| 1201 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Các tổ dân phố, thôn của thị trấn - Thị trấn Vinh Quang |
Đất chuyên trồng lúa nước (từ 2 vụ lúa/năm trở lên)
|
73.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1202 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Các tổ dân phố, thôn của thị trấn - Thị trấn Vinh Quang |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1203 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Các tổ dân phố, thôn của thị trấn - Thị trấn Vinh Quang |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1204 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Các tổ dân phố, thôn của thị trấn - Thị trấn Vinh Quang |
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1205 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Các tổ dân phố, thôn của thị trấn - Thị trấn Vinh Quang |
đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1206 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Các tổ dân phố, thôn của thị trấn - Thị trấn Vinh Quang |
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1207 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Các tổ dân phố, thôn của thị trấn - Thị trấn Vinh Quang |
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1208 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Các tổ dân phố, thôn của thị trấn - Thị trấn Vinh Quang |
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1209 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Các tổ dân phố, thôn của thị trấn - Thị trấn Vinh Quang |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1210 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Thôn Khu chợ - Xã Thông Nguyên |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1211 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Các vị trí còn lại - Xã Thông Nguyên |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1212 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Thôn Nậm Ty - Xã Nậm Ty |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1213 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Các vị trí còn lại - Xã Nậm Ty |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1214 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Thôn Bản Péo - Xã Bản Péo |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1215 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Các vị trí còn lại - Xã Bản Péo |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1216 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Thôn 10- Khu phố - Xã Nậm Dịch |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1217 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Các vị trí còn lại - Xã Nậm Dịch |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1218 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Thôn 1 Lê Hồng Phong - Xã Nam Sơn |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1219 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Các vị trí còn lại - Xã Nam Sơn |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1220 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Thôn Tân Minh - Xã Hồ Thầu |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1221 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Các vị trí còn lại - Xã Hồ Thầu |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1222 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Thôn Vinh Quang - Xã Nậm Khòa |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1223 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Các vị trí còn lại - Xã Nậm Khòa |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1224 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Thôn Bản Luốc - Xã Bản Luốc |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1225 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Các vị trí còn lại - Xã Bản Luốc |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1226 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Thôn Bản Cậy - Xã Tụ Nhân |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1227 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Các vị trí còn lại - Xã Tụ Nhân |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1228 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Thôn Chiến Phố Thượng - Xã Chiến Phố |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1229 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Các vị trí còn lại - Xã Chiến Phố |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1230 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Thôn Bản Máy - Xã Bản Máy |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1231 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Các vị trí còn lại - Xã Bản Máy |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1232 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Thôn Tô Meo - Xã Bản Phùng |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1233 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Các vị trí còn lại - Xã Bản Phùng |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1234 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Thôn Tả Chải - Xã Thàng Tín |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1235 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Các vị trí còn lại - Xã Thàng Tín |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1236 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Thôn Nậm Dế - Xã Thèn Chu Phìn |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1237 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Các vị trí còn lại - Xã Thèn Chu Phìn |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1238 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Thôn Cóc Có - Xã Pố Lồ |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1239 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Các vị trí còn lại - Xã Pố Lồ |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1240 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Thôn Lủng Nàng - Xã Đản Ván |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1241 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Các vị trí còn lại - Xã Đản Ván |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1242 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Thôn Bản Qua 2 - Xã Tân Tiến |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1243 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Các vị trí còn lại - Xã Tân Tiến |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1244 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Thôn 3 Khu Chủ Sán - Xã Túng Sán |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1245 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Các vị trí còn lại - Xã Túng Sán |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1246 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Thôn Ngàm Đăng Vài 2 - Xã Ngàm Đăng Vài |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1247 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Các vị trí còn lại - Xã Ngàm Đăng Vài |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1248 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Thôn Na Nhung - Xã Bản Nhùng |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1249 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Các vị trí còn lại - Xã Bản Nhùng |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1250 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Thôn Hóa Chéo Phìn - Xã Tả Sử Choóng |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1251 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Các vị trí còn lại - Xã Tả Sử Choóng |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1252 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Thôn Hạ A - Xã Sán Sả Hồ |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1253 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Các vị trí còn lại - Xã Sán Sả Hồ |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1254 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Thôn Chàng Chảy - Xã Pờ Ly Ngài |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1255 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Các vị trí còn lại - Xã Pờ Ly Ngài |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1256 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Thôn Cóc Be - Xã Nàng Đôn |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1257 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Các vị trí còn lại - Xã Nàng Đôn |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1258 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Phố Cổ - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà ông Lương Triệu Thuận - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Cảnh
|
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1259 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Nguyễn Trãi - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà hàng Cafe Phố Cổ - Đến Khách sạn Hoa Cương
|
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1260 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 3/2 - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
từ Ngân hàng NN&PTNT huyện - Đến ngã ba rẽ đường Trần Phú (đường vành đai cũ) nhà ông Lưu Văn Mịch
|
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1261 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 3/2 - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
từ ngã ba rẽ đường Trần Phú (đường vành đai cũ) nhà bà Mỷ - Đến cổng trường Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện
|
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1262 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 19/5 - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà Công vụ - Đến ngã ba đường Trần Phú (đường vành đai cũ) nhà ông Nguyễn Tiến Lực (Khần)
|
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1263 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
Đường Sùng Dúng Lù - Đến Quốc lộ 4C trước cổng UBND huyện
|
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1264 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Trần Phú (đường vành đai cũ) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
đoạn từ ngã ba nhà bà Mỷ - Đến nhà ông Hoàng Minh Vụ
|
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1265 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 3/2 - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
từ cổng trường Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện - Đến hết nhà ông Chá (cua đi lên thôn Đoàn Kết)
|
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1266 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 19/5 - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
từ ngã ba đường Trần Phú (đường vành đai cũ) từ nhà ông Nguyễn Tiến Lực (Khần) - Đến hết nhà ông Mai Thế Toàn
|
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1267 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Trần Phú (đường vành đai cũ) - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
từ cổng chợ mới đối diện nhà ông Sơn - Đến nhà bà Bùi Thị Kim (Khu chợ mới)
|
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1268 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
Từ nhà ông Nguyễn Ngọc Hợi - Đến nhà bà Bùi Thị Huệ (khu chợ mới)
|
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1269 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
Từ nhà ông Cao Ngọc Hồi - Đến nhà ông Nguyễn Gia Khanh (khu chợ mới)
|
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1270 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
Từ cổng chợ phụ thị trấn Đồng Văn giáp nhà ông Nhung Huệ theo đường chợ - Đến cổng chợ phụ Đến đường vành đai giáp đất ở nhà ông Lương Triệu Choan (đường Trần Phú khu chợ mới)
|
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1271 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Trần Phú - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà ông Kiếm - Đến nhà ông Nguyễn Văn Ân đường Trần Phú (đường vành đai cũ)
|
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1272 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Trần Phú (đường vành đai cũ) - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
đoạn từ nhà ông Hoàng Minh Vụ - Đến ngã ba nhà ông Nguyễn Tiến Lực (Khần)
|
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1273 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 19/5 - Đường loại III - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà ông Đại (Cúc) - Đến nhà ông Trần Minh Chi (đường đi Mèo Vạc)
|
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1274 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Sùng Dúng Lù - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà bà Hoàng Thị Thơ - Đến hết nhà ông Lục Xuân Quẩy
|
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1275 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Quốc lộ 4C - Đường loại III - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà ông Chá - Đến nhà ông Lùng (Hương) đối diện đường bê tông đi thôn Lùng Lú
|
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1276 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ ngã ba Điểm trường Xì Phài - Đến Điểm trường Má Pắng
|
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1277 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ Điểm trường Má Pắng - Đến ngã ba Thiên Hương
|
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1278 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ cầu Huyện đội - Đến Đồn cao
|
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1279 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Đường khu vực 30 gian
|
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1280 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Đường từ ngã ba Đồn Biên phòng - Đến thôn Xì Phài
|
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1281 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ ngã ba rẽ thôn Thiên Hương đi thôn Hấu Đề - Đến giáp địa phận xã Thài Phìn Tủng
|
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1282 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ ngã ba Trường Xì Phài - Đến hết nhà ông Hạnh thôn Lài Cò
|
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1283 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ nhà ông Hạnh thôn Lài Cò - Đến hết Miếu thờ thôn Má Lủ
|
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1284 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ Miếu thờ Má Lủ - Đến thôn Bản Mồ
|
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1285 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
Từ Khách sạn Trường Anh I - Đến hết Khách sạn Trường Anh II (Giáp suối)
|
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1286 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Đường bê tông từ đầu nguồn nước (Trạm bơm nước tổ 4) - đi thôn Đoàn Kết thị trấn Đồng Văn
|
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1287 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại I - Thị trấn Phố Bảng |
Đường từ ngã ba Hải quan - Đến cổng Đồn Biên phòng
|
1.749.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1288 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại I - Thị trấn Phố Bảng |
Đường từ ngã ba Hải quan - Đến ngã ba đường đi vào thôn Mo Só Tủng; Đường từ ngã ba đi vào thôn Mo Só Tủng Đến ngã ba đường lối đi cửa khẩu Má Púng
|
1.749.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1289 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Thị trấn Phố Bảng |
Đường từ ngã ba Hải quan - Đến ngã ba chợ (cũ)
|
1.749.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1290 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Thị trấn Phố Bảng |
Đường từ ngã ba chợ cũ - Đến ngã ba đường nối đi Cửa khẩu Má Púng
|
1.224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1291 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại III - Thị trấn Phố Bảng |
Đường từ ngã ba đi thôn Mo Só Tủng - Đến trạm Biên phòng cũ
|
796.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1292 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Phố Bảng |
Đường liên thôn từ ngã ba đường ô tô đi đường vào trại giống lên Phố Trồ
|
517.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1293 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Phố Cổ - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà ông Lương Triệu Thuận - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Cảnh
|
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1294 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Nguyễn Trãi - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà hàng Cafe Phố Cổ - Đến Khách sạn Hoa Cương
|
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1295 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 3/2 - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
từ Ngân hàng NN&PTNT huyện - Đến ngã ba rẽ đường Trần Phú (đường vành đai cũ) nhà ông Lưu Văn Mịch
|
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1296 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 3/2 - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
từ ngã ba rẽ đường Trần Phú (đường vành đai cũ) nhà bà Mỷ - Đến cổng trường Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện
|
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1297 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 19/5 - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà Công vụ - Đến ngã ba đường Trần Phú (đường vành đai cũ) nhà ông Nguyễn Tiến Lực (Khần)
|
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1298 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
Đường Sùng Dúng Lù - Đến Quốc lộ 4C trước cổng UBND huyện
|
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1299 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Trần Phú (đường vành đai cũ) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
đoạn từ ngã ba nhà bà Mỷ - Đến nhà ông Hoàng Minh Vụ
|
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1300 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 3/2 - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
từ cổng trường Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện - Đến hết nhà ông Chá (cua đi lên thôn Đoàn Kết)
|
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |