Bảng giá đất tại Quận Bắc Từ Liêm Thành phố Hà Nội – Tiềm năng phát triển và cơ hội đầu tư

Theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019, sửa đổi bởi Quyết định số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024, giá đất tại Quận Bắc Từ Liêm dao động từ 290.000 đồng/m² đến 133.052.000 đồng/m², với mức giá trung bình 33.025.661 đồng/m². Khu vực này đang trở thành một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nhờ sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng và tiềm năng kinh tế.

Bắc Từ Liêm – Quận mới, tiềm năng lớn của Hà Nội

Quận Bắc Từ Liêm nằm ở phía Tây Bắc Thành phố Hà Nội, được thành lập vào năm 2013 trong quá trình mở rộng và quy hoạch đô thị của thủ đô. Đây là một trong những quận có tốc độ đô thị hóa nhanh nhất, với sự phát triển đồng bộ về hạ tầng, tiện ích và môi trường sống.

Với vị trí chiến lược, Bắc Từ Liêm tiếp giáp các quận như Nam Từ Liêm, Tây Hồ, và Cầu Giấy. Điều này giúp quận dễ dàng kết nối với trung tâm thành phố và các khu vực lân cận thông qua các tuyến đường huyết mạch như Phạm Văn Đồng, đường Vành đai 3, và cầu Thăng Long.

Bắc Từ Liêm còn được biết đến là nơi tập trung nhiều khu đô thị mới như Khu đô thị Ciputra, Khu đô thị Tây Hồ Tây, và các dự án nhà ở hiện đại khác. Đây cũng là nơi đặt trụ sở của nhiều trường đại học lớn như Đại học Công nghiệp Hà Nội, Đại học Tài nguyên và Môi trường, làm tăng nhu cầu nhà ở cho sinh viên, giảng viên, và người lao động.

Phân tích giá đất tại Quận Bắc Từ Liêm

Theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 và Quyết định số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024, giá đất tại Bắc Từ Liêm có sự phân hóa đáng kể tùy thuộc vào vị trí và hạ tầng xung quanh.

Giá cao nhất đạt 133.052.000 đồng/m², tập trung tại các khu vực phát triển sầm uất như Phạm Văn Đồng, Hoàng Quốc Việt kéo dài, nơi có các khu đô thị hiện đại và cơ sở hạ tầng đồng bộ.

Ở các khu vực ngoại ô hơn hoặc trong các ngõ nhỏ, giá đất thấp nhất chỉ từ 290.000 đồng/m², phù hợp với những người mua có ngân sách hạn chế nhưng vẫn mong muốn sở hữu bất động sản tại một quận đang phát triển mạnh mẽ.

Mức giá trung bình 33.025.661 đồng/m² phản ánh sự ổn định của thị trường bất động sản tại đây. So với các quận nội thành như Hoàn Kiếm hay Ba Đình, giá đất tại Bắc Từ Liêm thấp hơn đáng kể, nhưng tiềm năng tăng trưởng lại rất lớn nhờ vào sự phát triển hạ tầng và quy hoạch hiện đại.

Đối với các nhà đầu tư, Bắc Từ Liêm mang lại cơ hội lớn cho cả đầu tư ngắn hạn và dài hạn. Những khu vực gần tuyến đường sắt đô thị hoặc các khu đô thị mới là lựa chọn lý tưởng để đầu tư, với khả năng tăng giá đáng kể trong tương lai.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển của Quận Bắc Từ Liêm

Quận Bắc Từ Liêm sở hữu nhiều lợi thế để trở thành một trong những khu vực đáng sống và đầu tư nhất tại Hà Nội. Trước tiên, quận này có hệ thống giao thông hiện đại và không ngừng được mở rộng. Tuyến đường Vành đai 3, cầu Thăng Long, và dự án tuyến đường sắt đô thị số 3 (Nhổn – Ga Hà Nội) đang là những yếu tố quan trọng nâng cao giá trị bất động sản tại đây.

Ngoài ra, sự hiện diện của các khu đô thị cao cấp như Ciputra, Tây Hồ Tây, và các dự án hạ tầng lớn đang làm thay đổi diện mạo của Bắc Từ Liêm. Đây không chỉ là những điểm sáng về môi trường sống mà còn tạo ra cơ hội kinh doanh và đầu tư bất động sản thương mại.

Bắc Từ Liêm cũng có lợi thế lớn về không gian xanh và môi trường sống trong lành, nhờ vào sự hiện diện của nhiều công viên, hồ nước, và các khu vực sinh thái. Đây là nơi lý tưởng cho những gia đình muốn tìm kiếm một không gian sống thoải mái, xa rời khói bụi của khu vực nội thành.

Với sự gia tăng dân số và nhu cầu nhà ở ngày càng lớn, đặc biệt từ các chuyên gia nước ngoài và người lao động đến làm việc tại các khu công nghiệp lân cận, bất động sản tại Bắc Từ Liêm đang có tiềm năng sinh lời cao.

Quận Bắc Từ Liêm là lựa chọn lý tưởng cho cả người mua để ở và các nhà đầu tư bất động sản. Với mức giá hợp lý, hạ tầng phát triển mạnh mẽ và tiềm năng tăng trưởng dài hạn, Bắc Từ Liêm chắc chắn là một trong những điểm sáng trên bản đồ bất động sản Hà Nội.

Giá đất cao nhất tại Quận Bắc Từ Liêm là: 133.052.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Quận Bắc Từ Liêm là: 290.000 đ
Giá đất trung bình tại Quận Bắc Từ Liêm là: 33.025.661 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024 của UBND TP. Hà Nội
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1370

Mua bán nhà đất tại Hà Nội

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nội
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Quận Bắc Từ Liêm Tôn Quang Phiệt Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
21.075.000 12.866.000 10.201.000 9.255.000 - Đất SX - KD
402 Quận Bắc Từ Liêm Trần Cung Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
19.793.000 12.316.000 9.801.000 8.863.000 - Đất SX - KD
403 Quận Bắc Từ Liêm Trung Kiên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
10.309.000 7.216.000 6.353.000 5.436.000 - Đất SX - KD
404 Quận Bắc Từ Liêm Trung Tựu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
8.873.000 6.123.000 4.786.000 4.206.000 - Đất SX - KD
405 Quận Bắc Từ Liêm Tựu Phúc từ ngã ba giao đường Phú Minh tại ngõ 20 (cổng làng Phúc Lý) - Cầu Vê (bắc qua sông Pheo), thuộc TDP Phúc Lý 1 và 4 (gần nhà thờ họ đạo Phúc Lý)
20250115-AddHaNoi
8.873.000 6.123.000 4.786.000 4.206.000 - Đất SX - KD
406 Quận Bắc Từ Liêm Văn Hội Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
11.135.000 7.904.000 6.755.000 5.807.000 - Đất SX - KD
407 Quận Bắc Từ Liêm Văn Tiến Dũng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
12.096.000 8.578.000 7.339.000 6.308.000 - Đất SX - KD
408 Quận Bắc Từ Liêm Văn Trì Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
11.135.000 7.904.000 6.755.000 5.807.000 - Đất SX - KD
409 Quận Bắc Từ Liêm Vành Khuyên Nút giao thông Nam cầu Thăng Long
20250115-AddHaNoi
14.295.000 10.006.000 8.340.000 7.183.000 - Đất SX - KD
410 Quận Bắc Từ Liêm Đường Viên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
8.873.000 6.123.000 4.786.000 4.206.000 - Đất SX - KD
411 Quận Bắc Từ Liêm Võ Quí Huân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
11.546.000 8.193.000 6.999.000 6.022.000 - Đất SX - KD
412 Quận Bắc Từ Liêm Xuân La - Xuân Đỉnh Phạm Văn Đồng - Giáp quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
17.747.000 11.314.000 9.255.000 8.204.000 - Đất SX - KD
413 Quận Bắc Từ Liêm Xuân Tảo Cho đoạn từ ngã tư giao cắt đường Hoàng Quốc Việt - Nguyễn Văn Huyên (số 36 Hoàng Quốc Việt) - đến ngã tư giao cắt đường đường Nguyễn Xuân Khoát tại Đại sứ quán Hàn Quốc
20250115-AddHaNoi
23.293.000 13.865.000 11.042.000 9.886.000 - Đất SX - KD
414 Quận Bắc Từ Liêm Yên Nội Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
7.942.000 5.047.000 3.809.000 3.281.000 - Đất SX - KD
415 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường 40,0m
20250115-AddHaNoi
21.075.000 12.866.000 - - - Đất SX - KD
416 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường 27,0m - 30,0m
20250115-AddHaNoi
18.968.000 11.580.000 - - - Đất SX - KD
417 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường < 27,0m
20250115-AddHaNoi
17.541.000 11.229.000 - - - Đất SX - KD
418 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường < 15m
20250115-AddHaNoi
16.114.000 10.877.000 - - - Đất SX - KD
419 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh Mặt cắt đường 36,5m
20250115-AddHaNoi
21.075.000 12.866.000 - - - Đất SX - KD
420 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
17.747.000 11.314.000 - - - Đất SX - KD
421 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
16.637.000 11.096.000 - - - Đất SX - KD
422 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
16.114.000 10.877.000 - - - Đất SX - KD
423 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
15.785.000 10.655.000 - - - Đất SX - KD
424 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh Mặt cắt đường 5,5m
20250115-AddHaNoi
14.963.000 10.275.000 - - - Đất SX - KD
425 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
14.658.000 10.260.000 - - - Đất SX - KD
426 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 20m
20250115-AddHaNoi
14.253.000 9.977.000 - - - Đất SX - KD
427 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
11.627.000 8.255.000 - - - Đất SX - KD
428 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 12m
20250115-AddHaNoi
11.451.000 8.130.000 - - - Đất SX - KD
429 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 6m
20250115-AddHaNoi
11.275.000 8.005.000 - - - Đất SX - KD
430 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư tập trung Kiều Mai (phường Phúc Diễn) Mặt cắt đường 15,5m
20250115-AddHaNoi
9.020.000 6.223.000 - - - Đất SX - KD
431 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư tập trung Kiều Mai (phường Phúc Diễn) Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
6.656.000 4.592.000 - - - Đất SX - KD
432 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
14.658.000 10.260.000 - - - Đất SX - KD
433 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 20m
20250115-AddHaNoi
14.253.000 9.977.000 - - - Đất SX - KD
434 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
12.764.000 8.991.000 - - - Đất SX - KD
435 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 7m
20250115-AddHaNoi
11.275.000 8.005.000 - - - Đất SX - KD
436 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
14.658.000 10.260.000 - - - Đất SX - KD
437 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
11.275.000 8.005.000 - - - Đất SX - KD
438 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 10,5m
20250115-AddHaNoi
9.983.000 7.188.000 - - - Đất SX - KD
439 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị thành phố giao lưu Mặt cắt đường 50m
20250115-AddHaNoi
23.293.000 13.865.000 - - - Đất SX - KD
440 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị thành phố giao lưu Mặt cắt đường 40m
20250115-AddHaNoi
21.075.000 12.866.000 - - - Đất SX - KD
441 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị thành phố giao lưu Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
17.747.000 11.314.000 - - - Đất SX - KD
442 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị thành phố giao lưu Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
16.637.000 11.065.000 - - - Đất SX - KD
443 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị thành phố giao lưu Mặt cắt đường 20m
20250115-AddHaNoi
16.296.000 10.815.000 - - - Đất SX - KD
444 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị thành phố giao lưu Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
16.050.000 10.739.000 - - - Đất SX - KD
445 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị thành phố giao lưu Mặt cắt đường 15,5m
20250115-AddHaNoi
15.845.000 10.735.000 - - - Đất SX - KD
446 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị thành phố giao lưu Mặt cắt đường 12m
20250115-AddHaNoi
15.795.000 10.665.000 - - - Đất SX - KD
447 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị thành phố giao lưu Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
15.785.000 10.655.000 - - - Đất SX - KD
448 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị thành phố giao lưu Mặt cắt đường 7,5m
20250115-AddHaNoi
14.963.000 10.275.000 - - - Đất SX - KD
449 Quận Bắc Từ Liêm Khu đấu giá 3ha Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
9.830.000 6.782.000 - - - Đất SX - KD
450 Quận Bắc Từ Liêm Khu đấu giá 3ha Mặt cắt đường 15,5m
20250115-AddHaNoi
9.020.000 6.223.000 - - - Đất SX - KD
451 Quận Bắc Từ Liêm Khu đấu giá 3ha Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
6.656.000 4.592.000 - - - Đất SX - KD
452 Quận Bắc Từ Liêm Khu đấu giá 3ha Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
6.286.000 4.400.000 - - - Đất SX - KD
453 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị mới Cổ Nhuế Mặt cắt đường 40m
20250115-AddHaNoi
21.075.000 12.866.000 - - - Đất SX - KD
454 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị mới Cổ Nhuế Mặt cắt đường 25m
20250115-AddHaNoi
17.747.000 11.314.000 - - - Đất SX - KD
455 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị mới Cổ Nhuế Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
16.637.000 10.815.000 - - - Đất SX - KD
456 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị mới Cổ Nhuế Mặt cắt đường 15,5m
20250115-AddHaNoi
15.845.000 10.735.000 - - - Đất SX - KD
457 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị mới Cổ Nhuế Mặt cắt đường 15m
20250115-AddHaNoi
15.785.000 10.655.000 - - - Đất SX - KD
458 Quận Bắc Từ Liêm Khu Đoàn Ngoại Giao Mặt cắt đường 60m
20250115-AddHaNoi
24.403.000 14.309.000 - - - Đất SX - KD
459 Quận Bắc Từ Liêm Khu Đoàn Ngoại Giao Mặt cắt đường 50m
20250115-AddHaNoi
23.293.000 13.865.000 - - - Đất SX - KD
460 Quận Bắc Từ Liêm Khu Đoàn Ngoại Giao Mặt cắt đường 40m
20250115-AddHaNoi
22.184.000 13.311.000 - - - Đất SX - KD
461 Quận Bắc Từ Liêm Khu Đoàn Ngoại Giao Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
19.732.000 11.840.000 - - - Đất SX - KD
462 Quận Bắc Từ Liêm Khu Đoàn Ngoại Giao Mặt cắt đường 21m
20250115-AddHaNoi
17.747.000 11.314.000 - - - Đất SX - KD
463 Quận Bắc Từ Liêm Khu Đoàn Ngoại Giao Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
16.637.000 10.815.000 - - - Đất SX - KD
464 Quận Bắc Từ Liêm Khu Đoàn Ngoại Giao Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
15.845.000 5.407.000 - - - Đất SX - KD
465 Quận Bắc Từ Liêm Khu Đoàn Ngoại Giao Mặt cắt đường <13,5m
20250115-AddHaNoi
10.626.000 3.626.000 - - - Đất SX - KD
466 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị Nghĩa Đô Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
14.305.000 9.955.000 - - - Đất SX - KD
467 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị Nghĩa Đô Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
10.737.000 7.787.000 - - - Đất SX - KD
468 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị Nghĩa Đô Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
9.761.000 7.079.000 - - - Đất SX - KD
469 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 60m
20250115-AddHaNoi
24.403.000 14.309.000 - - - Đất SX - KD
470 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 50m
20250115-AddHaNoi
23.293.000 13.865.000 - - - Đất SX - KD
471 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 40m
20250115-AddHaNoi
22.184.000 13.311.000 - - - Đất SX - KD
472 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
19.732.000 11.840.000 - - - Đất SX - KD
473 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 21m
20250115-AddHaNoi
17.747.000 11.314.000 - - - Đất SX - KD
474 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
16.637.000 10.815.000 - - - Đất SX - KD
475 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
15.845.000 5.407.000 - - - Đất SX - KD
476 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường <13,5m
20250115-AddHaNoi
10.626.000 3.626.000 - - - Đất SX - KD
477 Quận Bắc Từ Liêm Khu nhà ở và Công trình công Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
15.785.000 10.655.000 - - - Đất SX - KD
478 Quận Bắc Từ Liêm Khu nhà ở và Công trình công Mặt cắt đường 15,5m
20250115-AddHaNoi
14.658.000 10.260.000 - - - Đất SX - KD
479 Quận Bắc Từ Liêm Khu nhà ở và Công trình công Mặt cắt đường 8,5m
20250115-AddHaNoi
10.538.000 7.271.000 - - - Đất SX - KD
480 Quận Bắc Từ Liêm Khu nhà ở và Công trình công Mặt cắt đường 5,5m
20250115-AddHaNoi
10.332.000 7.130.000 - - - Đất SX - KD
481 Quận Bắc Từ Liêm Q. Bắc Từ Liêm các phường
20250115-AddHaNoi
290.000 - - - - Đất trồng lúa nước
482 Quận Bắc Từ Liêm Q. Bắc Từ Liêm các phường
20250115-AddHaNoi
290.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
483 Quận Bắc Từ Liêm Q. Bắc Từ Liêm các phường
20250115-AddHaNoi
290.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
484 Quận Bắc Từ Liêm Q. Bắc Từ Liêm các phường
20250115-AddHaNoi
290.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản