| 2201 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Duy Hải |
Trục đường Từ Trạm điện tổ dân phố Tứ giáp (đầu tuyến đường) - đến hộ ông Đông (PL 7,thửa 109) cuối tuyến đường phường (đường xã cũ)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2202 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Duy Hải |
Trục đường Từ Cổng làng tổ dân phố Nhị Giáp giáp hộ ông Minh (PL 08, thửa 236) - đến hết Nhà Văn hoá tổ dân phố Tam Giáp cuối tuyến đường phường (đường xã cũ)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2203 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Duy Hải |
Đường trục chính nối từ QL 38 - vào khu đất hỗ trợ 7%
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2204 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường ĐH12 - Khu vực 3 - Phường Duy Hải |
Từ cổng kho dự trữ Quôc gia thửa 16, tờ PL12 - đến giáp phường Duy Minh thửa 2, tờ PL03
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2205 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Duy Hải |
Các trục đường tổ dân phố còn lại
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2206 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Phường Hoàng Đông |
Từ giáp phường Đồng Văn - đến hết địa phận phường Hoàng Đông
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2207 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 09 - Khu vực 1 - Phường Hoàng Đông |
Từ đường sắt - đến giáp phường Tiên Nội
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2208 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Phường Hoàng Đông |
Đoạn đường Từ giáp Quốc lộ 1A tổ dân phố An Nhân - đến hộ ông Sơn (PL02 thửa 353 ngã ba tổ dân phố Ngọc Động) (trục đường xã cũ)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2209 |
Huyện Duy Tiên |
Đường tổ dân phố Hoàng Thượng - Khu vực 1 - Phường Hoàng Đông |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến hộ ông Phụng (PL10 thửa 15)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2210 |
Huyện Duy Tiên |
Đoạn đường thuộc tổ dân phố Ngọc Động - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
Từ giáp phường Duy Minh - đến Trường tiểu học, trục đường phía tây tổ dân phố Ngọc Động (trục đường thôn cũ)
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2211 |
Huyện Duy Tiên |
Đoạn đường thuộc tổ dân phố Bạch Xá - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến hết trục tổ dân phố, đường bao vùng quanh tổ dân phố Bạch Xá (trục đường thôn cũ)
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2212 |
Huyện Duy Tiên |
Đoạn đường thuộc tổ dân phố Hoàng Hạ Từ đầu đến hết trục đường tổ dân phố (trục đường thôn cũ) - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
Đoạn đường thuộc tổ dân phố Hoàng Hạ Từ đầu - đến hết trục đường tổ dân phố (trục đường thôn cũ)
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2213 |
Huyện Duy Tiên |
Đoạn đường thuộc tổ dân phố Hoàng Thượng - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
Từ đầu giáp trường tiểu học - đến giáp hộ ông Phụng (PL10 thửa 15), đường phía Tây tổ dân phố Hoàng Thường, đường trục xóm trại tổ dân phố Hoàng Thượng (trục đường thôn cũ)
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2214 |
Huyện Duy Tiên |
Đoạn đường thuộc tổ dân phố An Nhân - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
Từ giáp nhà trẻ - đến hết trục tổ dân phố An Nhân, đường vòng ao tổ dân phố An Nhân (trục đường thôn cũ)
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2215 |
Huyện Duy Tiên |
Đoạn đường thuộc tổ dân phố Hoàng Lý (trục đường thôn cũ) - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2216 |
Huyện Duy Tiên |
Đường N1 tổ dân phố Hoàng Lý - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2217 |
Huyện Duy Tiên |
Khu đất tái định cư tổ dân phố Bạch Xá - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2218 |
Huyện Duy Tiên |
Khu đất 7% (tổ dân phố Bạch Xá) - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2219 |
Huyện Duy Tiên |
Khu đất tái định cư, hỗ trợ 7% còn lại - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2220 |
Huyện Duy Tiên |
Đường đê sông Nhuệ - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2221 |
Huyện Duy Tiên |
Đoạn tránh Hòa Mạc - Khu vực 1 - Phường Châu Giang |
từ Vực Vòng - đến giáp xã Mộc Nam
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2222 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường ĐH01 - Khu vực 1 - Phường Châu Giang |
từ giáp phường Hòa Mạc - đến giáp QL38 tránh Hòa Mạc
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2223 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH14 - Khu vực 1 - Phường Châu Giang |
từ giáp phường Hòa Mạc - đến giáp đường QL38 tránh Hòa Mạc
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2224 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Phường Châu Giang |
Trục đường Từ Đài truyền thanh phường - đến ngã ba tổ dân phố Đoài
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2225 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Phường Châu Giang |
Đoạn đường Từ đầu cầu Chợ Lương - đến Cầu Nông Giang (giáp phường Hòa Mạc) (Trục đường xã cũ)
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2226 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục ĐH14 còn lại - Khu vực 2 - Phường Châu Giang |
từ giáp đường QL38 tránh Hòa Mạc - đến giáp đường ĐH01
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2227 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH01 - Khu vực 2 - Phường Châu Giang |
Từ giáp QL38 tránh Hòa Mạc - đến giáp ngã ba Đài truyền thanh
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2228 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH01 - Khu vực 2 - Phường Châu Giang |
từ ngã ba tổ dân phố Đoài - đến hết địa phận phường Châu Giang (giáp xã Mộc Bắc)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2229 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Châu Giang |
Đoạn đường từ ngã ba Đài truyền thanh - đến Cổng nghĩa trang liệt sỹ (Trục đường xã cũ)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2230 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Châu Giang |
Đoạn đường từ ngã ba tổ dân phố Duyên Giang - đến Chùa tổ dân phố Duyên Giang (Trục đường xã cũ)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2231 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Châu Giang |
Trục đường chính nội bộ khu đất đấu giá phía Đông đường ĐH01 (giáp phường Hòa Mạc)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2232 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Châu Giang |
Trục đường chính nội bộ khu đất hỗ trợ 7% tổ dân phố Phúc Thành kết nối với đường ĐH01
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2233 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Châu Giang |
Đoạn đường Từ giáp đường QL38 tránh Hòa Mạc tổ dân phố Phúc Thành (giáp Cty TNHH Kim Thành) - đến đường ĐH14 thuộc tổ dân phố Vân Kênh (Trục đường xã cũ)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2234 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Châu Giang |
Các trục đường còn lại (Trục đường xã, thôn còn lại cũ)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2235 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Khu vực 1 - Phường Yên Bắc |
Từ giáp phường Đồng Văn (Cầu vượt vực vòng) - đến đường ĐH 05
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2236 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực còn lại đường QL 38 - Khu vực 1 - Phường Yên Bắc |
Khu vực còn lại đường QL 38
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2237 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 mới - Khu vực 1 - Phường Yên Bắc |
Đoạn tránh Hoà Mạc từ Vực Vòng - đến cầu Nông Giang
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2238 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 05 - Phường Yên Bắc |
Từ giáp Quốc lộ 38 - đến kênh I481 thửa 53 PL 4
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2239 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 05 - Phường Yên Bắc |
Từ giáp Kênh I481 (thửa 53 PL 4) - đến hết địa phận phường Yên Bắc (giáp phường Hòa Mạc)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2240 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 09 - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc |
Từ giáp Quốc lộ 38 - đến hết địa phận phường Yên Bắc (giáp phường Tiên Nội)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2241 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường thuộc tổ dân phố Đôn lương - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc |
Từ giáp đường ĐH05 - đến hết địa phận phường Yên Bắc (giáp phường Tiên Nội) (Trục đường thôn cũ)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2242 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục (Đê Hoành Uyển) - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc |
Từ hộ ông Chuyền tổ dân phố Chợ lương (PL 03, thửa 38) - đến hộ bà Liền tổ dân phố Bùi (PL 01, thửa 01)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2243 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Yên Bắc |
Các trục đường thuộc các tổ dân phố Vũ Xá; Lương Xá; Chợ Lương (trục đường xã cũ)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2244 |
Huyện Duy Tiên |
Đường dọc Kênh I48 - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc |
nối từ QL 38 - đến giáp phường Tiên Nội
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2245 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục chính trong khu đất TĐC, dịch vụ (tổ dân phố Bùi) - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc |
Từ lô số 1 - đến lô số 24
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2246 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục chính trong khu đất TĐC, dịch vụ (tổ dân phố Bùi) - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc |
Từ lô số 24 - đến hết tuyến
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2247 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Yên Bắc |
Các trục đường còn lại (trục đường xã còn lại cũ)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2248 |
Huyện Duy Tiên |
Đường gom Cầu Yên Lệnh - Khu vực 1 - Xã Mộc Nam |
Từ chân đê Sông Hồng - đến giáp xã Chuyên Ngoại và Từ hộ ông Quảng đến hết hộ bà Hà
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2249 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 13 - Khu vực 1 - Xã Mộc Nam |
Từ Cống Mộc Nam - đến Cầu thôn Yên Ninh
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2250 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Mộc Nam |
Đường trục xã Từ Cầu thôn Yên Lạc - đến đường xóm Nam, thôn Lảnh Trì
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2251 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Mộc Nam |
Các trục đường thôn, xóm còn lại
|
300.000
|
210.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2252 |
Huyện Duy Tiên |
Phường Đồng Văn |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2253 |
Huyện Duy Tiên |
Phường Đồng Văn |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2254 |
Huyện Duy Tiên |
Phường Đồng Văn |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2255 |
Huyện Duy Tiên |
Phường Đồng Văn |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2256 |
Huyện Duy Tiên |
Phường Hoà Mạc |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2257 |
Huyện Duy Tiên |
Phường Hoà Mạc |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2258 |
Huyện Duy Tiên |
Phường Hoà Mạc |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2259 |
Huyện Duy Tiên |
Phường Hoà Mạc |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2260 |
Huyện Duy Tiên |
Các phường Tiên Nội, Bạch Thượng, Duy Minh, Hoàng Đông, Duy Hải, Châu Giang, Yên Bắc |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2261 |
Huyện Duy Tiên |
Các phường Tiên Nội, Bạch Thượng, Duy Minh, Hoàng Đông, Duy Hải, Châu Giang, Yên Bắc |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2262 |
Huyện Duy Tiên |
Các phường Tiên Nội, Bạch Thượng, Duy Minh, Hoàng Đông, Duy Hải, Châu Giang, Yên Bắc |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2263 |
Huyện Duy Tiên |
Các phường Tiên Nội, Bạch Thượng, Duy Minh, Hoàng Đông, Duy Hải, Châu Giang, Yên Bắc |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2264 |
Huyện Duy Tiên |
Các xã Mộc Nam, Chuyên Ngoại, Trác Văn, Tiên Ngoại, Yên Nam, Tiên Sơn |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2265 |
Huyện Duy Tiên |
Các xã Mộc Nam, Chuyên Ngoại, Trác Văn, Tiên Ngoại, Yên Nam, Tiên Sơn |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2266 |
Huyện Duy Tiên |
Các xã Mộc Nam, Chuyên Ngoại, Trác Văn, Tiên Ngoại, Yên Nam, Tiên Sơn |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2267 |
Huyện Duy Tiên |
Các xã Mộc Nam, Chuyên Ngoại, Trác Văn, Tiên Ngoại, Yên Nam, Tiên Sơn |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2268 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 03 - Khu vực 1 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ hộ ông Hiền (thửa 178, PL 23) - đến xã Trác văn
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2269 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 02 - Khu vực 1 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ Ngã ba Hàng - đến phà Yên Lệnh cũ
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2270 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục chính khu đất hỗ trợ 7% - Khu vực 1 - Xã Chuyên Ngoại |
|
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2271 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục thôn Quan Phố - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ QL 38 - đến nhà văn hóa thôn
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2272 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục thôn Quan Phố - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ QL 38 - đến hộ ông Phong (PL 13, thửa 16)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2273 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục thôn Từ Đài - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ QL 38 - đến hộ ông Trãi (PL 02, thửa 26)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2274 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục thôn Điện Biên - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ hộ ông Thi (PL6 thửa 114) - đến trường trung học cơ sở
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2275 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục thôn Yên Mỹ - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ đường ĐH 02 - đến hộ ông Dương (PL 9 thửa 163) thôn Yên Mỹ
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2276 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Chuyên Ngoại |
Các đường trục thôn, xóm còn lại
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2277 |
Huyện Duy Tiên |
Các đường dọc chính vào Khu đô thị Hòa Mạc (đường 20,5m, đường 27m, đường 45) - Khu vực 1 - Xã Trác Văn |
Từ giáp QL38 - đến đường 24m
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2278 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Xã Trác Văn |
Các đường còn lại trong khu Đô thị Hòa Mạc
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2279 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Xã Trác Văn |
Đường trục xã Từ giáp Quốc lộ 38 - đến Cống 7 cửa
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2280 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường ĐH 03 - Khu vực 1 - Xã Trác Văn |
Giáp phường Hoà Mạc - đến hết địa giới xã Trác Văn thuộc thôn Tường Thuỵ 2
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2281 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường ĐH04 - Khu vực 2 - Xã Trác Văn |
Từ Nhà Truyền thống - đến Đê sông Hồng (khu vực Dốc Dinh)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2282 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Trác Văn |
Đường trục chính khu đất dịch vụ (vị trí giáp khu đô thị Hòa Mạc)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2283 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Trác Văn |
Đường trục chính (Đường N1- vị trí khu đất dịch vụ từ cửa ông Giới xuống khu vực trường cấp 1B cũ)- tuyến dọc Kênh I4-15)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2284 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Trác Văn |
Các trục đường thôn còn lại
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2285 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Trác Văn |
Các đường nội bộ còn lại trong khu đất dịch vụ (vị trí từ cửa ông Giới xuống khu vực trường cấp 1B cũ)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2286 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 01 - Khu vực 1 - Xã Mộc Bắc |
Từ Nhà máy gạch Mộc Bắc - đến hết địa phận xã Mộc Bắc (giáp phường Châu Giang)
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2287 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc |
Đường trục xã Từ hộ ông Dành thôn Hoàn Dương (PL 12, thửa 01) - đến hết tuyến đường xã, hộ ông Chính thôn Yên Bình (PL19, thửa 09)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2288 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc |
Đường trục xã Từ hộ ông Hiệu thôn Yên Bình (PL 14, thửa 216) - đến hết tuyến đường xã, hộ ông Thiệu thôn Yên Hoà (PL16, thửa 29)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2289 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc |
Đường trục xã Từ hộ ông Tài thôn Yên Bình (PL 14, thửa 109) - đến hết tuyến đường xã, hộ bà Tốt thôn Yên Bình (PL13, thửa 29)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2290 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc |
Đường trục xã Từ hộ ông Biên thôn Hoàn Dương (PL 01, thửa 06) - đến hết tuyến đường xã, hộ bà Huệ thôn Hoàn Dương (PL01, thửa 59)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2291 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Mộc Bắc |
Các trục đường thôn, xóm còn lại
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2292 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại |
Trục đường Kết nối QL38 với QL21B - đến giáp phường Tiên Nội
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2293 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại |
Từ hộ ông Tùng thôn Doãn (PL 7 thửa 244) - đến hộ ông Phẩm (PL7, thửa 190)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2294 |
Huyện Duy Tiên |
Khu đất hỗ trợ 7% (dãy giáp đường D1 - Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại |
Khu đất hỗ trợ 7% (dãy giáp đường D1- khu đô thị Đại học Nam Cao)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2295 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại |
Từ giáp xã Yên Nam - đến cầu chui thôn Doãn
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2296 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trong khu đại học Nam Cao - Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại |
Từ nhà thờ Nguyễn Lương - đến giáp phường Tiên Nội
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2297 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Tiên Ngoại |
Đường trục xã Từ thôn Thượng (giáp phường Tiên Nội) - đến Trụ sở UBND xã
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2298 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Tiên Ngoại |
Đường trục xã Từ cống I48 - đến hết địa phận thôn Yên Bảo (giáp xã Tiên Hiệp)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2299 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Tiên Ngoại |
Các trục đường xã thôn còn lại
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2300 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Yên Nam |
Từ đường ĐT493 - đến giáp xã Tiên Ngoại
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |