| 101 |
Thành phố Pleiku |
17 Tháng 3 (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến |
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Thành phố Pleiku |
17 Tháng 3 (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến |
1.400.000
|
780.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Thành phố Pleiku |
17 Tháng 3 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến |
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Thành phố Pleiku |
17 Tháng 3 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Thành phố Pleiku |
17 Tháng 3 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Thành phố Pleiku |
A Sanh (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Thành phố Pleiku |
A Sanh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên |
540.000
|
480.000
|
445.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Thành phố Pleiku |
A Sanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Thành phố Pleiku |
A Sanh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Thành phố Pleiku |
A Sanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên |
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Thành phố Pleiku |
A Sanh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Thành phố Pleiku |
A Sanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên |
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Thành phố Pleiku |
A Sanh (Mặt tiền tuyến đường) |
Ngã tư đầu tiên - Cuối đường |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Thành phố Pleiku |
A Sanh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Ngã tư đầu tiên - Cuối đường |
480.000
|
450.000
|
429.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Thành phố Pleiku |
A Sanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Ngã tư đầu tiên - Cuối đường |
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Thành phố Pleiku |
A Sanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Ngã tư đầu tiên - Cuối đường |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Thành phố Pleiku |
A Sanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Ngã tư đầu tiên - Cuối đường |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Thành phố Pleiku |
Ama Quang (Mặt tiền tuyến đường) |
Cách Mạng Tháng Tám - Đường ngang thứ 2 (dài 250m) |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Thành phố Pleiku |
Ama Quang (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Cách Mạng Tháng Tám - Đường ngang thứ 2 (dài 250m) |
1.700.000
|
1.100.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Thành phố Pleiku |
Ama Quang (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Cách Mạng Tháng Tám - Đường ngang thứ 2 (dài 250m) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Thành phố Pleiku |
Ama Quang (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Cách Mạng Tháng Tám - Đường ngang thứ 2 (dài 250m) |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Thành phố Pleiku |
Ama Quang (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Cách Mạng Tháng Tám - Đường ngang thứ 2 (dài 250m) |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Thành phố Pleiku |
Ama Quang (Mặt tiền tuyến đường) |
Đường ngang thứ 2 (dài 250m) - Cuối đường |
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Thành phố Pleiku |
Ama Quang (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Đường ngang thứ 2 (dài 250m) - Cuối đường |
1.400.000
|
780.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Thành phố Pleiku |
Ama Quang (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Đường ngang thứ 2 (dài 250m) - Cuối đường |
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Thành phố Pleiku |
Ama Quang (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Đường ngang thứ 2 (dài 250m) - Cuối đường |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Thành phố Pleiku |
Ama Quang (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Đường ngang thứ 2 (dài 250m) - Cuối đường |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Thành phố Pleiku |
An Dương Vương (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Duẩn - Hết số nhà 38, 37 |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Thành phố Pleiku |
An Dương Vương (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Duẩn - Hết số nhà 38, 37 |
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Thành phố Pleiku |
An Dương Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Duẩn - Hết số nhà 38, 37 |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Thành phố Pleiku |
An Dương Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Duẩn - Hết số nhà 38, 37 |
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Thành phố Pleiku |
An Dương Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Duẩn - Hết số nhà 38, 37 |
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Thành phố Pleiku |
An Dương Vương (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết số nhà 38, 37 - Lạc Long Quân |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Thành phố Pleiku |
An Dương Vương (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết số nhà 38, 37 - Lạc Long Quân |
520.000
|
480.000
|
445.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Thành phố Pleiku |
An Dương Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết số nhà 38, 37 - Lạc Long Quân |
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Thành phố Pleiku |
An Dương Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết số nhà 38, 37 - Lạc Long Quân |
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Thành phố Pleiku |
An Dương Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết số nhà 38, 37 - Lạc Long Quân |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Thành phố Pleiku |
Anh Hùng Đôn (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Thành phố Pleiku |
Anh Hùng Đôn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến |
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Thành phố Pleiku |
Anh Hùng Đôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Thành phố Pleiku |
Anh Hùng Đôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến |
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Thành phố Pleiku |
Anh Hùng Đôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến |
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Thành phố Pleiku |
Anh Hùng Núp (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến |
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Thành phố Pleiku |
Âu Cơ (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Duẩn - Hết RG nhà số 92, 99 |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Thành phố Pleiku |
Âu Cơ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Duẩn - Hết RG nhà số 92, 99 |
660.000
|
530.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Thành phố Pleiku |
Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Duẩn - Hết RG nhà số 92, 99 |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Thành phố Pleiku |
Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Duẩn - Hết RG nhà số 92, 99 |
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Thành phố Pleiku |
Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Duẩn - Hết RG nhà số 92, 99 |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Thành phố Pleiku |
Âu Cơ (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết RG nhà số 92, 99 - Hết khu nhà công vụ Quân Đoàn 3 |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Thành phố Pleiku |
Âu Cơ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết RG nhà số 92, 99 - Hết khu nhà công vụ Quân Đoàn 3 |
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Thành phố Pleiku |
Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết RG nhà số 92, 99 - Hết khu nhà công vụ Quân Đoàn 3 |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Thành phố Pleiku |
Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết RG nhà số 92, 99 - Hết khu nhà công vụ Quân Đoàn 3 |
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Thành phố Pleiku |
Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết RG nhà số 92, 99 - Hết khu nhà công vụ Quân Đoàn 3 |
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Thành phố Pleiku |
Âu Dương Lân (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Thị Hồng Gấm - Tôn Thất Thuyết |
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Thành phố Pleiku |
Âu Dương Lân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Thị Hồng Gấm - Tôn Thất Thuyết |
1.400.000
|
780.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Thành phố Pleiku |
Âu Dương Lân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Thị Hồng Gấm - Tôn Thất Thuyết |
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Thành phố Pleiku |
Âu Dương Lân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Thị Hồng Gấm - Tôn Thất Thuyết |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Thành phố Pleiku |
Âu Dương Lân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Thị Hồng Gấm - Tôn Thất Thuyết |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Thành phố Pleiku |
Âu Dương Lân (Mặt tiền tuyến đường) |
Phạm Văn Đồng - Hết ranh giới khu liên hợp thể thao |
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Thành phố Pleiku |
Âu Dương Lân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phạm Văn Đồng - Hết ranh giới khu liên hợp thể thao |
2.300.000
|
1.500.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Thành phố Pleiku |
Âu Dương Lân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phạm Văn Đồng - Hết ranh giới khu liên hợp thể thao |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Thành phố Pleiku |
Âu Dương Lân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Phạm Văn Đồng - Hết ranh giới khu liên hợp thể thao |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 163 |
Thành phố Pleiku |
Âu Dương Lân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Phạm Văn Đồng - Hết ranh giới khu liên hợp thể thao |
620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 164 |
Thành phố Pleiku |
Âu Dương Lân (Mặt tiền tuyến đường) |
Từ hết khu liên hợp thể thao - Lê Thị Hồng Gấm |
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 165 |
Thành phố Pleiku |
Âu Dương Lân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Từ hết khu liên hợp thể thao - Lê Thị Hồng Gấm |
1.400.000
|
780.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 166 |
Thành phố Pleiku |
Âu Dương Lân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Từ hết khu liên hợp thể thao - Lê Thị Hồng Gấm |
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 167 |
Thành phố Pleiku |
Âu Dương Lân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Từ hết khu liên hợp thể thao - Lê Thị Hồng Gấm |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 168 |
Thành phố Pleiku |
Âu Dương Lân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Từ hết khu liên hợp thể thao - Lê Thị Hồng Gấm |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 169 |
Thành phố Pleiku |
Bà Huyện Thanh Quan (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Duẩn - Đầu ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 170 |
Thành phố Pleiku |
Bà Huyện Thanh Quan (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Duẩn - Đầu ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) |
920.000
|
590.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 171 |
Thành phố Pleiku |
Bà Huyện Thanh Quan (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Duẩn - Đầu ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) |
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 172 |
Thành phố Pleiku |
Bà Huyện Thanh Quan (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Duẩn - Đầu ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) |
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 173 |
Thành phố Pleiku |
Bà Huyện Thanh Quan (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Duẩn - Đầu ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 174 |
Thành phố Pleiku |
Bà Huyện Thanh Quan (Mặt tiền tuyến đường) |
Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) - Đặng Trần Côn |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 175 |
Thành phố Pleiku |
Bà Huyện Thanh Quan (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) - Đặng Trần Côn |
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 176 |
Thành phố Pleiku |
Bà Huyện Thanh Quan (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) - Đặng Trần Côn |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 177 |
Thành phố Pleiku |
Bà Huyện Thanh Quan (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) - Đặng Trần Côn |
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 178 |
Thành phố Pleiku |
Bà Huyện Thanh Quan (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) - Đặng Trần Côn |
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 179 |
Thành phố Pleiku |
Bà Triệu (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 180 |
Thành phố Pleiku |
Bà Triệu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến |
2.100.000
|
1.300.000
|
760.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 181 |
Thành phố Pleiku |
Bà Triệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 182 |
Thành phố Pleiku |
Bà Triệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 183 |
Thành phố Pleiku |
Bà Triệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 184 |
Thành phố Pleiku |
Bạch Đằng (Mặt tiền tuyến đường) |
Ngã 3 Lữ Gia - Trường Sơn - Hết ranh giới phương Yên Thế |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 185 |
Thành phố Pleiku |
Bạch Đằng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Ngã 3 Lữ Gia - Trường Sơn - Hết ranh giới phương Yên Thế |
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 186 |
Thành phố Pleiku |
Bạch Đằng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Ngã 3 Lữ Gia - Trường Sơn - Hết ranh giới phương Yên Thế |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 187 |
Thành phố Pleiku |
Bạch Đằng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Ngã 3 Lữ Gia - Trường Sơn - Hết ranh giới phương Yên Thế |
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 188 |
Thành phố Pleiku |
Bạch Đằng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Ngã 3 Lữ Gia - Trường Sơn - Hết ranh giới phương Yên Thế |
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 189 |
Thành phố Pleiku |
Bế Văn Đàn (Mặt tiền tuyến đường) |
Lương Định Của - Lê Thánh Tôn |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 190 |
Thành phố Pleiku |
Bế Văn Đàn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lương Định Của - Lê Thánh Tôn |
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 191 |
Thành phố Pleiku |
Bế Văn Đàn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lương Định Của - Lê Thánh Tôn |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 192 |
Thành phố Pleiku |
Bế Văn Đàn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lương Định Của - Lê Thánh Tôn |
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 193 |
Thành phố Pleiku |
Bế Văn Đàn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lương Định Của - Lê Thánh Tôn |
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 194 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Dự (Mặt tiền tuyến đường) |
Khu Tái Định Cư tổ 11, Hoa Lư - Tô Vĩnh Diện |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 195 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Dự (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Khu Tái Định Cư tổ 11, Hoa Lư - Tô Vĩnh Diện |
1.100.000
|
680.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 196 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Dự (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Khu Tái Định Cư tổ 11, Hoa Lư - Tô Vĩnh Diện |
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 197 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Dự (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Khu Tái Định Cư tổ 11, Hoa Lư - Tô Vĩnh Diện |
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 198 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Dự (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Khu Tái Định Cư tổ 11, Hoa Lư - Tô Vĩnh Diện |
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 199 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Dự (Mặt tiền tuyến đường) |
Tô Vĩnh Diện - Hết xưởng gỗ Đức Trung |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 200 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Dự (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Tô Vĩnh Diện - Hết xưởng gỗ Đức Trung |
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |