Bảng giá đất Gia Lai

Giá đất cao nhất tại Gia Lai là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Gia Lai là: 2.000
Giá đất trung bình tại Gia Lai là: 934.928
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2601 Thành phố Pleiku Hẻm 547 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành 510.000 - - - - Đất ở đô thị
2602 Thành phố Pleiku Hẻm 547 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2603 Thành phố Pleiku Hẻm 555 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
2604 Thành phố Pleiku Hẻm 555 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành 660.000 530.000 460.000 - - Đất ở đô thị
2605 Thành phố Pleiku Hẻm 555 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành 550.000 - - - - Đất ở đô thị
2606 Thành phố Pleiku Hẻm 555 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành 510.000 - - - - Đất ở đô thị
2607 Thành phố Pleiku Hẻm 555 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2608 Thành phố Pleiku Hẻm 609 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
2609 Thành phố Pleiku Hẻm 609 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành 660.000 530.000 460.000 - - Đất ở đô thị
2610 Thành phố Pleiku Hẻm 609 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành 550.000 - - - - Đất ở đô thị
2611 Thành phố Pleiku Hẻm 609 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành 510.000 - - - - Đất ở đô thị
2612 Thành phố Pleiku Hẻm 609 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2613 Thành phố Pleiku Đường hẻm 729 Phạm Văn Đồng (cạnh Khu QH tổ 02, Phạm Văn Đồng (cạnh khu tập thể YaLy) (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2614 Thành phố Pleiku Đường hẻm 729 Phạm Văn Đồng (cạnh Khu QH tổ 02, Phạm Văn Đồng (cạnh khu tập thể YaLy) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2615 Thành phố Pleiku Đường hẻm 729 Phạm Văn Đồng (cạnh Khu QH tổ 02, Phạm Văn Đồng (cạnh khu tập thể YaLy) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2616 Thành phố Pleiku Đường hẻm 729 Phạm Văn Đồng (cạnh Khu QH tổ 02, Phạm Văn Đồng (cạnh khu tập thể YaLy) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2617 Thành phố Pleiku Đường hẻm 729 Phạm Văn Đồng (cạnh Khu QH tổ 02, Phạm Văn Đồng (cạnh khu tập thể YaLy) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2618 Thành phố Pleiku Hẻm 02 Trường Chinh (Mặt tiền tuyến đường) Trường Chinh - Mét thứ 235 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
2619 Thành phố Pleiku Hẻm 02 Trường Chinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trường Chinh - Mét thứ 235 1.100.000 680.000 520.000 - - Đất ở đô thị
2620 Thành phố Pleiku Hẻm 02 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trường Chinh - Mét thứ 235 760.000 - - - - Đất ở đô thị
2621 Thành phố Pleiku Hẻm 02 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trường Chinh - Mét thứ 235 580.000 - - - - Đất ở đô thị
2622 Thành phố Pleiku Hẻm 02 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trường Chinh - Mét thứ 235 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2623 Thành phố Pleiku Hẻm 02 Trường Chinh (Mặt tiền tuyến đường) Mét thứ 235 - Ngô Gia Khảm 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
2624 Thành phố Pleiku Hẻm 02 Trường Chinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Mét thứ 235 - Ngô Gia Khảm 660.000 530.000 460.000 - - Đất ở đô thị
2625 Thành phố Pleiku Hẻm 02 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Mét thứ 235 - Ngô Gia Khảm 550.000 - - - - Đất ở đô thị
2626 Thành phố Pleiku Hẻm 02 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Mét thứ 235 - Ngô Gia Khảm 551.000 - - - - Đất ở đô thị
2627 Thành phố Pleiku Hẻm 02 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Mét thứ 235 - Ngô Gia Khảm 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2628 Thành phố Pleiku Hẻm 90 Trường Chinh (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
2629 Thành phố Pleiku Hẻm 90 Trường Chinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 1.100.000 680.000 520.000 - - Đất ở đô thị
2630 Thành phố Pleiku Hẻm 90 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 760.000 - - - - Đất ở đô thị
2631 Thành phố Pleiku Hẻm 90 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 580.000 - - - - Đất ở đô thị
2632 Thành phố Pleiku Hẻm 90 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2633 Thành phố Pleiku Hẻm 162 Trường Chinh (Mặt tiền tuyến đường) Trường Chinh - Ngô Gia Khảm 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
2634 Thành phố Pleiku Hẻm 162 Trường Chinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trường Chinh - Ngô Gia Khảm 660.000 530.000 460.000 - - Đất ở đô thị
2635 Thành phố Pleiku Hẻm 162 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trường Chinh - Ngô Gia Khảm 550.000 - - - - Đất ở đô thị
2636 Thành phố Pleiku Hẻm 162 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trường Chinh - Ngô Gia Khảm 510.000 - - - - Đất ở đô thị
2637 Thành phố Pleiku Hẻm 162 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trường Chinh - Ngô Gia Khảm 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2638 Thành phố Pleiku Hẻm 308 Trường Chinh (Mặt tiền tuyến đường) Trường Chinh - Cuối đường 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
2639 Thành phố Pleiku Hẻm 308 Trường Chinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trường Chinh - Cuối đường 660.000 530.000 460.000 - - Đất ở đô thị
2640 Thành phố Pleiku Hẻm 308 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trường Chinh - Cuối đường 550.000 - - - - Đất ở đô thị
2641 Thành phố Pleiku Hẻm 308 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trường Chinh - Cuối đường 510.000 - - - - Đất ở đô thị
2642 Thành phố Pleiku Hẻm 308 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trường Chinh - Cuối đường 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2643 Thành phố Pleiku Hẻm 338 Trường Chinh (Mặt tiền tuyến đường) Trường Chinh - Cuối đường 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
2644 Thành phố Pleiku Hẻm 338 Trường Chinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trường Chinh - Cuối đường 660.000 530.000 460.000 - - Đất ở đô thị
2645 Thành phố Pleiku Hẻm 338 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trường Chinh - Cuối đường 550.000 - - - - Đất ở đô thị
2646 Thành phố Pleiku Hẻm 338 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trường Chinh - Cuối đường 510.000 - - - - Đất ở đô thị
2647 Thành phố Pleiku Hẻm 338 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trường Chinh - Cuối đường 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2648 Thành phố Pleiku Hẻm 376 Trường Chinh (Mặt tiền tuyến đường) Trường Chinh - Cuối đường 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
2649 Thành phố Pleiku Hẻm 376 Trường Chinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trường Chinh - Cuối đường 660.000 530.000 460.000 - - Đất ở đô thị
2650 Thành phố Pleiku Hẻm 376 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trường Chinh - Cuối đường 550.000 - - - - Đất ở đô thị
2651 Thành phố Pleiku Hẻm 376 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trường Chinh - Cuối đường 510.000 - - - - Đất ở đô thị
2652 Thành phố Pleiku Hẻm 376 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trường Chinh - Cuối đường 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2653 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Mặt tiền tuyến đường) Phù Đổng - Huyền Trân Công Chúa nhánh B 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2654 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phù Đổng - Huyền Trân Công Chúa nhánh B 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2655 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phù Đổng - Huyền Trân Công Chúa nhánh B 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2656 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phù Đổng - Huyền Trân Công Chúa nhánh B 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2657 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phù Đổng - Huyền Trân Công Chúa nhánh B 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2658 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Mặt tiền tuyến đường) Phù Đổng - Lê Văn Tám 3.200.000 - - - - Đất ở đô thị
2659 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phù Đổng - Lê Văn Tám 1.100.000 680.000 520.000 - - Đất ở đô thị
2660 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phù Đổng - Lê Văn Tám 760.000 - - - - Đất ở đô thị
2661 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phù Đổng - Lê Văn Tám 580.000 - - - - Đất ở đô thị
2662 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phù Đổng - Lê Văn Tám 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2663 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Mặt tiền tuyến đường) Lê Văn Tám - Huyền Trân Công Chúa nhánh B 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2664 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Văn Tám - Huyền Trân Công Chúa nhánh B 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2665 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Văn Tám - Huyền Trân Công Chúa nhánh B 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2666 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Văn Tám - Huyền Trân Công Chúa nhánh B 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2667 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Văn Tám - Huyền Trân Công Chúa nhánh B 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2668 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Mặt tiền tuyến đường) Phù Đổng - Hẻm 46 Phù Đổng 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2669 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phù Đổng - Hẻm 46 Phù Đổng 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2670 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phù Đổng - Hẻm 46 Phù Đổng 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2671 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phù Đổng - Hẻm 46 Phù Đổng 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2672 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phù Đổng - Hẻm 46 Phù Đổng 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2673 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Mặt tiền tuyến đường) Hẻm 94 Phù Đổng - Đường QH 4 TKL 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2674 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hẻm 94 Phù Đổng - Đường QH 4 TKL 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2675 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hẻm 94 Phù Đổng - Đường QH 4 TKL 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2676 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hẻm 94 Phù Đổng - Đường QH 4 TKL 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2677 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hẻm 94 Phù Đổng - Đường QH 4 TKL 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2678 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Mặt tiền tuyến đường) Phù Đổng - Lê Văn Tám 3.200.000 - - - - Đất ở đô thị
2679 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phù Đổng - Lê Văn Tám 1.100.000 680.000 520.000 - - Đất ở đô thị
2680 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phù Đổng - Lê Văn Tám 760.000 - - - - Đất ở đô thị
2681 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phù Đổng - Lê Văn Tám 580.000 - - - - Đất ở đô thị
2682 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phù Đổng - Lê Văn Tám 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2683 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Mặt tiền tuyến đường) Lê Văn Tám - Kim Lân 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
2684 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Văn Tám - Kim Lân 660.000 530.000 460.000 - - Đất ở đô thị
2685 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Văn Tám - Kim Lân 550.000 - - - - Đất ở đô thị
2686 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Văn Tám - Kim Lân 510.000 - - - - Đất ở đô thị
2687 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Văn Tám - Kim Lân 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2688 Thành phố Pleiku Trần Xuân Soạn (Mặt tiền tuyến đường) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên (1.300m) 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2689 Thành phố Pleiku Trần Xuân Soạn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên (1.300m) 920.000 590.000 500.000 - - Đất ở đô thị
2690 Thành phố Pleiku Trần Xuân Soạn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên (1.300m) 670.000 - - - - Đất ở đô thị
2691 Thành phố Pleiku Trần Xuân Soạn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên (1.300m) 530.000 - - - - Đất ở đô thị
2692 Thành phố Pleiku Trần Xuân Soạn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên (1.300m) 450.000 - - - - Đất ở đô thị
2693 Thành phố Pleiku Trần Xuân Soạn (Mặt tiền tuyến đường) Ngã tư đầu tiên (1.300m) - Cuối đường 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
2694 Thành phố Pleiku Trần Xuân Soạn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Ngã tư đầu tiên (1.300m) - Cuối đường 660.000 530.000 460.000 - - Đất ở đô thị
2695 Thành phố Pleiku Trần Xuân Soạn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Ngã tư đầu tiên (1.300m) - Cuối đường 550.000 - - - - Đất ở đô thị
2696 Thành phố Pleiku Trần Xuân Soạn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Ngã tư đầu tiên (1.300m) - Cuối đường 510.000 - - - - Đất ở đô thị
2697 Thành phố Pleiku Trần Xuân Soạn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ngã tư đầu tiên (1.300m) - Cuối đường 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2698 Thành phố Pleiku Đường QH 41m (thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) (Mặt tiền tuyến đường) Lê Thánh Tôn - Trần Nhật Duật 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2699 Thành phố Pleiku Đường QH 41m (thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Thánh Tôn - Trần Nhật Duật 920.000 590.000 500.000 - - Đất ở đô thị
2700 Thành phố Pleiku Đường QH 41m (thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Thánh Tôn - Trần Nhật Duật 670.000 - - - - Đất ở đô thị

Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Hẻm 547 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2)

Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho hẻm 547 Phạm Văn Đồng (từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán và đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 510.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 510.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm trong hẻm 547 Phạm Văn Đồng, từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển và sinh hoạt của cư dân.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại hẻm 547 Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Hẻm 547 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3)

Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho hẻm 547 Phạm Văn Đồng (từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán và đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 440.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 440.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm trong hẻm 547 Phạm Văn Đồng, từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển và sinh hoạt của cư dân.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại hẻm 547 Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Hẻm 555 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường)

Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho hẻm 555 Phạm Văn Đồng (mặt tiền tuyến đường), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin cụ thể về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán và đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 2.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 2.200.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm trên mặt tiền tuyến đường Phạm Văn Đồng, có giá trị cao nhờ vào vị trí đắc địa, gần các tiện ích và dịch vụ thiết yếu. Điều này tạo ra nhiều cơ hội cho việc kinh doanh và phát triển bất động sản.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại hẻm 555 Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Hẻm 555 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m)

Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho hẻm 555 Phạm Văn Đồng (từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến dưới 150m), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán và đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 660.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 660.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần mặt tiền, thuận lợi cho việc sinh sống và kinh doanh. Giá trị đất tại đây được đánh giá cao nhờ vào vị trí gần gũi với các tiện ích và dịch vụ.

Vị trí 2: 530.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá 530.000 VNĐ/m². Mặc dù cách mặt tiền một đoạn ngắn, khu vực này vẫn giữ được lợi thế về khả năng tiếp cận và tiềm năng phát triển, phù hợp cho việc đầu tư và xây dựng.

Vị trí 3: 460.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có mức giá 460.000 VNĐ/m². Đây là khu vực nằm sâu hơn trong hẻm, tuy nhiên vẫn có giá trị sử dụng cao, thích hợp cho các dự án phát triển nhà ở hoặc kinh doanh nhỏ.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại hẻm 555 Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Hẻm 555 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1)

Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho hẻm 555 Phạm Văn Đồng (từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán và đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 550.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 550.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm ở đoạn cuối hẻm, có nhiều tiềm năng phát triển, thuận lợi cho việc sinh sống và kinh doanh. Giá trị đất tại đây được đánh giá cao nhờ vào vị trí gần các tiện ích và dịch vụ thiết yếu.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại hẻm 555 Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.