| 2401 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường ĐH04 - Khu vực 2 - Xã Trác Văn |
Từ Nhà Truyền thống - đến Đê sông Hồng (khu vực Dốc Dinh)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2402 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Trác Văn |
Đường trục chính khu đất dịch vụ (vị trí giáp khu đô thị Hòa Mạc)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2403 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Trác Văn |
Đường trục chính (Đường N1- vị trí khu đất dịch vụ từ cửa ông Giới xuống khu vực trường cấp 1B cũ)- tuyến dọc Kênh I4-15)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2404 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Trác Văn |
Các trục đường thôn còn lại
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2405 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Trác Văn |
Các đường nội bộ còn lại trong khu đất dịch vụ (vị trí từ cửa ông Giới xuống khu vực trường cấp 1B cũ)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2406 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 01 - Khu vực 1 - Xã Mộc Bắc |
Từ Nhà máy gạch Mộc Bắc - đến hết địa phận xã Mộc Bắc (giáp phường Châu Giang)
|
840.000
|
672.000
|
504.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2407 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc |
Đường trục xã Từ hộ ông Dành thôn Hoàn Dương (PL 12, thửa 01) - đến hết tuyến đường xã, hộ ông Chính thôn Yên Bình (PL19, thửa 09)
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2408 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc |
Đường trục xã Từ hộ ông Hiệu thôn Yên Bình (PL 14, thửa 216) - đến hết tuyến đường xã, hộ ông Thiệu thôn Yên Hoà (PL16, thửa 29)
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2409 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc |
Đường trục xã Từ hộ ông Tài thôn Yên Bình (PL 14, thửa 109) - đến hết tuyến đường xã, hộ bà Tốt thôn Yên Bình (PL13, thửa 29)
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2410 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc |
Đường trục xã Từ hộ ông Biên thôn Hoàn Dương (PL 01, thửa 06) - đến hết tuyến đường xã, hộ bà Huệ thôn Hoàn Dương (PL01, thửa 59)
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2411 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Mộc Bắc |
Các trục đường thôn, xóm còn lại
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2412 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại |
Trục đường Kết nối QL38 với QL21B - đến giáp phường Tiên Nội
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2413 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại |
Từ hộ ông Tùng thôn Doãn (PL 7 thửa 244) - đến hộ ông Phẩm (PL7, thửa 190)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2414 |
Huyện Duy Tiên |
Khu đất hỗ trợ 7% (dãy giáp đường D1 - Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại |
Khu đất hỗ trợ 7% (dãy giáp đường D1- khu đô thị Đại học Nam Cao)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2415 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại |
Từ giáp xã Yên Nam - đến cầu chui thôn Doãn
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2416 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trong khu đại học Nam Cao - Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại |
Từ nhà thờ Nguyễn Lương - đến giáp phường Tiên Nội
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2417 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Tiên Ngoại |
Đường trục xã Từ thôn Thượng (giáp phường Tiên Nội) - đến Trụ sở UBND xã
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2418 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Tiên Ngoại |
Đường trục xã Từ cống I48 - đến hết địa phận thôn Yên Bảo (giáp xã Tiên Hiệp)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2419 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Tiên Ngoại |
Các trục đường xã thôn còn lại
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2420 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Yên Nam |
Từ đường ĐT493 - đến giáp xã Tiên Ngoại
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2421 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 05 - Khu vực 1 - Xã Yên Nam |
Từ Trạm Bơm Nách Lôm - đến Đình Trắng thôn Thận Y
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2422 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 08 - Khu vực 1 - Xã Yên Nam |
Từ Hộ bà Tám (PL 01 thửa 286) - đến hộ ông Hạnh thôn Mang Hạ (tờ PL 04 thửa 41)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2423 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Yên Nam |
Các trục đường tại bãi thôn Điệp Sơn và bãi Trại Mang nay là bãi thôn Mang Hạ
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2424 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Yên Nam |
Các trục đường xóm
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2425 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Từ đường Quốc lộ 37B - Khu Tịch Điền - đến hết thôn Lĩnh Trung
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2426 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Từ giáp thôn Lĩnh Trung - đến thửa 111; PL 8 thôn An Mông 1
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2427 |
Huyện Duy Tiên |
Đường đê Bắc Châu Giang - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Từ trường Tiểu học (xã Tiên Phong cũ) - đến Cầu Câu Tử
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2428 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Đường trục xã Từ hộ ông Vương ( xóm Trung) thôn Trung Thượng (PL01, thửa 09, đầu tuyến đường xã) - đến cuối tuyến đường xã (hộ ông Chắc thôn Trung Thượng (PL01, thửa 149- Bản đồ xã Châu Sơn cũ)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2429 |
Huyện Duy Tiên |
Đường đê Bắc châu giang - Khu vực 2 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Từ giáp đường ĐT493B thôn Lê Xá - đến hộ ông Thọ thôn Lê Xá (PL 04; thửa 106- bản đồ xã Châu Sơn cũ)
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2430 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Các trục đường xã, thôn (khu vực xã Đọi Sơn cũ)
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2431 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Các trục đường xã (khu vực xã Châu Sơn cũ) từ thửa 141, PL 4 - đến hết xóm Thượng (thôn Trưng Thượng)
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2432 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Đường trục xã Từ nhà ông Sinh thôn An mông 2 (PL 4, thửa 07) - đến hộ bà Yến thôn An Mông 1 (PL 9, thửa 34)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2433 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Các trục đường thôn, xóm còn lại (thuộc xã Tiên Phong và Châu Sơn cũ)
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2434 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Khu vực Cầu giát - Xã Trác Văn |
Từ hộ bà Hương thôn Lạt Hà (PL01, thửa 48) - đến giáp xã Chuyên Ngoại
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2435 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Xã Trác Văn |
Đoạn từ giáp phường Hòa Mạc - đến hộ bà Hương thôn Lạt Hà (PL01, thửa 48)
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2436 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ giáp xã Trác Văn - đến hộ ông Bộ (PL 12, thửa 4) Khu vực cầu Giát
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2437 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Xã Chuyên Ngoại |
Khu vực QL 38 còn lại Từ hộ ông Bộ thôn Quan Phố (PL 12, thửa 4) - đến giáp xã Mộc Nam
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2438 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38B (Đường ĐT 492 cũ) - Xã Chuyên Ngoại |
Đoạn từ đường ĐH02 - đến giáp xã Trác Văn
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2439 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38B (Đường ĐT 492 cũ) - Xã Trác Văn |
Đoạn từ giáp xã Chuyên Ngoại - đến hết địa phận xã Trác Văn giáp huyện Lý Nhân
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2440 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 mới (Đoạn tránh Hoà Mạc từ Vực Vòng đến cầu Yên Lệnh) - Xã Mộc Nam |
Đoạn từ giáp phường Châu Giang - đến Cầu Yên Lệnh
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2441 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 493 cũ) - Xã Yên Nam |
Từ giáp phường Hòa Mạc - đến giáp xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2442 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 493 cũ) - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ, xã Châu Sơn cũ) |
Từ giáp xã Yên Nam - đến hộ ông Khoa (PL8, thửa 265) thôn Lĩnh Trung
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2443 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 493 cũ) - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ, xã Châu Sơn cũ) |
Từ hộ ông Khoa (PL8, thửa 265) thôn Lĩnh Trung (xã Đọi Sơn cũ) - đến Cầu Câu Tử
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2444 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐT 492 - Xã Yên Nam |
Từ hộ ông Bích thôn Lộc Châu (PL11 thửa 174) - đến hộ ông Đông thôn Lộc Châu (PL11 thửa 125)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2445 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐT 493 - Xã Tiên Sơn (xã Châu Sơn cũ) |
Từ Cầu Câu Tử - đến giáp thành phố Phủ Lý
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2446 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐT 493 - Xã Tiên Sơn (xã Châu Sơn cũ) |
Từ Quốc lộ 37B - đến hộ ông Tiến (PL 9, thửa 211)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2447 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐT 493B - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ) |
Từ Quốc lộ 37B - đến giáp xã Tiên Hiệp (TP Phủ Lý)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2448 |
Huyện Duy Tiên |
Khu công nghiệp Đồng Văn |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 2449 |
Huyện Duy Tiên |
Khu công nghiệp Hòa Mạc |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 2450 |
Huyện Duy Tiên |
Cụm Công nghiệp Cầu Giát |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 2451 |
Huyện Duy Tiên |
Cụm Công nghiệp Hoàng Đông (Cụm Tiểu thủ công nghiệp làng nghề xã Hoàng Đông cũ) |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 2452 |
Huyện Duy Tiên |
Cụm Công nghiệp Hoàng Đông |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 2453 |
Huyện Duy Tiên |
Thị xã Duy Tiên |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2454 |
Huyện Duy Tiên |
Thị xã Duy Tiên |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 2455 |
Huyện Duy Tiên |
Thị xã Duy Tiên |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2456 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quang Trung - Thị trấn Quế |
Ngã tư Cầu Quế - đến Cống Tây
|
3.450.000
|
2.415.000
|
1.725.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2457 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Trần Hưng Đạo - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế |
Từ Ngân hàng nông nghiệp - đến giáp UBND huyện
|
3.450.000
|
2.415.000
|
1.725.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2458 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quang Trung - Thị trấn Quế |
Từ Cống Tây - đến giáp địa phận xã Ngọc Sơn
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2459 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Nguyễn Khuyến - Nguyễn Văn Đạt - Nhánh 1 - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế |
Từ Trường Tiểu học Thị trấn Quế - đến nhà bà Hưng (gần ngã tư Cầu Quế)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2460 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Nguyễn Khuyến - Nguyễn Văn Đạt - Nhánh 2 - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế |
Từ ngã 5 (phía QL21) - đến chợ Quế
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2461 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế |
Từ ngã 4 bờ hồ - đến nhà ao trường PTTH A Kim Bảng
|
1.750.000
|
1.225.000
|
875.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2462 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Đinh Hữu Tài Từ Cống Tây đến Bệnh viện Đa khoa - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế |
Dãy 2 khu đấu giá SVĐ huyện
|
1.750.000
|
1.225.000
|
875.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2463 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Đinh Hữu Tài Từ Cống Tây đến Bệnh viện Đa khoa - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế |
Vị trí còn lại
|
1.050.000
|
735.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2464 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Nam Cao - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế |
Từ nhà ông Oanh (PL6 thửa 88 - tổ 6) - đến đường D2
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2465 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Trần Hưng Đạo - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế |
Đoạn từ Ngân hàng chính sách - đến N10, đoạn từ ngã tư phòng giáo dục (cũ) đến hết trường THCS thị trấn Quế
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2466 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Đề Yêm - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế |
Từ ngã ba Viện kiểm sát - đến ngã ba chi nhánh điện
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2467 |
Huyện Kim Bảng |
Đường D2, D7, D8, N8-2 - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế |
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2468 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Nguyễn Văn Đạt (ĐH 07) - Thị trấn Quế |
Từ ngã tư cầu Quế - đến đường D2
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2469 |
Huyện Kim Bảng |
Đường D3, D5, đường nội bộ đô thị mới - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế |
Khu tái định cư kè Quế I và II, khu đấu giá thị trấn Quế
|
1.750.000
|
1.225.000
|
875.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2470 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Nguyễn Văn Đạt (ĐH 07) - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế |
Đoạn từ đường D2 - đến xã Ngọc Sơn
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2471 |
Huyện Kim Bảng |
Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế |
Đường Từ nhà ông Bắc (Giới) tổ 6 - đến hết khu dân cư
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2472 |
Huyện Kim Bảng |
Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế |
Vị trí còn lại của tổ 6, 7
|
730.000
|
511.000
|
365.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2473 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT498B - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế |
Từ QL 21 - đến giáp xã Văn Xá
|
1.750.000
|
1.225.000
|
875.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2474 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT498B - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế |
Đoạn từ ngã ba Chi nhánh điện - đến chùa Quế (tổ 2)
|
1.750.000
|
1.225.000
|
875.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2475 |
Huyện Kim Bảng |
Đường N10 - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế |
Từ Viễn Thông Kim Bảng - đến đường kè sông đáy
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2476 |
Huyện Kim Bảng |
Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế |
Đường từ nhà bà Mai - đến nhà ông Côn (tổ 2)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2477 |
Huyện Kim Bảng |
Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế |
Đường từ nhà bà Côi - đến nhà ông Điện (Tổ 2)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2478 |
Huyện Kim Bảng |
Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế |
Đường từ nhà bà Chiến - đến nhà ông Định (tổ 2) (đường kè sông đáy)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2479 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế |
Từ nhà ông Khoa tổ 2 - đến nhà ông Dũng tổ 1
|
850.000
|
595.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2480 |
Huyện Kim Bảng |
Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế |
Vị trí còn lại của tổ 1
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2481 |
Huyện Kim Bảng |
Thị trấn Quế |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2482 |
Huyện Kim Bảng |
Thị trấn Quế |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2483 |
Huyện Kim Bảng |
Thị trấn Quế |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2484 |
Huyện Kim Bảng |
Thị trấn Quế |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2485 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba Sao |
Đoạn từ Km 103+750 - đến Km 105+679
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2486 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba Sao |
Đoạn từ Km 105+679 - đến Km 106+650
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2487 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba Sao |
Đoạn từ Km 103+750 - đến Km 101+950
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2488 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba Sao |
Đoạn từ Km 98+000 - đến Km 101+950
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2489 |
Huyện Kim Bảng |
Dãy 2 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao |
từ Km 103+370 - đến Km 106+600)
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2490 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao |
từ Km 104+085 - đến Trại giam cũ Hà Nam
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2491 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Cốc Ngoại - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao |
từ Km 105+475 - đến Trại giống cây trồng
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2492 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Lương Khánh Thiện - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao |
đối diện Trại ươm - đến đối diện sông Ba Sao
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2493 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Phan Đình Giót - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao |
Đoạn từ Km 104+335 Quốc lộ 21A - đến nhà bà Dung Hạnh
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2494 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Đồi Vàng - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao |
Đoạn từ Km 104+185 Quốc lộ 21A - đến Trại Quân Pháp
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2495 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Lương Định Của - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao |
Đoạn từ Km103+750 Quốc lộ 21A - đến giáp Trường Mầm Non
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2496 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Lê Chân - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao |
đoạn từ cầu Cốc Ngoại - đến Đầu Núi Vó
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2497 |
Huyện Kim Bảng |
Khu đất đấu giá vườn Cam - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao |
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2498 |
Huyện Kim Bảng |
Dãy 2 đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao |
từ Km 106+600 - đến Trại giam Nam Hà cũ
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2499 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quèn Mọc (Đền Hạ) - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao |
đến Quèn Mọc
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2500 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Chu Văn An - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao |
từ Km 104+070 - đến Trường tiểu học
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |