STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4601 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hải | Đoạn từ Cây xăng Công ty TNHH Minh Thoại (PL17, thửa 43) và nhà ông Nghênh (PL17, thửa 78) - đến sông Đáy giáp tỉnh Ninh Bình | 2.900.000 | 2.030.000 | 1.450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4602 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 21 (Đường Phủ Lý - Mỹ Lộc cũ) - Xã Liêm Phong | Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết - đến giáp huyện Bình Lục | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4603 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) - Xã Thanh Hà | Đoạn ngã tư giao QL1A (ĐT494 cũ) - đến địa phận phường Liêm Chung, thành phố Phủ Lý | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4604 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 21A - Xã Liêm Cần | Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết - đến giáp xã Liêm Phong | 4.400.000 | 3.080.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4605 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 21A - Xã Liêm Phong | Đoạn từ giáp xã Liêm Cần - đến giáp huyện Bình Lục | 3.300.000 | 2.310.000 | 1.650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4606 | Huyện Thanh Liêm | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Hà | Đoạn ngã tư giao QL1A - đến giáp phường Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý (Sân Vận động huyện Thanh Liêm) | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4607 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Thanh Hà | Đoạn giao từ Quốc lộ 1A - đến hết dự án Khu làng nghề thêu ren | 1.600.000 | 1.280.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4608 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Thanh Hà | Đoạn từ dự án Khu làng nghề thêu ren - đến đường ĐT495 | 1.376.000 | 1.100.800 | 825.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4609 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hà | Từ Công ty may Bắc Hà - đến ĐT495 (thôn Dương Xá) | 1.376.000 | 1.100.800 | 825.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4610 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Thanh Hà | Đường từ Cầu Dương Xá - đến giáp xã Liêm Chung-Thành phố Phủ Lý (WB2) | 792.000 | 633.600 | 475.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4611 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Hà | Đường từ Xí nghiệp may 199 đi - đến đường ĐT495 (Qua thôn Mậu Chử) | 632.000 | 505.600 | 379.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4612 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Thanh Hà | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 488.000 | 390.400 | 292.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4613 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH04 - Khu vực 1 - Xã Liêm Phong | Từ Quốc lộ 21A - đến Quốc lộ 21B | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.248.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4614 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH04 - Khu vực 1 - Xã Liêm Phong | Từ Quốc lộ 21B - đến giáp xã Liêm Tiết | 1.104.000 | 883.200 | 662.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4615 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Phong | Đường từ Trạm y tế xã - đến hết thôn Cự Xá; | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4616 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Phong | Đường từ đường trục xã - đến Đình thôn Yên Thống; | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4617 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Phong | Đường từ Quốc lộ 21A - đến đầu làng Nguyễn Trung; | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4618 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Phong | Đường từ Quốc lộ 21A - đến đầu thôn Hoàng Mai Yên (thôn Hoàng Xá cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai Yên (thôn Mai Lĩnh cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4619 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Liêm Phong | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4620 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Liêm Cần | Từ đường ĐT499B (Trung tâm điều dưỡng TBB nặng xã Liêm Cần) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | 1.104.000 | 883.200 | 662.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4621 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH03 - Khu vực 1 - Xã Liêm Cần | Từ giáp xã Liêm Tiết - đến Quốc lộ 21A | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.104.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4622 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Cần | Đường trục của thôn Nhất Nhì (thôn Nhất cũ); | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4623 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Cần | Đường trục của thôn Tam Tứ (thôn Tam, thôn Tứ cũ); | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4624 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Cần | Đường trục của thôn Vực Trại Nhuế (thôn Trại, thôn Nhuế cũ); | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4625 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Liêm Cần | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4626 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến Trạm bơm Võ Giang | 1.104.000 | 883.200 | 662.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4627 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy | Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến giáp xã Thanh Tân | 920.000 | 736.000 | 552.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4628 | Huyện Thanh Liêm | Đường dọc bờ sông phía tây sông Đáy; - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
4629 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy | Đường từ cầu Đồng Ao - đến đường ĐT494C Đoạn đường nối ĐH07 đến ĐH10 | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4630 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Thủy | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4631 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Thanh Phong | Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy - đến Quốc lộ 1A và từ đường Quốc lộ 1A đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | 1.104.000 | 883.200 | 662.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4632 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Thanh Phong | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | 920.000 | 736.000 | 552.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4633 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Phong | Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi - đến giao đường ĐT499B giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ); | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4634 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Phong | Đường từ Đình Bóng (ĐT499B) giao cắt đường ĐH07; | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4635 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Phong | Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi - đến thôn Đinh Đồng; | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4636 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Phong | Đoạn từ đường thôn Ba Làng - đến đường ĐH07 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4637 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Thanh Phong | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4638 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Tây đường Cao tốc - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận | từ hộ Ông (bà) Sơn PL 08, thửa 23 - đến giáp đường Cao tốc; | 1.928.000 | 1.542.400 | 1.156.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4639 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Đông đường Cao tốc - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận | từ hộ Ông (bà) Ruyền PL 05, thửa 124 - đến giáp đường Cao tốc | 1.928.000 | 1.542.400 | 1.156.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4640 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận | Đoạn từ đường ĐT495 (Trường THPT Thanh Liêm A) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh lưu cũ) | 920.000 | 736.000 | 552.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4641 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận | Đoạn từ đường ĐT499B - đến lối rẽ vào cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) hộ Ông (bà) Toàn (PL11, thửa 26) | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4642 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận | Đoạn từ đường ĐT499B - đến thôn Gừa Sông (thôn Gừa cũ); | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4643 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận | Đoạn đường từ thôn Chằm Vải (thôn Phủ Chằm cũ) đi thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ); | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4644 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận | Đoạn đường từ cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) - đến Trạm bơm Đình Vạn; | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4645 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận | Đoạn từ đường ĐT499B - đến Cống KT9 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4646 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Liêm Thuận | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4647 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Liêm Túc | Đoạn từ Cầu vượt qua UBND xã - đến giáp xã Liêm Sơn (đường ĐT495 cũ) | 464.000 | 371.200 | 278.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4648 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Liêm Túc | Đoạn đường từ ĐT495 - đến cầu Đen - thôn Thượng Cầu Vọng (thôn Đống Cầu cũ); | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4649 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Liêm Túc | Đoạn đường từ Đình Hát - thôn Vỹ Khách Cầu (thôn Vỹ Khách cũ) - đến đường ĐT495B qua cầu Quán thôn Tân Tín Vọng (thôn Tín Đôn cũ); Đoạn từ Ngã ba thôn Đông Sấu Tháp (thôn Tháp cũ) đến Ngã ba mả Búa thôn Tân Tín Vọn | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4650 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Liêm Túc | Đoạn từ Cầu Đen thôn Thượng Cầu Vọng - đến đường ĐT495B | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4651 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Liêm Túc | Đoạn từ ngã ba ông Hy thôn Thượng Cầu Vọng (PL5, thửa 50) - đến ngã ba Chùa Vọng thôn Tân Tín Vọng (PL7, thửa 01) | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4652 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Túc | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4653 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn | Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (Đình Lầy - xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (Dốc Bưởi - xã Thanh Lưu cũ) | 920.000 | 736.000 | 552.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4654 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng) - Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn | Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) - đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng) | 920.000 | 736.000 | 552.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4655 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn | Đoạn từ đường ĐT495 đi thôn Khoái; | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4656 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn | Đoạn từ đường ĐT495 - đến Trạm biến áp thôn Kênh Truật (thôn Truật cũ); | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4657 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn | Đoạn từ đường ĐH12 - đến đường ĐH10 thôn Lê Mỹ (thôn Lầy cũ) | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4658 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4659 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương | Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến Quốc lộ 1A và từ Quốc lộ 1A đến giáp xã Thanh Tân | 920.000 | 736.000 | 552.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4660 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương | Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp xã Thanh Tâm | 920.000 | 736.000 | 552.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4661 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH09 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương | Đoạn từ ĐH06 - đến giáp xã Thanh Tân | 920.000 | 736.000 | 552.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4662 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp xã Thanh Tâm | 736.000 | 588.800 | 441.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4663 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH13 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến đường ĐH14 | 920.000 | 736.000 | 552.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4664 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương | Đoạn từ Quốc lộ 1A (PL6, thửa 5) - đến đường ĐH13 | 920.000 | 736.000 | 552.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4665 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Hương | Các trục đường các thôn Tâng, Lác Nội; | 376.000 | 300.800 | 225.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4666 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Thanh Hương | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 288.000 | 230.400 | 172.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4667 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH02 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm | Đường ĐH02 Đoạn từ đường ĐT495 - đến giáp xã Thanh Nguyên | 1.336.000 | 1.068.800 | 801.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4668 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm | Đoạn từ UBND xã - đến giáp xã Thanh Hương | 920.000 | 736.000 | 552.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4669 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm | Đoạn từ giáp xã Thanh Hương - đến giáp xã Liêm Sơn | 736.000 | 588.800 | 441.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4670 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH13 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm | Đoạn đường từ giáp xã Thanh Hương - đến đường ĐH12 | 736.000 | 588.800 | 441.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4671 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm | Đoạn đường từ QL1A - đến đường ĐT495B | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4672 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm | Đoạn đường từ thôn Trà Châu - đến giáp đường ĐT495; | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4673 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm | Đoạn đường từ ĐH06 thôn Chè Trình (Chùa Trình) - đến cầu thôn Môi; | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4674 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Thanh Tâm | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4675 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH02 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ đường giáp xã Thanh Tâm - đến Đại Vượng (giáp địa phận tỉnh Nam Định) | 1.336.000 | 1.068.800 | 801.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4676 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH05 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp địa phận xã Thanh Nghị | 920.000 | 736.000 | 552.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4677 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên | Đường từ nghĩa trang liệt sĩ - đi Kim Lũ; | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4678 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ đường QL1A - đi qua làng Đại Vượng; | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4679 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495 - Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên | đi thôn Mai Cầu, thôn Kim Lũ, thôn Đại Vượng | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4680 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495- Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên | qua thôn Phú Gia, thôn Mộc Tòng - đến trường cấp 1 (cũ) | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4681 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Thanh Nguyên | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4682 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân | Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy - đến giáp xã Thanh Nghị | 920.000 | 736.000 | 552.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4683 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH09 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân | Đoạn từ đường ĐH08 (Cống tràng) - đến giáp xã Thanh Hương | 920.000 | 736.000 | 552.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4684 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân | Đối với các hộ nằm bên phía Bắc đường | 920.000 | 736.000 | 552.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4685 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân | Đối với các hộ nằm bên phía Nam đường cách kênh TB10 | 736.000 | 588.800 | 441.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4686 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Tân | Đường vào thôn Thử Hoà; | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4687 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Tân | Đường vào thôn Bạc (thôn Bạc Làng cũ) | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4688 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Thanh Tân | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4689 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nghị | Đoạn từ giáp xã Thanh Tân - đến giáp xã Thanh Hải (đê sông Đáy) | 920.000 | 736.000 | 552.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4690 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH05 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nghị | Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên - đến đường ĐH08 (đê sông Đáy) | 1.320.000 | 1.056.000 | 792.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4691 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Nghị | Đường trục thôn Bồng Lạng | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4692 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Thanh Nghị | Đường trục các thôn Kênh, Đại Bái, Nham Kênh | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4693 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Thanh Nghị | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 280.000 | 224.000 | 168.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4694 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH 08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hải | Đường ĐH 08 Đoạn từ giáp xã Thanh Nghị - đến Trạm bơm Kinh Thanh | 920.000 | 736.000 | 552.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4695 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Hải | Đường trục các thôn Thanh Khê; Đoan Vĩ; Cổ Động; | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4696 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Hải | Đường vào thôn Tri Xuyên (thôn Động Xuyên, thôn Tri Ngôn cũ) | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4697 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Thanh Hải | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4698 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà | Đoạn từ giáp thành phố Phủ Lý (Đường ĐT495) - đến đường QL21 (ĐT494 cũ) | 5.040.000 | 3.528.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
4699 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà | Đoạn từ đường QL21 (ĐT494 cũ) - đến nhà ông Minh (PL12, thửa 12) | 4.400.000 | 3.080.000 | 2.200.000 | 1.320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
4700 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà | Đoạn từ nhà ông Minh (PL12, thửa 12) - đến giáp xã Thanh Phong | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Đường Quốc Lộ 21 – Xã Liêm Phong (Đất ở nông thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại Đường Quốc lộ 21, Xã Liêm Phong, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 3.600.000 đồng/m²
Tại đoạn từ giáp xã Liêm Tiết đến giáp huyện Bình Lục, giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 3.600.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần các điểm giao thông chính và trung tâm phát triển, phản ánh giá trị đất cao nhất trong khu vực nhờ vào vị trí đắc địa và tiềm năng phát triển.
Giá Đất Vị trí 2 – 2.520.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại Đường Quốc lộ 21 là 2.520.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần các tiện ích và khu vực phát triển nhưng không phải là điểm chính, duy trì giá trị đất nhờ vào sự kết nối tốt và tiềm năng tăng trưởng.
Giá Đất Vị trí 3 – 1.800.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất ở nông thôn tại đoạn từ giáp xã Liêm Tiết đến giáp huyện Bình Lục là 1.800.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực xa hơn khỏi các điểm chính và tiện ích, phản ánh giá trị đất giảm dần theo khoảng cách từ các trung tâm phát triển.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại Đường Quốc lộ 21, Xã Liêm Phong, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) – Xã Thanh Hà (Đất ở nông thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại Đường Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ), đoạn từ ngã tư giao với QL1A đến địa phận phường Liêm Chung, thành phố Phủ Lý, Xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 3.600.000 đồng/m²
Tại đoạn từ ngã tư giao QL1A đến địa phận phường Liêm Chung, giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 3.600.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần ngã tư và các điểm giao thông chính, phản ánh giá trị đất cao nhất do tính chất giao thông thuận lợi và tiềm năng phát triển đô thị.
Giá Đất Vị trí 2 – 2.520.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại Đường Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) là 2.520.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần, nhưng không phải là vị trí đắc địa nhất. Đây là mức giá phản ánh sự phát triển tương đối cao trong khu vực, với điều kiện giao thông và hạ tầng chưa bằng vị trí 1.
Giá Đất Vị trí 3 – 1.800.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất ở nông thôn tại đoạn từ ngã tư giao QL1A đến địa phận phường Liêm Chung là 1.800.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực xa hơn từ điểm giao thông chính và có điều kiện hạ tầng thấp hơn. Mặc dù thấp hơn so với các vị trí khác, mức giá này vẫn phản ánh giá trị đất trong khu vực nông thôn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại Đường Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ), Xã Thanh Hà, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21A – Xã Liêm Cần (Đất ở nông thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại Đường Quốc lộ 21A, đoạn từ giáp xã Liêm Tiết đến giáp xã Liêm Phong, Xã Liêm Cần, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 4.400.000 đồng/m²
Tại đoạn từ giáp xã Liêm Tiết đến giáp xã Liêm Phong, giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 4.400.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần các điểm giao thông chính và các khu vực phát triển cao hơn. Đây là mức giá phản ánh giá trị đất cao nhất trong khu vực, với điều kiện giao thông và hạ tầng tốt nhất.
Giá Đất Vị trí 2 – 3.080.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại Đường Quốc lộ 21A là 3.080.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần nhưng không phải là vị trí đắc địa nhất. Đây là mức giá phản ánh sự phát triển tương đối cao trong khu vực, với điều kiện hạ tầng và giao thông chưa bằng vị trí 1.
Giá Đất Vị trí 3 – 2.200.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất ở nông thôn tại đoạn từ giáp xã Liêm Tiết đến giáp xã Liêm Phong là 2.200.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực xa hơn từ điểm giao thông chính và có điều kiện hạ tầng thấp hơn. Mặc dù thấp hơn so với các vị trí khác, mức giá này vẫn phản ánh giá trị đất trong khu vực nông thôn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại Đường Quốc lộ 21A, Xã Liêm Cần, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Đường Quốc Lộ 21A – Xã Liêm Phong (Đất ở nông thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại Đường Quốc lộ 21A, Xã Liêm Phong, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 3.300.000 đồng/m²
Tại đoạn từ giáp xã Liêm Cần đến giáp huyện Bình Lục, giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 3.300.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần các điểm giao thông chính và trung tâm phát triển, phản ánh giá trị đất cao nhất nhờ vào vị trí đắc địa và khả năng kết nối tốt.
Giá Đất Vị trí 2 – 2.310.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại Đường Quốc lộ 21A là 2.310.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần các tiện ích và khu vực phát triển, tuy không phải là điểm chính nhưng vẫn duy trì giá trị tốt nhờ vào sự kết nối thuận lợi và tiềm năng tăng trưởng.
Giá Đất Vị trí 3 – 1.650.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất ở nông thôn tại đoạn từ giáp xã Liêm Cần đến giáp huyện Bình Lục là 1.650.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực xa hơn khỏi các điểm chính và tiện ích, phản ánh giá trị đất giảm dần theo khoảng cách từ các trung tâm phát triển.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại Đường Quốc lộ 21A, Xã Liêm Phong, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Đường Tránh Quốc Lộ 1A (Đường Tránh Phủ Lý) – Xã Thanh Hà (Đất ở nông thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại Đường Tránh Quốc lộ 1A, Xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 3.600.000 đồng/m²
Tại đoạn từ ngã tư giao QL1A đến giáp phường Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý (Sân Vận động huyện Thanh Liêm), giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 3.600.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần các điểm giao thông chính và khu vực phát triển, phản ánh giá trị đất cao nhờ vào vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển.
Giá Đất Vị trí 2 – 2.520.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại Đường Tránh Quốc lộ 1A là 2.520.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần các tiện ích và điểm phát triển nhưng không phải là khu vực chính. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án có yêu cầu đầu tư vừa phải.
Giá Đất Vị trí 3 – 1.800.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất ở nông thôn tại đoạn từ ngã tư giao QL1A đến giáp phường Thanh Tuyền là 1.800.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực xa hơn khỏi các điểm chính và tiện ích, phản ánh giá trị đất thấp hơn do khoảng cách và điều kiện phát triển.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại Đường Tránh Quốc lộ 1A, Xã Thanh Hà, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.