Bảng giá đất tại Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam

Bảng giá đất tại Huyện Thanh Liêm, Hà Nam, theo Quyết định số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam, có sự thay đổi rõ rệt với mức giá giao động từ 25.000 đồng/m2 đến 6.300.000 đồng/m2. Khu vực này đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản.

Tổng quan khu vực Huyện Thanh Liêm, Hà Nam

Huyện Thanh Liêm nằm ở phía đông tỉnh Hà Nam, với vị trí thuận lợi kết nối với các tuyến giao thông quan trọng như Quốc lộ 21B, Quốc lộ 38B và cách Thành Phố Phủ Lý không xa.

Đây là một trong những khu vực có tốc độ phát triển nhanh chóng về hạ tầng và kinh tế, đặc biệt trong những năm gần đây.

Một trong những yếu tố quan trọng giúp giá trị bất động sản tại Huyện Thanh Liêm tăng lên là sự cải thiện rõ rệt về hạ tầng giao thông và quy hoạch đô thị. Các tuyến đường mới, các khu công nghiệp, cùng với các dự án phát triển khu đô thị đang được triển khai, sẽ góp phần thay đổi diện mạo khu vực này.

Điều này đã tạo ra một môi trường thuận lợi cho các nhà đầu tư, đồng thời giúp tăng trưởng mạnh mẽ thị trường bất động sản tại đây. Ngoài ra, với việc nằm gần các khu vực phát triển như Thành Phố Phủ Lý và các tỉnh lân cận, Huyện Thanh Liêm có vị thế chiến lược giúp kết nối giao thương, mở rộng cơ hội phát triển kinh tế và bất động sản.

Phân tích giá đất tại Huyện Thanh Liêm

Theo bảng giá đất hiện tại tại Huyện Thanh Liêm, giá đất giao động từ mức thấp nhất là 25.000 đồng/m2 tại các khu vực nông thôn và xa trung tâm, đến mức cao nhất là 6.300.000 đồng/m2 tại các khu vực gần các tuyến đường lớn và khu công nghiệp.

Mức giá trung bình trong khu vực là khoảng 997.248 đồng/m2. So với các huyện khác trong tỉnh Hà Nam, mức giá này tương đối hợp lý, nhưng với tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai, dự báo giá đất tại Huyện Thanh Liêm sẽ tiếp tục có xu hướng tăng.

Đối với các nhà đầu tư bất động sản, Huyện Thanh Liêm hiện tại là một lựa chọn phù hợp cho cả đầu tư ngắn hạn và dài hạn. Đối với đầu tư ngắn hạn, các khu vực gần các tuyến đường lớn và khu công nghiệp có thể mang lại lợi nhuận nhanh chóng.

Tuy nhiên, đối với các nhà đầu tư dài hạn, các khu vực ngoại ô với giá đất thấp sẽ là cơ hội tiềm năng khi khu vực này tiếp tục phát triển về hạ tầng và quy hoạch trong thời gian tới.

Các nhà đầu tư có thể kỳ vọng vào sự tăng trưởng giá trị đất đai trong vòng 3-5 năm tới khi các dự án hạ tầng được hoàn thiện và kinh tế khu vực tăng trưởng.

Điểm mạnh và tiềm năng của khu vực Huyện Thanh Liêm

Một trong những yếu tố nổi bật làm tăng giá trị bất động sản tại Huyện Thanh Liêm là sự phát triển mạnh mẽ về kinh tế và dân cư. Với việc các khu công nghiệp đang được xây dựng và các dự án nhà ở, khu đô thị mới đang phát triển, nhu cầu về đất đai và nhà ở tại đây sẽ tăng lên đáng kể.

Các khu vực gần các khu công nghiệp và trung tâm đô thị đang trở thành nơi lý tưởng cho các dự án bất động sản và thu hút đầu tư từ các doanh nghiệp lớn.

Huyện Thanh Liêm còn có tiềm năng phát triển du lịch với các điểm du lịch tự nhiên và các khu nghỉ dưỡng, đặc biệt khi các cơ sở hạ tầng phục vụ du lịch và giải trí được nâng cấp.

Các nhà đầu tư trong lĩnh vực bất động sản nghỉ dưỡng có thể cân nhắc các cơ hội tại khu vực này, vì đây là một trong những địa phương có tiềm năng du lịch lớn nhưng chưa được khai thác hết.

Ngoài ra, với việc chính quyền tỉnh Hà Nam đang đẩy mạnh việc quy hoạch các khu công nghiệp và khu đô thị, giá trị đất tại Huyện Thanh Liêm sẽ ngày càng tăng trưởng. Việc phát triển cơ sở hạ tầng và các tiện ích công cộng sẽ tiếp tục thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường bất động sản tại đây.

Với sự phát triển mạnh mẽ về hạ tầng và tiềm năng phát triển kinh tế trong tương lai, Huyện Thanh Liêm là một cơ hội đầu tư đáng chú ý trong lĩnh vực bất động sản.

Nhà đầu tư có thể tìm kiếm cơ hội đầu tư dài hạn vào các khu vực chưa được khai thác nhiều, đồng thời theo dõi các dự án lớn về hạ tầng giao thông và công nghiệp để tối ưu hóa lợi nhuận. Huyện Thanh Liêm sẽ là một lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu bất động sản tại khu vực đang trên đà phát triển mạnh mẽ.

Giá đất cao nhất tại Huyện Thanh Liêm là: 6.300.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Thanh Liêm là: 25.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Thanh Liêm là: 1.002.109 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
897

Mua bán nhà đất tại Hà Nam

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân Đối với các hộ nằm bên phía Bắc đường 1.150.000 920.000 690.000 - - Đất ở nông thôn
202 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân Đối với các hộ nằm bên phía Nam đường cách kênh TB10 920.000 736.000 552.000 - - Đất ở nông thôn
203 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Tân Đường vào thôn Thử Hoà; 590.000 472.000 354.000 - - Đất ở nông thôn
204 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Tân Đường vào thôn Bạc (thôn Bạc Làng cũ) 590.000 472.000 354.000 - - Đất ở nông thôn
205 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Tân Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
206 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nghị Đoạn từ giáp xã Thanh Tân - đến giáp xã Thanh Hải (đê sông Đáy) 1.150.000 920.000 690.000 - - Đất ở nông thôn
207 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH05 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nghị Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên - đến đường ĐH08 (đê sông Đáy) 1.650.000 1.320.000 990.000 - - Đất ở nông thôn
208 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Nghị Đường trục thôn Bồng Lạng 590.000 472.000 354.000 - - Đất ở nông thôn
209 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Nghị Đường trục các thôn Kênh, Đại Bái, Nham Kênh 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
210 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Nghị Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 350.000 280.000 210.000 - - Đất ở nông thôn
211 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH 08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hải Đường ĐH 08 Đoạn từ giáp xã Thanh Nghị - đến Trạm bơm Kinh Thanh 1.150.000 920.000 690.000 - - Đất ở nông thôn
212 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Hải Đường trục các thôn Thanh Khê; Đoan Vĩ; Cổ Động; 590.000 472.000 354.000 - - Đất ở nông thôn
213 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Hải Đường vào thôn Tri Xuyên (thôn Động Xuyên, thôn Tri Ngôn cũ) 590.000 472.000 354.000 - - Đất ở nông thôn
214 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Hải Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
215 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà Đoạn từ giáp thành phố Phủ Lý (Đường ĐT495) - đến đường QL21 (ĐT494 cũ) 6.300.000 4.410.000 3.150.000 - - Đất ở nông thôn
216 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà Đoạn từ đường QL21 (ĐT494 cũ) - đến nhà ông Minh (PL12, thửa 12) 5.500.000 3.850.000 2.750.000 - - Đất ở nông thôn
217 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà Đoạn từ nhà ông Minh (PL12, thửa 12) - đến giáp xã Thanh Phong 4.200.000 2.940.000 2.100.000 - - Đất ở nông thôn
218 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Phong Đoạn từ giáp xã Thanh Hà - đến giáp xã Thanh Hương 3.500.000 2.450.000 1.750.000 - - Đất ở nông thôn
219 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến đường ĐH14 2.900.000 2.030.000 1.450.000 - - Đất ở nông thôn
220 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương Đoạn từ đường ĐH14 - đến Cống Tâng (PL12, thửa 89) 3.100.000 2.170.000 1.550.000 - - Đất ở nông thôn
221 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương Đoạn từ Cống Tâng (PL12, thửa 89) - đến giáp xã Thanh Nguyên 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất ở nông thôn
222 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nguyên Đoạn từ giáp xã Thanh Hương (phía Đông) - đến hết thửa (PL3, thửa 251) và (Phía Tây) giáp xã Thanh Nghị 2.900.000 2.030.000 1.450.000 - - Đất ở nông thôn
223 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nguyên Đoạn từ (Phía Đông) ngõ giáp nhà ông Ngoãn (PL3, thửa 251) - đến giáp xã Thanh Hải 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất ở nông thôn
224 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nghị Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên (Phía Tây) - đến nhà bà Lan (PL31, thửa 21) 2.900.000 2.030.000 1.450.000 - - Đất ở nông thôn
225 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nghị Đoạn từ nhà bà Mai (PL31, thửa 22) - đến giáp xã Thanh Hải 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất ở nông thôn
226 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hải Đoạn từ giáp xã Thanh Nghị và xã Thanh Nguyên - đến Cây xăng Công ty TNHH Minh Thoại (PL17, thửa 43) và nhà ông Nghênh (PL17, thửa 78) 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất ở nông thôn
227 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hải Đoạn từ Cây xăng Công ty TNHH Minh Thoại (PL17, thửa 43) và nhà ông Nghênh (PL17, thửa 78) - đến sông Đáy giáp tỉnh Ninh Bình 2.900.000 2.030.000 1.450.000 - - Đất ở nông thôn
228 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21 (Đường Phủ Lý - Mỹ Lộc cũ) - Xã Liêm Phong Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết - đến giáp huyện Bình Lục 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất ở nông thôn
229 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) - Xã Thanh Hà Đoạn ngã tư giao QL1A (ĐT494 cũ) - đến địa phận phường Liêm Chung, thành phố Phủ Lý 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất ở nông thôn
230 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21A - Xã Liêm Cần Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết - đến giáp xã Liêm Phong 4.400.000 3.080.000 2.200.000 - - Đất ở nông thôn
231 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21A - Xã Liêm Phong Đoạn từ giáp xã Liêm Cần - đến giáp huyện Bình Lục 3.300.000 2.310.000 1.650.000 - - Đất ở nông thôn
232 Huyện Thanh Liêm Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Hà Đoạn ngã tư giao QL1A - đến giáp phường Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý (Sân Vận động huyện Thanh Liêm) 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất ở nông thôn
233 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Thanh Hà Đoạn giao từ Quốc lộ 1A - đến hết dự án Khu làng nghề thêu ren 1.600.000 1.280.000 960.000 - - Đất TM-DV nông thôn
234 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Thanh Hà Đoạn từ dự án Khu làng nghề thêu ren - đến đường ĐT495 1.376.000 1.100.800 825.600 - - Đất TM-DV nông thôn
235 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hà Từ Công ty may Bắc Hà - đến ĐT495 (thôn Dương Xá) 1.376.000 1.100.800 825.600 - - Đất TM-DV nông thôn
236 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Thanh Hà Đường từ Cầu Dương Xá - đến giáp xã Liêm Chung-Thành phố Phủ Lý (WB2) 792.000 633.600 475.200 - - Đất TM-DV nông thôn
237 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Hà Đường từ Xí nghiệp may 199 đi - đến đường ĐT495 (Qua thôn Mậu Chử) 632.000 505.600 379.200 - - Đất TM-DV nông thôn
238 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Hà Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 488.000 390.400 292.800 - - Đất TM-DV nông thôn
239 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH04 - Khu vực 1 - Xã Liêm Phong Từ Quốc lộ 21A - đến Quốc lộ 21B 2.080.000 1.664.000 1.248.000 - - Đất TM-DV nông thôn
240 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH04 - Khu vực 1 - Xã Liêm Phong Từ Quốc lộ 21B - đến giáp xã Liêm Tiết 1.104.000 883.200 662.400 - - Đất TM-DV nông thôn
241 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Phong Đường từ Trạm y tế xã - đến hết thôn Cự Xá; 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
242 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Phong Đường từ đường trục xã - đến Đình thôn Yên Thống; 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
243 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Phong Đường từ Quốc lộ 21A - đến đầu làng Nguyễn Trung; 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
244 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Phong Đường từ Quốc lộ 21A - đến đầu thôn Hoàng Mai Yên (thôn Hoàng Xá cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai Yên (thôn Mai Lĩnh cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
245 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Liêm Phong Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
246 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Liêm Cần Từ đường ĐT499B (Trung tâm điều dưỡng TBB nặng xã Liêm Cần) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) 1.104.000 883.200 662.400 - - Đất TM-DV nông thôn
247 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH03 - Khu vực 1 - Xã Liêm Cần Từ giáp xã Liêm Tiết - đến Quốc lộ 21A 1.840.000 1.472.000 1.104.000 - - Đất TM-DV nông thôn
248 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Cần Đường trục của thôn Nhất Nhì (thôn Nhất cũ); 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
249 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Cần Đường trục của thôn Tam Tứ (thôn Tam, thôn Tứ cũ); 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
250 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Cần Đường trục của thôn Vực Trại Nhuế (thôn Trại, thôn Nhuế cũ); 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
251 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Liêm Cần Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
252 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến Trạm bơm Võ Giang 1.104.000 883.200 662.400 - - Đất TM-DV nông thôn
253 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến giáp xã Thanh Tân 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
254 Huyện Thanh Liêm Đường dọc bờ sông phía tây sông Đáy; - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
255 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy Đường từ cầu Đồng Ao - đến đường ĐT494C Đoạn đường nối ĐH07 đến ĐH10 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
256 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Thủy Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
257 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Thanh Phong Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy - đến Quốc lộ 1A và từ đường Quốc lộ 1A đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) 1.104.000 883.200 662.400 - - Đất TM-DV nông thôn
258 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Thanh Phong Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
259 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Phong Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi - đến giao đường ĐT499B giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ); 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
260 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Phong Đường từ Đình Bóng (ĐT499B) giao cắt đường ĐH07; 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
261 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Phong Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi - đến thôn Đinh Đồng; 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
262 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Phong Đoạn từ đường thôn Ba Làng - đến đường ĐH07 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
263 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Phong Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
264 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Tây đường Cao tốc - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận từ hộ Ông (bà) Sơn PL 08, thửa 23 - đến giáp đường Cao tốc; 1.928.000 1.542.400 1.156.800 - - Đất TM-DV nông thôn
265 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Đông đường Cao tốc - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận từ hộ Ông (bà) Ruyền PL 05, thửa 124 - đến giáp đường Cao tốc 1.928.000 1.542.400 1.156.800 - - Đất TM-DV nông thôn
266 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT495 (Trường THPT Thanh Liêm A) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh lưu cũ) 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
267 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT499B - đến lối rẽ vào cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) hộ Ông (bà) Toàn (PL11, thửa 26) 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
268 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT499B - đến thôn Gừa Sông (thôn Gừa cũ); 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
269 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận Đoạn đường từ thôn Chằm Vải (thôn Phủ Chằm cũ) đi thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ); 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
270 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận Đoạn đường từ cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) - đến Trạm bơm Đình Vạn; 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
271 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT499B - đến Cống KT9 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
272 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Liêm Thuận Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
273 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Túc Đoạn từ Cầu vượt qua UBND xã - đến giáp xã Liêm Sơn (đường ĐT495 cũ) 464.000 371.200 278.400 - - Đất TM-DV nông thôn
274 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Túc Đoạn đường từ ĐT495 - đến cầu Đen - thôn Thượng Cầu Vọng (thôn Đống Cầu cũ); 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
275 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Túc Đoạn đường từ Đình Hát - thôn Vỹ Khách Cầu (thôn Vỹ Khách cũ) - đến đường ĐT495B qua cầu Quán thôn Tân Tín Vọng (thôn Tín Đôn cũ); Đoạn từ Ngã ba thôn Đông Sấu Tháp (thôn Tháp cũ) đến Ngã ba mả Búa thôn Tân Tín Vọn 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
276 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Túc Đoạn từ Cầu Đen thôn Thượng Cầu Vọng - đến đường ĐT495B 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
277 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Túc Đoạn từ ngã ba ông Hy thôn Thượng Cầu Vọng (PL5, thửa 50) - đến ngã ba Chùa Vọng thôn Tân Tín Vọng (PL7, thửa 01) 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
278 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Túc Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
279 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (Đình Lầy - xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (Dốc Bưởi - xã Thanh Lưu cũ) 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
280 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng) - Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) - đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng) 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
281 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn Đoạn từ đường ĐT495 đi thôn Khoái; 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
282 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn Đoạn từ đường ĐT495 - đến Trạm biến áp thôn Kênh Truật (thôn Truật cũ); 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
283 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn Đoạn từ đường ĐH12 - đến đường ĐH10 thôn Lê Mỹ (thôn Lầy cũ) 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
284 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
285 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến Quốc lộ 1A và từ Quốc lộ 1A đến giáp xã Thanh Tân 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
286 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp xã Thanh Tâm 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
287 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH09 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ ĐH06 - đến giáp xã Thanh Tân 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
288 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp xã Thanh Tâm 736.000 588.800 441.600 - - Đất TM-DV nông thôn
289 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH13 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến đường ĐH14 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
290 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ Quốc lộ 1A (PL6, thửa 5) - đến đường ĐH13 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
291 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Hương Các trục đường các thôn Tâng, Lác Nội; 376.000 300.800 225.600 - - Đất TM-DV nông thôn
292 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Hương Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 288.000 230.400 172.800 - - Đất TM-DV nông thôn
293 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH02 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm Đường ĐH02 Đoạn từ đường ĐT495 - đến giáp xã Thanh Nguyên 1.336.000 1.068.800 801.600 - - Đất TM-DV nông thôn
294 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm Đoạn từ UBND xã - đến giáp xã Thanh Hương 920.000 736.000 552.000 - - Đất TM-DV nông thôn
295 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm Đoạn từ giáp xã Thanh Hương - đến giáp xã Liêm Sơn 736.000 588.800 441.600 - - Đất TM-DV nông thôn
296 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH13 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ giáp xã Thanh Hương - đến đường ĐH12 736.000 588.800 441.600 - - Đất TM-DV nông thôn
297 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ QL1A - đến đường ĐT495B 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
298 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ thôn Trà Châu - đến giáp đường ĐT495; 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
299 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ ĐH06 thôn Chè Trình (Chùa Trình) - đến cầu thôn Môi; 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
300 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Tâm Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn