101 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị thành phố giao lưu |
|
25.520.000
|
14.546.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu |
|
24.360.000
|
13.885.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 20m - Khu đô thị thành phố giao lưu |
|
23.860.000
|
13.600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu |
|
23.500.000
|
13.395.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 15,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu |
|
23.200.000
|
13.224.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 12m - Khu đô thị thành phố giao lưu |
|
22.572.000
|
13.092.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu |
|
22.272.000
|
12.918.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 7,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu |
|
21.112.000
|
12.456.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đấu giá 3ha |
|
12.136.000
|
8.252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 15,5m - Khu đấu giá 3ha |
|
11.136.000
|
7.572.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đấu giá 3ha |
|
9.744.000
|
6.723.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá 3ha |
|
9.280.000
|
6.403.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế |
|
30.160.000
|
16.890.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 25m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế |
|
25.520.000
|
14.546.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế |
|
24.360.000
|
13.885.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 15,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế |
|
23.200.000
|
13.224.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 15m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế |
|
22.736.000
|
13.187.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 60m - Khu Đoàn Ngoại Giao |
|
34.800.000
|
19.140.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 50m - Khu Đoàn Ngoại Giao |
|
33.640.000
|
18.838.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 40m - Khu Đoàn Ngoại Giao |
|
32.480.000
|
18.189.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 30m - Khu Đoàn Ngoại Giao |
|
31.320.000
|
17.539.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 21m - Khu Đoàn Ngoại Giao |
|
25.520.000
|
14.546.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu Đoàn Ngoại Giao |
|
24.360.000
|
13.885.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu Đoàn Ngoại Giao |
|
23.200.000
|
13.224.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường < 13,5m - Khu Đoàn Ngoại Giao |
|
18.212.000
|
10.381.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Nghĩa Đô |
|
20.200.000
|
12.069.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Nghĩa Đô |
|
15.300.000
|
9.772.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị Nghĩa Đô |
|
13.900.000
|
8.883.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 60m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
34.800.000
|
19.140.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
33.640.000
|
18.838.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
32.480.000
|
18.189.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
29.000.000
|
16.240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 21m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
25.520.000
|
14.546.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
24.360.000
|
13.885.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
23.200.000
|
13.224.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường < 13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
18.212.000
|
10.381.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng |
|
22.272.000
|
12.918.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 15,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng |
|
18.096.000
|
11.220.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 8,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng |
|
15.312.000
|
9.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 5,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng |
|
14.848.000
|
9.651.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Cầu Noi |
Ngã ba giao cắt đường Cổ Nhuế tại số 145 - Ngã tư Cầu Noi (hướng sang Học viện Cảnh sát).
|
16.560.000
|
10.433.000
|
8.777.000
|
7.949.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Dông Thắng |
Ngã ba giao cắt phố Kẻ Vẽ tại số nhà 21 - Dốc giao đường Hoàng Tăng Bí tại điểm đối diện số nhà 241 Công ty Cổ phần Xây lắp Điện 1
|
14.030.000
|
9.120.000
|
7.949.000
|
7.015.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Nguyễn Xuân Khoát |
Ngã ba giao phố Đỗ Nhuận, cạnh trụ sở Công an phường Xuân Đỉnh - Ngã ba giao cắt phố "Minh Tảo" tại số nhà BT6,9, tổ dân phố 13 phường Xuân Tảo
|
31.320.000
|
17.539.000
|
14.407.000
|
12.841.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đống Ba |
Dốc Đống Ba, cạnh trường Mầm non Đống Ba - Ngã ba giao cắt tại tổ dân phố Đông Ba 2 (cạnh trạm biến áp Đống Ba 2 và nhà bà Lê Thị Hiền)
|
9.744.000
|
6.723.000
|
5.749.000
|
5.262.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Kẻ Giàn |
Ngã ba giao phố Phạm Văn Đồng tại SN 6, đối diện khu đô thị Nam Thăng Long - Ngã tư giao cắt đường Hoàng Tăng Bí - Tân Xuân tại Nhà văn hóa tổ dân phố Tân Xuân 4
|
24.150.000
|
13.766.000
|
11.351.000
|
10.143.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Xuân Tảo |
Ngã tư giao cắt đường Hoàng Quốc Việt - Nguyễn Văn Huyên (số 36 Hoàng Quốc Việt) - Ngã tư giao cắt đường đường Nguyễn Xuân Khoát tại Đại sứ quán Hàn Quốc
|
33.640.000
|
18.838.000
|
15.474.000
|
13.792.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Minh Tảo |
Ngã ba giao cắt phố "Hoàng Minh Thảo" tại Công an và Trạm y tế phường Xuân Tảo - Ngã ba giao cắt đường Xuân La tại cổng chào làng nghề Xuân Tảo
|
31.320.000
|
17.539.000
|
14.407.000
|
12.841.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phúc Đam |
Ngã ba giao cắt đường Văn Tiến Dũng cạnh cầu sông Pheo (tổ dân phố Phúc Lý) - Ngã ba giao cắt đường Phú Minh tại số nhà 16 và phố Phúc Lý
|
19.780.000
|
11.868.000
|
10.419.000
|
8.942.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phúc Lý |
Ngã ba giao cắt phố "Phúc Đam" tại trụ sở Công an quận Bắc Từ Liêm - Ngã ba giao cắt đường Phú Minh tại số nhà 16 và phố Phúc Đam
|
19.780.000
|
11.868.000
|
10.419.000
|
8.942.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Hoàng Minh Thảo |
Ngã ba giao cắt đường Võ Chí Công tại Trung tâm VHTT quận Tây Hồ (đối diện số 49 Võ Chí Công) - Ngã ba giao cắt đường Phạm Văn Đồng, cạnh Công viên Hòa Bình
|
34.800.000
|
19.140.000
|
15.474.000
|
13.792.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Chế Lan Viên |
Ngã ba giao đường Phạm Văn Đồng tại lối vào khu đô thị Ressco - Ngã ba giao cắt cạnh tòa nhà cán bộ Thành ủy
|
25.300.000
|
14.421.000
|
11.891.000
|
10.626.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đình Quán |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.839.000
|
6.297.000
|
5.507.000
|
4.821.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
153 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đỗ Nhuận |
Đầu đường - Cuối đường
|
19.418.000
|
10.874.000
|
8.932.000
|
7.962.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
154 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường 70 |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
9.269.000
|
5.932.000
|
5.214.000
|
4.542.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
155 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường An Dương Vương (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm) |
Trong đê
|
20.499.000
|
11.684.000
|
9.634.000
|
8.609.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
156 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường An Dương Vương (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm) |
Ngoài đê
|
17.825.000
|
10.160.000
|
8.378.000
|
7.487.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
157 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) |
Cầu Diễn - Đường sắt
|
20.857.000
|
11.680.000
|
9.594.000
|
8.551.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
158 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) |
Đường sắt - Văn Tiến Dũng
|
18.699.000
|
10.472.000
|
8.602.000
|
7.667.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
159 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) |
Văn Tiến Dũng - Nhổn
|
14.384.000
|
8.199.000
|
6.904.000
|
6.041.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
160 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Cổ Nhuế |
Đầu đường - Cuối đường
|
15.686.000
|
8.941.000
|
7.372.000
|
6.588.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
161 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Đặng Thùy Trâm |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
18.538.000
|
10.381.000
|
8.527.000
|
7.601.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
162 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Đông Ngạc |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.119.000
|
7.740.000
|
6.428.000
|
5.772.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
163 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Đức Diễn |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.928.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
164 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Đức Thắng |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.839.000
|
6.297.000
|
5.507.000
|
4.821.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
165 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Liên Mạc (Đầu đường đến cuối đường) |
Trong đê
|
10.873.000
|
7.068.000
|
6.160.000
|
5.437.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
166 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Liên Mạc (Đầu đường đến cuối đường) |
Ngoài đê
|
9.455.000
|
6.146.000
|
5.357.000
|
4.728.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
167 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Phú Diễn |
Đường Cầu Diễn - Ga Phú Diễn
|
14.260.000
|
8.128.000
|
6.845.000
|
5.989.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
168 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Phú Minh |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.767.000
|
5.204.000
|
4.427.000
|
4.039.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
169 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Phú Minh đi Yên Nội |
Phú Minh - Yên Nội
|
6.702.000
|
4.557.000
|
3.887.000
|
3.552.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
170 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Phúc Diễn |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
14.260.000
|
8.128.000
|
6.845.000
|
5.989.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
171 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Quốc lộ 32 |
Nhổn - Giáp Hoài Đức
|
12.370.000
|
7.422.000
|
6.516.000
|
5.567.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
172 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Sùng Khang |
Ngã ba giao cắt đường Tây Tựu, Kỳ Vũ - Đường Yên Nội (trạm điện Yên Nội)
|
6.473.000
|
4.402.000
|
3.754.000
|
3.431.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
173 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Tân Nhuệ |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.767.000
|
5.204.000
|
4.427.000
|
4.039.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
174 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Tây Tựu |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.269.000
|
5.932.000
|
5.214.000
|
4.542.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
175 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Thượng Cát (Đầu đường đến cuối đường) |
Trong đê
|
8.789.000
|
5.976.000
|
5.097.000
|
4.658.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
176 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Thượng Cát (Đầu đường đến cuối đường) |
Ngoài đê
|
7.576.000
|
5.152.000
|
4.394.000
|
4.015.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
177 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Thụy Phương - Thượng Cát |
Cống Liên Mạc - Đường 70 xã Thượng Cát
|
5.322.000
|
3.725.000
|
3.436.000
|
3.150.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
178 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Thụy Phương (Đầu đường đến cuối đường) |
Trong đê
|
10.873.000
|
7.068.000
|
6.160.000
|
5.437.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
179 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Thụy Phương (Đầu đường đến cuối đường) |
Ngoài đê
|
9.455.000
|
6.146.000
|
5.357.000
|
4.728.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
180 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường từ Cổ Nhuế đến Học viện Cảnh sát |
Cổ Nhuế - Học viện Cảnh sát
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.573.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
181 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường từ Học viện CS đi đường 70 |
Học viện Cảnh sát - Đường 70
|
7.767.000
|
5.204.000
|
4.427.000
|
4.039.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
182 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường từ Phạm Văn Đồng đến đường Vành khuyên |
Phạm Văn Đồng - Đường Vành khuyên
|
14.260.000
|
8.128.000
|
6.845.000
|
5.989.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
183 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường từ Trại gà đi Học Viện cảnh sát |
Sông Pheo - Đường từ học viện cảnh sát đi đường 70
|
7.767.000
|
5.204.000
|
4.427.000
|
4.039.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
184 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Văn Tiến Dũng |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.264.000
|
7.358.000
|
6.460.000
|
5.544.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
185 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Vành Khuyên |
Nút giao thông Nam cầu Thăng Long
|
14.260.000
|
8.128.000
|
6.845.000
|
5.989.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
186 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường vào trại gà |
Ga Phú Diễn - Sông Pheo
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.573.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
187 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Võ Quý Huân |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.695.000
|
6.674.000
|
6.023.000
|
5.176.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
188 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Xuân La - Xuân Đỉnh |
Phạm Văn Đồng - Giáp quận Tây Hồ
|
17.261.000
|
9.839.000
|
8.113.000
|
7.250.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
189 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Yên Nội |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.473.000
|
4.402.000
|
3.754.000
|
3.431.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
190 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Hồ Tùng Mậu |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
23.014.000
|
12.658.000
|
10.356.000
|
9.206.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
191 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Hoàng Công Chất |
Đầu đường - Cuối đường
|
18.538.000
|
10.381.000
|
8.527.000
|
7.601.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
192 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Hoàng Quốc Việt |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
26.610.000
|
14.370.000
|
11.709.000
|
10.378.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
193 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Hoàng Tăng Bí |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.928.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
194 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Kẻ Vẽ |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.928.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
195 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Lê Văn Hiến |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.695.000
|
6.674.000
|
6.023.000
|
5.176.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
196 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Nguyễn Đình Tứ |
Đầu đường - Cuối đường
|
19.418.000
|
10.874.000
|
8.932.000
|
7.962.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
197 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Nguyễn Hoàng Tôn |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
17.112.000
|
9.754.000
|
8.043.000
|
7.187.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
198 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Nguyên Xá |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.839.000
|
6.297.000
|
5.507.000
|
4.821.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
199 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Nhật Tảo |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.928.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
200 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phạm Tuấn Tài |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
18.538.000
|
10.381.000
|
8.527.000
|
7.601.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |