Bảng giá đất tại Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam

Bảng giá đất tại Huyện Thanh Liêm, Hà Nam, theo Quyết định số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam, có sự thay đổi rõ rệt với mức giá giao động từ 25.000 đồng/m2 đến 6.300.000 đồng/m2. Khu vực này đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản.

Tổng quan khu vực Huyện Thanh Liêm, Hà Nam

Huyện Thanh Liêm nằm ở phía đông tỉnh Hà Nam, với vị trí thuận lợi kết nối với các tuyến giao thông quan trọng như Quốc lộ 21B, Quốc lộ 38B và cách Thành Phố Phủ Lý không xa.

Đây là một trong những khu vực có tốc độ phát triển nhanh chóng về hạ tầng và kinh tế, đặc biệt trong những năm gần đây.

Một trong những yếu tố quan trọng giúp giá trị bất động sản tại Huyện Thanh Liêm tăng lên là sự cải thiện rõ rệt về hạ tầng giao thông và quy hoạch đô thị. Các tuyến đường mới, các khu công nghiệp, cùng với các dự án phát triển khu đô thị đang được triển khai, sẽ góp phần thay đổi diện mạo khu vực này.

Điều này đã tạo ra một môi trường thuận lợi cho các nhà đầu tư, đồng thời giúp tăng trưởng mạnh mẽ thị trường bất động sản tại đây. Ngoài ra, với việc nằm gần các khu vực phát triển như Thành Phố Phủ Lý và các tỉnh lân cận, Huyện Thanh Liêm có vị thế chiến lược giúp kết nối giao thương, mở rộng cơ hội phát triển kinh tế và bất động sản.

Phân tích giá đất tại Huyện Thanh Liêm

Theo bảng giá đất hiện tại tại Huyện Thanh Liêm, giá đất giao động từ mức thấp nhất là 25.000 đồng/m2 tại các khu vực nông thôn và xa trung tâm, đến mức cao nhất là 6.300.000 đồng/m2 tại các khu vực gần các tuyến đường lớn và khu công nghiệp.

Mức giá trung bình trong khu vực là khoảng 997.248 đồng/m2. So với các huyện khác trong tỉnh Hà Nam, mức giá này tương đối hợp lý, nhưng với tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai, dự báo giá đất tại Huyện Thanh Liêm sẽ tiếp tục có xu hướng tăng.

Đối với các nhà đầu tư bất động sản, Huyện Thanh Liêm hiện tại là một lựa chọn phù hợp cho cả đầu tư ngắn hạn và dài hạn. Đối với đầu tư ngắn hạn, các khu vực gần các tuyến đường lớn và khu công nghiệp có thể mang lại lợi nhuận nhanh chóng.

Tuy nhiên, đối với các nhà đầu tư dài hạn, các khu vực ngoại ô với giá đất thấp sẽ là cơ hội tiềm năng khi khu vực này tiếp tục phát triển về hạ tầng và quy hoạch trong thời gian tới.

Các nhà đầu tư có thể kỳ vọng vào sự tăng trưởng giá trị đất đai trong vòng 3-5 năm tới khi các dự án hạ tầng được hoàn thiện và kinh tế khu vực tăng trưởng.

Điểm mạnh và tiềm năng của khu vực Huyện Thanh Liêm

Một trong những yếu tố nổi bật làm tăng giá trị bất động sản tại Huyện Thanh Liêm là sự phát triển mạnh mẽ về kinh tế và dân cư. Với việc các khu công nghiệp đang được xây dựng và các dự án nhà ở, khu đô thị mới đang phát triển, nhu cầu về đất đai và nhà ở tại đây sẽ tăng lên đáng kể.

Các khu vực gần các khu công nghiệp và trung tâm đô thị đang trở thành nơi lý tưởng cho các dự án bất động sản và thu hút đầu tư từ các doanh nghiệp lớn.

Huyện Thanh Liêm còn có tiềm năng phát triển du lịch với các điểm du lịch tự nhiên và các khu nghỉ dưỡng, đặc biệt khi các cơ sở hạ tầng phục vụ du lịch và giải trí được nâng cấp.

Các nhà đầu tư trong lĩnh vực bất động sản nghỉ dưỡng có thể cân nhắc các cơ hội tại khu vực này, vì đây là một trong những địa phương có tiềm năng du lịch lớn nhưng chưa được khai thác hết.

Ngoài ra, với việc chính quyền tỉnh Hà Nam đang đẩy mạnh việc quy hoạch các khu công nghiệp và khu đô thị, giá trị đất tại Huyện Thanh Liêm sẽ ngày càng tăng trưởng. Việc phát triển cơ sở hạ tầng và các tiện ích công cộng sẽ tiếp tục thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường bất động sản tại đây.

Với sự phát triển mạnh mẽ về hạ tầng và tiềm năng phát triển kinh tế trong tương lai, Huyện Thanh Liêm là một cơ hội đầu tư đáng chú ý trong lĩnh vực bất động sản.

Nhà đầu tư có thể tìm kiếm cơ hội đầu tư dài hạn vào các khu vực chưa được khai thác nhiều, đồng thời theo dõi các dự án lớn về hạ tầng giao thông và công nghiệp để tối ưu hóa lợi nhuận. Huyện Thanh Liêm sẽ là một lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu bất động sản tại khu vực đang trên đà phát triển mạnh mẽ.

Giá đất cao nhất tại Huyện Thanh Liêm là: 6.300.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Thanh Liêm là: 25.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Thanh Liêm là: 1.002.109 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
897

Mua bán nhà đất tại Hà Nam

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH02 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nguyên Đoạn từ đường giáp xã Thanh Tâm - đến Đại Vượng (giáp địa phận tỉnh Nam Định) 1.336.000 1.068.800 801.600 - - Đất TM-DV nông thôn
302 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH05 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nguyên Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp địa phận xã Thanh Nghị 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
303 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên Đường từ nghĩa trang liệt sĩ - đi Kim Lũ; 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
304 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên Đoạn từ đường QL1A - đi qua làng Đại Vượng; 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
305 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495 - Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên đi thôn Mai Cầu, thôn Kim Lũ, thôn Đại Vượng 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
306 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495- Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên qua thôn Phú Gia, thôn Mộc Tòng - đến trường cấp 1 (cũ) 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
307 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Nguyên Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
308 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy - đến giáp xã Thanh Nghị 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
309 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH09 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân Đoạn từ đường ĐH08 (Cống tràng) - đến giáp xã Thanh Hương 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
310 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân Đối với các hộ nằm bên phía Bắc đường 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
311 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân Đối với các hộ nằm bên phía Nam đường cách kênh TB10 736.000 588.800 441.600 - - Đất TM-DV nông thôn
312 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Tân Đường vào thôn Thử Hoà; 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
313 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Tân Đường vào thôn Bạc (thôn Bạc Làng cũ) 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
314 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Tân Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
315 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nghị Đoạn từ giáp xã Thanh Tân - đến giáp xã Thanh Hải (đê sông Đáy) 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
316 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH05 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nghị Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên - đến đường ĐH08 (đê sông Đáy) 1.320.000 1.056.000 792.000 - - Đất TM-DV nông thôn
317 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Nghị Đường trục thôn Bồng Lạng 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
318 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Nghị Đường trục các thôn Kênh, Đại Bái, Nham Kênh 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
319 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Nghị Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 280.000 224.000 168.000 - - Đất TM-DV nông thôn
320 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH 08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hải Đường ĐH 08 Đoạn từ giáp xã Thanh Nghị - đến Trạm bơm Kinh Thanh 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
321 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Hải Đường trục các thôn Thanh Khê; Đoan Vĩ; Cổ Động; 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
322 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Hải Đường vào thôn Tri Xuyên (thôn Động Xuyên, thôn Tri Ngôn cũ) 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
323 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Hải Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
324 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà Đoạn từ giáp thành phố Phủ Lý (Đường ĐT495) - đến đường QL21 (ĐT494 cũ) 5.040.000 3.528.000 2.520.000 1.512.000 - Đất TM-DV nông thôn
325 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà Đoạn từ đường QL21 (ĐT494 cũ) - đến nhà ông Minh (PL12, thửa 12) 4.400.000 3.080.000 2.200.000 1.320.000 - Đất TM-DV nông thôn
326 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà Đoạn từ nhà ông Minh (PL12, thửa 12) - đến giáp xã Thanh Phong 3.360.000 2.352.000 1.680.000 1.008.000 - Đất TM-DV nông thôn
327 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Phong Đoạn từ giáp xã Thanh Hà - đến giáp xã Thanh Hương 2.800.000 1.960.000 1.400.000 840.000 - Đất TM-DV nông thôn
328 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến đường ĐH14 2.320.000 1.624.000 1.160.000 696.000 - Đất TM-DV nông thôn
329 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương Đoạn từ đường ĐH14 - đến Cống Tâng (PL12, thửa 89) 2.480.000 1.736.000 1.240.000 744.000 - Đất TM-DV nông thôn
330 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương Đoạn từ Cống Tâng (PL12, thửa 89) - đến giáp xã Thanh Nguyên 1.920.000 1.344.000 960.000 576.000 - Đất TM-DV nông thôn
331 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nguyên Đoạn từ giáp xã Thanh Hương (phía Đông) - đến hết thửa (PL3, thửa 251) và (Phía Tây) giáp xã Thanh Nghị 2.320.000 1.624.000 1.160.000 696.000 - Đất TM-DV nông thôn
332 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nguyên Đoạn từ (Phía Đông) ngõ giáp nhà ông Ngoãn (PL3, thửa 251) - đến giáp xã Thanh Hải 1.920.000 1.344.000 960.000 576.000 - Đất TM-DV nông thôn
333 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nghị Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên (Phía Tây) - đến nhà bà Lan (PL31, thửa 21) 2.320.000 1.624.000 1.160.000 696.000 - Đất TM-DV nông thôn
334 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nghị Đoạn từ nhà bà Mai (PL31, thửa 22) - đến giáp xã Thanh Hải 1.920.000 1.344.000 960.000 576.000 - Đất TM-DV nông thôn
335 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hải Đoạn từ giáp xã Thanh Nghị và xã Thanh Nguyên - đến Cây xăng Công ty TNHH Minh Thoại (PL17, thửa 43) và nhà ông Nghênh (PL17, thửa 78) 1.920.000 1.344.000 960.000 576.000 - Đất TM-DV nông thôn
336 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hải Đoạn từ Cây xăng Công ty TNHH Minh Thoại (PL17, thửa 43) và nhà ông Nghênh (PL17, thửa 78) - đến sông Đáy giáp tỉnh Ninh Bình 2.320.000 1.624.000 1.160.000 696.000 - Đất TM-DV nông thôn
337 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21 (Đường Phủ Lý - Mỹ Lộc cũ) - Xã Liêm Phong Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết - đến giáp huyện Bình Lục 2.880.000 2.016.000 1.440.000 864.000 - Đất TM-DV nông thôn
338 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) - Xã Thanh Hà Đoạn ngã tư giao QL1A (ĐT494 cũ) - đến địa phận phường Liêm Chung, thành phố Phủ Lý 2.880.000 2.016.000 1.440.000 864.000 - Đất TM-DV nông thôn
339 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21A - Xã Liêm Cần Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết - đến giáp xã Liêm Phong 3.520.000 2.464.000 1.760.000 1.056.000 - Đất TM-DV nông thôn
340 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21A - Xã Liêm Phong Đoạn từ giáp xã Liêm Cần - đến giáp huyện Bình Lục 2.640.000 1.848.000 1.320.000 792.000 - Đất TM-DV nông thôn
341 Huyện Thanh Liêm Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Hà Đoạn ngã tư giao QL1A - đến giáp phường Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý (Sân Vận động huyện Thanh Liêm) 2.880.000 2.016.000 1.440.000 864.000 - Đất TM-DV nông thôn
342 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Thanh Hà Đoạn giao từ Quốc lộ 1A - đến hết dự án Khu làng nghề thêu ren 1.200.000 960.000 720.000 - - Đất SX-KD nông thôn
343 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Thanh Hà Đoạn từ dự án Khu làng nghề thêu ren - đến đường ĐT495 1.032.000 825.600 619.200 - - Đất SX-KD nông thôn
344 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hà Từ Công ty may Bắc Hà - đến ĐT495 (thôn Dương Xá) 1.032.000 825.600 619.200 - - Đất SX-KD nông thôn
345 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Thanh Hà Đường từ Cầu Dương Xá - đến giáp xã Liêm Chung-Thành phố Phủ Lý (WB2) 594.000 475.200 356.400 - - Đất SX-KD nông thôn
346 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Hà Đường từ Xí nghiệp may 199 đi - đến đường ĐT495 (Qua thôn Mậu Chử) 474.000 379.200 284.400 - - Đất SX-KD nông thôn
347 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Hà Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 366.000 292.800 219.600 - - Đất SX-KD nông thôn
348 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH04 - Khu vực 1 - Xã Liêm Phong Từ Quốc lộ 21A - đến Quốc lộ 21B 1.560.000 1.248.000 936.000 - - Đất SX-KD nông thôn
349 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH04 - Khu vực 1 - Xã Liêm Phong Từ Quốc lộ 21B - đến giáp xã Liêm Tiết 828.000 662.400 496.800 - - Đất SX-KD nông thôn
350 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Phong Đường từ Trạm y tế xã - đến hết thôn Cự Xá; 354.000 283.200 212.400 - - Đất SX-KD nông thôn
351 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Phong Đường từ đường trục xã - đến Đình thôn Yên Thống; 354.000 283.200 212.400 - - Đất SX-KD nông thôn
352 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Phong Đường từ Quốc lộ 21A - đến đầu làng Nguyễn Trung; 354.000 283.200 212.400 - - Đất SX-KD nông thôn
353 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Phong Đường từ Quốc lộ 21A - đến đầu thôn Hoàng Mai Yên (thôn Hoàng Xá cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai Yên (thôn Mai Lĩnh cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai 354.000 283.200 212.400 - - Đất SX-KD nông thôn
354 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Liêm Phong Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 270.000 216.000 162.000 - - Đất SX-KD nông thôn
355 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Liêm Cần Từ đường ĐT499B (Trung tâm điều dưỡng TBB nặng xã Liêm Cần) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) 828.000 662.400 496.800 - - Đất SX-KD nông thôn
356 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH03 - Khu vực 1 - Xã Liêm Cần Từ giáp xã Liêm Tiết - đến Quốc lộ 21A 1.380.000 1.104.000 828.000 - - Đất SX-KD nông thôn
357 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Cần Đường trục của thôn Nhất Nhì (thôn Nhất cũ); 270.000 216.000 162.000 - - Đất SX-KD nông thôn
358 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Cần Đường trục của thôn Tam Tứ (thôn Tam, thôn Tứ cũ); 270.000 216.000 162.000 - - Đất SX-KD nông thôn
359 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Cần Đường trục của thôn Vực Trại Nhuế (thôn Trại, thôn Nhuế cũ); 270.000 216.000 162.000 - - Đất SX-KD nông thôn
360 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Liêm Cần Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 192.000 153.600 115.200 - - Đất SX-KD nông thôn
361 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến Trạm bơm Võ Giang 828.000 662.400 496.800 - - Đất SX-KD nông thôn
362 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến giáp xã Thanh Tân 690.000 552.000 414.000 - - Đất SX-KD nông thôn
363 Huyện Thanh Liêm Đường dọc bờ sông phía tây sông Đáy; - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy 354.000 283.200 212.400 - - Đất SX-KD nông thôn
364 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy Đường từ cầu Đồng Ao - đến đường ĐT494C Đoạn đường nối ĐH07 đến ĐH10 354.000 283.200 212.400 - - Đất SX-KD nông thôn
365 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Thủy Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 270.000 216.000 162.000 - - Đất SX-KD nông thôn
366 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Thanh Phong Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy - đến Quốc lộ 1A và từ đường Quốc lộ 1A đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) 828.000 662.400 496.800 - - Đất SX-KD nông thôn
367 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Thanh Phong Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) 690.000 552.000 414.000 - - Đất SX-KD nông thôn
368 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Phong Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi - đến giao đường ĐT499B giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ); 270.000 216.000 162.000 - - Đất SX-KD nông thôn
369 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Phong Đường từ Đình Bóng (ĐT499B) giao cắt đường ĐH07; 270.000 216.000 162.000 - - Đất SX-KD nông thôn
370 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Phong Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi - đến thôn Đinh Đồng; 270.000 216.000 162.000 - - Đất SX-KD nông thôn
371 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Phong Đoạn từ đường thôn Ba Làng - đến đường ĐH07 270.000 216.000 162.000 - - Đất SX-KD nông thôn
372 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Phong Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 192.000 153.600 115.200 - - Đất SX-KD nông thôn
373 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Tây đường Cao tốc - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận từ hộ Ông (bà) Sơn PL 08, thửa 23 - đến giáp đường Cao tốc; 1.446.000 1.156.800 867.600 - - Đất SX-KD nông thôn
374 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Đông đường Cao tốc - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận từ hộ Ông (bà) Ruyền PL 05, thửa 124 - đến giáp đường Cao tốc 1.446.000 1.156.800 867.600 - - Đất SX-KD nông thôn
375 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT495 (Trường THPT Thanh Liêm A) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh lưu cũ) 690.000 552.000 414.000 - - Đất SX-KD nông thôn
376 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT499B - đến lối rẽ vào cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) hộ Ông (bà) Toàn (PL11, thửa 26) 354.000 283.200 212.400 - - Đất SX-KD nông thôn
377 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT499B - đến thôn Gừa Sông (thôn Gừa cũ); 270.000 216.000 162.000 - - Đất SX-KD nông thôn
378 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận Đoạn đường từ thôn Chằm Vải (thôn Phủ Chằm cũ) đi thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ); 270.000 216.000 162.000 - - Đất SX-KD nông thôn
379 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận Đoạn đường từ cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) - đến Trạm bơm Đình Vạn; 270.000 216.000 162.000 - - Đất SX-KD nông thôn
380 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT499B - đến Cống KT9 270.000 216.000 162.000 - - Đất SX-KD nông thôn
381 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Liêm Thuận Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 192.000 153.600 115.200 - - Đất SX-KD nông thôn
382 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Túc Đoạn từ Cầu vượt qua UBND xã - đến giáp xã Liêm Sơn (đường ĐT495 cũ) 348.000 278.400 208.800 - - Đất SX-KD nông thôn
383 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Túc Đoạn đường từ ĐT495 - đến cầu Đen - thôn Thượng Cầu Vọng (thôn Đống Cầu cũ); 270.000 216.000 162.000 - - Đất SX-KD nông thôn
384 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Túc Đoạn đường từ Đình Hát - thôn Vỹ Khách Cầu (thôn Vỹ Khách cũ) - đến đường ĐT495B qua cầu Quán thôn Tân Tín Vọng (thôn Tín Đôn cũ); Đoạn từ Ngã ba thôn Đông Sấu Tháp (thôn Tháp cũ) đến Ngã ba mả Búa thôn Tân Tín Vọn 270.000 216.000 162.000 - - Đất SX-KD nông thôn
385 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Túc Đoạn từ Cầu Đen thôn Thượng Cầu Vọng - đến đường ĐT495B 270.000 216.000 162.000 - - Đất SX-KD nông thôn
386 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Túc Đoạn từ ngã ba ông Hy thôn Thượng Cầu Vọng (PL5, thửa 50) - đến ngã ba Chùa Vọng thôn Tân Tín Vọng (PL7, thửa 01) 270.000 216.000 162.000 - - Đất SX-KD nông thôn
387 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Túc Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 192.000 153.600 115.200 - - Đất SX-KD nông thôn
388 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (Đình Lầy - xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (Dốc Bưởi - xã Thanh Lưu cũ) 690.000 552.000 414.000 - - Đất SX-KD nông thôn
389 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng) - Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) - đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng) 690.000 552.000 414.000 - - Đất SX-KD nông thôn
390 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn Đoạn từ đường ĐT495 đi thôn Khoái; 270.000 216.000 162.000 - - Đất SX-KD nông thôn
391 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn Đoạn từ đường ĐT495 - đến Trạm biến áp thôn Kênh Truật (thôn Truật cũ); 270.000 216.000 162.000 - - Đất SX-KD nông thôn
392 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn Đoạn từ đường ĐH12 - đến đường ĐH10 thôn Lê Mỹ (thôn Lầy cũ) 270.000 216.000 162.000 - - Đất SX-KD nông thôn
393 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 192.000 153.600 115.200 - - Đất SX-KD nông thôn
394 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến Quốc lộ 1A và từ Quốc lộ 1A đến giáp xã Thanh Tân 690.000 552.000 414.000 - - Đất SX-KD nông thôn
395 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp xã Thanh Tâm 690.000 552.000 414.000 - - Đất SX-KD nông thôn
396 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH09 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ ĐH06 - đến giáp xã Thanh Tân 690.000 552.000 414.000 - - Đất SX-KD nông thôn
397 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp xã Thanh Tâm 552.000 441.600 331.200 - - Đất SX-KD nông thôn
398 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH13 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến đường ĐH14 690.000 552.000 414.000 - - Đất SX-KD nông thôn
399 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ Quốc lộ 1A (PL6, thửa 5) - đến đường ĐH13 690.000 552.000 414.000 - - Đất SX-KD nông thôn
400 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Hương Các trục đường các thôn Tâng, Lác Nội; 282.000 225.600 169.200 - - Đất SX-KD nông thôn