| 7701 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Khu dân cư Tòng Sơn Mỹ An Hưng A - Khu vực 1 |
|
300.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7702 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Cụm dân cư Ngã Ba Tháp xã Mỹ An Hưng B - Khu vực 1 |
|
300.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7703 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Khu dân cư kênh Thầy Lâm xã Mỹ An Hưng B - Khu vực 1 |
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7704 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Khu Tái định cư Mũi Tàu xã Bình Thành - Khu vực 1 |
|
300.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7705 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Khu dân cư Số 1 xã Bình Thành - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7706 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Khu dân cư ấp Bình Hoà xã Bình Thành - Khu vực 1 |
|
480.000
|
336.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7707 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Cụm dân cư Trung tâm xã Long Hưng B - Khu vực 1 |
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7708 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Cụm dân cư Thầy Phó - Ông Đạt xã Định An - Khu vực 1 |
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7709 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Cụm dân cư Bà Cả - Cái Dầu xã Định An - Khu vực 1 |
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7710 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Cụm dân cư Trung tâm xã Vĩnh Thạnh - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7711 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Đoạn ranh thị trấn Lai Vung - cầu Cái Tắc
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7712 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Cái Tắc - cầu Cai Quản
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7713 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Cai Quản - giao lộ 849 cũ
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7714 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Đoạn giao lộ ĐT 849 cũ - cầu Cai Bường
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7715 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Cai Bường - nhà thờ Vĩnh Thạnh
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7716 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Đoạn từ nhà thờ Vĩnh Thạnh - cầu Phú Diệp A
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7717 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Đoạn Phú Diệp A - cầu Phú Diệp B
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7718 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Phú Diệp B - kênh Cà Na
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7719 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Đoạn kênh Cà Na - ranh thị trấn Lấp Vò
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7720 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Đoạn ranh thị trấn Lấp Vò - cuối ranh kênh 26 tháng 3
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7721 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Đoạn ranh kênh 26 tháng 3 - ngã 5 Vàm Cống (tâm vòng xuyến)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7722 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Đoạn ranh ngã 5 Vàm Cống - cuối phà Vàm Cống
|
1.320.000
|
924.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7723 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 |
Đoạn giáp đường dẫn phà Vàm Cống - cầu Hoà Lạc
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7724 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Hoà Lạc - ranh cống Ông Đạt (đối diện chợ)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7725 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 |
Đoạn ranh cống Ông Đạt - cầu Bà Đội
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7726 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Bà Đội - cầu Định Yên (đối diện chợ)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7727 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Định Yên - cầu Rạch Mác
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7728 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Rạch Mác - cầu Cái Đôi (giáp ranh Lai Vung)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7729 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ N2B - Khu vực 2 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7730 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Cái Tàu - mương Út Sẽ
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7731 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 |
Đoạn mương Út Sẽ - mương Tư Để
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7732 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 |
Đoạn mương Tư Để - mương Giữa (ranh xã Mỹ An Hưng B)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7733 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 |
Đoạn mương Giữa - ranh bia tưởng niệm Bác Tôn
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7734 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 |
Đoạn ranh bia tưởng niệm Bác Tôn - cuối ranh Trường Mầm Non
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7735 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 |
Đoạn ranh Trường Mầm Non - cầu Kênh Thầy Lâm
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7736 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 |
Đoạn kênh Thầy Lâm - cống Chùa Cạn
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7737 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 |
Đoạn cầu rạch Chùa Cạn - cầu Cai Châu
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7738 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Cai Châu - rạch Chùa Sâu
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7739 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Rạch Chùa - ranh đô thị
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7740 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 |
Đoạn từ ranh đô thị - cầu Rạch Ruộng
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7741 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 849 - Khu vực 2 |
Đoạn giáp ĐT 848 - cầu Ngã Cái
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7742 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 849 - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Ngã Cái - cầu Kênh Thầy Lâm
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7743 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 849 - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Kênh Thầy Lâm - cầu Thủ Ô
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7744 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 849 - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Thủ Ô - Quốc lộ 80 (cầu Vĩnh Thạnh cũ)
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7745 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 849 - Khu vực 2 |
Đoạn từ giao lộ ĐT 849 với ĐT 852B - Quốc lộ 80 (cầu Vĩnh Thạnh mới)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7746 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Khu vực 2 |
Đoạn giáp Quốc lộ 80 - cầu Tam Bang
|
480.000
|
336.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7747 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Tam Bang - cầu Vàm Đinh (đối diện chợ)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7748 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Vàm Đinh - giáp ranh Tân Dương
|
480.000
|
336.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7749 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852B - Khu vực 2 |
Đoạn ĐH 64 - ĐH 65
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7750 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852B - Khu vực 2 |
Đoạn ĐH 65 - hết cầu Xẻo Sung
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7751 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852B - Khu vực 2 |
Cầu Xẻo Sung - ranh xã Bình Thạnh Trung, Vĩnh Thạnh
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7752 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852B - Khu vực 2 |
Ranh xã Bình Thạnh Trung, Vĩnh Thạnh - Đường tỉnh ĐT 849
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7753 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 |
Đoạn giáp ĐT 848 - giáp ranh xã Mỹ An Hưng A, Hội An Đông
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7754 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 |
Đoạn ranh xã Mỹ An Hưng A, Hội An Đông - cầu Mương Kinh
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7755 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Mương Kinh - hết chùa Thiên Phước
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7756 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 |
Đoạn chùa Thiên Phước - ranh Làng (Bình Thạnh Trung)
|
480.000
|
336.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7757 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 |
Đoạn ranh Làng (Bình Thạnh Trung) - ranh Trung tâm y tế huyện
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7758 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 |
Đoạn ranh Trung tâm y tế huyện - Ngã Ba Thiên Mã (chốt Công an)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7759 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 |
Đoạn từ Ngã Ba Thiên Mã (chốt Công an) - cầu Lấp Vò
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7760 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 |
Đoạn Ngã Ba Thiên Mã (giáp lộ ĐH 64) - cầu Lấp Vò
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7761 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Lấp Vò - cầu Bờ Cao
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7762 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Bờ Cao - cầu Bàu Hút
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7763 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Bàu Hút - ranh xã Bình Thạnh Trung, Vĩnh Thạnh
|
480.000
|
336.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7764 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 |
Đoạn ranh xã Bình Thạnh Trung, Vĩnh Thạnh - ranh xã Vĩnh Thạnh, Long Hưng B
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7765 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 |
Ranh xã Vĩnh Thạnh, Long Hưng B - đường ĐH 68
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7766 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Mương Khai - kênh Sáu Bầu (ranh Long Hưng ATân Khánh Trung)
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7767 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 |
Đoạn kênh Sáu Bầu - kênh Cao Đài
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7768 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Đường ĐH 66 (Đường 26 tháng 3) - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Rạch Sơn - cầu Đình
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7769 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Đường ĐH 66 (Đường 26 tháng 3) - Khu vực 2 |
Cầu Đình - hết nhà ông Nguyễn Văn Động
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7770 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Đường ĐH 66 (Đường 26 tháng 3) - Khu vực 2 |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Động - cầu ranh Vĩnh Thạnh
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7771 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 66 (Đường 26 tháng 3) - Khu vực 2 |
Đoạn cầu ranh Vĩnh Thạnh - Quốc lộ 80
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7772 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Đường ĐH 66 (Đường ven sông Hậu) - Khu vực 2 |
Đoạn giáp phà Vàm Cống - cầu Cái Sức
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7773 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 66 (Đường ven sông Hậu) - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Cái Sức - cầu Thăng Long
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7774 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 67 (Đường 2 tháng 9) - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Ngã Tháp - Vàm Lung Độn
|
420.000
|
294.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7775 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 67 (Đường 2 tháng 9) - Khu vực 2 |
Đoạn Vàm Lung Độn - cầu Bàu Hút
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7776 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Đường ĐH 67 (Đường 2 tháng 9) - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Bàu Hút - bến đò số 8
|
300.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7777 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 67B - Khu vực 2 |
Cầu Ngã Cạy - Ngã Ba Tháp
|
420.000
|
294.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7778 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 67B - Khu vực 2 |
Đoạn Ngã Ba Tháp - Ngã Ba Nông Trại
|
480.000
|
336.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7779 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 68 (đường Kênh Thầy Lâm) - Khu vực 2 |
Đoạn tiếp giao lộ ĐT 848 - giao lộ ĐT 849
|
420.000
|
294.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7780 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 68 (đường Kênh Thầy Lâm) - Khu vực 2 |
Đoạn tiếp giao lộ ĐT 849 - cầu Kênh Tư
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7781 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 68 (đường Kênh Thầy Lâm) - Khu vực 2 |
Đoạn Kênh Tư - giáp sông Xáng Lấp Vò
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7782 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 68 (đường Kênh Thầy Lâm) - Khu vực 2 |
Từ kênh Thầy Lâm - đường Vành Đai
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7783 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 68 (đường Kênh Thầy Lâm) - Khu vực 2 |
Từ đường Vành Đai - đập Hùng Cường
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7784 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Đường ĐH 69 ( Đường Cai Châu - Nước Xoáy) - Khu vực 2 |
Đoạn ngã ba Thân Sở - ranh xã Long Hưng A, Tân Mỹ
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7785 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 69 ( Đường Cai Châu - Nước Xoáy) - Khu vực 2 |
Đoạn ranh xã Long Hưng A, Tân Mỹ - cầu Nước Xoáy
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7786 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 69 ( Đường Cai Châu - Nước Xoáy) - Khu vực 2 |
Đoạn Khu dân cư Long Hưng A - Đường tỉnh ĐT 849
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7787 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 69 ( Đường Cai Châu - Nước Xoáy) - Khu vực 2 |
Đoạn đối diện đường số 8, 9 cụm dân cư trung tâm xã Long Hưng A
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7788 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 70 (đường Gò Dầu - Sa Nhiên) - Khu vực 2 |
Đoạn Quy hoạch chợ Mương Điều - chợ cũ Tân Khánh Trung
|
300.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7789 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 70 (đường Gò Dầu - Sa Nhiên) - Khu vực 2 |
Đoạn cầu chợ cũ Tân Khánh Trung - kênh ranh xã Tân Mỹ, Tân Khánh Trung
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7790 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 70 (đường Gò Dầu - Sa Nhiên) - Khu vực 2 |
Đoạn kênh ranh xã Tân Mỹ, Tân Khánh Trung - Ngã Ba Thân Sở
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7791 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 70 (đường Gò Dầu - Sa Nhiên) - Khu vực 2 |
Đoạn Ngã Ba Thân Sở - giao Đường tỉnh ĐT 848
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7792 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường Cái Dâu Xếp Bà Vại - Khu vực 2 |
Đoạn Xếp Bà Vại - cầu Ranh Kênh 91 (ranh xã Bình Thành, Định An)
|
420.000
|
294.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7793 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường Cái Dâu Xếp Bà Vại - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Ranh Kênh 91 (ranh xã Bình Thành, Định An) - cầu Cái Nính
|
420.000
|
294.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7794 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Đường Rạch Đất Sét - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Ngã Cạy - Ngã Ba Tháp
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7795 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường Huỳnh Thúc Kháng (Ba Quyên cũ) - Khu vực 2 |
Đoạn ranh thị trấn Lấp Vò - cầu ranh xã Bình Thành, Định An
|
480.000
|
336.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7796 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường đoạn Cái Dâu - Vàm Cống - Khu vực 2 |
Đoạn cầu cái Sao - cầu 26 tháng 3
|
300.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7797 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường đoạn Cái Dâu - Vàm Cống - Khu vực 2 |
Đoạn dẫn phà Vàm Cống - cầu Hãng nước mắm cũ
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7798 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Đường đoạn Cái Dâu - Vàm Cống - Khu vực 2 |
Đoạn cầu 26 tháng 3 - Quốc lộ 80
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7799 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Đường nối Quốc lộ 54 - Cụm công nghiệp Định An - Khu vực 2 |
|
420.000
|
294.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7800 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Đường số 10 xã Tân Khánh Trung - Khu vực 2 |
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |