101 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 421B (Đường vào nhà máy Z119) - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
|
6.311.000
|
4.703.000
|
3.462.000
|
2.881.000
|
-
|
Đất TM-DV |
102 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 421B - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
(Đường từ cầu Tân Trượng liên huyện Quốc Oai)
|
6.311.000
|
4.703.000
|
3.462.000
|
2.881.000
|
-
|
Đất TM-DV |
103 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên khu Tân Bình - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
Từ ngã ba đường vào Sân vận động qua đường vào Trường THPT Xuân Mai, đường vào Lữ đoàn 201 - đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng
|
6.311.000
|
4.703.000
|
3.462.000
|
2.881.000
|
-
|
Đất TM-DV |
104 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hoa Trà - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
Từ đường Hồ Chí Minh qua chợ Xuân Mai - đến đường vào Sân vận động trung tâm thị trấn Xuân Mai
|
6.626.000
|
4.938.000
|
3.636.000
|
3.025.000
|
-
|
Đất TM-DV |
105 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường vào trường PTTH Xuân Mai - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
|
6.311.000
|
4.703.000
|
3.462.000
|
2.881.000
|
-
|
Đất TM-DV |
106 |
Huyện Chương Mỹ |
THỊ TRẤN XUÂN MAI |
Đường Tân Bình - hết Sân vận động trung tâm
|
6.311.000
|
4.703.000
|
3.462.000
|
2.881.000
|
-
|
Đất TM-DV |
107 |
Huyện Chương Mỹ |
THỊ TRẤN XUÂN MAI |
Đường liên xã từ Quốc lộ 6 đi xã Hòa Sơn huyện Lương Sơn
|
6.311.000
|
4.703.000
|
3.462.000
|
2.881.000
|
-
|
Đất TM-DV |
108 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên khu - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
đoạn từ Quốc lộ 6 - đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng
|
6.311.000
|
4.703.000
|
3.462.000
|
2.881.000
|
-
|
Đất TM-DV |
109 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường vào Lữ đoàn 201 - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
|
6.311.000
|
4.703.000
|
3.462.000
|
2.881.000
|
-
|
Đất TM-DV |
110 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Chúc Sơn |
Cho đoạn từ điểm cuối đường Biên Giang, quận Hà Đông ranh giới hành chính quận Hà Đông và huyện Chương Mỹ - đến hết địa phận thị trấn Chúc Sơn
|
11.012.000
|
7.709.000
|
6.135.000
|
5.113.000
|
-
|
Đất TM-DV |
111 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Chùa Trầm |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt đường Chúc Sơn tại tổ dân phố Ninh Sơn, Bắc Sơn, thị trấn Chúc Sơn - đến ngã ba giao cắt tại di tích chùa Vô Vi, thôn Long Châu Sơn, xã Phụng Châu
|
7.911.000
|
5.538.000
|
3.675.000
|
3.340.000
|
-
|
Đất TM-DV |
112 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Chương Đức |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt đường Chúc Sơn tại trụ sở Huyện ủy Chương Mỹ - đến ngã ba giao cắt đường đi tổ dân phố Bình Sơn, thị trấn Chúc Sơn tại Ban Chỉ huy Quân sự huyện Chương Mỹ
|
7.911.000
|
5.538.000
|
3.675.000
|
3.340.000
|
-
|
Đất TM-DV |
113 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hòa Sơn |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt đường Chúc Sơn tại Bưu điện huyện Chương Mỹ tổ dân phố Bắc Sơn, thị trấn Chúc Sơn - đến nhà nhà văn hóa Hòa Sơn
|
7.911.000
|
5.538.000
|
3.675.000
|
3.340.000
|
-
|
Đất TM-DV |
114 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã nối từ đường Trục huyện tại khu vực trạm bơm tiêu úng xã Phụng Châu đi xã Đại Thành, huyện Quốc Oai |
|
4.346.000
|
3.260.000
|
2.594.000
|
2.162.000
|
-
|
Đất TM-DV |
115 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Ngọc Sơn - Đoạn đường trong đê |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt đường Chúc Sơn tại tổ dân phố Ninh Kiều, thị trấn Chúc Sơn - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Thụy Hương và thị trấn Chúc Sơn tại thôn Chúc Đồng, xã Thụy Hương
|
7.911.000
|
5.538.000
|
3.675.000
|
3.340.000
|
-
|
Đất TM-DV |
116 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Ngọc Sơn - Đoạn đường ngoài đê |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt đường Chúc Sơn tại tổ dân phố Ninh Kiều, thị trấn Chúc Sơn - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Thụy Hương và thị trấn Chúc Sơn tại thôn Chúc Đồng, xã Thụy Hương
|
6.322.000
|
4.425.000
|
3.229.000
|
2.935.000
|
-
|
Đất TM-DV |
117 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Đê đáy - Đoạn đường trong đê |
nối từ cuối đường Ngọc Sơn tại ngã ba giao cắt đường liên xã Thụy Hương và thị trấn Chúc Sơn tại thôn Chúc Đồng, xã Thụy Hương - đến hết địa phận xã Thuỵ Hương
|
7.093.000
|
4.965.000
|
3.295.000
|
2.994.000
|
-
|
Đất TM-DV |
118 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Đê đáy - Đoạn đường ngoài đê |
nối từ cuối đường Ngọc Sơn tại ngã ba giao cắt đường liên xã Thụy Hương và thị trấn Chúc Sơn tại thôn Chúc Đồng, xã Thụy Hương - đến hết địa phận xã Thuỵ Hương
|
5.668.000
|
3.967.000
|
2.895.000
|
2.632.000
|
-
|
Đất TM-DV |
119 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Ninh Kiều |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt đường Ngọc Sơn tại tổ dân phố Ninh Kiều, thị trấn Chúc Sơn - đến ngã ba giao cắt tại Trung tâm Nuôi dưỡng Trẻ khuyết tật, thuộc tổ dân phố Tràng An, thị trấn Chúc Sơn
|
6.322.000
|
4.425.000
|
3.229.000
|
2.935.000
|
-
|
Đất TM-DV |
120 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Trục huyện |
từ giao cắt đường Quốc lộ 6 đi vào trường Thể dục thể thao qua chợ Phượng - đến đường Du lịch Chùa Trầm
|
7.911.000
|
5.538.000
|
3.675.000
|
3.340.000
|
-
|
Đất TM-DV |
121 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Yên Sơn |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt đường Hòa Sơn tại điểm đối diện Hiệu sách nhân dân huyện Chương Mỹ - đến hết địa phận thị trấn Chúc Sơn
|
5.419.000
|
3.793.000
|
2.768.000
|
2.516.000
|
-
|
Đất TM-DV |
122 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Chúc Sơn |
đoạn từ giáp thị trấn Chúc Sơn - đến ngã tư giao cắt đường liên xã Ngọc Hòa - Tiên Phương tại ngã tư chợ Cống
|
5.645.000
|
3.951.000
|
2.883.000
|
2.621.000
|
-
|
Đất TM-DV |
123 |
Huyện Chương Mỹ |
Quốc lộ 6 |
từ ngã tư chợ Cống qua các xã
|
6.305.000
|
4.706.000
|
3.434.000
|
3.168.000
|
-
|
Đất TM-DV |
124 |
Huyện Chương Mỹ |
Quốc lộ 6 đoạn qua xã Thủy Xuân Tiên |
Ngọc Hòa, Tiên Phương, Phú Nghĩa
|
6.036.000
|
4.506.000
|
3.288.000
|
2.679.000
|
-
|
Đất TM-DV |
125 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh |
Đoạn qua xã Thủy Xuân Tiên
|
4.706.000
|
3.698.000
|
3.168.000
|
2.930.000
|
-
|
Đất TM-DV |
126 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh |
Đoạn qua xã Tân Tiến, Nam Phương Tiến, Hoàng Văn Thụ, Hữu Văn, Mỹ
|
3.784.000
|
2.911.000
|
2.281.000
|
2.142.000
|
-
|
Đất TM-DV |
127 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 419 |
Đường Hòa Sơn từ giáp thị trấn Chúc Sơn - đến ngã ba giao cắt đường đi xã
|
6.305.000
|
4.706.000
|
3.434.000
|
3.168.000
|
-
|
Đất TM-DV |
128 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 419 |
Đoạn qua xã Tiên Phương
|
6.305.000
|
4.706.000
|
3.434.000
|
3.168.000
|
-
|
Đất TM-DV |
129 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 419 |
Đường Yên Sơn đoạn từ giáp thị trấn Chúc Sơn - đến ngã ba đi vào xóm Nứa,
|
3.685.000
|
2.835.000
|
2.222.000
|
2.086.000
|
-
|
Đất TM-DV |
130 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 419 |
Đoạn qua xã Đại Yên, Hợp Đồng, Quảng Bị
|
3.685.000
|
2.835.000
|
2.222.000
|
2.086.000
|
-
|
Đất TM-DV |
131 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 419 |
Đoạn qua xã Đồng Phú, Hòa Chính
|
2.728.000
|
2.128.000
|
1.722.000
|
1.597.000
|
-
|
Đất TM-DV |
132 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường nối Quốc lộ 6 thuộc xã Đông Sơn đi Quốc Oai |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 6 - đến Trường mầm non xã Đông Sơn
|
4.904.000
|
3.660.000
|
2.670.000
|
2.465.000
|
-
|
Đất TM-DV |
133 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường nối Quốc lộ 6 thuộc xã Đông Sơn đi Quốc Oai |
Đoạn từ Trường mầm non xã Đông Sơn - đến hết thôn Quyết Thượng
|
3.323.000
|
2.557.000
|
2.068.000
|
1.913.000
|
-
|
Đất TM-DV |
134 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường nối Quốc lộ 6 thuộc xã Đông Sơn đi Quốc Oai |
Đoạn từ hết thôn Quyết Thượng - đến hết địa phận xã Đông Sơn
|
2.609.000
|
2.062.000
|
1.671.000
|
1.552.000
|
-
|
Đất TM-DV |
135 |
Huyện Chương Mỹ |
Tuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần Phú |
Đoạn từ cầu Hạ Dục - đến Chợ Sẽ, xã Hồng Phong
|
2.048.000
|
1.678.000
|
1.369.000
|
1.293.000
|
-
|
Đất TM-DV |
136 |
Huyện Chương Mỹ |
Tuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần Phú |
Đoạn từ Chợ Sẽ, xã Hồng Phong - đến Trụ sở UBND xã Trần Phú
|
1.910.000
|
1.570.000
|
1.267.000
|
1.204.000
|
-
|
Đất TM-DV |
137 |
Huyện Chương Mỹ |
Tuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần Phú |
Đoạn từ Trụ sở UBND xã Trần Phú - đến A31
|
1.661.000
|
1.328.000
|
1.079.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất TM-DV |
138 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Anh Trỗi: Đoạn từ giáp thị trấn Chúc Sơn đến đường Hồ Chí Minh |
|
3.274.000
|
2.521.000
|
1.976.000
|
1.853.000
|
-
|
Đất TM-DV |
139 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Đê đáy - Đoạn đường trong đê |
nối từ xã Thụy Hương đi tỉnh lộ 419 qua các xã Lam Điền, Hoàng Diệu, Thượng Vực, Văn Võ, Phú Nam An, Hòa Chính.
|
2.253.000
|
1.780.000
|
1.444.000
|
1.340.000
|
-
|
Đất TM-DV |
140 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Đê đáy - Đoạn đường ngoài đê |
nối từ xã Thụy Hương đi tỉnh lộ 419 qua các xã Lam Điền, Hoàng Diệu, Thượng Vực, Văn Võ, Phú Nam An, Hòa Chính.
|
2.012.000
|
1.589.000
|
1.290.000
|
1.196.000
|
-
|
Đất TM-DV |
141 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường du lịch Chùa Trầm |
từ Chùa Vô Vi xã Phụng Châu - đến tỉnh lộ 419 xã Tiên Phương
|
3.274.000
|
2.521.000
|
1.976.000
|
1.853.000
|
-
|
Đất TM-DV |
142 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường tỉnh lộ 429 |
đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến hết địa phận xã Trần Phú
|
3.274.000
|
2.521.000
|
1.976.000
|
1.853.000
|
-
|
Đất TM-DV |
143 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã |
đoạn từ ngã ba chợ Thuần Lương đi qua cầu Yên Trình - đến xã Nam Phương Tiến
|
2.048.000
|
1.677.000
|
1.369.000
|
1.294.000
|
-
|
Đất TM-DV |
144 |
Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ |
Đường từ Anh Trỗi qua UBND xã Hoàng Văn Thụ - đến đường Hồ Chí Minh
|
3.274.000
|
2.521.000
|
1.976.000
|
1.853.000
|
-
|
Đất TM-DV |
145 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã từ Quốc lộ 6 qua xã Trường Yên đi đường Anh Trỗi |
Đoạn qua xã Trường Yên
|
4.706.000
|
3.698.000
|
3.168.000
|
2.930.000
|
-
|
Đất TM-DV |
146 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã từ Quốc lộ 6 qua xã Trường Yên đi đường Anh Trỗi |
Đoạn qua xã Trung Hòa
|
4.033.000
|
3.067.000
|
2.472.000
|
2.287.000
|
-
|
Đất TM-DV |
147 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã từ Quốc lộ 6 qua xã Trường Yên đi đường Anh Trỗi |
Đoạn qua xã Tốt Động
|
4.270.000
|
3.247.000
|
2.618.000
|
2.421.000
|
-
|
Đất TM-DV |
148 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường đê Bùi |
đoạn từ thôn 5 xã Quảng Bị đi xóm Đầm xã Tốt Động
|
1.775.000
|
1.502.000
|
1.204.000
|
1.142.000
|
-
|
Đất TM-DV |
149 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã |
đoạn từ tỉnh lộ 419 xã Quảng Bị - đến chợ Rồng xã Thượng Vực
|
2.728.000
|
2.128.000
|
1.722.000
|
1.597.000
|
-
|
Đất TM-DV |
150 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã |
đoạn từ đường Nguyễn Văn Trỗi qua UBND xã Mỹ Lương - đến đường Chợ Sẽ xã Hồng Phong
|
2.728.000
|
2.128.000
|
1.722.000
|
1.597.000
|
-
|
Đất TM-DV |
151 |
Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ |
Đường từ đường Hồ Chí Minh qua thôn Xuân Linh - đến xã Nhuận Trạch huyện Lương Sơn
|
4.033.000
|
3.067.000
|
2.473.000
|
2.288.000
|
-
|
Đất TM-DV |
152 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã Thượng Vực |
đoạn từ chợ Rồng đi xã Đồng Phú
|
1.661.000
|
1.328.000
|
1.079.000
|
1.002.000
|
-
|
Đất TM-DV |
153 |
Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ |
Đường từ Quốc lộ 6 đi qua UBND xã Thủy Xuân Tiên - đến đường Hồ Chí Minh
|
4.271.000
|
3.245.000
|
2.620.000
|
2.422.000
|
-
|
Đất TM-DV |
154 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Tân Tiến - Thanh Bình - Đông Sơn |
Đoạn từ Đường Hồ Chí Minh đi Quốc lộ 6
|
4.904.000
|
3.660.000
|
2.670.000
|
2.465.000
|
-
|
Đất TM-DV |
155 |
Huyện Chương Mỹ |
Huyện Chương Mỹ |
Đường từ đê hữu Đáy - đến cầu Văn Phương qua xã Văn Võ
|
2.609.000
|
2.062.000
|
1.671.000
|
1.552.000
|
-
|
Đất TM-DV |
156 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường nối từ Tỉnh lộ 419 - 429 chạy qua xã Hồng Phong đi xã Phúc Lâm, huyện Mỹ Đức |
|
2.048.000
|
1.678.000
|
1.369.000
|
1.293.000
|
-
|
Đất TM-DV |
157 |
Huyện Chương Mỹ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Đại Yên |
|
776.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
158 |
Huyện Chương Mỹ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Đồng Lạc |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
159 |
Huyện Chương Mỹ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Đồng Phú |
|
776.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
160 |
Huyện Chương Mỹ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Đông Phương Yên |
|
1.009.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
161 |
Huyện Chương Mỹ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Đông Sơn |
|
1.009.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
162 |
Huyện Chương Mỹ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hòa Chính |
|
776.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
163 |
Huyện Chương Mỹ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hoàng Diệu |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
164 |
Huyện Chương Mỹ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hoàng Văn Thụ |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
165 |
Huyện Chương Mỹ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hồng Phong |
|
776.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
166 |
Huyện Chương Mỹ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hợp Đồng |
|
776.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
167 |
Huyện Chương Mỹ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hữu Văn |
|
776.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
168 |
Huyện Chương Mỹ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Lam Điền |
|
776.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
169 |
Huyện Chương Mỹ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Mỹ Lương |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
170 |
Huyện Chương Mỹ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Nam Phương Tiến |
|
776.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
171 |
Huyện Chương Mỹ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Ngọc Hòa |
|
1.009.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
172 |
Huyện Chương Mỹ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Phú Nam An |
|
776.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
173 |
Huyện Chương Mỹ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Phú Nghĩa |
|
1.009.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
174 |
Huyện Chương Mỹ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Quảng Bị |
|
776.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
175 |
Huyện Chương Mỹ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Tân Tiến |
|
776.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
176 |
Huyện Chương Mỹ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Thanh Bình |
|
776.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
177 |
Huyện Chương Mỹ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Thượng Vực |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
178 |
Huyện Chương Mỹ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Thủy Xuân Tiên |
|
1.009.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
179 |
Huyện Chương Mỹ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Tiên Phương |
|
1.009.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
180 |
Huyện Chương Mỹ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Tốt Động |
|
776.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
181 |
Huyện Chương Mỹ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Trần Phú |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
182 |
Huyện Chương Mỹ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Trung Hòa |
|
776.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
183 |
Huyện Chương Mỹ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Trường Yên |
|
1.009.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
184 |
Huyện Chương Mỹ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Văn Võ |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
185 |
Huyện Chương Mỹ |
Quốc lộ 6 - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
Đoạn từ Cầu Tân Trượng - đến giáp Trại ấp trứng CP Group
|
4.813.000
|
3.586.000
|
2.911.000
|
2.680.000
|
-
|
Đất SX-KD |
186 |
Huyện Chương Mỹ |
Quốc lộ 6 - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
Đoạn từ Trại ấp trứng CP Group - đến Lối rẽ kho 897
|
5.688.000
|
4.181.000
|
3.440.000
|
3.167.000
|
-
|
Đất SX-KD |
187 |
Huyện Chương Mỹ |
Quốc lộ 6 - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
Đoạn từ Lối rẽ kho 897 - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai
|
4.813.000
|
3.586.000
|
2.911.000
|
2.680.000
|
-
|
Đất SX-KD |
188 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến Cầu Sắt
|
5.513.000
|
3.969.000
|
3.334.000
|
3.070.000
|
-
|
Đất SX-KD |
189 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp
|
5.513.000
|
3.969.000
|
3.334.000
|
3.070.000
|
-
|
Đất SX-KD |
190 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
Đoạn từ hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai
|
3.675.000
|
2.775.000
|
2.117.000
|
1.764.000
|
-
|
Đất SX-KD |
191 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
Đường 21A cũ từ Quốc lộ 6 - đến đường Hồ Chí Minh
|
4.084.000
|
3.043.000
|
2.316.000
|
1.927.000
|
-
|
Đất SX-KD |
192 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Quốc lộ 6 cũ - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
|
4.084.000
|
3.043.000
|
2.316.000
|
1.927.000
|
-
|
Đất SX-KD |
193 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 421B (Đường vào nhà máy Z119) - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
|
4.084.000
|
3.043.000
|
2.316.000
|
1.927.000
|
-
|
Đất SX-KD |
194 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 421B - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
(Đường từ cầu Tân Trượng liên huyện Quốc Oai)
|
4.084.000
|
3.043.000
|
2.316.000
|
1.927.000
|
-
|
Đất SX-KD |
195 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên khu Tân Bình - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
Từ ngã ba đường vào Sân vận động qua đường vào Trường THPT Xuân Mai, đường vào Lữ đoàn 201 - đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng
|
4.084.000
|
3.043.000
|
2.316.000
|
1.927.000
|
-
|
Đất SX-KD |
196 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hoa Trà - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
Từ đường Hồ Chí Minh qua chợ Xuân Mai - đến đường vào Sân vận động trung tâm thị trấn Xuân Mai
|
4.288.000
|
3.195.000
|
2.432.000
|
2.023.000
|
-
|
Đất SX-KD |
197 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường vào trường PTTH Xuân Mai - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
|
4.084.000
|
3.043.000
|
2.316.000
|
1.927.000
|
-
|
Đất SX-KD |
198 |
Huyện Chương Mỹ |
THỊ TRẤN XUÂN MAI |
Đường Tân Bình - hết Sân vận động trung tâm
|
4.084.000
|
3.043.000
|
2.316.000
|
1.927.000
|
-
|
Đất SX-KD |
199 |
Huyện Chương Mỹ |
THỊ TRẤN XUÂN MAI |
Đường liên xã từ Quốc lộ 6 đi xã Hòa Sơn huyện Lương Sơn
|
4.084.000
|
3.043.000
|
2.316.000
|
1.927.000
|
-
|
Đất SX-KD |
200 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên khu - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
đoạn từ Quốc lộ 6 - đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng
|
4.084.000
|
3.043.000
|
2.316.000
|
1.927.000
|
-
|
Đất SX-KD |