STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4401 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ đường ĐT499B đi - đến Cầu lò ngói (Trường tiểu học khu B) | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4402 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ đường ĐT499B - đến Cống Non | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4403 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Từ Trạm điện Trung gian - đến đường ĐH10 | 1.720.000 | 1.204.000 | 860.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4404 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Từ đường ĐH10 - đến giáp xã Thanh Hương | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4405 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Liêm Sơn và từ giáp xã Liêm Sơn đến giáp xã Liêm Thuận | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4406 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ Cầu Đồng Bến - đến Nhà văn hoá thôn Đồi Ngang; | 590.000 | 413.000 | 295.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4407 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ Cầu An Lạc - đi thôn Ba Nhất (thôn Sơn Thông cũ); | 590.000 | 413.000 | 295.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4408 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 450.000 | 315.000 | 225.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4409 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Liêm Cần; | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4410 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Đường từ thôn Lãm qua thôn Đạt Hưng - đến giáp xã Thanh Lưu cũ (Trường THCS Đinh Công Tráng) | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4411 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 450.000 | 315.000 | 225.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4412 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4413 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét - đến dưới 17 mét | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4414 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét - đến dưới 13 mét | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4415 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét | 700.000 | 490.000 | 350.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4416 | Huyện Thanh Liêm | ĐH01 (đường nội thị) - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền - đến đầu cầu Kiện Khê | 1.840.000 | 1.288.000 | 920.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4417 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT494C - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê | Đoạn Từ giáp thành phố Phủ Lý - đến đường tránh QL1A | 2.240.000 | 1.568.000 | 1.120.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4418 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT494C - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ đường tránh QL1A (cây xăng Phú Thịnh cũ) - đến hết địa bàn thị trấn (Giáp Thung Mơ, xã Thanh Thủy) | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4419 | Huyện Thanh Liêm | Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ đường tránh thành phố Phủ Lý - đến giáp huyện Kim Bảng | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4420 | Huyện Thanh Liêm | Đường tránh QL1A - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền - đến hết địa bàn thị trấn Kiện Khê | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4421 | Huyện Thanh Liêm | Đoạn nhánh nối ĐT494C - Đường tránh QL21 (ĐT494 cũ) - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê | Từ Nhà máy xi măng Kiện Khê - đến giáp huyện Kim Bảng | 920.000 | 644.000 | 460.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4422 | Huyện Thanh Liêm | ĐH08 (đê sông Đáy) - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền - đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ | 920.000 | 644.000 | 460.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4423 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495C - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ - đến đường tránh QL1A thành phố Phủ Lý) và đoạn từ đường tránh QL1A (ĐT494 cũ) đến sông Vịn | 920.000 | 644.000 | 460.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4424 | Huyện Thanh Liêm | Đường tiểu khu Châu Giang - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê | Từ địa bàn thành phố Phủ Lý giáp đường ĐT494C - đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ | 920.000 | 644.000 | 460.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4425 | Huyện Thanh Liêm | Đường liên tiểu khu - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ tiểu khu Châu Giang - đến Tiểu khu Lâm Sơn | 920.000 | 644.000 | 460.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4426 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ ĐH08 - đến giáp Đội 2 phường Thanh Tuyền thành phố Phủ Lý (Tiểu khu Ninh Phú đến tiểu Khu Bình Minh) | 920.000 | 644.000 | 460.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4427 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Thi trấn Kiện Khê | Các khu vực khác còn lại | 568.000 | 397.600 | 284.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4428 | Huyện Thanh Liêm | Thi trấn Kiện Khê | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4429 | Huyện Thanh Liêm | Thi trấn Kiện Khê | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4430 | Huyện Thanh Liêm | Thi trấn Kiện Khê | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4431 | Huyện Thanh Liêm | Thi trấn Kiện Khê | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét | 560.000 | 392.000 | 280.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4432 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Hà - đến giáp xã Thanh Lưu cũ | 1.376.000 | 963.200 | 688.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4433 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ qua Cầu Nga - đến giáp xã Liêm Thuận (Trường PTTH Thanh Liêm A) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4434 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ Cầu Nga Nam (Trạm bơm) - đến hết địa phận xã Thanh Lưu cũ | 1.376.000 | 963.200 | 688.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4435 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Qúy (thửa 314, PL3) | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4436 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Tiến (thửa 362, PL3) qua Cầu Nga - đến giáp xã Liêm Thuận | 2.880.000 | 2.016.000 | 1.440.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4437 | Huyện Thanh Liêm | Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Thanh Lưu cũ | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4438 | Huyện Thanh Liêm | Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ - đến chân Cầu Vượt Chằm-Thị xã Liêm Thuận | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4439 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ Bưu điện - đến hết địa phận xã (Đường ĐH02 cũ; thửa 18, PL01) | 1.928.000 | 1.349.600 | 964.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4440 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ đường ĐT499B - đến giáp địa phận xã Thanh Bình cũ (Trường Đinh Công Tráng); | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4441 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ đường ĐT499B đối diện cổng Bệnh viện - đi vào khu tập thể CBCNVC Bệnh viện; | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4442 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ đường ĐT499B đi - đến Cầu lò ngói (Trường tiểu học khu B) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4443 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ đường ĐT499B - đến Cống Non | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4444 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Từ Trạm điện Trung gian - đến đường ĐH10 | 1.376.000 | 963.200 | 688.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4445 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Từ đường ĐH10 - đến giáp xã Thanh Hương | 920.000 | 644.000 | 460.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4446 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Liêm Sơn và từ giáp xã Liêm Sơn đến giáp xã Liêm Thuận | 920.000 | 644.000 | 460.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4447 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ Cầu Đồng Bến - đến Nhà văn hoá thôn Đồi Ngang; | 472.000 | 330.400 | 236.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4448 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ Cầu An Lạc - đi thôn Ba Nhất (thôn Sơn Thông cũ); | 472.000 | 330.400 | 236.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4449 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 360.000 | 252.000 | 180.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4450 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Liêm Cần; | 1.104.000 | 772.800 | 552.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4451 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Đường từ thôn Lãm qua thôn Đạt Hưng - đến giáp xã Thanh Lưu cũ (Trường THCS Đinh Công Tráng) | 1.104.000 | 772.800 | 552.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4452 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 360.000 | 252.000 | 180.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4453 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4454 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét - đến dưới 17 mét | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4455 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét - đến dưới 13 mét | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4456 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét | 560.000 | 392.000 | 280.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4457 | Huyện Thanh Liêm | ĐH01 (đường nội thị) - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền - đến đầu cầu Kiện Khê | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4458 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT494C - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê | Đoạn Từ giáp thành phố Phủ Lý - đến đường tránh QL1A | 1.680.000 | 1.176.000 | 840.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4459 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT494C - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ đường tránh QL1A (cây xăng Phú Thịnh cũ) - đến hết địa bàn thị trấn (Giáp Thung Mơ, xã Thanh Thủy) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4460 | Huyện Thanh Liêm | Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ đường tránh thành phố Phủ Lý - đến giáp huyện Kim Bảng | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4461 | Huyện Thanh Liêm | Đường tránh QL1A - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền - đến hết địa bàn thị trấn Kiện Khê | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4462 | Huyện Thanh Liêm | Đoạn nhánh nối ĐT494C - Đường tránh QL21 (ĐT494 cũ) - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê | Từ Nhà máy xi măng Kiện Khê - đến giáp huyện Kim Bảng | 690.000 | 483.000 | 345.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4463 | Huyện Thanh Liêm | ĐH08 (đê sông Đáy) - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền - đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ | 690.000 | 483.000 | 345.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4464 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495C - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ - đến đường tránh QL1A thành phố Phủ Lý) và đoạn từ đường tránh QL1A (ĐT494 cũ) đến sông Vịn | 690.000 | 483.000 | 345.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4465 | Huyện Thanh Liêm | Đường tiểu khu Châu Giang - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê | Từ địa bàn thành phố Phủ Lý giáp đường ĐT494C - đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ | 690.000 | 483.000 | 345.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4466 | Huyện Thanh Liêm | Đường liên tiểu khu - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ tiểu khu Châu Giang - đến Tiểu khu Lâm Sơn | 690.000 | 483.000 | 345.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4467 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ ĐH08 - đến giáp Đội 2 phường Thanh Tuyền thành phố Phủ Lý (Tiểu khu Ninh Phú đến tiểu Khu Bình Minh) | 690.000 | 483.000 | 345.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4468 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Thi trấn Kiện Khê | Các khu vực khác còn lại | 426.000 | 298.200 | 213.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4469 | Huyện Thanh Liêm | Thi trấn Kiện Khê | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4470 | Huyện Thanh Liêm | Thi trấn Kiện Khê | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4471 | Huyện Thanh Liêm | Thi trấn Kiện Khê | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4472 | Huyện Thanh Liêm | Thi trấn Kiện Khê | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét | 420.000 | 294.000 | 210.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4473 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Hà - đến giáp xã Thanh Lưu cũ | 1.032.000 | 722.400 | 516.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4474 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ qua Cầu Nga - đến giáp xã Liêm Thuận (Trường PTTH Thanh Liêm A) | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4475 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ Cầu Nga Nam (Trạm bơm) - đến hết địa phận xã Thanh Lưu cũ | 1.032.000 | 722.400 | 516.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4476 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Qúy (thửa 314, PL3) | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4477 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Tiến (thửa 362, PL3) qua Cầu Nga - đến giáp xã Liêm Thuận | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4478 | Huyện Thanh Liêm | Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Thanh Lưu cũ | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4479 | Huyện Thanh Liêm | Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ - đến chân Cầu Vượt Chằm-Thị xã Liêm Thuận | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4480 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ Bưu điện - đến hết địa phận xã (Đường ĐH02 cũ; thửa 18, PL01) | 1.446.000 | 1.012.200 | 723.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4481 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ đường ĐT499B - đến giáp địa phận xã Thanh Bình cũ (Trường Đinh Công Tráng); | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4482 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ đường ĐT499B đối diện cổng Bệnh viện - đi vào khu tập thể CBCNVC Bệnh viện; | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4483 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ đường ĐT499B đi - đến Cầu lò ngói (Trường tiểu học khu B) | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4484 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ đường ĐT499B - đến Cống Non | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4485 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Từ Trạm điện Trung gian - đến đường ĐH10 | 1.032.000 | 722.400 | 516.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4486 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Từ đường ĐH10 - đến giáp xã Thanh Hương | 690.000 | 483.000 | 345.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4487 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Liêm Sơn và từ giáp xã Liêm Sơn đến giáp xã Liêm Thuận | 690.000 | 483.000 | 345.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4488 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ Cầu Đồng Bến - đến Nhà văn hoá thôn Đồi Ngang; | 354.000 | 247.800 | 177.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4489 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ Cầu An Lạc - đi thôn Ba Nhất (thôn Sơn Thông cũ); | 354.000 | 247.800 | 177.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4490 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 270.000 | 189.000 | 135.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4491 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Liêm Cần; | 828.000 | 579.600 | 414.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4492 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Đường từ thôn Lãm qua thôn Đạt Hưng - đến giáp xã Thanh Lưu cũ (Trường THCS Đinh Công Tráng) | 828.000 | 579.600 | 414.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4493 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 270.000 | 189.000 | 135.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4494 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4495 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét - đến dưới 17 mét | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4496 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét - đến dưới 13 mét | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4497 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét | 420.000 | 294.000 | 210.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4498 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Thanh Hà | Đoạn giao từ Quốc lộ 1A - đến hết dự án Khu làng nghề thêu ren | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4499 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Thanh Hà | Đoạn từ dự án Khu làng nghề thêu ren - đến đường ĐT495 | 1.720.000 | 1.376.000 | 1.032.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4500 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hà | Từ Công ty may Bắc Hà - đến ĐT495 (thôn Dương Xá) | 1.720.000 | 1.376.000 | 1.032.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm – Thị Trấn Tân Thanh – Đất Ở Đô Thị (Đường ĐH06)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại khu vực Đường ĐH06, thị trấn Tân Thanh, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Ở Đô Thị – Vị trí 1 – 1.720.000 đồng/m²
Tại đoạn từ Trạm điện Trung gian đến đường ĐH10, giá đất ở đô thị cho Vị trí 1 là 1.720.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi nhất trong khu vực đô thị, với vị trí gần các trục đường chính và cơ sở hạ tầng quan trọng. Giá này phản ánh sự thuận tiện và tiềm năng phát triển cao của khu vực.
Giá Đất Ở Đô Thị – Vị trí 2 – 1.204.000 đồng/m²
Với Vị trí 2, giá đất ở đô thị tại khu vực này là 1.204.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực có điều kiện tiếp cận kém thuận lợi hơn so với Vị trí 1, nhưng vẫn nằm trong khu vực đô thị với tiềm năng phát triển ổn định. Mức giá này cân bằng giữa giá trị và điều kiện thực tế của khu vực.
Giá Đất Ở Đô Thị – Vị trí 3 – 860.000 đồng/m²
Đối với Vị trí 3, giá đất ở đô thị là 860.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn trong đoạn từ Trạm điện Trung gian đến đường ĐH10. Giá đất thấp hơn do vị trí xa hơn từ các trục đường chính và cơ sở hạ tầng không phát triển bằng các vị trí còn lại.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở đô thị tại thị trấn Tân Thanh, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) (Đất ở đô thị)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại Đường ĐH10, Khu vực 1, Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ), huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.150.000 đồng/m²
Tại đoạn từ giáp xã Thanh Phong đến giáp xã Liêm Sơn, và từ giáp xã Liêm Sơn đến giáp xã Liêm Thuận, giá đất ở đô thị cho vị trí 1 là 1.150.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có vị trí thuận lợi, kết nối giao thông tốt và gần các tiện ích đô thị chính, phản ánh giá trị đất cao nhất trong khu vực.
Giá Đất Vị trí 2 – 805.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở đô thị tại khu vực này là 805.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực nằm cách xa một chút so với trục chính của Đường ĐH10, nhưng vẫn giữ được kết nối giao thông thuận lợi và tiềm năng phát triển ổn định.
Giá Đất Vị trí 3 – 575.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất ở đô thị tại đoạn từ giáp xã Liêm Sơn đến giáp xã Liêm Thuận là 575.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực xa hơn trục chính và các tiện ích đô thị chính, phản ánh giá trị đất thấp hơn do điều kiện địa lý và kết nối giao thông hạn chế hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở đô thị tại Đường ĐH10, Khu vực 1, Thị trấn Tân Thanh, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Khu Vực 2 - Thị Trấn Tân Thanh
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất đô thị tại khu vực Thị trấn Tân Thanh (trước đây là xã Thanh Lưu cũ), huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 590.000 đồng/m²
Tại khu vực từ Cầu Đồng Bến đến Nhà văn hóa thôn Đồi Ngang, giá đất đô thị cho vị trí 1 là 590.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi nhất trong khu vực, nhờ vào vị trí gần các cơ sở hạ tầng chính và trung tâm dịch vụ.
Giá Đất Vị trí 2 – 413.000 đồng/m²
Đối với vị trí 2 trong cùng khu vực, giá đất đô thị là 413.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện tốt nhưng không bằng vị trí 1, thường ở xa hơn một chút so với các trung tâm chính.
Giá Đất Vị trí 3 – 295.000 đồng/m²
Với vị trí 3, giá đất đô thị là 295.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn, phản ánh giá trị đất thấp hơn do vị trí xa hơn và ít tiện ích xung quanh.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất đô thị tại Thị trấn Tân Thanh, huyện Thanh Liêm, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Khu Vực 3 - Thị Trấn Tân Thanh (Xã Thanh Lưu Cũ)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất đô thị tại khu vực thị trấn Tân Thanh, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 450.000 đồng/m²
Tại khu vực từ các đường trục thôn, xóm khác còn lại, giá đất ở đô thị cho vị trí 1 là 450.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi nhất trong thị trấn, với các yếu tố cơ bản về hạ tầng và giao thông.
Giá Đất Vị trí 2 – 315.000 đồng/m²
Đối với vị trí 2, giá đất ở đô thị là 315.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn nằm trong khu vực đô thị với cơ sở hạ tầng cơ bản.
Giá Đất Vị trí 3 – 225.000 đồng/m²
Với vị trí 3, giá đất ở đô thị là 225.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi nhất trong thị trấn, với vị trí xa hơn các trục đường chính và ít tiện ích xung quanh.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất đô thị tại thị trấn Tân Thanh, huyện Thanh Liêm, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm – Đường ĐH07 - Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (Đất ở Đô Thị)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại khu vực ĐH07, thuộc thị trấn Tân Thanh (trước đây là xã Thanh Bình), huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.380.000 đồng/m²
Giá đất ở đô thị cho Vị trí 1 là 1.380.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ giáp xã Thanh Phong đến giáp xã Liêm Cần, nơi có điều kiện hạ tầng và giao thông thuận lợi nhất. Khu vực này gần các trục đường chính và các cơ sở hạ tầng quan trọng, vì vậy giá đất ở đây cao hơn so với các vị trí khác.
Giá Đất Vị trí 2 – 966.000 đồng/m²
Với Vị trí 2, giá đất ở đô thị tại khu vực này là 966.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện hạ tầng và giao thông kém thuận lợi hơn so với Vị trí 1 nhưng vẫn gần các tuyến đường chính và cơ sở hạ tầng quan trọng. Giá đất giảm xuống ở Vị trí 2 do yếu tố này.
Giá Đất Vị trí 3 – 690.000 đồng/m²
Đối với Vị trí 3, giá đất ở đô thị là 690.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực xa hơn trong đoạn từ giáp xã Thanh Phong đến giáp xã Liêm Cần. Điều kiện hạ tầng và giao thông ở Vị trí 3 không thuận lợi bằng các vị trí còn lại, dẫn đến mức giá thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn giữ được giá trị đầu tư ổn định.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở đô thị tại khu vực ĐH07, thị trấn Tân Thanh, huyện Thanh Liêm. Những thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.