STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân | Đối với các hộ nằm bên phía Bắc đường | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân | Đối với các hộ nằm bên phía Nam đường cách kênh TB10 | 920.000 | 736.000 | 552.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
203 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Tân | Đường vào thôn Thử Hoà; | 590.000 | 472.000 | 354.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
204 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Tân | Đường vào thôn Bạc (thôn Bạc Làng cũ) | 590.000 | 472.000 | 354.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
205 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Thanh Tân | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
206 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nghị | Đoạn từ giáp xã Thanh Tân - đến giáp xã Thanh Hải (đê sông Đáy) | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
207 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH05 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nghị | Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên - đến đường ĐH08 (đê sông Đáy) | 1.650.000 | 1.320.000 | 990.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Nghị | Đường trục thôn Bồng Lạng | 590.000 | 472.000 | 354.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
209 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Thanh Nghị | Đường trục các thôn Kênh, Đại Bái, Nham Kênh | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
210 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Thanh Nghị | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 350.000 | 280.000 | 210.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH 08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hải | Đường ĐH 08 Đoạn từ giáp xã Thanh Nghị - đến Trạm bơm Kinh Thanh | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
212 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Hải | Đường trục các thôn Thanh Khê; Đoan Vĩ; Cổ Động; | 590.000 | 472.000 | 354.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
213 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Hải | Đường vào thôn Tri Xuyên (thôn Động Xuyên, thôn Tri Ngôn cũ) | 590.000 | 472.000 | 354.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Thanh Hải | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
215 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà | Đoạn từ giáp thành phố Phủ Lý (Đường ĐT495) - đến đường QL21 (ĐT494 cũ) | 6.300.000 | 4.410.000 | 3.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
216 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà | Đoạn từ đường QL21 (ĐT494 cũ) - đến nhà ông Minh (PL12, thửa 12) | 5.500.000 | 3.850.000 | 2.750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà | Đoạn từ nhà ông Minh (PL12, thửa 12) - đến giáp xã Thanh Phong | 4.200.000 | 2.940.000 | 2.100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
218 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Phong | Đoạn từ giáp xã Thanh Hà - đến giáp xã Thanh Hương | 3.500.000 | 2.450.000 | 1.750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
219 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến đường ĐH14 | 2.900.000 | 2.030.000 | 1.450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương | Đoạn từ đường ĐH14 - đến Cống Tâng (PL12, thửa 89) | 3.100.000 | 2.170.000 | 1.550.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
221 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương | Đoạn từ Cống Tâng (PL12, thửa 89) - đến giáp xã Thanh Nguyên | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
222 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ giáp xã Thanh Hương (phía Đông) - đến hết thửa (PL3, thửa 251) và (Phía Tây) giáp xã Thanh Nghị | 2.900.000 | 2.030.000 | 1.450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
223 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ (Phía Đông) ngõ giáp nhà ông Ngoãn (PL3, thửa 251) - đến giáp xã Thanh Hải | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
224 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nghị | Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên (Phía Tây) - đến nhà bà Lan (PL31, thửa 21) | 2.900.000 | 2.030.000 | 1.450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
225 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nghị | Đoạn từ nhà bà Mai (PL31, thửa 22) - đến giáp xã Thanh Hải | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hải | Đoạn từ giáp xã Thanh Nghị và xã Thanh Nguyên - đến Cây xăng Công ty TNHH Minh Thoại (PL17, thửa 43) và nhà ông Nghênh (PL17, thửa 78) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
227 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hải | Đoạn từ Cây xăng Công ty TNHH Minh Thoại (PL17, thửa 43) và nhà ông Nghênh (PL17, thửa 78) - đến sông Đáy giáp tỉnh Ninh Bình | 2.900.000 | 2.030.000 | 1.450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
228 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 21 (Đường Phủ Lý - Mỹ Lộc cũ) - Xã Liêm Phong | Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết - đến giáp huyện Bình Lục | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) - Xã Thanh Hà | Đoạn ngã tư giao QL1A (ĐT494 cũ) - đến địa phận phường Liêm Chung, thành phố Phủ Lý | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
230 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 21A - Xã Liêm Cần | Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết - đến giáp xã Liêm Phong | 4.400.000 | 3.080.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
231 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 21A - Xã Liêm Phong | Đoạn từ giáp xã Liêm Cần - đến giáp huyện Bình Lục | 3.300.000 | 2.310.000 | 1.650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Thanh Liêm | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Hà | Đoạn ngã tư giao QL1A - đến giáp phường Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý (Sân Vận động huyện Thanh Liêm) | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
233 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Thanh Hà | Đoạn giao từ Quốc lộ 1A - đến hết dự án Khu làng nghề thêu ren | 1.600.000 | 1.280.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
234 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Thanh Hà | Đoạn từ dự án Khu làng nghề thêu ren - đến đường ĐT495 | 1.376.000 | 1.100.800 | 825.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
235 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hà | Từ Công ty may Bắc Hà - đến ĐT495 (thôn Dương Xá) | 1.376.000 | 1.100.800 | 825.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
236 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Thanh Hà | Đường từ Cầu Dương Xá - đến giáp xã Liêm Chung-Thành phố Phủ Lý (WB2) | 792.000 | 633.600 | 475.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
237 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Hà | Đường từ Xí nghiệp may 199 đi - đến đường ĐT495 (Qua thôn Mậu Chử) | 632.000 | 505.600 | 379.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
238 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Thanh Hà | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 488.000 | 390.400 | 292.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
239 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH04 - Khu vực 1 - Xã Liêm Phong | Từ Quốc lộ 21A - đến Quốc lộ 21B | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.248.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
240 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH04 - Khu vực 1 - Xã Liêm Phong | Từ Quốc lộ 21B - đến giáp xã Liêm Tiết | 1.104.000 | 883.200 | 662.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
241 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Phong | Đường từ Trạm y tế xã - đến hết thôn Cự Xá; | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
242 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Phong | Đường từ đường trục xã - đến Đình thôn Yên Thống; | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
243 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Phong | Đường từ Quốc lộ 21A - đến đầu làng Nguyễn Trung; | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
244 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Phong | Đường từ Quốc lộ 21A - đến đầu thôn Hoàng Mai Yên (thôn Hoàng Xá cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai Yên (thôn Mai Lĩnh cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
245 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Liêm Phong | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
246 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Liêm Cần | Từ đường ĐT499B (Trung tâm điều dưỡng TBB nặng xã Liêm Cần) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | 1.104.000 | 883.200 | 662.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
247 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH03 - Khu vực 1 - Xã Liêm Cần | Từ giáp xã Liêm Tiết - đến Quốc lộ 21A | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.104.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
248 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Cần | Đường trục của thôn Nhất Nhì (thôn Nhất cũ); | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
249 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Cần | Đường trục của thôn Tam Tứ (thôn Tam, thôn Tứ cũ); | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
250 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Cần | Đường trục của thôn Vực Trại Nhuế (thôn Trại, thôn Nhuế cũ); | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
251 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Liêm Cần | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
252 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến Trạm bơm Võ Giang | 1.104.000 | 883.200 | 662.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
253 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy | Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến giáp xã Thanh Tân | 920.000 | 736.000 | 552.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
254 | Huyện Thanh Liêm | Đường dọc bờ sông phía tây sông Đáy; - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
255 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy | Đường từ cầu Đồng Ao - đến đường ĐT494C Đoạn đường nối ĐH07 đến ĐH10 | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
256 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Thủy | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
257 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Thanh Phong | Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy - đến Quốc lộ 1A và từ đường Quốc lộ 1A đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | 1.104.000 | 883.200 | 662.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
258 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Thanh Phong | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | 920.000 | 736.000 | 552.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
259 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Phong | Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi - đến giao đường ĐT499B giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ); | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
260 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Phong | Đường từ Đình Bóng (ĐT499B) giao cắt đường ĐH07; | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
261 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Phong | Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi - đến thôn Đinh Đồng; | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
262 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Phong | Đoạn từ đường thôn Ba Làng - đến đường ĐH07 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
263 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Thanh Phong | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
264 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Tây đường Cao tốc - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận | từ hộ Ông (bà) Sơn PL 08, thửa 23 - đến giáp đường Cao tốc; | 1.928.000 | 1.542.400 | 1.156.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
265 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Đông đường Cao tốc - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận | từ hộ Ông (bà) Ruyền PL 05, thửa 124 - đến giáp đường Cao tốc | 1.928.000 | 1.542.400 | 1.156.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
266 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận | Đoạn từ đường ĐT495 (Trường THPT Thanh Liêm A) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh lưu cũ) | 920.000 | 736.000 | 552.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
267 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận | Đoạn từ đường ĐT499B - đến lối rẽ vào cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) hộ Ông (bà) Toàn (PL11, thửa 26) | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
268 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận | Đoạn từ đường ĐT499B - đến thôn Gừa Sông (thôn Gừa cũ); | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
269 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận | Đoạn đường từ thôn Chằm Vải (thôn Phủ Chằm cũ) đi thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ); | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
270 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận | Đoạn đường từ cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) - đến Trạm bơm Đình Vạn; | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
271 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận | Đoạn từ đường ĐT499B - đến Cống KT9 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
272 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Liêm Thuận | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
273 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Liêm Túc | Đoạn từ Cầu vượt qua UBND xã - đến giáp xã Liêm Sơn (đường ĐT495 cũ) | 464.000 | 371.200 | 278.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
274 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Liêm Túc | Đoạn đường từ ĐT495 - đến cầu Đen - thôn Thượng Cầu Vọng (thôn Đống Cầu cũ); | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
275 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Liêm Túc | Đoạn đường từ Đình Hát - thôn Vỹ Khách Cầu (thôn Vỹ Khách cũ) - đến đường ĐT495B qua cầu Quán thôn Tân Tín Vọng (thôn Tín Đôn cũ); Đoạn từ Ngã ba thôn Đông Sấu Tháp (thôn Tháp cũ) đến Ngã ba mả Búa thôn Tân Tín Vọn | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
276 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Liêm Túc | Đoạn từ Cầu Đen thôn Thượng Cầu Vọng - đến đường ĐT495B | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
277 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Liêm Túc | Đoạn từ ngã ba ông Hy thôn Thượng Cầu Vọng (PL5, thửa 50) - đến ngã ba Chùa Vọng thôn Tân Tín Vọng (PL7, thửa 01) | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
278 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Túc | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
279 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn | Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (Đình Lầy - xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (Dốc Bưởi - xã Thanh Lưu cũ) | 920.000 | 736.000 | 552.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
280 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng) - Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn | Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) - đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng) | 920.000 | 736.000 | 552.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
281 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn | Đoạn từ đường ĐT495 đi thôn Khoái; | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
282 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn | Đoạn từ đường ĐT495 - đến Trạm biến áp thôn Kênh Truật (thôn Truật cũ); | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
283 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn | Đoạn từ đường ĐH12 - đến đường ĐH10 thôn Lê Mỹ (thôn Lầy cũ) | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
284 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
285 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương | Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến Quốc lộ 1A và từ Quốc lộ 1A đến giáp xã Thanh Tân | 920.000 | 736.000 | 552.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
286 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương | Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp xã Thanh Tâm | 920.000 | 736.000 | 552.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
287 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH09 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương | Đoạn từ ĐH06 - đến giáp xã Thanh Tân | 920.000 | 736.000 | 552.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
288 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp xã Thanh Tâm | 736.000 | 588.800 | 441.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
289 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH13 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến đường ĐH14 | 920.000 | 736.000 | 552.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
290 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương | Đoạn từ Quốc lộ 1A (PL6, thửa 5) - đến đường ĐH13 | 920.000 | 736.000 | 552.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
291 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Hương | Các trục đường các thôn Tâng, Lác Nội; | 376.000 | 300.800 | 225.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
292 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Thanh Hương | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 288.000 | 230.400 | 172.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
293 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH02 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm | Đường ĐH02 Đoạn từ đường ĐT495 - đến giáp xã Thanh Nguyên | 1.336.000 | 1.068.800 | 801.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
294 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm | Đoạn từ UBND xã - đến giáp xã Thanh Hương | 920.000 | 736.000 | 552.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
295 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm | Đoạn từ giáp xã Thanh Hương - đến giáp xã Liêm Sơn | 736.000 | 588.800 | 441.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
296 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH13 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm | Đoạn đường từ giáp xã Thanh Hương - đến đường ĐH12 | 736.000 | 588.800 | 441.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
297 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm | Đoạn đường từ QL1A - đến đường ĐT495B | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
298 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm | Đoạn đường từ thôn Trà Châu - đến giáp đường ĐT495; | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
299 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm | Đoạn đường từ ĐH06 thôn Chè Trình (Chùa Trình) - đến cầu thôn Môi; | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
300 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 - Xã Thanh Tâm | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tân (Đất ở nông thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại Đường ĐH10, Khu vực 1, xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.150.000 đồng/m²
Đối với các hộ nằm bên phía Bắc đường ĐH10, đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy), giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 1.150.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi, gần các tuyến đường lớn và có kết nối tốt với các tiện ích trong khu vực, phản ánh giá trị đất cao do vị trí đắc địa.
Giá Đất Vị trí 2 – 920.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại khu vực này là 920.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực nằm gần các trục giao thông chính nhưng không tiếp giáp trực tiếp với đường ĐH10. Mức giá này phù hợp cho các khu vực có điều kiện sử dụng tốt nhưng không nằm ở vị trí trung tâm.
Giá Đất Vị trí 3 – 690.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất ở nông thôn tại đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) là 690.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực xa hơn từ các trục đường chính và các tiện ích lớn, phản ánh giá trị đất thấp hơn do điều kiện địa lý và kết nối giao thông hạn chế hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại Đường ĐH10, Khu vực 1, xã Thanh Tân, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Khu Vực 2 – Xã Thanh Tân
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại Khu vực 2 của Xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 590.000 đồng/m²
Tại đoạn từ đường vào thôn Thử Hoà, giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 590.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh các khu vực có điều kiện phát triển tốt, với sự thuận lợi về giao thông và tiềm năng sử dụng cao.
Giá Đất Vị trí 2 – 472.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại khu vực này là 472.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện phát triển tương đối tốt nhưng không thuận lợi bằng vị trí 1. Giá trị đất tại vị trí này vẫn phản ánh tiềm năng phát triển tốt trong khu vực.
Giá Đất Vị trí 3 – 354.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất ở nông thôn tại khu vực này là 354.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện phát triển kém thuận lợi hơn so với hai vị trí trên, phản ánh giá trị đất thấp hơn do điều kiện địa lý và tiềm năng sử dụng hạn chế hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại Khu vực 2 của Xã Thanh Tân, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Khu Vực 3 - Xã Thanh Tân
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam, áp dụng cho các đường trục thôn và xóm khác còn lại trong xã.
Giá Đất Vị trí 1 – 450.000 đồng/m²
Tại các đường trục thôn và xóm còn lại thuộc xã Thanh Tân, giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 450.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có vị trí thuận lợi, gần các trục đường chính và tiện ích công cộng trong xã.
Giá Đất Vị trí 2 – 360.000 đồng/m²
Đối với vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại xã Thanh Tân là 360.000 đồng/m². Đây là mức giá dành cho các khu vực có điều kiện trung bình, xa trục chính hơn nhưng vẫn đảm bảo sự tiện lợi cho cư dân.
Giá Đất Vị trí 3 – 270.000 đồng/m²
Với vị trí 3, giá đất ở nông thôn tại các thôn và xóm của xã Thanh Tân là 270.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho những khu vực xa trục đường chính, ít tiếp cận với các tiện ích, phù hợp cho những nhu cầu sử dụng cơ bản và ít yêu cầu về vị trí.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất tại xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm, giúp người dân và nhà đầu tư có căn cứ để đưa ra quyết định phù hợp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm – Đường ĐH08 - Khu vực 1 – Xã Thanh Nghị (Đất ở Nông Thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực ĐH08, thuộc xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được quy định trong văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.150.000 đồng/m²
Giá đất ở nông thôn tại Vị trí 1 là 1.150.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ giáp xã Thanh Tân đến giáp xã Thanh Hải (đê sông Đáy). Khu vực này nằm gần các tuyến giao thông chính và có điều kiện hạ tầng tốt, do đó giá đất tại Vị trí 1 là cao nhất trong khu vực.
Giá Đất Vị trí 2 – 920.000 đồng/m²
Với Vị trí 2, giá đất ở nông thôn là 920.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực nằm trong khoảng giữa từ giáp xã Thanh Tân đến giáp xã Thanh Hải. Mặc dù vẫn có điều kiện hạ tầng và giao thông khá thuận lợi, giá đất tại Vị trí 2 thấp hơn so với Vị trí 1 do khoảng cách xa hơn từ các tuyến đường chính.
Giá Đất Vị trí 3 – 690.000 đồng/m²
Đối với Vị trí 3, giá đất ở nông thôn là 690.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực xa hơn trong đoạn từ giáp xã Thanh Tân đến giáp xã Thanh Hải. Khu vực này có điều kiện hạ tầng và giao thông kém hơn, dẫn đến mức giá thấp hơn. Tuy nhiên, đây vẫn là một lựa chọn đầu tư tiềm năng với giá hợp lý.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại khu vực ĐH08, xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm. Những thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá đất và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm – Xã Thanh Nghị – Đất Ở Nông Thôn (Đường ĐH05)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực Đường ĐH05, xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Ở Nông Thôn – Vị trí 1 – 1.650.000 đồng/m²
Tại đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên đến đường ĐH08 (đê sông Đáy), giá đất ở nông thôn cho Vị trí 1 là 1.650.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi nhất trong khu vực nông thôn, gần các trục đường chính và cơ sở hạ tầng quan trọng. Giá này phản ánh sự thuận tiện và tiềm năng phát triển cao của khu vực.
Giá Đất Ở Nông Thôn – Vị trí 2 – 1.320.000 đồng/m²
Với Vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại khu vực này là 1.320.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực có điều kiện tiếp cận kém thuận lợi hơn so với Vị trí 1, nhưng vẫn nằm trong khu vực nông thôn với tiềm năng phát triển ổn định. Mức giá này cân bằng giữa giá trị và điều kiện thực tế của khu vực.
Giá Đất Ở Nông Thôn – Vị trí 3 – 990.000 đồng/m²
Đối với Vị trí 3, giá đất ở nông thôn là 990.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn trong đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên đến đường ĐH08 (đê sông Đáy). Giá đất thấp hơn do vị trí xa hơn từ các trục đường chính và cơ sở hạ tầng không phát triển bằng các vị trí còn lại.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại xã Thanh Nghị, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.