Bảng giá đất Hà Nam

Giá đất cao nhất tại Hà Nam là: 35.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hà Nam là: 25.000
Giá đất trung bình tại Hà Nam là: 1.799.035
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4401 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ đường ĐT499B đi - đến Cầu lò ngói (Trường tiểu học khu B) 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất ở đô thị
4402 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ đường ĐT499B - đến Cống Non 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất ở đô thị
4403 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Từ Trạm điện Trung gian - đến đường ĐH10 1.720.000 1.204.000 860.000 - - Đất ở đô thị
4404 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Từ đường ĐH10 - đến giáp xã Thanh Hương 1.150.000 805.000 575.000 - - Đất ở đô thị
4405 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Liêm Sơn và từ giáp xã Liêm Sơn đến giáp xã Liêm Thuận 1.150.000 805.000 575.000 - - Đất ở đô thị
4406 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ Cầu Đồng Bến - đến Nhà văn hoá thôn Đồi Ngang; 590.000 413.000 295.000 - - Đất ở đô thị
4407 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ Cầu An Lạc - đi thôn Ba Nhất (thôn Sơn Thông cũ); 590.000 413.000 295.000 - - Đất ở đô thị
4408 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 450.000 315.000 225.000 - - Đất ở đô thị
4409 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Liêm Cần; 1.380.000 966.000 690.000 - - Đất ở đô thị
4410 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Đường từ thôn Lãm qua thôn Đạt Hưng - đến giáp xã Thanh Lưu cũ (Trường THCS Đinh Công Tráng) 1.380.000 966.000 690.000 - - Đất ở đô thị
4411 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 450.000 315.000 225.000 - - Đất ở đô thị
4412 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất ở đô thị
4413 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét - đến dưới 17 mét 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất ở đô thị
4414 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét - đến dưới 13 mét 1.000.000 700.000 500.000 - - Đất ở đô thị
4415 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét 700.000 490.000 350.000 - - Đất ở đô thị
4416 Huyện Thanh Liêm ĐH01 (đường nội thị) - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền - đến đầu cầu Kiện Khê 1.840.000 1.288.000 920.000 - - Đất TM-DV đô thị
4417 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT494C - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê Đoạn Từ giáp thành phố Phủ Lý - đến đường tránh QL1A 2.240.000 1.568.000 1.120.000 - - Đất TM-DV đô thị
4418 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT494C - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ đường tránh QL1A (cây xăng Phú Thịnh cũ) - đến hết địa bàn thị trấn (Giáp Thung Mơ, xã Thanh Thủy) 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
4419 Huyện Thanh Liêm Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ đường tránh thành phố Phủ Lý - đến giáp huyện Kim Bảng 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
4420 Huyện Thanh Liêm Đường tránh QL1A - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền - đến hết địa bàn thị trấn Kiện Khê 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
4421 Huyện Thanh Liêm Đoạn nhánh nối ĐT494C - Đường tránh QL21 (ĐT494 cũ) - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê Từ Nhà máy xi măng Kiện Khê - đến giáp huyện Kim Bảng 920.000 644.000 460.000 - - Đất TM-DV đô thị
4422 Huyện Thanh Liêm ĐH08 (đê sông Đáy) - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền - đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ 920.000 644.000 460.000 - - Đất TM-DV đô thị
4423 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495C - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ - đến đường tránh QL1A thành phố Phủ Lý) và đoạn từ đường tránh QL1A (ĐT494 cũ) đến sông Vịn 920.000 644.000 460.000 - - Đất TM-DV đô thị
4424 Huyện Thanh Liêm Đường tiểu khu Châu Giang - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê Từ địa bàn thành phố Phủ Lý giáp đường ĐT494C - đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ 920.000 644.000 460.000 - - Đất TM-DV đô thị
4425 Huyện Thanh Liêm Đường liên tiểu khu - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ tiểu khu Châu Giang - đến Tiểu khu Lâm Sơn 920.000 644.000 460.000 - - Đất TM-DV đô thị
4426 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ ĐH08 - đến giáp Đội 2 phường Thanh Tuyền thành phố Phủ Lý (Tiểu khu Ninh Phú đến tiểu Khu Bình Minh) 920.000 644.000 460.000 - - Đất TM-DV đô thị
4427 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Thi trấn Kiện Khê Các khu vực khác còn lại 568.000 397.600 284.000 - - Đất TM-DV đô thị
4428 Huyện Thanh Liêm Thi trấn Kiện Khê Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
4429 Huyện Thanh Liêm Thi trấn Kiện Khê Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
4430 Huyện Thanh Liêm Thi trấn Kiện Khê Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
4431 Huyện Thanh Liêm Thi trấn Kiện Khê Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét 560.000 392.000 280.000 - - Đất TM-DV đô thị
4432 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Hà - đến giáp xã Thanh Lưu cũ 1.376.000 963.200 688.000 - - Đất TM-DV đô thị
4433 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ qua Cầu Nga - đến giáp xã Liêm Thuận (Trường PTTH Thanh Liêm A) 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
4434 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ Cầu Nga Nam (Trạm bơm) - đến hết địa phận xã Thanh Lưu cũ 1.376.000 963.200 688.000 - - Đất TM-DV đô thị
4435 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Qúy (thửa 314, PL3) 1.920.000 1.344.000 960.000 - - Đất TM-DV đô thị
4436 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Tiến (thửa 362, PL3) qua Cầu Nga - đến giáp xã Liêm Thuận 2.880.000 2.016.000 1.440.000 - - Đất TM-DV đô thị
4437 Huyện Thanh Liêm Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Thanh Lưu cũ 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
4438 Huyện Thanh Liêm Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ - đến chân Cầu Vượt Chằm-Thị xã Liêm Thuận 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
4439 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ Bưu điện - đến hết địa phận xã (Đường ĐH02 cũ; thửa 18, PL01) 1.928.000 1.349.600 964.000 - - Đất TM-DV đô thị
4440 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ đường ĐT499B - đến giáp địa phận xã Thanh Bình cũ (Trường Đinh Công Tráng); 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
4441 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ đường ĐT499B đối diện cổng Bệnh viện - đi vào khu tập thể CBCNVC Bệnh viện; 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
4442 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ đường ĐT499B đi - đến Cầu lò ngói (Trường tiểu học khu B) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
4443 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ đường ĐT499B - đến Cống Non 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
4444 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Từ Trạm điện Trung gian - đến đường ĐH10 1.376.000 963.200 688.000 - - Đất TM-DV đô thị
4445 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Từ đường ĐH10 - đến giáp xã Thanh Hương 920.000 644.000 460.000 - - Đất TM-DV đô thị
4446 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Liêm Sơn và từ giáp xã Liêm Sơn đến giáp xã Liêm Thuận 920.000 644.000 460.000 - - Đất TM-DV đô thị
4447 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ Cầu Đồng Bến - đến Nhà văn hoá thôn Đồi Ngang; 472.000 330.400 236.000 - - Đất TM-DV đô thị
4448 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ Cầu An Lạc - đi thôn Ba Nhất (thôn Sơn Thông cũ); 472.000 330.400 236.000 - - Đất TM-DV đô thị
4449 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 360.000 252.000 180.000 - - Đất TM-DV đô thị
4450 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Liêm Cần; 1.104.000 772.800 552.000 - - Đất TM-DV đô thị
4451 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Đường từ thôn Lãm qua thôn Đạt Hưng - đến giáp xã Thanh Lưu cũ (Trường THCS Đinh Công Tráng) 1.104.000 772.800 552.000 - - Đất TM-DV đô thị
4452 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 360.000 252.000 180.000 - - Đất TM-DV đô thị
4453 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
4454 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét - đến dưới 17 mét 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
4455 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét - đến dưới 13 mét 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
4456 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét 560.000 392.000 280.000 - - Đất TM-DV đô thị
4457 Huyện Thanh Liêm ĐH01 (đường nội thị) - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền - đến đầu cầu Kiện Khê 1.380.000 966.000 690.000 - - Đất SX-KD đô thị
4458 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT494C - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê Đoạn Từ giáp thành phố Phủ Lý - đến đường tránh QL1A 1.680.000 1.176.000 840.000 - - Đất SX-KD đô thị
4459 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT494C - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ đường tránh QL1A (cây xăng Phú Thịnh cũ) - đến hết địa bàn thị trấn (Giáp Thung Mơ, xã Thanh Thủy) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
4460 Huyện Thanh Liêm Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ đường tránh thành phố Phủ Lý - đến giáp huyện Kim Bảng 1.080.000 756.000 540.000 - - Đất SX-KD đô thị
4461 Huyện Thanh Liêm Đường tránh QL1A - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền - đến hết địa bàn thị trấn Kiện Khê 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
4462 Huyện Thanh Liêm Đoạn nhánh nối ĐT494C - Đường tránh QL21 (ĐT494 cũ) - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê Từ Nhà máy xi măng Kiện Khê - đến giáp huyện Kim Bảng 690.000 483.000 345.000 - - Đất SX-KD đô thị
4463 Huyện Thanh Liêm ĐH08 (đê sông Đáy) - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền - đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ 690.000 483.000 345.000 - - Đất SX-KD đô thị
4464 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495C - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ - đến đường tránh QL1A thành phố Phủ Lý) và đoạn từ đường tránh QL1A (ĐT494 cũ) đến sông Vịn 690.000 483.000 345.000 - - Đất SX-KD đô thị
4465 Huyện Thanh Liêm Đường tiểu khu Châu Giang - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê Từ địa bàn thành phố Phủ Lý giáp đường ĐT494C - đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ 690.000 483.000 345.000 - - Đất SX-KD đô thị
4466 Huyện Thanh Liêm Đường liên tiểu khu - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ tiểu khu Châu Giang - đến Tiểu khu Lâm Sơn 690.000 483.000 345.000 - - Đất SX-KD đô thị
4467 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ ĐH08 - đến giáp Đội 2 phường Thanh Tuyền thành phố Phủ Lý (Tiểu khu Ninh Phú đến tiểu Khu Bình Minh) 690.000 483.000 345.000 - - Đất SX-KD đô thị
4468 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Thi trấn Kiện Khê Các khu vực khác còn lại 426.000 298.200 213.000 - - Đất SX-KD đô thị
4469 Huyện Thanh Liêm Thi trấn Kiện Khê Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
4470 Huyện Thanh Liêm Thi trấn Kiện Khê Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD đô thị
4471 Huyện Thanh Liêm Thi trấn Kiện Khê Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
4472 Huyện Thanh Liêm Thi trấn Kiện Khê Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD đô thị
4473 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Hà - đến giáp xã Thanh Lưu cũ 1.032.000 722.400 516.000 - - Đất SX-KD đô thị
4474 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ qua Cầu Nga - đến giáp xã Liêm Thuận (Trường PTTH Thanh Liêm A) 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
4475 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ Cầu Nga Nam (Trạm bơm) - đến hết địa phận xã Thanh Lưu cũ 1.032.000 722.400 516.000 - - Đất SX-KD đô thị
4476 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Qúy (thửa 314, PL3) 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất SX-KD đô thị
4477 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Tiến (thửa 362, PL3) qua Cầu Nga - đến giáp xã Liêm Thuận 2.160.000 1.512.000 1.080.000 - - Đất SX-KD đô thị
4478 Huyện Thanh Liêm Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Thanh Lưu cũ 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
4479 Huyện Thanh Liêm Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ - đến chân Cầu Vượt Chằm-Thị xã Liêm Thuận 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
4480 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ Bưu điện - đến hết địa phận xã (Đường ĐH02 cũ; thửa 18, PL01) 1.446.000 1.012.200 723.000 - - Đất SX-KD đô thị
4481 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ đường ĐT499B - đến giáp địa phận xã Thanh Bình cũ (Trường Đinh Công Tráng); 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD đô thị
4482 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ đường ĐT499B đối diện cổng Bệnh viện - đi vào khu tập thể CBCNVC Bệnh viện; 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD đô thị
4483 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ đường ĐT499B đi - đến Cầu lò ngói (Trường tiểu học khu B) 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD đô thị
4484 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ đường ĐT499B - đến Cống Non 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD đô thị
4485 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Từ Trạm điện Trung gian - đến đường ĐH10 1.032.000 722.400 516.000 - - Đất SX-KD đô thị
4486 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Từ đường ĐH10 - đến giáp xã Thanh Hương 690.000 483.000 345.000 - - Đất SX-KD đô thị
4487 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Liêm Sơn và từ giáp xã Liêm Sơn đến giáp xã Liêm Thuận 690.000 483.000 345.000 - - Đất SX-KD đô thị
4488 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ Cầu Đồng Bến - đến Nhà văn hoá thôn Đồi Ngang; 354.000 247.800 177.000 - - Đất SX-KD đô thị
4489 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ Cầu An Lạc - đi thôn Ba Nhất (thôn Sơn Thông cũ); 354.000 247.800 177.000 - - Đất SX-KD đô thị
4490 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 270.000 189.000 135.000 - - Đất SX-KD đô thị
4491 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Liêm Cần; 828.000 579.600 414.000 - - Đất SX-KD đô thị
4492 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Đường từ thôn Lãm qua thôn Đạt Hưng - đến giáp xã Thanh Lưu cũ (Trường THCS Đinh Công Tráng) 828.000 579.600 414.000 - - Đất SX-KD đô thị
4493 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 270.000 189.000 135.000 - - Đất SX-KD đô thị
4494 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
4495 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét - đến dưới 17 mét 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD đô thị
4496 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét - đến dưới 13 mét 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
4497 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD đô thị
4498 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Thanh Hà Đoạn giao từ Quốc lộ 1A - đến hết dự án Khu làng nghề thêu ren 2.000.000 1.600.000 1.200.000 - - Đất ở nông thôn
4499 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Thanh Hà Đoạn từ dự án Khu làng nghề thêu ren - đến đường ĐT495 1.720.000 1.376.000 1.032.000 - - Đất ở nông thôn
4500 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hà Từ Công ty may Bắc Hà - đến ĐT495 (thôn Dương Xá) 1.720.000 1.376.000 1.032.000 - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm – Thị Trấn Tân Thanh – Đất Ở Đô Thị (Đường ĐH06)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại khu vực Đường ĐH06, thị trấn Tân Thanh, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Ở Đô Thị – Vị trí 1 – 1.720.000 đồng/m²

Tại đoạn từ Trạm điện Trung gian đến đường ĐH10, giá đất ở đô thị cho Vị trí 1 là 1.720.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi nhất trong khu vực đô thị, với vị trí gần các trục đường chính và cơ sở hạ tầng quan trọng. Giá này phản ánh sự thuận tiện và tiềm năng phát triển cao của khu vực.

Giá Đất Ở Đô Thị – Vị trí 2 – 1.204.000 đồng/m²

Với Vị trí 2, giá đất ở đô thị tại khu vực này là 1.204.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực có điều kiện tiếp cận kém thuận lợi hơn so với Vị trí 1, nhưng vẫn nằm trong khu vực đô thị với tiềm năng phát triển ổn định. Mức giá này cân bằng giữa giá trị và điều kiện thực tế của khu vực.

Giá Đất Ở Đô Thị – Vị trí 3 – 860.000 đồng/m²

Đối với Vị trí 3, giá đất ở đô thị là 860.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn trong đoạn từ Trạm điện Trung gian đến đường ĐH10. Giá đất thấp hơn do vị trí xa hơn từ các trục đường chính và cơ sở hạ tầng không phát triển bằng các vị trí còn lại.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở đô thị tại thị trấn Tân Thanh, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.


Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) (Đất ở đô thị)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại Đường ĐH10, Khu vực 1, Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ), huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 1.150.000 đồng/m²

Tại đoạn từ giáp xã Thanh Phong đến giáp xã Liêm Sơn, và từ giáp xã Liêm Sơn đến giáp xã Liêm Thuận, giá đất ở đô thị cho vị trí 1 là 1.150.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có vị trí thuận lợi, kết nối giao thông tốt và gần các tiện ích đô thị chính, phản ánh giá trị đất cao nhất trong khu vực.

Giá Đất Vị trí 2 – 805.000 đồng/m²

Với vị trí 2, giá đất ở đô thị tại khu vực này là 805.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực nằm cách xa một chút so với trục chính của Đường ĐH10, nhưng vẫn giữ được kết nối giao thông thuận lợi và tiềm năng phát triển ổn định.

Giá Đất Vị trí 3 – 575.000 đồng/m²

Đối với vị trí 3, giá đất ở đô thị tại đoạn từ giáp xã Liêm Sơn đến giáp xã Liêm Thuận là 575.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực xa hơn trục chính và các tiện ích đô thị chính, phản ánh giá trị đất thấp hơn do điều kiện địa lý và kết nối giao thông hạn chế hơn.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở đô thị tại Đường ĐH10, Khu vực 1, Thị trấn Tân Thanh, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.


Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Khu Vực 2 - Thị Trấn Tân Thanh

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất đô thị tại khu vực Thị trấn Tân Thanh (trước đây là xã Thanh Lưu cũ), huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 590.000 đồng/m²

Tại khu vực từ Cầu Đồng Bến đến Nhà văn hóa thôn Đồi Ngang, giá đất đô thị cho vị trí 1 là 590.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi nhất trong khu vực, nhờ vào vị trí gần các cơ sở hạ tầng chính và trung tâm dịch vụ.

Giá Đất Vị trí 2 – 413.000 đồng/m²

Đối với vị trí 2 trong cùng khu vực, giá đất đô thị là 413.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện tốt nhưng không bằng vị trí 1, thường ở xa hơn một chút so với các trung tâm chính.

Giá Đất Vị trí 3 – 295.000 đồng/m²

Với vị trí 3, giá đất đô thị là 295.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn, phản ánh giá trị đất thấp hơn do vị trí xa hơn và ít tiện ích xung quanh.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất đô thị tại Thị trấn Tân Thanh, huyện Thanh Liêm, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.


Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Khu Vực 3 - Thị Trấn Tân Thanh (Xã Thanh Lưu Cũ)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất đô thị tại khu vực thị trấn Tân Thanh, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 450.000 đồng/m²

Tại khu vực từ các đường trục thôn, xóm khác còn lại, giá đất ở đô thị cho vị trí 1 là 450.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi nhất trong thị trấn, với các yếu tố cơ bản về hạ tầng và giao thông.

Giá Đất Vị trí 2 – 315.000 đồng/m²

Đối với vị trí 2, giá đất ở đô thị là 315.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn nằm trong khu vực đô thị với cơ sở hạ tầng cơ bản.

Giá Đất Vị trí 3 – 225.000 đồng/m²

Với vị trí 3, giá đất ở đô thị là 225.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi nhất trong thị trấn, với vị trí xa hơn các trục đường chính và ít tiện ích xung quanh.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất đô thị tại thị trấn Tân Thanh, huyện Thanh Liêm, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.


Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm – Đường ĐH07 - Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (Đất ở Đô Thị)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại khu vực ĐH07, thuộc thị trấn Tân Thanh (trước đây là xã Thanh Bình), huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 1.380.000 đồng/m²

Giá đất ở đô thị cho Vị trí 1 là 1.380.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ giáp xã Thanh Phong đến giáp xã Liêm Cần, nơi có điều kiện hạ tầng và giao thông thuận lợi nhất. Khu vực này gần các trục đường chính và các cơ sở hạ tầng quan trọng, vì vậy giá đất ở đây cao hơn so với các vị trí khác.

Giá Đất Vị trí 2 – 966.000 đồng/m²

Với Vị trí 2, giá đất ở đô thị tại khu vực này là 966.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện hạ tầng và giao thông kém thuận lợi hơn so với Vị trí 1 nhưng vẫn gần các tuyến đường chính và cơ sở hạ tầng quan trọng. Giá đất giảm xuống ở Vị trí 2 do yếu tố này.

Giá Đất Vị trí 3 – 690.000 đồng/m²

Đối với Vị trí 3, giá đất ở đô thị là 690.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực xa hơn trong đoạn từ giáp xã Thanh Phong đến giáp xã Liêm Cần. Điều kiện hạ tầng và giao thông ở Vị trí 3 không thuận lợi bằng các vị trí còn lại, dẫn đến mức giá thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn giữ được giá trị đầu tư ổn định.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở đô thị tại khu vực ĐH07, thị trấn Tân Thanh, huyện Thanh Liêm. Những thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.