STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Pleiku | 17 Tháng 3 (Mặt tiền tuyến đường) | Toàn tuyến | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Pleiku | 17 Tháng 3 (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Toàn tuyến | 1.400.000 | 780.000 | 580.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Pleiku | 17 Tháng 3 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Toàn tuyến | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Pleiku | 17 Tháng 3 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Toàn tuyến | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Pleiku | 17 Tháng 3 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Toàn tuyến | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Pleiku | A Sanh (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Pleiku | A Sanh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên | 540.000 | 480.000 | 445.000 | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Thành phố Pleiku | A Sanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Thành phố Pleiku | A Sanh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Thành phố Pleiku | A Sanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Thành phố Pleiku | A Sanh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Thành phố Pleiku | A Sanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Thành phố Pleiku | A Sanh (Mặt tiền tuyến đường) | Ngã tư đầu tiên - Cuối đường | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Thành phố Pleiku | A Sanh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Ngã tư đầu tiên - Cuối đường | 480.000 | 450.000 | 429.000 | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Thành phố Pleiku | A Sanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Ngã tư đầu tiên - Cuối đường | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Thành phố Pleiku | A Sanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Ngã tư đầu tiên - Cuối đường | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Thành phố Pleiku | A Sanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Ngã tư đầu tiên - Cuối đường | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Thành phố Pleiku | Ama Quang (Mặt tiền tuyến đường) | Cách Mạng Tháng Tám - Đường ngang thứ 2 (dài 250m) | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Thành phố Pleiku | Ama Quang (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Cách Mạng Tháng Tám - Đường ngang thứ 2 (dài 250m) | 1.700.000 | 1.100.000 | 620.000 | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Thành phố Pleiku | Ama Quang (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Cách Mạng Tháng Tám - Đường ngang thứ 2 (dài 250m) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Thành phố Pleiku | Ama Quang (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Cách Mạng Tháng Tám - Đường ngang thứ 2 (dài 250m) | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Thành phố Pleiku | Ama Quang (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Cách Mạng Tháng Tám - Đường ngang thứ 2 (dài 250m) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Thành phố Pleiku | Ama Quang (Mặt tiền tuyến đường) | Đường ngang thứ 2 (dài 250m) - Cuối đường | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Thành phố Pleiku | Ama Quang (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Đường ngang thứ 2 (dài 250m) - Cuối đường | 1.400.000 | 780.000 | 580.000 | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Thành phố Pleiku | Ama Quang (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Đường ngang thứ 2 (dài 250m) - Cuối đường | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Thành phố Pleiku | Ama Quang (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Đường ngang thứ 2 (dài 250m) - Cuối đường | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Thành phố Pleiku | Ama Quang (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Đường ngang thứ 2 (dài 250m) - Cuối đường | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Thành phố Pleiku | An Dương Vương (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Duẩn - Hết số nhà 38, 37 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Thành phố Pleiku | An Dương Vương (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Duẩn - Hết số nhà 38, 37 | 540.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Thành phố Pleiku | An Dương Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Duẩn - Hết số nhà 38, 37 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Thành phố Pleiku | An Dương Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Duẩn - Hết số nhà 38, 37 | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Thành phố Pleiku | An Dương Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Duẩn - Hết số nhà 38, 37 | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Thành phố Pleiku | An Dương Vương (Mặt tiền tuyến đường) | Hết số nhà 38, 37 - Lạc Long Quân | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Thành phố Pleiku | An Dương Vương (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Hết số nhà 38, 37 - Lạc Long Quân | 520.000 | 480.000 | 445.000 | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Thành phố Pleiku | An Dương Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Hết số nhà 38, 37 - Lạc Long Quân | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Thành phố Pleiku | An Dương Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Hết số nhà 38, 37 - Lạc Long Quân | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Thành phố Pleiku | An Dương Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Hết số nhà 38, 37 - Lạc Long Quân | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Thành phố Pleiku | Anh Hùng Đôn (Mặt tiền tuyến đường) | Toàn tuyến | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Thành phố Pleiku | Anh Hùng Đôn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Toàn tuyến | 540.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Thành phố Pleiku | Anh Hùng Đôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Toàn tuyến | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Thành phố Pleiku | Anh Hùng Đôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Toàn tuyến | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Thành phố Pleiku | Anh Hùng Đôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Toàn tuyến | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Thành phố Pleiku | Anh Hùng Núp (Mặt tiền tuyến đường) | Toàn tuyến | 23.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Thành phố Pleiku | Âu Cơ (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Duẩn - Hết RG nhà số 92, 99 | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Thành phố Pleiku | Âu Cơ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Duẩn - Hết RG nhà số 92, 99 | 660.000 | 530.000 | 460.000 | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Thành phố Pleiku | Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Duẩn - Hết RG nhà số 92, 99 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Thành phố Pleiku | Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Duẩn - Hết RG nhà số 92, 99 | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Thành phố Pleiku | Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Duẩn - Hết RG nhà số 92, 99 | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Thành phố Pleiku | Âu Cơ (Mặt tiền tuyến đường) | Hết RG nhà số 92, 99 - Hết khu nhà công vụ Quân Đoàn 3 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Thành phố Pleiku | Âu Cơ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Hết RG nhà số 92, 99 - Hết khu nhà công vụ Quân Đoàn 3 | 540.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Thành phố Pleiku | Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Hết RG nhà số 92, 99 - Hết khu nhà công vụ Quân Đoàn 3 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Thành phố Pleiku | Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Hết RG nhà số 92, 99 - Hết khu nhà công vụ Quân Đoàn 3 | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Thành phố Pleiku | Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Hết RG nhà số 92, 99 - Hết khu nhà công vụ Quân Đoàn 3 | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Thành phố Pleiku | Âu Dương Lân (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Thị Hồng Gấm - Tôn Thất Thuyết | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Thành phố Pleiku | Âu Dương Lân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Thị Hồng Gấm - Tôn Thất Thuyết | 1.400.000 | 780.000 | 580.000 | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Thành phố Pleiku | Âu Dương Lân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Thị Hồng Gấm - Tôn Thất Thuyết | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Thành phố Pleiku | Âu Dương Lân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Thị Hồng Gấm - Tôn Thất Thuyết | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Thành phố Pleiku | Âu Dương Lân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Thị Hồng Gấm - Tôn Thất Thuyết | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Thành phố Pleiku | Âu Dương Lân (Mặt tiền tuyến đường) | Phạm Văn Đồng - Hết ranh giới khu liên hợp thể thao | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Thành phố Pleiku | Âu Dương Lân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Phạm Văn Đồng - Hết ranh giới khu liên hợp thể thao | 2.300.000 | 1.500.000 | 780.000 | - | - | Đất ở đô thị |
61 | Thành phố Pleiku | Âu Dương Lân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Phạm Văn Đồng - Hết ranh giới khu liên hợp thể thao | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
62 | Thành phố Pleiku | Âu Dương Lân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Phạm Văn Đồng - Hết ranh giới khu liên hợp thể thao | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
63 | Thành phố Pleiku | Âu Dương Lân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Phạm Văn Đồng - Hết ranh giới khu liên hợp thể thao | 620.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
64 | Thành phố Pleiku | Âu Dương Lân (Mặt tiền tuyến đường) | Từ hết khu liên hợp thể thao - Lê Thị Hồng Gấm | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
65 | Thành phố Pleiku | Âu Dương Lân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Từ hết khu liên hợp thể thao - Lê Thị Hồng Gấm | 1.400.000 | 780.000 | 580.000 | - | - | Đất ở đô thị |
66 | Thành phố Pleiku | Âu Dương Lân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Từ hết khu liên hợp thể thao - Lê Thị Hồng Gấm | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
67 | Thành phố Pleiku | Âu Dương Lân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Từ hết khu liên hợp thể thao - Lê Thị Hồng Gấm | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
68 | Thành phố Pleiku | Âu Dương Lân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Từ hết khu liên hợp thể thao - Lê Thị Hồng Gấm | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
69 | Thành phố Pleiku | Bà Huyện Thanh Quan (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Duẩn - Đầu ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
70 | Thành phố Pleiku | Bà Huyện Thanh Quan (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Duẩn - Đầu ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) | 920.000 | 590.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
71 | Thành phố Pleiku | Bà Huyện Thanh Quan (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Duẩn - Đầu ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
72 | Thành phố Pleiku | Bà Huyện Thanh Quan (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Duẩn - Đầu ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
73 | Thành phố Pleiku | Bà Huyện Thanh Quan (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Duẩn - Đầu ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
74 | Thành phố Pleiku | Bà Huyện Thanh Quan (Mặt tiền tuyến đường) | Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) - Đặng Trần Côn | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
75 | Thành phố Pleiku | Bà Huyện Thanh Quan (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) - Đặng Trần Côn | 540.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
76 | Thành phố Pleiku | Bà Huyện Thanh Quan (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) - Đặng Trần Côn | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
77 | Thành phố Pleiku | Bà Huyện Thanh Quan (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) - Đặng Trần Côn | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
78 | Thành phố Pleiku | Bà Huyện Thanh Quan (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) - Đặng Trần Côn | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
79 | Thành phố Pleiku | Bà Triệu (Mặt tiền tuyến đường) | Toàn tuyến | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
80 | Thành phố Pleiku | Bà Triệu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Toàn tuyến | 2.100.000 | 1.300.000 | 760.000 | - | - | Đất ở đô thị |
81 | Thành phố Pleiku | Bà Triệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Toàn tuyến | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
82 | Thành phố Pleiku | Bà Triệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Toàn tuyến | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
83 | Thành phố Pleiku | Bà Triệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Toàn tuyến | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
84 | Thành phố Pleiku | Bạch Đằng (Mặt tiền tuyến đường) | Ngã 3 Lữ Gia - Trường Sơn - Hết ranh giới phương Yên Thế | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
85 | Thành phố Pleiku | Bạch Đằng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Ngã 3 Lữ Gia - Trường Sơn - Hết ranh giới phương Yên Thế | 540.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
86 | Thành phố Pleiku | Bạch Đằng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Ngã 3 Lữ Gia - Trường Sơn - Hết ranh giới phương Yên Thế | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
87 | Thành phố Pleiku | Bạch Đằng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Ngã 3 Lữ Gia - Trường Sơn - Hết ranh giới phương Yên Thế | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
88 | Thành phố Pleiku | Bạch Đằng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Ngã 3 Lữ Gia - Trường Sơn - Hết ranh giới phương Yên Thế | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
89 | Thành phố Pleiku | Bế Văn Đàn (Mặt tiền tuyến đường) | Lương Định Của - Lê Thánh Tôn | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
90 | Thành phố Pleiku | Bế Văn Đàn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lương Định Của - Lê Thánh Tôn | 540.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
91 | Thành phố Pleiku | Bế Văn Đàn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lương Định Của - Lê Thánh Tôn | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
92 | Thành phố Pleiku | Bế Văn Đàn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lương Định Của - Lê Thánh Tôn | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
93 | Thành phố Pleiku | Bế Văn Đàn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lương Định Của - Lê Thánh Tôn | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
94 | Thành phố Pleiku | Bùi Dự (Mặt tiền tuyến đường) | Khu Tái Định Cư tổ 11, Hoa Lư - Tô Vĩnh Diện | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
95 | Thành phố Pleiku | Bùi Dự (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Khu Tái Định Cư tổ 11, Hoa Lư - Tô Vĩnh Diện | 1.100.000 | 680.000 | 520.000 | - | - | Đất ở đô thị |
96 | Thành phố Pleiku | Bùi Dự (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Khu Tái Định Cư tổ 11, Hoa Lư - Tô Vĩnh Diện | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
97 | Thành phố Pleiku | Bùi Dự (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Khu Tái Định Cư tổ 11, Hoa Lư - Tô Vĩnh Diện | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
98 | Thành phố Pleiku | Bùi Dự (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Khu Tái Định Cư tổ 11, Hoa Lư - Tô Vĩnh Diện | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
99 | Thành phố Pleiku | Bùi Dự (Mặt tiền tuyến đường) | Tô Vĩnh Diện - Hết xưởng gỗ Đức Trung | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
100 | Thành phố Pleiku | Bùi Dự (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Tô Vĩnh Diện - Hết xưởng gỗ Đức Trung | 540.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đoạn Đường 17 Tháng 3 (Mặt Tiền Tuyến Đường)
Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường 17 Tháng 3, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho toàn tuyến đường, đặc biệt là mặt tiền tuyến đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 4.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 4.600.000 VNĐ/m², áp dụng cho đoạn đường 17 Tháng 3 tại mặt tiền tuyến đường. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất tại vị trí đắc địa với mặt tiền đường, nơi có khả năng tiếp cận thuận lợi với các tiện ích công cộng và giao thông chính. Giá trị cao của đất tại đây cho thấy tiềm năng phát triển và giá trị bất động sản đáng kể.
Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường 17 Tháng 3, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ mức giá tại vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đoạn Đường 17 Tháng 3 (Từ Chỉ Giới Xây Dựng Vị Trí 1 Đến Dưới 150m)
Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường 17 Tháng 3, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho các vị trí từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến dưới 150m, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 1.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.400.000 VNĐ/m², áp dụng cho đoạn đường 17 Tháng 3 từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến dưới 150m. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất gần mặt tiền tuyến đường, với khả năng tiếp cận thuận lợi đến các tiện ích công cộng và giao thông chính. Đây là khu vực có tiềm năng phát triển cao và giá trị bất động sản đáng kể.
Vị trí 2: 780.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 780.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm cách vị trí 1 xa hơn, nhưng vẫn thuộc đoạn đường 17 Tháng 3 từ chỉ giới xây dựng đến dưới 150m. Mặc dù giá trị thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn duy trì mức giá hợp lý và có khả năng phát triển, phù hợp cho các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội với chi phí thấp hơn.
Vị trí 3: 580.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 580.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn đường này. Khu vực này nằm ở khoảng cách xa hơn từ mặt tiền hoặc có vị trí kém thuận lợi hơn so với hai vị trí trước đó. Tuy nhiên, đây vẫn là một lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm giá đất phải chăng và có tiềm năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường 17 Tháng 3, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đoạn Đường 17 Tháng 3 (Từ Mét 150 Đến Cuối Hẻm Hoặc Nằm Ở Hẻm Phụ Của Hẻm Loại 1)
Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường 17 Tháng 3, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho đoạn đường từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 920.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 920.000 VNĐ/m², áp dụng cho đoạn đường 17 Tháng 3 từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1. Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực xa hơn từ mặt tiền đường chính, nằm trong hẻm hoặc khu vực phụ của hẻm. Mặc dù giá trị thấp hơn so với các vị trí gần mặt tiền đường, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có giá trị đầu tư hợp lý.
Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường 17 Tháng 3, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ mức giá tại vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đoạn Đường 17 Tháng 3 (Từ Mét 150 Đến Cuối Hẻm Hoặc Nằm Ở Hẻm Phụ Của Hẻm Loại 2)
Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường 17 Tháng 3, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho đoạn đường từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 640.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 640.000 VNĐ/m², áp dụng cho đoạn đường 17 Tháng 3 từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2. Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực xa hơn từ mặt tiền đường chính, nằm trong hẻm hoặc khu vực phụ của hẻm loại 2. Đây là mức giá hợp lý cho các khu vực ít thuận lợi hơn so với mặt tiền, nhưng vẫn có khả năng phát triển và đầu tư.
Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường 17 Tháng 3, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ mức giá tại vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đoạn Đường 17 Tháng 3 (Từ Mét 150 Đến Cuối Hẻm Hoặc Nằm Ở Hẻm Phụ Của Hẻm Loại 3)
Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường 17 Tháng 3, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho đoạn đường từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 550.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 550.000 VNĐ/m², áp dụng cho đoạn đường 17 Tháng 3 từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3. Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực có vị trí xa hơn từ mặt tiền đường chính, thuộc các hẻm hoặc khu vực phụ của hẻm loại 3. Đây là mức giá hợp lý cho những khu vực ít thuận lợi hơn, với tiềm năng phát triển hạn chế hơn so với các vị trí gần mặt tiền hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường 17 Tháng 3, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ mức giá tại vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.