Bảng giá đất Tại Hẻm 46 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Thành phố Pleiku Gia Lai

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phù Đổng - Huyền Trân Công Chúa nhánh B 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phù Đổng - Lê Văn Tám 1.100.000 680.000 520.000 - - Đất ở đô thị
3 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Văn Tám - Huyền Trân Công Chúa nhánh B 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
4 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phù Đổng - Huyền Trân Công Chúa nhánh B 432.000 400.000 360.000 - - Đất TM-DV đô thị
5 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phù Đổng - Lê Văn Tám 880.000 544.000 416.000 - - Đất TM-DV đô thị
6 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Văn Tám - Huyền Trân Công Chúa nhánh B 432.000 400.000 360.000 - - Đất TM-DV đô thị
7 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phù Đổng - Huyền Trân Công Chúa nhánh B 432.000 400.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị
8 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phù Đổng - Lê Văn Tám 880.000 544.000 416.000 - - Đất SX-KD đô thị
9 Thành phố Pleiku Hẻm 46 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Văn Tám - Huyền Trân Công Chúa nhánh B 432.000 400.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị

Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Hẻm 46 Phù Đổng (Từ chỉ giới xây dựng đến dưới 150m)

Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho hẻm 46 Phù Đổng (từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến dưới 150m), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán và đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 540.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 540.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm trong phạm vi từ chỉ giới xây dựng đến dưới 150m. Giá trị đất tại đây được xác định dựa trên vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển của khu vực.

Vị trí 2: 500.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá 500.000 VNĐ/m². Khu vực này tiếp giáp với vị trí 1 và nằm trong cùng đoạn đường. Giá trị đất được đánh giá dựa trên những yếu tố tương tự như vị trí 1, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển.

Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có mức giá 450.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần cuối đoạn đường, vẫn đảm bảo được sự kết nối với các khu vực lân cận. Giá trị đất ở đây thể hiện mức độ phát triển và tiềm năng khu vực.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại hẻm 46 Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện