| 101 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường Lâm Đồng - Đường loại I - Thị trấn Vinh Quang |
Nhà Thu Liên - đến hết nhà nghỉ Hoàng Anh 2 |
2.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường loại I - Thị trấn Vinh Quang |
Từ bưu điện huyện - đến nhà bà Trinh (Ngọc Cúc) |
2.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường Hoàng Quyến - Đường loại I - Thị trấn Vinh Quang |
Nhà bà Đông Quý - đến hết đất nhà bà Sen dược |
2.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường loại I - Thị trấn Vinh Quang |
Nhà Tân Vân - đến hết cổng vào Huyện ủy |
2.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường Lâm Đồng - Đường loại I - Thị trấn Vinh Quang |
Nhà Thu Liên - đến hết nhà nghỉ Hoàng Anh 2 |
2.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 106 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường loại I - Thị trấn Vinh Quang |
Từ bưu điện huyện - đến nhà bà Trinh (Ngọc Cúc) |
2.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 107 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường Hoàng Quyến - Đường loại I - Thị trấn Vinh Quang |
Nhà bà Đông Quý - đến hết đất nhà bà Sen dược |
2.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 108 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường loại I - Thị trấn Vinh Quang |
Nhà Tân Vân - đến hết cổng vào Huyện ủy |
2.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 109 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường Lâm Đồng - Đường loại I - Thị trấn Vinh Quang |
Nhà Thu Liên - đến hết nhà nghỉ Hoàng Anh 2 |
1.524.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 110 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường loại I - Thị trấn Vinh Quang |
Từ bưu điện huyện - đến nhà bà Trinh (Ngọc Cúc) |
1.524.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 111 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường Hoàng Quyến - Đường loại I - Thị trấn Vinh Quang |
Nhà bà Đông Quý - đến hết đất nhà bà Sen dược |
1.524.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 112 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường loại I - Thị trấn Vinh Quang |
Nhà Tân Vân - đến hết cổng vào Huyện ủy |
1.524.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 113 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại III - Xã Thông Nguyên |
Nhà Ông Đượng vòng quanh khu vực chợ - đến đầu cầu treo thôn Bản Giàng vòng tới cổng UBND xã |
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 114 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại III - Xã Thông Nguyên |
Nhà Bà Thuận - đến khe nhà Hương Ón (Qua cây xăng) |
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 115 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại III - Xã Thông Nguyên |
Đầu cầu cứng đi qua bưu điện xã - đến hết đất trường PTCS |
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 116 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Nậm Ty |
Từ nhà ông Siểu - đến hết nhà bà Định Thu |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 117 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Nậm Ty |
Từ ngã ba đường rẽ đi Bản Péo - đến nhà Quang Hạnh |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 118 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Nậm Ty |
Từ tiếp giáp nhà bà Định Thu - đến khe suối giáp UBND xã |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 119 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 3 - Xã Nậm Ty |
Từ khe suối qua UBND xã - đến Trạm truyền hình đến cầu Km 26 |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 120 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 3 - Xã Nậm Ty |
Đường rẽ đi Thông Nguyên đi hết đất nhà văn hóa cộng đồng thôn Tấn Xà Phìn |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 121 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 3 - Xã Nậm Dịch |
Từ khu vực đằng sau chợ Nậm Dịch, đường vào trường tiểu học và trung học, khu vực trạm truyền hình; khu vực nhà thương mại, dịch vụ - đến khu vực nhà ông Thiên |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 122 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Nam Sơn |
Từ đập tràn đến đường rẽ cầu treo (thôn Seo Phìn) khu vực UBND xã - đến đường rẽ đi thôn 5 Nậm Ai |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 123 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Khu vực đằng sau chợ Nam Sơn - Xã Nam Sơn |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 124 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Hồ Thầu |
Từ cầu sắt - đến hết đường giải nhựa |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 125 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Hồ Thầu |
Từ đường bê tông, giáp đường nhựa - đến hết khu vực UBND xã mới |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 126 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Tân Tiến |
Đầu cầu số 3 - đến đầu cầu số 5 đường Bắc Quang - Xín Mần (hai bên đường) |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 127 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Tân Tiến |
Từ đập hồ treo thôn Bản Qua 1 - đến trụ sở UBND xã, đường vào trường THCS, Trạm y tế xã |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 128 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Tân Tiến |
Ngã ba đường đi Túng Sán - đến ngã ba đường rẽ vào thôn Nậm Than |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 129 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Tân Tiến |
Từ cổng Trạm y tế dọc theo đường bê tông - đến khe Lủng Khum thôn Bản Qua 2 |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 130 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Tân Tiến |
Cách cầu số 5 (100 m) - đến đập hồ treo thôn Bản Qua 1 |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 131 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực đằng sau Chợ và Trường tiểu học - Đường loại 2 - Xã Tân Tiến |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 132 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Tân Tiến |
Ngã ba đường rẽ đi thôn Nậm Than (cách 50 m) dọc theo trục đường Quốc lộ 4Đ - đến hết đất xã Túng Sán |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 133 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực cầu cứng - Đường loại 1 - Xã Tụ Nhân |
tính từ khe nước đất hộ ông Lìu Văn Sài - đến hết nhà ông Cháng Văn Chính) |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 134 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Tụ Nhân |
Từ nhà cung giao thông - đến Trạm truyền hình xã |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 135 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Giáp Trường cấp 3 mới đến đường rẽ xuống bãi rác, hết đất nhà ông Thương - Đường loại 2 - Xã Tụ Nhân |
Giáp Trường cấp 3 mới - đến đường rẽ xuống bãi rác, hết đất nhà ông Thương |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 136 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Từ ngã ba đường bê tông đi xã Bản Luốc - Đường loại 2 - Xã Tụ Nhân |
từ giáp đất hộ ông Lò Văn Củi) dọc theo đường bê tông đi cầu treo Km 7 - đến hết đất xã Tụ Nhân |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 137 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực chợ Mỏ Phìn - Đường loại 1 - Xã Chiến Phố |
tính từ Hạt giao thông - đến Cầu suối đỏ) |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 138 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Chiến Phố |
Từ nhà Mai Văn Nhà - đến hết nhà Tám Nụ |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 139 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực trung tâm xã khu vực chợ mốc 227 - Đường loại 2 - Xã Thàng Tín |
từ nhà làm việc Đoàn Kinh tế 313 (Đội sản xuất số 5) - đến trụ sở Trạm y tế xã); khu vực chợ mốc 227 (tính từ nhà Thèn Minh Tâm qua chợ và trạm Kiểm sát biên phòng đến nhà ông Hoàng Chỉn Minh). |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 140 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực chợ mốc 227 - Đường loại 2 - Xã Thàng Tín |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 141 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực trung tâm xã - Đường loại 2 - Xã Pố Lồ |
từ hộ ông Lù Văn Thành theo đường bê tông - đến UBND xã Pố Lồ). |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 142 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Pố Lồ |
Từ giáp đất TT Vinh Quang theo trục đường giãn dân - đến ngã ba Vinh Quang - Pố Lồ- Đản Ván (cách ngã ba 100m) |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 143 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực trung tâm chợ ngã ba đường Pố Lồ - Thàng Tín - Thèn Chu Phìn (cách ngã ba 100m) - Đường loại 2 - Xã Pố Lồ |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 144 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực trung tâm xã - Đường loại 2 - Xã Bản Péo |
từ nhà ông Dương Văn Nhà - đến nhà ông Giàng Seo Tảnh |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 145 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực Trung tâm xã - Đường loại 2 - Xã Nàng Đôn |
từ nhà ông Xin Văn Thành theo đường bê tông - đến UBND xã và đến hết Xưởng rượu thóc Nàng Đôn) (thôn Cóc Be) |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 146 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Ngàm Đăng Vài |
Từ cầu số 5 theo tỉnh lộ 177 (Bắc Quang - Xín Mần) - đến cầu cứng km 7 tỉnh lộ 177 |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 147 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực Trung tâm xã ; - Đường loại 2 - Xã Ngàm Đăng Vài |
từ trường Tiểu học Ngàm Đăng Vài - đến nhà ông Vương Văn Inh); khu vực cầu số 5 (cách cầu 50m) dọc theo đường bê tông đến cầu cứng Pắc Và |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 148 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực cầu số 5 - Đường loại 2 - Xã Ngàm Đăng Vài |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 149 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực Trung tâm xã - Đường loại 1 - Xã Bản Luốc |
từ nhà ông Phàn Văn Chảm - đến nhà ông Đặng Văn Rai) |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 150 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Bản Luốc |
Từ giáp đất xã Tụ Nhân dọc theo đường bê tông - đến cầu treo Km 7 |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 151 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực Trung tâm xã - Đường loại 1 - Xã Nậm Khòa |
từ cầu Tràn, ngã ba suối Nậm Khòa - đến trụ sở UBND xã + 150m) |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 152 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Nậm Khòa |
Từ giáp cầu Tràn (ngã ba suối Nậm Khòa) dọc theo trục đường bê tông - đến hết đất xã Nam Sơn |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 153 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu trung tâm của các xã - Đường loại 2 - Các xã còn lại |
Khu trung tâm của các xã |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 154 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại III - Xã Thông Nguyên |
Nhà Ông Đượng vòng quanh khu vực chợ - đến đầu cầu treo thôn Bản Giàng vòng tới cổng UBND xã |
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 155 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại III - Xã Thông Nguyên |
Nhà Bà Thuận - đến khe nhà Hương Ón (Qua cây xăng) |
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 156 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại III - Xã Thông Nguyên |
Đầu cầu cứng đi qua bưu điện xã - đến hết đất trường PTCS |
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 157 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Nậm Ty |
Từ nhà ông Siểu - đến hết nhà bà Định Thu |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 158 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Nậm Ty |
Từ ngã ba đường rẽ đi Bản Péo - đến nhà Quang Hạnh |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 159 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Nậm Ty |
Từ tiếp giáp nhà bà Định Thu - đến khe suối giáp UBND xã |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 160 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 3 - Xã Nậm Ty |
Từ khe suối qua UBND xã - đến Trạm truyền hình đến cầu Km 26 |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 161 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 3 - Xã Nậm Ty |
Đường rẽ đi Thông Nguyên đi hết đất nhà văn hóa cộng đồng thôn Tấn Xà Phìn |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 162 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 3 - Xã Nậm Dịch |
Từ khu vực đằng sau chợ Nậm Dịch, đường vào trường tiểu học và trung học, khu vực trạm truyền hình; khu vực nhà thương mại, dịch vụ - đến khu vực nhà ông Thiên |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 163 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Nam Sơn |
Từ đập tràn đến đường rẽ cầu treo (thôn Seo Phìn) khu vực UBND xã - đến đường rẽ đi thôn 5 Nậm Ai |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 164 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Khu vực đằng sau chợ Nam Sơn - Xã Nam Sơn |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 165 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Hồ Thầu |
Từ cầu sắt - đến hết đường giải nhựa |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 166 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Hồ Thầu |
Từ đường bê tông, giáp đường nhựa - đến hết khu vực UBND xã mới |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 167 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Tân Tiến |
Đầu cầu số 3 - đến đầu cầu số 5 đường Bắc Quang - Xín Mần (hai bên đường) |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 168 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Tân Tiến |
Từ đập hồ treo thôn Bản Qua 1 - đến trụ sở UBND xã, đường vào trường THCS, Trạm y tế xã |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 169 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Tân Tiến |
Ngã ba đường đi Túng Sán - đến ngã ba đường rẽ vào thôn Nậm Than |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 170 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Tân Tiến |
Từ cổng Trạm y tế dọc theo đường bê tông - đến khe Lủng Khum thôn Bản Qua 2 |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 171 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Tân Tiến |
Cách cầu số 5 (100 m) - đến đập hồ treo thôn Bản Qua 1 |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 172 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực đằng sau Chợ và Trường tiểu học - Đường loại 2 - Xã Tân Tiến |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 173 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Tân Tiến |
Ngã ba đường rẽ đi thôn Nậm Than (cách 50 m) dọc theo trục đường Quốc lộ 4Đ - đến hết đất xã Túng Sán |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 174 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực cầu cứng - Đường loại 1 - Xã Tụ Nhân |
tính từ khe nước đất hộ ông Lìu Văn Sài - đến hết nhà ông Cháng Văn Chính) |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 175 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Tụ Nhân |
Từ nhà cung giao thông - đến Trạm truyền hình xã |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 176 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Giáp Trường cấp 3 mới đến đường rẽ xuống bãi rác, hết đất nhà ông Thương - Đường loại 2 - Xã Tụ Nhân |
Giáp Trường cấp 3 mới - đến đường rẽ xuống bãi rác, hết đất nhà ông Thương |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 177 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Từ ngã ba đường bê tông đi xã Bản Luốc - Đường loại 2 - Xã Tụ Nhân |
từ giáp đất hộ ông Lò Văn Củi) dọc theo đường bê tông đi cầu treo Km 7 - đến hết đất xã Tụ Nhân |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 178 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực chợ Mỏ Phìn - Đường loại 1 - Xã Chiến Phố |
tính từ Hạt giao thông - đến Cầu suối đỏ) |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 179 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Chiến Phố |
Từ nhà Mai Văn Nhà - đến hết nhà Tám Nụ |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 180 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực trung tâm xã khu vực chợ mốc 227 - Đường loại 2 - Xã Thàng Tín |
từ nhà làm việc Đoàn Kinh tế 313 (Đội sản xuất số 5) - đến trụ sở Trạm y tế xã); khu vực chợ mốc 227 (tính từ nhà Thèn Minh Tâm qua chợ và trạm Kiểm sát biên phòng đến nhà ông Hoàng Chỉn Minh). |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 181 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực chợ mốc 227 - Đường loại 2 - Xã Thàng Tín |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 182 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực trung tâm xã - Đường loại 2 - Xã Pố Lồ |
từ hộ ông Lù Văn Thành theo đường bê tông - đến UBND xã Pố Lồ). |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 183 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Pố Lồ |
Từ giáp đất TT Vinh Quang theo trục đường giãn dân - đến ngã ba Vinh Quang - Pố Lồ- Đản Ván (cách ngã ba 100m) |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 184 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực trung tâm chợ ngã ba đường Pố Lồ - Thàng Tín - Thèn Chu Phìn (cách ngã ba 100m) - Đường loại 2 - Xã Pố Lồ |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 185 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực trung tâm xã - Đường loại 2 - Xã Bản Péo |
từ nhà ông Dương Văn Nhà - đến nhà ông Giàng Seo Tảnh |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 186 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực Trung tâm xã - Đường loại 2 - Xã Nàng Đôn |
từ nhà ông Xin Văn Thành theo đường bê tông - đến UBND xã và đến hết Xưởng rượu thóc Nàng Đôn) (thôn Cóc Be) |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 187 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Ngàm Đăng Vài |
Từ cầu số 5 theo tỉnh lộ 177 (Bắc Quang - Xín Mần) - đến cầu cứng km 7 tỉnh lộ 177 |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 188 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực Trung tâm xã ; - Đường loại 2 - Xã Ngàm Đăng Vài |
từ trường Tiểu học Ngàm Đăng Vài - đến nhà ông Vương Văn Inh); khu vực cầu số 5 (cách cầu 50m) dọc theo đường bê tông đến cầu cứng Pắc Và |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 189 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực cầu số 5 - Đường loại 2 - Xã Ngàm Đăng Vài |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 190 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực Trung tâm xã - Đường loại 1 - Xã Bản Luốc |
từ nhà ông Phàn Văn Chảm - đến nhà ông Đặng Văn Rai) |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 191 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Bản Luốc |
Từ giáp đất xã Tụ Nhân dọc theo đường bê tông - đến cầu treo Km 7 |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 192 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu vực Trung tâm xã - Đường loại 1 - Xã Nậm Khòa |
từ cầu Tràn, ngã ba suối Nậm Khòa - đến trụ sở UBND xã + 150m) |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 193 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Nậm Khòa |
Từ giáp cầu Tràn (ngã ba suối Nậm Khòa) dọc theo trục đường bê tông - đến hết đất xã Nam Sơn |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 194 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Khu trung tâm của các xã - Đường loại 2 - Các xã còn lại |
Khu trung tâm của các xã |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 195 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại III - Xã Thông Nguyên |
Nhà Ông Đượng vòng quanh khu vực chợ - đến đầu cầu treo thôn Bản Giàng vòng tới cổng UBND xã |
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 196 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại III - Xã Thông Nguyên |
Nhà Bà Thuận - đến khe nhà Hương Ón (Qua cây xăng) |
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 197 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại III - Xã Thông Nguyên |
Đầu cầu cứng đi qua bưu điện xã - đến hết đất trường PTCS |
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 198 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Nậm Ty |
Từ nhà ông Siểu - đến hết nhà bà Định Thu |
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 199 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 1 - Xã Nậm Ty |
Từ ngã ba đường rẽ đi Bản Péo - đến nhà Quang Hạnh |
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 200 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Đường loại 2 - Xã Nậm Ty |
Từ tiếp giáp nhà bà Định Thu - đến khe suối giáp UBND xã |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |