201 |
Quận Cầu Giấy |
Y Miếu |
Đầu đường - Cuối đường
|
26.163.000
|
14.128.000
|
11.512.000
|
10.203.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
202 |
Quận Cầu Giấy |
Yên Lãng |
Đầu đường - Cuối đường
|
29.153.000
|
15.742.000
|
12.827.000
|
11.369.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
203 |
Quận Cầu Giấy |
Yên Thế |
Địa phận quận Đống Đa
|
26.910.000
|
14.531.000
|
11.840.000
|
10.495.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
204 |
Quận Cầu Giấy |
Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Cầu Giấy |
|
15.822.000
|
9.019.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
205 |
Quận Cầu Giấy |
Mặt cắt đường rộng từ 11,5 đến 17,5m - Khu đô thị Cầu Giấy |
|
12.421.000
|
7.099.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
206 |
Quận Cầu Giấy |
Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Yên Hòa |
|
18.699.000
|
10.472.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
207 |
Quận Cầu Giấy |
Mặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m - Khu đô thị Yên Hòa |
|
14.585.000
|
8.168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
208 |
Quận Cầu Giấy |
Mặt cắt đường rộng dưới 17,5m - Khu đô thị Yên Hòa |
|
11.377.000
|
6.393.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
209 |
Quận Cầu Giấy |
Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Nam Trung Yên |
|
20.857.000
|
11.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
210 |
Quận Cầu Giấy |
Mặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m - Khu đô thị Nam Trung Yên |
|
16.268.000
|
9.110.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
211 |
Quận Cầu Giấy |
Mặt cắt đường rộng dưới 17,5m - Khu đô thị Nam Trung Yên |
|
12.689.000
|
7.106.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
212 |
Quận Cầu Giấy |
Đinh Núp |
Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Chánh (Tại ô đất A5 và A7) - Ngã tư giao cắt phố Tú Mỡ
|
18.054.000
|
10.110.000
|
8.305.000
|
7.480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
213 |
Quận Cầu Giấy |
Hạ Yên Quyết |
Ngã tư giao cắt phố Trung Kính - Mạc Thái Tổ - Ngã ba giao cắt tại đình Hạ Yên Quyết
|
22.816.000
|
12.549.000
|
10.267.000
|
9.126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
214 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Đỗ Cung |
Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Phong Sắc - Ngã ba giao cắt phố Chùa Hà
|
22.221.000
|
12.221.000
|
9.999.000
|
8.888.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
215 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Thị Duệ |
Ngã ba giao cắt phố Trung Kính (Tại ngõ 219) - Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Quốc Trị
|
18.054.000
|
10.110.000
|
8.305.000
|
7.480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
216 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Xuân Linh |
Ngã ba giao cắt đường Trần Duy Hưng (Tại số nhà 115) - Ngã ba giao cắt đường Lê Văn Lương (Tòa nhà Golden Palace)
|
17.825.000
|
9.982.000
|
8.200.000
|
7.308.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
217 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Bá Khoản |
Ngã tư giao cắt phố Vũ Phạm Hàm tại số nhà 134 Vũ Phạm Hàm - Ngã ba giao cắt tại tòa nhà Ánh Dương (Sky land)
|
24.955.000
|
13.476.000
|
10.980.000
|
9.732.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
218 |
Quận Cầu Giấy |
Xuân Quỳnh |
Ngã ba giao cắt phố Vũ Phạm Hàm, đối diện trung tâm lưu trữ Quốc gia I (Số 5 phố Vũ Phạm Hàm) - Ngã ba giao cắt đối diện tòa nhà Trung Yên Plaza (UDIC) tại tổ dân phố 28 - phường Trung Hòa
|
19.964.000
|
11.180.000
|
9.183.000
|
8.185.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
219 |
Quận Cầu Giấy |
Lưu Quang Vũ |
Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Khang tại số nhà 69 - Ngã ba giao cắt ngõ 22 Trung Kính, đối diện Trường THCS Trung Hòa
|
24.955.000
|
13.476.000
|
10.980.000
|
9.732.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
220 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Như Uyên |
Ngã tư giao cắt đường Trung Kính - Yên Hòa (Số 299 phố Trung Kính) - Ngã tư giao cắt phố Nguyễn Chánh - Nguyễn Quốc Trị (Số 1 50 Nguyễn Chánh)
|
18.054.000
|
10.110.000
|
8.305.000
|
7.480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
221 |
Quận Cầu Giấy |
Hoàng Ngân |
Đầu đường - Ngã ba giao cắt đường Khuất Duy Tiến, đối diện tòa nhà Vinaconex (Thăng Long Number One
|
17.825.000
|
9.982.000
|
8.200.000
|
7.308.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
222 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Chánh |
Đầu dường - Ngã ba giao cắt phố Dương Đình Nghệ, cạnh ô đất E4 Khu đô thị mới Yên Hòa
|
20.857.000
|
11.680.000
|
9.594.000
|
8.551.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
223 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Quốc Trị |
Đầu đường - Ngã ba giao cắt phố Dương Đình Nghệ, cạnh ô đất E5 Khu đô thị mới Yên Hòa
|
18.054.000
|
10.110.000
|
8.305.000
|
7.480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
224 |
Quận Cầu Giấy |
Trương Công Giai |
Đầu đường - Ngã ba giao cắt đường tiếp nối Dương Đình Nghệ tại Trạm xăng dầu Dương Đình Nghệ, cạnh Cảnh sát PCCC Hà Nội và tòa nhà Star Tower
|
20.857.000
|
11.680.000
|
9.594.000
|
8.551.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
225 |
Quận Cầu Giấy |
An Trạch |
Đầu đường - Cuối đường
|
20.363.000
|
11.648.000
|
9.612.000
|
8.553.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
226 |
Quận Cầu Giấy |
Bích Câu |
Đầu đường - Cuối đường
|
23.622.000
|
13.115.000
|
10.753.000
|
9.530.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
227 |
Quận Cầu Giấy |
Cát Linh |
Đầu đường - Cuối đường
|
36.151.000
|
16.720.000
|
13.741.000
|
11.380.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
228 |
Quận Cầu Giấy |
Cầu Giấy |
Địa phận quận Đống Đa
|
27.114.000
|
14.387.000
|
11.667.000
|
10.106.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
229 |
Quận Cầu Giấy |
Cầu Mới |
Số 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới
|
25.251.000
|
13.766.000
|
11.200.000
|
9.775.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
230 |
Quận Cầu Giấy |
Chùa Bộc |
Đầu đường - Cuối đường
|
33.686.000
|
16.185.000
|
13.310.000
|
11.133.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
231 |
Quận Cầu Giấy |
Chùa Láng |
Đầu đường - Cuối đường
|
22.807.000
|
12.788.000
|
10.508.000
|
9.367.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
232 |
Quận Cầu Giấy |
Đặng Tiến Đông |
Đầu đường - Cuối đường
|
20.363.000
|
11.648.000
|
9.612.000
|
8.553.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
233 |
Quận Cầu Giấy |
Đặng Trần Côn |
Đầu đường - Cuối đường
|
23.622.000
|
13.115.000
|
10.753.000
|
9.530.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
234 |
Quận Cầu Giấy |
Đặng Văn Ngữ |
Đầu đường - Cuối đường
|
20.363.000
|
11.648.000
|
9.612.000
|
8.553.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
235 |
Quận Cầu Giấy |
Đào Duy Anh |
Đầu đường - Cuối đường
|
27.694.000
|
14.599.000
|
11.859.000
|
10.163.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
236 |
Quận Cầu Giấy |
Đoàn Thị Điểm |
Đầu đường - Cuối đường
|
24.436.000
|
13.440.000
|
10.996.000
|
9.652.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
237 |
Quận Cầu Giấy |
Đông Các |
Đầu đường - Cuối đường
|
18.076.000
|
10.599.000
|
8.874.000
|
7.969.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
238 |
Quận Cầu Giấy |
Đông Tác |
Đầu đường - Cuối đường
|
18.076.000
|
10.599.000
|
8.874.000
|
7.969.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
239 |
Quận Cầu Giấy |
Đường Đê La Thành |
Kim Hoa - Ô Chợ Dừa
|
18.246.000
|
10.550.000
|
8.885.000
|
7.933.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
240 |
Quận Cầu Giấy |
Đường Hào Nam mới |
Hào Nam - Cát Linh
|
22.807.000
|
12.788.000
|
10.508.000
|
9.367.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
241 |
Quận Cầu Giấy |
Đường Ven hồ Ba Mẫu |
Từ đường Giải Phóng
|
19.549.000
|
11.240.000
|
9.327.000
|
8.309.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
242 |
Quận Cầu Giấy |
Giải Phóng (đi qua đường tàu) |
Địa phận quận Đống Đa
|
18.898.000
|
10.927.000
|
9.202.000
|
8.216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
243 |
Quận Cầu Giấy |
Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) |
Địa phận quận Đống Đa
|
27.935.000
|
14.726.000
|
11.962.000
|
10.251.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
244 |
Quận Cầu Giấy |
Giảng Võ |
Nguyễn Thái Học - Cát Linh
|
27.114.000
|
14.378.000
|
11.667.000
|
10.106.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
245 |
Quận Cầu Giấy |
Giảng Võ |
Cát Linh - Láng Hạ
|
39.438.000
|
17.952.000
|
14.215.000
|
12.160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
246 |
Quận Cầu Giấy |
Hàng Cháo |
Địa phận quận Đống Đa
|
27.694.000
|
14.599.000
|
11.859.000
|
10.163.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
247 |
Quận Cầu Giấy |
Hào Nam |
Đầu đường - Cuối đường
|
25.251.000
|
13.766.000
|
11.200.000
|
9.775.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
248 |
Quận Cầu Giấy |
Hồ Đắc Di |
Đầu đường - Cuối đường
|
19.832.000
|
11.344.000
|
9.361.000
|
8.329.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
249 |
Quận Cầu Giấy |
Hồ Giám |
Đầu đường - Cuối đường
|
22.807.000
|
12.788.000
|
10.508.000
|
9.367.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
250 |
Quận Cầu Giấy |
Hoàng Cầu |
Đầu đường - Cuối đường
|
25.251.000
|
13.766.000
|
11.200.000
|
9.775.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
251 |
Quận Cầu Giấy |
Hoàng Ngọc Phách |
Đầu đường - Cuối đường
|
19.039.000
|
10.947.000
|
9.083.000
|
8.092.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
252 |
Quận Cầu Giấy |
Hoàng Tích Trí |
Đầu đường - Cuối đường
|
20.363.000
|
11.648.000
|
9.612.000
|
8.553.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
253 |
Quận Cầu Giấy |
Huỳnh Thúc Kháng |
Đầu đường - Cuối đường
|
32.044.000
|
16.022.000
|
13.009.000
|
10.818.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
254 |
Quận Cầu Giấy |
Khâm Thiên |
Đầu đường - Cuối đường
|
30.952.000
|
15.477.000
|
12.788.000
|
10.508.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
255 |
Quận Cầu Giấy |
Khương Thượng |
Đầu đường - Cuối đường
|
17.254.000
|
10.271.000
|
8.627.000
|
7.723.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
256 |
Quận Cầu Giấy |
Kim Hoa |
Đầu đường - Cuối đường
|
18.735.000
|
10.833.000
|
9.123.000
|
8.145.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
257 |
Quận Cầu Giấy |
La Thành |
Ô Chợ Dừa - Hết địa phận quận Đống Đa
|
25.251.000
|
13.766.000
|
11.200.000
|
9.775.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
258 |
Quận Cầu Giấy |
Láng |
Đầu đường - Cuối đường
|
25.251.000
|
13.766.000
|
11.200.000
|
9.775.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
259 |
Quận Cầu Giấy |
Láng Hạ |
Địa phận quận Đống Đa
|
44.044.000
|
21.162.000
|
17.402.000
|
14.555.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
260 |
Quận Cầu Giấy |
Lê Duẩn (đi qua đường tàu) |
Địa phận quận Đống Đa
|
22.212.000
|
12.454.000
|
10.233.000
|
9.122.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
261 |
Quận Cầu Giấy |
Lê Duẩn (không có đường tàu) |
Địa phận quận Đống Đa
|
40.458.000
|
18.206.000
|
14.160.000
|
12.137.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
262 |
Quận Cầu Giấy |
Lương Đình Của |
Đầu đường - Cuối đường
|
23.622.000
|
13.115.000
|
10.753.000
|
9.530.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
263 |
Quận Cầu Giấy |
Lý Văn Phúc |
Đầu đường - Cuối đường
|
22.807.000
|
12.788.000
|
10.508.000
|
9.367.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
264 |
Quận Cầu Giấy |
Mai Anh Tuấn |
Địa phận quận Đống Đa
|
18.076.000
|
10.599.000
|
8.874.000
|
7.969.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
265 |
Quận Cầu Giấy |
Nam Đồng |
Đầu đường - Cuối đường
|
20.363.000
|
11.648.000
|
9.612.000
|
8.553.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
266 |
Quận Cầu Giấy |
Ngõ Hàng Bột |
Đầu đường - Cuối đường
|
24.436.000
|
13.440.000
|
10.996.000
|
9.652.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
267 |
Quận Cầu Giấy |
Ngô Sỹ Liên |
Đầu đường - Cuối đường
|
24.592.000
|
13.406.000
|
10.908.000
|
9.520.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
268 |
Quận Cầu Giấy |
Ngô Tất Tố |
Đầu đường - Cuối đường
|
22.807.000
|
12.788.000
|
10.508.000
|
9.367.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
269 |
Quận Cầu Giấy |
Ngõ Thông Phong |
Tôn Đức Thắng - Khách sạn Sao Mai
|
19.549.000
|
11.240.000
|
9.327.000
|
8.309.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
270 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Chí Thanh |
Địa phận quận Đống Đa
|
41.527.000
|
19.953.000
|
16.408.000
|
13.724.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
271 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyên Hồng |
Địa phận quận Đống Đa
|
22.212.000
|
12.454.000
|
10.233.000
|
9.122.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
272 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Khuyến |
Đầu đường - Cuối đường
|
31.221.000
|
15.611.000
|
12.899.000
|
10.599.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
273 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Lương Bằng |
Đầu đường - Cuối đường
|
33.686.000
|
16.185.000
|
13.310.000
|
11.133.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
274 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Ngọc Doãn |
Đầu đường - Cuối đường
|
20.363.000
|
11.648.000
|
9.612.000
|
8.553.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
275 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Như Đổ |
Đầu đường - Cuối đường
|
24.436.000
|
13.440.000
|
10.996.000
|
9.652.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
276 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Phúc Lai |
Đầu đường - Cuối đường
|
15.611.000
|
9.531.000
|
7.969.000
|
7.230.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
277 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Thái Học |
Địa phận quận Đống Đa
|
41.903.000
|
18.856.000
|
14.666.000
|
12.571.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
278 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Trãi |
Địa phận quận Đống Đa
|
24.592.000
|
13.406.000
|
10.908.000
|
9.520.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
279 |
Quận Cầu Giấy |
Ô Chợ Dừa |
Đầu đường - Cuối đường
|
32.044.000
|
16.022.000
|
13.009.000
|
10.818.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
280 |
Quận Cầu Giấy |
Phạm Ngọc Thạch |
Đầu đường - Cuối đường
|
30.400.000
|
15.447.000
|
12.653.000
|
10.517.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
281 |
Quận Cầu Giấy |
Phan Phù Tiên |
Đầu đường - Cuối đường
|
23.622.000
|
13.115.000
|
10.753.000
|
9.530.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
282 |
Quận Cầu Giấy |
Phan Văn Trị |
Đầu đường - Cuối đường
|
22.807.000
|
12.788.000
|
10.508.000
|
9.367.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
283 |
Quận Cầu Giấy |
Pháo Đài Láng |
Đầu đường - Cuối đường
|
18.246.000
|
10.550.000
|
8.885.000
|
7.933.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
284 |
Quận Cầu Giấy |
Phổ Giác |
Đầu đường - Cuối đường
|
20.363.000
|
11.648.000
|
9.612.000
|
8.553.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
285 |
Quận Cầu Giấy |
Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) |
Hoàng Cầu - Vũ Thạnh
|
25.251.000
|
13.766.000
|
11.200.000
|
9.775.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
286 |
Quận Cầu Giấy |
Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) |
Vũ Thạnh - Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh
|
23.622.000
|
13.115.000
|
10.753.000
|
9.530.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
287 |
Quận Cầu Giấy |
Phương Mai |
Đầu đường - Cuối đường
|
23.622.000
|
13.115.000
|
10.753.000
|
9.530.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
288 |
Quận Cầu Giấy |
Quốc Tử Giám |
Đầu đường - Cuối đường
|
30.145.000
|
15.073.000
|
12.454.000
|
10.233.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
289 |
Quận Cầu Giấy |
Tam Khương |
Đầu đường - Cuối đường
|
17.254.000
|
10.271.000
|
8.627.000
|
7.723.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
290 |
Quận Cầu Giấy |
Tây Sơn |
Nguyễn Lương Bằng - Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc
|
32.044.000
|
16.022.000
|
13.009.000
|
10.818.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
291 |
Quận Cầu Giấy |
Tây Sơn |
Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã Tư Sở
|
27.114.000
|
14.378.000
|
11.667.000
|
10.106.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
292 |
Quận Cầu Giấy |
Thái Hà |
Tây Sơn - Láng Hạ
|
33.686.000
|
16.185.000
|
13.310.000
|
11.133.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
293 |
Quận Cầu Giấy |
Thái Thịnh |
Đầu đường - Cuối đường
|
25.251.000
|
13.766.000
|
11.200.000
|
9.775.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
294 |
Quận Cầu Giấy |
Tôn Đức Thắng |
Đầu đường - Cuối đường
|
36.151.000
|
16.720.000
|
13.741.000
|
11.380.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
295 |
Quận Cầu Giấy |
Tôn Thất Tùng |
Đầu đường - Cuối đường
|
21.178.000
|
12.055.000
|
9.937.000
|
8.838.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
296 |
Quận Cầu Giấy |
Trần Hữu Tước |
Đầu đường - Cuối đường
|
19.039.000
|
10.947.000
|
9.083.000
|
8.092.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
297 |
Quận Cầu Giấy |
Trần Quang Diệu |
Đầu đường - Cuối đường
|
19.549.000
|
11.240.000
|
9.327.000
|
8.309.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
298 |
Quận Cầu Giấy |
Trần Quý Cáp |
Nguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ
|
26.880.000
|
14.254.000
|
11.567.000
|
10.019.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
299 |
Quận Cầu Giấy |
Trần Quý Cáp |
Nguyễn Như Đổ - Cuối đường
|
22.807.000
|
12.788.000
|
10.508.000
|
9.367.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
300 |
Quận Cầu Giấy |
Trịnh Hoài Đức |
Đầu đường - Cuối đường
|
33.686.000
|
16.185.000
|
13.310.000
|
11.133.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |