101 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Phố Cổ - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà ông Lương Triệu Thuận - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Cảnh |
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Nguyễn Trãi - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà hàng Cafe Phố Cổ - Đến Khách sạn Hoa Cương |
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 3/2 - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
từ Ngân hàng NN&PTNT huyện - Đến ngã ba rẽ đường Trần Phú (đường vành đai cũ) nhà ông Lưu Văn Mịch |
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 3/2 - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
từ ngã ba rẽ đường Trần Phú (đường vành đai cũ) nhà bà Mỷ - Đến cổng trường Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện |
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 19/5 - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà Công vụ - Đến ngã ba đường Trần Phú (đường vành đai cũ) nhà ông Nguyễn Tiến Lực (Khần) |
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
Đường Sùng Dúng Lù - Đến Quốc lộ 4C trước cổng UBND huyện |
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Trần Phú (đường vành đai cũ) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
đoạn từ ngã ba nhà bà Mỷ - Đến nhà ông Hoàng Minh Vụ |
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 3/2 - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
từ cổng trường Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện - Đến hết nhà ông Chá (cua đi lên thôn Đoàn Kết) |
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 19/5 - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
từ ngã ba đường Trần Phú (đường vành đai cũ) từ nhà ông Nguyễn Tiến Lực (Khần) - Đến hết nhà ông Mai Thế Toàn |
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Trần Phú (đường vành đai cũ) - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
từ cổng chợ mới đối diện nhà ông Sơn - Đến nhà bà Bùi Thị Kim (Khu chợ mới) |
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
Từ nhà ông Nguyễn Ngọc Hợi - Đến nhà bà Bùi Thị Huệ (khu chợ mới) |
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
Từ nhà ông Cao Ngọc Hồi - Đến nhà ông Nguyễn Gia Khanh (khu chợ mới) |
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
Từ cổng chợ phụ thị trấn Đồng Văn giáp nhà ông Nhung Huệ theo đường chợ - Đến cổng chợ phụ Đến đường vành đai giáp đất ở nhà ông Lương Triệu Choan (đường Trần Phú khu chợ mới) |
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Trần Phú - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà ông Kiếm - Đến nhà ông Nguyễn Văn Ân đường Trần Phú (đường vành đai cũ) |
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Trần Phú (đường vành đai cũ) - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
đoạn từ nhà ông Hoàng Minh Vụ - Đến ngã ba nhà ông Nguyễn Tiến Lực (Khần) |
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 19/5 - Đường loại III - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà ông Đại (Cúc) - Đến nhà ông Trần Minh Chi (đường đi Mèo Vạc) |
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Sùng Dúng Lù - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà bà Hoàng Thị Thơ - Đến hết nhà ông Lục Xuân Quẩy |
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Quốc lộ 4C - Đường loại III - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà ông Chá - Đến nhà ông Lùng (Hương) đối diện đường bê tông đi thôn Lùng Lú |
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ ngã ba Điểm trường Xì Phài - Đến Điểm trường Má Pắng |
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ Điểm trường Má Pắng - Đến ngã ba Thiên Hương |
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ cầu Huyện đội - Đến Đồn cao |
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Đường khu vực 30 gian |
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Đường từ ngã ba Đồn Biên phòng - Đến thôn Xì Phài |
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ ngã ba rẽ thôn Thiên Hương đi thôn Hấu Đề - Đến giáp địa phận xã Thài Phìn Tủng |
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ ngã ba Trường Xì Phài - Đến hết nhà ông Hạnh thôn Lài Cò |
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ nhà ông Hạnh thôn Lài Cò - Đến hết Miếu thờ thôn Má Lủ |
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ Miếu thờ Má Lủ - Đến thôn Bản Mồ |
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
Từ Khách sạn Trường Anh I - Đến hết Khách sạn Trường Anh II (Giáp suối) |
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Đường bê tông từ đầu nguồn nước (Trạm bơm nước tổ 4) - đi thôn Đoàn Kết thị trấn Đồng Văn |
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại I - Thị trấn Phố Bảng |
Đường từ ngã ba Hải quan - Đến cổng Đồn Biên phòng |
1.749.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại I - Thị trấn Phố Bảng |
Đường từ ngã ba Hải quan - Đến ngã ba đường đi vào thôn Mo Só Tủng; Đường từ ngã ba đi vào thôn Mo Só Tủng Đến ngã ba đường lối đi cửa khẩu Má Púng |
1.749.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Thị trấn Phố Bảng |
Đường từ ngã ba Hải quan - Đến ngã ba chợ (cũ) |
1.749.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Thị trấn Phố Bảng |
Đường từ ngã ba chợ cũ - Đến ngã ba đường nối đi Cửa khẩu Má Púng |
1.224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại III - Thị trấn Phố Bảng |
Đường từ ngã ba đi thôn Mo Só Tủng - Đến trạm Biên phòng cũ |
796.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Phố Bảng |
Đường liên thôn từ ngã ba đường ô tô đi đường vào trại giống lên Phố Trồ |
517.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Phố Cổ - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà ông Lương Triệu Thuận - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Cảnh |
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
137 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Nguyễn Trãi - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà hàng Cafe Phố Cổ - Đến Khách sạn Hoa Cương |
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
138 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 3/2 - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
từ Ngân hàng NN&PTNT huyện - Đến ngã ba rẽ đường Trần Phú (đường vành đai cũ) nhà ông Lưu Văn Mịch |
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
139 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 3/2 - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
từ ngã ba rẽ đường Trần Phú (đường vành đai cũ) nhà bà Mỷ - Đến cổng trường Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện |
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
140 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 19/5 - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà Công vụ - Đến ngã ba đường Trần Phú (đường vành đai cũ) nhà ông Nguyễn Tiến Lực (Khần) |
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
141 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
Đường Sùng Dúng Lù - Đến Quốc lộ 4C trước cổng UBND huyện |
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
142 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Trần Phú (đường vành đai cũ) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
đoạn từ ngã ba nhà bà Mỷ - Đến nhà ông Hoàng Minh Vụ |
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
143 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 3/2 - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
từ cổng trường Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện - Đến hết nhà ông Chá (cua đi lên thôn Đoàn Kết) |
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
144 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 19/5 - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
từ ngã ba đường Trần Phú (đường vành đai cũ) từ nhà ông Nguyễn Tiến Lực (Khần) - Đến hết nhà ông Mai Thế Toàn |
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
145 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Trần Phú (đường vành đai cũ) - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
từ cổng chợ mới đối diện nhà ông Sơn - Đến nhà bà Bùi Thị Kim (Khu chợ mới) |
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
146 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
Từ nhà ông Nguyễn Ngọc Hợi - Đến nhà bà Bùi Thị Huệ (khu chợ mới) |
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
147 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
Từ nhà ông Cao Ngọc Hồi - Đến nhà ông Nguyễn Gia Khanh (khu chợ mới) |
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
148 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
Từ cổng chợ phụ thị trấn Đồng Văn giáp nhà ông Nhung Huệ theo đường chợ - Đến cổng chợ phụ Đến đường vành đai giáp đất ở nhà ông Lương Triệu Choan (đường Trần Phú khu chợ mới) |
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
149 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Trần Phú - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà ông Kiếm - Đến nhà ông Nguyễn Văn Ân đường Trần Phú (đường vành đai cũ) |
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
150 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Trần Phú (đường vành đai cũ) - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
đoạn từ nhà ông Hoàng Minh Vụ - Đến ngã ba nhà ông Nguyễn Tiến Lực (Khần) |
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
151 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 19/5 - Đường loại III - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà ông Đại (Cúc) - Đến nhà ông Trần Minh Chi (đường đi Mèo Vạc) |
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
152 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Sùng Dúng Lù - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà bà Hoàng Thị Thơ - Đến hết nhà ông Lục Xuân Quẩy |
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
153 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Quốc lộ 4C - Đường loại III - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà ông Chá - Đến nhà ông Lùng (Hương) đối diện đường bê tông đi thôn Lùng Lú |
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
154 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ ngã ba Điểm trường Xì Phài - Đến Điểm trường Má Pắng |
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
155 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ Điểm trường Má Pắng - Đến ngã ba Thiên Hương |
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
156 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ cầu Huyện đội - Đến Đồn cao |
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
157 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Đường khu vực 30 gian |
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
158 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Đường từ ngã ba Đồn Biên phòng - Đến thôn Xì Phài |
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
159 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ ngã ba rẽ thôn Thiên Hương đi thôn Hấu Đề - Đến giáp địa phận xã Thài Phìn Tủng |
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
160 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ ngã ba Trường Xì Phài - Đến hết nhà ông Hạnh thôn Lài Cò |
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
161 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ nhà ông Hạnh thôn Lài Cò - Đến hết Miếu thờ thôn Má Lủ |
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
162 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ Miếu thờ Má Lủ - Đến thôn Bản Mồ |
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
163 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
Từ Khách sạn Trường Anh I - Đến hết Khách sạn Trường Anh II (Giáp suối) |
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
164 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Đường bê tông từ đầu nguồn nước (Trạm bơm nước tổ 4) - đi thôn Đoàn Kết thị trấn Đồng Văn |
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
165 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại I - Thị trấn Phố Bảng |
Đường từ ngã ba Hải quan - Đến cổng Đồn Biên phòng |
1.749.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
166 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại I - Thị trấn Phố Bảng |
Đường từ ngã ba Hải quan - Đến ngã ba đường đi vào thôn Mo Só Tủng; Đường từ ngã ba đi vào thôn Mo Só Tủng Đến ngã ba đường lối đi cửa khẩu Má Púng |
1.749.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
167 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Thị trấn Phố Bảng |
Đường từ ngã ba Hải quan - Đến ngã ba chợ (cũ) |
1.749.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
168 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Thị trấn Phố Bảng |
Đường từ ngã ba chợ cũ - Đến ngã ba đường nối đi Cửa khẩu Má Púng |
1.224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
169 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại III - Thị trấn Phố Bảng |
Đường từ ngã ba đi thôn Mo Só Tủng - Đến trạm Biên phòng cũ |
796.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
170 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Phố Bảng |
Đường liên thôn từ ngã ba đường ô tô đi đường vào trại giống lên Phố Trồ |
517.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
171 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Phố Cổ - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà ông Lương Triệu Thuận - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Cảnh |
2.797.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
172 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Nguyễn Trãi - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà hàng Cafe Phố Cổ - Đến Khách sạn Hoa Cương |
2.797.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
173 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 3/2 - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
từ Ngân hàng NN&PTNT huyện - Đến ngã ba rẽ đường Trần Phú (đường vành đai cũ) nhà ông Lưu Văn Mịch |
2.797.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
174 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 3/2 - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
từ ngã ba rẽ đường Trần Phú (đường vành đai cũ) nhà bà Mỷ - Đến cổng trường Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện |
2.797.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
175 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 19/5 - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà Công vụ - Đến ngã ba đường Trần Phú (đường vành đai cũ) nhà ông Nguyễn Tiến Lực (Khần) |
2.797.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
176 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
Đường Sùng Dúng Lù - Đến Quốc lộ 4C trước cổng UBND huyện |
2.797.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
177 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Trần Phú (đường vành đai cũ) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn |
đoạn từ ngã ba nhà bà Mỷ - Đến nhà ông Hoàng Minh Vụ |
2.797.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
178 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 3/2 - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
từ cổng trường Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện - Đến hết nhà ông Chá (cua đi lên thôn Đoàn Kết) |
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
179 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 19/5 - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
từ ngã ba đường Trần Phú (đường vành đai cũ) từ nhà ông Nguyễn Tiến Lực (Khần) - Đến hết nhà ông Mai Thế Toàn |
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
180 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Trần Phú (đường vành đai cũ) - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
từ cổng chợ mới đối diện nhà ông Sơn - Đến nhà bà Bùi Thị Kim (Khu chợ mới) |
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
181 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
Từ nhà ông Nguyễn Ngọc Hợi - Đến nhà bà Bùi Thị Huệ (khu chợ mới) |
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
182 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
Từ nhà ông Cao Ngọc Hồi - Đến nhà ông Nguyễn Gia Khanh (khu chợ mới) |
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
183 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
Từ cổng chợ phụ thị trấn Đồng Văn giáp nhà ông Nhung Huệ theo đường chợ - Đến cổng chợ phụ Đến đường vành đai giáp đất ở nhà ông Lương Triệu Choan (đường Trần Phú khu chợ mới) |
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
184 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Trần Phú - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà ông Kiếm - Đến nhà ông Nguyễn Văn Ân đường Trần Phú (đường vành đai cũ) |
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
185 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Trần Phú (đường vành đai cũ) - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
đoạn từ nhà ông Hoàng Minh Vụ - Đến ngã ba nhà ông Nguyễn Tiến Lực (Khần) |
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
186 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường 19/5 - Đường loại III - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà ông Đại (Cúc) - Đến nhà ông Trần Minh Chi (đường đi Mèo Vạc) |
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
187 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Sùng Dúng Lù - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà bà Hoàng Thị Thơ - Đến hết nhà ông Lục Xuân Quẩy |
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
188 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường Quốc lộ 4C - Đường loại III - Thị trấn Đồng Văn |
từ nhà ông Chá - Đến nhà ông Lùng (Hương) đối diện đường bê tông đi thôn Lùng Lú |
1.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
189 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ ngã ba Điểm trường Xì Phài - Đến Điểm trường Má Pắng |
655.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
190 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ Điểm trường Má Pắng - Đến ngã ba Thiên Hương |
655.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
191 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ cầu Huyện đội - Đến Đồn cao |
655.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
192 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Đường khu vực 30 gian |
655.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
193 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Đường từ ngã ba Đồn Biên phòng - Đến thôn Xì Phài |
655.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
194 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ ngã ba rẽ thôn Thiên Hương đi thôn Hấu Đề - Đến giáp địa phận xã Thài Phìn Tủng |
655.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
195 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ ngã ba Trường Xì Phài - Đến hết nhà ông Hạnh thôn Lài Cò |
655.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
196 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ nhà ông Hạnh thôn Lài Cò - Đến hết Miếu thờ thôn Má Lủ |
655.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
197 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Từ Miếu thờ Má Lủ - Đến thôn Bản Mồ |
655.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
198 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn |
Từ Khách sạn Trường Anh I - Đến hết Khách sạn Trường Anh II (Giáp suối) |
1.818.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
199 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại IV - Thị trấn Đồng Văn |
Đường bê tông từ đầu nguồn nước (Trạm bơm nước tổ 4) - đi thôn Đoàn Kết thị trấn Đồng Văn |
655.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
200 |
Thị Trấn Đồng Văn |
Đường loại I - Thị trấn Phố Bảng |
Đường từ ngã ba Hải quan - Đến cổng Đồn Biên phòng |
1.049.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |