| 4401 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ đường ĐT499B đi - đến Cầu lò ngói (Trường tiểu học khu B)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4402 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ đường ĐT499B - đến Cống Non
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4403 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Từ Trạm điện Trung gian - đến đường ĐH10
|
1.720.000
|
1.204.000
|
860.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4404 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Từ đường ĐH10 - đến giáp xã Thanh Hương
|
1.150.000
|
805.000
|
575.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4405 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Liêm Sơn và từ giáp xã Liêm Sơn đến giáp xã Liêm Thuận
|
1.150.000
|
805.000
|
575.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4406 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ Cầu Đồng Bến - đến Nhà văn hoá thôn Đồi Ngang;
|
590.000
|
413.000
|
295.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4407 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ Cầu An Lạc - đi thôn Ba Nhất (thôn Sơn Thông cũ);
|
590.000
|
413.000
|
295.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4408 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4409 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Liêm Cần;
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4410 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Đường từ thôn Lãm qua thôn Đạt Hưng - đến giáp xã Thanh Lưu cũ (Trường THCS Đinh Công Tráng)
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4411 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4412 |
Huyện Thanh Liêm |
Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4413 |
Huyện Thanh Liêm |
Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét - đến dưới 17 mét
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4414 |
Huyện Thanh Liêm |
Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét - đến dưới 13 mét
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4415 |
Huyện Thanh Liêm |
Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4416 |
Huyện Thanh Liêm |
ĐH01 (đường nội thị) - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền - đến đầu cầu Kiện Khê
|
1.840.000
|
1.288.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4417 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT494C - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn Từ giáp thành phố Phủ Lý - đến đường tránh QL1A
|
2.240.000
|
1.568.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4418 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT494C - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ đường tránh QL1A (cây xăng Phú Thịnh cũ) - đến hết địa bàn thị trấn (Giáp Thung Mơ, xã Thanh Thủy)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4419 |
Huyện Thanh Liêm |
Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ đường tránh thành phố Phủ Lý - đến giáp huyện Kim Bảng
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4420 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường tránh QL1A - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền - đến hết địa bàn thị trấn Kiện Khê
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4421 |
Huyện Thanh Liêm |
Đoạn nhánh nối ĐT494C - Đường tránh QL21 (ĐT494 cũ) - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Từ Nhà máy xi măng Kiện Khê - đến giáp huyện Kim Bảng
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4422 |
Huyện Thanh Liêm |
ĐH08 (đê sông Đáy) - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền - đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4423 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT495C - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ - đến đường tránh QL1A thành phố Phủ Lý) và đoạn từ đường tránh QL1A (ĐT494 cũ) đến sông Vịn
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4424 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường tiểu khu Châu Giang - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê |
Từ địa bàn thành phố Phủ Lý giáp đường ĐT494C - đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4425 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường liên tiểu khu - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ tiểu khu Châu Giang - đến Tiểu khu Lâm Sơn
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4426 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ ĐH08 - đến giáp Đội 2 phường Thanh Tuyền thành phố Phủ Lý (Tiểu khu Ninh Phú đến tiểu Khu Bình Minh)
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4427 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Thi trấn Kiện Khê |
Các khu vực khác còn lại
|
568.000
|
397.600
|
284.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4428 |
Huyện Thanh Liêm |
Thi trấn Kiện Khê |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4429 |
Huyện Thanh Liêm |
Thi trấn Kiện Khê |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4430 |
Huyện Thanh Liêm |
Thi trấn Kiện Khê |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4431 |
Huyện Thanh Liêm |
Thi trấn Kiện Khê |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4432 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ giáp xã Thanh Hà - đến giáp xã Thanh Lưu cũ
|
1.376.000
|
963.200
|
688.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4433 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ qua Cầu Nga - đến giáp xã Liêm Thuận (Trường PTTH Thanh Liêm A)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4434 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ Cầu Nga Nam (Trạm bơm) - đến hết địa phận xã Thanh Lưu cũ
|
1.376.000
|
963.200
|
688.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4435 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Qúy (thửa 314, PL3)
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4436 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Tiến (thửa 362, PL3) qua Cầu Nga - đến giáp xã Liêm Thuận
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4437 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Thanh Lưu cũ
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4438 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ - đến chân Cầu Vượt Chằm-Thị xã Liêm Thuận
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4439 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ Bưu điện - đến hết địa phận xã (Đường ĐH02 cũ; thửa 18, PL01)
|
1.928.000
|
1.349.600
|
964.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4440 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ đường ĐT499B - đến giáp địa phận xã Thanh Bình cũ (Trường Đinh Công Tráng);
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4441 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ đường ĐT499B đối diện cổng Bệnh viện - đi vào khu tập thể CBCNVC Bệnh viện;
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4442 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ đường ĐT499B đi - đến Cầu lò ngói (Trường tiểu học khu B)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4443 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ đường ĐT499B - đến Cống Non
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4444 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Từ Trạm điện Trung gian - đến đường ĐH10
|
1.376.000
|
963.200
|
688.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4445 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Từ đường ĐH10 - đến giáp xã Thanh Hương
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4446 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Liêm Sơn và từ giáp xã Liêm Sơn đến giáp xã Liêm Thuận
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4447 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ Cầu Đồng Bến - đến Nhà văn hoá thôn Đồi Ngang;
|
472.000
|
330.400
|
236.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4448 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ Cầu An Lạc - đi thôn Ba Nhất (thôn Sơn Thông cũ);
|
472.000
|
330.400
|
236.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4449 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4450 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Liêm Cần;
|
1.104.000
|
772.800
|
552.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4451 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Đường từ thôn Lãm qua thôn Đạt Hưng - đến giáp xã Thanh Lưu cũ (Trường THCS Đinh Công Tráng)
|
1.104.000
|
772.800
|
552.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4452 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4453 |
Huyện Thanh Liêm |
Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4454 |
Huyện Thanh Liêm |
Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét - đến dưới 17 mét
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4455 |
Huyện Thanh Liêm |
Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét - đến dưới 13 mét
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4456 |
Huyện Thanh Liêm |
Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4457 |
Huyện Thanh Liêm |
ĐH01 (đường nội thị) - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền - đến đầu cầu Kiện Khê
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4458 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT494C - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn Từ giáp thành phố Phủ Lý - đến đường tránh QL1A
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4459 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT494C - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ đường tránh QL1A (cây xăng Phú Thịnh cũ) - đến hết địa bàn thị trấn (Giáp Thung Mơ, xã Thanh Thủy)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4460 |
Huyện Thanh Liêm |
Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ đường tránh thành phố Phủ Lý - đến giáp huyện Kim Bảng
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4461 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường tránh QL1A - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền - đến hết địa bàn thị trấn Kiện Khê
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4462 |
Huyện Thanh Liêm |
Đoạn nhánh nối ĐT494C - Đường tránh QL21 (ĐT494 cũ) - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Từ Nhà máy xi măng Kiện Khê - đến giáp huyện Kim Bảng
|
690.000
|
483.000
|
345.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4463 |
Huyện Thanh Liêm |
ĐH08 (đê sông Đáy) - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền - đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ
|
690.000
|
483.000
|
345.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4464 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT495C - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ - đến đường tránh QL1A thành phố Phủ Lý) và đoạn từ đường tránh QL1A (ĐT494 cũ) đến sông Vịn
|
690.000
|
483.000
|
345.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4465 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường tiểu khu Châu Giang - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê |
Từ địa bàn thành phố Phủ Lý giáp đường ĐT494C - đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ
|
690.000
|
483.000
|
345.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4466 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường liên tiểu khu - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ tiểu khu Châu Giang - đến Tiểu khu Lâm Sơn
|
690.000
|
483.000
|
345.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4467 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ ĐH08 - đến giáp Đội 2 phường Thanh Tuyền thành phố Phủ Lý (Tiểu khu Ninh Phú đến tiểu Khu Bình Minh)
|
690.000
|
483.000
|
345.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4468 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Thi trấn Kiện Khê |
Các khu vực khác còn lại
|
426.000
|
298.200
|
213.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4469 |
Huyện Thanh Liêm |
Thi trấn Kiện Khê |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4470 |
Huyện Thanh Liêm |
Thi trấn Kiện Khê |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4471 |
Huyện Thanh Liêm |
Thi trấn Kiện Khê |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4472 |
Huyện Thanh Liêm |
Thi trấn Kiện Khê |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4473 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ giáp xã Thanh Hà - đến giáp xã Thanh Lưu cũ
|
1.032.000
|
722.400
|
516.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4474 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ qua Cầu Nga - đến giáp xã Liêm Thuận (Trường PTTH Thanh Liêm A)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4475 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ Cầu Nga Nam (Trạm bơm) - đến hết địa phận xã Thanh Lưu cũ
|
1.032.000
|
722.400
|
516.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4476 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Qúy (thửa 314, PL3)
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4477 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Tiến (thửa 362, PL3) qua Cầu Nga - đến giáp xã Liêm Thuận
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4478 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Thanh Lưu cũ
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4479 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ - đến chân Cầu Vượt Chằm-Thị xã Liêm Thuận
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4480 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ Bưu điện - đến hết địa phận xã (Đường ĐH02 cũ; thửa 18, PL01)
|
1.446.000
|
1.012.200
|
723.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4481 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ đường ĐT499B - đến giáp địa phận xã Thanh Bình cũ (Trường Đinh Công Tráng);
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4482 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ đường ĐT499B đối diện cổng Bệnh viện - đi vào khu tập thể CBCNVC Bệnh viện;
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4483 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ đường ĐT499B đi - đến Cầu lò ngói (Trường tiểu học khu B)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4484 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ đường ĐT499B - đến Cống Non
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4485 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Từ Trạm điện Trung gian - đến đường ĐH10
|
1.032.000
|
722.400
|
516.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4486 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Từ đường ĐH10 - đến giáp xã Thanh Hương
|
690.000
|
483.000
|
345.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4487 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Liêm Sơn và từ giáp xã Liêm Sơn đến giáp xã Liêm Thuận
|
690.000
|
483.000
|
345.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4488 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ Cầu Đồng Bến - đến Nhà văn hoá thôn Đồi Ngang;
|
354.000
|
247.800
|
177.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4489 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ Cầu An Lạc - đi thôn Ba Nhất (thôn Sơn Thông cũ);
|
354.000
|
247.800
|
177.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4490 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4491 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Liêm Cần;
|
828.000
|
579.600
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4492 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Đường từ thôn Lãm qua thôn Đạt Hưng - đến giáp xã Thanh Lưu cũ (Trường THCS Đinh Công Tráng)
|
828.000
|
579.600
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4493 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4494 |
Huyện Thanh Liêm |
Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4495 |
Huyện Thanh Liêm |
Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét - đến dưới 17 mét
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4496 |
Huyện Thanh Liêm |
Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét - đến dưới 13 mét
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4497 |
Huyện Thanh Liêm |
Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4498 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Thanh Hà |
Đoạn giao từ Quốc lộ 1A - đến hết dự án Khu làng nghề thêu ren
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4499 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Thanh Hà |
Đoạn từ dự án Khu làng nghề thêu ren - đến đường ĐT495
|
1.720.000
|
1.376.000
|
1.032.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4500 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hà |
Từ Công ty may Bắc Hà - đến ĐT495 (thôn Dương Xá)
|
1.720.000
|
1.376.000
|
1.032.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |