Bảng giá đất Hà Nam

Giá đất cao nhất tại Hà Nam là: 35.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hà Nam là: 25.000
Giá đất trung bình tại Hà Nam là: 1.799.035
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1001 Huyện Bình Lục Thị trấn Bình Mỹ Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất ở đô thị
1002 Huyện Bình Lục Thị trấn Bình Mỹ Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất ở đô thị
1003 Huyện Bình Lục Thị trấn Bình Mỹ Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét 1.000.000 700.000 500.000 - - Đất ở đô thị
1004 Huyện Bình Lục Thị trấn Bình Mỹ Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét 800.000 560.000 400.000 - - Đất ở đô thị
1005 Huyện Bình Lục Đường Trần Hưng Đạo (Tức đường QL 21A) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ đoạn từ nhà ông Dũng (ngõ bà Uyên) - đến nhà ông Nha (Tổ dân phố Bình Long) (Tiểu khu Bình Long cũ) 5.720.000 4.004.000 2.860.000 - - Đất TM-DV đô thị
1006 Huyện Bình Lục Đường Trần Tử Bình (Tức đường ĐT 497) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ Từ nhà ông Định (Đ12) - đến đường Sắt 5.720.000 4.004.000 2.860.000 - - Đất TM-DV đô thị
1007 Huyện Bình Lục Đường Trần Văn Chuông (Tức đường liên xã) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ Từ đường Trần Hưng Đạo - đến Cầu Chéo Tổ dân phố Bình Thuận (Tiểu khu Bình Thuận cũ) 5.720.000 4.004.000 2.860.000 - - Đất TM-DV đô thị
1008 Huyện Bình Lục Đường Điện Biên Phủ (Tức đường N3) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ đoạn từ nhà ông Vương - đến ngã tư giao với đường Lý Thường Kiệt 5.720.000 4.004.000 2.860.000 - - Đất TM-DV đô thị
1009 Huyện Bình Lục Các hộ liền kề Chợ Phủ - Bình Mỹ - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ 3.488.000 2.441.600 1.744.000 - - Đất TM-DV đô thị
1010 Huyện Bình Lục Dẫy 2 đường Trần Hưng Đạo khu Trung tâm huyện - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ Từ nhà ông Nông - đến ông Phóng – Tổ dân phố Bình Thắng (Tiểu khu Bình Thắng cũ) 3.488.000 2.441.600 1.744.000 - - Đất TM-DV đô thị
1011 Huyện Bình Lục Dẫy 2 đường Trần Hưng Đạo khu Trung tâm huyện - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ Từ Sau Cây xăng - đến nhà bà Thu (hướng Ngân Hàng) 3.488.000 2.441.600 1.744.000 - - Đất TM-DV đô thị
1012 Huyện Bình Lục Dẫy 2 đường Trần Hưng Đạo khu Trung tâm huyện - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ Từ sau Hiệu sách - đến Nhà Văn hoá huyện 3.488.000 2.441.600 1.744.000 - - Đất TM-DV đô thị
1013 Huyện Bình Lục Dẫy 2 đường Trần Hưng Đạo khu Trung tâm huyện - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ Từ đường Trần Hưng Đạo qua Kho bạc - đến hết trường Nguyễn Khuyến 3.488.000 2.441.600 1.744.000 - - Đất TM-DV đô thị
1014 Huyện Bình Lục Đường 3/2 (Tức đường vào UBND huyện) - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ Từ đường Trần Hưng Đạo chạy qua Công ty Dược (đường trục huyện) - đến cổng UBND huyện 3.488.000 2.441.600 1.744.000 - - Đất TM-DV đô thị
1015 Huyện Bình Lục Đường gom (Nam đường sắt) - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ Đoạn từ sau nhà ông Ất - đến nhà Loan Toàn (Tổ dân phố Bình Nam) (Tiểu khu Bình Tiến cũ) 3.488.000 2.441.600 1.744.000 - - Đất TM-DV đô thị
1016 Huyện Bình Lục Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ Các vị trí còn lại của khu đô thị mới BA5A, BA7, A3 và A7 3.488.000 2.441.600 1.744.000 - - Đất TM-DV đô thị
1017 Huyện Bình Lục Dẫy 2 đường Trần Hưng Đạo (ngõ bà Uyên) -Vị trí 3 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ 2.496.000 1.747.200 1.248.000 - - Đất TM-DV đô thị
1018 Huyện Bình Lục Đường Điện Biên Phủ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ đoạn từ ngã tư giao với đường Lý Thường Kiệt - đến hết xí nghiệp Thuỷ nông 3.952.000 2.766.400 1.976.000 - - Đất TM-DV đô thị
1019 Huyện Bình Lục Vị trí 1 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ Các hộ bám mặt đường chính khu quy hoạch BA5A và BA5B 3.952.000 2.766.400 1.976.000 - - Đất TM-DV đô thị
1020 Huyện Bình Lục Đường Triều Hội (tức đường vào xã An Mỹ cũ) - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ Các hộ bám mặt đường liên xã từ đường Trần Hưng Đạo chạy qua Trạm Thủy nông - đến hết lô BA7 3.952.000 2.766.400 1.976.000 - - Đất TM-DV đô thị
1021 Huyện Bình Lục Vị trí 1 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ Khu quy hoạch đô thị mới phía bắc Trường tiểu học Bình Mỹ, bám đường trục thị trấn 3.952.000 2.766.400 1.976.000 - - Đất TM-DV đô thị
1022 Huyện Bình Lục Đường Lý Thường Kiệt (tức đường Đ4) - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ từ đường Trần Hưng Đạo chạy qua phía Tây công an huyện - đến hết lô A3 3.952.000 2.766.400 1.976.000 - - Đất TM-DV đô thị
1023 Huyện Bình Lục Đường Nguyễn Khuyến (N2) - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ Đoạn từ đường 3-2 - đến hết cung thiếu nhi 3.952.000 2.766.400 1.976.000 - - Đất TM-DV đô thị
1024 Huyện Bình Lục Trần Hưng Đạo - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ Đoạn từ nhà ông Thao – Tổ dân phố Bình Thắng (Tiểu khu Bình Thắng cũ) - đến đường Lý Công Bình (đường vào Đồn Xá) 3.952.000 2.766.400 1.976.000 - - Đất TM-DV đô thị
1025 Huyện Bình Lục Trần Hưng Đạo - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ Đoạn từ lối rẽ vào đường Triều Hội - đến đường Trần Quốc Toản (tức đường vào An Tập) 3.952.000 2.766.400 1.976.000 - - Đất TM-DV đô thị
1026 Huyện Bình Lục Đường Trần Văn Chuông - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ Đoạn từ cầu Chéo Bình thuận - đến Cầu Cao thôn An Thái (hết địa phận thị trấn cũ) 3.952.000 2.766.400 1.976.000 - - Đất TM-DV đô thị
1027 Huyện Bình Lục Đường Trần Tử Bình - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ Đoạn từ mương Đ12 - đến nhà ông Chinh (Tổ dân phố Bình Tiến) (Tiểu khu Bình Tiến cũ) hết địa phận thị trấn (cũ), giáp xã Mỹ Thọ (cũ) 3.952.000 2.766.400 1.976.000 - - Đất TM-DV đô thị
1028 Huyện Bình Lục Đường phía Nam đường Sắt - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ Từ nhà ông Hoàng Sơn - đến nhà ông Truy 2.392.000 1.674.400 1.196.000 - - Đất TM-DV đô thị
1029 Huyện Bình Lục Đường Trần Văn Chuông - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ sau nhà ông Chấp (Tổ dân phố Bình Thuận) (Tiểu khu Bình Thuận cũ) - đến nhà ông Qúy (Tổ dân phố Bình Thành) (Tiểu khu Bình Thành cũ) 2.392.000 1.674.400 1.196.000 - - Đất TM-DV đô thị
1030 Huyện Bình Lục Đường Cát Tường (tức đường Đê Sông Sắt) - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ Khu phíaTây đê sông Sắt từ đường Sắt - đến trạm bơm An Đổ 2.392.000 1.674.400 1.196.000 - - Đất TM-DV đô thị
1031 Huyện Bình Lục Đường Cát Tường - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ Từ mương S8 theo sông Sắt - đến hết địa phận Thị trấn cũ (giáp xã An Mỹ cũ) 2.392.000 1.674.400 1.196.000 - - Đất TM-DV đô thị
1032 Huyện Bình Lục Vị trí 2 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ Các vị trí còn lại của khu đô thị mới BA5B 2.392.000 1.674.400 1.196.000 - - Đất TM-DV đô thị
1033 Huyện Bình Lục Vị trí 2 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ Từ Trường THPT - đến hết xóm ông Cửu – Tổ dân phố Bình Long (Tiểu khu Bình Long cũ) đến Bệnh viện đa khoa Bình Lục 2.392.000 1.674.400 1.196.000 - - Đất TM-DV đô thị
1034 Huyện Bình Lục Vị trí 2 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ Sau Trường THCS thị trấn Tổ dân phố Bình Long (Tiểu khu Bình Long cũ) 2.392.000 1.674.400 1.196.000 - - Đất TM-DV đô thị
1035 Huyện Bình Lục Vị trí 2 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ Đường từ UB dân số KHH gia đình và trẻ em - đến giáp Bệnh viện Đa khoa huyện Bình Lục (phía Bắc Công an huyện) 2.392.000 1.674.400 1.196.000 - - Đất TM-DV đô thị
1036 Huyện Bình Lục Nam đường Sắt - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ Từ nhà ông Truy - đến nhà ông Độ (Tổ dân phố Bình Thắng) (Tiểu khu Bình Thắng cũ) 1.712.000 1.198.400 856.000 - - Đất TM-DV đô thị
1037 Huyện Bình Lục Đường Điện Biên Phủ kéo dài - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ đoạn từ nhà ông Dũng Tổ dân phố Bình Long - đến hết đường Điện Biên Phủ 1.712.000 1.198.400 856.000 - - Đất TM-DV đô thị
1038 Huyện Bình Lục Đường Trần Hưng Đạo - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ + Đoạn từ lối rẽ vào đường Lý Công Bình - đến giáp xã Đồn Xá 3.120.000 2.184.000 1.560.000 - - Đất TM-DV đô thị
1039 Huyện Bình Lục Đường Trần Hưng Đạo - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ + Đoạn từ lối rẽ vào đường Trần Quốc Toản - đến cầu Sắt – Tổ dân phố Bình Long (Tiểu khu Bình Giang cũ) 3.120.000 2.184.000 1.560.000 - - Đất TM-DV đô thị
1040 Huyện Bình Lục Vị trí 2 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ - Từ nhà ông Vọng - đến hết đình Cống - Tổ dân phố Bình Nam (Tiểu khu Bình Nam cũ) 1.744.000 1.220.800 872.000 - - Đất TM-DV đô thị
1041 Huyện Bình Lục Vị trí 2 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ - Từ nhà ông Thoả - đến Nhà Văn hoá – Tổ dân phố Bình Nam (Tiểu khu Bình Nam cũ) 1.744.000 1.220.800 872.000 - - Đất TM-DV đô thị
1042 Huyện Bình Lục Vị trí 2 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ - Các hộ phía Tây Kênh đông - Tổ dân phố Bình Tiến (Tiểu khu Bình Tiến cũ) chạy qua Trường Dân lập - đến giáp địa phận xã Mỹ Thọ (cũ), 1.744.000 1.220.800 872.000 - - Đất TM-DV đô thị
1043 Huyện Bình Lục Đường Trần Văn Chuông - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ từ sau Nhà trẻ Tổ dân phố Bình Thuận (Tiểu khu Bình Thuận cũ) - đến nhà ông Long Tổ dân phố Bình Thuận (Tiểu khu Bình Thuận cũ) 1.744.000 1.220.800 872.000 - - Đất TM-DV đô thị
1044 Huyện Bình Lục Đường Trần Quốc Toản - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ từ mương S8 - đến hết địa phận thị trấn cũ (đường vào thôn An Tập) 1.744.000 1.220.800 872.000 - - Đất TM-DV đô thị
1045 Huyện Bình Lục Đường Trần Quốc Toản - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ Từ nhà ông Sơn thuộc Tổ dân phố Bình Thắng (Tiểu khu Bình Thắng cũ) (PL8 thửa 132) xóm ông Phán - đến hết nhà ông Dương (Thửa 214, PL8) Tổ dân phố Bình Thắng (Tiểu khu Bình Thắng cũ) 1.744.000 1.220.800 872.000 - - Đất TM-DV đô thị
1046 Huyện Bình Lục Đường Trần Quốc Toản - Phía Nam đường Sắt - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ Từ cầu An Tập - đến nhà máy nước Bình Mỹ 1.744.000 1.220.800 872.000 - - Đất TM-DV đô thị
1047 Huyện Bình Lục Vị trí 1 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ Đường từ đường Sắt (nhà ông Tới) - đến hết thị trấn đường vào thôn Văn Phú 728.000 509.600 364.000 - - Đất TM-DV đô thị
1048 Huyện Bình Lục Vị trí 1 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ Bám đường vào xã Đồn Xá (nhà ông Thuyên) - đến hết thị trấn 728.000 509.600 364.000 - - Đất TM-DV đô thị
1049 Huyện Bình Lục Đường Triều Hội - Vị trí 1 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ đoạn từ giáp khu lô BA7 chạy theo đường vào xã An Mỹ (cũ) - đến hết địa phận thị trấn (cũ) 728.000 509.600 364.000 - - Đất TM-DV đô thị
1050 Huyện Bình Lục Vị trí 1 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ Từ nhà ông Đạo - đến nhà ông Hùng cả 2 bên đường 728.000 509.600 364.000 - - Đất TM-DV đô thị
1051 Huyện Bình Lục Vị trí 2 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ Từ Cạnh nhà ông Chinh - đến Trạm biến thế tổ dân phố Bình Nam (Tiểu khu Bình Nam cũ) đường vào tiểu khu Bình Nam (Tiểu khu Bình Nam cũ) 504.000 352.800 252.000 - - Đất TM-DV đô thị
1052 Huyện Bình Lục Vị trí 2 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ Từ phía tây Nhà văn hoá Tổ dân phố Bình Long (Tiểu khu Bình Minh cũ) - đến nhà bà Hiếu – Tổ dân phố Bình Long (Tiểu khu Bình Minh cũ) 504.000 352.800 252.000 - - Đất TM-DV đô thị
1053 Huyện Bình Lục Nam đường Sắt - Vị trí 2 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ từ cạnh nhà ông Độ (Tổ dân phố Bình Thắng) (Tiểu khu Bình Thắng cũ) - đến đường vào thôn Văn Phú 504.000 352.800 252.000 - - Đất TM-DV đô thị
1054 Huyện Bình Lục Vị trí 2 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ Từ nhà Ông Dũng bám Kênh đông qua Nhà Văn hoá Tổ dân phố Bình Thuận (Tiểu khu Bình Thuận cũ) - đến thôn An Thái 504.000 352.800 252.000 - - Đất TM-DV đô thị
1055 Huyện Bình Lục Vị trí 2 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ Toàn bộ trong xóm Khu thương mại cũ thuộc tổ dân phố Bình Thắng 504.000 352.800 252.000 - - Đất TM-DV đô thị
1056 Huyện Bình Lục Vị trí 3 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ Toàn bộ trong xóm Tổ dân phố Bình Nam (Tiểu khu Bình Nam cũ) 360.000 252.000 180.000 - - Đất TM-DV đô thị
1057 Huyện Bình Lục Vị trí 3 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ Toàn bộ trong xóm Tổ dân phố Bình Long (Tiểu khu Bình Minh cũ), toàn bộ phía bắc khu dân cư Tổ dân phố Bình Long (Tiểu khu Bình Minh cũ) 360.000 252.000 180.000 - - Đất TM-DV đô thị
1058 Huyện Bình Lục Vị trí 3 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ Toàn bộ trong xóm ông Nhạ - Tổ dân phố Bình Thuận (Tiểu khu Bình Thuận cũ), toàn bộ phía bắc UBND huyện thuộc Tổ dân phố Bình Thuận (Tiểu khu Bình Thu 360.000 252.000 180.000 - - Đất TM-DV đô thị
1059 Huyện Bình Lục Vị trí 3 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ Toàn bộ trong xóm Trại chăn nuôi cũ 360.000 252.000 180.000 - - Đất TM-DV đô thị
1060 Huyện Bình Lục Vị trí 3 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ Toàn bộ trong xóm Công ty Xây dựng cũ 360.000 252.000 180.000 - - Đất TM-DV đô thị
1061 Huyện Bình Lục Vị trí 3 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ Toàn bộ trong xóm ông Văn (Nam đường sắt lối rẽ Văn Phú, không bám đường) 360.000 252.000 180.000 - - Đất TM-DV đô thị
1062 Huyện Bình Lục Đường Quốc lộ 21 (Đường Phủ Lý - Mỹ Lộc cũ) - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) Đoạn từ giáp xã Đồn Xá - đến giáp xã Trung Lương 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1063 Huyện Bình Lục Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) - Đoạn từ Cầu An Thái giáp địa phận thị trấn Bình Mỹ (cũ) - đến nhà ông Nguyễn Công Khang 1.408.000 985.600 704.000 - - Đất TM-DV đô thị
1064 Huyện Bình Lục Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) - Đoạn từ giáp xã Đồn Xá - đến ngã ba đường ra Ga 1.408.000 985.600 704.000 - - Đất TM-DV đô thị
1065 Huyện Bình Lục Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) - Đoạn từ Cầu phía bắc nhà ông Nguyễn Văn Hoàn - đến đường rẽ thôn An Thái 1.408.000 985.600 704.000 - - Đất TM-DV đô thị
1066 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) - Đoạn từ tiếp giáp với địa phận thị trấn Bình Mỹ (cũ), Mỹ Đôi qua UBND xã (cũ) - đến nhà ông Lê Văn Tròn (PL5, thửa 29) 608.000 425.600 304.000 - - Đất TM-DV đô thị
1067 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) - Đoạn từ Miếu Đệ Nhất thôn An Thái qua Mỹ Đôi, qua Đình Hoà Trung - đến nhà ông Đạt thôn An Tập (PL16, thửa 21) giáp địa phận thị trấn Bình Mỹ (cũ) 608.000 425.600 304.000 - - Đất TM-DV đô thị
1068 Huyện Bình Lục Đường trục xã(cũ) - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) Đoạn từ nhà ông Tròn (PL5, thửa 29) - đến gốc Gạo đê sông Sắt thôn Cao Cát 472.000 330.400 236.000 - - Đất TM-DV đô thị
1069 Huyện Bình Lục Đường trục xã(cũ) - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) Đoạn từ Cầu Hoà Trung qua thôn Cao Cát (Thôn Cát Tường cũ) - đến đê sông Sắt nhà ông Anh (PL12, thửa 21) 472.000 330.400 236.000 - - Đất TM-DV đô thị
1070 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) Các đường còn lại nằm trong khu dân cư của xã (cũ) 352.000 246.400 176.000 - - Đất TM-DV đô thị
1071 Huyện Bình Lục Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) Đoạn giáp địa phận thị trấn Bình Mỹ (cũ) từ nhà ông Lập - đến đường ra Chiều Thọ nhà ông Kiều 1.408.000 985.600 704.000 - - Đất TM-DV đô thị
1072 Huyện Bình Lục Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) Đoạn từ đất nhà ông Kiều - đến Cống Ngầm hết địa phận xã Mỹ Thọ (cũ) 920.000 644.000 460.000 - - Đất TM-DV đô thị
1073 Huyện Bình Lục Đường trục xã - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) Đoạn từ Cống Thọ Lương (Thôn Lương Ý cũ) nhà ông Nhung (Tờ 7, thửa 3) - đến Cống ông Tôn thửa đất nhà ông Thường (Tờ 11, thửa 265) 608.000 425.600 304.000 - - Đất TM-DV đô thị
1074 Huyện Bình Lục Đường trục xã(cũ) - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) Đoạn từ nhà ông Thắng (Tờ 11, thửa 22) theo hướng tây - đến thửa đất nhà bà Dân (Tờ 13, thửa 2) 608.000 425.600 304.000 - - Đất TM-DV đô thị
1075 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) Đoạn từ nhà ông Hiển (Tờ 11, thửa 323) - đến nhà ông Bội (Tờ 5, thửa 24) 472.000 330.400 236.000 - - Đất TM-DV đô thị
1076 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) Đoạn từ nhà ông Hiên (Tờ 16, thửa 95) - đến nhà ông Nhung (Tờ 17, thửa 3) theo hướng đông tây và nam bắc 472.000 330.400 236.000 - - Đất TM-DV đô thị
1077 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) Đoạn từ bờ Giếng An Dương - đến Cống BH15 nhà ông Hùng (Tờ 18, thửa 52) 472.000 330.400 236.000 - - Đất TM-DV đô thị
1078 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) Đoạn từ mương BH15 - đến Nhà Văn hoá xóm La Cầu thôn Tân An (Thôn La Cầu cũ) 472.000 330.400 236.000 - - Đất TM-DV đô thị
1079 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) Đường từ Miếu Bà An Dương thôn Tân An (thôn An Dưỡng cũ) - đến nhà ông Tuấn Văn Phú (Tờ 10, thửa 352) 352.000 246.400 176.000 - - Đất TM-DV đô thị
1080 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) Đường từ nhà ông Đảo (Tờ 1, thửa 1) theo hướng đông sang tây - đến nhà ông Bội (Tờ 5, thửa 24) 352.000 246.400 176.000 - - Đất TM-DV đô thị
1081 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) Đường từ Cống Thọ - đến Cống Đìa nhà ông Dũng 352.000 246.400 176.000 - - Đất TM-DV đô thị
1082 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) Đường từ nhà ông Lập (Tờ 13, thửa 22) - đến nhà ông Hải (Tờ 13, thửa 32) 352.000 246.400 176.000 - - Đất TM-DV đô thị
1083 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) Thọ Lương, Tân An, Văn Phú (Thôn Thượng Thọ, Lương Ý, La Cầu, An Dương, Văn Phú cũ) 352.000 246.400 176.000 - - Đất TM-DV đô thị
1084 Huyện Bình Lục Thị trấn Bình Mỹ Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1085 Huyện Bình Lục Thị trấn Bình Mỹ Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1086 Huyện Bình Lục Thị trấn Bình Mỹ Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1087 Huyện Bình Lục Thị trấn Bình Mỹ Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét 640.000 448.000 320.000 - - Đất TM-DV đô thị
1088 Huyện Bình Lục Đường Trần Hưng Đạo (Tức đường QL 21A) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ đoạn từ nhà ông Dũng (ngõ bà Uyên) - đến nhà ông Nha (Tổ dân phố Bình Long) (Tiểu khu Bình Long cũ) 4.290.000 3.003.000 2.145.000 - - Đất SX-KD đô thị
1089 Huyện Bình Lục Đường Trần Tử Bình (Tức đường ĐT 497) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ Từ nhà ông Định (Đ12) - đến đường Sắt 4.290.000 3.003.000 2.145.000 - - Đất SX-KD đô thị
1090 Huyện Bình Lục Đường Trần Văn Chuông (Tức đường liên xã) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ Từ đường Trần Hưng Đạo - đến Cầu Chéo Tổ dân phố Bình Thuận (Tiểu khu Bình Thuận cũ) 4.290.000 3.003.000 2.145.000 - - Đất SX-KD đô thị
1091 Huyện Bình Lục Đường Điện Biên Phủ (Tức đường N3) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ đoạn từ nhà ông Vương - đến ngã tư giao với đường Lý Thường Kiệt 4.290.000 3.003.000 2.145.000 - - Đất SX-KD đô thị
1092 Huyện Bình Lục Các hộ liền kề Chợ Phủ - Bình Mỹ - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ 2.616.000 1.831.200 1.308.000 - - Đất SX-KD đô thị
1093 Huyện Bình Lục Dẫy 2 đường Trần Hưng Đạo khu Trung tâm huyện - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ Từ nhà ông Nông - đến ông Phóng – Tổ dân phố Bình Thắng (Tiểu khu Bình Thắng cũ) 2.616.000 1.831.200 1.308.000 - - Đất SX-KD đô thị
1094 Huyện Bình Lục Dẫy 2 đường Trần Hưng Đạo khu Trung tâm huyện - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ Từ Sau Cây xăng - đến nhà bà Thu (hướng Ngân Hàng) 2.616.000 1.831.200 1.308.000 - - Đất SX-KD đô thị
1095 Huyện Bình Lục Dẫy 2 đường Trần Hưng Đạo khu Trung tâm huyện - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ Từ sau Hiệu sách - đến Nhà Văn hoá huyện 2.616.000 1.831.200 1.308.000 - - Đất SX-KD đô thị
1096 Huyện Bình Lục Dẫy 2 đường Trần Hưng Đạo khu Trung tâm huyện - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ Từ đường Trần Hưng Đạo qua Kho bạc - đến hết trường Nguyễn Khuyến 2.616.000 1.831.200 1.308.000 - - Đất SX-KD đô thị
1097 Huyện Bình Lục Đường 3/2 (Tức đường vào UBND huyện) - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ Từ đường Trần Hưng Đạo chạy qua Công ty Dược (đường trục huyện) - đến cổng UBND huyện 2.616.000 1.831.200 1.308.000 - - Đất SX-KD đô thị
1098 Huyện Bình Lục Đường gom (Nam đường sắt) - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ Đoạn từ sau nhà ông Ất - đến nhà Loan Toàn (Tổ dân phố Bình Nam) (Tiểu khu Bình Tiến cũ) 2.616.000 1.831.200 1.308.000 - - Đất SX-KD đô thị
1099 Huyện Bình Lục Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ Các vị trí còn lại của khu đô thị mới BA5A, BA7, A3 và A7 2.616.000 1.831.200 1.308.000 - - Đất SX-KD đô thị
1100 Huyện Bình Lục Dẫy 2 đường Trần Hưng Đạo (ngõ bà Uyên) -Vị trí 3 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ 1.872.000 1.310.400 936.000 - - Đất SX-KD đô thị