STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1201 | Huyện Hoàng Su Phì | Các tổ dân phố, thôn của thị trấn - Thị trấn Vinh Quang | Đất chuyên trồng lúa nước (từ 2 vụ lúa/năm trở lên) | 73.200 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1202 | Huyện Hoàng Su Phì | Các tổ dân phố, thôn của thị trấn - Thị trấn Vinh Quang | 56.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
1203 | Huyện Hoàng Su Phì | Các tổ dân phố, thôn của thị trấn - Thị trấn Vinh Quang | 57.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
1204 | Huyện Hoàng Su Phì | Các tổ dân phố, thôn của thị trấn - Thị trấn Vinh Quang | 26.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
1205 | Huyện Hoàng Su Phì | Các tổ dân phố, thôn của thị trấn - Thị trấn Vinh Quang | đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng vào mục đích nuôi trồng thủy sản | 26.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1206 | Huyện Hoàng Su Phì | Các tổ dân phố, thôn của thị trấn - Thị trấn Vinh Quang | 17.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
1207 | Huyện Hoàng Su Phì | Các tổ dân phố, thôn của thị trấn - Thị trấn Vinh Quang | 17.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
1208 | Huyện Hoàng Su Phì | Các tổ dân phố, thôn của thị trấn - Thị trấn Vinh Quang | 17.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
1209 | Huyện Hoàng Su Phì | Các tổ dân phố, thôn của thị trấn - Thị trấn Vinh Quang | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1210 | Huyện Hoàng Su Phì | Thôn Khu chợ - Xã Thông Nguyên | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1211 | Huyện Hoàng Su Phì | Các vị trí còn lại - Xã Thông Nguyên | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1212 | Huyện Hoàng Su Phì | Thôn Nậm Ty - Xã Nậm Ty | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1213 | Huyện Hoàng Su Phì | Các vị trí còn lại - Xã Nậm Ty | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1214 | Huyện Hoàng Su Phì | Thôn Bản Péo - Xã Bản Péo | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1215 | Huyện Hoàng Su Phì | Các vị trí còn lại - Xã Bản Péo | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1216 | Huyện Hoàng Su Phì | Thôn 10- Khu phố - Xã Nậm Dịch | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1217 | Huyện Hoàng Su Phì | Các vị trí còn lại - Xã Nậm Dịch | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1218 | Huyện Hoàng Su Phì | Thôn 1 Lê Hồng Phong - Xã Nam Sơn | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1219 | Huyện Hoàng Su Phì | Các vị trí còn lại - Xã Nam Sơn | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1220 | Huyện Hoàng Su Phì | Thôn Tân Minh - Xã Hồ Thầu | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1221 | Huyện Hoàng Su Phì | Các vị trí còn lại - Xã Hồ Thầu | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1222 | Huyện Hoàng Su Phì | Thôn Vinh Quang - Xã Nậm Khòa | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1223 | Huyện Hoàng Su Phì | Các vị trí còn lại - Xã Nậm Khòa | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1224 | Huyện Hoàng Su Phì | Thôn Bản Luốc - Xã Bản Luốc | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1225 | Huyện Hoàng Su Phì | Các vị trí còn lại - Xã Bản Luốc | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1226 | Huyện Hoàng Su Phì | Thôn Bản Cậy - Xã Tụ Nhân | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1227 | Huyện Hoàng Su Phì | Các vị trí còn lại - Xã Tụ Nhân | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1228 | Huyện Hoàng Su Phì | Thôn Chiến Phố Thượng - Xã Chiến Phố | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1229 | Huyện Hoàng Su Phì | Các vị trí còn lại - Xã Chiến Phố | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1230 | Huyện Hoàng Su Phì | Thôn Bản Máy - Xã Bản Máy | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1231 | Huyện Hoàng Su Phì | Các vị trí còn lại - Xã Bản Máy | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1232 | Huyện Hoàng Su Phì | Thôn Tô Meo - Xã Bản Phùng | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1233 | Huyện Hoàng Su Phì | Các vị trí còn lại - Xã Bản Phùng | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1234 | Huyện Hoàng Su Phì | Thôn Tả Chải - Xã Thàng Tín | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1235 | Huyện Hoàng Su Phì | Các vị trí còn lại - Xã Thàng Tín | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1236 | Huyện Hoàng Su Phì | Thôn Nậm Dế - Xã Thèn Chu Phìn | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1237 | Huyện Hoàng Su Phì | Các vị trí còn lại - Xã Thèn Chu Phìn | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1238 | Huyện Hoàng Su Phì | Thôn Cóc Có - Xã Pố Lồ | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1239 | Huyện Hoàng Su Phì | Các vị trí còn lại - Xã Pố Lồ | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1240 | Huyện Hoàng Su Phì | Thôn Lủng Nàng - Xã Đản Ván | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1241 | Huyện Hoàng Su Phì | Các vị trí còn lại - Xã Đản Ván | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1242 | Huyện Hoàng Su Phì | Thôn Bản Qua 2 - Xã Tân Tiến | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1243 | Huyện Hoàng Su Phì | Các vị trí còn lại - Xã Tân Tiến | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1244 | Huyện Hoàng Su Phì | Thôn 3 Khu Chủ Sán - Xã Túng Sán | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1245 | Huyện Hoàng Su Phì | Các vị trí còn lại - Xã Túng Sán | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1246 | Huyện Hoàng Su Phì | Thôn Ngàm Đăng Vài 2 - Xã Ngàm Đăng Vài | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1247 | Huyện Hoàng Su Phì | Các vị trí còn lại - Xã Ngàm Đăng Vài | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1248 | Huyện Hoàng Su Phì | Thôn Na Nhung - Xã Bản Nhùng | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1249 | Huyện Hoàng Su Phì | Các vị trí còn lại - Xã Bản Nhùng | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1250 | Huyện Hoàng Su Phì | Thôn Hóa Chéo Phìn - Xã Tả Sử Choóng | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1251 | Huyện Hoàng Su Phì | Các vị trí còn lại - Xã Tả Sử Choóng | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1252 | Huyện Hoàng Su Phì | Thôn Hạ A - Xã Sán Sả Hồ | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1253 | Huyện Hoàng Su Phì | Các vị trí còn lại - Xã Sán Sả Hồ | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1254 | Huyện Hoàng Su Phì | Thôn Chàng Chảy - Xã Pờ Ly Ngài | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1255 | Huyện Hoàng Su Phì | Các vị trí còn lại - Xã Pờ Ly Ngài | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1256 | Huyện Hoàng Su Phì | Thôn Cóc Be - Xã Nàng Đôn | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1257 | Huyện Hoàng Su Phì | Các vị trí còn lại - Xã Nàng Đôn | 56.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
1258 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường Phố Cổ - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn | từ nhà ông Lương Triệu Thuận - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Cảnh | 4.662.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1259 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường Nguyễn Trãi - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn | từ nhà hàng Cafe Phố Cổ - Đến Khách sạn Hoa Cương | 4.662.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1260 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường 3/2 - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn | từ Ngân hàng NN&PTNT huyện - Đến ngã ba rẽ đường Trần Phú (đường vành đai cũ) nhà ông Lưu Văn Mịch | 4.662.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1261 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường 3/2 - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn | từ ngã ba rẽ đường Trần Phú (đường vành đai cũ) nhà bà Mỷ - Đến cổng trường Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện | 4.662.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1262 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường 19/5 - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn | từ nhà Công vụ - Đến ngã ba đường Trần Phú (đường vành đai cũ) nhà ông Nguyễn Tiến Lực (Khần) | 4.662.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1263 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn | Đường Sùng Dúng Lù - Đến Quốc lộ 4C trước cổng UBND huyện | 4.662.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1264 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường Trần Phú (đường vành đai cũ) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn | đoạn từ ngã ba nhà bà Mỷ - Đến nhà ông Hoàng Minh Vụ | 4.662.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1265 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường 3/2 - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn | từ cổng trường Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện - Đến hết nhà ông Chá (cua đi lên thôn Đoàn Kết) | 3.030.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1266 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường 19/5 - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn | từ ngã ba đường Trần Phú (đường vành đai cũ) từ nhà ông Nguyễn Tiến Lực (Khần) - Đến hết nhà ông Mai Thế Toàn | 3.030.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1267 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường Trần Phú (đường vành đai cũ) - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn | từ cổng chợ mới đối diện nhà ông Sơn - Đến nhà bà Bùi Thị Kim (Khu chợ mới) | 3.030.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1268 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn | Từ nhà ông Nguyễn Ngọc Hợi - Đến nhà bà Bùi Thị Huệ (khu chợ mới) | 3.030.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1269 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn | Từ nhà ông Cao Ngọc Hồi - Đến nhà ông Nguyễn Gia Khanh (khu chợ mới) | 3.030.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1270 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn | Từ cổng chợ phụ thị trấn Đồng Văn giáp nhà ông Nhung Huệ theo đường chợ - Đến cổng chợ phụ Đến đường vành đai giáp đất ở nhà ông Lương Triệu Choan (đường Trần Phú khu chợ mới) | 3.030.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1271 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường Trần Phú - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn | từ nhà ông Kiếm - Đến nhà ông Nguyễn Văn Ân đường Trần Phú (đường vành đai cũ) | 3.030.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1272 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường Trần Phú (đường vành đai cũ) - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn | đoạn từ nhà ông Hoàng Minh Vụ - Đến ngã ba nhà ông Nguyễn Tiến Lực (Khần) | 3.030.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1273 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường 19/5 - Đường loại III - Thị trấn Đồng Văn | từ nhà ông Đại (Cúc) - Đến nhà ông Trần Minh Chi (đường đi Mèo Vạc) | 1.818.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1274 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường Sùng Dúng Lù - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn | từ nhà bà Hoàng Thị Thơ - Đến hết nhà ông Lục Xuân Quẩy | 3.030.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1275 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường Quốc lộ 4C - Đường loại III - Thị trấn Đồng Văn | từ nhà ông Chá - Đến nhà ông Lùng (Hương) đối diện đường bê tông đi thôn Lùng Lú | 1.818.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1276 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn | Từ ngã ba Điểm trường Xì Phài - Đến Điểm trường Má Pắng | 1.091.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1277 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn | Từ Điểm trường Má Pắng - Đến ngã ba Thiên Hương | 1.091.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1278 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn | Từ cầu Huyện đội - Đến Đồn cao | 1.091.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1279 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn | Đường khu vực 30 gian | 1.091.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1280 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn | Đường từ ngã ba Đồn Biên phòng - Đến thôn Xì Phài | 1.091.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1281 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn | Từ ngã ba rẽ thôn Thiên Hương đi thôn Hấu Đề - Đến giáp địa phận xã Thài Phìn Tủng | 1.091.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1282 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn | Từ ngã ba Trường Xì Phài - Đến hết nhà ông Hạnh thôn Lài Cò | 1.091.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1283 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn | Từ nhà ông Hạnh thôn Lài Cò - Đến hết Miếu thờ thôn Má Lủ | 1.091.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1284 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn | Từ Miếu thờ Má Lủ - Đến thôn Bản Mồ | 1.091.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1285 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn | Từ Khách sạn Trường Anh I - Đến hết Khách sạn Trường Anh II (Giáp suối) | 3.030.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1286 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn | Đường bê tông từ đầu nguồn nước (Trạm bơm nước tổ 4) - đi thôn Đoàn Kết thị trấn Đồng Văn | 1.091.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1287 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường loại I - Thị trấn Phố Bảng | Đường từ ngã ba Hải quan - Đến cổng Đồn Biên phòng | 1.749.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1288 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường loại I - Thị trấn Phố Bảng | Đường từ ngã ba Hải quan - Đến ngã ba đường đi vào thôn Mo Só Tủng; Đường từ ngã ba đi vào thôn Mo Só Tủng Đến ngã ba đường lối đi cửa khẩu Má Púng | 1.749.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1289 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường loại II - Thị trấn Phố Bảng | Đường từ ngã ba Hải quan - Đến ngã ba chợ (cũ) | 1.749.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1290 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường loại II - Thị trấn Phố Bảng | Đường từ ngã ba chợ cũ - Đến ngã ba đường nối đi Cửa khẩu Má Púng | 1.224.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1291 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường loại III - Thị trấn Phố Bảng | Đường từ ngã ba đi thôn Mo Só Tủng - Đến trạm Biên phòng cũ | 796.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1292 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường loại IV - Thị trấn Phố Bảng | Đường liên thôn từ ngã ba đường ô tô đi đường vào trại giống lên Phố Trồ | 517.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1293 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường Phố Cổ - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn | từ nhà ông Lương Triệu Thuận - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Cảnh | 4.662.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1294 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường Nguyễn Trãi - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn | từ nhà hàng Cafe Phố Cổ - Đến Khách sạn Hoa Cương | 4.662.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1295 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường 3/2 - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn | từ Ngân hàng NN&PTNT huyện - Đến ngã ba rẽ đường Trần Phú (đường vành đai cũ) nhà ông Lưu Văn Mịch | 4.662.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1296 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường 3/2 - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn | từ ngã ba rẽ đường Trần Phú (đường vành đai cũ) nhà bà Mỷ - Đến cổng trường Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện | 4.662.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1297 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường 19/5 - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn | từ nhà Công vụ - Đến ngã ba đường Trần Phú (đường vành đai cũ) nhà ông Nguyễn Tiến Lực (Khần) | 4.662.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1298 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn | Đường Sùng Dúng Lù - Đến Quốc lộ 4C trước cổng UBND huyện | 4.662.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1299 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường Trần Phú (đường vành đai cũ) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn | đoạn từ ngã ba nhà bà Mỷ - Đến nhà ông Hoàng Minh Vụ | 4.662.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1300 | Thị Trấn Đồng Văn | Đường 3/2 - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn | từ cổng trường Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện - Đến hết nhà ông Chá (cua đi lên thôn Đoàn Kết) | 3.030.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Hoàng Su Phì, Hà Giang cho Thôn Khu Chợ - Xã Thông Nguyên
Bảng giá đất của huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang cho thôn Khu Chợ, xã Thông Nguyên, loại đất nông nghiệp khác, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho đoạn đường trong khu vực thôn Khu Chợ, phản ánh giá trị của loại đất nông nghiệp và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 56.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại thôn Khu Chợ, xã Thông Nguyên có mức giá là 56.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất nông nghiệp khác trong khu vực thôn Khu Chợ. Mức giá này cho thấy giá trị của đất nông nghiệp khác tại khu vực nông thôn, với giá trị ổn định và phù hợp với thị trường đất nông nghiệp trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất nông nghiệp tại thôn Khu Chợ, xã Thông Nguyên, huyện Hoàng Su Phì. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Hoàng Su Phì, Hà Giang - Xã Thông Nguyên
Bảng giá đất của huyện Hoàng Su Phì, Hà Giang cho đoạn đường tại xã Thông Nguyên, loại đất nông nghiệp khác, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực, nhằm phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 56.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường tại xã Thông Nguyên có mức giá 56.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất nông nghiệp khác trong khu vực. Giá này phản ánh giá trị đất nông nghiệp tại vị trí này, phù hợp với các yếu tố về điều kiện đất đai và nhu cầu sử dụng trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Thông Nguyên, huyện Hoàng Su Phì. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Hoàng Su Phì, Hà Giang – Thôn Nậm Ty – Xã Nậm Ty – Đất Nông Nghiệp Khác
Bảng giá đất của huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang cho thôn Nậm Ty, xã Nậm Ty, loại đất nông nghiệp khác, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, phản ánh giá trị của đất nông nghiệp khác và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 56.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực thôn Nậm Ty, xã Nậm Ty, có mức giá là 56.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đất nông nghiệp khác trong khu vực này. Mặc dù giá này có thể thấp hơn so với các loại đất khác hoặc khu vực đô thị, mức giá này vẫn phản ánh giá trị thực của đất nông nghiệp và có thể là cơ hội hấp dẫn cho những ai muốn đầu tư vào đất nông nghiệp hoặc thực hiện các dự án liên quan đến nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại thôn Nậm Ty, xã Nậm Ty, với loại đất nông nghiệp khác. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực ở nông thôn.
Bảng Giá Đất Nông Nghiệp Xã Nậm Ty, Huyện Hoàng Su Phì, Hà Giang
Bảng giá đất của huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang cho đoạn đường thuộc xã Nậm Ty, loại đất nông nghiệp khác, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá và quyết định mua bán đất nông nghiệp.
Vị trí 1: 56.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn đường thuộc xã Nậm Ty có mức giá là 56.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đất nông nghiệp khác trong khu vực. Mức giá này phản ánh giá trị của loại đất nông nghiệp không thuộc các loại đất trồng cây lâu năm hay cây hàng năm. Giá được xác định dựa trên các yếu tố như điều kiện canh tác, địa hình và các yếu tố môi trường khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất nông nghiệp tại xã Nậm Ty, huyện Hoàng Su Phì. Việc nắm rõ mức giá cụ thể sẽ giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ hơn về giá trị đất nông nghiệp trong khu vực, hỗ trợ trong các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai. Mức giá được cập nhật phản ánh giá trị hiện tại của đất nông nghiệp khác, giúp người dùng đưa ra những quyết định hợp lý và hiệu quả hơn.
Bảng Giá Đất Huyện Hoàng Su Phì, Hà Giang – Thôn Bản Péo – Xã Bản Péo – Đất Nông Nghiệp Khác
Bảng giá đất của huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang cho thôn Bản Péo, xã Bản Péo, loại đất nông nghiệp khác, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, phản ánh giá trị đất nông nghiệp khác và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 56.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực thôn Bản Péo, xã Bản Péo, có mức giá là 56.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đất nông nghiệp khác trong khu vực này. Mặc dù mức giá này có thể thấp hơn so với các loại đất khác hoặc khu vực đô thị, nó vẫn phản ánh sự phân bổ giá trị đất nông nghiệp và có thể là cơ hội cho những ai muốn đầu tư vào đất nông nghiệp hoặc thực hiện các dự án liên quan đến nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại thôn Bản Péo, xã Bản Péo, với loại đất nông nghiệp khác. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực ở nông thôn.