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 146 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Phú |
Mặt cắt đường 18,5m
20250115-AddHaNoi
|
47.467.000
|
30.379.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 147 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Phú |
Mặt cắt đường 13,0m
20250115-AddHaNoi
|
38.837.000
|
26.021.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 148 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Phú |
Mặt cắt đường 11,0 m
20250115-AddHaNoi
|
36.679.000
|
24.575.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 149 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Khê |
Mặt cắt đường 27,0m - 28,0m
20250115-AddHaNoi
|
53.940.000
|
33.443.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 150 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Khê |
Mặt cắt đường 24,0 m
20250115-AddHaNoi
|
50.344.000
|
32.706.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 151 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Khê |
Mặt cắt đường 17,5m - 18,0m
20250115-AddHaNoi
|
49.625.000
|
31.968.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 152 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Khê |
Mặt cắt đường ≤13,5m
20250115-AddHaNoi
|
47.467.000
|
30.379.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 153 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị mới An Hưng |
Mặt cắt đường 22,5m - 23,0m
20250115-AddHaNoi
|
49.625.000
|
31.968.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 154 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị mới An Hưng |
Mặt cắt đường < 22,5m
20250115-AddHaNoi
|
38.837.000
|
26.021.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 155 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị mới An Hưng |
Mặt cắt đường ≤ 11,5 m
20250115-AddHaNoi
|
36.679.000
|
24.575.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 156 |
Quận Hà Đông |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu |
Mặt cắt đường 18,5 m
20250115-AddHaNoi
|
43.871.000
|
28.516.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 157 |
Quận Hà Đông |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu |
Mặt cắt đường 13 m
20250115-AddHaNoi
|
33.802.000
|
22.986.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 158 |
Quận Hà Đông |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu |
Mặt cắt đường 11,5 m
20250115-AddHaNoi
|
30.206.000
|
20.842.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 159 |
Quận Hà Đông |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1 |
Mặt cắt đường 18,5 m
20250115-AddHaNoi
|
34.522.000
|
23.475.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 160 |
Quận Hà Đông |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1 |
Mặt cắt đường 13 m
20250115-AddHaNoi
|
28.768.000
|
19.850.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 161 |
Quận Hà Đông |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1 |
Mặt cắt đường 11,5 m
20250115-AddHaNoi
|
23.734.000
|
16.851.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 162 |
Quận Hà Đông |
Tiểu khu đô thị Nam La Khê |
Mặt cắt đường 11,5m - 15,0m
20250115-AddHaNoi
|
49.625.000
|
31.968.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 163 |
Quận Hà Đông |
Khu nhà ở Nam La Khê |
Mặt cắt đường 11,5m -15,0m
20250115-AddHaNoi
|
49.625.000
|
31.968.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 164 |
Quận Hà Đông |
Khu nhà ở thấp tầng Huyndai |
Mặt cắt đường 18,5 m
20250115-AddHaNoi
|
49.625.000
|
31.968.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 165 |
Quận Hà Đông |
Khu nhà ở Sông Công |
Mặt cắt đường 24 m
20250115-AddHaNoi
|
43.871.000
|
28.516.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 166 |
Quận Hà Đông |
Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Đồng Dưa) |
Mặt cắt đường 11,0m -13,0m
20250115-AddHaNoi
|
43.871.000
|
28.516.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 167 |
Quận Hà Đông |
Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Đồng Dưa) |
Mặt cắt đường < 11 m
20250115-AddHaNoi
|
38.837.000
|
26.021.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 168 |
Quận Hà Đông |
Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bồ Hỏa) |
Mặt cắt đường 18 m
20250115-AddHaNoi
|
47.467.000
|
30.379.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 169 |
Quận Hà Đông |
Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bồ Hỏa) |
Mặt cắt đường 11,0m - 13,0m
20250115-AddHaNoi
|
43.871.000
|
28.516.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 170 |
Quận Hà Đông |
Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bồ Hỏa) |
Mặt cắt đường < 11 m
20250115-AddHaNoi
|
38.837.000
|
26.021.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 171 |
Quận Hà Đông |
Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bãi Sậy) |
Mặt cắt đường 18,5 m
20250115-AddHaNoi
|
50.344.000
|
31.717.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 172 |
Quận Hà Đông |
Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bãi Sậy) |
Mặt cắt đường 11 m
20250115-AddHaNoi
|
43.871.000
|
28.516.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 173 |
Quận Hà Đông |
Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bãi Sậy) |
Mặt cắt đường < 11 m
20250115-AddHaNoi
|
38.837.000
|
26.021.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 174 |
Quận Hà Đông |
Đường 72 |
Địa phận quận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
|
11.636.000
|
7.796.000
|
6.218.000
|
5.673.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 175 |
Quận Hà Đông |
Đường 19/5 |
Cầu Đen - Đường Chiến Thắng
20250115-AddHaNoi
|
18.412.000
|
11.231.000
|
8.975.000
|
7.940.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 176 |
Quận Hà Đông |
An Hòa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.403.000
|
12.628.000
|
10.199.000
|
8.829.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 177 |
Quận Hà Đông |
Ao Sen |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.403.000
|
12.628.000
|
10.199.000
|
8.829.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 178 |
Quận Hà Đông |
Ba La |
Quốc lộ 6A - Đầu Công ty Giống cây trồng
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 179 |
Quận Hà Đông |
Bà Triệu |
Quang Trung - Đường Tô Hiệu
20250115-AddHaNoi
|
24.165.000
|
13.774.000
|
10.648.000
|
9.515.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 180 |
Quận Hà Đông |
Bà Triệu |
Đường Tô Hiệu - Công ty sách Thiết bị trường học
20250115-AddHaNoi
|
19.792.000
|
11.875.000
|
9.278.000
|
8.350.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 181 |
Quận Hà Đông |
Bạch Thái Bưởi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.412.000
|
11.231.000
|
8.975.000
|
7.940.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 182 |
Quận Hà Đông |
Bế Văn Đàn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.412.000
|
11.231.000
|
8.975.000
|
7.940.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 183 |
Quận Hà Đông |
Biên Giang |
Cầu Mai Lĩnh - Hết địa phận quận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
|
11.636.000
|
7.796.000
|
6.218.000
|
5.673.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 184 |
Quận Hà Đông |
Bùi Bằng Đoàn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.412.000
|
11.231.000
|
8.975.000
|
7.940.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 185 |
Quận Hà Đông |
Cao Thắng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.344.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 186 |
Quận Hà Đông |
Cầu Am |
Từ đầu cầu Am - Đến điểm bưu điện văn hóa phường Vạn Phúc
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.344.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 187 |
Quận Hà Đông |
Cầu Đơ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
24.165.000
|
13.774.000
|
10.648.000
|
9.515.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 188 |
Quận Hà Đông |
Chiến Thắng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
25.316.000
|
14.430.000
|
11.155.000
|
9.968.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 189 |
Quận Hà Đông |
Chu Văn An |
Bưu điện Hà Đông - Cầu Am
20250115-AddHaNoi
|
24.165.000
|
13.774.000
|
10.648.000
|
9.515.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 190 |
Quận Hà Đông |
Cửa Quán |
Từ ngã ba giao cắt phố Hoàng Đôn Hòa tại Lô 13-BT9, thuộc tổ dân phố 9, phường Phú La - Đến ngã ba giao cắt đường kết nối phố Văn Khê tại Lô 01-LK15, khu đô thị Văn Phú
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 191 |
Quận Hà Đông |
Đa Sĩ |
Công ty Giày Yên Thủy - Đường Phúc La
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.344.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 192 |
Quận Hà Đông |
Đại An |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.403.000
|
12.628.000
|
10.199.000
|
8.829.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 193 |
Quận Hà Đông |
Đinh Tiên Hoàng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.412.000
|
11.231.000
|
8.975.000
|
7.940.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 194 |
Quận Hà Đông |
Đồng Dâu |
Từ ngã ba giao cắt đường Biên Giang cạnh cầu Mai Lĩnh - đến ngã ba giao cắt tại điểm cuối đường Ninh Kiều, cạnh Trung tâm Nuôi dưỡng trẻ khuyết tật Hà Nội
20250115-AddHaNoi
|
9.583.000
|
6.612.000
|
5.300.000
|
4.851.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 195 |
Quận Hà Đông |
Dương Lâm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.403.000
|
12.628.000
|
10.199.000
|
8.829.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 196 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh (đường đê tả Đáy) nối từ đường Quốc lộ 6 |
Từ Quốc lộ 6 - Đến khu dân cư Đồng Mai
20250115-AddHaNoi
|
10.952.000
|
7.447.000
|
6.059.000
|
5.442.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 197 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng Mai |
Đường Biên Giang - Tổ dân phố Phú Mỹ, phường Biên Giang
20250115-AddHaNoi
|
8.214.000
|
5.750.000
|
5.155.000
|
4.725.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 198 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng Mai |
Đường Biên Giang - Khu dân cư tổ dân phố 18, phường Đồng Mai
20250115-AddHaNoi
|
8.214.000
|
5.750.000
|
5.154.000
|
4.725.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 199 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ đường Quốc lộ 6: Đoạn từ đường Sắt đến cầu Mai Lĩnh |
Quốc lộ 6A - Khu dân cư phường: Đồng Mai, Yên Nghĩa
20250115-AddHaNoi
|
10.952.000
|
7.447.000
|
6.059.000
|
5.442.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 200 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ Quốc lộ 6 đến các tổ dân phố 5,6,7,8 phường Yên Nghĩa |
Đoạn từ gần bến xe Yên Nghĩa thuộc phường Yên Nghĩa - Đến đường Nguyễn Văn Trác
20250115-AddHaNoi
|
10.952.000
|
7.447.000
|
6.059.000
|
5.442.000
|
-
|
Đất TM - DV |