Bảng giá đất Tại Hẻm 94 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Thành phố Pleiku Gia Lai

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phù Đổng - Hẻm 46 Phù Đổng 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hẻm 94 Phù Đổng - Đường QH 4 TKL 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
3 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phù Đổng - Lê Văn Tám 1.100.000 680.000 520.000 - - Đất ở đô thị
4 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Văn Tám - Kim Lân 660.000 530.000 460.000 - - Đất ở đô thị
5 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phù Đổng - Hẻm 46 Phù Đổng 432.000 400.000 360.000 - - Đất TM-DV đô thị
6 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hẻm 94 Phù Đổng - Đường QH 4 TKL 432.000 400.000 360.000 - - Đất TM-DV đô thị
7 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phù Đổng - Lê Văn Tám 880.000 544.000 416.000 - - Đất TM-DV đô thị
8 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Văn Tám - Kim Lân 528.000 424.000 368.000 - - Đất TM-DV đô thị
9 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phù Đổng - Hẻm 46 Phù Đổng 432.000 400.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị
10 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hẻm 94 Phù Đổng - Đường QH 4 TKL 432.000 400.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị
11 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phù Đổng - Lê Văn Tám 880.000 544.000 416.000 - - Đất SX-KD đô thị
12 Thành phố Pleiku Hẻm 94 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Văn Tám - Kim Lân 528.000 424.000 368.000 - - Đất SX-KD đô thị

Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Hẻm 94 Phù Đổng (Từ Chỉ Giới XD Đến Dưới 150m)

Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho hẻm 94 Phù Đổng (từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến dưới 150m) đã được công bố theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc ra quyết định về bất động sản.

Vị Trí 1: 540.000 VNĐ/m²

Tại vị trí 1, mức giá đất được xác định là 540.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho khu vực nằm gần mặt tiền, mang lại tiềm năng phát triển cao cho các dự án đầu tư.

Vị Trí 2: 500.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 500.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn nằm trong khu vực gần mặt tiền, nhưng cách một khoảng cách nhất định, tạo ra một mức giá hấp dẫn cho những ai muốn đầu tư vào bất động sản tại khu vực này.

Vị Trí 3: 450.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có mức giá 450.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho khu vực nằm xa hơn một chút so với mặt tiền, nhưng vẫn giữ được giá trị tốt cho các dự án xây dựng và đầu tư.

Thông qua bảng giá đất này, người dân và nhà đầu tư có thể nắm rõ mức giá đất tại hẻm 94 Phù Đổng, giúp họ đưa ra quyết định đúng đắn về việc mua bán và đầu tư bất động sản tại thành phố Pleiku.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện