201 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân |
Đối với các hộ nằm bên phía Bắc đường
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
202 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân |
Đối với các hộ nằm bên phía Nam đường cách kênh TB10
|
920.000
|
736.000
|
552.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
203 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Tân |
Đường vào thôn Thử Hoà;
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
204 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Tân |
Đường vào thôn Bạc (thôn Bạc Làng cũ)
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
205 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Tân |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
206 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nghị |
Đoạn từ giáp xã Thanh Tân - đến giáp xã Thanh Hải (đê sông Đáy)
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
207 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH05 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nghị |
Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên - đến đường ĐH08 (đê sông Đáy)
|
1.650.000
|
1.320.000
|
990.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
208 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Nghị |
Đường trục thôn Bồng Lạng
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
209 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Nghị |
Đường trục các thôn Kênh, Đại Bái, Nham Kênh
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
210 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Nghị |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
211 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH 08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hải |
Đường ĐH 08 Đoạn từ giáp xã Thanh Nghị - đến Trạm bơm Kinh Thanh
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
212 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Hải |
Đường trục các thôn Thanh Khê; Đoan Vĩ; Cổ Động;
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
213 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Hải |
Đường vào thôn Tri Xuyên (thôn Động Xuyên, thôn Tri Ngôn cũ)
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
214 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Hải |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
215 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà |
Đoạn từ giáp thành phố Phủ Lý (Đường ĐT495) - đến đường QL21 (ĐT494 cũ)
|
6.300.000
|
4.410.000
|
3.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
216 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà |
Đoạn từ đường QL21 (ĐT494 cũ) - đến nhà ông Minh (PL12, thửa 12)
|
5.500.000
|
3.850.000
|
2.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
217 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà |
Đoạn từ nhà ông Minh (PL12, thửa 12) - đến giáp xã Thanh Phong
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
218 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ giáp xã Thanh Hà - đến giáp xã Thanh Hương
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
219 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến đường ĐH14
|
2.900.000
|
2.030.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
220 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ đường ĐH14 - đến Cống Tâng (PL12, thửa 89)
|
3.100.000
|
2.170.000
|
1.550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
221 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ Cống Tâng (PL12, thửa 89) - đến giáp xã Thanh Nguyên
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
222 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nguyên |
Đoạn từ giáp xã Thanh Hương (phía Đông) - đến hết thửa (PL3, thửa 251) và (Phía Tây) giáp xã Thanh Nghị
|
2.900.000
|
2.030.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
223 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nguyên |
Đoạn từ (Phía Đông) ngõ giáp nhà ông Ngoãn (PL3, thửa 251) - đến giáp xã Thanh Hải
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
224 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nghị |
Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên (Phía Tây) - đến nhà bà Lan (PL31, thửa 21)
|
2.900.000
|
2.030.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
225 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nghị |
Đoạn từ nhà bà Mai (PL31, thửa 22) - đến giáp xã Thanh Hải
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
226 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hải |
Đoạn từ giáp xã Thanh Nghị và xã Thanh Nguyên - đến Cây xăng Công ty TNHH Minh Thoại (PL17, thửa 43) và nhà ông Nghênh (PL17, thửa 78)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
227 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hải |
Đoạn từ Cây xăng Công ty TNHH Minh Thoại (PL17, thửa 43) và nhà ông Nghênh (PL17, thửa 78) - đến sông Đáy giáp tỉnh Ninh Bình
|
2.900.000
|
2.030.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
228 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 21 (Đường Phủ Lý - Mỹ Lộc cũ) - Xã Liêm Phong |
Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết - đến giáp huyện Bình Lục
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
229 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) - Xã Thanh Hà |
Đoạn ngã tư giao QL1A (ĐT494 cũ) - đến địa phận phường Liêm Chung, thành phố Phủ Lý
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
230 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 21A - Xã Liêm Cần |
Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết - đến giáp xã Liêm Phong
|
4.400.000
|
3.080.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
231 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 21A - Xã Liêm Phong |
Đoạn từ giáp xã Liêm Cần - đến giáp huyện Bình Lục
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
232 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Hà |
Đoạn ngã tư giao QL1A - đến giáp phường Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý (Sân Vận động huyện Thanh Liêm)
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
233 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Thanh Hà |
Đoạn giao từ Quốc lộ 1A - đến hết dự án Khu làng nghề thêu ren
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
234 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Thanh Hà |
Đoạn từ dự án Khu làng nghề thêu ren - đến đường ĐT495
|
1.376.000
|
1.100.800
|
825.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
235 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hà |
Từ Công ty may Bắc Hà - đến ĐT495 (thôn Dương Xá)
|
1.376.000
|
1.100.800
|
825.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
236 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Thanh Hà |
Đường từ Cầu Dương Xá - đến giáp xã Liêm Chung-Thành phố Phủ Lý (WB2)
|
792.000
|
633.600
|
475.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
237 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Hà |
Đường từ Xí nghiệp may 199 đi - đến đường ĐT495 (Qua thôn Mậu Chử)
|
632.000
|
505.600
|
379.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
238 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Hà |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
488.000
|
390.400
|
292.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
239 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH04 - Khu vực 1 - Xã Liêm Phong |
Từ Quốc lộ 21A - đến Quốc lộ 21B
|
2.080.000
|
1.664.000
|
1.248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
240 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH04 - Khu vực 1 - Xã Liêm Phong |
Từ Quốc lộ 21B - đến giáp xã Liêm Tiết
|
1.104.000
|
883.200
|
662.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
241 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Phong |
Đường từ Trạm y tế xã - đến hết thôn Cự Xá;
|
472.000
|
377.600
|
283.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
242 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Phong |
Đường từ đường trục xã - đến Đình thôn Yên Thống;
|
472.000
|
377.600
|
283.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
243 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Phong |
Đường từ Quốc lộ 21A - đến đầu làng Nguyễn Trung;
|
472.000
|
377.600
|
283.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
244 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Phong |
Đường từ Quốc lộ 21A - đến đầu thôn Hoàng Mai Yên (thôn Hoàng Xá cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai Yên (thôn Mai Lĩnh cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai
|
472.000
|
377.600
|
283.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
245 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Liêm Phong |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
246 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Liêm Cần |
Từ đường ĐT499B (Trung tâm điều dưỡng TBB nặng xã Liêm Cần) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ)
|
1.104.000
|
883.200
|
662.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
247 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH03 - Khu vực 1 - Xã Liêm Cần |
Từ giáp xã Liêm Tiết - đến Quốc lộ 21A
|
1.840.000
|
1.472.000
|
1.104.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
248 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Cần |
Đường trục của thôn Nhất Nhì (thôn Nhất cũ);
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
249 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Cần |
Đường trục của thôn Tam Tứ (thôn Tam, thôn Tứ cũ);
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
250 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Cần |
Đường trục của thôn Vực Trại Nhuế (thôn Trại, thôn Nhuế cũ);
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
251 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Liêm Cần |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
252 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy |
Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến Trạm bơm Võ Giang
|
1.104.000
|
883.200
|
662.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
253 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy |
Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến giáp xã Thanh Tân
|
920.000
|
736.000
|
552.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
254 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường dọc bờ sông phía tây sông Đáy; - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy |
|
472.000
|
377.600
|
283.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
255 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy |
Đường từ cầu Đồng Ao - đến đường ĐT494C Đoạn đường nối ĐH07 đến ĐH10
|
472.000
|
377.600
|
283.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
256 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Thủy |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
257 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy - đến Quốc lộ 1A và từ đường Quốc lộ 1A đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ)
|
1.104.000
|
883.200
|
662.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
258 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ)
|
920.000
|
736.000
|
552.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
259 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi - đến giao đường ĐT499B giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ);
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
260 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Phong |
Đường từ Đình Bóng (ĐT499B) giao cắt đường ĐH07;
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
261 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi - đến thôn Đinh Đồng;
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
262 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ đường thôn Ba Làng - đến đường ĐH07
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
263 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Phong |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
264 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Tây đường Cao tốc - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận |
từ hộ Ông (bà) Sơn PL 08, thửa 23 - đến giáp đường Cao tốc;
|
1.928.000
|
1.542.400
|
1.156.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
265 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Đông đường Cao tốc - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận |
từ hộ Ông (bà) Ruyền PL 05, thửa 124 - đến giáp đường Cao tốc
|
1.928.000
|
1.542.400
|
1.156.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
266 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận |
Đoạn từ đường ĐT495 (Trường THPT Thanh Liêm A) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh lưu cũ)
|
920.000
|
736.000
|
552.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
267 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận |
Đoạn từ đường ĐT499B - đến lối rẽ vào cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) hộ Ông (bà) Toàn (PL11, thửa 26)
|
472.000
|
377.600
|
283.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
268 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận |
Đoạn từ đường ĐT499B - đến thôn Gừa Sông (thôn Gừa cũ);
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
269 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận |
Đoạn đường từ thôn Chằm Vải (thôn Phủ Chằm cũ) đi thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ);
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
270 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận |
Đoạn đường từ cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) - đến Trạm bơm Đình Vạn;
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
271 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận |
Đoạn từ đường ĐT499B - đến Cống KT9
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
272 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Liêm Thuận |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
273 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Liêm Túc |
Đoạn từ Cầu vượt qua UBND xã - đến giáp xã Liêm Sơn (đường ĐT495 cũ)
|
464.000
|
371.200
|
278.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
274 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Liêm Túc |
Đoạn đường từ ĐT495 - đến cầu Đen - thôn Thượng Cầu Vọng (thôn Đống Cầu cũ);
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
275 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Liêm Túc |
Đoạn đường từ Đình Hát - thôn Vỹ Khách Cầu (thôn Vỹ Khách cũ) - đến đường ĐT495B qua cầu Quán thôn Tân Tín Vọng (thôn Tín Đôn cũ); Đoạn từ Ngã ba thôn Đông Sấu Tháp (thôn Tháp cũ) đến Ngã ba mả Búa thôn Tân Tín Vọn
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
276 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Liêm Túc |
Đoạn từ Cầu Đen thôn Thượng Cầu Vọng - đến đường ĐT495B
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
277 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Liêm Túc |
Đoạn từ ngã ba ông Hy thôn Thượng Cầu Vọng (PL5, thửa 50) - đến ngã ba Chùa Vọng thôn Tân Tín Vọng (PL7, thửa 01)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
278 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Túc |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
279 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn |
Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (Đình Lầy - xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (Dốc Bưởi - xã Thanh Lưu cũ)
|
920.000
|
736.000
|
552.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
280 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng) - Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn |
Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) - đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng)
|
920.000
|
736.000
|
552.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
281 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn |
Đoạn từ đường ĐT495 đi thôn Khoái;
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
282 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn |
Đoạn từ đường ĐT495 - đến Trạm biến áp thôn Kênh Truật (thôn Truật cũ);
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
283 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn |
Đoạn từ đường ĐH12 - đến đường ĐH10 thôn Lê Mỹ (thôn Lầy cũ)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
284 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
285 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến Quốc lộ 1A và từ Quốc lộ 1A đến giáp xã Thanh Tân
|
920.000
|
736.000
|
552.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
286 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp xã Thanh Tâm
|
920.000
|
736.000
|
552.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
287 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH09 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ ĐH06 - đến giáp xã Thanh Tân
|
920.000
|
736.000
|
552.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
288 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp xã Thanh Tâm
|
736.000
|
588.800
|
441.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
289 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH13 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến đường ĐH14
|
920.000
|
736.000
|
552.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
290 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ Quốc lộ 1A (PL6, thửa 5) - đến đường ĐH13
|
920.000
|
736.000
|
552.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
291 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Hương |
Các trục đường các thôn Tâng, Lác Nội;
|
376.000
|
300.800
|
225.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
292 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Hương |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
288.000
|
230.400
|
172.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
293 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH02 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm |
Đường ĐH02 Đoạn từ đường ĐT495 - đến giáp xã Thanh Nguyên
|
1.336.000
|
1.068.800
|
801.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
294 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn từ UBND xã - đến giáp xã Thanh Hương
|
920.000
|
736.000
|
552.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
295 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn từ giáp xã Thanh Hương - đến giáp xã Liêm Sơn
|
736.000
|
588.800
|
441.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
296 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH13 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn đường từ giáp xã Thanh Hương - đến đường ĐH12
|
736.000
|
588.800
|
441.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
297 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn đường từ QL1A - đến đường ĐT495B
|
472.000
|
377.600
|
283.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
298 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn đường từ thôn Trà Châu - đến giáp đường ĐT495;
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
299 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn đường từ ĐH06 thôn Chè Trình (Chùa Trình) - đến cầu thôn Môi;
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
300 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Tâm |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |