11:58 - 10/01/2025

Bất động sản Hà Nam: Tâm điểm mới cho nhà đầu tư tại vùng cửa ngõ miền Bắc

Trong những năm gần đây, Hà Nam đã chứng minh tiềm năng vượt trội của mình khi trở thành điểm nóng trên bản đồ bất động sản khu vực phía Bắc. Với bảng giá đất được quy định theo Quyết định số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019, tỉnh này không ngừng khẳng định vị thế thông qua hạ tầng phát triển, vị trí chiến lược, và sức hút từ các khu công nghiệp hiện đại.

Vùng đất năng động và chiến lược phát triển hạ tầng

Hà Nam sở hữu vị trí đắc địa, nằm trong tam giác kinh tế trọng điểm phía Bắc và cách Hà Nội chỉ hơn 60 km. Tỉnh đóng vai trò như một cửa ngõ quan trọng nối liền Thủ đô với các tỉnh miền Trung và miền Nam thông qua tuyến đường cao tốc Cầu Giẽ - Ninh Bình và Quốc lộ 1A.

Không chỉ là điểm trung chuyển, Hà Nam còn đang tự mình trở thành trung tâm kinh tế năng động với nhiều khu công nghiệp lớn như Đồng Văn, Hòa Mạc và Châu Sơn.

Thành phố Phủ Lý, trái tim của tỉnh Hà Nam, đang trên đà phát triển mạnh mẽ với sự xuất hiện của nhiều dự án đô thị hiện đại. Các tuyến đường huyết mạch được nâng cấp, cùng với sự mở rộng của các khu đô thị mới, không chỉ tạo sự tiện nghi cho cư dân mà còn tăng giá trị bất động sản trong khu vực.

Bên cạnh đó, Hà Nam còn nổi tiếng với các điểm du lịch tâm linh và sinh thái, điển hình như quần thể chùa Tam Chúc, hồ Tam Chúc, và các làng nghề truyền thống. Những giá trị văn hóa - du lịch này đã và đang thu hút lượng lớn du khách, mở ra cơ hội phát triển bất động sản nghỉ dưỡng và các dịch vụ phụ trợ.

Giá đất tại Hà Nam: Hợp lý và đầy triển vọng

Giá đất tại Hà Nam hiện nay được đánh giá là nằm trong nhóm hợp lý so với khu vực, dao động từ 25.000 đồng/m² đến 35.000.000 đồng/m². Thành phố Phủ Lý là nơi ghi nhận mức giá cao nhất, đặc biệt tại các khu vực trung tâm và gần các trục đường lớn.

Trong khi đó, các huyện ven đô như Duy Tiên và Lý Nhân có mức giá thấp hơn, nhưng lại sở hữu tiềm năng tăng giá nhờ các dự án công nghiệp và hạ tầng giao thông đang được triển khai.

So sánh với các tỉnh lân cận như Nam Định hay Thái Bình, giá đất tại Hà Nam vẫn ở mức cạnh tranh hơn, nhưng tốc độ phát triển của tỉnh lại đang nhanh chóng bắt kịp các khu vực dẫn đầu. Điều này tạo ra sức hấp dẫn không nhỏ đối với các nhà đầu tư, đặc biệt là những người muốn tận dụng cơ hội để đón đầu sự tăng trưởng trong tương lai.

Tiềm năng bứt phá trong tương lai gần

Hà Nam không chỉ nổi bật bởi vị trí chiến lược mà còn nhờ vào chiến lược phát triển đồng bộ. Các dự án lớn như khu đô thị Green Pearl Phủ Lý, các dự án khu dân cư cao cấp, và các khu công nghiệp hiện đại đã và đang làm thay đổi diện mạo tỉnh. Điều này không chỉ gia tăng nhu cầu nhà ở mà còn tạo ra một hệ sinh thái kinh tế bền vững, thúc đẩy thị trường bất động sản phát triển.

Với quần thể chùa Tam Chúc – biểu tượng văn hóa và tâm linh quốc gia, Hà Nam đang dần trở thành một trung tâm du lịch nổi bật. Sự phát triển này không chỉ tạo động lực cho bất động sản nghỉ dưỡng mà còn làm tăng giá trị đất tại các khu vực ven đô và các huyện lân cận.

Sự phát triển nhanh chóng về hạ tầng giao thông và các khu công nghiệp hiện đại cũng tạo điều kiện để Hà Nam bứt phá mạnh mẽ. Nhà đầu tư có thể nhìn thấy rõ ràng tiềm năng sinh lời từ việc đầu tư vào các khu vực gần khu công nghiệp hoặc các vùng đang được quy hoạch đô thị hóa.

Hà Nam, với lợi thế vượt trội về vị trí, hạ tầng và chiến lược phát triển bền vững, đang là tâm điểm thu hút đầu tư bất động sản tại miền Bắc.

Giá đất cao nhất tại Hà Nam là: 35.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Hà Nam là: 25.000 đ
Giá đất trung bình tại Hà Nam là: 1.816.775 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4084

Mua bán nhà đất tại Hà Nam

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4601 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hải Đoạn từ Cây xăng Công ty TNHH Minh Thoại (PL17, thửa 43) và nhà ông Nghênh (PL17, thửa 78) - đến sông Đáy giáp tỉnh Ninh Bình 2.900.000 2.030.000 1.450.000 - - Đất ở nông thôn
4602 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21 (Đường Phủ Lý - Mỹ Lộc cũ) - Xã Liêm Phong Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết - đến giáp huyện Bình Lục 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất ở nông thôn
4603 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) - Xã Thanh Hà Đoạn ngã tư giao QL1A (ĐT494 cũ) - đến địa phận phường Liêm Chung, thành phố Phủ Lý 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất ở nông thôn
4604 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21A - Xã Liêm Cần Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết - đến giáp xã Liêm Phong 4.400.000 3.080.000 2.200.000 - - Đất ở nông thôn
4605 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21A - Xã Liêm Phong Đoạn từ giáp xã Liêm Cần - đến giáp huyện Bình Lục 3.300.000 2.310.000 1.650.000 - - Đất ở nông thôn
4606 Huyện Thanh Liêm Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Hà Đoạn ngã tư giao QL1A - đến giáp phường Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý (Sân Vận động huyện Thanh Liêm) 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất ở nông thôn
4607 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Thanh Hà Đoạn giao từ Quốc lộ 1A - đến hết dự án Khu làng nghề thêu ren 1.600.000 1.280.000 960.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4608 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Thanh Hà Đoạn từ dự án Khu làng nghề thêu ren - đến đường ĐT495 1.376.000 1.100.800 825.600 - - Đất TM-DV nông thôn
4609 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hà Từ Công ty may Bắc Hà - đến ĐT495 (thôn Dương Xá) 1.376.000 1.100.800 825.600 - - Đất TM-DV nông thôn
4610 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Thanh Hà Đường từ Cầu Dương Xá - đến giáp xã Liêm Chung-Thành phố Phủ Lý (WB2) 792.000 633.600 475.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4611 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Hà Đường từ Xí nghiệp may 199 đi - đến đường ĐT495 (Qua thôn Mậu Chử) 632.000 505.600 379.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4612 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Hà Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 488.000 390.400 292.800 - - Đất TM-DV nông thôn
4613 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH04 - Khu vực 1 - Xã Liêm Phong Từ Quốc lộ 21A - đến Quốc lộ 21B 2.080.000 1.664.000 1.248.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4614 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH04 - Khu vực 1 - Xã Liêm Phong Từ Quốc lộ 21B - đến giáp xã Liêm Tiết 1.104.000 883.200 662.400 - - Đất TM-DV nông thôn
4615 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Phong Đường từ Trạm y tế xã - đến hết thôn Cự Xá; 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4616 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Phong Đường từ đường trục xã - đến Đình thôn Yên Thống; 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4617 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Phong Đường từ Quốc lộ 21A - đến đầu làng Nguyễn Trung; 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4618 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Phong Đường từ Quốc lộ 21A - đến đầu thôn Hoàng Mai Yên (thôn Hoàng Xá cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai Yên (thôn Mai Lĩnh cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4619 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Liêm Phong Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4620 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Liêm Cần Từ đường ĐT499B (Trung tâm điều dưỡng TBB nặng xã Liêm Cần) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) 1.104.000 883.200 662.400 - - Đất TM-DV nông thôn
4621 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH03 - Khu vực 1 - Xã Liêm Cần Từ giáp xã Liêm Tiết - đến Quốc lộ 21A 1.840.000 1.472.000 1.104.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4622 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Cần Đường trục của thôn Nhất Nhì (thôn Nhất cũ); 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4623 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Cần Đường trục của thôn Tam Tứ (thôn Tam, thôn Tứ cũ); 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4624 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Cần Đường trục của thôn Vực Trại Nhuế (thôn Trại, thôn Nhuế cũ); 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4625 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Liêm Cần Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
4626 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến Trạm bơm Võ Giang 1.104.000 883.200 662.400 - - Đất TM-DV nông thôn
4627 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến giáp xã Thanh Tân 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4628 Huyện Thanh Liêm Đường dọc bờ sông phía tây sông Đáy; - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4629 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy Đường từ cầu Đồng Ao - đến đường ĐT494C Đoạn đường nối ĐH07 đến ĐH10 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4630 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Thủy Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4631 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Thanh Phong Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy - đến Quốc lộ 1A và từ đường Quốc lộ 1A đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) 1.104.000 883.200 662.400 - - Đất TM-DV nông thôn
4632 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Thanh Phong Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4633 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Phong Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi - đến giao đường ĐT499B giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ); 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4634 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Phong Đường từ Đình Bóng (ĐT499B) giao cắt đường ĐH07; 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4635 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Phong Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi - đến thôn Đinh Đồng; 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4636 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Phong Đoạn từ đường thôn Ba Làng - đến đường ĐH07 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4637 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Phong Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
4638 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Tây đường Cao tốc - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận từ hộ Ông (bà) Sơn PL 08, thửa 23 - đến giáp đường Cao tốc; 1.928.000 1.542.400 1.156.800 - - Đất TM-DV nông thôn
4639 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Đông đường Cao tốc - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận từ hộ Ông (bà) Ruyền PL 05, thửa 124 - đến giáp đường Cao tốc 1.928.000 1.542.400 1.156.800 - - Đất TM-DV nông thôn
4640 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT495 (Trường THPT Thanh Liêm A) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh lưu cũ) 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4641 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT499B - đến lối rẽ vào cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) hộ Ông (bà) Toàn (PL11, thửa 26) 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4642 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT499B - đến thôn Gừa Sông (thôn Gừa cũ); 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4643 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận Đoạn đường từ thôn Chằm Vải (thôn Phủ Chằm cũ) đi thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ); 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4644 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận Đoạn đường từ cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) - đến Trạm bơm Đình Vạn; 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4645 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT499B - đến Cống KT9 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4646 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Liêm Thuận Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
4647 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Túc Đoạn từ Cầu vượt qua UBND xã - đến giáp xã Liêm Sơn (đường ĐT495 cũ) 464.000 371.200 278.400 - - Đất TM-DV nông thôn
4648 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Túc Đoạn đường từ ĐT495 - đến cầu Đen - thôn Thượng Cầu Vọng (thôn Đống Cầu cũ); 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4649 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Túc Đoạn đường từ Đình Hát - thôn Vỹ Khách Cầu (thôn Vỹ Khách cũ) - đến đường ĐT495B qua cầu Quán thôn Tân Tín Vọng (thôn Tín Đôn cũ); Đoạn từ Ngã ba thôn Đông Sấu Tháp (thôn Tháp cũ) đến Ngã ba mả Búa thôn Tân Tín Vọn 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4650 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Túc Đoạn từ Cầu Đen thôn Thượng Cầu Vọng - đến đường ĐT495B 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4651 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Túc Đoạn từ ngã ba ông Hy thôn Thượng Cầu Vọng (PL5, thửa 50) - đến ngã ba Chùa Vọng thôn Tân Tín Vọng (PL7, thửa 01) 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4652 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Túc Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
4653 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (Đình Lầy - xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (Dốc Bưởi - xã Thanh Lưu cũ) 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4654 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng) - Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) - đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng) 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4655 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn Đoạn từ đường ĐT495 đi thôn Khoái; 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4656 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn Đoạn từ đường ĐT495 - đến Trạm biến áp thôn Kênh Truật (thôn Truật cũ); 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4657 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn Đoạn từ đường ĐH12 - đến đường ĐH10 thôn Lê Mỹ (thôn Lầy cũ) 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4658 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
4659 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến Quốc lộ 1A và từ Quốc lộ 1A đến giáp xã Thanh Tân 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4660 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp xã Thanh Tâm 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4661 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH09 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ ĐH06 - đến giáp xã Thanh Tân 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4662 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp xã Thanh Tâm 736.000 588.800 441.600 - - Đất TM-DV nông thôn
4663 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH13 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến đường ĐH14 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4664 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ Quốc lộ 1A (PL6, thửa 5) - đến đường ĐH13 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4665 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Hương Các trục đường các thôn Tâng, Lác Nội; 376.000 300.800 225.600 - - Đất TM-DV nông thôn
4666 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Hương Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 288.000 230.400 172.800 - - Đất TM-DV nông thôn
4667 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH02 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm Đường ĐH02 Đoạn từ đường ĐT495 - đến giáp xã Thanh Nguyên 1.336.000 1.068.800 801.600 - - Đất TM-DV nông thôn
4668 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm Đoạn từ UBND xã - đến giáp xã Thanh Hương 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4669 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm Đoạn từ giáp xã Thanh Hương - đến giáp xã Liêm Sơn 736.000 588.800 441.600 - - Đất TM-DV nông thôn
4670 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH13 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ giáp xã Thanh Hương - đến đường ĐH12 736.000 588.800 441.600 - - Đất TM-DV nông thôn
4671 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ QL1A - đến đường ĐT495B 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4672 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ thôn Trà Châu - đến giáp đường ĐT495; 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4673 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ ĐH06 thôn Chè Trình (Chùa Trình) - đến cầu thôn Môi; 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4674 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Tâm Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
4675 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH02 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nguyên Đoạn từ đường giáp xã Thanh Tâm - đến Đại Vượng (giáp địa phận tỉnh Nam Định) 1.336.000 1.068.800 801.600 - - Đất TM-DV nông thôn
4676 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH05 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nguyên Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp địa phận xã Thanh Nghị 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4677 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên Đường từ nghĩa trang liệt sĩ - đi Kim Lũ; 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4678 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên Đoạn từ đường QL1A - đi qua làng Đại Vượng; 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4679 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495 - Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên đi thôn Mai Cầu, thôn Kim Lũ, thôn Đại Vượng 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4680 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495- Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên qua thôn Phú Gia, thôn Mộc Tòng - đến trường cấp 1 (cũ) 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4681 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Nguyên Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4682 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy - đến giáp xã Thanh Nghị 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4683 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH09 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân Đoạn từ đường ĐH08 (Cống tràng) - đến giáp xã Thanh Hương 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4684 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân Đối với các hộ nằm bên phía Bắc đường 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4685 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân Đối với các hộ nằm bên phía Nam đường cách kênh TB10 736.000 588.800 441.600 - - Đất TM-DV nông thôn
4686 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Tân Đường vào thôn Thử Hoà; 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4687 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Tân Đường vào thôn Bạc (thôn Bạc Làng cũ) 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4688 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Tân Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4689 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nghị Đoạn từ giáp xã Thanh Tân - đến giáp xã Thanh Hải (đê sông Đáy) 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4690 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH05 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nghị Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên - đến đường ĐH08 (đê sông Đáy) 1.320.000 1.056.000 792.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4691 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Nghị Đường trục thôn Bồng Lạng 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4692 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Nghị Đường trục các thôn Kênh, Đại Bái, Nham Kênh 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4693 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Nghị Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 280.000 224.000 168.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4694 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH 08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hải Đường ĐH 08 Đoạn từ giáp xã Thanh Nghị - đến Trạm bơm Kinh Thanh 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4695 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Hải Đường trục các thôn Thanh Khê; Đoan Vĩ; Cổ Động; 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4696 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Hải Đường vào thôn Tri Xuyên (thôn Động Xuyên, thôn Tri Ngôn cũ) 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4697 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Hải Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4698 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà Đoạn từ giáp thành phố Phủ Lý (Đường ĐT495) - đến đường QL21 (ĐT494 cũ) 5.040.000 3.528.000 2.520.000 1.512.000 - Đất TM-DV nông thôn
4699 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà Đoạn từ đường QL21 (ĐT494 cũ) - đến nhà ông Minh (PL12, thửa 12) 4.400.000 3.080.000 2.200.000 1.320.000 - Đất TM-DV nông thôn
4700 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà Đoạn từ nhà ông Minh (PL12, thửa 12) - đến giáp xã Thanh Phong 3.360.000 2.352.000 1.680.000 1.008.000 - Đất TM-DV nông thôn