Bảng giá đất Hà Nam

Giá đất cao nhất tại Hà Nam là: 35.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hà Nam là: 25.000
Giá đất trung bình tại Hà Nam là: 1.799.035
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4601 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hải Đoạn từ Cây xăng Công ty TNHH Minh Thoại (PL17, thửa 43) và nhà ông Nghênh (PL17, thửa 78) - đến sông Đáy giáp tỉnh Ninh Bình 2.900.000 2.030.000 1.450.000 - - Đất ở nông thôn
4602 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21 (Đường Phủ Lý - Mỹ Lộc cũ) - Xã Liêm Phong Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết - đến giáp huyện Bình Lục 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất ở nông thôn
4603 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) - Xã Thanh Hà Đoạn ngã tư giao QL1A (ĐT494 cũ) - đến địa phận phường Liêm Chung, thành phố Phủ Lý 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất ở nông thôn
4604 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21A - Xã Liêm Cần Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết - đến giáp xã Liêm Phong 4.400.000 3.080.000 2.200.000 - - Đất ở nông thôn
4605 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21A - Xã Liêm Phong Đoạn từ giáp xã Liêm Cần - đến giáp huyện Bình Lục 3.300.000 2.310.000 1.650.000 - - Đất ở nông thôn
4606 Huyện Thanh Liêm Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Hà Đoạn ngã tư giao QL1A - đến giáp phường Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý (Sân Vận động huyện Thanh Liêm) 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất ở nông thôn
4607 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Thanh Hà Đoạn giao từ Quốc lộ 1A - đến hết dự án Khu làng nghề thêu ren 1.600.000 1.280.000 960.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4608 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Thanh Hà Đoạn từ dự án Khu làng nghề thêu ren - đến đường ĐT495 1.376.000 1.100.800 825.600 - - Đất TM-DV nông thôn
4609 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hà Từ Công ty may Bắc Hà - đến ĐT495 (thôn Dương Xá) 1.376.000 1.100.800 825.600 - - Đất TM-DV nông thôn
4610 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Thanh Hà Đường từ Cầu Dương Xá - đến giáp xã Liêm Chung-Thành phố Phủ Lý (WB2) 792.000 633.600 475.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4611 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Hà Đường từ Xí nghiệp may 199 đi - đến đường ĐT495 (Qua thôn Mậu Chử) 632.000 505.600 379.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4612 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Hà Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 488.000 390.400 292.800 - - Đất TM-DV nông thôn
4613 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH04 - Khu vực 1 - Xã Liêm Phong Từ Quốc lộ 21A - đến Quốc lộ 21B 2.080.000 1.664.000 1.248.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4614 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH04 - Khu vực 1 - Xã Liêm Phong Từ Quốc lộ 21B - đến giáp xã Liêm Tiết 1.104.000 883.200 662.400 - - Đất TM-DV nông thôn
4615 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Phong Đường từ Trạm y tế xã - đến hết thôn Cự Xá; 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4616 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Phong Đường từ đường trục xã - đến Đình thôn Yên Thống; 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4617 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Phong Đường từ Quốc lộ 21A - đến đầu làng Nguyễn Trung; 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4618 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Phong Đường từ Quốc lộ 21A - đến đầu thôn Hoàng Mai Yên (thôn Hoàng Xá cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai Yên (thôn Mai Lĩnh cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4619 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Liêm Phong Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4620 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Liêm Cần Từ đường ĐT499B (Trung tâm điều dưỡng TBB nặng xã Liêm Cần) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) 1.104.000 883.200 662.400 - - Đất TM-DV nông thôn
4621 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH03 - Khu vực 1 - Xã Liêm Cần Từ giáp xã Liêm Tiết - đến Quốc lộ 21A 1.840.000 1.472.000 1.104.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4622 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Cần Đường trục của thôn Nhất Nhì (thôn Nhất cũ); 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4623 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Cần Đường trục của thôn Tam Tứ (thôn Tam, thôn Tứ cũ); 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4624 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Cần Đường trục của thôn Vực Trại Nhuế (thôn Trại, thôn Nhuế cũ); 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4625 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Liêm Cần Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
4626 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến Trạm bơm Võ Giang 1.104.000 883.200 662.400 - - Đất TM-DV nông thôn
4627 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến giáp xã Thanh Tân 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4628 Huyện Thanh Liêm Đường dọc bờ sông phía tây sông Đáy; - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4629 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy Đường từ cầu Đồng Ao - đến đường ĐT494C Đoạn đường nối ĐH07 đến ĐH10 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4630 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Thủy Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4631 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Thanh Phong Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy - đến Quốc lộ 1A và từ đường Quốc lộ 1A đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) 1.104.000 883.200 662.400 - - Đất TM-DV nông thôn
4632 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Thanh Phong Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4633 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Phong Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi - đến giao đường ĐT499B giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ); 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4634 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Phong Đường từ Đình Bóng (ĐT499B) giao cắt đường ĐH07; 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4635 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Phong Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi - đến thôn Đinh Đồng; 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4636 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Phong Đoạn từ đường thôn Ba Làng - đến đường ĐH07 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4637 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Phong Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
4638 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Tây đường Cao tốc - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận từ hộ Ông (bà) Sơn PL 08, thửa 23 - đến giáp đường Cao tốc; 1.928.000 1.542.400 1.156.800 - - Đất TM-DV nông thôn
4639 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Đông đường Cao tốc - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận từ hộ Ông (bà) Ruyền PL 05, thửa 124 - đến giáp đường Cao tốc 1.928.000 1.542.400 1.156.800 - - Đất TM-DV nông thôn
4640 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT495 (Trường THPT Thanh Liêm A) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh lưu cũ) 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4641 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT499B - đến lối rẽ vào cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) hộ Ông (bà) Toàn (PL11, thửa 26) 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4642 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT499B - đến thôn Gừa Sông (thôn Gừa cũ); 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4643 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận Đoạn đường từ thôn Chằm Vải (thôn Phủ Chằm cũ) đi thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ); 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4644 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận Đoạn đường từ cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) - đến Trạm bơm Đình Vạn; 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4645 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT499B - đến Cống KT9 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4646 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Liêm Thuận Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
4647 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Túc Đoạn từ Cầu vượt qua UBND xã - đến giáp xã Liêm Sơn (đường ĐT495 cũ) 464.000 371.200 278.400 - - Đất TM-DV nông thôn
4648 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Túc Đoạn đường từ ĐT495 - đến cầu Đen - thôn Thượng Cầu Vọng (thôn Đống Cầu cũ); 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4649 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Túc Đoạn đường từ Đình Hát - thôn Vỹ Khách Cầu (thôn Vỹ Khách cũ) - đến đường ĐT495B qua cầu Quán thôn Tân Tín Vọng (thôn Tín Đôn cũ); Đoạn từ Ngã ba thôn Đông Sấu Tháp (thôn Tháp cũ) đến Ngã ba mả Búa thôn Tân Tín Vọn 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4650 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Túc Đoạn từ Cầu Đen thôn Thượng Cầu Vọng - đến đường ĐT495B 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4651 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Túc Đoạn từ ngã ba ông Hy thôn Thượng Cầu Vọng (PL5, thửa 50) - đến ngã ba Chùa Vọng thôn Tân Tín Vọng (PL7, thửa 01) 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4652 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Túc Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
4653 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (Đình Lầy - xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (Dốc Bưởi - xã Thanh Lưu cũ) 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4654 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng) - Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) - đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng) 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4655 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn Đoạn từ đường ĐT495 đi thôn Khoái; 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4656 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn Đoạn từ đường ĐT495 - đến Trạm biến áp thôn Kênh Truật (thôn Truật cũ); 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4657 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn Đoạn từ đường ĐH12 - đến đường ĐH10 thôn Lê Mỹ (thôn Lầy cũ) 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4658 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
4659 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến Quốc lộ 1A và từ Quốc lộ 1A đến giáp xã Thanh Tân 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4660 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp xã Thanh Tâm 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4661 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH09 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ ĐH06 - đến giáp xã Thanh Tân 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4662 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp xã Thanh Tâm 736.000 588.800 441.600 - - Đất TM-DV nông thôn
4663 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH13 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến đường ĐH14 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4664 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ Quốc lộ 1A (PL6, thửa 5) - đến đường ĐH13 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4665 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Hương Các trục đường các thôn Tâng, Lác Nội; 376.000 300.800 225.600 - - Đất TM-DV nông thôn
4666 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Hương Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 288.000 230.400 172.800 - - Đất TM-DV nông thôn
4667 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH02 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm Đường ĐH02 Đoạn từ đường ĐT495 - đến giáp xã Thanh Nguyên 1.336.000 1.068.800 801.600 - - Đất TM-DV nông thôn
4668 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm Đoạn từ UBND xã - đến giáp xã Thanh Hương 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4669 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm Đoạn từ giáp xã Thanh Hương - đến giáp xã Liêm Sơn 736.000 588.800 441.600 - - Đất TM-DV nông thôn
4670 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH13 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ giáp xã Thanh Hương - đến đường ĐH12 736.000 588.800 441.600 - - Đất TM-DV nông thôn
4671 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ QL1A - đến đường ĐT495B 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4672 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ thôn Trà Châu - đến giáp đường ĐT495; 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4673 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ ĐH06 thôn Chè Trình (Chùa Trình) - đến cầu thôn Môi; 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4674 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Tâm Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
4675 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH02 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nguyên Đoạn từ đường giáp xã Thanh Tâm - đến Đại Vượng (giáp địa phận tỉnh Nam Định) 1.336.000 1.068.800 801.600 - - Đất TM-DV nông thôn
4676 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH05 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nguyên Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp địa phận xã Thanh Nghị 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4677 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên Đường từ nghĩa trang liệt sĩ - đi Kim Lũ; 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4678 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên Đoạn từ đường QL1A - đi qua làng Đại Vượng; 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4679 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495 - Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên đi thôn Mai Cầu, thôn Kim Lũ, thôn Đại Vượng 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4680 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495- Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên qua thôn Phú Gia, thôn Mộc Tòng - đến trường cấp 1 (cũ) 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4681 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Nguyên Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4682 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy - đến giáp xã Thanh Nghị 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4683 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH09 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân Đoạn từ đường ĐH08 (Cống tràng) - đến giáp xã Thanh Hương 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4684 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân Đối với các hộ nằm bên phía Bắc đường 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4685 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân Đối với các hộ nằm bên phía Nam đường cách kênh TB10 736.000 588.800 441.600 - - Đất TM-DV nông thôn
4686 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Tân Đường vào thôn Thử Hoà; 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4687 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Tân Đường vào thôn Bạc (thôn Bạc Làng cũ) 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4688 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Tân Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4689 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nghị Đoạn từ giáp xã Thanh Tân - đến giáp xã Thanh Hải (đê sông Đáy) 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4690 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH05 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nghị Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên - đến đường ĐH08 (đê sông Đáy) 1.320.000 1.056.000 792.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4691 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Nghị Đường trục thôn Bồng Lạng 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4692 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Nghị Đường trục các thôn Kênh, Đại Bái, Nham Kênh 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4693 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Nghị Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 280.000 224.000 168.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4694 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH 08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hải Đường ĐH 08 Đoạn từ giáp xã Thanh Nghị - đến Trạm bơm Kinh Thanh 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4695 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Hải Đường trục các thôn Thanh Khê; Đoan Vĩ; Cổ Động; 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4696 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Hải Đường vào thôn Tri Xuyên (thôn Động Xuyên, thôn Tri Ngôn cũ) 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
4697 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Hải Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4698 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà Đoạn từ giáp thành phố Phủ Lý (Đường ĐT495) - đến đường QL21 (ĐT494 cũ) 5.040.000 3.528.000 2.520.000 1.512.000 - Đất TM-DV nông thôn
4699 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà Đoạn từ đường QL21 (ĐT494 cũ) - đến nhà ông Minh (PL12, thửa 12) 4.400.000 3.080.000 2.200.000 1.320.000 - Đất TM-DV nông thôn
4700 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà Đoạn từ nhà ông Minh (PL12, thửa 12) - đến giáp xã Thanh Phong 3.360.000 2.352.000 1.680.000 1.008.000 - Đất TM-DV nông thôn

Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Đường Quốc Lộ 21 – Xã Liêm Phong (Đất ở nông thôn)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại Đường Quốc lộ 21, Xã Liêm Phong, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 3.600.000 đồng/m²

Tại đoạn từ giáp xã Liêm Tiết đến giáp huyện Bình Lục, giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 3.600.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần các điểm giao thông chính và trung tâm phát triển, phản ánh giá trị đất cao nhất trong khu vực nhờ vào vị trí đắc địa và tiềm năng phát triển.

Giá Đất Vị trí 2 – 2.520.000 đồng/m²

Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại Đường Quốc lộ 21 là 2.520.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần các tiện ích và khu vực phát triển nhưng không phải là điểm chính, duy trì giá trị đất nhờ vào sự kết nối tốt và tiềm năng tăng trưởng.

Giá Đất Vị trí 3 – 1.800.000 đồng/m²

Đối với vị trí 3, giá đất ở nông thôn tại đoạn từ giáp xã Liêm Tiết đến giáp huyện Bình Lục là 1.800.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực xa hơn khỏi các điểm chính và tiện ích, phản ánh giá trị đất giảm dần theo khoảng cách từ các trung tâm phát triển.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại Đường Quốc lộ 21, Xã Liêm Phong, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.


Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) – Xã Thanh Hà (Đất ở nông thôn)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại Đường Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ), đoạn từ ngã tư giao với QL1A đến địa phận phường Liêm Chung, thành phố Phủ Lý, Xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 3.600.000 đồng/m²

Tại đoạn từ ngã tư giao QL1A đến địa phận phường Liêm Chung, giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 3.600.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần ngã tư và các điểm giao thông chính, phản ánh giá trị đất cao nhất do tính chất giao thông thuận lợi và tiềm năng phát triển đô thị.

Giá Đất Vị trí 2 – 2.520.000 đồng/m²

Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại Đường Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) là 2.520.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần, nhưng không phải là vị trí đắc địa nhất. Đây là mức giá phản ánh sự phát triển tương đối cao trong khu vực, với điều kiện giao thông và hạ tầng chưa bằng vị trí 1.

Giá Đất Vị trí 3 – 1.800.000 đồng/m²

Đối với vị trí 3, giá đất ở nông thôn tại đoạn từ ngã tư giao QL1A đến địa phận phường Liêm Chung là 1.800.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực xa hơn từ điểm giao thông chính và có điều kiện hạ tầng thấp hơn. Mặc dù thấp hơn so với các vị trí khác, mức giá này vẫn phản ánh giá trị đất trong khu vực nông thôn.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại Đường Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ), Xã Thanh Hà, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.


Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21A – Xã Liêm Cần (Đất ở nông thôn)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại Đường Quốc lộ 21A, đoạn từ giáp xã Liêm Tiết đến giáp xã Liêm Phong, Xã Liêm Cần, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 4.400.000 đồng/m²

Tại đoạn từ giáp xã Liêm Tiết đến giáp xã Liêm Phong, giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 4.400.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần các điểm giao thông chính và các khu vực phát triển cao hơn. Đây là mức giá phản ánh giá trị đất cao nhất trong khu vực, với điều kiện giao thông và hạ tầng tốt nhất.

Giá Đất Vị trí 2 – 3.080.000 đồng/m²

Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại Đường Quốc lộ 21A là 3.080.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần nhưng không phải là vị trí đắc địa nhất. Đây là mức giá phản ánh sự phát triển tương đối cao trong khu vực, với điều kiện hạ tầng và giao thông chưa bằng vị trí 1.

Giá Đất Vị trí 3 – 2.200.000 đồng/m²

Đối với vị trí 3, giá đất ở nông thôn tại đoạn từ giáp xã Liêm Tiết đến giáp xã Liêm Phong là 2.200.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực xa hơn từ điểm giao thông chính và có điều kiện hạ tầng thấp hơn. Mặc dù thấp hơn so với các vị trí khác, mức giá này vẫn phản ánh giá trị đất trong khu vực nông thôn.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại Đường Quốc lộ 21A, Xã Liêm Cần, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.


Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Đường Quốc Lộ 21A – Xã Liêm Phong (Đất ở nông thôn)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại Đường Quốc lộ 21A, Xã Liêm Phong, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 3.300.000 đồng/m²

Tại đoạn từ giáp xã Liêm Cần đến giáp huyện Bình Lục, giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 3.300.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần các điểm giao thông chính và trung tâm phát triển, phản ánh giá trị đất cao nhất nhờ vào vị trí đắc địa và khả năng kết nối tốt.

Giá Đất Vị trí 2 – 2.310.000 đồng/m²

Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại Đường Quốc lộ 21A là 2.310.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần các tiện ích và khu vực phát triển, tuy không phải là điểm chính nhưng vẫn duy trì giá trị tốt nhờ vào sự kết nối thuận lợi và tiềm năng tăng trưởng.

Giá Đất Vị trí 3 – 1.650.000 đồng/m²

Đối với vị trí 3, giá đất ở nông thôn tại đoạn từ giáp xã Liêm Cần đến giáp huyện Bình Lục là 1.650.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực xa hơn khỏi các điểm chính và tiện ích, phản ánh giá trị đất giảm dần theo khoảng cách từ các trung tâm phát triển.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại Đường Quốc lộ 21A, Xã Liêm Phong, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.


Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Đường Tránh Quốc Lộ 1A (Đường Tránh Phủ Lý) – Xã Thanh Hà (Đất ở nông thôn)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại Đường Tránh Quốc lộ 1A, Xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 3.600.000 đồng/m²

Tại đoạn từ ngã tư giao QL1A đến giáp phường Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý (Sân Vận động huyện Thanh Liêm), giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 3.600.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần các điểm giao thông chính và khu vực phát triển, phản ánh giá trị đất cao nhờ vào vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển.

Giá Đất Vị trí 2 – 2.520.000 đồng/m²

Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại Đường Tránh Quốc lộ 1A là 2.520.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần các tiện ích và điểm phát triển nhưng không phải là khu vực chính. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án có yêu cầu đầu tư vừa phải.

Giá Đất Vị trí 3 – 1.800.000 đồng/m²

Đối với vị trí 3, giá đất ở nông thôn tại đoạn từ ngã tư giao QL1A đến giáp phường Thanh Tuyền là 1.800.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực xa hơn khỏi các điểm chính và tiện ích, phản ánh giá trị đất thấp hơn do khoảng cách và điều kiện phát triển.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại Đường Tránh Quốc lộ 1A, Xã Thanh Hà, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.