3601 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Tân Phước - Khu vực 1 |
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3602 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Tân Phước - Khu vực 1 |
|
240.000
|
168.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3603 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Cụm dân cư Tân Phước - Khu vực 1 |
|
200.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3604 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Cụm dân cư Tân Phước - Khu vực 1 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3605 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Giồng Găng - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3606 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Giồng Găng - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3607 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Cụm dân cư Giồng Găng - Khu vực 1 |
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3608 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Cụm dân cư Giồng Găng - Khu vực 1 |
|
240.000
|
168.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3609 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Trung tâm An Phước - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3610 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Trung tâm An Phước - Khu vực 1 |
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3611 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Cụm dân cư Trung tâm An Phước - Khu vực 1 |
|
200.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3612 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Cụm dân cư Trung tâm An Phước - Khu vực 1 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3613 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Thống Nhất - Khu vực 1 |
|
280.000
|
196.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3614 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Thống Nhất - Khu vực 1 |
|
240.000
|
168.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3615 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Cụm dân cư Thống Nhất - Khu vực 1 |
|
200.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3616 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Cụm dân cư Thống Nhất - Khu vực 1 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3617 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Bắc Trang - Khu vực 1 |
|
240.000
|
168.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3618 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Bắc Trang - Khu vực 1 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3619 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Dự Án - Khu vực 1 |
|
240.000
|
168.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3620 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Dự Án - Khu vực 1 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3621 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Cà Vàng - Khu vực 1 |
|
240.000
|
168.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3622 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Cà Vàng - Khu vực 1 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3623 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Cây Dương - Khu vực 1 |
|
280.000
|
196.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3624 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Cây Dương - Khu vực 1 |
|
200.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3625 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Đuôi Tôm - Khu vực 1 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3626 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Vọng Nguyệt - Khu vực 1 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3627 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Lăng Xăng 3 - Khu vực 1 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3628 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Ba Lê Hiếu - Khu vực 1 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3629 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư ngã ba Thông Bình - Khu vực 1 |
|
200.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3630 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư ngã ba Thông Bình - Khu vực 1 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3631 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Khu dân cư bờ Bắc Kênh Tân Thành - Lò Gạch (xã Tân Hộ Cơ) - Khu vực 1 |
|
200.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3632 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Tuyến dân cư bờ Bắc Kênh Tân Thành - Lò Gạch (xã Thông Bình) - Khu vực 1 |
|
200.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3633 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Cụm dân cư Lăng Xăng 4 (5 sở) - Khu vực 1 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3634 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Chẳng Xê Đá - Khu vực 1 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3635 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Cả Chanh - Khu vực 1 |
|
280.000
|
196.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3636 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Cả Chanh - Khu vực 1 |
|
200.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3637 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư đầu kênh Sa Rài - Khu vực 1 |
|
280.000
|
196.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3638 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư đầu kênh Sa Rài - Khu vực 1 |
|
200.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3639 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Cụm dân cư Cả Xiêm - Khu vực 1 |
|
280.000
|
196.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3640 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L2 - Cụm dân cư Cả Xiêm - Khu vực 1 |
|
200.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3641 |
Huyện Tân Hồng |
Lô L1 - Cụm dân cư cửa khẩu phụ Thông Bình - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3642 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Thống Nhất - ranh chợ Thống Nhất
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3643 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Đoạn từ ranh chợ Thống Nhất - hết Trạm Y tế
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3644 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Đoạn từ Trạm Y tế - nhà ông Nguyễn Văn Của
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3645 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Của - cầu Bắc Trang
|
240.000
|
168.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3646 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Bắc Trang - ranh cây xăng Ngọc Nhi
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3647 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cây xăng Ngọc Nhi - ranh thị trấn Sa Rài
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3648 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Đúc Mới (Bình Phú) - ngã 3 Đồn Biên phòng 909
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3649 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Đoạn từ ngã 3 Đồn Biên phòng 909 - chợ Dinh Bà
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3650 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 - Khu vực 2 |
Đoạn từ kênh Phú Thành - giáp Đường tỉnh ĐT 843
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3651 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 - Khu vực 2 |
Đoạn từ dốc cầu Giồng Găng - đầu cầu Phú Đức
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3652 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 - Khu vực 2 |
Đoạn từ giáp chợ Giồng Găng - đường nước nông trường
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3653 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 - Khu vực 2 |
Đoạn từ đường nước nông trường - cây xăng Tân Phước
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3654 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cây xăng Tân Phước - đến cầu Tân Phước - Tân Thành A
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3655 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 |
Đoạn từ kênh Phú Hiệp - cầu Giồng Găng
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3656 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Giồng Găng - cầu Dứt Gò Suông
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3657 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Dứt Gò Suông - cầu Thành Lập
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3658 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu 72 nhịp - đến tâm đường Gò Tre (kể cả đường dẫn vào cầu Việt Thược)
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3659 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 |
Đoạn từ tâm đường Gò Tre - Cụm dân cư mở rộng Long Sơn Ngọc lần 2
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3660 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường nội bộ xã Tân Phước - Đường tỉnh ĐT 842 cũ - Khu vực 2 |
từ Đường tỉnh ĐT 842 - kênh Phước Xuyên
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3661 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 cũ - Khu vực 2 |
Đường mé sông kênh Hồng Ngự - Vĩnh Hưng (xã Tân Phước)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3662 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường tỉnh ĐT 842 cũ - Khu vực 2 |
Kênh K12 - Giáp Đường tỉnh ĐT 842
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3663 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Đường tỉnh ĐT 842 cũ - Khu vực 2 |
Giáp Đường tỉnh ĐT 842 - Giáp Đoàn kinh tế quốc phòng 959
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3664 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường tỉnh ĐT 842 cũ - Khu vực 2 |
Giáp Đường tỉnh ĐT 842 - Giáp Đoàn kinh tế quốc phòng 960
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3665 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 845 (Đường tỉnh ĐT 842 cũ) - Khu vực 2 |
Giáp ranh xã Hòa Bình - Tuyến dân cư đường dẫn vào cầu Tân Phước
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3666 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Lộ 30 cũ - Khu vực 2 |
Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 30 (đồn biên phòng 909) - bửng Năm Hăng
|
200.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3667 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Lộ 30 cũ - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu bửng Năm Hăng - đồn Biên phòng Thông Bình
|
200.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3668 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Lộ 30 cũ - Khu vực 2 |
Đoạn đường vào chốt biên phòng (trừ cụm dân cư Cây Dương)
|
200.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3669 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Lộ 30 cũ - Khu vực 2 |
Đoạn từ lộ Việt Thược - kênh Tân Thành
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3670 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Lộ Việt Thược - Khu vực 2 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3671 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Bờ Đông - Lộ liên xã Thông Bình - Tân Phước - Khu vực 2 |
Đoạn từ chợ biên giới Thông Bình - Bến đò Long Sơn Ngọc
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3672 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Bờ Đông - Lộ liên xã Thông Bình - Tân Phước - Khu vực 2 |
Bến đò Long Sơn Ngọc - miễu ông Tiền Hiền
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3673 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Bờ Tây - Lộ liên xã Thông Bình - Tân Phước - Khu vực 2 |
Từ đồn biên phòng Thông Bình - UBND xã Thông Bình
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3674 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Bờ Tây - Lộ liên xã Thông Bình - Tân Phước - Khu vực 2 |
Từ UBND xã Thông Bình - bến đò Long Sơn Ngọc
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3675 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L3 - Bờ tây - Đường Tân Thành A - Tân Phước - Khu vực 2 |
Từ Cụm dân cư Long Sơn Ngọc - cầu Bắc Viện (trừ Cụm dân cư Cả Sơ)
|
240.000
|
168.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3676 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Bờ tây - Đường Tân Thành A - Tân Phước - Khu vực 2 |
Từ cụm dân cư Tân Thành A - kênh Hồng Ngự Vĩnh Hưng
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3677 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường Thông Bình - Hưng Điền - Khu vực 2 |
Đoạn từ Tuyến dân cư bờ đông Long Sơn Ngọc - đến Long An
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3678 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ Đông kênh Tân Thành - Khu vực 2 |
Đoạn từ Cụm dân cư 30 cũ - kênh Tân Thành Lò Gạch
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3679 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ Đông kênh Tân Thành - Khu vực 2 |
Đoạn từ kênh Tân Thành Lò Gạch - kênh Cả Mũi
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3680 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ Đông kênh Tân Thành - Khu vực 2 |
Đoạn từ kênh Cả Mũi - kênh Hồng Ngự Vĩnh Hưng
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3681 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Lộ quốc phòng - Khu vực 2 |
Đoạn từ lộ 30 cũ - kênh Tân Thành Lò Gạch
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3682 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Lộ quốc phòng - Khu vực 2 |
Đoạn từ kênh Tân Thành Lò Gạch - kênh Hồng Ngự Vĩnh Hưng
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3683 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường kênh Cô Đông - Khu vực 2 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3684 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ tây kênh Phú Đức - Khu vực 2 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3685 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường Gò Rượu - Khu vực 2 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3686 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ đông kênh Sa Rài - Khu vực 2 |
Đoạn từ kênh Hồng Ngự Vĩnh Hưng - đến cầu Tứ Tân
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3687 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường nội bộ cụm dân cư Cà Vàng - Khu vực 2 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3688 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường đan Công Binh - Khu vực 2 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3689 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường đan bờ Đông kênh Tân Hòa - Khu vực 2 |
Đoạn từ lộ 30 cũ - sông Sở Hạ
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3690 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Kênh Tân Hòa (Bờ Đông, Bờ Tây) - Khu vực 2 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3691 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Kênh Đuôi Tôm (Bờ Nam, Bờ Bắc) - Khu vực 2 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3692 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ Bắc kênh Tân Thành Lò Gạch - Khu vực 2 |
|
240.000
|
168.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3693 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ Đông kênh Phú Thành - Khu vực 2 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3694 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ Đông kênh K12 - Khu vực 2 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3695 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ Tây kênh Tân Công Chí - Khu vực 2 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3696 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ Nam kênh Thành Lập 2 - Khu vực 2 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3697 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ Đông kênh Thống Nhất - Khu vực 2 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3698 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường Kho Gáo Lồng Đèn - Khu vực 2 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3699 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường Thống Nhất xã Bình Phú - Khu vực 2 |
Từ kênh Tân Thành Lò Gạch - đến cụm dân cư Gò Cát
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3700 |
Huyện Tân Hồng |
Lộ L4 - Đường bờ Đông kênh Sa Rài xã Tân Thành B - Khu vực 2 |
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |