1001 |
Huyện Bình Lục |
Thị trấn Bình Mỹ |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1002 |
Huyện Bình Lục |
Thị trấn Bình Mỹ |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1003 |
Huyện Bình Lục |
Thị trấn Bình Mỹ |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1004 |
Huyện Bình Lục |
Thị trấn Bình Mỹ |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1005 |
Huyện Bình Lục |
Đường Trần Hưng Đạo (Tức đường QL 21A) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ |
đoạn từ nhà ông Dũng (ngõ bà Uyên) - đến nhà ông Nha (Tổ dân phố Bình Long) (Tiểu khu Bình Long cũ)
|
5.720.000
|
4.004.000
|
2.860.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1006 |
Huyện Bình Lục |
Đường Trần Tử Bình (Tức đường ĐT 497) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ |
Từ nhà ông Định (Đ12) - đến đường Sắt
|
5.720.000
|
4.004.000
|
2.860.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1007 |
Huyện Bình Lục |
Đường Trần Văn Chuông (Tức đường liên xã) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ |
Từ đường Trần Hưng Đạo - đến Cầu Chéo Tổ dân phố Bình Thuận (Tiểu khu Bình Thuận cũ)
|
5.720.000
|
4.004.000
|
2.860.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1008 |
Huyện Bình Lục |
Đường Điện Biên Phủ (Tức đường N3) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ |
đoạn từ nhà ông Vương - đến ngã tư giao với đường Lý Thường Kiệt
|
5.720.000
|
4.004.000
|
2.860.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1009 |
Huyện Bình Lục |
Các hộ liền kề Chợ Phủ - Bình Mỹ - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ |
|
3.488.000
|
2.441.600
|
1.744.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1010 |
Huyện Bình Lục |
Dẫy 2 đường Trần Hưng Đạo khu Trung tâm huyện - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ |
Từ nhà ông Nông - đến ông Phóng – Tổ dân phố Bình Thắng (Tiểu khu Bình Thắng cũ)
|
3.488.000
|
2.441.600
|
1.744.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1011 |
Huyện Bình Lục |
Dẫy 2 đường Trần Hưng Đạo khu Trung tâm huyện - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ |
Từ Sau Cây xăng - đến nhà bà Thu (hướng Ngân Hàng)
|
3.488.000
|
2.441.600
|
1.744.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1012 |
Huyện Bình Lục |
Dẫy 2 đường Trần Hưng Đạo khu Trung tâm huyện - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ |
Từ sau Hiệu sách - đến Nhà Văn hoá huyện
|
3.488.000
|
2.441.600
|
1.744.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1013 |
Huyện Bình Lục |
Dẫy 2 đường Trần Hưng Đạo khu Trung tâm huyện - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ |
Từ đường Trần Hưng Đạo qua Kho bạc - đến hết trường Nguyễn Khuyến
|
3.488.000
|
2.441.600
|
1.744.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1014 |
Huyện Bình Lục |
Đường 3/2 (Tức đường vào UBND huyện) - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ |
Từ đường Trần Hưng Đạo chạy qua Công ty Dược (đường trục huyện) - đến cổng UBND huyện
|
3.488.000
|
2.441.600
|
1.744.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1015 |
Huyện Bình Lục |
Đường gom (Nam đường sắt) - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ |
Đoạn từ sau nhà ông Ất - đến nhà Loan Toàn (Tổ dân phố Bình Nam) (Tiểu khu Bình Tiến cũ)
|
3.488.000
|
2.441.600
|
1.744.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1016 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ |
Các vị trí còn lại của khu đô thị mới BA5A, BA7, A3 và A7
|
3.488.000
|
2.441.600
|
1.744.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1017 |
Huyện Bình Lục |
Dẫy 2 đường Trần Hưng Đạo (ngõ bà Uyên) -Vị trí 3 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ |
|
2.496.000
|
1.747.200
|
1.248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1018 |
Huyện Bình Lục |
Đường Điện Biên Phủ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ |
đoạn từ ngã tư giao với đường Lý Thường Kiệt - đến hết xí nghiệp Thuỷ nông
|
3.952.000
|
2.766.400
|
1.976.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1019 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 1 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ |
Các hộ bám mặt đường chính khu quy hoạch BA5A và BA5B
|
3.952.000
|
2.766.400
|
1.976.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1020 |
Huyện Bình Lục |
Đường Triều Hội (tức đường vào xã An Mỹ cũ) - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ |
Các hộ bám mặt đường liên xã từ đường Trần Hưng Đạo chạy qua Trạm Thủy nông - đến hết lô BA7
|
3.952.000
|
2.766.400
|
1.976.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1021 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 1 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ |
Khu quy hoạch đô thị mới phía bắc Trường tiểu học Bình Mỹ, bám đường trục thị trấn
|
3.952.000
|
2.766.400
|
1.976.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1022 |
Huyện Bình Lục |
Đường Lý Thường Kiệt (tức đường Đ4) - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ |
từ đường Trần Hưng Đạo chạy qua phía Tây công an huyện - đến hết lô A3
|
3.952.000
|
2.766.400
|
1.976.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1023 |
Huyện Bình Lục |
Đường Nguyễn Khuyến (N2) - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ |
Đoạn từ đường 3-2 - đến hết cung thiếu nhi
|
3.952.000
|
2.766.400
|
1.976.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1024 |
Huyện Bình Lục |
Trần Hưng Đạo - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ |
Đoạn từ nhà ông Thao – Tổ dân phố Bình Thắng (Tiểu khu Bình Thắng cũ) - đến đường Lý Công Bình (đường vào Đồn Xá)
|
3.952.000
|
2.766.400
|
1.976.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1025 |
Huyện Bình Lục |
Trần Hưng Đạo - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ |
Đoạn từ lối rẽ vào đường Triều Hội - đến đường Trần Quốc Toản (tức đường vào An Tập)
|
3.952.000
|
2.766.400
|
1.976.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1026 |
Huyện Bình Lục |
Đường Trần Văn Chuông - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ |
Đoạn từ cầu Chéo Bình thuận - đến Cầu Cao thôn An Thái (hết địa phận thị trấn cũ)
|
3.952.000
|
2.766.400
|
1.976.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1027 |
Huyện Bình Lục |
Đường Trần Tử Bình - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ |
Đoạn từ mương Đ12 - đến nhà ông Chinh (Tổ dân phố Bình Tiến) (Tiểu khu Bình Tiến cũ) hết địa phận thị trấn (cũ), giáp xã Mỹ Thọ (cũ)
|
3.952.000
|
2.766.400
|
1.976.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1028 |
Huyện Bình Lục |
Đường phía Nam đường Sắt - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ |
Từ nhà ông Hoàng Sơn - đến nhà ông Truy
|
2.392.000
|
1.674.400
|
1.196.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1029 |
Huyện Bình Lục |
Đường Trần Văn Chuông - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ |
sau nhà ông Chấp (Tổ dân phố Bình Thuận) (Tiểu khu Bình Thuận cũ) - đến nhà ông Qúy (Tổ dân phố Bình Thành) (Tiểu khu Bình Thành cũ)
|
2.392.000
|
1.674.400
|
1.196.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1030 |
Huyện Bình Lục |
Đường Cát Tường (tức đường Đê Sông Sắt) - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ |
Khu phíaTây đê sông Sắt từ đường Sắt - đến trạm bơm An Đổ
|
2.392.000
|
1.674.400
|
1.196.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1031 |
Huyện Bình Lục |
Đường Cát Tường - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ |
Từ mương S8 theo sông Sắt - đến hết địa phận Thị trấn cũ (giáp xã An Mỹ cũ)
|
2.392.000
|
1.674.400
|
1.196.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1032 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 2 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ |
Các vị trí còn lại của khu đô thị mới BA5B
|
2.392.000
|
1.674.400
|
1.196.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1033 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 2 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ |
Từ Trường THPT - đến hết xóm ông Cửu – Tổ dân phố Bình Long (Tiểu khu Bình Long cũ) đến Bệnh viện đa khoa Bình Lục
|
2.392.000
|
1.674.400
|
1.196.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1034 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 2 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ |
Sau Trường THCS thị trấn Tổ dân phố Bình Long (Tiểu khu Bình Long cũ)
|
2.392.000
|
1.674.400
|
1.196.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1035 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 2 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ |
Đường từ UB dân số KHH gia đình và trẻ em - đến giáp Bệnh viện Đa khoa huyện Bình Lục (phía Bắc Công an huyện)
|
2.392.000
|
1.674.400
|
1.196.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1036 |
Huyện Bình Lục |
Nam đường Sắt - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ |
Từ nhà ông Truy - đến nhà ông Độ (Tổ dân phố Bình Thắng) (Tiểu khu Bình Thắng cũ)
|
1.712.000
|
1.198.400
|
856.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1037 |
Huyện Bình Lục |
Đường Điện Biên Phủ kéo dài - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ |
đoạn từ nhà ông Dũng Tổ dân phố Bình Long - đến hết đường Điện Biên Phủ
|
1.712.000
|
1.198.400
|
856.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1038 |
Huyện Bình Lục |
Đường Trần Hưng Đạo - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ |
+ Đoạn từ lối rẽ vào đường Lý Công Bình - đến giáp xã Đồn Xá
|
3.120.000
|
2.184.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1039 |
Huyện Bình Lục |
Đường Trần Hưng Đạo - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ |
+ Đoạn từ lối rẽ vào đường Trần Quốc Toản - đến cầu Sắt – Tổ dân phố Bình Long (Tiểu khu Bình Giang cũ)
|
3.120.000
|
2.184.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1040 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 2 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ |
- Từ nhà ông Vọng - đến hết đình Cống - Tổ dân phố Bình Nam (Tiểu khu Bình Nam cũ)
|
1.744.000
|
1.220.800
|
872.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1041 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 2 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ |
- Từ nhà ông Thoả - đến Nhà Văn hoá – Tổ dân phố Bình Nam (Tiểu khu Bình Nam cũ)
|
1.744.000
|
1.220.800
|
872.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1042 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 2 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ |
- Các hộ phía Tây Kênh đông - Tổ dân phố Bình Tiến (Tiểu khu Bình Tiến cũ) chạy qua Trường Dân lập - đến giáp địa phận xã Mỹ Thọ (cũ),
|
1.744.000
|
1.220.800
|
872.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1043 |
Huyện Bình Lục |
Đường Trần Văn Chuông - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ |
từ sau Nhà trẻ Tổ dân phố Bình Thuận (Tiểu khu Bình Thuận cũ) - đến nhà ông Long Tổ dân phố Bình Thuận (Tiểu khu Bình Thuận cũ)
|
1.744.000
|
1.220.800
|
872.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1044 |
Huyện Bình Lục |
Đường Trần Quốc Toản - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ |
từ mương S8 - đến hết địa phận thị trấn cũ (đường vào thôn An Tập)
|
1.744.000
|
1.220.800
|
872.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1045 |
Huyện Bình Lục |
Đường Trần Quốc Toản - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ |
Từ nhà ông Sơn thuộc Tổ dân phố Bình Thắng (Tiểu khu Bình Thắng cũ) (PL8 thửa 132) xóm ông Phán - đến hết nhà ông Dương (Thửa 214, PL8) Tổ dân phố Bình Thắng (Tiểu khu Bình Thắng cũ)
|
1.744.000
|
1.220.800
|
872.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1046 |
Huyện Bình Lục |
Đường Trần Quốc Toản - Phía Nam đường Sắt - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ |
Từ cầu An Tập - đến nhà máy nước Bình Mỹ
|
1.744.000
|
1.220.800
|
872.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1047 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 1 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ |
Đường từ đường Sắt (nhà ông Tới) - đến hết thị trấn đường vào thôn Văn Phú
|
728.000
|
509.600
|
364.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1048 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 1 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ |
Bám đường vào xã Đồn Xá (nhà ông Thuyên) - đến hết thị trấn
|
728.000
|
509.600
|
364.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1049 |
Huyện Bình Lục |
Đường Triều Hội - Vị trí 1 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ |
đoạn từ giáp khu lô BA7 chạy theo đường vào xã An Mỹ (cũ) - đến hết địa phận thị trấn (cũ)
|
728.000
|
509.600
|
364.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1050 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 1 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ |
Từ nhà ông Đạo - đến nhà ông Hùng cả 2 bên đường
|
728.000
|
509.600
|
364.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1051 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 2 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ |
Từ Cạnh nhà ông Chinh - đến Trạm biến thế tổ dân phố Bình Nam (Tiểu khu Bình Nam cũ) đường vào tiểu khu Bình Nam (Tiểu khu Bình Nam cũ)
|
504.000
|
352.800
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1052 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 2 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ |
Từ phía tây Nhà văn hoá Tổ dân phố Bình Long (Tiểu khu Bình Minh cũ) - đến nhà bà Hiếu – Tổ dân phố Bình Long (Tiểu khu Bình Minh cũ)
|
504.000
|
352.800
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1053 |
Huyện Bình Lục |
Nam đường Sắt - Vị trí 2 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ |
từ cạnh nhà ông Độ (Tổ dân phố Bình Thắng) (Tiểu khu Bình Thắng cũ) - đến đường vào thôn Văn Phú
|
504.000
|
352.800
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1054 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 2 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ |
Từ nhà Ông Dũng bám Kênh đông qua Nhà Văn hoá Tổ dân phố Bình Thuận (Tiểu khu Bình Thuận cũ) - đến thôn An Thái
|
504.000
|
352.800
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1055 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 2 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ |
Toàn bộ trong xóm Khu thương mại cũ thuộc tổ dân phố Bình Thắng
|
504.000
|
352.800
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1056 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 3 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ |
Toàn bộ trong xóm Tổ dân phố Bình Nam (Tiểu khu Bình Nam cũ)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1057 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 3 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ |
Toàn bộ trong xóm Tổ dân phố Bình Long (Tiểu khu Bình Minh cũ), toàn bộ phía bắc khu dân cư Tổ dân phố Bình Long (Tiểu khu Bình Minh cũ)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1058 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 3 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ |
Toàn bộ trong xóm ông Nhạ - Tổ dân phố Bình Thuận (Tiểu khu Bình Thuận cũ), toàn bộ phía bắc UBND huyện thuộc Tổ dân phố Bình Thuận (Tiểu khu Bình Thu
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1059 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 3 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ |
Toàn bộ trong xóm Trại chăn nuôi cũ
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1060 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 3 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ |
Toàn bộ trong xóm Công ty Xây dựng cũ
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1061 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 3 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ |
Toàn bộ trong xóm ông Văn (Nam đường sắt lối rẽ Văn Phú, không bám đường)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1062 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 21 (Đường Phủ Lý - Mỹ Lộc cũ) - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) |
Đoạn từ giáp xã Đồn Xá - đến giáp xã Trung Lương
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1063 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) |
- Đoạn từ Cầu An Thái giáp địa phận thị trấn Bình Mỹ (cũ) - đến nhà ông Nguyễn Công Khang
|
1.408.000
|
985.600
|
704.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1064 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) |
- Đoạn từ giáp xã Đồn Xá - đến ngã ba đường ra Ga
|
1.408.000
|
985.600
|
704.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1065 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) |
- Đoạn từ Cầu phía bắc nhà ông Nguyễn Văn Hoàn - đến đường rẽ thôn An Thái
|
1.408.000
|
985.600
|
704.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1066 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) |
- Đoạn từ tiếp giáp với địa phận thị trấn Bình Mỹ (cũ), Mỹ Đôi qua UBND xã (cũ) - đến nhà ông Lê Văn Tròn (PL5, thửa 29)
|
608.000
|
425.600
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1067 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) |
- Đoạn từ Miếu Đệ Nhất thôn An Thái qua Mỹ Đôi, qua Đình Hoà Trung - đến nhà ông Đạt thôn An Tập (PL16, thửa 21) giáp địa phận thị trấn Bình Mỹ (cũ)
|
608.000
|
425.600
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1068 |
Huyện Bình Lục |
Đường trục xã(cũ) - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) |
Đoạn từ nhà ông Tròn (PL5, thửa 29) - đến gốc Gạo đê sông Sắt thôn Cao Cát
|
472.000
|
330.400
|
236.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1069 |
Huyện Bình Lục |
Đường trục xã(cũ) - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) |
Đoạn từ Cầu Hoà Trung qua thôn Cao Cát (Thôn Cát Tường cũ) - đến đê sông Sắt nhà ông Anh (PL12, thửa 21)
|
472.000
|
330.400
|
236.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1070 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) |
Các đường còn lại nằm trong khu dân cư của xã (cũ)
|
352.000
|
246.400
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1071 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) |
Đoạn giáp địa phận thị trấn Bình Mỹ (cũ) từ nhà ông Lập - đến đường ra Chiều Thọ nhà ông Kiều
|
1.408.000
|
985.600
|
704.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1072 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) |
Đoạn từ đất nhà ông Kiều - đến Cống Ngầm hết địa phận xã Mỹ Thọ (cũ)
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1073 |
Huyện Bình Lục |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) |
Đoạn từ Cống Thọ Lương (Thôn Lương Ý cũ) nhà ông Nhung (Tờ 7, thửa 3) - đến Cống ông Tôn thửa đất nhà ông Thường (Tờ 11, thửa 265)
|
608.000
|
425.600
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1074 |
Huyện Bình Lục |
Đường trục xã(cũ) - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) |
Đoạn từ nhà ông Thắng (Tờ 11, thửa 22) theo hướng tây - đến thửa đất nhà bà Dân (Tờ 13, thửa 2)
|
608.000
|
425.600
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1075 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) |
Đoạn từ nhà ông Hiển (Tờ 11, thửa 323) - đến nhà ông Bội (Tờ 5, thửa 24)
|
472.000
|
330.400
|
236.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1076 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) |
Đoạn từ nhà ông Hiên (Tờ 16, thửa 95) - đến nhà ông Nhung (Tờ 17, thửa 3) theo hướng đông tây và nam bắc
|
472.000
|
330.400
|
236.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1077 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) |
Đoạn từ bờ Giếng An Dương - đến Cống BH15 nhà ông Hùng (Tờ 18, thửa 52)
|
472.000
|
330.400
|
236.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1078 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) |
Đoạn từ mương BH15 - đến Nhà Văn hoá xóm La Cầu thôn Tân An (Thôn La Cầu cũ)
|
472.000
|
330.400
|
236.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1079 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) |
Đường từ Miếu Bà An Dương thôn Tân An (thôn An Dưỡng cũ) - đến nhà ông Tuấn Văn Phú (Tờ 10, thửa 352)
|
352.000
|
246.400
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1080 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) |
Đường từ nhà ông Đảo (Tờ 1, thửa 1) theo hướng đông sang tây - đến nhà ông Bội (Tờ 5, thửa 24)
|
352.000
|
246.400
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1081 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) |
Đường từ Cống Thọ - đến Cống Đìa nhà ông Dũng
|
352.000
|
246.400
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1082 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) |
Đường từ nhà ông Lập (Tờ 13, thửa 22) - đến nhà ông Hải (Tờ 13, thửa 32)
|
352.000
|
246.400
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1083 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) |
Thọ Lương, Tân An, Văn Phú (Thôn Thượng Thọ, Lương Ý, La Cầu, An Dương, Văn Phú cũ)
|
352.000
|
246.400
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1084 |
Huyện Bình Lục |
Thị trấn Bình Mỹ |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1085 |
Huyện Bình Lục |
Thị trấn Bình Mỹ |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1086 |
Huyện Bình Lục |
Thị trấn Bình Mỹ |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1087 |
Huyện Bình Lục |
Thị trấn Bình Mỹ |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1088 |
Huyện Bình Lục |
Đường Trần Hưng Đạo (Tức đường QL 21A) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ |
đoạn từ nhà ông Dũng (ngõ bà Uyên) - đến nhà ông Nha (Tổ dân phố Bình Long) (Tiểu khu Bình Long cũ)
|
4.290.000
|
3.003.000
|
2.145.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1089 |
Huyện Bình Lục |
Đường Trần Tử Bình (Tức đường ĐT 497) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ |
Từ nhà ông Định (Đ12) - đến đường Sắt
|
4.290.000
|
3.003.000
|
2.145.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1090 |
Huyện Bình Lục |
Đường Trần Văn Chuông (Tức đường liên xã) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ |
Từ đường Trần Hưng Đạo - đến Cầu Chéo Tổ dân phố Bình Thuận (Tiểu khu Bình Thuận cũ)
|
4.290.000
|
3.003.000
|
2.145.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1091 |
Huyện Bình Lục |
Đường Điện Biên Phủ (Tức đường N3) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ |
đoạn từ nhà ông Vương - đến ngã tư giao với đường Lý Thường Kiệt
|
4.290.000
|
3.003.000
|
2.145.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1092 |
Huyện Bình Lục |
Các hộ liền kề Chợ Phủ - Bình Mỹ - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ |
|
2.616.000
|
1.831.200
|
1.308.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1093 |
Huyện Bình Lục |
Dẫy 2 đường Trần Hưng Đạo khu Trung tâm huyện - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ |
Từ nhà ông Nông - đến ông Phóng – Tổ dân phố Bình Thắng (Tiểu khu Bình Thắng cũ)
|
2.616.000
|
1.831.200
|
1.308.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1094 |
Huyện Bình Lục |
Dẫy 2 đường Trần Hưng Đạo khu Trung tâm huyện - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ |
Từ Sau Cây xăng - đến nhà bà Thu (hướng Ngân Hàng)
|
2.616.000
|
1.831.200
|
1.308.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1095 |
Huyện Bình Lục |
Dẫy 2 đường Trần Hưng Đạo khu Trung tâm huyện - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ |
Từ sau Hiệu sách - đến Nhà Văn hoá huyện
|
2.616.000
|
1.831.200
|
1.308.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1096 |
Huyện Bình Lục |
Dẫy 2 đường Trần Hưng Đạo khu Trung tâm huyện - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ |
Từ đường Trần Hưng Đạo qua Kho bạc - đến hết trường Nguyễn Khuyến
|
2.616.000
|
1.831.200
|
1.308.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1097 |
Huyện Bình Lục |
Đường 3/2 (Tức đường vào UBND huyện) - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ |
Từ đường Trần Hưng Đạo chạy qua Công ty Dược (đường trục huyện) - đến cổng UBND huyện
|
2.616.000
|
1.831.200
|
1.308.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1098 |
Huyện Bình Lục |
Đường gom (Nam đường sắt) - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ |
Đoạn từ sau nhà ông Ất - đến nhà Loan Toàn (Tổ dân phố Bình Nam) (Tiểu khu Bình Tiến cũ)
|
2.616.000
|
1.831.200
|
1.308.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1099 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ |
Các vị trí còn lại của khu đô thị mới BA5A, BA7, A3 và A7
|
2.616.000
|
1.831.200
|
1.308.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1100 |
Huyện Bình Lục |
Dẫy 2 đường Trần Hưng Đạo (ngõ bà Uyên) -Vị trí 3 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ |
|
1.872.000
|
1.310.400
|
936.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |